Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of low voltage electrical cabinets for production and business in 2018 - 2nd time

    Watching    
Find: 13:54 24/09/2018
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Procurement of low voltage electrical cabinets for production and business in 2018 - 2nd time
Name of Tender Notice
Procurement of low voltage electrical cabinets for production and business in 2018 - 2nd time
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Procurement of low voltage electrical cabinets for production and business in 2018 - 2nd time
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
KHCB
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 05/10/2018

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
13:53 24/09/2018
to
14:00 05/10/2018
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
14:00 05/10/2018
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
64.000.000 VND
Amount in text format
Sixty four million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 300A + 400A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
2 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 250A + 250A + 300A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
3 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 200A + 200A + 200A) - Trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
4 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
5 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 200A + 200A+100A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
6 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
7 Tủ điện trọn bộ 1000A - 05 lộ ra (ATM tổng 1000A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A + 300A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
8 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
9 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 300A + 300A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
10 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
11 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 500A + 250A + 250A + 200A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
12 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 400A + 300A + 300A + 300A) - trạm mặt đất
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
13 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 400A + 400A + 300A + 300A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
14 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 400A + 400A + 300A + 300A) - trạm mặt đất
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
15 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
16 Tủ điện trọn bộ 1000A - 04 lộ ra (ATM tổng 1000A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 200A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
17 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 400A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
18 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 500A + 300A + 300A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
19 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 800A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
20 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 400A + 300A + 300A) - Trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
21 Tủ điện trọn bộ 1000A - lắp 02 đo đếm , 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 600A (lộ bơm) + 400A + 200A) - Trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
22 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 800A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
23 Tủ điện trọn bộ 1000A - 02 lộ ra (ATM tổng 1000A - 02 ATM nhánh 800A + 200A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
24 Tủ điện trọn bộ 1000A - 03 lộ ra (ATM tổng 1000A - 03 ATM nhánh 300A + 300A + 400A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
25 Tủ điện trọn bộ 800A - 06 lộ ra (ATM tổng 600A - 06 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A + 200A + 100A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
26 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 200A+200A + 200A + 250A+250A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
27 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 150A + 200A + 250A + 250A+250A) - trạm treo
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
28 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 250A + 250A) - Trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
29 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A + 150A) - Trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
30 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 250A + 200A ) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
31 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 150A ) - trạm mặt đất
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
32 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 200A) - trạm mặt đất
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
33 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 300A + 250A + 200A + 200A) - Trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
34 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
35 Tủ điện trọn bộ 600A - 04 lộ ra (ATM tổng 600A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
36 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 250A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
37 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 300A + 200A + 200A) - Trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
38 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 300A + 300A + 300A) - Trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
39 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 200A) - Trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
40 Tủ điện trọn bộ 600A - 03 lộ ra (ATM tổng 600A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 250A) - Trạm treo
3 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
41 Tủ điện trọn bộ 600A - 05 lộ ra (ATM tổng 600A - 05 ATM nhánh 100A + 200A + 250A + 250A + 250A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
42 Tủ điện trọn bộ 500A - 05 lộ ra (ATM tổng 400A - 05 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A + 100A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
43 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 200A + 200A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
44 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 300A + 300A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
45 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 250A + 250A + 200A + 200A) - trạm mặt đất
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
46 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 150A + 200A + 250A + 250A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
47 Tủ điện trọn bộ 500A - 04 lộ ra (ATM tổng 500A - 04 ATM nhánh 250A + 200A + 150A + 150A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
48 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 250A + 250A + 250A) - trạm treo
2 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
49 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 500A - 03 ATM nhánh 150A + 150A + 250A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
50 Tủ điện trọn bộ 500A - 03 lộ ra (ATM tổng 300A - 03 ATM nhánh 200A + 150A + 150A) - trạm treo
1 Tủ Nội dung chi tiết mô tả hàng hóa tại Mục 2 - Chương V Yêu cầu về kỹ thuật

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI DƯƠNG as follows:

  • Has relationships with 564 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.58 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 34.26%, Construction 25.55%, Consulting 11.42%, Non-consulting 9.22%, Mixed 19.55%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,635,396,928,502 VND, in which the total winning value is: 3,477,087,654,574 VND.
  • The savings rate is: 4.35%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of low voltage electrical cabinets for production and business in 2018 - 2nd time". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of low voltage electrical cabinets for production and business in 2018 - 2nd time" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 58

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8487 Projects are waiting for contractors
  • 230 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 218 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24200 Tender notices posted in the past month
  • 37695 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second