PROCUREMENT OF TESTING CHEMICALS IN 2024

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
PROCUREMENT OF TESTING CHEMICALS IN 2024
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.229.797.480 VND
Publication date
16:32 19/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
365/QĐ-BVĐKSG
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
GENERAL HOSPITAL SAIGON
Approval date
15/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 1.062.615.750 1.093.772.631 2 See details
2 vn0308512434 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT 424.007.685 434.908.462 1 See details
3 vn0304373099 NAM HUNG VIET VACCINE AND BIOLOGICAL JOINT STOCK COMPANY 237.017.400 281.857.340 2 See details
4 vn0103965715 HTC CONSULTANCY AND SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 292.800.000 292.800.000 1 See details
5 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 283.740.000 283.740.000 1 See details
6 vn0310913521 VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 224.667.800 234.587.800 5 See details
7 vn5500527178 SINH JOINT STOCK COMPANY 1.575.000 1.800.000 1 See details
8 vn0309324289 Phu My International Technology Company Limited 72.432.500 175.800.000 4 See details
9 vn0312692797 PHU AN MEDICAL EQUIPMENT AND SERVICES TRADING COMPANY LIMITED 42.020.000 54.600.000 3 See details
10 vn0309075240 HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG 1.450.000 1.700.000 1 See details
11 vn0302485103 VAN XUAN MEDICAL TECHNOLOGY BUSINESS CO., LTD 326.190.000 343.224.000 1 See details
12 vn0312466808 Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm 271.000.000 271.000.000 1 See details
13 vn0400567178 NAM TRUNG MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 753.670.050 753.670.050 1 See details
14 vn0305715041 CHUONG NHAN TRADING SERVICES COMPANY LIMITED 353.500.000 353.500.000 1 See details
15 vn0311733313 TRAN DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.128.198.200 1.134.598.200 1 See details
16 vn0314260270 Y HIEP LOI COMPANY LIMITED 755.142.000 755.142.000 1 See details
17 vn0106255872 VIET SOLUTION INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED 309.994.645 309.994.645 2 See details
18 vn0317104495 THIEN AN MEDICAL EQUIPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 39.210.000 44.600.000 3 See details
19 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 19.887.000 33.500.000 5 See details
20 vn0316261671 BONA EXPORT COPORATION 65.275.000 103.200.000 5 See details
21 vn0313573182 TIEN MINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 615.711.352 615.711.352 1 See details
Total: 21 contractors 7.280.104.382 7.573.706.480 43

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dung dịch rửa giải 80B
71263
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 27.500.000
2 Dung dịch rửa giải 80CV
71278
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 77.000.000
3 Hóa chất kiểm chuẩn Hba1c
71287
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. New Zealand 18.000.000
4 Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học
RQ9140A RQ9140B RQ9140C RQ9140D
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 24.660.000
5 Chương trình Ngoại kiểm Sinh Hóa
RQ9128
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 24.000.000
6 Chương trình Ngoại kiểm Miễn Dịch
RQ9130
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 40.980.000
7 Chương trình Ngoại kiểm HbA1c
RQ9129
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 21.945.000
8 Chương trình Ngoại kiểm Niệu
RQ9138
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 27.600.000
9 Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu
RQ9135
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 21.945.000
10 Chương trình Ngoại kiểm Khí Máu
RQ9134
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 24.240.000
11 Chương trình Ngoại kiểm Tim Mạch
RQ9190
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 39.380.000
12 Chương trình Ngoại kiểm Ammonia/Ethanol
RQ9164
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 14.630.000
13 Chương trình Ngoại kiểm HIV/Viêm Gan
RQ9151
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 31.462.200
14 Chương trình Ngoại kiểm Cyfra21-1
RQ9175
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 31.464.000
15 Nội kiểm Sinh hóa mức 2
HN1530
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 50.715.000
16 Nội kiểm Sinh hóa mức 3
HE1532
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 50.715.000
17 Nội kiểm Huyết học 3 mức độ
HM5162
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 90.720.000
18 Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 2
IA3110
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 29.400.000
19 Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 3
IA3111
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 29.400.000
20 Nội kiểm Miễn Dịch Plus 3 mức nồng độ
IA3112
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 39.200.000
21 Nội kiểm bộ mỡ mức 1
LE2661
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 19.360.000
22 Nội kiểm bộ mỡ mức 2
LE2662
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 19.360.000
23 Nội kiểm hs CRP mức 1
CP2476
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 30.000.000
24 Nội kiểm hs CRP mức 2
CP2477
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 30.000.000
25 Nội kiểm Sinh hóa nước tiểu mức 2
AU2352
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 14.880.000
26 Nội kiểm sinh hóa nước tiểu mức 3
AU2353
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 14.880.000
27 Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1
UC5033
