Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van áp suất | 13 | cái | - Dùng để điều chỉnh áp suất của máy nén khí, nồi hơi,…luôn ở mức an toàn. - Nhiệt độ làm việc: 0 đến 60 °C. - Kích thước cổng: Ren 21mm | ||
2 | Đệm nhựa dạng cầu D50 | 20 | kg | - Chất liệu: Nhựa PP đúc nguyên khối. - Diện tích tiếp xúc: 350 - 500 m²/m3 - Độ rỗng xốp: 93 - 96%. - Kích thước: 50mm. - Nhiệt độ làm việc: 5 - 80°C. - Áp suất: 1 - 3 bar | ||
3 | Đường ống kết nối | 90 | m | - Chất liệu: Nhựa PVC. - Kích thước: Ø75x1,5mm. - Độ bền cao, dễ vận chuyển, lắp đặt | ||
4 | Rơ le nhiệt | 19 | cái | - Là thiết bị điện có chức năng tự động đóng cắt tiếp điểm khi có nhiệt tác động lên các thanh kim loại, làm chúng giãn nở. - Số cực: 3. - Dòng làm việc: 2,5 - 4 A. - Dùng khởi động từ : MC-6a đến MC-8a | ||
5 | Ốc vít | 73 | gói | - Chất liệu: Thép không gỉ. - Dài: 7,5 phân. - Độ bền cao, ren mịn - Sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối. - Dùng trong chế tạo thiết bị. | ||
6 | Núm cao su | 10 | cái | - Chất liệu: Cao su tự nhiên, sử dụng cho chế tạo thiết bị, độ bền cao. - Kích thước: Dài 9,5 cm; - Đường kính 2,5 cm | ||
7 | Gioăng cao su | 47 | cái | - Chất liệu: Cao su tự nhiên chịu dầu, chịu nhiệt chất lượng tốt. - Dùng cho máy hút chân không. - Kích thước: Rộng 18 mm, dài 1 m | ||
8 | Ống BM 60 | 20 | m | - Ống nhựa BM 60 được sản xuất từ hợp chất PVC không hóa dẻo. - Đường kính ngoài là 60 mm. - Độ dày là: 2.0 mm với áp suất làm việc là 6 bar và 2.8 mm với áp suất làm việc là 9 bar. - Ống có độ bền cao | ||
9 | Co BM 60 | 8 | cái | - Hình dạng: Co góc cong 90 độ. - Chất liệu: Nhựa PVC. - Kích cỡ ∅60mm. - Tỉ trọng 1,4 g/cm3. - Độ bền cao, chịu được dung dịch axit, dung dịch kiềm. | ||
10 | Dây điện | 145 | m | - Loại dây: Dây đơn mềm, độ bền cao. - Loại ruột: 1x361/0.5. - Điện áp danh định: 0,6/1 kV. - Sử dụng trong chế tạo thiết bị. | ||
11 | Công tắc | 35 | cái | - Công tắc ba 2 chiều. - Phím lớn có dạ quang. - Chất liệu: Nhựa. - Cách điện an toàn và chịu được va đập cao | ||
12 | Rơ le điện tử | 20 | cái | - Rơ le được kích hoạt tự động bằng điện. - Dạng rắn 4 cặp tiếp đểm, 14 chân 4P. - Nguồn: 3A - 220V DC. - Có hiển thị LED | ||
13 | Dây đồng bện | 100 | m | - Mềm, nhuyễn, có tính co giãn, dễ bẻ cong. - Có dạng dẹp, được mạ thiếc. - Kích thước: 50 x 4 mm. - Dùng trong chế tạo thiết bị. | ||
14 | sensor hành trình | 9 | cái | - Điện áp sử dụng: DC 24V, AC100V. - Dòng tải: thấp hơn 2,4 V. - Nhiệt độ xung quanh: -10-60°C. - Có khả năng kháng nước, kháng dầu. | ||
15 | Bộ điều khiển tín hiệu | 1 | Bộ | - Pha điều khiển: 3 pha. - Điện áp tải định mức: 440 VAC. - Dòng tải định mức: 70 A. - Nguồn cấp: 100 - 240 VAC ~ 50/ 60 Hz. - Dùng trong chế tạo thiết bị. | ||
16 | Ổ điện | 11 | cái | - Vật liệu: Nhựa Polycarbonate chịu lửa, chịu va đập. - Đế ổ cắm và nắp che bằng nhựa Polyamide. - Dòng điện: 16 A. 2 ổ 3 chấu loại mỏng | ||
17 | Con chạy | 3 | cái | - Trọng tải tối đa 5 tấn. - Kích thước dầm: Tối thiểu 125 mm - Tối đa 250 mm. - Bán kính vòng quay con chạy trơn 2600 mm. | ||
18 | Động cơ điện | 2 | cái | - Công suất: 2,2 kw - 3 HP. - Điện áp: 220 V - 1 pha. - Vòng quay: 1400 vòng/ phút. - Trọng lượng: 18,1 kg | ||
