Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5901106307 | TRUNG THINH PHAT MEDICAL INVESTMENT & DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 309.503.720 | 388.701.000 | 23 | See details |
2 | vn0101471478 | VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY | 110.587.590 | 213.622.560 | 11 | See details |
3 | vn0401823561 | THANH LOC PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 210.785.850 | 221.663.100 | 17 | See details |
4 | vn0300483319 | CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 25.852.000 | 41.848.000 | 7 | See details |
5 | vn0313417031 | TRANG MINH HANH MEDICAL MATERIAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | 1.761.375 | 1.779.200 | 4 | See details |
6 | vn4100730085 | THANG LOI TECHNOLOGY & EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 165.900.990 | 169.557.580 | 17 | See details |
7 | vn0303669801 | XUAN VY CO., LTD | 56.334.000 | 93.865.750 | 8 | See details |
8 | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 69.626.250 | 116.035.400 | 13 | See details |
9 | vn6000586498 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG VIỆT | 185.072.500 | 382.590.000 | 10 | See details |
10 | vn0400408435 | M.E.D.I.C COMPANY LIMITED | 161.808.592 | 183.300.000 | 3 | See details |
11 | vn0304183813 | TRAN AND TRUNG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 187.145.400 | 267.904.550 | 38 | See details |
12 | vn0312466808 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm | 1.231.440.000 | 1.246.940.000 | 1 | See details |
13 | vn6001513534 | M-PROTECH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED | 193.654.495 | 193.654.495 | 1 | See details |
14 | vn0400459581 | TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 43.312.500 | 94.560.000 | 2 | See details |
Total: 14 contractors | 2.952.785.262 | 3.616.021.635 | 155 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA72-4 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DRG/Đức | 25.502.400 | |
2 | T3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DRG/Đức | 6.000.000 | |
3 | FT4 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DRG/Đức | 8.000.000 | |
4 | TSH |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DRG/Đức | 7.408.800 | |
5 | RIQAS Monthly Haematology (CTNK Huyết Học) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories/Anh | 14.212.000 | |
6 | RIQAS Monthly General ClinicalChemistry (CTNK Sinh Hóa) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories/Anh | 13.832.000 | |
7 | RIQAS Monthly Immunoassay (CTNK Miễn Dịch) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories/Anh | 23.596.000 | |
8 | RIQAS Coagulation (CTNK Đông Máu 5 thông số) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories/Anh | 12.646.000 | |
9 | RIQAS Urinalysis (CTNK Niệu) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories/Anh | 15.894.000 | |
10 | Ethanol (nồng độ cồn) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories/Anh | 12.646.000 | |
11 | BỘ DỤNG CỤ ĐỠ ĐẺ |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thắng Lợi/Việt Nam (hộp đựng dụng cụ) & Gimmi/Đức | 70.331.250 | |
12 | Túi rác y tế vàng KT=30cm x 45cm |
|
106 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 6.511.050 | |
13 | Túi rác y tế vàng KT=40cm x 70cm |
|
195 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 11.977.875 | |
14 | Túi rác y tế vàng KT=70cm x100cm |
|
60 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 3.685.500 | |
15 | Túi rác y tế sinh hoạt (xanh) KT=30cm x 45cm |
|
154 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 9.459.450 | |
16 | Túi rác y tế sinh hoạt (xanh) KT= 40cm x 70cm |
|
175 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 10.749.375 | |
17 | Túi rác y tế sinh hoạt (xanh) KT= 90cm x 120cm |
|
375 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 23.034.375 | |
18 | Túi rác tái chế (trắng) KT= 40cm x 70cm |
|
25 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 1.535.625 | |
19 | Túi rác nguy hại (đen) KT= 40x 70cm |
|
22 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 1.351.350 | |
20 | Túi rác tái chế (trắng) KT= 70cm x 100cm |
|
5 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 307.125 | |
21 | Túi rác nguy hại (đen) KT= 70x 100cm |
|
5 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Tân Ngọc Phát/Việt Nam | 307.125 | |
22 | Bông |
|
118 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BYTVT, Công ty TNHH Anh Phát | 13.046.670 | |
