Procurement of mechanical materials, electrical supplies and auxiliary materials

        Watching
Tender ID
Views
20
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of mechanical materials, electrical supplies and auxiliary materials
Bidding method
Online bidding
Tender value
314.346.000 VND
Estimated price
314.346.000 VND
Completion date
15:22 12/08/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
3 tháng
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 8523402237

Cửa hàng kinh doanh thiết bị Hà Nội

313.344.000 VND 313.344.000 VND 3 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Van áp suất
.
13 cái - Dùng để điều chỉnh áp suất của máy nén khí, nồi hơi,…luôn ở mức an toàn. - Nhiệt độ làm việc: 0 đến 60 °C. - Kích thước cổng: Ren 21mm Đài Loan 390.000
2 Đệm nhựa dạng cầu D50
.
20 kg - Chất liệu: Nhựa PP đúc nguyên khối. - Diện tích tiếp xúc: 350 - 500 m²/m3 - Độ rỗng xốp: 93 - 96%. - Kích thước: 50mm. - Nhiệt độ làm việc: 5 - 80°C. - Áp suất: 1 - 3 bar Việt Nam 945.000
3 Đường ống kết nối
.
90 m - Chất liệu: Nhựa PVC. - Kích thước: Ø75x1,5mm. - Độ bền cao, dễ vận chuyển, lắp đặt Việt Nam 40.000
4 Rơ le nhiệt
.
19 cái - Là thiết bị điện có chức năng tự động đóng cắt tiếp điểm khi có nhiệt tác động lên các thanh kim loại, làm chúng giãn nở. - Số cực: 3. - Dòng làm việc: 2,5 - 4 A. - Dùng khởi động từ : MC-6a đến MC-8a Hàn Quốc 190.000
5 Ốc vít
.
73 gói - Chất liệu: Thép không gỉ. - Dài: 7,5 phân. - Độ bền cao, ren mịn - Sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối. - Dùng trong chế tạo thiết bị. Việt Nam 120.000
6 Núm cao su
.
10 cái - Chất liệu: Cao su tự nhiên, sử dụng cho chế tạo thiết bị, độ bền cao. - Kích thước: Dài 9,5 cm; - Đường kính 2,5 cm Việt Nam 5.000
7 Gioăng cao su
.
47 cái - Chất liệu: Cao su tự nhiên chịu dầu, chịu nhiệt chất lượng tốt. - Dùng cho máy hút chân không. - Kích thước: Rộng 18 mm, dài 1 m Việt Nam 60.000
8 Ống BM 60
.
20 m - Ống nhựa BM 60 được sản xuất từ hợp chất PVC không hóa dẻo. - Đường kính ngoài là 60 mm. - Độ dày là: 2.0 mm với áp suất làm việc là 6 bar và 2.8 mm với áp suất làm việc là 9 bar. - Ống có độ bền cao Việt Nam 20.000
9 Co BM 60
.
8 cái - Hình dạng: Co góc cong 90 độ. - Chất liệu: Nhựa PVC. - Kích cỡ ∅60mm. - Tỉ trọng 1,4 g/cm3. - Độ bền cao, chịu được dung dịch axit, dung dịch kiềm. Việt Nam 10.000
10 Dây điện
.
145 m - Loại dây: Dây đơn mềm, độ bền cao. - Loại ruột: 1x361/0.5. - Điện áp danh định: 0,6/1 kV. - Sử dụng trong chế tạo thiết bị. Việt Nam 195.000
11 Công tắc
.
35 cái - Công tắc ba 2 chiều. - Phím lớn có dạ quang. - Chất liệu: Nhựa. - Cách điện an toàn và chịu được va đập cao Việt Nam 50.000
12 Rơ le điện tử
.
20 cái - Rơ le được kích hoạt tự động bằng điện. - Dạng rắn 4 cặp tiếp đểm, 14 chân 4P. - Nguồn: 3A - 220V DC. - Có hiển thị LED Hàn Quốc 100.000
13 Dây đồng bện
.
100 m - Mềm, nhuyễn, có tính co giãn, dễ bẻ cong. - Có dạng dẹp, được mạ thiếc. - Kích thước: 50 x 4 mm. - Dùng trong chế tạo thiết bị. Việt Nam 200.000
14 sensor hành trình
.
9 cái - Điện áp sử dụng: DC 24V, AC100V. - Dòng tải: thấp hơn 2,4 V. - Nhiệt độ xung quanh: -10-60°C. - Có khả năng kháng nước, kháng dầu. Đài Loan 100.000
15 Bộ điều khiển tín hiệu
.
1 Bộ - Pha điều khiển: 3 pha. - Điện áp tải định mức: 440 VAC. - Dòng tải định mức: 70 A. - Nguồn cấp: 100 - 240 VAC ~ 50/ 60 Hz. - Dùng trong chế tạo thiết bị. Hàn Quốc 14.800.000
16 Ổ điện
.
