Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu các cỡ bao gồm sheath có van chống trào máu, dây dẫn đường ái nước. |
|
780 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ | 404.040.000 | |
2 | Dây dẫn chụp mạch vành phủ lớp ái nước, chiều dài 150cm các cỡ. |
|
195 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35153M; RF*GS35153M; RF*GS25153M | 101.400.000 | |
3 | Dây dẫn dùng trong can thiệp 0.014" không mối nối, lõi hợp kim đàn hồi, có lớp ái nước |
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: TW-AS418FA | 216.000.000 | |
4 | Dây dẫn đưởng cứng, đầu thẳng, đường kính 0.035". |
|
3.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MEDICAL EQUIPMENT- ẤN ĐỘ | 772.200.000 | |
5 | Dây nối chữ T 150cm bơm tiêm thuốc cản quang 190ml dùng cho máy Salient (hoặc tương đương). |
|
260 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Mã hàng hóa: 600106; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co.,Ltd. | 14.938.560 | |
6 | Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch. |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; M001361960; M001361490; M001361500; M001361510; M001361520; M001361530; M001361540; M001361550; M001361560; M001361570; M001361580; M001361590; M001361620; M001361630; M001361640; M001361920; M001361930; M001361940; M001361950; M001361600; M001361610; M001361740; M001361750; M001361760; M001361770; M001361480; M001363500; M001363540; M001363570; M001363580; M001363620; M001363670; M001363700; M001363730; M001363790; M001363810; M001363910; M001363650; M001363920; M001363660; M001363930; M001363640; M001363520; M001363550; M001363590; M001363600; M001363610; M001363630; M001363800; M001363830; M001363720; M001363760; M001363820 | 54.800.000 | |
7 | Màng lọc High -flux, chất liệu Helixone, sử dụng cho máy Fresenius HDF online. |
|
130 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | "Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh St. Wendel Plant - Đức/ Fresenius Medical Care SMAD- Pháp; 'F00001590." | 66.339.000 | |
8 | Miếng lưới Polypropylen (5 x10)cm ±10% |
|
1.040 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; DM510; Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirteti | 270.400.000 | |
9 | Que tán sỏi thủy lực loại mềm, các cỡ |
|
1.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Walz Elektronik – Đức | 6.356.805.000 | |
10 | Bộ mở bàng quang qua da các cỡ |
|
455 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | (Amecath) Ameco Medical Industries - Ai Cập | 341.250.000 | |
11 | Bộ Nong Lấy Sỏi qua Da sử dụng 01 lần |
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: Shanghai Anqing Medical Instrument Co., Ltd. Nước SX: Trung Quốc Mã hiệu: UPPN3813S | 5.628.000.000 | |
12 | Dây cáp laser đường kính 230 μm, 365 μm, 600 μm có thể sử dụng nhiều lần tương thích với máy Tán sỏi laser Auriga. |
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/ Ireland | 1.170.000.000 | |
13 | Sợi truyền quang dùng trong tán sỏi tiết niệu. |
|
90 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Model: Raykeen-272, Raykeen-550 Hãng sản xuất: Shanghai Raykeen Laser Technology Co., Ltd | 1.152.000.000 | |
14 | Rọ lấy sỏi nội soi ống mềm 2.4Fr, 4 sợi, dài 120 cm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NITI4W/2.4F-120-F; NITI4W/2.4F-120-H; Allwin Medical Devices, Ấn Độ | 42.000.000 | |
15 | Băng keo có chỉ thị hóa học tương thích máy Sterrad. |
|
365 | Hộp/ 6 cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: PCC071 Hãng sản xuất: Steris Corporation Xuất xứ: Mỹ | 1.127.609.100 | |
16 | Bao ni lông đựng ống nội soi lớn |
|
70.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BT01-02, Thời Thanh Bình | 350.359.800 | |
17 | Bao ni lông đựng ống nội soi nhỏ |
|
24.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BT03-01, Thời Thanh Bình | 107.856.000 | |
18 | Bộ dụng cụ đo huyết động xâm lấn. |
|