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 20.280.000
28 Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2
UC5034
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 20.280.000
29 Nội kiểm khí máu mức 2
BG5002
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 31.941.000
30 Nội kiểm khí máu mức 3
BG5003
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 31.941.000
31 Nội kiểm đông máu mức 1
CG5021
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 75.900.000
32 Nội kiểm đông máu mức 3
CG5023
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 75.900.000
33 Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1,2,3
CQ3259
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 111.800.000
34 Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 1
EA1366
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 19.610.000
35 Nội kiểm Ethanol/Ammonia mức 2
EA1367
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 19.610.000
36 HPV screening
PNAM-5001
5 Kit Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 119.500.000
37 Hoá chất xét nghiệm virus HBV trên máy realtime PCR
HBV/ISEX/100
14 Kit Theo quy định tại Chương V. Cộng Hòa Séc 303.800.000
38 Hoá chất xét nghiệm virus MT trên máy realtime PCR
MT/ISEX/025
18 Kit Theo quy định tại Chương V. Cộng Hòa Séc 108.414.000
39 Kit tách chiết DNA virus từ mẫu máu
IDNA050
26 Kit Theo quy định tại Chương V. Cộng Hòa Séc 182.988.000
40 Ống nhựa PCR 0.1 ml dạng dây 8 ống
662601
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.800.000
41 Đầu típ 10ul có lọc tiệt trùng
612602
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.000.000
42 Đầu típ 200ul có lọc tiệt trùng
612606
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.880.000
43 Đầu típ 1000ul có lọc tiệt trùng
612607
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 13.760.000
44 Xét nghiệm định danh vi khuẩn Gram âm GN
21341
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.399.964
45 Xét nghiệm định danh vi khuẩn Gram dương GP
21342
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.399.964
46 Xét nghiệm định danh vi nấm YST
21343
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.799.988
47 Xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí ANC
21347
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.899.994
48 Xét nghiệm kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm các loại AST-GN--/N--/EX--/XN--
413399
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.399.964
49 Xét nghiệm kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương các loại AST-GP--/P--/ST--
22226
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.399.964
50 Xét nghiệm kháng sinh đồ nấm AST-YS
420739
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.799.988
51 Nước muối Sodium Chloride 0.45%
423520
1 Thùng Theo quy định tại Chương V. Pháp 9.450.000
52 Tuýp nhựa trong 12 x 75 mm
69285
3 Thùng Theo quy định tại Chương V. Đức 38.639.979
53 Chai nhựa cấy máu hiếu khí người lớn
410851
4 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 53.959.920
54 Chai nhựa cấy máu kỵ khí người lớn
410852
4 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 53.959.920
55 Thanh xét nghiêm tính nhạy của vi khuẩn kỵ khí
14269
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 13.065.000
56 Hộp nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí
96124
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 5.460.000
57 Hộp chứa túi ủ vi khuẩn
96127
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 12.220.000
58 Túi nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí
45534
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 10.140.000
59 Col vàng
DAUCON_ĐVT
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.450.000
60 Col xanh
DAUCON_ĐVT
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.575.000
61 Ống nghiệm chân không Serum 4.0ml
404020
16.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.520.000
62 Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 4.0ml
504040
10.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.500.000
63 Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 2.0ml
264730
20.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.200.000
64 Ống nghiệm chân không EDTA K2 2.0ml
264549
12.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.860.000
65 Ống nghiệm chân không EDTA K2 4.0ml
604070
5.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.000.000
66 Ống nghiệm chân không Citrate 1.8ml
201830
5.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.195.000
67 Kim lấy máu chân không loại cánh bướm 22G
HSBN22
6.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.920.000
68 Kim lấy máu chân không loại đốc kim thông thường 22G
HSMN22-A
15.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 23.400.000
69 Ống giữ kim lấy máu
HSNH02
5.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.890.000
70 Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml nắp đỏ, có nhãn
LON_355MNON3P3N0
10.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.660.000
71 Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn
ONG_35MLNON3N0N0
5.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.270.000
72 Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml nắp trắng
EPD_11.5NON3P7N0
10.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.050.000
73 Ống nghiệm Citrate 3,8% 2ml nắp xanh lá, mous thấp
CIT_22ML3.83P4L1
1.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 712.000
74 Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp xanh dương, mous thấp
264174
10.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.890.000
75 Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp đen, mous thấp.
