Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch rửa giải 80B |
71263
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 27.500.000 | |
2 | Dung dịch rửa giải 80CV |
71278
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 77.000.000 | |
3 | Hóa chất kiểm chuẩn Hba1c |
71287
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Zealand | 18.000.000 | |
4 | Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học |
RQ9140A
RQ9140B
RQ9140C
RQ9140D
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 24.660.000 | |
5 | Chương trình Ngoại kiểm Sinh Hóa |
RQ9128
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 24.000.000 | |
6 | Chương trình Ngoại kiểm Miễn Dịch |
RQ9130
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 40.980.000 | |
7 | Chương trình Ngoại kiểm HbA1c |
RQ9129
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 21.945.000 | |
8 | Chương trình Ngoại kiểm Niệu |
RQ9138
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 27.600.000 | |
9 | Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu |
RQ9135
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 21.945.000 | |
10 | Chương trình Ngoại kiểm Khí Máu |
RQ9134
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 24.240.000 | |
11 | Chương trình Ngoại kiểm Tim Mạch |
RQ9190
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 39.380.000 | |
12 | Chương trình Ngoại kiểm Ammonia/Ethanol |
RQ9164
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.630.000 | |
13 | Chương trình Ngoại kiểm HIV/Viêm Gan |
RQ9151
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 31.462.200 | |
14 | Chương trình Ngoại kiểm Cyfra21-1 |
RQ9175
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 31.464.000 | |
15 | Nội kiểm Sinh hóa mức 2 |
HN1530
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 50.715.000 | |
16 | Nội kiểm Sinh hóa mức 3 |
HE1532
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 50.715.000 | |
17 | Nội kiểm Huyết học 3 mức độ |
HM5162
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 90.720.000 | |
18 | Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 2 |
IA3110
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 29.400.000 | |
19 | Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 3 |
IA3111
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 29.400.000 | |
20 | Nội kiểm Miễn Dịch Plus 3 mức nồng độ |
IA3112
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 39.200.000 | |
21 | Nội kiểm bộ mỡ mức 1 |
LE2661
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 19.360.000 | |
22 | Nội kiểm bộ mỡ mức 2 |
LE2662
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 19.360.000 | |
23 | Nội kiểm hs CRP mức 1 |
CP2476
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 30.000.000 | |
24 | Nội kiểm hs CRP mức 2 |
CP2477
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 30.000.000 | |
25 | Nội kiểm Sinh hóa nước tiểu mức 2 |
AU2352
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.880.000 | |
26 | Nội kiểm sinh hóa nước tiểu mức 3 |
AU2353
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.880.000 | |
27 | Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1 |
UC5033
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 20.280.000 | |
28 | Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2 |
UC5034
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 20.280.000 | |
29 | Nội kiểm khí máu mức 2 |
BG5002
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 31.941.000 | |
30 | Nội kiểm khí máu mức 3 |
BG5003
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 31.941.000 | |
31 | Nội kiểm đông máu mức 1 |
CG5021
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 75.900.000 | |
32 | Nội kiểm đông máu mức 3 |
CG5023
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 75.900.000 | |
33 | Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1,2,3 |
CQ3259
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 111.800.000 | |
34 | Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 1 |
EA1366
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 19.610.000 | |
35 | Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 2 |
EA1367
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 19.610.000 | |
36 | HPV screening |
PNAM-5001
|
5 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 119.500.000 | |
37 | Hoá chất xét nghiệm virus HBV trên máy realtime PCR |
HBV/ISEX/100
|
14 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Cộng Hòa Séc | 303.800.000 | |
38 | Hoá chất xét nghiệm virus MT trên máy realtime PCR |
MT/ISEX/025
|
18 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Cộng Hòa Séc | 108.414.000 | |
39 | Kit tách chiết DNA virus từ mẫu máu |
IDNA050
|
26 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Cộng Hòa Séc | 182.988.000 | |
40 | Ống nhựa PCR 0.1 ml dạng dây 8 ống |
662601
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.800.000 | |
41 | Đầu típ 10ul có lọc tiệt trùng |
612602
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.000.000 | |
42 | Đầu típ 200ul có lọc tiệt trùng |
612606
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.880.000 | |
43 | Đầu típ 1000ul có lọc tiệt trùng |
612607
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.760.000 | |
44 | Xét nghiệm định danh vi khuẩn Gram âm GN |
21341
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.399.964 | |
45 | Xét nghiệm định danh vi khuẩn Gram dương GP |
21342
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.399.964 | |
46 | Xét nghiệm định danh vi nấm YST |
21343
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.799.988 | |
47 | Xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí ANC |
21347
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.899.994 | |
48 | Xét nghiệm kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm các loại AST-GN--/N--/EX--/XN-- |
413399