11 cái - Vật liệu: Nhựa Polycarbonate chịu lửa, chịu va đập. - Đế ổ cắm và nắp che bằng nhựa Polyamide. - Dòng điện: 16 A. 2 ổ 3 chấu loại mỏng Việt Nam 55.000
17 Con chạy
.
3 cái - Trọng tải tối đa 5 tấn. - Kích thước dầm: Tối thiểu 125 mm - Tối đa 250 mm. - Bán kính vòng quay con chạy trơn 2600 mm. Hàn Quốc 5.000.000
18 Động cơ điện
.
2 cái - Công suất: 2,2 kw - 3 HP. - Điện áp: 220 V - 1 pha. - Vòng quay: 1400 vòng/ phút. - Trọng lượng: 18,1 kg Việt Nam 2.000.000
19 Tời điện
.
2 cái - Trọng lượng nâng: 200kg. - Tốc độ tời: 5,8 m/phút, 11,6 m/phút. - Chiều dài cáp: 12m, 30m. - Công suất: 0,88Kw. - Nguồn điện áp: 220V/50Hz. - Kích thước: 38cm x 32cm x 25cm. Trung Quốc 1.470.000
20 Hộp giảm tốc
.
2 cái - Tỉ số truyền: 1/10 - 1/60. - Trục đầu vào: 25 m, trục đầu ra: 38 mm. - Tốc độ: 24 - 145 vòng/phút. - Kiểu trục: Vuông góc - Cốt dương. - Kiểu lắp: Chân đế. Loại mặt bích Trung Quốc 3.000.000
21 Motor hộp 4 số
.
2 cái - Công suất: 0,37 kW - 1/2 hp. - Tốc độ motor: 4P (Pole) ( 4 Cực). - Điện áp sử dụng: 1 pha 220V, 3 pha 220V/380V. - Cấp độ bảo vệ: IP 55 Việt Nam 2.930.000
22 Cáp điện cho thanh đốt
.
10 m - Ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC. - Độ bền cao, chịu nhiệt. Việt Nam 92.000
23 Động cơ máy bơm
.
1 cái - Động cơ gồm phần đứng yên và phần chuyển động, được quấn nhiều vòng dân dẫn hoặc nam châm vĩnh cửu. - Điện áp: 380 V/ 50 Hz. - Vỏ ngoài là nhôm hợp kim. - Quạt gió tản nhiệt bên ngoài Nhật Bản 14.800.000
24 Thanh đốt dầu
.
2 thanh - Chất liệu: Inox 304. - Đường kính ren: D48. - Số lượng U kép: 4U. - Dùng cho thiết bị thủy phân. - Có sứ cách điện đảm bảo an toàn Trung Quốc 1.400.000
25 Động cơ khuấy
.
1 cái - Công suất: 0,37 kW-1/2hp. - Phạm vi chỉnh: 200 ~ 1000 vòng/ phút. - Điện áp: 1 pha 220 V - 3 pha 220/ 380 V Đài Loan 9.800.000
26 Rơ le máy nén khí
.
2 cái - Loại rơ le: 3 pha. - Dùng cho máy nén khí piston có dung tích bình chứa từ 120 lít tới 500 lít, công suất động cơ từ 3 - 10 kw Việt Nam 600.000
27 biến tần điều chỉnh tốc độ
.
4 Bộ - Điện áp định mức: 380 VAC, 50/60 Hz. - Điện áp cho phép: 320-528 VAC, tần số 47-63 Hz - Tần số đầu ra: 0-1500 Hz. - Chế độ điều khiển: V/F control. Trung Quốc 1.420.000
28 Mô tơ vòi khí
.
6 cái - Dùng trong chế tạo thiết bị. - Áp lực nén tối đa: 100 PSI ( ≈ 7 kg/cm³). - Chất liệu nhựa, kim loại. Hàn Quốc 100.000
29 Mô tơ hút chân không
.
6 cái - Chất liệu: Thép không gỉ - Mô tơ bơm hút chân không công nghiệp 20 L, công suất 900 W Việt Nam 2.000.000
30 Inox hộp
.
140 kg - Kích thước hộp: 50 x 100 mm. - Độ dày: 2,5 mm. - Quy cách chiều dài: 6000 mm/cây. - Mac thép: SUS 304. - Độ bóng bề mặt: BA/HL/No4. - Chất lượng: loại I. Việt Nam 98.000
31 pit tông khí
.
12 cái - Kích thước hộp: 50 x 100 mm. - Độ dày: 2,5 mm. - Quy cách chiều dài: 6000 mm/cây. - Mac thép: SUS 304. - Độ bóng bề mặt: BA/HL/No4. - Chất lượng: loại I. Đài Loan 350.000
32 Van khóa
.
