Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106371082 | VINAMA VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
6.363.471.000 VND | 6.363.471.000 VND | 90 day | 23/02/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107598819 | LIÊN DANH NHÀ THẦU VEGA-RITA | VEGA JOINT STOCK COMPANY | The bidder's E-Bidding does not meet the validity and technical requirements |
2 | vn0106185128 | 3T INDUSTRY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | No rating | |
3 | vn0101497194 | Liên danh STD&P và S.T.D&D | STD & P COMPANY LIMITED | No rating |
4 | vn0104750896 | VIET TRUNG INVESTMENT COMMERCIAL TECHNICAL JOINT STOCK COMPANY | No rating | |
5 | vn2901357915 | Liên danh Nhà thầu: Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Thương mại MT - Công ty Cổ phần xây dựng và thiết bị công nghiệp 269 (gọi tắt là Liên danh MT - 269) | MT TECHNIQUE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY | No rating |
6 | vn0104646341 | SPARKKO COMPANY LIMITED | No rating | |
7 | vn0302996683 | Liên danh STD&P và S.T.D&D | STD & D CO., LTD | No rating |
8 | vn2901254268 | Liên danh Nhà thầu: Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Thương mại MT - Công ty Cổ phần xây dựng và thiết bị công nghiệp 269 (gọi tắt là Liên danh MT - 269) | CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP 269 | No rating |
9 | vn0106369781 | LIÊN DANH NHÀ THẦU VEGA-RITA | RITA VIET NAM INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY | The bidder's E-Bidding does not meet the validity and technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi một chiều |
1 | Vòng | FXM140-50 MX, RINGSPANN, Germany | 19.597.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
2 | Vòng | 23034-E1A-XL-M, FAG, Germany | 9.255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
4 | Vòng | 22314-E1-XL-C3, FAG, Germany | 3.072.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vòng bi kim |
9 | Vòng | KR30-PP-A, FAG, Germany | 511.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
20 | Vòng | 22214-E1-XL, FAG, Germany | 1.751.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
10 | Vòng | 22216-E1-XL, FAG, Germany | 2.107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
4 | Vòng | 22220-E1-XL-C3, FAG, Germany | 3.754.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
4 | Vòng | 22224-E1-XL, FAG, Germany | 6.051.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vòng bi tang trống tự lựa |
2 | Vòng | 22310-E1A-XL-M, FAG, Germany | 2.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
1 | Vòng | 22219-E1-XL, FAG, Germany | 3.284.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vòng bi đũa đỡ |
1 | Vòng | NU322-E-XL-M1, FAG, China | 13.442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU224-E-XL-M1, FAG, China | 7.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Vòng bi cầu một dãy |
1 | Vòng | 6224, FAG, Germany | 3.218.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vòng bi cầu một dãy |
1 | Vòng | 6320-2Z, FAG, Germany | 3.752.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vòng bi đũa đỡ |
1 | Vòng | NU320-E-XL-M1, FAG, Germany | 7.839.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vòng bi cầu một dãy |
3 | Vòng | 6211-2Z, FAG, Rep. of Korea | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6204-2Z-C3, FAG, Rep. of Korea | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6313-C3, FAG, China | 865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vòng bi đỡ chặn |
1 | Vòng | 7316-B-XL-TVP, FAG, Germany | 2.892.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vòng bi cầu một dãy |
1 | Vòng | 6316-2Z-C3, FAG, Germany | 1.715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vòng bi cầu một dãy |
3 | Vòng | 6311, FAG, Germany | 457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vòng bi cầu một dãy |
1 | Vòng | 6319-2Z-C3, FAG, Germany | 2.939.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vòng bi tang trống chặn trục |
1 | Vòng | 29432-E1-XL, FAG, Germany | 28.758.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
1 | Vòng | 23134-E1A-XL-M, FAG, Germany | 14.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Xích máy cấp thải tro khô |
2 | Bộ | PHC 80-1, SKF, China | 4.429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vòng bi cầu một dãy |
7 | Vòng | 6013-2Z, FAG, Portugal | 303.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vòng bi cầu một dãy |
