Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101563104 | CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG NĂNG LƯỢNG THÁI LÊ |
5.486.811.000 VND | 5.486.811.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ tụ bù 440V-30kVAr (3x10kVAr), sử dụng rơle thời gian để điều khiển đóng cắt các bình tụ |
TTB-440V-30kVAr
|
140 | Tủ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.692.430 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu lắp đặt trên đường dây 0,4kV |
2 | Cáp AV 1x120 mm2 |
AV 1x120 mm2
|
39 | m | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
3 | Cáp vặn xoắn 4x35mm2 |
4x35mm2
|
1.016 | m | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
4 | Ống nhựa HDPE D32/25 dạng xoắn ruột gà |
HDPE D32/25
|
237.5 | m | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
5 | Ống nhựa HDPE D65/50 dạng xoắn ruột gà |
HDPE D65/50
|
890 | m | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 69.300 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
6 | Giá lắp tủ tụ bù trên cột vuông đơn |
GĐ
|
38 | bộ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 594.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
7 | Giá lắp tủ tụ bù trên cột đúp dọc vuông |
GĐ
|
19 | bộ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 792.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
8 | Giá lắp tủ tụ bù trên cột đúp ngang vuông |
GĐ
|
2 | bộ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.166.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
9 | Giá lắp tủ tụ bù trên cột li tâm đơn |
GĐ
|
57 | bộ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 682.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
10 | Giá lắp tủ tụ bù trên cột đúp dọc li tâm |
GĐ
|
20 | bộ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 814.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
11 | Giá lắp tủ tụ bù trên cột đúp ngang li tâm |
GĐ
|
4 | bộ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.276.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
12 | Đai thép đơn + khóa đai |
KĐ
|
700 | cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
13 | Đai thép kép + khóa đai |
KĐ
|
280 | cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
14 | Đầu cốt đồng AM35 |
AM35
|
504 | cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 88.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
15 | Ghíp phập 2 bulông IPC 25-120mm2 |
25-120mm2
|
1.074 | cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 110.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
16 | Tiếp địa lặp lại |
TĐ
|
33 | bộ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.265.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
17 | Đầu cốt AM120 |
AM120
|
33 | cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
18 | Băng dính cách điện |
BD
|
280 | Cuộn | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
19 | Biển báo an toàn điện "CẤM LẠI GẦN! CÓ ĐIỆN NGUY HIỂM CHẾT NGƯỜI" |
BB
|
140 | Biển | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | Phần lắp đặt tụ bù trên đường dây 0,4kV/Vật liệu, phụ kiện khác |
20 | MCCB có dải điều chỉnh 150A - 3P/≥36kA |
HGM250H
|
5 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương | 2.618.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
21 | MCCB có dải điều chỉnh 100A - 3P/≥36kA |
HGM125H
|
10 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương | 1.694.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
22 | MCCB có dải điều chỉnh 40A - 3P/≥25kA |
HGM125S
|
8 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương | 1.155.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
23 | MCCB có dải điều chỉnh 30A - 3P/≥25kA |
HGM125S
|
6 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương | 1.155.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
24 | MCCB có dải điều chỉnh 20A - 3P/≥25kA |
HGM125S
|
10 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương | 1.155.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
25 | Contactor 3 pha 65A có 02 tiếp điểm phụ |
HGC65
|
3 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương | 1.716.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
26 | Contactor 3 pha 40A có 02 tiếp điểm phụ |
HGC40
|
10 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương | 1.243.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
27 | Contactor 3 pha 32A có 02 tiếp điểm phụ |
HGC32
|
10 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương | 990.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
28 | Contactor 3 pha 22A có 02 tiếp điểm phụ |
HGC22
|
58 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hyundai/Hàn Quốc hoặc tương đương | 682.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
29 | Bộ điều khiển tự động 6 cấp |
PFR60
|
4 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Mikro/Malaysia | 6.666.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
30 | Bình tụ 440V - 30kVAr, tụ khô, 03 pha, đấu tam giác, tự phục hồi cách điện |
BLRCS...
|
18 | Bình | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Schneider/Ấn Độ | 3.927.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
31 | Bình tụ 440V - 20kVAr, tụ khô, 03 pha, đấu tam giác, tự phục hồi cách điện |
BLRCS...
|
10 | Bình | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Schneider/Ấn Độ | 2.618.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
32 | Bình tụ 440V - 15kVAr, tụ khô, 03 pha, đấu tam giác, tự phục hồi cách điện |
BLRCS...
|
19 | Bình | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Schneider/Ấn Độ | 1.969.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
33 | Bình tụ 440V - 10kVAr, tụ khô, 03 pha, đấu tam giác, tự phục hồi cách điện |
BLRCS...
|
22 | Bình | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Schneider/Ấn Độ | 1.309.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
34 | Đồng hồ Ampe thang đo 0-150/5A |
0-150/5A
|
3 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 286.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
35 | Đồng hồ Volt 0 - 500V |
Volt 0 - 500V
|
1 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 453.200 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
36 | Cầu chì 380VAC/5A |
380VAC/5A
|
9 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 132.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
37 | Dây dẫn 0.6/1kV Cu/PVC-(1x2,5)mm2 |
Cu/PVC-(1x2,5)mm2
|
5 | m | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
38 | Dây dẫn mềm 0.6/1kV Cu/PVC-1x16mm2 (để đấu nối từ ATM xuống contactor và bình tụ bù) |
Cu/PVC-1x16mm2
|
46.6 | m | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Phần vật liệu thay thế |
39 | Đầu cốt đồng M16 |
M16
|
150 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | Phần sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ/Vật liệu, phụ kiện khác |
40 | Thí nghiệm tụ điện, điện áp<= 1000V |
TN
|
420 | tụ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 101.200 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư lắp đặt trên đường dây 0,4kV |
41 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện <100A |
TN
|
140 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư lắp đặt trên đường dây 0,4kV |
42 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện <50A |
TN
|
840 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư lắp đặt trên đường dây 0,4kV |
43 | Tiếp địa cột |
TN
|
33 | VT | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 107.800 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư lắp đặt trên đường dây 0,4kV |
44 | Thí nghiệm tụ điện, điện áp<= 1000V |
TN
|
69 | tụ | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 101.200 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ |
45 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện <300A |
TN
|
5 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ |
46 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện <100A |
TN
|
13 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ |
47 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện <50A |
TN
|
102 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ |
48 | Thí nghiệm Ampemet loại AC |
TN
|
3 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ |
49 | Thí nghiệm Vonmet loại AC |
TN
|
1 | Cái | Chi tiết mô tả yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | Chi phí thí nghiệm/Phần thí nghiệm vật tư tụ bù sửa chữa, thay thế thiết bị lẻ |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.