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.399.964 | |
49 | Xét nghiệm kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương các loại AST-GP--/P--/ST-- |
22226
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.399.964 | |
50 | Xét nghiệm kháng sinh đồ nấm AST-YS |
420739
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.799.988 | |
51 | Nước muối Sodium Chloride 0.45% |
423520
|
1 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 9.450.000 | |
52 | Tuýp nhựa trong 12 x 75 mm |
69285
|
3 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 38.639.979 | |
53 | Chai nhựa cấy máu hiếu khí người lớn |
410851
|
4 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 53.959.920 | |
54 | Chai nhựa cấy máu kỵ khí người lớn |
410852
|
4 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 53.959.920 | |
55 | Thanh xét nghiêm tính nhạy của vi khuẩn kỵ khí |
14269
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 13.065.000 | |
56 | Hộp nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí |
96124
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 5.460.000 | |
57 | Hộp chứa túi ủ vi khuẩn |
96127
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 12.220.000 | |
58 | Túi nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí |
45534
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 10.140.000 | |
59 | Col vàng |
DAUCON_ĐVT
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.450.000 | |
60 | Col xanh |
DAUCON_ĐVT
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.575.000 | |
61 | Ống nghiệm chân không Serum 4.0ml |
404020
|
16.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.520.000 | |
62 | Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 4.0ml |
504040
|
10.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.500.000 | |
63 | Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 2.0ml |
264730
|
20.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.200.000 | |
64 | Ống nghiệm chân không EDTA K2 2.0ml |
264549
|
12.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.860.000 | |
65 | Ống nghiệm chân không EDTA K2 4.0ml |
604070
|
5.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.000.000 | |
66 | Ống nghiệm chân không Citrate 1.8ml |
201830
|
5.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.195.000 | |
67 | Kim lấy máu chân không loại cánh bướm 22G |
HSBN22
|
6.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.920.000 | |
68 | Kim lấy máu chân không loại đốc kim thông thường 22G |
HSMN22-A
|
15.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.400.000 | |
69 | Ống giữ kim lấy máu |
HSNH02
|
5.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.890.000 | |
70 | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml nắp đỏ, có nhãn |
LON_355MNON3P3N0
|
10.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.660.000 | |
71 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn |
ONG_35MLNON3N0N0
|
5.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.270.000 | |
72 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml nắp trắng |
EPD_11.5NON3P7N0
|
10.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.050.000 | |
73 | Ống nghiệm Citrate 3,8% 2ml nắp xanh lá, mous thấp |
CIT_22ML3.83P4L1
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 712.000 | |
74 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp xanh dương, mous thấp |
264174
|
10.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.890.000 | |
75 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp đen, mous thấp. |
264051
|
10.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.300.000 | |
76 | Ống nghiệm trắng 10ml có nắp |
264334
|
15.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.025.000 | |
77 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
10UK11
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 70.500.000 | |
78 | PT-N |
482366
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 98.208.000 | |
79 | APTT-N APTT |
482373
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 63.000.000 | |
80 | AFP |
33210
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.492.000 | |
81 | APTT-N Cacl2 |
482380
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 26.250.000 | |
82 | AFP Calibrators |
33215
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.163.650 | |
83 | Fbg Thrombin reagent |
425721
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 84.000.000 | |
84 | BR MONITOR |
387620
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.595.500 | |
85 | Fbg Sample Dilution Solution |
425714
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 21.000.000 | |
86 | CEA |
33200
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 20.881.350 | |
87 | Calibrator N |
476082
|
2 | Set | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 15.876.000 | |
88 | CEA Calibrators |
33205
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.746.000 | |
89 | Control Plasma Normal |
41005
|
48 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 28.800.000 | |
90 | CONTRAD 70 |
81911
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.163.650 | |
91 | Control Plasma Pathologic |
41006
|
48 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 28.800.000 | |
92 | Free T3 |
A13422
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 30.382.800 | |
93 | D-dimer CP |
421228
|
2 | Set | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 33.600.000 | |
94 | Free T3 Calibrators |
A13430
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 4.429.950 | |
95 | D-dimer Calibrator |
346903
|
2 | Set | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 15.483.352 | |
96 | Free T4 |
33880
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 20.260.800 | |
97 | D-dimer Control F |
507335
|
2 | Set | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 21.000.000 | |
98 | Free T4 Caibrators |