25 cái - Van có 2 đầu khấc kết nối với ống LDPE rất kín nước. - Van điều chỉnh được lưu lượng nước. - Kết nối trực tiếp với ống LDPE mềm Hàn Quốc 100.000
33 Hộp nhôm kĩ thuật
.
10 cái - Van có 2 đầu khấc kết nối với ống LDPE rất kín nước. - Van điều chỉnh được lưu lượng nước. - Kết nối trực tiếp với ống LDPE mềm Trung Quốc 250.000
34 Móc thép không rỉ
.
3 cái - Van có 2 đầu khấc kết nối với ống LDPE rất kín nước. - Van điều chỉnh được lưu lượng nước. - Kết nối trực tiếp với ống LDPE mềm Trung Quốc 980.000
35 Thép rèn
.
208 kg - Độ cứng cao, tải trọng lớn. - Không bị rạn nứt, chịu nhiệt, chịu mài mòn cao. - Kích thước: Ø80-1000mm, dùng trong chế tạo thiết bị Trung Quốc 58.000
36 Xích tải
.
30 m - Xích chịu được lực kéo lớn. - Bước xích (P): 9525 mm. - Độ rộng con lăn (W): 5,72 mm. - Đường kính con lăn (R): 6,35 mm Đài Loan 130.000
37 Thép chữ I
.
80 kg - Kích thước cạnh: 100 x 55 mm. - Chiều dày: 4,5 mm. - Chiều dài mỗi thanh 6000 mm. - Chịu lực tốt, độ bền cao Việt Nam 20.000
38 Inox tấm dày 5 mm
.
40 kg - Chất liệu: Inox 316. - Độ dày: 5 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Sản phẩm có độ dày 5mm, độ cứng cao, rất khó vỡ, có thể chống chịu với những tác nhân của môi trường. - Có khả năng chịu nhiệt độ cao. Việt Nam 245.000
39 Inox tấm dày 3 mm
.
28 kg - Chất liệu: Inox 316. - Độ dày: 3 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Sản phẩm có độ dày 3mm, độ cứng cao, rất khó vỡ, có thể chống chịu với những tác nhân của môi trường. - Có khả năng chịu nhiệt độ cao. Việt Nam 195.000
40 Xích thép
.
10 m - Chất liệu: Inox 316. - Độ dày: 3 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Sản phẩm có độ dày 3mm, độ cứng cao, rất khó vỡ, có thể chống chịu với những tác nhân của môi trường. - Có khả năng chịu nhiệt độ cao. Trung Quốc 500.000
41 Vòng bi bạc
.
20 cái - Chất liệu: thép. Dễ chuyển đổi, kích thước, trọng lượng, khả năng chuyển động, độ bền, độ chính xác, ma sát,… - Các thiết kế ổ trục,cần chất bôi trơn để có thể mang lại sự vận hành tốt hơn. - Dùng trong chế tạo thiết bị Nhật Bản 170.000
42 Cánh khuấy
.
4 cái - Vật liệu: Inox 316. - Đường kính cánh khuấy: 70 mm. - Đường kính trục: 10 mm. - Chiều dài trục: 400 mm. - Độ bền cao, chịu được hóa chất, nhiệt độ. Việt Nam 5.100.000
43 Khớp giãn nở inox
.
2 cái - Vật liệu: Inox 316. - Kích cỡ: DN200. - Vật liệu mặt bích: Thép cacbon. - Nhiệt độ sử dụng: Max 350 - 1000°C. - Dùng trong kết nối, chế tạo thiết bị Nhật Bản 3.390.000
44 Inox tấm dày 2 mm
.
15 kg - Chất liệu: Inox 316. Độ dày: 2 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Chất liệu inox bền bỉ, không bị gỉ sét, không bị ăn mòn, bền trong môi trường khắt nghiệt, tuổi thọ cao. Việt Nam 98.000
45 Đĩa đùn inox 304
.
2 cái - Chất liệu: Inox 304. - Gồm 1 trục inox dài 50 cm gắn với 1 đĩa tròn đường kính 15 cm. - Dùng cho chế tạo máy đùn giò chả, xúc xích. Việt Nam 350.000
46 Bàn đạp
.
1 cái - Lưu chất hoạt động: Khí nén. - Giới hạn áp suất làm việc: 0~0.8kgf/cm2. - Giới hạn nhiệt độ làm việc: 0~70oC. - Cổng ren port: 1/4" tương đương 10mm. - Chất liệu: nhôm nguyên khối. Đài Loan 90.000
47 Bánh đà
.
4 cái - Là một thiết bị cơ khí quay được sử dụng để lưu trữ năng lượng quay; có momen quán tính lớn. - Được làm từ thép và xoay vòng bi thông thường. Trung Quốc 5.400.000
48 Lưỡi cưa thép
.
2 cái - Chất liệu: Thép trắng - Kích thước: Dài 2500 mm. Dùng trong chế tạo thiết bị Việt Nam 1.000.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second