Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8523402237 | Cửa hàng kinh doanh thiết bị Hà Nội |
313.344.000 VND | 313.344.000 VND | 3 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van áp suất |
.
|
13 | cái | - Dùng để điều chỉnh áp suất của máy nén khí, nồi hơi,…luôn ở mức an toàn. - Nhiệt độ làm việc: 0 đến 60 °C. - Kích thước cổng: Ren 21mm | Đài Loan | 390.000 | |
2 | Đệm nhựa dạng cầu D50 |
.
|
20 | kg | - Chất liệu: Nhựa PP đúc nguyên khối. - Diện tích tiếp xúc: 350 - 500 m²/m3 - Độ rỗng xốp: 93 - 96%. - Kích thước: 50mm. - Nhiệt độ làm việc: 5 - 80°C. - Áp suất: 1 - 3 bar | Việt Nam | 945.000 | |
3 | Đường ống kết nối |
.
|
90 | m | - Chất liệu: Nhựa PVC. - Kích thước: Ø75x1,5mm. - Độ bền cao, dễ vận chuyển, lắp đặt | Việt Nam | 40.000 | |
4 | Rơ le nhiệt |
.
|
19 | cái | - Là thiết bị điện có chức năng tự động đóng cắt tiếp điểm khi có nhiệt tác động lên các thanh kim loại, làm chúng giãn nở. - Số cực: 3. - Dòng làm việc: 2,5 - 4 A. - Dùng khởi động từ : MC-6a đến MC-8a | Hàn Quốc | 190.000 | |
5 | Ốc vít |
.
|
73 | gói | - Chất liệu: Thép không gỉ. - Dài: 7,5 phân. - Độ bền cao, ren mịn - Sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối. - Dùng trong chế tạo thiết bị. | Việt Nam | 120.000 | |
6 | Núm cao su |
.
|
10 | cái | - Chất liệu: Cao su tự nhiên, sử dụng cho chế tạo thiết bị, độ bền cao. - Kích thước: Dài 9,5 cm; - Đường kính 2,5 cm | Việt Nam | 5.000 | |
7 | Gioăng cao su |
.
|
47 | cái | - Chất liệu: Cao su tự nhiên chịu dầu, chịu nhiệt chất lượng tốt. - Dùng cho máy hút chân không. - Kích thước: Rộng 18 mm, dài 1 m | Việt Nam | 60.000 | |
8 | Ống BM 60 |
.
|
20 | m | - Ống nhựa BM 60 được sản xuất từ hợp chất PVC không hóa dẻo. - Đường kính ngoài là 60 mm. - Độ dày là: 2.0 mm với áp suất làm việc là 6 bar và 2.8 mm với áp suất làm việc là 9 bar. - Ống có độ bền cao | Việt Nam | 20.000 | |
9 | Co BM 60 |
.
|
8 | cái | - Hình dạng: Co góc cong 90 độ. - Chất liệu: Nhựa PVC. - Kích cỡ ∅60mm. - Tỉ trọng 1,4 g/cm3. - Độ bền cao, chịu được dung dịch axit, dung dịch kiềm. | Việt Nam | 10.000 | |
10 | Dây điện |
.
|
145 | m | - Loại dây: Dây đơn mềm, độ bền cao. - Loại ruột: 1x361/0.5. - Điện áp danh định: 0,6/1 kV. - Sử dụng trong chế tạo thiết bị. | Việt Nam | 195.000 | |
11 | Công tắc |
.
|
35 | cái | - Công tắc ba 2 chiều. - Phím lớn có dạ quang. - Chất liệu: Nhựa. - Cách điện an toàn và chịu được va đập cao | Việt Nam | 50.000 | |
12 | Rơ le điện tử |
.
|
20 | cái | - Rơ le được kích hoạt tự động bằng điện. - Dạng rắn 4 cặp tiếp đểm, 14 chân 4P. - Nguồn: 3A - 220V DC. - Có hiển thị LED | Hàn Quốc | 100.000 | |
13 | Dây đồng bện |
.