23 | Bông y tế viên (có thấm) |
|
50 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BVF20VT, Công ty TNHH Anh Phát | 805.700 | |
24 | Bơm tiêm 5ml |
|
65.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.5.xx.xxx / BNBT.5.xx.xx / BNBT.5.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 38.396.400 | |
25 | Bơm tiêm 1ml |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.1.xx.xxx / BNBT.1.xx.xx / BNBT.1.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 521.100 | |
26 | Bơm tiêm 10ml |
|
23.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.10.xx.xxx / BNBT.10.xx.xx / BNBT.10.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 20.224.400 | |
27 | Bơm tiêm 20ml |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.20.xx.xxx / BNBT.20.xx.xx / BNBT.20.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 296.400 | |
28 | Bơm tiêm 50ml |
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50DT, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 827.520 | |
29 | Bơm tiêm 50ml (cho ăn) |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50.CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 172.400 | |
30 | Băng dính lua |
|
1.429 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành /Việt Nam; BKL | 17.333.770 | |
31 | Băng cuộn |
|
3.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành /Việt Nam; BC21 | 2.289.000 | |
32 | Chỉ Polyglactin 1.0 |
|
250 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 12.600.000 | |
33 | Chỉ Polyglactin 2.0 |
|
400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 18.900.000 | |
34 | Chỉ Polyglactin 3.0 |
|
100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 4.725.000 | |
35 | Chỉ Polyglactin 4.0 |
|
50 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 2.598.750 | |
36 | Chỉ silk 2.0 |
|
250 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; KAB (KAB-KOGKA6AABBX1); ARES; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 2.375.000 | |
37 | Chỉ nilon 3,0 |
|
200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MCA (MCA-MAGJA6ACABP1); ARES; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 1.900.000 | |
38 | Chỉ nilon 4.0 |
|
300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MCA (MCA-MAGIA6ACABN1); ARES; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 2.850.000 | |
39 | Chỉ nilon 6.0 |
|
200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Unilene/Peru | 6.700.000 | |
40 | Chỉ catgut 26mm |
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 11.760.000 | |
41 | Chỉ catgut 36mm |
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 13.230.000 | |
42 | Chỉ catgut số 0 |
|
20 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 529.200 | |
43 | Chỉ catgut số 1 |
|
30 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 793.800 | |
44 | Chỉ catgut số 4 |
|
250 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 6.615.000 | |
45 | Chỉ Polyprolen 1.0 |
|
50 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 2.520.000 | |
46 | Chỉ Polyprolen 2.0 |
|
50 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 2.756.250 | |
47 | Chỉ Polyprolen 3.0 |
|
20 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 945.000 | |
48 | Chỉ thép |
|
20 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CPT / Việt Nam | 2.677.500 | |
49 | Găng tay tiệt trùng size 7 |
|
9.550 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 32.470.000 | |
50 | Găng tay tiệt trùng size 7.5 |
|
100 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 340.000 | |
51 | Găng tay tiệt trùng size 6.5 |
|
300 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 1.020.000 | |
52 | Găng tay rời size S |
|
14.400 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần găng tay HTC /Việt Nam; MS.LPP.S | 13.147.200 | |
53 | Găng tay rời size M |
|
2.500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần găng tay HTC /Việt Nam; MS.LPP.M | 2.282.500 | |
54 | Găng tay rời không bột |
|
5.500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Quốc Tế Kim bảo Sơn - Việt Nam | 6.875.000 | |
55 | Găng tay dài soát lòng tử cung số 7 |
|
100 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 1.470.000 | |
56 | Găng tay dài soát lòng tử cung số 7,5 |
|
100 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 1.470.000 | |
57 | Gạc mổ |
|
800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết /Việt Nam; 16706 | 5.399.200 | |
58 | Gạc meche |
|
400 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Memco/Việt Nam | 1.130.000 | |
