Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400230472-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400230472-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74 | Sổ giao nhận bệnh phẩm | 253 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | ||||
75 | Sổ kết quả QC máy điện giải | 10 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
76 | Sổ khám sức khỏe định kỳ | 300 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
77 | Sổ lệnh điều xe | 20 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
78 | Sổ mời làm ngoài giờ | 9 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
79 | Sổ nội kiểm - huyết học | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
80 | Sổ nội kiểm - nước tiểu | 4 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
81 | Sổ nội kiểm sinh hoá | 5 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
82 | Sổ tổng hợp | 30 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
83 | Sổ tổng hợp XN các khoa | 5 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
84 | Sổ theo dõi dấu hiệu sinh tồn | 38 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
85 | Sổ theo dõi kết quả QC máy miễn dịch | 5 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
86 | Sổ theo dõi sử dụng xét nghiệm miễn dịch chạy lỗi | 5 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
87 | Sổ theo dõi tử vong | 6 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
88 | Sổ thực hiện kế hoạch hoá gia đình | 5 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
89 | Sổ y bạ | 7000 | quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
90 | Tờ điều trị YHCT | 2400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
91 | Túi phim CT | 12000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
92 | Túi phim Xquang | 70000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
93 | Sổ tổng hợp giao nhận rác | 1 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
94 | Sổ tiêm chủng cá nhân | 2000 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
1 | Bệnh án dùng cho tuyến xã/phường | 3650 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
2 | Bệnh án Mắt (Bán phần trước) | 200 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
3 | Bệnh án Mắt (chấn thương) | 200 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
4 | Bệnh án Mắt trẻ em | 100 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
5 | Bệnh án Nội khoa | 5500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
6 | Bệnh án Ngoại | 3500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
7 | Bệnh án Ngoại trú | 300 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
8 | Bệnh án Ngoại trú ĐY (dành cho tuyến xã) | 900 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
9 | Bệnh án Ngoại trú Răng Hàm Mặt | 500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
10 | Bệnh án Nhi | 2600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
11 | Bệnh án RHM | 600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
12 | Bệnh án TMH | 1400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
13 | Bệnh án Truyền Nhiễm | 1700 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
14 | Bìa Bệnh án Mắt (Bán phần trước) | 200 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
15 | Bìa Bệnh án Mắt (chấn thương) | 200 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
16 | Bìa Bệnh án Mắt trẻ em | 100 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
17 | Bìa bệnh án Nội | 5500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
18 | Bìa bệnh án Ngoại | 3500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
19 | Bìa bệnh án Ngoại trú | 7800 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
20 | Bìa Bệnh án Nhi | 2500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
21 | Bìa bệnh án Phụ khoa | 1000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
22 | Bìa bệnh án RHM | 600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
23 | Bìa bệnh án Sản | 500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
24 | Bìa bệnh án TMH | 1400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
25 | Bìa bệnh án Truyền nhiễm | 1700 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
26 | Bìa màu chứng từ A4 (Xanh dương) | 78 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
27 | Giấy cung cấp thông tin và cam kết chung về nhập viện nội trú | 15600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
28 | Đơn thuốc | 192 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
29 | Giấy Barcode (giấy in mã vạch) | 80 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 2 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 360 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Y tế huyện Lương Tài as follows:
- Has relationships with 224 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.52 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 78.00%, Construction 3.00%, Consulting 6.00%, Non-consulting 13.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 72,149,290,975 VND, in which the total winning value is: 68,047,534,423 VND.
- The savings rate is: 5.69%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Y tế huyện Lương Tài:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Y tế huyện Lương Tài:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.