Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3100137028 | QUANG BINH PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY |
9.159.738.800 VND | 9.159.738.800 VND | 15 month |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng bó bột (bột bó băng xương gẫy) |
900 | Cuộn | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Băng cuộn 10cm x 5m |
3500 | Cuộn | Việt Nam | 2.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng đeo tay bệnh nhân các màu |
3000 | Cái | Việt Nam | 2.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng keo cuộn vải không dệt 25mm x 6m |
10000 | Cuộn | Nhật Bản | 17.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng thun 7,5cm x 2m không vô trùng |
2000 | Cuộn | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ Catheter tĩnh mạch chạy thận nhân tạo 2 nòng |
15 | Cái | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ dây hút đờm kín số 14 FR |
200 | Bộ | Đài Loan | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ dây máu dùng trong lọc máu nhân tạo |
2500 | Bộ | Thái Lan | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ dây máu dùng trong lọc máu nhân tạo |
500 | Bộ | Thái Lan | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ dây máu dùng trong lọc máu nhân tạo |
500 | Bộ | Thái Lan | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
110000 | Cái | Việt Nam | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bơm cho ăn 50ml |
500 | Cái | Việt Nam | 4.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bơm tiêm cản quang áp lực cao |
900 | Bộ | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bơm tiêm Insulin sử dụng một lần 1ml |
7000 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml |
220000 | Cái | Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml |
17000 | Cái | Việt Nam | 787 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml |
12000 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml |
3500 | Cái | Việt Nam | 4.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml |
240000 | Cái | Việt Nam | 780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bông mỡ không thấm nước 1kg |
5 | Kg | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bông y tế thấm nước |
560 | Cuộn | Việt Nam | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ca-nuyn mở khí quản số 2, 80mm |
500 | Cái | Trung Quốc | 4.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
50 | Bộ | Cộng hòa Ấn độ | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu số 10/0 |
200 | Tép | Hoa kỳ | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu số 2/0 |
2200 | Tép | Mỹ | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu số 3/0 |
2200 | Tép | Mỹ | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu số 5/0 |
800 | Tép | Mỹ | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu liền kim |
10 | Cái | Mexico | 1.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu số 3/0 |
100 | Tép | Hoa kỳ | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu số 4/0 |
50 | Tép | Hoa kỳ | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu số 1/0 |
4000 | Tép | Hoa Kỳ | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu số 2/0 |
2000 | Tép | Hoa Kỳ | 75.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu số 3/0 |
400 | Tép | Hoa Kỳ | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu số 6/0 |
20 | Tép | Hoa kỳ | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1/0, kim tròn |
1600 | Tép | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0, kim tròn |
2400 | Tép | Việt Nam | 28.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chỉ tan nhanh tự nhiên Plain Catgut 2/0, không kim |
200 | Tép | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chỉ tan nhanh tự nhiên Plain Catgut 3/0, không kim |
200 | Tép | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chỉ tan nhanh tự nhiên Plain Catgut 4/0, không kim |
300 | Tép | Việt Nam | 30.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chỉ thép dây thép dùng trong phẫu thuật |
50 | Tép | Bỉ | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cốc đựng đờm có nắp |
10000 | Cái | Việt Nam | 1.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cốc đựng mẫu 2.0ml |
10 | Túi | Mỹ | 1.610.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dẫn mũi khoan vít khóa LCP, đường kính 3.5mm |
3 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 768.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dẫn mũi khoan vít khóa LCP, đường kính 5.0mm |
3 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 768.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml, có lọc khuẩn có thể dùng được cho máy truyền dịch |
30000 | Chiếc | Ấn Độ | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đầu côn vàng bằng plastic (cắm vào pipette để hút máu làm xét nghiệm), dùng trong y tế 200ul |
15000 | Cái | Trung Quốc | 48 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đầu côn xanh bằng plastic (cắm vào pipette để hút máu làm xét nghiệm), dùng trong y tế |
15000 | Cái | Trung Quốc | 90 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây dẫn lưu ổ bụng 5ID x 7OD dài 396mm |
1800 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dây garo |
800 | Cái | Việt Nam | 2.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây hút dịch |
2500 | Cái | Việt Nam | 3.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
10000 | Cái | Việt Nam | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn |
3500 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em |
1000 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dây truyền máu |
1500 | Bộ | Nhật Bản | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đinh Kirschner 1.8mm x 300mm |
250 | Cái | Ấn Độ | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đinh Kirschner 2.0mm x 300mm |
100 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
25 | Cái | Trung Quốc | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Gạc hút y tế khổ 0,8m x 100m |
40000 | Mét | Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Gạc thận nhân tạo 3.5 x 4.5cm x 80 lớp, vô trùng |
20000 | Cái | Việt Nam | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 7.0 - 7.5 |
25000 | Đôi | Việt Nam | 4.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Găng tay y tế latex có bột |
220000 | Đôi | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Giấy điện tim 3 cần |
800 | Cuộn | Trung Quốc | 16.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Giấy điện tim 6 cần |
120 | Xấp | Trung Quốc | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học |
150 | Cuộn | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Giấy in siêu âm dùng cho máy siêu âm 110mm x 20m |
400 | Cuộn | Hàn Quốc | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Giấy monitor sản khoa 152mm x 30m |
70 | Cuộn | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Giấy monitor sản khoa 215mm x 30m |
40 | Cuộn | Trung Quốc | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Hộp an toàn 5 lít |
1500 | Hộp | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Kẹp rốn |
3500 | Chiếc | Việt Nam | 1.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Khẩu trang y tế 4 lớp tiệt trùng |
20000 | Cái | Việt Nam | 1.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Khóa ba ngã có dây dẫn 25cm |
2000 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kim cánh bướm 23G - 25G |
60000 | Cái | Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kim cấy chỉ số 07 |
300 | Cái | Trung Quốc | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Kim cấy chỉ số 09 |
500 | Cái | Trung Quốc | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Kim châm cứu số 5, 6 |
160000 | Chiếc | Trung Quốc | 620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Kim chạy thận nhân tạo 16G - 17G |
22000 | Cái | Thái Lan | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Kim chọc dò tủy sống 27G |
3000 | Cái | Malaysia | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa có cánh 18G - 24G |
26000 | Cái | Ý | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa có cánh trẻ em 16G |
4000 | Cái | Ý | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Kim tiêm 18G |
150000 | Cái | Việt Nam | 380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Lammen 22mm x 22mm |
20 | Hộp | Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Lưỡi dao mổ số 11 - 20 |
70 | Hộp | Nhật Bản | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Lưỡi dao phẫu thuật Glocom số 11 |
1000 | Cái | Nhật Bản | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Lưới điều trị thoát vị Parietene 10cm x 15cm |
10 | Miếng | Pháp | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Lưới điều trị thoát vị Parietene 6cm x 11cm |
10 | Miếng | Pháp | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Màng (Quả) lọc thận nhân tạo |
150 | Quả | Nhật Bản | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Mặt nạ gây mê các số |
50 | Cái | Trung Quốc | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Mặt nạ thở oxy |
300 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Miếng cầm máu mũi có chỉ nhỏ 8cm x 1.5cm x 2cm |
60 | Miếng | Hoa Kỳ | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ |
9000 | Cái | Trung Quốc | 1.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Miếng dán phẩu trường 28x30cm |
300 | Miếng | Thổ Nhĩ Kỳ | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Mũ phẫu thuật |
7000 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Nẹp cổ xương đùi DHS |
8 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 1.285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Nẹp ép nén (DCP) xương cánh tay, 3.5mm |
60 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 321.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Nẹp khóa LCP đầu dưới xương đùi (trái, phải), 4.5mm/5.0mm |
10 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 4.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Nẹp khóa LCP đầu gần xương chày (trái, phải), 3.5mm |
5 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 3.116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Nẹp khóa LCP đầu trên xương cánh tay, 3.5mm |
5 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 2.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Nẹp khóa LCP đầu trên xương đùi (trái, phải), 4.5mm/5.0mm |
10 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 3.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Nẹp khóa LCP đầu xa xương đòn có móc
(trái, phải), 3.5mm |
15 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Nẹp khóa mâm chày ngoài phải |
10 | Cái | Cộng hòa Ấn ĐộẤn độ | 3.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Nẹp khóa mâm chày ngoài trái |
10 | Cái | Cộng hòa Ấn ĐộẤn độ | 3.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Nẹp khóa mâm chày trong phải |
5 | Cái | Cộng hòa Ấn ĐộẤn độ | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Nẹp khóa mâm chày trong trái |