7 | Vòng | 6015-2Z, FAG, India | 604.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vòng bi cầu một dãy |
19 | Vòng | 6212-2Z, FAG, Rep. of Korea | 392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vòng bi côn |
96 | Vòng | 32010-X-XL, FAG, Rep. of Korea | 448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vòng bi côn |
28 | Vòng | 30209-DY, FAG, Vietnam | 357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vòng bi đũa đỡ |
1 | Vòng | NU312-E-XL-TVP2, FAG, Romania | 1.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
4 | Vòng | 23238CAME4C3S11, NSK, Japan | 19.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU230-E-XL-M1-C3, FAG, P.R of China | 10.299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Gối vòng bi |
89 | Cái | UCF210-J7, FAG, Vietnam | 508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Gối vòng bi |
96 | Cái | UCF213 –J7, FAG, Vietnam | 1.119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Gối vòng bi |
4 | Cái | UCFC 210-J7, FAG,Vietnam | 508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Gối vòng bi |
20 | Cái | UCFL206-J7, FAG, Vietnam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Gối vòng bi chặn |
4 | Cái | UCP207 –J7, FAG, Vietnam | 289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Gối vòng bi chặn |
6 | Bộ | UCP206-J7, FAG, Vietnam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Gối vòng bi chặn |
10 | Vòng | UCP210-J7, FAG, Vietnam | 508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Gối vòng bi chặn |
2 | Bộ | UCP211-J7, FAG, Vietnam | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vòng Bi Tang Trống Tự Lựa |
6 | Vòng | 23080-BEA-XL-MB1-C3, FAG, Germany | 110.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vòng bi tiếp xúc 4 điểm |
3 | Vòng | QJ1080-N2-MPA, FAG, Germany | 97.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vòng bi tiếp xúc 4 điểm |
3 | Vòng | QJ 252-N2-MPA, FAG, Italy | 122.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
6 | Vòng | 22344-BEA-XL-MB1, FAG, USA | 105.552.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vòng bi côn |
16 | Vòng | 32216-A, FAG, FAG, USA | 1.126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
8 | Vòng | 22316-E1-XL-M, FAG, Germany | 6.561.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vòng bi côn |
10 | Vòng | 32207-A, FAG, USA | 296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vòng bi côn |
10 | Vòng | 32224-XL, FAG, Romania | 7.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vòng bi côn |
2 | Vòng | 32226-XL, FAG, Romania | 9.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Vòng bi cầu một dãy |
3 | Vòng | 6213-2Z, FAG, Romania | 514.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vòng bi cầu một dãy |
6 | Vòng | 6308-2Z, FAG, Rep. of Korea | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vòng bi cầu một dãy |
6 | Vòng | 6311-2Z, FAG, India | 622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Vòng bi cầu một dãy |
4 | Vòng | 6309-C3, FAG, Rep. of Korea | 303.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Vòng bi cầu một dãy |
3 | Vòng | 6317-C3, FAG, Germany | 1.788.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vòng bi cầu một dãy |
3 | Vòng | 6314-C3, FAG, Germany | 1.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Vòng bi cầu một dãy |
6 | Vòng | 6319, FAG, Germany | 3.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Vòng bi cầu một dãy |
1 | Vòng | 6326-M-C3, FAG, Germany | 11.608.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Vòng bi cầu một dãy |
8 | Vòng | 6322-C3, FAG, Germany | 4.438.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Vòng bi cầu một dãy |
28 | Vòng | 6203-2Z, FAG, Rep. of Korea | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Vòng bi cầu một dãy |
48 | Vòng | 6201-2Z, FAG, Rep. of Korea | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Vòng bi cầu một dãy |
10 | Vòng | 6205-2Z, FAG, Rep. of Korea | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Vòng bi cầu một dãy |
18 | Vòng | 6204-2Z, FAG, Rep. of Korea | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Vòng bi cầu một dãy |
11 | Vòng | 6209-2Z, FAG, Rep. of Korea | 199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vòng bi cầu một dãy |
20 | Vòng | 6309-2Z, FAG, Rep. of Korea | 351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vòng bi cầu một dãy |
