Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
HSDT của nhà thầu đáp ứng HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105761509 | Công ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Dân Chủ |
4.278.101.000 VND | 0 | 4.278.010.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 300A + 400A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 75.900.000 | |
2 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 250A + 250A + 300A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 73.645.000 | |
3 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 200A + 200A + 200A) - Trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 73.249.000 | |
4 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 73.700.000 | |
5 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 200A + 200A+100A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 71.500.000 | |
6 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A + 200A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 71.500.000 | |
7 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A + 300A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 75.647.000 | |
8 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
2 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 73.700.000 | |
9 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 300A + 300A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 78.100.000 | |
10 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
3 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 70.400.000 | |
11 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 500A + 250A + 250A + 200A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 73.040.000 | |
12 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 400A + 300A + 300A + 300A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
3 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 77.000.000 | |
13 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 400A + 400A + 300A + 300A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 77.000.000 | |
14 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 400A + 400A + 300A + 300A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
3 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 77.000.000 | |
15 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 69.520.000 | |
16 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 200A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 68.420.000 | |
17 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 400A + 250A + 250A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 67.760.000 | |
18 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 500A + 300A + 300A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 73.040.000 | |
19 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 800A + 250A + 250A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 99.000.000 | |
20 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 400A + 300A + 300A) - Trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 71.500.000 | |
21 | Tủ điện trọn bộ 1000A - lắp 02 đo đếm , 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 600A (lộ bơm) + 400A + 200A) - Trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 96.800.000 | |
22 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 800A + 250A + 250A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 99.000.000 | |
23 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 02 lộ ra (ATM tổng 1000A - 02 ATM nhánh 800A + 200A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 2 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 90.200.000 | |
24 | Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 300A + 300A + 400A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 1000A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 72.094.000 | |
25 | Tủ điện trọn bộ 800A - 06 lộ ra (ATM tổng 600A - 06 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A + 200A + 100A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 800A- 6 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 66.550.000 | |
26 | Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 200A+200A + 200A + 250A+250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 47.520.000 | |
27 | Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 150A + 200A + 250A + 250A+250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
|
2 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 46.860.000 | |
28 | Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 250A + 250A) - Trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 47.410.000 | |
29 | Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A + 150A) - Trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 48.290.000 | |
30 | Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 250A + 200A ) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 47.850.000 | |
31 | Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 150A ) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
|
3 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 42.020.000 | |
32 | Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 200A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
|
2 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 42.460.000 | |
33 | Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 300A + 250A + 200A + 200A) - Trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 44.330.000 | |
34 | Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 41.800.000 | |
35 | Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 4 LỘ RA
|
2 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 42.900.000 | |
36 | Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 250A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 40.700.000 | |
37 | Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 300A + 200A + 200A) - Trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 40.700.000 | |
38 | Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 300A + 300A + 300A) - Trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 45.100.000 | |
39 | Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 200A) - Trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 39.600.000 | |
40 | Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 250A) - Trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 3 LỘ RA
|
3 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 39.160.000 | |
41 | Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 100A + 200A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 600A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 43.670.000 | |
42 | Tủ điện trọn bộ 500A - 05 lộ ra (ATM tổng 400A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A + 100A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 5 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 40.150.000 | |
43 | Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 39.600.000 | |
44 | Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
|
2 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 43.120.000 | |
45 | Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 200A + 200A) - trạm mặt đất |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 40.040.000 | |
46 | Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 150A + 200A + 250A + 250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 39.545.000 | |
47 | Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 250A + 200A + 150A + 150A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 38.610.000 | |
48 | Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
|
2 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 36.520.000 | |
49 | Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 150A + 150A + 250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 34.870.000 | |
50 | Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 300A - 03 ATM nhánh 200A + 150A + 150A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 34.760.000 | |
51 | Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 300A - 03 ATM nhánh 200A + 200A + 100A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 34.100.000 | |
52 | Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 400A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 100A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 34.540.000 | |
53 | Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 43.780.000 | |
54 | Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 300A + 200A + 200A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 38.500.000 | |
55 | Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 45.100.000 | |
56 | Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 200A + 200A + 200A) - Trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 33.000.000 | |
57 | Tủ điện trọn bộ 500A - 02 lộ ra (ATM tổng 300A - 03 ATM nhánh 250A + 150A + 100A dự phòng) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 2 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 35.090.000 | |
58 | Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 300A + 300A + 100A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 500A- 3 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 40.590.000 | |
59 | Tủ điện trọn bộ 400A - 04 lộ ra (ATM tổng 400A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 400A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 40.150.000 | |
60 | Tủ điện trọn bộ 400A - 04 lộ ra (ATM tổng 400A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 150A + 150A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 400A- 4 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 40.590.000 | |
61 | Tủ điện trọn bộ 300A - 02 lộ ra (ATM tổng 300A - 02 ATM nhánh 200A + 200A) - trạm treo |
TỦ ĐIỆN TRỌN BỘ 300A- 2 LỘ RA
|
1 | Tủ | Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | DC | 33.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.