Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101459382 | TAN GIA BINH COMPANY LIMITED |
679.089.076 VND | 679.089.076 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101988890 | CAO MINH CONSTRUCTION AND BOOK PRINTING JOINT STOCK COMPANY | Contractor ranked 2 | |
2 | vn2700138864 | NINH BINH PRINTING AND CULTURAL PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY | Contractor ranked 3 | |
3 | vn2301033789 | QUANG MINH TECHNOLOGY AND OFFICE SOLUTION COMPANY LIMITED | Failure in capacity, experience, | |
4 | vn0101452242 | AGRIBANK BANKING SERVICES COMPANY LIMITED | Failure in capacity, experience, | |
5 | vn0101216710 | DONG NAM TRADING COMPANY LIMITED | Contractor ranked 4 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh án dùng cho tuyến xã/phường |
3650 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bệnh án Mắt (Bán phần trước) |
200 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bệnh án Mắt (chấn thương) |
200 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bệnh án Mắt trẻ em |
100 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bệnh án Nội khoa |
5500 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bệnh án Ngoại |
3500 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bệnh án Ngoại trú |
300 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bệnh án Ngoại trú ĐY (dành cho tuyến xã) |
900 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bệnh án Ngoại trú Răng Hàm Mặt |
500 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bệnh án Nhi |
2600 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bệnh án RHM |
600 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bệnh án TMH |
1400 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bệnh án Truyền Nhiễm |
1700 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bìa Bệnh án Mắt (Bán phần trước) |
200 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bìa Bệnh án Mắt (chấn thương) |
200 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bìa Bệnh án Mắt trẻ em |
100 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bìa bệnh án Nội |
5500 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bìa bệnh án Ngoại |
3500 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bìa bệnh án Ngoại trú |
7800 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bìa Bệnh án Nhi |
2500 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bìa bệnh án Phụ khoa |
1000 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bìa bệnh án RHM |
600 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bìa bệnh án Sản |
500 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bìa bệnh án TMH |
1400 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bìa bệnh án Truyền nhiễm |
1700 | Tờ | Việt Nam | 846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bìa màu chứng từ A4 (Xanh dương) |
78 | Tập | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy cung cấp thông tin và cam kết chung về nhập viện nội trú |
15600 | Tờ | Việt Nam | 182 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đơn thuốc |
192 | Quyển | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy Barcode (giấy in mã vạch) |
80 | Cuộn | Việt Nam | 88.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy cam kết chấp thuận phẫu thuật, thủ thuật và gây mê hồi sức |
12700 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy cam kết chuyển cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
300 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giấy cam kết ra viện không theo chỉ định của bác sỹ (khi chưa kết thúc việc chữa bệnh) |
850 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giấy cam kết từ chối sử dụng dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh |
350 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giấy chứng nhận phẫu thuật |
350 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giấy in A3 |
200 | gam | Việt Nam | 139.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giấy in A4 |
5830 | gam | Việt Nam | 55.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giấy in A5 |
532 | gam | Việt Nam | 31.775 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giấy in ảnh (giấy in bóng một mặt) |
550 | Tập | Hàn Quốc | 84.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy in nhiệt |
150 | Cuộn | Hàn Quốc | 7.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy khám sức khỏe |
3330 | Tờ | Việt Nam | 778 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giấy xác nhận làm thủ thuật |
34150 | Tờ | Việt Nam | 150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Khai thác tiền sử dị ứng |
17400 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa (Dành cho bác sỹ) |
1450 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa (Dành cho điều dưỡng) |
1450 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Phiếu công khai Thuốc - Vật tư khoa HSCC - Thận lọc máu (Tờ 1) |
600 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Phiếu công khai Thuốc - Vật tư khoa HSCC - Thận lọc máu (Tờ 2) |
600 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Phiếu công khai Thuốc - Vật tư khoa HSCC (Tờ 1) |
2000 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Phiếu công khai Thuốc - Vật tư khoa HSCC (Tờ 2) |
2000 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Phiếu công khai Thuốc - Vật tư khoa KB-LCK |
2500 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Phiếu công khai Thuốc - Vật tư khoa Nội |
8500 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phiếu công khai Thuốc - Vật tư khoa Ngoại tổng hợp (Tờ 1) |
3500 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phiếu công khai Thuốc - Vật tư khoa Ngoại tổng hợp (Tờ 2) |
3500 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phiếu công khai Thuốc - Vật tư khoa Phụ sản |
1500 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phiếu Chăm sóc Cấp 1 |
3000 | Tờ | Việt Nam | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Phiếu chăm sóc cấp 2-3 |
19000 | Tờ | Việt Nam | 175 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Phiếu chuẩn bị trước mổ của điều dưỡng |
5400 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh (Tờ 1) |
100 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh (Tờ 2) |
100 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phiếu kiểm gạc và dụng cụ |
1000 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Phiếu khám chuyên khoa |
300 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Phiếu lĩnh vật tư hoá chất |
10 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Phiếu phẫu thuật sụp mi, mộng, thể thủy tinh, Sapejko |
150 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Phiếu theo dõi dịch truyền |
14200 | Tờ | Việt Nam | 324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Phiếu theo dõi điều trị |
58280 | Tờ | Việt Nam | 175 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sổ bàn giao BN chuyển viện |
13 | Quyển | Việt Nam | 22.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Sổ bàn giao bệnh nhân nặng |
28 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Sổ bàn giao BN nặng |
8 | Quyển | Việt Nam | 22.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
7 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sổ báo làm ngoại trú T7-CN |
4 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sổ biên bản hội chẩn |
19 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sổ các biện pháp tránh thai |
5 | Quyển | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sổ đơn thuốc "H" |
2 | quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sổ giao ban |
86 | Quyển | Việt Nam | 44.064 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sổ giao nhận bệnh phẩm |
253 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sổ kết quả QC máy điện giải |
10 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Sổ khám sức khỏe định kỳ |
300 | Quyển | Việt Nam | 3.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sổ lệnh điều xe |
20 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Sổ mời làm ngoài giờ |
9 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sổ nội kiểm - huyết học |
4 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Sổ nội kiểm - nước tiểu |
4 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Sổ nội kiểm sinh hoá |
5 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sổ tổng hợp |
30 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sổ tổng hợp XN các khoa |
5 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Sổ theo dõi dấu hiệu sinh tồn |
38 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Sổ theo dõi kết quả QC máy miễn dịch |
5 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Sổ theo dõi sử dụng xét nghiệm miễn dịch chạy lỗi |
5 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Sổ theo dõi tử vong |
6 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Sổ thực hiện kế hoạch hoá gia đình |
5 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Sổ y bạ |
7000 | quyển | Việt Nam | 1.515 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tờ điều trị YHCT |
2400 | Tờ | Việt Nam | 390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Túi phim CT |
12000 | chiếc | Việt Nam | 3.013 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Túi phim Xquang |
70000 | chiếc | Việt Nam | 1.218 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Sổ tổng hợp giao nhận rác |
1 | Quyển | Việt Nam | 36.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Sổ tiêm chủng cá nhân |
2000 | Quyển | Việt Nam | 1.964 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.