Procurement of medical equipment and testing chemicals in 2023 of Hospital 331

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of medical equipment and testing chemicals in 2023 of Hospital 331
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.678.934.261 VND
Publication date
08:55 01/02/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
50/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hospital 331
Approval date
26/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn5901106307 TRUNG THINH PHAT MEDICAL INVESTMENT & DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 309.503.720 388.701.000 23 See details
2 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 110.587.590 213.622.560 11 See details
3 vn0401823561 THANH LOC PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 210.785.850 221.663.100 17 See details
4 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 25.852.000 41.848.000 7 See details
5 vn0313417031 TRANG MINH HANH MEDICAL MATERIAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED 1.761.375 1.779.200 4 See details
6 vn4100730085 THANG LOI TECHNOLOGY & EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 165.900.990 169.557.580 17 See details
7 vn0303669801 XUAN VY CO., LTD 56.334.000 93.865.750 8 See details
8 vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 69.626.250 116.035.400 13 See details
9 vn6000586498 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG VIỆT 185.072.500 382.590.000 10 See details
10 vn0400408435 M.E.D.I.C COMPANY LIMITED 161.808.592 183.300.000 3 See details
11 vn0304183813 TRAN AND TRUNG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 187.145.400 267.904.550 38 See details
12 vn0312466808 Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm 1.231.440.000 1.246.940.000 1 See details
13 vn6001513534 M-PROTECH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED 193.654.495 193.654.495 1 See details
14 vn0400459581 TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 43.312.500 94.560.000 2 See details
Total: 14 contractors 2.952.785.262 3.616.021.635 155

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 CA72-4
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DRG/Đức 25.502.400
2 T3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DRG/Đức 6.000.000
3 FT4
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DRG/Đức 8.000.000
4 TSH
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DRG/Đức 7.408.800
5 RIQAS Monthly Haematology (CTNK Huyết Học)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories/Anh 14.212.000
6 RIQAS Monthly General ClinicalChemistry (CTNK Sinh Hóa)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories/Anh 13.832.000
7 RIQAS Monthly Immunoassay (CTNK Miễn Dịch)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories/Anh 23.596.000
8 RIQAS Coagulation (CTNK Đông Máu 5 thông số)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories/Anh 12.646.000
9 RIQAS Urinalysis (CTNK Niệu)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories/Anh 15.894.000
10 Ethanol (nồng độ cồn)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories/Anh 12.646.000
11 BỘ DỤNG CỤ ĐỠ ĐẺ
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thắng Lợi/Việt Nam (hộp đựng dụng cụ) & Gimmi/Đức 70.331.250
12 Túi rác y tế vàng KT=30cm x 45cm
106 Kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 6.511.050
13 Túi rác y tế vàng KT=40cm x 70cm
195 Kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 11.977.875
14 Túi rác y tế vàng KT=70cm x100cm
60 Kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 3.685.500
15 Túi rác y tế sinh hoạt (xanh) KT=30cm x 45cm
154 Kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 9.459.450
16 Túi rác y tế sinh hoạt (xanh) KT= 40cm x 70cm
175 Kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 10.749.375
17 Túi rác y tế sinh hoạt (xanh) KT= 90cm x 120cm
375 Kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 23.034.375
18 Túi rác tái chế (trắng) KT= 40cm x 70cm
25 Kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 1.535.625
19 Túi rác nguy hại (đen) KT= 40x 70cm
22 Kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 1.351.350
20 Túi rác tái chế (trắng) KT= 70cm x 100cm
5 kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 307.125
21 Túi rác nguy hại (đen) KT= 70x 100cm
5 kg Theo quy định tại Chương V. Tân Ngọc Phát/Việt Nam 307.125
22 Bông
118 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BYTVT, Công ty TNHH Anh Phát 13.046.670
23 Bông y tế viên (có thấm)
50 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BVF20VT, Công ty TNHH Anh Phát 805.700
24 Bơm tiêm 5ml
65.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.5.xx.xxx / BNBT.5.xx.xx / BNBT.5.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 38.396.400
25 Bơm tiêm 1ml
900 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.xx.xxx / BNBT.1.xx.xx / BNBT.1.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 521.100
26 Bơm tiêm 10ml
