Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101786767 | Liên danh Hoàng Minh - Quảng cáo Hà Nội | Công ty TNHH Văn Hóa và Truyền thông Hoàng Minh |
1.689.000.000 VND | 1.689.000.000 VND | 365 day | ||
2 | vn0101842436 | Liên danh Hoàng Minh - Quảng cáo Hà Nội | Ha Noi Advertisment Print Joint Stock Company |
1.689.000.000 VND | 1.689.000.000 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn2700138864 | NINH BINH PRINTING AND CULTURAL PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY | Evaluation according to process number 02: The expert team evaluates the contractor with the lowest bid that meets the requirements of E-HSMT. Therefore, the bid of the bidder with the 3rd ranked bid is not considered. | |
2 | vn0101216710 | DONG NAM TRADING COMPANY LIMITED | Evaluation according to process number 02: The expert team evaluates the contractor with the lowest bid that meets the requirements of E-HSMT. Therefore, the bid of the bidder with the 2nd ranked bid is not considered. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh án ngoại trú |
1500 | Tờ | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Biên bản cam kết đồng ý gây tê/gây mê |
14500 | Tờ | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hồ sơ phá thai bằng thuốc |
1000 | Tờ | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bệnh án sơ sinh điện tử |
50000 | Quyển | Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bảng kê CP trẻ <6T |
60000 | Tờ | Việt Nam | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đơn tự nguyện đăng ký dịch vụ kỹ thuật trong điều trị nội trú |
20000 | Tờ | Việt Nam | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đơn tự nguyện đăng ký đẻ, mổ phụ khoa theo yêu cầu |
30000 | Tờ | Việt Nam | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đơn tự nguyện đăng ký dịch vụ nội trú sàng lọc một số bệnh lý của trẻ sơ sinh |
20000 | Tờ | Việt Nam | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy CN phẫu thuật |
60000 | Tờ | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Sổ Giấy đề nghị sữa chữa |
60 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Phiếu theo dõi điều trị |
15000 | Tờ | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh (mẫu số 08) -VTTH |
50000 | Tờ | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Phiếu công khai dịch vụ khám, chữa bệnh (mẫu số 10) VTTH |
20000 | Tờ | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Phiếu công khai dịch vụ khám, chữa bệnh (mẫu số 10) thuốc |
20000 | Tờ | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh (mẫu số 11) thuốc |
30000 | Tờ | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh (mẫu số 11) VTTH |
30000 | Tờ | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh (mẫu số 08) thuốc |
50000 | Tờ | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh (mẫu số 07) thuốc |
60000 | Tờ | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh (mẫu số 07) VTTH |
60000 | Tờ | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Phôi giấy chứng sinh |
50000 | Tờ | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Phiếu thống kê chi phí điều trị nội trú |
11000 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Sổ Phiếu truyền máu |
30 | quyển | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Phiếu tự nguyện thanh toán KT A5 |
10000 | Tờ | Việt Nam | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Phiếu tự nguyện thanh toán KT A4 |
20000 | Tờ | Việt Nam | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phiếu xét nghiệm giải phẫu bệnh sinh thiết |
10000 | Tờ | Việt Nam | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Sổ bình bệnh án và phiếu chăm sóc |
10 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Sổ biên bản hội chẩn |
10 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sổ biên bản kiểm điểm tử vong |
10 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Sổ bàn giao bệnh nhân nặng và công tác điều dưỡng |
30 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
40 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sổ bàn giao hài nhi |
10 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | sổ bàn giao người bệnh |
160 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sổ bàn giao thuốc gây nghiện hướng tâm thần |
91 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Sổ bàn giao thực hiện y lệnh thuốc |
185 | Quyển | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Sổ bàn giao |
112 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
24 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sổ cung cấp máu và chế phẩm máu |
53 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Sổ theo dõi nhập, xuất tồn VTTH chuyên dụng điều dưỡng trưởng |
14 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sổ vay thuốc |
10 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
10 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Sổ chống nhầm lẫn thuốc men và tai biến |
10 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Sổ đi buồng điều dưỡng trưởng |
15 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Sổ sửa thông tin người bệnh |
10 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Sổ đưa xét nghiệm |
120 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày |
196 | Quyển | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Sổ hoàn, trả thuốc VTTH |
28 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Sổ bù VTTH |
11 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Sổ bàn giao VTTH vượt định mức |
12 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Sổ pha chế viên |
10 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Sổ quản lý vacxin viêm gan B |
66 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Sổ theo dõi tiêm vacxin viêm gan B |
80 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Sổ thay băng cắt chỉ |
30 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Sổ theo dõi đào tạo |
10 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Sổ theo dõi monitoring |
20 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Sổ theo dõi cận hạn |
44 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Sổ pha chế, hóa chất dùng ngoài |
26 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Sổ trả thuốc thừa |
20 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sổ ra viện |
30 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Sổ Đẻ |
56 | Quyển | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Giấy cam đoan tự nguyện phá thai |
20000 | Tờ | Việt Nam | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Sổ Giấy ra cổng |
250 | Quyển | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Sổ đăng ký sàng lọc sơ sinh |
80 | Quyển | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Sổ chụp tử cung vòi trứng |
2 | Quyển | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Sổ chụp MRI |
2 | Quyển | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sổ trả kết quả xét nghiệm |
2 | Quyển | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Sổ giao và nhận bệnh phẩm |
78 | Quyển | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Sổ giao nhận mẫu và trả KQXN |