13 | Vòng | 6312-2Z-C3, FAG, India | 752.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6212-2Z-C3, FAG, Rep. of Korea | 392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Vòng bi cầu một dãy |
21 | Vòng | 6206-2Z, FAG, Rep. of Korea | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vòng bi cầu một dãy |
34 | Vòng | 6208-2Z, FAG, Rep. of Korea | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vòng bi cầu một dãy |
20 | Vòng | 6202-2Z, FAG, Rep. of Korea | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Vòng bi cầu một dãy |
32 | Vòng | 6200-C-2Z, FAG, Portugal | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vòng bi cầu một dãy |
52 | Vòng | 608-2Z, FAG, India | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6330-M-C3, FAG, Germany | 18.187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6026-C3, FAG, Germany | 2.609.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6332-M-C3, FAG, Italy | 24.229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6024-C3, FAG, Germany | 2.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vòng bi cầu một dãy |
10 | Vòng | 6316, FAG, Germany | 1.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6226-C3, FAG, Germany | 3.799.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vòng bi cầu một dãy |
12 | Cái | 6002-2Z-C3, FAG, Rep. of Korea | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vòng bi cầu một dãy |
7 | Vòng | 6310-C3, FAG, Rep. of Korea | 414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Vòng bi cầu một dãy |
8 | Vòng | 6317-2Z-C3, FAG, Germany | 2.057.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vòng bi cầu một dãy |
14 | Vòng | 6321, FAG, Germany | 3.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vòng bi cầu một dãy |
10 | Vòng | 6324, FAG, Germany | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6030, FAG, Germany | 4.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6222, FAG, Germany | 2.456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vòng bi cầu một dãy |
11 | Vòng | 6312-C-2Z, FAG, Germany | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Vòng bi cầu một dãy |
10 | Vòng | 6307-2Z, FAG, Rep. of Korea | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vòng bi cầu một dãy |
4 | Vòng | 6305, FAG, Rep. of Korea | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vòng bi cầu một dãy |
72 | Vòng | 6207-2Z, FAG, Rep. of Korea | 124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vòng bi cầu một dãy |
72 | Vòng | 6210-2Z, FAG, Rep. of Korea | 237.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vòng bi cầu một dãy |
8 | Vòng | 6310-2Z, FAG, Rep. of Korea | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vòng bi cầu một dãy |
14 | Vòng | 6319-C3, FAG, Germany | 2.557.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6216-2Z-C3, FAG, Germany | 805.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vòng bi cầu tiếp xúc góc |
3 | Vòng | 3210-BD-XL, FAG, Slovakia | 971.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vòng bi côn |
3 | Vòng | 30215-A, FAG, Hungary | 851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vòng bi côn |
13 | Vòng | 32211-A, FAG, Vietnam | 592.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vòng bi côn |
8 | Vòng | 31316-XL, FAG, Austria | 3.121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vòng bi côn |
8 | Vòng | 30230-XL, FAG, P.R. of China | 8.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vòng bi côn |
2 | Vòng | 30212-XL,FAG, Hungary | 582.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vòng bi đỡ chặn |
3 | Vòng | 7322-B-XL-MP-UB, FAG, Germany | 15.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vòng bi đỡ chặn |
26 | Vòng | 7317-B-XL-MP-UB, FAG, USA | 6.274.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Vòng bi đỡ chặn |
14 | Vòng | 7310-B-XL-MP-UB, FAG, USA | 2.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vòng bi đỡ chặn |
14 | Vòng | 7224-B-XL-MP, FAG, Germany | 8.305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vòng bi đỡ chặn |
1 | Vòng | 7312-B-XL-TVP, FAG, Germany | 1.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Vòng bi đỡ chặn |
6 | Vòng | 7220-B-XL-MP-UA, FAG, Germany | 5.646.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Vòng bi đỡ chặn |
12 | Vòng | 7313-B-XL-MP, FAG, Germany | 3.103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Vòng bi đỡ tự lựa lỗ côn + ống lót côn rút |