23.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.10.xx.xxx / BNBT.10.xx.xx / BNBT.10.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 20.224.400
27 Bơm tiêm 20ml
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20.xx.xxx / BNBT.20.xx.xx / BNBT.20.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 296.400
28 Bơm tiêm 50ml
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50DT, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 827.520
29 Bơm tiêm 50ml (cho ăn)
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50.CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 172.400
30 Băng dính lua
1.429 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành /Việt Nam; BKL 17.333.770
31 Băng cuộn
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành /Việt Nam; BC21 2.289.000
32 Chỉ Polyglactin 1.0
250 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 12.600.000
33 Chỉ Polyglactin 2.0
400 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 18.900.000
34 Chỉ Polyglactin 3.0
100 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 4.725.000
35 Chỉ Polyglactin 4.0
50 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 2.598.750
36 Chỉ silk 2.0
250 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; KAB (KAB-KOGKA6AABBX1); ARES; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 2.375.000
37 Chỉ nilon 3,0
200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MCA (MCA-MAGJA6ACABP1); ARES; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 1.900.000
38 Chỉ nilon 4.0
300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MCA (MCA-MAGIA6ACABN1); ARES; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 2.850.000
39 Chỉ nilon 6.0
200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Unilene/Peru 6.700.000
40 Chỉ catgut 26mm
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 11.760.000
41 Chỉ catgut 36mm
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 13.230.000
42 Chỉ catgut số 0
20 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 529.200
43 Chỉ catgut số 1
30 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 793.800
44 Chỉ catgut số 4
250 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 6.615.000
45 Chỉ Polyprolen 1.0
50 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 2.520.000
46 Chỉ Polyprolen 2.0
50 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 2.756.250
47 Chỉ Polyprolen 3.0
20 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 945.000
48 Chỉ thép
20 Sợi Theo quy định tại Chương V. CPT / Việt Nam 2.677.500
49 Găng tay tiệt trùng size 7
9.550 Đôi Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 32.470.000
50 Găng tay tiệt trùng size 7.5
100 Đôi Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 340.000
51 Găng tay tiệt trùng size 6.5
300 Đôi Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 1.020.000
52 Găng tay rời size S
14.400 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần găng tay HTC /Việt Nam; MS.LPP.S 13.147.200
53 Găng tay rời size M
2.500 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần găng tay HTC /Việt Nam; MS.LPP.M 2.282.500
54 Găng tay rời không bột
5.500 Đôi Theo quy định tại Chương V. Quốc Tế Kim bảo Sơn - Việt Nam 6.875.000
55 Găng tay dài soát lòng tử cung số 7
100 Đôi Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 1.470.000
56 Găng tay dài soát lòng tử cung số 7,5
100 Đôi Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 1.470.000
57 Gạc mổ
800 Miếng Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết /Việt Nam; 16706 5.399.200
58 Gạc meche
400 Miếng Theo quy định tại Chương V. Memco/Việt Nam 1.130.000
59 Gạc thay băng
36.550 Miếng Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết /Việt Nam; 12104 28.728.300
60 Gạc thay băng
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết /Việt Nam; 12064 693.000
61 Kim luồn số 24
2.030 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; VNC-24G19018; VINACATH; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 4.466.000
62 Kim luồn số 24
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - Trung Quốc 2.216.000
63 Kim luồn số 22
2.920 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited /Ấn Độ; 22G 6.409.400
64 Kim luồn số 20
2.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited /Ấn Độ; 20G 6.146.000
65 Kim luồn số 18
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited /Ấn Độ; 18G 109.750
66 Kim lấy thuốc số 18
9.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.18.112, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 2.097.000
67 Kim gây tê tủy sống số 27
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited /Ấn Độ; 27G 8.489.500
68 Kim châm cứu số 6
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, AIK, ChangChun AIK Medical Devices Co., Ltd 6.840.000
69 Kim châm cứu số 4
120.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, AIK, ChangChun AIK Medical Devices Co., Ltd 27.360.000
70 Kim cấy chỉ số 7
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Yangzhou Jiangzhou Medical Devices Co.,Ltd0Trung Quốc 3.625.000