|
100 | m | - Mềm, nhuyễn, có tính co giãn, dễ bẻ cong. - Có dạng dẹp, được mạ thiếc. - Kích thước: 50 x 4 mm. - Dùng trong chế tạo thiết bị. | Việt Nam | 200.000 | |
14 | sensor hành trình |
.
|
9 | cái | - Điện áp sử dụng: DC 24V, AC100V. - Dòng tải: thấp hơn 2,4 V. - Nhiệt độ xung quanh: -10-60°C. - Có khả năng kháng nước, kháng dầu. | Đài Loan | 100.000 | |
15 | Bộ điều khiển tín hiệu |
.
|
1 | Bộ | - Pha điều khiển: 3 pha. - Điện áp tải định mức: 440 VAC. - Dòng tải định mức: 70 A. - Nguồn cấp: 100 - 240 VAC ~ 50/ 60 Hz. - Dùng trong chế tạo thiết bị. | Hàn Quốc | 14.800.000 | |
16 | Ổ điện |
.
|
11 | cái | - Vật liệu: Nhựa Polycarbonate chịu lửa, chịu va đập. - Đế ổ cắm và nắp che bằng nhựa Polyamide. - Dòng điện: 16 A. 2 ổ 3 chấu loại mỏng | Việt Nam | 55.000 | |
17 | Con chạy |
.
|
3 | cái | - Trọng tải tối đa 5 tấn. - Kích thước dầm: Tối thiểu 125 mm - Tối đa 250 mm. - Bán kính vòng quay con chạy trơn 2600 mm. | Hàn Quốc | 5.000.000 | |
18 | Động cơ điện |
.
|
2 | cái | - Công suất: 2,2 kw - 3 HP. - Điện áp: 220 V - 1 pha. - Vòng quay: 1400 vòng/ phút. - Trọng lượng: 18,1 kg | Việt Nam | 2.000.000 | |
19 | Tời điện |
.
|
2 | cái | - Trọng lượng nâng: 200kg. - Tốc độ tời: 5,8 m/phút, 11,6 m/phút. - Chiều dài cáp: 12m, 30m. - Công suất: 0,88Kw. - Nguồn điện áp: 220V/50Hz. - Kích thước: 38cm x 32cm x 25cm. | Trung Quốc | 1.470.000 | |
20 | Hộp giảm tốc |
.
|
2 | cái | - Tỉ số truyền: 1/10 - 1/60. - Trục đầu vào: 25 m, trục đầu ra: 38 mm. - Tốc độ: 24 - 145 vòng/phút. - Kiểu trục: Vuông góc - Cốt dương. - Kiểu lắp: Chân đế. Loại mặt bích | Trung Quốc | 3.000.000 | |
21 | Motor hộp 4 số |
.
|
2 | cái | - Công suất: 0,37 kW - 1/2 hp. - Tốc độ motor: 4P (Pole) ( 4 Cực). - Điện áp sử dụng: 1 pha 220V, 3 pha 220V/380V. - Cấp độ bảo vệ: IP 55 | Việt Nam | 2.930.000 | |
22 | Cáp điện cho thanh đốt |
.
|
10 | m | - Ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC. - Độ bền cao, chịu nhiệt. | Việt Nam | 92.000 | |
23 | Động cơ máy bơm |
.
|
1 | cái | - Động cơ gồm phần đứng yên và phần chuyển động, được quấn nhiều vòng dân dẫn hoặc nam châm vĩnh cửu. - Điện áp: 380 V/ 50 Hz. - Vỏ ngoài là nhôm hợp kim. - Quạt gió tản nhiệt bên ngoài | Nhật Bản | 14.800.000 | |
24 | Thanh đốt dầu |
.
