Procurement of materials and equipment

        Watching
Tender ID
Views
128
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of materials and equipment
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.798.807.661 VND
Estimated price
5.798.807.661 VND
Completion date
16:23 11/08/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
60 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101563104

CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG NĂNG LƯỢNG THÁI LÊ

5.486.811.000 VND 5.486.811.000 VND 60 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tủ tụ bù 440V-30kVAr (3x10kVAr), sử dụng rơle thời gian để điều khiển đóng cắt các bình tụ
TTB-440V-30kVAr
140 Tủ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 31.692.430 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu lắp đặt trên đường dây 0,4kV
2 Cáp AV 1x120 mm2
AV 1x120 mm2
39 m Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
3 Cáp vặn xoắn 4x35mm2
4x35mm2
1.016 m Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 77.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
4 Ống nhựa HDPE D32/25 dạng xoắn ruột gà
HDPE D32/25
237.5 m Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
5 Ống nhựa HDPE D65/50 dạng xoắn ruột gà
HDPE D65/50
890 m Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 69.300 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
6 Giá lắp tủ tụ bù trên cột vuông đơn
38 bộ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 594.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
7 Giá lắp tủ tụ bù trên cột đúp dọc vuông
19 bộ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 792.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
8 Giá lắp tủ tụ bù trên cột đúp ngang vuông
2 bộ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.166.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
9 Giá lắp tủ tụ bù trên cột li tâm đơn
57 bộ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 682.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
10 Giá lắp tủ tụ bù trên cột đúp dọc li tâm
20 bộ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 814.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
11 Giá lắp tủ tụ bù trên cột đúp ngang li tâm
4 bộ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.276.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
12 Đai thép đơn + khóa đai
700 cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
13 Đai thép kép + khóa đai
280 cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
14 Đầu cốt đồng AM35
AM35
504 cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 88.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
15 Ghíp phập 2 bulông IPC 25-120mm2
25-120mm2
1.074 cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 110.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
16 Tiếp địa lặp lại
33 bộ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.265.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
17 Đầu cốt AM120
AM120
33 cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 187.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
18 Băng dính cách điện
BD
280 Cuộn Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
19 Biển báo an toàn điện "CẤM LẠI GẦN! CÓ ĐIỆN NGUY HIỂM CHẾT NGƯỜI"
BB
140 Biển Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220.000 Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác
20 MCCB có dải điều chỉnh 150A - 3P/≥36kA
HGM250H
5 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương 2.618.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
21 MCCB có dải điều chỉnh 100A - 3P/≥36kA
HGM125H
10 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương 1.694.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
22 MCCB có dải điều chỉnh 40A - 3P/≥25kA
HGM125S
8 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương 1.155.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
23 MCCB có dải điều chỉnh 30A - 3P/≥25kA
HGM125S
6 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương 1.155.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
24 MCCB có dải điều chỉnh 20A - 3P/≥25kA
HGM125S
10 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương 1.155.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
25 Contactor 3 pha 65A có 02 tiếp điểm phụ
HGC65
3 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương 1.716.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
26 Contactor 3 pha 40A có 02 tiếp điểm phụ
HGC40
10 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương 1.243.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
27 Contactor 3 pha 32A có 02 tiếp điểm phụ
HGC32
10 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương 990.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
28 Contactor 3 pha 22A có 02 tiếp điểm phụ
HGC22
58 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương 682.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
29 Bộ điều khiển tự động 6 cấp
PFR60
4 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Mikro/Malaysia 6.666.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
30 Bình tụ 440V - 30kVAr, tụ khô, 03 pha, đấu tam giác, tự phục hồi cách điện
BLRCS...
18 Bình Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Schneider/Ấn Độ 3.927.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
31 Bình tụ 440V - 20kVAr, tụ khô, 03 pha, đấu tam giác, tự phục hồi cách điện
BLRCS...
10 Bình Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Schneider/Ấn Độ 2.618.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
32 Bình tụ 440V - 15kVAr, tụ khô, 03 pha, đấu tam giác, tự phục hồi cách điện
BLRCS...
19 Bình Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Schneider/Ấn Độ 1.969.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
33 Bình tụ 440V - 10kVAr, tụ khô, 03 pha, đấu tam giác, tự phục hồi cách điện
BLRCS...
22 Bình Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Schneider/Ấn Độ 1.309.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
34 Đồng hồ Ampe thang đo 0-150/5A
0-150/5A
3 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 286.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
35 Đồng hồ Volt 0 - 500V
Volt 0 - 500V
1 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 453.200 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
36 Cầu chì 380VAC/5A
380VAC/5A
9 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 132.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
37 Dây dẫn 0.6/1kV Cu/PVC-(1x2,5)mm2
Cu/PVC-(1x2,5)mm2
5 m Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
38 Dây dẫn mềm 0.6/1kV Cu/PVC-1x16mm2 (để đấu nối từ ATM xuống contactor và bình tụ bù)
Cu/PVC-1x16mm2
46.6 m Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 99.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế
39 Đầu cốt đồng M16
M16
150 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000 Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Vật liệu, phụ kiện khác
40 Thí nghiệm tụ điện, điện áp<= 1000V
TN
420 tụ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 101.200 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư lắp đặt trên đường dây 0,4kV
41 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện <100A
TN
140 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư lắp đặt trên đường dây 0,4kV
42 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện <50A
TN
840 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư lắp đặt trên đường dây 0,4kV
43 Tiếp địa cột
TN
33 VT Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 107.800 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư lắp đặt trên đường dây 0,4kV
44 Thí nghiệm tụ điện, điện áp<= 1000V
TN
69 tụ Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 101.200 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ
45 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện <300A
TN
5 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ
46 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện <100A
TN
13 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ
47 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện <50A
TN
102 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ
48 Thí nghiệm Ampemet loại AC
TN
3 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 99.000 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ
49 Thí nghiệm Vonmet loại AC
TN
1 Cái Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 77.000 Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8532 Projects are waiting for contractors
  • 455 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 461 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24893 Tender notices posted in the past month
  • 38663 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second