5 | Cái | Cộng hòa Ấn ĐộẤn độ | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Nẹp nén (DCP) thân xương đùi, 4.5mm |
10 | Cái | Ấn Độ | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Nẹp xương khóa LCP chữ L (trái, phải) nâng đỡ mâm chày, 4.5mm/5.0mm |
5 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 1.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Nẹp xương Mini chữ T |
20 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 479.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Nẹp xương quay chữ T, 3.5mm |
7 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Nẹp xương tái tạo, 3.5mm 10 lỗ |
20 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Nẹp xương tái tạo, 3.5mm 8 lỗ |
50 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ống đo lắng máu ESR Tube |
5000 | Ống | Thổ Nhĩ Kỳ | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml HTM nắp trắng |
3000 | Ống | Việt Nam | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ống nghiệm nhựa PS 7ml không nắp, không nhãn |
38000 | Ống | Việt Nam | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ống nghiệm quay ly tâm 1.5ml |
7000 | Cái | Trung Quốc | 245 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ống nghiệm lấy
máu EDTA có nắp cao su |
96000 | Ống | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ống nghiệm lấy
máu Lithium
Heparin |
84000 | Ống | Việt Nam | 785 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ống nghiệm lấy
máu Sodium
Citrate 3.2% |
12000 | Ống | Việt Nam | 715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Ống nội khí quản lò xo có bóng 4.5 |
30 | Cái | Ireland | 1.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ống nội khí quản lò xo có bóng 5.5-6.5 |
70 | Cái | Ireland | 710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) |
1600 | Cái | Trung Quốc | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ống nuôi ăn cỡ số 5 Fr |
200 | Cái | Thái Lan | 14.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Ống Thông dạ dày cỡ 16 FR |
800 | Cái | Thái Lan | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ống thông JJ |
200 | Cái | Mỹ | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ống thông JJ đặt nong niệu quản không dây dẫn đường, loại mềm, đầu mở, size 7Fr |
200 | Cái | Đức | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ống thông tiểu (catheter) 3 nhánh 16Fr (30ml) |
700 | Cái | Trung Quốc | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ống thông tiểu 2 nhánh 12FR-22FR 30ml |
3000 | Cái | Trung Quốc | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Ống thông tiểu thằng (catheter) các loại, các cỡ |
1000 | Cái | Ấn Độ | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Phim X-Quang y tế 20 x 25cm |
380 | Hộp | Nhật Bản | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Phim X-Quang y tế 35 x 43cm |
130 | Hộp | Nhật Bản | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Phin lọc khí Nipro TP-Sure Transducer Protec |
600 | Cái | Thái Lan | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ |
600 | Cái | Trung Quốc | 20.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Quả lọc thận nhân tạo |
2500 | Quả | Nhật bản | 335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Quả lọc thận nhân tạo |
700 | Quả | Nhật Bản | 428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Que cấy nhựa đầu tròn |
4000 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Que tăm bông bệnh phẩm vô trùng |
800 | Que | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Túi bọc Camera M6, Vô trùng |
2000 | Cái | Việt Nam | 5.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Túi đựng nước tiểu |
4000 | Cái | Việt Nam | 5.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
500 | Túi | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Túi tiệt trùng (Dạng cuộn dẹt) |
7 | Cuộn | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Túi tiệt trùng (Dạng cuộn dẹt) |
15 | Cuộn | Việt Nam | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Túi tiệt trùng (Dạng cuộn dẹt) |
10 | Cuộn | Việt Nam | 1.030.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Túi tiệt trùng (Dạng cuộn dẹt) |
15 | Cuộn | Việt Nam | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vít cổ xương đùi DHS |
25 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 273.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Vít sọ não Titanium 2.0mm x 7mm |
80 | Cái | Đức | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vít sọ não Titanium 2.0mm x 9mm |
30 | Cái | Đức | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Vít xương cứng 3.5mm |
1000 | Cái | Ấn Độ | 45.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Vít xương cứng 4.5mm |
300 | Cái | Ấn Độ | 45.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Vít xương khóa 3.5mm |
100 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vít xương khóa 5.0mm |
200 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Vít xương Mini 1.5mm |
100 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 97.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vít xương xốp 3.5mm (ren ngắn) |
200 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 110.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Vít xương xốp 4.0mm |
100 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vít xương xốp 6.5mm (ren 16mm) |
20 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Vít xương xốp khóa 3.5mm |
15 | Cái | Cộng hòa Ấn Độ | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.