71 Kẹp rốn
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Tanaphar/Việt Nam 735.000
72 Dây dịch truyền
17.250 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; UTR-8 (UTR-825xx010); UTARA/UTR-8; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 41.055.000
73 Dây truyền máu
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Royal Surgicare Pvt Ltd. /Ấn Độ; T-7109 300.000
74 Dây thở oxy người lớn
620 Dây Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; ABS-112 (ABS-11220100); AMBRUS; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 2.635.000
75 Dây thở oxy trẻ em
150 Dây Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; ABS-121 (ABS-12118100); AMBRUS; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 645.000
76 Dây thông tiểu 2 nhánh
65 Dây Theo quy định tại Chương V. Hitec/Trung Quốc 728.000
77 Dây thông tiểu 2 nhánh
530 Dây Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed - Trung Quốc 5.300.000
78 Dây thông tiểu 1 nhánh
200 Dây Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - Trung Quốc 900.000
79 Dây hút nhớt sơ sinh
325 Dây Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam ( MPV)/ Việt Nam 804.375
80 Dây hút nhớt Số 14,16 (có nắp)
130 Dây Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam ( MPV)/ Việt Nam 280.280
81 Dây hút nhớt Số 16 (không có nắp)
20 Dây Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam ( MPV)/ Việt Nam 43.120
82 Dây nối bơm tiêm điện
85 Dây Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; UCH-AK0 (UCH-AK003010); UCHIN; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 408.000
83 Bì đựng nước tiểu
535 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed - Trung Quốc 2.889.000
84 Khẩu trang y tế 4 lớp
16.300 cái Theo quy định tại Chương V. Nam Anh - Việt Nam 6.520.000
85 Test Glucomao mạch
2.300 Cái Theo quy định tại Chương V. TaiDoc / Đài Loan 12.650.000
86 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (chai 500ml)
70 Chai Theo quy định tại Chương V. SDS/ Việt Nam 4.013.100
87 Viên nén khử khuẩn Presept
250 Viên Theo quy định tại Chương V. Hovid Bhd/ Malaysia 1.125.000
88 Khóa 3 chạc
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - Trung Quốc 236.250
89 Sonde dạ dày số 16
160 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam ( MPV)/ Việt Nam 633.600
90 Bột bó
600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed - Trung Quốc 7.920.000
91 Bao nilon bọc ống nội soi
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Thời Thanh Bình/ Việt Nam 1.050.000
92 Mũ giấy
3.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Thời Thanh Bình/ Việt Nam 4.420.000
93 Ủng giấy
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Thời Thanh Bình/ Việt Nam 480.000
94 Ống đặt nội khí quản: Số 6; 6.5; 7; 7.5
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec/Trung Quốc 1.251.600
95 Ống đặt nội khí quản: Số 2; 2.5; 3; 3.5
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec/Trung Quốc 536.400
96 Vít xốp 3.5*25mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Orthon/ Pakistan 1.938.000
97 Vít vỏ 4.5*42mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Orthon/ Pakistan 698.000
98 Vít xốp 4.0*35mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Orthon/ Pakistan 1.938.000
99 Vít vỏ 3.5*20mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Orthon/ Pakistan 698.000
100 Đinh kischner 2.2*30mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Orthon/ Pakistan 1.047.000
101 Đinh kischner 1.8*30mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Orthon/ Pakistan 1.047.000
102 Đinh kischner 1.2*30mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Orthon/ Pakistan 698.000
103 Tupe đựng máu chống đông EDTA
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; EDT_22MLOK23P1L1 12.480.000
104 Tupe đựng máu chứa (heparin)
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; HEP_22MLOTH3P2L1 14.780.000
105 Tupe đụng máu (ống serum)
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; SER_24MLLAR3P3N1 1.340.000
106 Ống nghiệm sp có nắp (tupe hemolyse)
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; ONG_25MLNON3P3N1 185.000
107 Tupe chống đông Citrate 3,8 % ( hộp 100 cái)
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Phú - Việt Nam 2.040.000
108 Ống nghiệm NaF
500 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; CHI_22MLOTH3P5L1 375.500
109 Băng dán cá nhân
3.000 miếng Theo quy định tại Chương V. Tanaphar/Việt Nam 696.000
110 Ống đựng mẩu huyết thanh 1.5ml (eppendorf)
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; EPD_11.5NON3P7N0 123.600
111 Lọ đựng nước tiểu
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; LON_355MNON3P3N1 600.000
112 Phim X- Quang kỹ thuật số( Dùng cho máy DRYSTARAXYS)
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert NV /Bỉ; Hãng, nước chủ sở hữu: Agfa NV;Bỉ.; DRYSTAR DT 5.000I B 8x10 inch (20x25cm) 88.000.000
113 Phim X- Quang kỹ thuật số( Dùng cho máy KONICADRYPRO SIGMA2)