2 | Vòng | 2217-K-M + H317, FAG, China + Taiwan | 4.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU228-E-XL-M1-C3, FAG, China | 9.168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU1068-M1-C3, FAG, Romania | 77.239.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vòng bi đũa đỡ |
4 | Vòng | NU322-E-XL-M1-C3, FAG, China | 7.828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU232-E-XL-M1-C3, FAG, China | 12.501.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Vòng bi đũa đỡ |
4 | Vòng | NU222-E-XL-M1-C3, FAG, Romania | 6.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU224-E-XL-M1-C3, FAG, China | 7.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU240-E-M1A-C3, FAG, China | 26.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU234-E-XL-M1-C3, FAG, China | 14.859.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU219-E-XL-M1-C3, FAG, Romania | 4.096.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Vòng bi đũa đỡ |
7 | Vòng | N317-E-XL-M1, FAG, Romania | 5.156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | NU222-E-XL-M1, FAG, Romania | 6.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Vòng bi đũa đỡ |
3 | Vòng | NJ210-E-XL-M1, FAG, India | 1.213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Vòng bi đũa đỡ |
17 | Vòng | NU311-E-XL-TVP2, FAG, Romania | 1.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | N310-E-XL-TVP2, FAG, Romania | 1.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Vòng bi đũa đỡ |
14 | Vòng | NU319-E-XL-M1, FAG, Romania | 7.097.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Vòng bi đũa đỡ |
2 | Vòng | N324-E-XL-M1, FAG, Germany | 10.533.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Vòng bi cầu một dãy |
20 | Vòng | 6014-2Z, FAG, China | 415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6206, FAG, Rep. of Korea | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
6 | Vòng | 22352-BEA-XL-MB1, FAG, Germany | 115.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
1 | Vòng | 23044-E1A-XL-MB1-C3, FAG, Germany | 23.262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
16 | Vòng | 22226-E1A-XL-M, FAG, USA | 7.694.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
8 | Vòng | 22316-E1-XL-C3, FAG, Germany | 4.029.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
16 | Vòng | 23220-E1A-XL-M, FAG, Germany | 5.793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
5 | Vòng | 22215-E1-XL, FAG, Germany | 1.832.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
5 | Vòng | 21313-E1-XL-K + H313, FAG, India + Taiwan | 2.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
6 | Cái | 22236-E1-XL-C3, FAG, Germany | 18.304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
5 | Vòng | 23228-E1A-XL-M, FAG, Germany | 12.281.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Vòng bi tiếp xúc 4 điểm |
3 | Vòng | QJ344-N2-MPA, FAG, Italy | 146.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Vòng bi tiếp xúc 4 điểm |
8 | Vòng | QJ326-N2-MPA, FAG, Germany | 21.237.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Vòng bi côn |
1 | Vòng | 32316-A,, FAG, Austria | 2.831.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
4 | Vòng | 22212-E1-XL, FAG, Germany | 1.453.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
4 | Vòng | 22224-E1-XL-C3, FAG, Germany | 6.051.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
4 | Vòng | 22228-E1-XL-K, FAG, Germany | 8.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
2 | Vòng | 22232-E1A-XL-M-C3, FAG, USA | 22.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
2 | Vòng | 22240-BE-XL, FAG, Germany | 27.793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
2 | Vòng | 22320-E1-XL, FAG, Germany | 6.826.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vòng bi côn |
4 | Vòng | 30318-H, FAG, China | 4.698.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Vòng bi côn |
1 | Vòng | 31318, FAG, Austria | 5.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Vòng bi côn |
3 | Cái | 32315-A, FAG, Austria | 2.439.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
2 | Vòng | 22326-E1A-XL-M , FAG, USA | 20.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vòng bi côn |
2 | Vòng | 32320-A, FAG, Austria | 8.985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Vòng bi cầu một dãy |
2 | Vòng | 6022, FAG, Germany | 1.772.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa |
2 | Vòng | 22319-E1-XL, FAG, Germany | 5.679.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.