33885
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.163.650 | |
99 | Dung dịch rửa máy |
494147
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 75.894.000 | |
100 | GI MONITOR |
387687
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 27.893.250 | |
101 | Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động |
054-520
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 103.800.000 | |
102 | GI MONITOR Calibrators |
387688
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.785.750 | |
103 | HBsAg |
A24291
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 21.183.750 | |
104 | HBsAg QC |
A24294
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 6.330.450 | |
105 | HBsAg Calibrator |
A24292
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 11.138.400 | |
106 | HBsAb |
A24296
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 17.415.300 | |
107 | HBsAb QC |
A24298
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 10.126.200 | |
108 | HBsAb Calibrator |
A24297
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 13.293.000 | |
109 | hs TnI |
B52699
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 81.900.000 | |
110 | hs TnI Calibrators |
B52700
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.641.000 | |
111 | Immunoassay System Reaction Vessels |
81901
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 37.978.500 | |
112 | OV MONITOR |
386357
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 27.657.000 | |
113 | OV MONITOR Calibrators |
386358
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.064.150 | |
114 | PSA |
37200
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.696.250 | |
115 | PSA Calibrators |
37205
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.847.600 | |
116 | Sample Cup, 2.0mL |
81902
|
2 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.221.400 | |
117 | Substrate |
81906
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 73.110.450 | |
118 | TSH (3rd IS) |
B63284
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 30.384.900 | |
119 | TSH (3rd IS) Calibrators |
B63285
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.532.600 | |
120 | WASH BUFFER II |
A16792
|
28 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 72.588.600 | |
121 | PSA Sample Diluent |
37206
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.575.000 | |
122 | BR Monitor Calibrators |
387647
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.646.500 | |
123 | System Check Solution |
81910
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.582.350 | |
124 | BNP |
98200
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 56.294.700 | |
125 | BNP QC |
98201
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.037.650 | |
126 | BNP Calibrators |
98202
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.678.550 | |
127 | Định lượng Cortisol |
33600
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.490.950 | |
128 | Chất chuẩn Cortisol |
33605
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.373.650 | |
129 | Định lượng Total βhCG (5th IS) |
A85264
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 13.289.850 | |
130 | Chất chuẩn TOTAL βhCG (5th IS) |
B11754
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.163.650 | |
131 | α-Amylase |
OSR6106
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 32.356.800 | |
132 | ALT |
OSR6107
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 10.763.550 | |
133 | AST |
OSR6109
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 14.305.200 | |
134 | CK (NAC) |
OSR6179
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 8.431.500 | |
135 | CK-MB |
OSR61155
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 15.069.600 | |
136 | CK-MB Calibrator |
ODR30034
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 574.350 | |
137 | Creatinine (Enzymatic) |
OSR61204
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 67.926.600 | |
138 | CRP Latex |
OSR6199
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 15.546.300 | |
139 | CRP Latex Calibrator Highly Sensitive (HS) set |
ODC0027
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 10.816.050 | |
140 | Cholesterol |
OSR6216
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 5.376.000 | |
141 | Glucose |
OSR6221
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 5.097.750 | |
142 | HDL-Cholesterol |
OSR6187
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 29.241.450 | |
143 | HDL-Cholesterol Calibrator |
ODC0011
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 5.474.700 | |
144 | Lactate |
OSR6193
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 25.708.200 | |
145 | LDL-Cholesterol |
OSR6183
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 54.592.650 | |
146 | LDL-Cholesterol Calibrator |
ODC0012
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 6.504.750 | |
147 | Lipase |
OSR6230
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 38.952.900 | |
148 | NH3 |
AM1015
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 7.673.400 | |
149 | Sample Cup, 3.0mL |
MU853200
|
1 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 557.550 | |
150 | System Calibrator |
66300
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.113.000 | |
151 | Triglyceride |
OSR61118
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 6.370.350 | |
152 | Wash solution |
ODR2000
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 7.293.300 | |
153 | Calcium Arsenazo |
OSR61117
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 5.579.700 | |
154 | LDH |
OSR6128
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 5.089.350 | |
155 | Albumin |
4-538
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 3.197.985 | |
156 | Cholesterol |
4-504
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 4.355.400 | |