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Carestream Health Inc. /Hoa Kỳ; Hãng, nước chủ sở hữu:KONICA MINOLTA INC.;Nhật Bản ; SD-S 87.500.000
114 Fuji I
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. GC- Nhật 9.900.000
115 Bon 3M
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. 3M- Mỹ 15.801.000
116 Eugenol
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Prevest - Ấn Độ 735.000
117 Mũi khoan kim cương F027C
100 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 2.420.000
118 Mũi khoan kim cương TR21E
175 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 4.235.000
119 Mũi khoan kim cương TR26EF
125 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 3.025.000
120 Mũi khoan kim cương TR20
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 3.630.000
121 Mũi khoan kim cương TR21F
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 3.630.000
122 Mũi khoan kim cương TF21
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 3.630.000
123 Mũi khoan kim cương TF22
100 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 2.420.000
124 Mũi khoan kim cương SI47C
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 3.630.000
125 Mũi khoan kim cương SI8C
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 3.630.000
126 Mũi khoan kim cương SI46
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 3.630.000
127 Mũi khoan kim cương TC11C
100 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 2.420.000
128 Mũi khoan ngọn lửa FO25
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 3.630.000
129 Mũi khoan ngọn lửa FO11
150 Mũi Theo quy định tại Chương V. Mani- Việt Nam 3.630.000
130 AnyEthch- Etching
30 tuýp Theo quy định tại Chương V. Vericom- Hàn Quốc 3.150.000
131 Anny-com flowA3composite đặc HQA3
300 Con Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent AG- Liechtenstein 17.955.000
132 Anny-com flowA3.5composite đặc HQA3.5
300 Con Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent AG- Liechtenstein 17.955.000
133 Anny-com flowA2composite đặc HQ2
50 Con Theo quy định tại Chương V. Ivoclar Vivadent AG- Liechtenstein 2.992.500
134 Utra blen
10 Tybe Theo quy định tại Chương V. Ultradent- Mỹ 4.620.000
135 Mặt gương nha khoa
50 Cái Theo quy định tại Chương V. DentArt- Pakistan 825.000
136 Cán gương nha khoa
50 cái Theo quy định tại Chương V. DentArt- Pakistan 4.200.000
137 Sò cát đánh bóng
1.000 Con Theo quy định tại Chương V. Dentsply- Mỹ 5.931.000
138 Chổi đánh bóng răng các loại
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. TPC - Mỹ 12.600.000
139 Kim nha khoa số 27
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahidai Plant of Misawa Medical Industry - Nhật 3.900.000
140 Kim nha khoa số 27
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahidai Plant of Misawa Medical Industry - Nhật 195.000
141 Mũi reamers H 8
50 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ 1.015.350
142 Mũi reamers H 15
50 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ 1.015.350
143 Mũi reamers H 20
100 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ 2.030.700
144 Mũi reamers H 30
100 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ 2.030.700
145 Trâm k-file K 30
100 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ 2.030.700
146 Trâm gai lấy tủy số 15
100 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ 1.920.500
147 Trâm gai lấy tủy số 20
100 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ 1.920.500
148 Trâm gai lấy tủy số 25
200 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ 3.841.000
149 Lentulo vỉ màu đỏ
350 Mũi Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ 25.960.200
150 Đai CELLULOSE nhựa EHROS-MEDECO
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Directa AB - Thụy Điển 359.100
151 Dầu xịt tay khoanHi-Clean
2 Bình Theo quy định tại Chương V. Chang Ming Trading Co., Ltd;Đài Loan 701.800
152 Gel siêu âm
26 Can Theo quy định tại Chương V. An Phú - Việt Nam 2.457.000
153 Enzyme Protease
40 Lít Theo quy định tại Chương V. Zhivas/ Bungaria 14.280.000
154 Miccroshed 4%
20 Lít Theo quy định tại Chương V. SDS/ Việt Nam 2.965.200
155 Miccroshed 2%
73 Lít Theo quy định tại Chương V. SDS/ Việt Nam 7.940.940
156 Anti A
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics-Ai Cập 400.000
157 Anti B
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics-Ai Cập 400.000
158 Anti AB
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics-Ai Cập 400.000
159 Anti D
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics-Ai Cập 725.000
160 Dung dịchIsotonac 3
180 Thùng Theo quy định tại Chương V. HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T436D 468.000.000
161 Dung dịchHemolynac 3N
90 Chai Theo quy định tại Chương V. HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T498 243.900.000
162 Dung dịchHemolynac 5N
30 Chai Theo quy định tại Chương V. HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T496 180.000.000
163 Dung dịchCleanac
40 Can Theo quy định tại Chương V. HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T438 152.400.000