780 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | BL Lifesciences Pvt. Ltd. / Ấn Độ / BKT-1252 | 268.632.000 | |
19 | Bóng gây mê các cỡ |
|
1.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd. / Trung Quốc / HW017-x | 71.043.000 | |
20 | Mask thanh quản 1 nòng Silicone các số. |
|
202 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Non-Change Enterprise Co., Ltd/ Đài Loan NCS-712-15 đến NCS-712-21" | 29.694.000 | |
21 | Mask xông khí dung các cỡ |
|
2.520 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 27.468.000 | |
22 | Trocar nội soi nhựa, không dao, đường kính 5/11/12mm, dài 75 - 108mm |
|
3.145 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Taiwan Surgical Corporation / Đài Loan DT501-XB / DTW01-XB / DTY01-XB" | 3.145.000.000 | |
23 | Gel bôi trơn 82g |
|
15.000 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Merufa-Việt nam | 615.000.000 | |
24 | Bình làm ẩm ôxy có nước vô trùng. |
|
1.700 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/003-40; 003-40F/Medline | 214.200.000 | |
25 | Dây đo điện tim của máy Monitor. |
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd- Trung Quốc | 71.500.000 | |
26 | Dây garo. |
|
4.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, GR, Thời Thanh Bình | 10.584.000 | |
27 | Gel siêu âm |
|
490 | Can 5 Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam | 45.300.500 | |
28 | Băng hóa chất Sterrad 100NX. |
|
650 | Hộp/2 băng | Theo quy định tại Chương V. | ASP Global Manufacturing GmbH/ Thụy sĩ - 10144 | 2.880.013.500 | |
29 | Băng hóa chất Sterrad 100S. |
|
94 | Hộp/5 băng | Theo quy định tại Chương V. | ASP Global Manufacturing GmbH/ Thụy sĩ - 10113 | 905.384.970 | |
30 | Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 12 tháng cho máy Sterrad 100NX ALLCLEAR. |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Exact Industries, Inc. Jabil Circuits, Inc./ Mỹ - 05534410005 | 137.610.000 | |
31 | Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 6 tháng cho máy Sterrad 100NX ALLCLEAR. |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Exact Industries sản xuất cho Advanced Sterilization Products (Mỹ)/ Mỹ - 05534410004 | 212.520.000 | |
32 | Giấy in nhiệt dùng cho máy tiệt khuẩn Sterrad 100NX ALLCLEAR. |
|
39 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | O'Neil Product Development, Inc./ Mỹ - 10305 | 10.725.000 | |
33 | Test chỉ thị hóa học nhiệt độ cao xác định 3 thông số tiệt khuẩn: nhiệt độ, thời gian, áp suất. 5.1cm x 1.9cm |
|
390.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Kordon Tip Sağlik Araç Gerçleri Mühendislik Projeithailat Ltd.ŞTi.,/ Thổ Nhĩ Kỳ AXCP15" | 838.500.000 | |
34 | Lamelle 22mm x 50mm |
|
80 | Hộp 1000 miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: New Erie Scientific LLC (Epredia Laboratory Products Manuafacturing (Shanghai) Co., Ltd.) - Nước sản xuất: Trung Quốc - Hãng/ Nước chủ sở hữu: New Erie Scientific LLC (Epredia)/ Mỹ - Ký mã hiệu: BB02200500A113MNZ0 | 246.400.000 | |
35 | Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml, có nắp, có nhãn. |
|
77.500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 115.165.000 | |
36 | Ống nghiệm lấy máu kháng đông Citrat. |
|
112.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20750918, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 63.280.000 | |
37 | Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA có nắp cao su. |
|
272.200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEB-20750102, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 212.860.400 | |
38 | Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin. |
|
174.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20750602, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 100.050.000 | |
39 | Ống nghiệm nhựa PS lấy máu không nắp 5ml. |
|
422.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, SFP0007, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 89.464.000 | |
40 | Ống nghiệm Serum. |
|
