Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2001293634 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC DUNG |
28.773.272.900 VND | 28.773.272.900 VND | 12 day | 29/03/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3600816162 | SONG HONG TAN CO.,LTD | Details according to attached notice |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắp cải |
24964 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bầu |
14782 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bông cải trắng |
3213 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bí đao |
35958 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bí đỏ tròn |
19198 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thịt bò thăn, thịt đùi bò |
3626 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cà chua |
9184 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cá diêu hồng làm sẵn |
12811 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cải dún |
7475 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cải ngồng |
24259 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cải ngọt |
6218 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cải thảo |
22214 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 20.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cải thìa |
26210 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cải xanh |
14155 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 20.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cải xoong |
5370 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 25.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cá kèo |
3135 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cá Lóc làm sẵn |
4064 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cá ngừ nguyên con (1 kg 3 con) |
4027 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cá rô đồng làm sẵn |
3012 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | cá rô phi làm sẵn |
4174 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cà rốt |
18866 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cá sapa |
4316 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cá tra làm sẵn |
8231 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cá trê lai làm sẵn |
4928 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chôm chôm saqua ( chôm chôm thường) |
23030 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chuối già |
35546 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chuối xiêm |
9094 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Củ sắn ( củ đậu) |
13066 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đậu bắp |
9534 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đậu cove |
18665 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đậu Đũa |
22350 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đậu hũ chiên ( lớn) |
8621 | Miếng | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đậu rồng |
47380 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Rau diếp cá |
2842 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dưa hấu |
34666 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 19.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dưa leo |
2913 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đu đủ xanh |
9526 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thịt đùi heo |
15001 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cánh Gà CN đông lạnh |
7089 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đùi gà góc tư đông lạnh |
7392 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giá đỗ |
28214 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hẹ |
2709 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Rau thơm ( húng cây) |
2926 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kèo nèo |
2059 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Khóm |
3133 | trái | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lạc ( bóc vỏ) |
502 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Mận thường ( mận đá) |
27286 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mồng tơi |
5785 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Rau muống lá |
23918 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mướp |
9071 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Nhãn thường |
23543 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Nho phan rang |
6025 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ớt chuông |
1607 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ổi |
33968 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Quýt đường |
7144 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Rau dền |
15399 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Rau má |
25589 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Rau ngót |
3286 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 23.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Su hào |
26543 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 20.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Su Su |
27104 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tần ô ( cải cúc) |
9582 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Táo xanh |
38234 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thanh long loại 2 - 2-2.5 trái/kg |
25216 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thịt nạc đùi heo |
6577 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tía tô |
2842 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 29.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Trứng gà ( Hộp 10, size 54-60g) |
3088 | Quả | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 3.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Trứng vịt |
5315 | Quả | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thịt vai heo |
13170 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vịt ta siêu nạc |
5252 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Xà lách |
10283 | Kg | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bột ngọt Miwon hoặc tương đương |
576 | Kg | Công ty TNHH Daesang Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Nước nắm Nam Ngư STK hoặc tương đương |
17276 | Lít | Công ty TNHH MTV Công Nghiệp Masan - Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Muối IOT |
11518 | Kg | Công Ty CP Muối Đông Hải Bạc Liêu - Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dầu ăn Tường An hoặc tương đương |
14399 | Kg | Công Ty Cp Dầu Thực Vật Tường An- Việt Nam | 50.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đường |
17276 | Kg | Công ty Cổ phần Thành Công Biên Hòa -Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Gia vị tươi |
1 | Gói | Công Ty TNHH SX TM Và DV Ngọc Dung - Việt Nam | 11.456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.