59 | Gạc thay băng |
|
36.550 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết /Việt Nam; 12104 | 28.728.300 | |
60 | Gạc thay băng |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết /Việt Nam; 12064 | 693.000 | |
61 | Kim luồn số 24 |
|
2.030 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; VNC-24G19018; VINACATH; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 4.466.000 | |
62 | Kim luồn số 24 |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - Trung Quốc | 2.216.000 | |
63 | Kim luồn số 22 |
|
2.920 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited /Ấn Độ; 22G | 6.409.400 | |
64 | Kim luồn số 20 |
|
2.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited /Ấn Độ; 20G | 6.146.000 | |
65 | Kim luồn số 18 |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited /Ấn Độ; 18G | 109.750 | |
66 | Kim lấy thuốc số 18 |
|
9.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.18.112, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 2.097.000 | |
67 | Kim gây tê tủy sống số 27 |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited /Ấn Độ; 27G | 8.489.500 | |
68 | Kim châm cứu số 6 |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, AIK, ChangChun AIK Medical Devices Co., Ltd | 6.840.000 | |
69 | Kim châm cứu số 4 |
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, AIK, ChangChun AIK Medical Devices Co., Ltd | 27.360.000 | |
70 | Kim cấy chỉ số 7 |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Yangzhou Jiangzhou Medical Devices Co.,Ltd0Trung Quốc | 3.625.000 | |
71 | Kẹp rốn |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar/Việt Nam | 735.000 | |
72 | Dây dịch truyền |
|
17.250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; UTR-8 (UTR-825xx010); UTARA/UTR-8; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 41.055.000 | |
73 | Dây truyền máu |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Royal Surgicare Pvt Ltd. /Ấn Độ; T-7109 | 300.000 | |
74 | Dây thở oxy người lớn |
|
620 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; ABS-112 (ABS-11220100); AMBRUS; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 2.635.000 | |
75 | Dây thở oxy trẻ em |
|
150 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; ABS-121 (ABS-12118100); AMBRUS; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 645.000 | |
76 | Dây thông tiểu 2 nhánh |
|
65 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Hitec/Trung Quốc | 728.000 | |
77 | Dây thông tiểu 2 nhánh |
|
530 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed - Trung Quốc | 5.300.000 | |
78 | Dây thông tiểu 1 nhánh |
|
200 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - Trung Quốc | 900.000 | |
79 | Dây hút nhớt sơ sinh |
|
325 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam ( MPV)/ Việt Nam | 804.375 | |
80 | Dây hút nhớt Số 14,16 (có nắp) |
|
130 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam ( MPV)/ Việt Nam | 280.280 | |
81 | Dây hút nhớt Số 16 (không có nắp) |
|
20 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam ( MPV)/ Việt Nam | 43.120 | |
82 | Dây nối bơm tiêm điện |
|
85 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; UCH-AK0 (UCH-AK003010); UCHIN; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 408.000 | |
83 | Bì đựng nước tiểu |
|
535 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed - Trung Quốc | 2.889.000 | |
84 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
|
16.300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nam Anh - Việt Nam | 6.520.000 | |
85 | Test Glucomao mạch |
|
2.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TaiDoc / Đài Loan | 12.650.000 | |
86 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (chai 500ml) |
|
70 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | SDS/ Việt Nam | 4.013.100 | |
87 | Viên nén khử khuẩn Presept |
|
250 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Hovid Bhd/ Malaysia | 1.125.000 | |
88 | Khóa 3 chạc |
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - Trung Quốc | 236.250 | |
89 | Sonde dạ dày số 16 |
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam ( MPV)/ Việt Nam | 633.600 | |
90 | Bột bó |
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed - Trung Quốc | 7.920.000 | |
91 | Bao nilon bọc ống nội soi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thời Thanh Bình/ Việt Nam | 1.050.000 | |
92 | Mũ giấy |
|