157 | HDL Direct |
4-579
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 19.494.720 | |
158 | LDL Direct |
4-569
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 80.320.800 | |
159 | Creatinine Enzymatic |
4-537
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 37.926.000 | |
160 | Glucose |
4-501
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 3.356.220 | |
161 | Total Protein |
4-536
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 1.601.250 | |
162 | Triglycerides Mono |
4-553
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 7.055.160 | |
163 | Urea |
4-506
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 6.040.545 | |
164 | Uric Acid |
4-508
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 4.919.040 | |
165 | Ethanol |
4-578
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 36.342.180 | |
166 | Lipase C |
4-556
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 30.642.990 | |
167 | Protein UL |
7-242
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 1.914.150 | |
168 | Amylase |
4-555
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 12.832.470 | |
169 | ASAT/GOT |
4-514
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 7.711.620 | |
170 | ALAT/GPT |
4-516
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 7.711.620 | |
171 | CK |
4-220
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 12.020.400 | |
172 | CK-MB |
9-422
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 5.569.200 | |
173 | Gamma GT |
4-524
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 6.965.490 | |
174 | LDH |
1-239
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 1.511.580 | |
175 | Calcium Arsenazo |
4-547
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 4.773.720 | |
176 | Micro Albumin Niệu |
4-544
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 23.801.400 | |
177 | Lactate |
4-566
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 20.344.275 | |
178 | Beta-Hydroxybutyrate (Cetone máu) |
2440-058
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.996.700 | |
179 | CRP Ultra |
6-300
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 19.951.680 | |
180 | HDL/LDL Calibrator |
5-178
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 3.432.030 | |
181 | Multicalibrator Level 1 |
5-174
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 1.729.350 | |
182 | CRP Ultra Calibrators |
4-276
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 9.131.010 | |
183 | Alkaline Washing Solution |
3-104
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 11.239.800 | |
184 | Acid Washing Solution |
3-105
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 11.239.800 | |
185 | Urine Protein Calibrators |
5-181
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 2.879.100 | |
186 | Dung dịch điện giải Reagent Pack |
2124
|
15 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 155.925.000 | |
187 | Dung dịch rửa máy |
7118
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 8.597.400 | |
188 | Chất chuẩn |
2814
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.995.000 | |
189 | Test thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Fluoro- Check™ D-Dimer
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 48.000.000 | |
190 | Test thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Fluoro- Check™ NT-proBNP
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 136.000.000 | |
191 | Test thử xét nghiệm định lượng PCT |
Fluoro- Check™ PCT
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 108.800.000 | |
192 | Hóa chất định lượng HbA1c dùng cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
12000949
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 276.000.000 | |
193 | Vật liệu kiểm soát 2 mức nồng độ xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
740
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.740.000 | |
194 | Group Check - Patients |
GT2004-100
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 86.800.000 | |
195 | ABO/D + Reverse (Patient) |
GT2002-100
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 11.600.000 | |
196 | Crossmatch (A/B/D/N/AHG/AHG) N = Neutral |
GT2019-100
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 54.400.000 | |
197 | Solution Buffer |
GT2011
|
8 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 17.600.000 | |
198 | ANTI-A (ABO1) |
70501
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 384.600 | |
199 | ANTI-B (ABO2) |
70502
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 384.600 | |
200 | ANTI-D (RH1) TOTEM |
70544
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 618.600 | |
201 | AGH MAESTRIA IGG+C3D |
76318
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 2.480.000 | |
202 | SAFETY CARD AB |
79074
|
4 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 27.600.000 | |
203 | Dengue NS1 Antigen Test |
IDES-402
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 45.100.000 | |
204 | Dengue IgG/IgM Antibody Test |
IDEN-402
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.382.500 | |
205 | Syphilis Multi-Card |
ISY-402
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.200.000 | |
206 | Malaria P.f/P.v Antigen Test |
IMPV-402
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.750.000 | |
207 | TPHA Kit |
RL-TPHA200
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 18.000.000 | |
208 | RF Latex Kit |
RL-RA100
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.250.000 | |
209 | ASO Latex Kit |
RL-ASO100
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.550.000 | |
210 | Dung dịch pha loãng |
105-012283-00
|
50 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 102.500.000 | |
211 | Dung dịch ly giải |
105-012288-00
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 84.000.000 | |
212 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