19 | Tời điện | 2 | cái | - Trọng lượng nâng: 200kg. - Tốc độ tời: 5,8 m/phút, 11,6 m/phút. - Chiều dài cáp: 12m, 30m. - Công suất: 0,88Kw. - Nguồn điện áp: 220V/50Hz. - Kích thước: 38cm x 32cm x 25cm. | ||
20 | Hộp giảm tốc | 2 | cái | - Tỉ số truyền: 1/10 - 1/60. - Trục đầu vào: 25 m, trục đầu ra: 38 mm. - Tốc độ: 24 - 145 vòng/phút. - Kiểu trục: Vuông góc - Cốt dương. - Kiểu lắp: Chân đế. Loại mặt bích | ||
21 | Motor hộp 4 số | 2 | cái | - Công suất: 0,37 kW - 1/2 hp. - Tốc độ motor: 4P (Pole) ( 4 Cực). - Điện áp sử dụng: 1 pha 220V, 3 pha 220V/380V. - Cấp độ bảo vệ: IP 55 | ||
22 | Cáp điện cho thanh đốt | 10 | m | - Ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC. - Độ bền cao, chịu nhiệt. | ||
23 | Động cơ máy bơm | 1 | cái | - Động cơ gồm phần đứng yên và phần chuyển động, được quấn nhiều vòng dân dẫn hoặc nam châm vĩnh cửu. - Điện áp: 380 V/ 50 Hz. - Vỏ ngoài là nhôm hợp kim. - Quạt gió tản nhiệt bên ngoài | ||
24 | Thanh đốt dầu | 2 | thanh | - Chất liệu: Inox 304. - Đường kính ren: D48. - Số lượng U kép: 4U. - Dùng cho thiết bị thủy phân. - Có sứ cách điện đảm bảo an toàn | ||
25 | Động cơ khuấy | 1 | cái | - Công suất: 0,37 kW-1/2hp. - Phạm vi chỉnh: 200 ~ 1000 vòng/ phút. - Điện áp: 1 pha 220 V - 3 pha 220/ 380 V | ||
26 | Rơ le máy nén khí | 2 | cái | - Loại rơ le: 3 pha. - Dùng cho máy nén khí piston có dung tích bình chứa từ 120 lít tới 500 lít, công suất động cơ từ 3 - 10 kw | ||
27 | biến tần điều chỉnh tốc độ | 4 | Bộ | - Điện áp định mức: 380 VAC, 50/60 Hz. - Điện áp cho phép: 320-528 VAC, tần số 47-63 Hz - Tần số đầu ra: 0-1500 Hz. - Chế độ điều khiển: V/F control. | ||
28 | Mô tơ vòi khí | 6 | cái | - Dùng trong chế tạo thiết bị. - Áp lực nén tối đa: 100 PSI ( ≈ 7 kg/cm³). - Chất liệu nhựa, kim loại. | ||
29 | Mô tơ hút chân không | 6 | cái | - Chất liệu: Thép không gỉ - Mô tơ bơm hút chân không công nghiệp 20 L, công suất 900 W | ||
30 | Inox hộp | 140 | kg | - Kích thước hộp: 50 x 100 mm. - Độ dày: 2,5 mm. - Quy cách chiều dài: 6000 mm/cây. - Mac thép: SUS 304. - Độ bóng bề mặt: BA/HL/No4. - Chất lượng: loại I. | ||
31 | pit tông khí | 12 | cái | - Kích thước hộp: 50 x 100 mm. - Độ dày: 2,5 mm. - Quy cách chiều dài: 6000 mm/cây. - Mac thép: SUS 304. - Độ bóng bề mặt: BA/HL/No4. - Chất lượng: loại I. | ||
32 | Van khóa | 25 | cái | - Van có 2 đầu khấc kết nối với ống LDPE rất kín nước. - Van điều chỉnh được lưu lượng nước. - Kết nối trực tiếp với ống LDPE mềm | ||
33 | Hộp nhôm kĩ thuật | 10 | cái | - Van có 2 đầu khấc kết nối với ống LDPE rất kín nước. - Van điều chỉnh được lưu lượng nước. - Kết nối trực tiếp với ống LDPE mềm | ||
34 | Móc thép không rỉ | 3 | cái | - Van có 2 đầu khấc kết nối với ống LDPE rất kín nước. - Van điều chỉnh được lưu lượng nước. - Kết nối trực tiếp với ống LDPE mềm | ||
35 | Thép rèn | 208 | kg | - Độ cứng cao, tải trọng lớn. - Không bị rạn nứt, chịu nhiệt, chịu mài mòn cao. - Kích thước: Ø80-1000mm, dùng trong chế tạo thiết bị | ||
36 | Xích tải | 30 | m | - Xích chịu được lực kéo lớn. - Bước xích (P): 9525 mm. - Độ rộng con lăn (W): 5,72 mm. - Đường kính con lăn (R): 6,35 mm | ||