3.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thời Thanh Bình/ Việt Nam | 4.420.000 | |
93 | Ủng giấy |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thời Thanh Bình/ Việt Nam | 480.000 | |
94 | Ống đặt nội khí quản: Số 6; 6.5; 7; 7.5 |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec/Trung Quốc | 1.251.600 | |
95 | Ống đặt nội khí quản: Số 2; 2.5; 3; 3.5 |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec/Trung Quốc | 536.400 | |
96 | Vít xốp 3.5*25mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon/ Pakistan | 1.938.000 | |
97 | Vít vỏ 4.5*42mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon/ Pakistan | 698.000 | |
98 | Vít xốp 4.0*35mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon/ Pakistan | 1.938.000 | |
99 | Vít vỏ 3.5*20mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon/ Pakistan | 698.000 | |
100 | Đinh kischner 2.2*30mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon/ Pakistan | 1.047.000 | |
101 | Đinh kischner 1.8*30mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon/ Pakistan | 1.047.000 | |
102 | Đinh kischner 1.2*30mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon/ Pakistan | 698.000 | |
103 | Tupe đựng máu chống đông EDTA |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; EDT_22MLOK23P1L1 | 12.480.000 | |
104 | Tupe đựng máu chứa (heparin) |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; HEP_22MLOTH3P2L1 | 14.780.000 | |
105 | Tupe đụng máu (ống serum) |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; SER_24MLLAR3P3N1 | 1.340.000 | |
106 | Ống nghiệm sp có nắp (tupe hemolyse) |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; ONG_25MLNON3P3N1 | 185.000 | |
107 | Tupe chống đông Citrate 3,8 % ( hộp 100 cái) |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Phú - Việt Nam | 2.040.000 | |
108 | Ống nghiệm NaF |
|
500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; CHI_22MLOTH3P5L1 | 375.500 | |
109 | Băng dán cá nhân |
|
3.000 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar/Việt Nam | 696.000 | |
110 | Ống đựng mẩu huyết thanh 1.5ml (eppendorf) |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; EPD_11.5NON3P7N0 | 123.600 | |
111 | Lọ đựng nước tiểu |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ /Việt Nam; LON_355MNON3P3N1 | 600.000 | |
112 | Phim X- Quang kỹ thuật số( Dùng cho máy DRYSTARAXYS) |
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert NV /Bỉ; Hãng, nước chủ sở hữu: Agfa NV;Bỉ.; DRYSTAR DT 5.000I B 8x10 inch (20x25cm) | 88.000.000 | |
113 | Phim X- Quang kỹ thuật số( Dùng cho máy KONICADRYPRO SIGMA2) |
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Carestream Health Inc. /Hoa Kỳ; Hãng, nước chủ sở hữu:KONICA MINOLTA INC.;Nhật Bản ; SD-S | 87.500.000 | |
114 | Fuji I |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC- Nhật | 9.900.000 | |
115 | Bon 3M |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 3M- Mỹ | 15.801.000 | |
116 | Eugenol |
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prevest - Ấn Độ | 735.000 | |
117 | Mũi khoan kim cương F027C |
|
100 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 2.420.000 | |
118 | Mũi khoan kim cương TR21E |
|
175 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 4.235.000 | |
119 | Mũi khoan kim cương TR26EF |
|
125 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 3.025.000 | |
120 | Mũi khoan kim cương TR20 |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 3.630.000 | |
121 | Mũi khoan kim cương TR21F |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 3.630.000 | |
122 | Mũi khoan kim cương TF21 |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 3.630.000 | |
123 | Mũi khoan kim cương TF22 |
|
100 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 2.420.000 | |
124 | Mũi khoan kim cương SI47C |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 3.630.000 | |
125 | Mũi khoan kim cương SI8C |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 3.630.000 | |
126 | Mũi khoan kim cương SI46 |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 3.630.000 | |
127 | Mũi khoan kim cương TC11C |
|
100 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 2.420.000 | |
128 | Mũi khoan ngọn lửa FO25 |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 3.630.000 | |
129 | Mũi khoan ngọn lửa FO11 |
|
150 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Mani- Việt Nam | 3.630.000 | |
130 | AnyEthch- Etching |
|