264051
10.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.300.000
76 Ống nghiệm trắng 10ml có nắp
264334
15.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.025.000
77 Que thử nước tiểu 11 thông số
10UK11
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 70.500.000
78 PT-N
482366
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 98.208.000
79 APTT-N APTT
482373
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 63.000.000
80 AFP
33210
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.492.000
81 APTT-N Cacl2
482380
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 26.250.000
82 AFP Calibrators
33215
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.163.650
83 Fbg Thrombin reagent
425721
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 84.000.000
84 BR MONITOR
387620
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.595.500
85 Fbg Sample Dilution Solution
425714
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 21.000.000
86 CEA
33200
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 20.881.350
87 Calibrator N
476082
2 Set Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 15.876.000
88 CEA Calibrators
33205
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.746.000
89 Control Plasma Normal
41005
48 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hà Lan 28.800.000
90 CONTRAD 70
81911
1 Bình Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.163.650
91 Control Plasma Pathologic
41006
48 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hà Lan 28.800.000
92 Free T3
A13422
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.382.800
93 D-dimer CP
421228
2 Set Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 33.600.000
94 Free T3 Calibrators
A13430
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 4.429.950
95 D-dimer Calibrator
346903
2 Set Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 15.483.352
96 Free T4
33880
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 20.260.800
97 D-dimer Control F
507335
2 Set Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 21.000.000
98 Free T4 Caibrators
33885
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.163.650
99 Dung dịch rửa máy
494147
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 75.894.000
100 GI MONITOR
387687
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 27.893.250
101 Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động
054-520
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 103.800.000
102 GI MONITOR Calibrators
387688
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.785.750
103 HBsAg
A24291
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 21.183.750
104 HBsAg QC
A24294
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 6.330.450
105 HBsAg Calibrator
A24292
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 11.138.400
106 HBsAb
A24296
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 17.415.300
107 HBsAb QC
A24298
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 10.126.200
108 HBsAb Calibrator
A24297
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 13.293.000
109 hs TnI
B52699
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 81.900.000
110 hs TnI Calibrators
B52700
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.641.000
111 Immunoassay System Reaction Vessels
81901
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 37.978.500
112 OV MONITOR
386357
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 27.657.000
113 OV MONITOR Calibrators
386358
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.064.150
114 PSA
37200
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.696.250
115 PSA Calibrators
37205
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.847.600
116 Sample Cup, 2.0mL
81902
2 Túi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.221.400
117 Substrate
81906
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 73.110.450
118 TSH (3rd IS)
B63284
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.384.900
119 TSH (3rd IS) Calibrators
B63285
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.532.600
120 WASH BUFFER II
A16792
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 72.588.600
121 PSA Sample Diluent
37206
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.575.000
122 BR Monitor Calibrators
387647
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.646.500
123 System Check Solution
81910
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.582.350
124 BNP
98200
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 56.294.700
125 BNP QC
98201
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.037.650
126 BNP Calibrators
98202
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.678.550
127 Định lượng Cortisol
33600
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.490.950
128 Chất chuẩn Cortisol
33605
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.373.650
129 Định lượng Total βhCG (5th IS)
A85264
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 13.289.850
130 Chất chuẩn TOTAL βhCG (5th IS)
B11754
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.163.650
131 α-Amylase
OSR6106
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 32.356.800
132 ALT
OSR6107
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 10.763.550
133 AST
OSR6109
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 14.305.200
134 CK (NAC)
OSR6179
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 8.431.500
135 CK-MB
OSR61155
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 15.069.600
136 CK-MB Calibrator
ODR30034
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 574.350
137 Creatinine (Enzymatic)
OSR61204
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 67.926.600
138 CRP Latex
OSR6199
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 15.546.300
139 CRP Latex Calibrator Highly Sensitive (HS) set
ODC0027
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 10.816.050
140 Cholesterol
OSR6216
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 5.376.000
141 Glucose
OSR6221
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 5.097.750