|
2 | thanh | - Chất liệu: Inox 304. - Đường kính ren: D48. - Số lượng U kép: 4U. - Dùng cho thiết bị thủy phân. - Có sứ cách điện đảm bảo an toàn | Trung Quốc | 1.400.000 | |
25 | Động cơ khuấy |
.
|
1 | cái | - Công suất: 0,37 kW-1/2hp. - Phạm vi chỉnh: 200 ~ 1000 vòng/ phút. - Điện áp: 1 pha 220 V - 3 pha 220/ 380 V | Đài Loan | 9.800.000 | |
26 | Rơ le máy nén khí |
.
|
2 | cái | - Loại rơ le: 3 pha. - Dùng cho máy nén khí piston có dung tích bình chứa từ 120 lít tới 500 lít, công suất động cơ từ 3 - 10 kw | Việt Nam | 600.000 | |
27 | biến tần điều chỉnh tốc độ |
.
|
4 | Bộ | - Điện áp định mức: 380 VAC, 50/60 Hz. - Điện áp cho phép: 320-528 VAC, tần số 47-63 Hz - Tần số đầu ra: 0-1500 Hz. - Chế độ điều khiển: V/F control. | Trung Quốc | 1.420.000 | |
28 | Mô tơ vòi khí |
.
|
6 | cái | - Dùng trong chế tạo thiết bị. - Áp lực nén tối đa: 100 PSI ( ≈ 7 kg/cm³). - Chất liệu nhựa, kim loại. | Hàn Quốc | 100.000 | |
29 | Mô tơ hút chân không |
.
|
6 | cái | - Chất liệu: Thép không gỉ - Mô tơ bơm hút chân không công nghiệp 20 L, công suất 900 W | Việt Nam | 2.000.000 | |
30 | Inox hộp |
.
|
140 | kg | - Kích thước hộp: 50 x 100 mm. - Độ dày: 2,5 mm. - Quy cách chiều dài: 6000 mm/cây. - Mac thép: SUS 304. - Độ bóng bề mặt: BA/HL/No4. - Chất lượng: loại I. | Việt Nam | 98.000 | |
31 | pit tông khí |
.
|
12 | cái | - Kích thước hộp: 50 x 100 mm. - Độ dày: 2,5 mm. - Quy cách chiều dài: 6000 mm/cây. - Mac thép: SUS 304. - Độ bóng bề mặt: BA/HL/No4. - Chất lượng: loại I. | Đài Loan | 350.000 | |
32 | Van khóa |
.
|
25 | cái | - Van có 2 đầu khấc kết nối với ống LDPE rất kín nước. - Van điều chỉnh được lưu lượng nước. - Kết nối trực tiếp với ống LDPE mềm | Hàn Quốc | 100.000 | |
33 | Hộp nhôm kĩ thuật |
.
|
10 | cái | - Van có 2 đầu khấc kết nối với ống LDPE rất kín nước. - Van điều chỉnh được lưu lượng nước. - Kết nối trực tiếp với ống LDPE mềm | Trung Quốc | 250.000 | |
34 | Móc thép không rỉ |
.
|
3 | cái | - Van có 2 đầu khấc kết nối với ống LDPE rất kín nước. - Van điều chỉnh được lưu lượng nước. - Kết nối trực tiếp với ống LDPE mềm | Trung Quốc | 980.000 | |
35 | Thép rèn |
.
|
208 | kg | - Độ cứng cao, tải trọng lớn. - Không bị rạn nứt, chịu nhiệt, chịu mài mòn cao. - Kích thước: Ø80-1000mm, dùng trong chế tạo thiết bị | Trung Quốc | 58.000 | |
36 | Xích tải |
.
|
30 | m | - Xích chịu được lực kéo lớn. - Bước xích (P): 9525 mm. - Độ rộng con lăn (W): 5,72 mm. - Đường kính con lăn (R): 6,35 mm | Đài Loan | 130.000 | |
37 | Thép chữ I |
.