30 | tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Vericom- Hàn Quốc | 3.150.000 | |
131 | Anny-com flowA3composite đặc HQA3 |
|
300 | Con | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent AG- Liechtenstein | 17.955.000 | |
132 | Anny-com flowA3.5composite đặc HQA3.5 |
|
300 | Con | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent AG- Liechtenstein | 17.955.000 | |
133 | Anny-com flowA2composite đặc HQ2 |
|
50 | Con | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent AG- Liechtenstein | 2.992.500 | |
134 | Utra blen |
|
10 | Tybe | Theo quy định tại Chương V. | Ultradent- Mỹ | 4.620.000 | |
135 | Mặt gương nha khoa |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DentArt- Pakistan | 825.000 | |
136 | Cán gương nha khoa |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | DentArt- Pakistan | 4.200.000 | |
137 | Sò cát đánh bóng |
|
1.000 | Con | Theo quy định tại Chương V. | Dentsply- Mỹ | 5.931.000 | |
138 | Chổi đánh bóng răng các loại |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TPC - Mỹ | 12.600.000 | |
139 | Kim nha khoa số 27 |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahidai Plant of Misawa Medical Industry - Nhật | 3.900.000 | |
140 | Kim nha khoa số 27 |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahidai Plant of Misawa Medical Industry - Nhật | 195.000 | |
141 | Mũi reamers H 8 |
|
50 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ | 1.015.350 | |
142 | Mũi reamers H 15 |
|
50 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ | 1.015.350 | |
143 | Mũi reamers H 20 |
|
100 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ | 2.030.700 | |
144 | Mũi reamers H 30 |
|
100 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ | 2.030.700 | |
145 | Trâm k-file K 30 |
|
100 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ | 2.030.700 | |
146 | Trâm gai lấy tủy số 15 |
|
100 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ | 1.920.500 | |
147 | Trâm gai lấy tủy số 20 |
|
100 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ | 1.920.500 | |
148 | Trâm gai lấy tủy số 25 |
|
200 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ | 3.841.000 | |
149 | Lentulo vỉ màu đỏ |
|
350 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl;Thụy Sĩ | 25.960.200 | |
150 | Đai CELLULOSE nhựa EHROS-MEDECO |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Directa AB - Thụy Điển | 359.100 | |
151 | Dầu xịt tay khoanHi-Clean |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Chang Ming Trading Co., Ltd;Đài Loan | 701.800 | |
152 | Gel siêu âm |
|
26 | Can | Theo quy định tại Chương V. | An Phú - Việt Nam | 2.457.000 | |
153 | Enzyme Protease |
|
40 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Zhivas/ Bungaria | 14.280.000 | |
154 | Miccroshed 4% |
|
20 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | SDS/ Việt Nam | 2.965.200 | |
155 | Miccroshed 2% |
|
73 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | SDS/ Việt Nam | 7.940.940 | |
156 | Anti A |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics-Ai Cập | 400.000 | |
157 | Anti B |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics-Ai Cập | 400.000 | |
158 | Anti AB |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics-Ai Cập | 400.000 | |
159 | Anti D |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics-Ai Cập | 725.000 | |
160 | Dung dịchIsotonac 3 |
|
180 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T436D | 468.000.000 | |
161 | Dung dịchHemolynac 3N |
|
90 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T498 | 243.900.000 | |
162 | Dung dịchHemolynac 5N |
|
30 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T496 | 180.000.000 | |
163 | Dung dịchCleanac |
|
40 | Can | Theo quy định tại Chương V. | HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T438 | 152.400.000 | |
164 | Dung dịchCleanac 3 |
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | HSX/NSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản Ký mã hiệu: T438D | 38.100.000 | |
165 | Máu chuẩn 5DN |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | HSX/NSX Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Mỹ Ký mã hiệu: 5DN06 | 44.520.000 | |
166 | Máu Chuẩn 3DN |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | HSX/NSX Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Mỹ Ký mã hiệu: 3DN12 | 30.000.000 | |
167 | Máu chuẩn 5DH |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | HSX/NSX Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Mỹ Ký mã hiệu: 5DH6 | 44.520.000 | |