142 HDL-Cholesterol
OSR6187
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 29.241.450
143 HDL-Cholesterol Calibrator
ODC0011
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 5.474.700
144 Lactate
OSR6193
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 25.708.200
145 LDL-Cholesterol
OSR6183
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 54.592.650
146 LDL-Cholesterol Calibrator
ODC0012
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 6.504.750
147 Lipase
OSR6230
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 38.952.900
148 NH3
AM1015
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 7.673.400
149 Sample Cup, 3.0mL
MU853200
1 Túi Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 557.550
150 System Calibrator
66300
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.113.000
151 Triglyceride
OSR61118
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 6.370.350
152 Wash solution
ODR2000
2 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 7.293.300
153 Calcium Arsenazo
OSR61117
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 5.579.700
154 LDH
OSR6128
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 5.089.350
155 Albumin
4-538
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 3.197.985
156 Cholesterol
4-504
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 4.355.400
157 HDL Direct
4-579
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 19.494.720
158 LDL Direct
4-569
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 80.320.800
159 Creatinine Enzymatic
4-537
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 37.926.000
160 Glucose
4-501
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 3.356.220
161 Total Protein
4-536
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 1.601.250
162 Triglycerides Mono
4-553
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 7.055.160
163 Urea
4-506
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 6.040.545
164 Uric Acid
4-508
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 4.919.040
165 Ethanol
4-578
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 36.342.180
166 Lipase C
4-556
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 30.642.990
167 Protein UL
7-242
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 1.914.150
168 Amylase
4-555
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 12.832.470
169 ASAT/GOT
4-514
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 7.711.620
170 ALAT/GPT
4-516
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 7.711.620
171 CK
4-220
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 12.020.400
172 CK-MB
9-422
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 5.569.200
173 Gamma GT
4-524
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 6.965.490
174 LDH
1-239
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 1.511.580
175 Calcium Arsenazo
4-547
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 4.773.720
176 Micro Albumin Niệu
4-544
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 23.801.400
177 Lactate
4-566
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 20.344.275
178 Beta-Hydroxybutyrate (Cetone máu)
2440-058
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.996.700
179 CRP Ultra
6-300
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 19.951.680
180 HDL/LDL Calibrator
5-178
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 3.432.030
181 Multicalibrator Level 1
5-174
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 1.729.350
182 CRP Ultra Calibrators
4-276
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 9.131.010
183 Alkaline Washing Solution
3-104
3 Chai Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 11.239.800
184 Acid Washing Solution
3-105
3 Chai Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 11.239.800
185 Urine Protein Calibrators
5-181
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 2.879.100
186 Dung dịch điện giải Reagent Pack
2124
15 Bình Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 155.925.000
187 Dung dịch rửa máy
7118
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 8.597.400
188 Chất chuẩn
2814
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 1.995.000
189 Test thử xét nghiệm định lượng D-Dimer
Fluoro- Check™ D-Dimer
400 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 48.000.000
190 Test thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP
Fluoro- Check™ NT-proBNP
500 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 136.000.000
191 Test thử xét nghiệm định lượng PCT
Fluoro- Check™ PCT
400 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 108.800.000
192 Hóa chất định lượng HbA1c dùng cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động
12000949
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 276.000.000
193 Vật liệu kiểm soát 2 mức nồng độ xét nghiệm định lượng Hemoglobin
740
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.740.000
194 Group Check - Patients
GT2004-100
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Úc 86.800.000
195 ABO/D + Reverse (Patient)
GT2002-100
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Úc 11.600.000
196 Crossmatch (A/B/D/N/AHG/AHG) N = Neutral
GT2019-100
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Úc 54.400.000
197 Solution Buffer
GT2011
8 Chai Theo quy định tại Chương V. Úc 17.600.000
198 ANTI-A (ABO1)
70501
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp 384.600
199 ANTI-B (ABO2)
70502
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp 384.600
200 ANTI-D (RH1) TOTEM
70544
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp 618.600
201 AGH MAESTRIA IGG+C3D
76318
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp 2.480.000
202 SAFETY CARD AB
79074
4 Túi Theo quy định tại Chương V. Pháp 27.600.000
203 Dengue NS1 Antigen Test
IDES-402
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 45.100.000
204 Dengue IgG/IgM Antibody Test
IDEN-402
150 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.382.500
205 Syphilis Multi-Card
ISY-402
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.200.000