|
80 | kg | - Kích thước cạnh: 100 x 55 mm. - Chiều dày: 4,5 mm. - Chiều dài mỗi thanh 6000 mm. - Chịu lực tốt, độ bền cao | Việt Nam | 20.000 | |
38 | Inox tấm dày 5 mm |
.
|
40 | kg | - Chất liệu: Inox 316. - Độ dày: 5 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Sản phẩm có độ dày 5mm, độ cứng cao, rất khó vỡ, có thể chống chịu với những tác nhân của môi trường. - Có khả năng chịu nhiệt độ cao. | Việt Nam | 245.000 | |
39 | Inox tấm dày 3 mm |
.
|
28 | kg | - Chất liệu: Inox 316. - Độ dày: 3 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Sản phẩm có độ dày 3mm, độ cứng cao, rất khó vỡ, có thể chống chịu với những tác nhân của môi trường. - Có khả năng chịu nhiệt độ cao. | Việt Nam | 195.000 | |
40 | Xích thép |
.
|
10 | m | - Chất liệu: Inox 316. - Độ dày: 3 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Sản phẩm có độ dày 3mm, độ cứng cao, rất khó vỡ, có thể chống chịu với những tác nhân của môi trường. - Có khả năng chịu nhiệt độ cao. | Trung Quốc | 500.000 | |
41 | Vòng bi bạc |
.
|
20 | cái | - Chất liệu: thép. Dễ chuyển đổi, kích thước, trọng lượng, khả năng chuyển động, độ bền, độ chính xác, ma sát,… - Các thiết kế ổ trục,cần chất bôi trơn để có thể mang lại sự vận hành tốt hơn. - Dùng trong chế tạo thiết bị | Nhật Bản | 170.000 | |
42 | Cánh khuấy |
.
|
4 | cái | - Vật liệu: Inox 316. - Đường kính cánh khuấy: 70 mm. - Đường kính trục: 10 mm. - Chiều dài trục: 400 mm. - Độ bền cao, chịu được hóa chất, nhiệt độ. | Việt Nam | 5.100.000 | |
43 | Khớp giãn nở inox |
.
|
2 | cái | - Vật liệu: Inox 316. - Kích cỡ: DN200. - Vật liệu mặt bích: Thép cacbon. - Nhiệt độ sử dụng: Max 350 - 1000°C. - Dùng trong kết nối, chế tạo thiết bị | Nhật Bản | 3.390.000 | |
44 | Inox tấm dày 2 mm |
.
|
15 | kg | - Chất liệu: Inox 316. Độ dày: 2 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Chất liệu inox bền bỉ, không bị gỉ sét, không bị ăn mòn, bền trong môi trường khắt nghiệt, tuổi thọ cao. | Việt Nam | 98.000 | |
45 | Đĩa đùn inox 304 |
.
|
2 | cái | - Chất liệu: Inox 304. - Gồm 1 trục inox dài 50 cm gắn với 1 đĩa tròn đường kính 15 cm. - Dùng cho chế tạo máy đùn giò chả, xúc xích. | Việt Nam | 350.000 | |
46 | Bàn đạp |
.
|
1 | cái | - Lưu chất hoạt động: Khí nén. - Giới hạn áp suất làm việc: 0~0.8kgf/cm2. - Giới hạn nhiệt độ làm việc: 0~70oC. - Cổng ren port: 1/4" tương đương 10mm. - Chất liệu: nhôm nguyên khối. | Đài Loan | 90.000 | |
47 | Bánh đà |
.
|
4 | cái | - Là một thiết bị cơ khí quay được sử dụng để lưu trữ năng lượng quay; có momen quán tính lớn. - Được làm từ thép và xoay vòng bi thông thường. | Trung Quốc | 5.400.000 | |
48 | Lưỡi cưa thép |
.
|
2 | cái | - Chất liệu: Thép trắng - Kích thước: Dài 2500 mm. Dùng trong chế tạo thiết bị | Việt Nam | 1.000.000 |