168 | Máu Chuẩn 3DH |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | HSX/NSX Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/Mỹ Ký mã hiệu: 3DH6 | 30.000.000 | |
169 | PT - NeoPTimal Test |
|
2 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 5.400.000 | |
170 | STA PTT Automate 5 |
|
2 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 34.859.000 | |
171 | aPTT - CaCl2 |
|
2 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 7.200.000 | |
172 | Fibrinogen Liquid Test |
|
2 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 39.360.000 | |
173 | Fib - Owren Koller |
|
2 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 7.700.000 | |
174 | Routine QC |
|
2 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 18.000.000 | |
175 | STA Cuvette |
|
2 | THÙNG | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 27.252.720 | |
176 | STA Clearner solution |
|
2 | THÙNG | Theo quy định tại Chương V. | Tcoag Ireland Limited/ Ireland | 19.020.000 | |
177 | STA Desorb U |
|
2 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 16.000.000 | |
178 | STA-Micro Container |
|
1 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | ENTREPRISE ADAPTEE - ATELIER de TISSONVILLIERS/ Pháp | 4.500.000 | |
179 | STA-Microcups |
|
1 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | ENTREPRISE ADAPTEE - ATELIER de TISSONVILLIERS/ Pháp | 4.600.750 | |
180 | STA ® -Maxi Reducer |
|
1 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | TCoag Deutschland GmbH/ Đức | 4.900.000 | |
181 | STA ® -Mini Reducer |
|
1 | HỘP | Theo quy định tại Chương V. | TCoag Deutschland GmbH/ Đức | 4.862.025 | |
182 | Phát hiện kháng thể kháng HIV |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio Private Limited-Ấn Độ | 2.560.000 | |
183 | Test phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; RDT-HES.73M; Hepa HBsAg Strip; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd | 2.835.000 | |
184 | Test xét nghiệm chẩn đoán phân biệt giữa P.Falciparum và P.vivax |
|
25 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio Private Limited-Ấn Độ | 412.500 | |
185 | Test xét nghiệm phát hiện kháng thể IgG/IgM kháng virus Dengue |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio Private Limited-Ấn Độ | 84.000.000 | |
186 | Test xét nghiệm phát hiện kháng nguyên virus Dengue |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio Private Limited-Ấn Độ | 87.000.000 | |
187 | Test xét nghiệm phát hiện viêm dạ dày ruột H.pylori (test máu) |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio Private Limited-Ấn Độ | 5.550.000 | |
188 | Test phát hiện kháng thể kháng HCV |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec Products, Inc/ Trung Quốc | 1.800.000 | |
189 | Test HCG |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Mỹ /Việt Nam; THCG25AM | 792.000 | |
190 | Test nước tiểu (UrineRS-H13) |
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | High Technology/Mỹ | 29.200.000 | |
191 | Test thử ma túy 4 chân(MET-THC-MDMA-MOP |
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 3032511; Multi-Drug 4 Drugs Rapid Test panel with/without Adulteration (MOP/MDMA/MET/THC); Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd; | 40.477.500 | |
192 | Test Helicobacter pylori (nội soi dạ dày) |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Labone/ Việt Nam; TT0122.050 | 12.000.000 | |
193 | Toxocara sp |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cortez/Mỹ | 9.223.200 | |
194 | Gnathostoma sp |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương/VN | 6.500.000 | |
195 | Strongylodes stercolais |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cortez/Mỹ | 9.223.200 | |
196 | Fasciola sp |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cortez/Mỹ | 9.223.200 | |
197 | Cysticercus cellulosae |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cortez/Mỹ | 9.223.200 | |
198 | AFP (alpha Fetoprotein) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DRG/Đức | 8.971.200 | |
199 | CEA |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DRG/Đức | 12.432.000 | |
200 | PSA |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DRG/Đức | 9.374.400 | |
201 | CA125 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DRG/Đức | 12.569.200 | |
202 | CA15-3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DRG/Đức | 13.707.792 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.