Procurement of low voltage electrical cabinets for production and business in 2018 - 2nd time

        Watching
Tender ID
Views
123
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of low voltage electrical cabinets for production and business in 2018 - 2nd time
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.284.940.000 VND
Estimated price
0 VND
Completion date
14:06 07/11/2018
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

HSDT của nhà thầu đáp ứng HSMT

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0105761509

Công ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Dân Chủ

4.278.101.000 VND 0 4.278.010.000 VND 90 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 300A + 400A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 75.900.000
2 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 250A + 250A + 300A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 73.645.000
3 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 200A + 200A + 200A) - Trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 73.249.000
4 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 73.700.000
5 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 200A + 200A+100A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 71.500.000
6 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 71.500.000
7 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A + 300A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 75.647.000
8 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 73.700.000
9 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 300A + 300A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 78.100.000
10 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 70.400.000
11 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 500A + 250A + 250A + 200A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 73.040.000
12 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 400A + 300A + 300A + 300A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 77.000.000
13 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 400A + 400A + 300A + 300A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 77.000.000
14 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 400A + 400A + 300A + 300A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 77.000.000
15 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 69.520.000
16 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 200A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 68.420.000
17 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 400A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 67.760.000
18 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 500A + 300A + 300A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 73.040.000
19 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 800A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 99.000.000
20 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 400A + 300A + 300A) - Trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 71.500.000
21 Tủ điện trọn bộ 1000A - lắp 02 đo đếm , 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 600A (lộ bơm) + 400A + 200A) - Trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 96.800.000
22 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 800A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 99.000.000
23 Tủ điện trọn bộ 1000A - 02 lộ ra (ATM tổng 1000A - 02 ATM nhánh 800A + 200A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 2 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 90.200.000
24 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 300A + 300A + 400A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 72.094.000
25 Tủ điện trọn bộ 800A - 06 lộ ra (ATM tổng 600A - 06 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A + 200A + 100A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 800A- 6 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 66.550.000
26 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 200A+200A + 200A + 250A+250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 47.520.000
27 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 150A + 200A + 250A + 250A+250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 46.860.000
28 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 250A + 250A) - Trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 47.410.000
29 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A + 150A) - Trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 48.290.000
30 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 250A + 200A ) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 47.850.000
31 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 150A ) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 42.020.000
32 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 200A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 42.460.000
33 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 300A + 250A + 200A + 200A) - Trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 44.330.000
34 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 41.800.000
35 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 42.900.000
36 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 40.700.000
37 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 300A + 200A + 200A) - Trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 40.700.000
38 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 300A + 300A + 300A) - Trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 45.100.000
39 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 200A) - Trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 39.600.000
40 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 250A) - Trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 39.160.000
41 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 100A + 200A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 43.670.000
42 Tủ điện trọn bộ 500A - 05 lộ ra (ATM tổng 400A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A + 100A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 5 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 40.150.000
43 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 39.600.000
44 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 43.120.000
45 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 40.040.000
46 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 150A + 200A + 250A + 250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 39.545.000
47 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 250A + 200A + 150A + 150A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 38.610.000
48 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 36.520.000
49 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 150A + 150A + 250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 34.870.000
50 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 300A - 03 ATM nhánh 200A + 150A + 150A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 34.760.000
51 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 300A - 03 ATM nhánh 200A + 200A + 100A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 34.100.000
52 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 400A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 100A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 34.540.000
53 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 43.780.000
54 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 300A + 200A + 200A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 38.500.000
55 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 45.100.000
56 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 200A + 200A + 200A) - Trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 33.000.000
57 Tủ điện trọn bộ 500A - 02 lộ ra (ATM tổng 300A - 03 ATM nhánh 250A + 150A + 100A dự phòng) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 2 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 35.090.000
58 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 300A + 300A + 100A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 40.590.000
59 Tủ điện trọn bộ 400A - 04 lộ ra (ATM tổng 400A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 400A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 40.150.000
60 Tủ điện trọn bộ 400A - 04 lộ ra (ATM tổng 400A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 150A + 150A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 400A- 4 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 40.590.000
61 Tủ điện trọn bộ 300A - 02 lộ ra (ATM tổng 300A - 02 ATM nhánh 200A + 200A) - trạm treo
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 300A- 2 LỘ RA
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật DC 33.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8493 Projects are waiting for contractors
  • 170 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 179 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23810 Tender notices posted in the past month
  • 37249 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second