37 | Thép chữ I | 80 | kg | - Kích thước cạnh: 100 x 55 mm. - Chiều dày: 4,5 mm. - Chiều dài mỗi thanh 6000 mm. - Chịu lực tốt, độ bền cao | ||
38 | Inox tấm dày 5 mm | 40 | kg | - Chất liệu: Inox 316. - Độ dày: 5 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Sản phẩm có độ dày 5mm, độ cứng cao, rất khó vỡ, có thể chống chịu với những tác nhân của môi trường. - Có khả năng chịu nhiệt độ cao. | ||
39 | Inox tấm dày 3 mm | 28 | kg | - Chất liệu: Inox 316. - Độ dày: 3 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Sản phẩm có độ dày 3mm, độ cứng cao, rất khó vỡ, có thể chống chịu với những tác nhân của môi trường. - Có khả năng chịu nhiệt độ cao. | ||
40 | Xích thép | 10 | m | - Chất liệu: Inox 316. - Độ dày: 3 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Sản phẩm có độ dày 3mm, độ cứng cao, rất khó vỡ, có thể chống chịu với những tác nhân của môi trường. - Có khả năng chịu nhiệt độ cao. | ||
41 | Vòng bi bạc | 20 | cái | - Chất liệu: thép. Dễ chuyển đổi, kích thước, trọng lượng, khả năng chuyển động, độ bền, độ chính xác, ma sát,… - Các thiết kế ổ trục,cần chất bôi trơn để có thể mang lại sự vận hành tốt hơn. - Dùng trong chế tạo thiết bị | ||
42 | Cánh khuấy | 4 | cái | - Vật liệu: Inox 316. - Đường kính cánh khuấy: 70 mm. - Đường kính trục: 10 mm. - Chiều dài trục: 400 mm. - Độ bền cao, chịu được hóa chất, nhiệt độ. | ||
43 | Khớp giãn nở inox | 2 | cái | - Vật liệu: Inox 316. - Kích cỡ: DN200. - Vật liệu mặt bích: Thép cacbon. - Nhiệt độ sử dụng: Max 350 - 1000°C. - Dùng trong kết nối, chế tạo thiết bị | ||
44 | Inox tấm dày 2 mm | 15 | kg | - Chất liệu: Inox 316. Độ dày: 2 mm. - Khổ rộng: 1000 x 1500 mm. - Chất liệu inox bền bỉ, không bị gỉ sét, không bị ăn mòn, bền trong môi trường khắt nghiệt, tuổi thọ cao. | ||
45 | Đĩa đùn inox 304 | 2 | cái | - Chất liệu: Inox 304. - Gồm 1 trục inox dài 50 cm gắn với 1 đĩa tròn đường kính 15 cm. - Dùng cho chế tạo máy đùn giò chả, xúc xích. | ||
46 | Bàn đạp | 1 | cái | - Lưu chất hoạt động: Khí nén. - Giới hạn áp suất làm việc: 0~0.8kgf/cm2. - Giới hạn nhiệt độ làm việc: 0~70oC. - Cổng ren port: 1/4" tương đương 10mm. - Chất liệu: nhôm nguyên khối. | ||
47 | Bánh đà | 4 | cái | - Là một thiết bị cơ khí quay được sử dụng để lưu trữ năng lượng quay; có momen quán tính lớn. - Được làm từ thép và xoay vòng bi thông thường. | ||
48 | Lưỡi cưa thép | 2 | cái | - Chất liệu: Thép trắng - Kích thước: Dài 2500 mm. Dùng trong chế tạo thiết bị |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Viện Công nghệ mới - Viện Khoa học và Công nghệ quân sự as follows:
- Has relationships with 37 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.88 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 86.83%, Construction 8.38%, Consulting 0.00%, Non-consulting 4.19%, Mixed 0.60%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 196,653,118,400 VND, in which the total winning value is: 196,430,713,350 VND.
- The savings rate is: 0.11%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Viện Công nghệ mới-Viện Khoa học và Công nghệ quân sự:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Viện Công nghệ mới-Viện Khoa học và Công nghệ quân sự:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.