35 | Quyển | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sổ sinh thiết |
6 | Quyển | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sổ nhận mẫu và nhật ký nuôi cấy |
65 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sổ lấy mẫu và trả XN tại chỗ |
10 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sổ soi nhuộm |
20 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sổ nhận và trả kết quả xét nghiệm |
30 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sổ giao nhận mẫu tinh trùng |
5 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sổ trả kết quả sàng lọc NIPS |
15 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sổ quản lý bệnh nhân chọc hút nước ối |
5 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Sổ y lệnh sữa sơ sinh |
50 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sổ ra vào |
30 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
6 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sổ thuốc và vtth |
50 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Sổ giao nhận đồ vải |
641 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Sổ bàn giao đồ vải gấp phẫu thuật |
7 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sổ bàn giao săng áo mổ |
15 | Quyển | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sổ giao nhận hàng hành chính - Bộ phận giặt |
12 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Sổ " Hỗ trợ sinh sản và Nam học" |
500 | Quyển | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Sổ theo dõi biên lai hàng ngày |
10 | Quyển | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Sổ điều xe |
30 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bao phim tử cung vòi trứng |
8000 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bao phim Vú |
4500 | Cái | Việt Nam | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bao phim Tim phổi |
7500 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bao phim MRI |
1500 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Kẹp file thương hiệu bệnh viện |
1000 | Cái | Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Phong bì A3 |
3000 | Cái | Việt Nam | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Phong bì A5 |
3000 | Cái | Việt Nam | 1.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Phong bì 11*18 |
11000 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Phong bì 22*12 |
5000 | Cái | Việt Nam | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Sổ xin xe cứu thương |
30 | Quyển | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Tem dán tài sản |
1000 | Cái | Việt Nam | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Túi giấy to |
1000 | Túi | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Túi giấy nhỏ |
1000 | Túi | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Thẻ thông tin người bệnh |
7500 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Sổ theo dõi sức khỏe sơ sinh |
21000 | Quyển | Việt Nam | 3.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Sổ khám sức khỏe định kỳ |
300 | Quyển | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Hồ sơ IVF |
1800 | Quyển | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Hồ sơ IUI |
500 | Quyển | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bản cam kết thụ tinh trong ống nghiệm |
2500 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bản cam kết IUI |
800 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bản cam kết PGT |
2000 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đơn tham gia thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm |
2500 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Phiếu đông phôi |
2500 | Tờ | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bản cam kết cho nhận noãn |
500 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Phiếu theo dõi thụ tinh trong ống nghiệm |
500 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Hướng dẫn cặp vợ chồng làm thủ thuật (chọc hút noãn, chuyển phôi) |
4000 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hướng dẫn cặp vợ chồng làm TT IUI |
500 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Phiếu tóm tắt điều trị |
2000 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Phiếu kiểm tra hồ sơ IUI |
500 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Phiếu kiểm tra hồ sơ IVF |
4000 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Phiếu theo dõi và chăm sóc người bệnh |
4000 | Tờ | Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Sổ theo dõi khách hàng khám phụ khoa |
45 | Quyển | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Sổ theo dõi khách hàng khám thai |
10 | Quyển | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Sổ theo dõi khách hàng làm hồ sơ sinh |
2 | Quyển | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Sổ theo dõi khách hàng siêu âm |
24 | Quyển | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Sổ theo dõi khách hàng thủ thuật |
6 | Quyển | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Sổ theo dõi mẫu chuyển gửi |
5 | Quyển | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Biểu mẫu hồ sơ sinh |
28960 | Bộ | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Phụ lục hồ sơ sinh |
10000 | Tờ | Việt Nam | 170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Hồ sơ theo dõi thai sản |
9000 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Túi đựng kết quả xét nghiệm sàng lọc sơ sinh |
10000 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Túi đựng kết quả xét nghiệm sàng lọc- chuẩn đoán trước sinh |
5000 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Phiếu trả lời kết quả sàng lọc sơ sinh |
10000 | Tờ | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Phiếu tư vấn kết quả sàng lọc NIPS |
5200 | Tờ | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Phiếu trả lời xét nghiệm sàng lọc combined test |
2000 | Tờ | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Phiếu đăng ký tự nguyện thực hiện xét nghiệm sàng lọc không xâm lấn NIPS |
2500 | Bộ | Việt Nam | 1.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Phiếu lấy kết quả xét nghiệm di truyển từ dịch ối |
2000 | Tờ | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Phiếu hẹn làm thủ tục chọc ối |
1500 | Tờ | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Phiếu hẹn siêu âm hội chẩn |
1000 | Tờ | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Phiếu hẹn hội chẩn liên viện |
1000 | Tờ | Việt Nam | 214 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Giấy in sẵn tiêu đề thư |
10000 | Tờ | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Túi Hồ sơ quản lý thai |
1500 | Cái | Việt Nam | 6.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Sổ y bạ |
240000 | Quyển | Việt Nam | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bệnh án phụ khoa điện tử |
11000 | Quyển | Việt Nam | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bệnh án sản khoa điện tử |
60000 | Quyển | Việt Nam | 4.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bệnh án nạo hút thai |
15500 | Bộ | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bệnh án nong, gắp thai |
500 | Bộ | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close