164 Dung dịchCleanac 3
10 Can Theo quy định tại Chương V. HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T438D 38.100.000
165 Máu chuẩn 5DN
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. HSX/NSX Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Mỹ Ký mã hiệu: 5DN06 44.520.000
166 Máu Chuẩn 3DN
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. HSX/NSX Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Mỹ Ký mã hiệu: 3DN12 30.000.000
167 Máu chuẩn 5DH
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. HSX/NSX Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Mỹ Ký mã hiệu: 5DH6 44.520.000
168 Máu Chuẩn 3DH
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. HSX/NSX Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Mỹ Ký mã hiệu: 3DH6 30.000.000
169 PT - NeoPTimal Test
2 HỘP Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 5.400.000
170 STA PTT Automate 5
2 HỘP Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 34.859.000
171 aPTT - CaCl2
2 HỘP Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 7.200.000
172 Fibrinogen Liquid Test
2 HỘP Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 39.360.000
173 Fib - Owren Koller
2 HỘP Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 7.700.000
174 Routine QC
2 HỘP Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 18.000.000
175 STA Cuvette
2 THÙNG Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 27.252.720
176 STA Clearner solution
2 THÙNG Theo quy định tại Chương V. Tcoag Ireland Limited/ Ireland 19.020.000
177 STA Desorb U
2 HỘP Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 16.000.000
178 STA-Micro Container
1 HỘP Theo quy định tại Chương V. ENTREPRISE ADAPTEE - ATELIER de TISSONVILLIERS/ Pháp 4.500.000
179 STA-Microcups
1 HỘP Theo quy định tại Chương V. ENTREPRISE ADAPTEE - ATELIER de TISSONVILLIERS/ Pháp 4.600.750
180 STA ® -Maxi Reducer
1 HỘP Theo quy định tại Chương V. TCoag Deutschland GmbH/ Đức 4.900.000
181 STA ® -Mini Reducer
1 HỘP Theo quy định tại Chương V. TCoag Deutschland GmbH/ Đức 4.862.025
182 Phát hiện kháng thể kháng HIV
200 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio Private Limited-Ấn Độ 2.560.000
183 Test phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
500 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; RDT-HES.73M; Hepa HBsAg Strip; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd 2.835.000
184 Test xét nghiệm chẩn đoán phân biệt giữa P.Falciparum và P.vivax
25 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio Private Limited-Ấn Độ 412.500
185 Test xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG/IgM kháng virus Dengue
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio Private Limited-Ấn Độ 84.000.000
186 Test xét nghiệm phát hiện kháng nguyên virus Dengue
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio Private Limited-Ấn Độ 87.000.000
187 Test xét nghiệm phát hiện viêm dạ dày ruột H.pylori (test máu)
300 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio Private Limited-Ấn Độ 5.550.000
188 Test phát hiện kháng thể kháng HCV
200 Test Theo quy định tại Chương V. InTec Products, Inc/ Trung Quốc 1.800.000
189 Test HCG
200 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Mỹ /Việt Nam; THCG25AM 792.000
190 Test nước tiểu (UrineRS-H13)
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. High Technology/Mỹ 29.200.000
191 Test thử ma túy 4 chân(MET-THC-MDMA-MOP
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 3032511; Multi-Drug 4 Drugs Rapid Test panel with/without Adulteration (MOP/MDMA/MET/THC); Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd; 40.477.500
192 Test Helicobacter pylori (nội soi dạ dày)
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Labone/ Việt Nam; TT0122.050 12.000.000
193 Toxocara sp
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cortez/Mỹ 9.223.200
194 Gnathostoma sp
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương/VN 6.500.000
195 Strongylodes stercolais
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cortez/Mỹ 9.223.200
196 Fasciola sp
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cortez/Mỹ 9.223.200
197 Cysticercus cellulosae
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cortez/Mỹ 9.223.200
198 AFP (alpha Fetoprotein)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DRG/Đức 8.971.200
199 CEA
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DRG/Đức 12.432.000
200 PSA
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DRG/Đức 9.374.400
201 CA125
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DRG/Đức 12.569.200
202 CA15-3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DRG/Đức 13.707.792
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8544 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 157 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23694 Tender notices posted in the past month
  • 37142 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second