206 Malaria P.f/P.v Antigen Test
IMPV-402
500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.750.000
207 TPHA Kit
RL-TPHA200
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Anh 18.000.000
208 RF Latex Kit
RL-RA100
300 Test Theo quy định tại Chương V. Anh 2.250.000
209 ASO Latex Kit
RL-ASO100
300 Test Theo quy định tại Chương V. Anh 2.550.000
210 Dung dịch pha loãng
105-012283-00
50 Thùng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 102.500.000
211 Dung dịch ly giải
105-012288-00
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 84.000.000
212 Dung dịch ly giải hồng cầu
105-012292-00
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 42.000.000
213 Dung dịch ly giải hồng cầu non
105-012290-00
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 31.500.000
214 Dung dịch nhuộm huỳnh quang
105-012298-00
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 23.400.000
215 Dung dịch nhuộm huỳnh quang xét nghiệm hồng cầu non
105-012294-00
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.100.000
216 Dung dịch rửa
105-002225-00
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 20.000.000
217 Dung dịch hiệu chuẩn máy
105-003223-00
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.000.000
218 Dung dịch kiểm chuẩn máy
105-002424-00
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.690.000
219 Que thử nước tiểu 12 thông số
URIT 12F
180 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 162.000.000
220 Dung dịch vệ sinh bảo trì bảo dưỡng
URIT D22
9 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 28.800.000
221 Dung dịch rửa
URIT D12
20 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 64.000.000
222 Dung dịch hiệu chuẩn
URIT UQ-14
12 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 16.200.000
223 AFP 3
3P36-25
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 17.709.300
224 Anti-HBe
6C34-25
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 6.451.200
225 Anti-HCV
6C37-28
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 25.557.000
226 Anti-HBc II
8L44-25
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 9.469.950
227 Anti-HBs
7C18-29
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 9.609.600
228 Anti-HBs Controls
7C18-13
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.286.900
229 Anti-HBs Calibrators
7C18-03
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.636.424
230 CA 125
2K45-29
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 40.757.850
231 CA 125 Calibrators
2K45-02
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.636.424
232 CA 15-3
2K44-27
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 40.757.850
233 CA 15-3 Calibrators
2K44-02
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.636.424
234 CA 19-9
2K91-32
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 27.171.900
235 CA 19-9 Calibrators
2K91-03
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.636.424
236 CEA Reagent
7K68-27
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 13.452.600
237 CEA Calibrator
7K68-02
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.636.424
238 Concentrated Wash Buffer
6C54-58
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 7.862.400
239 Cyfra 21-1
2P55-25
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 50.037.750
240 Cyfra 21-1 Calibrators
2P55-01
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.636.424
241 FT3 Reagent
7K63-27
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 45.719.100
242 FT3 Calibrators
7K63-02
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.636.424
243 FT4 Reagent
7K65-29
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 40.639.200
244 FT4 Calibrators
7K65-02
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.636.424
245 HBeAg Reagent
6C32-27
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 12.902.400
246 HBsAg (Định lượng)
6C36-43
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 48.423.900
247 HBsAg (Định lượng) Calibrator
3M61-02
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.636.424
248 HBsAg (Định tính)
2G22-25
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 32.678.100
249 HBsAg (Định tính) Controls
2G22-10
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.286.816
250 HBsAg (Định tính) Calib
2G22-01
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.636.424
251 Hs Troponin-I Reagent
3P25-27
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 83.034.000
252 Hs Troponin-I Calibrators
3P25-02
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 7.909.272
253 Pre-Trigger Solution
6E23-68
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 19.246.500
254 Reaction Vessels
7C15-03
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 68.040.000
255 Septum
4D18-03
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.289.900
256 Total PSA Reagent
7K70-25
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 12.213.600
257 TSH Reagent
7K62-25
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 47.224.800
258 TSH Calibrators
7K62-01
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.636.424
259 Trigger Solution
6C55-63
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 7.985.250
260 Cortisol Calibrators
8D15-02
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.636.424
261 Cortisol Reagent kit
8D15-25
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.939.900
262 Total β-hCG Calibrators
7K78-01
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.636.424
263 Total β-hCG Controls
7K78-10
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.286.900
264 Total β-hCG Reagent kit
7K78-25
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 13.452.600
265 Cột sắc ký
107345
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 26.000.000
266 Dung dịch ly giải hồng cầu Lite H
107378
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 85.000.000
267 Dung dịch rửa giải 80A
71262
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 120.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8509 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24895 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second