105-012292-00
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 42.000.000 | |
213 | Dung dịch ly giải hồng cầu non |
105-012290-00
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 31.500.000 | |
214 | Dung dịch nhuộm huỳnh quang |
105-012298-00
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.400.000 | |
215 | Dung dịch nhuộm huỳnh quang xét nghiệm hồng cầu non |
105-012294-00
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.100.000 | |
216 | Dung dịch rửa |
105-002225-00
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 20.000.000 | |
217 | Dung dịch hiệu chuẩn máy |
105-003223-00
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
218 | Dung dịch kiểm chuẩn máy |
105-002424-00
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.690.000 | |
219 | Que thử nước tiểu 12 thông số |
URIT 12F
|
180 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 162.000.000 | |
220 | Dung dịch vệ sinh bảo trì bảo dưỡng |
URIT D22
|
9 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.800.000 | |
221 | Dung dịch rửa |
URIT D12
|
20 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 64.000.000 | |
222 | Dung dịch hiệu chuẩn |
URIT UQ-14
|
12 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 16.200.000 | |
223 | AFP 3 |
3P36-25
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 17.709.300 | |
224 | Anti-HBe |
6C34-25
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.451.200 | |
225 | Anti-HCV |
6C37-28
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.557.000 | |
226 | Anti-HBc II |
8L44-25
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.469.950 | |
227 | Anti-HBs |
7C18-29
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 9.609.600 | |
228 | Anti-HBs Controls |
7C18-13
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.286.900 | |
229 | Anti-HBs Calibrators |
7C18-03
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.636.424 | |
230 | CA 125 |
2K45-29
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 40.757.850 | |
231 | CA 125 Calibrators |
2K45-02
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.636.424 | |
232 | CA 15-3 |
2K44-27
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 40.757.850 | |
233 | CA 15-3 Calibrators |
2K44-02
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.636.424 | |
234 | CA 19-9 |
2K91-32
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 27.171.900 | |
235 | CA 19-9 Calibrators |
2K91-03
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.636.424 | |
236 | CEA Reagent |
7K68-27
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 13.452.600 | |
237 | CEA Calibrator |
7K68-02
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.636.424 | |
238 | Concentrated Wash Buffer |
6C54-58
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 7.862.400 | |
239 | Cyfra 21-1 |
2P55-25
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 50.037.750 | |
240 | Cyfra 21-1 Calibrators |
2P55-01
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.636.424 | |
241 | FT3 Reagent |
7K63-27
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 45.719.100 | |
242 | FT3 Calibrators |
7K63-02
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.636.424 | |
243 | FT4 Reagent |
7K65-29
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 40.639.200 | |
244 | FT4 Calibrators |
7K65-02
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.636.424 | |
245 | HBeAg Reagent |
6C32-27
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.902.400 | |
246 | HBsAg (Định lượng) |
6C36-43
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 48.423.900 | |
247 | HBsAg (Định lượng) Calibrator |
3M61-02
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.636.424 | |
248 | HBsAg (Định tính) |
2G22-25
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 32.678.100 | |
249 | HBsAg (Định tính) Controls |
2G22-10
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.286.816 | |
250 | HBsAg (Định tính) Calib |
2G22-01
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.636.424 | |
251 | Hs Troponin-I Reagent |
3P25-27
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 83.034.000 | |
252 | Hs Troponin-I Calibrators |
3P25-02
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 7.909.272 | |
253 | Pre-Trigger Solution |
6E23-68
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 19.246.500 | |
254 | Reaction Vessels |
7C15-03
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 68.040.000 | |
255 | Septum |
4D18-03
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.289.900 | |
256 | Total PSA Reagent |
7K70-25
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 12.213.600 | |
257 | TSH Reagent |
7K62-25
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 47.224.800 | |
258 | TSH Calibrators |
7K62-01
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.636.424 | |
259 | Trigger Solution |
6C55-63
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 7.985.250 | |
260 | Cortisol Calibrators |
8D15-02
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.636.424 | |
261 | Cortisol Reagent kit |
8D15-25
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.939.900 | |
262 | Total β-hCG Calibrators |
7K78-01
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.636.424 | |
263 | Total β-hCG Controls |
7K78-10
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.286.900 | |
264 | Total β-hCG Reagent kit |
7K78-25
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 13.452.600 | |
265 | Cột sắc ký |
107345
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 26.000.000 | |
266 | Dung dịch ly giải hồng cầu Lite H |
107378
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 85.000.000 | |
267 | Dung dịch rửa giải 80A |
71262
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 120.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.