Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Kim chạy thận nhân tạo 16G - 17G | 22000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
77 | Kim chọc dò tủy sống 27G | 3000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
78 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa có cánh 18G - 24G | 26000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
79 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa có cánh trẻ em 16G | 4000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
80 | Kim tiêm 18G | 150000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
81 | Lammen 22mm x 22mm | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
82 | Lưỡi dao mổ số 11 - 20 | 70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
83 | Lưỡi dao phẫu thuật Glocom số 11 | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
84 | Lưới điều trị thoát vị Parietene 10cm x 15cm | 10 | Miếng | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
85 | Lưới điều trị thoát vị Parietene 6cm x 11cm | 10 | Miếng | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
86 | Màng (Quả) lọc thận nhân tạo | 150 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
87 | Mặt nạ gây mê các số | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
88 | Mặt nạ thở oxy | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
89 | Miếng cầm máu mũi có chỉ nhỏ 8cm x 1.5cm x 2cm | 60 | Miếng | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
90 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ | 9000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
91 | Miếng dán phẩu trường 28x30cm | 300 | Miếng | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
92 | Mũ phẫu thuật | 7000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
93 | Nẹp cổ xương đùi DHS | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
94 | Nẹp ép nén (DCP) xương cánh tay, 3.5mm | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
95 | Nẹp khóa LCP đầu dưới xương đùi (trái, phải), 4.5mm/5.0mm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
96 | Nẹp khóa LCP đầu gần xương chày (trái, phải), 3.5mm | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
97 | Nẹp khóa LCP đầu trên xương cánh tay, 3.5mm | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
98 | Nẹp khóa LCP đầu trên xương đùi (trái, phải), 4.5mm/5.0mm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
99 | Nẹp khóa LCP đầu xa xương đòn có móc (trái, phải), 3.5mm | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
100 | Nẹp khóa mâm chày ngoài phải | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
101 | Nẹp khóa mâm chày ngoài trái | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
102 | Nẹp khóa mâm chày trong phải | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
103 | Nẹp khóa mâm chày trong trái | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
104 | Nẹp nén (DCP) thân xương đùi, 4.5mm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
105 | Nẹp xương khóa LCP chữ L (trái, phải) nâng đỡ mâm chày, 4.5mm/5.0mm | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
106 | Nẹp xương Mini chữ T | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
107 | Nẹp xương quay chữ T, 3.5mm | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
108 | Nẹp xương tái tạo, 3.5mm 10 lỗ | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
109 | Nẹp xương tái tạo, 3.5mm 8 lỗ | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
110 | Ống đo lắng máu ESR Tube | 5000 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
111 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml HTM nắp trắng | 3000 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
112 | Ống nghiệm nhựa PS 7ml không nắp, không nhãn | 38000 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
113 | Ống nghiệm quay ly tâm 1.5ml | 7000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
114 | Ống nghiệm lấy máu EDTA có nắp cao su | 96000 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
115 | Ống nghiệm lấy máu Lithium Heparin | 84000 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
116 | Ống nghiệm lấy máu Sodium Citrate 3.2% | 12000 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
117 | Ống nội khí quản lò xo có bóng 4.5 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
118 | Ống nội khí quản lò xo có bóng 5.5-6.5 | 70 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
119 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | 1600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
120 | Ống nuôi ăn cỡ số 5 Fr | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
121 | Ống Thông dạ dày cỡ 16 FR | 800 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
122 | Ống thông JJ | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
123 | Ống thông JJ đặt nong niệu quản không dây dẫn đường, loại mềm, đầu mở, size 7Fr | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
124 | Ống thông tiểu (catheter) 3 nhánh 16Fr (30ml) | 700 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | |||
125 | Ống thông tiểu 2 nhánh 12FR-22FR 30ml | 3000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình as follows:
- Has relationships with 155 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.78 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 96.83%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 3.17%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 255,958,030,146 VND, in which the total winning value is: 228,824,964,399 VND.
- The savings rate is: 10.60%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.