373.500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20750414, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 191.232.000 | |
41 | Ống soi mềm niệu quản - bể thận sử dụng 01 lần |
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: Bonree Medical Co., Ltd Nước SX: Trung Quốc Mã hiệu: URS3006 | 1.725.000.000 | |
42 | Dung dịch chạy thận nhân tạo A |
|
38.610 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan / Spring A / CVP Medical Technology Co.,Ltd | 645.559.200 | |
43 | Dung dịch chạy thận nhân tạo B |
|
42.900 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan / Spring B / CVP Medical Technology Co.,Ltd | 717.288.000 | |
44 | Giá đỡ vừa tán vừa hút dùng trong phẫu thuật Ống soi mềm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: Bonree Medical Co., Ltd Nước SX: Trung Quốc Mã hiệu: UPAS1035S; UPAS1045S; UPAS1135S; UPAS1145S; UPAS1235S; UPAS1245S; UPAS1435S; UPAS1445S | 144.000.000 | |
45 | Dung dịch rửa 10X |
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc | 111.400.000 | |
46 | Mực in nhãn mã vạch chuyên dụng chống thấm nước |
|
8.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ventana Medical Systems, Inc. / Mỹ | 1.879.200 | |
47 | Nhãn in mã vạch chuyên dụng chống thấm nước |
|
12.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ventana Medical Systems, Inc. / Mỹ | 91.650.000 | |
48 | Miếng lọc khí dùng cho máy phân tích khí máu |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics / Áo | 3.357.200 | |
49 | Dung dịch rửa, dùng cho máy phân tích khí máu, điện giải |
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics / Thụy Sĩ | 3.738.000 | |
50 | Miếng đệm nhận mẫu dùng cho máy phân tích khí máu, điện giải |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH / Áo | 5.935.600 | |
51 | Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Model: 40-3001 Hãng sản xuất: LGM International Inc., Xuất xứ: Hoa Kỳ | 190.000.000 | |
52 | Đầu colt 20-200µl |
|
163.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou, Trung quốc | 10.595.000 | |
53 | Đầu colt 200-1000µl |
|
44.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou, Trung quốc | 3.520.000 | |
54 | Dụng cụ hút mẫu vô trùng – Pipette pasteur vô trùng. |
|
19.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Haimencity, Trung quốc | 28.275.000 | |
55 | Ribbon nhiệt cho máy in lam kính |
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Richard - Allan Scientific LLC (Epredia) - Nước sản xuất: Mỹ - Hãng/ Nước chủ sở hữu: Richard - Allan Scientific LLC (Epredia)/ Mỹ - Ký mã hiệu: A83910001 | 99.000.000 | |
56 | Gòn cắt 2cm x 2cm |
|
260 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 35.861.800 | |
57 | Gòn chích phi 1,5cm |
|
750 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 94.500.000 | |
58 | Gòn se phi 2,5cm |
|
195 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; BHV16WK500; Việt Nam | 24.406.590 | |
59 | Gòn không thấm nước |
|
7 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 327PA | 757.050 | |
60 | Dung dịch rửa tay thủ thuật thường quy Chlohexidine gluconate 2%. |
|
920 | Can/5 lit | Theo quy định tại Chương V. | SDS Việt Nam, Việt Nam | 352.360.000 | |
61 | Dung dịch sát khuẩn tay |
|
10.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Châu Á, Công Ty Cổ Phần Dược – Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | 577.500.000 | |
62 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh Chlorhexidine gluconate 0,5%, Alpha-terpineol 0,5% |
|
3.400 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Đầu tư Thương mại Tân Hương/ Việt Nam Ký mã hiệu: THA HANDRUB | 159.936.000 | |
63 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE |
|
2.490 | Can/ 3,78 lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam GRNOPA | 1.240.020.000 | |
64 | Viên nén khử khuẩn dạng sủi tan nhanh trong nước 50% Sodium Dichloroisocyanurate 2,5g. |
|
60.450 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Nga | 246.756.900 | |
65 | Băng keo thun (10cm x 4,5m) ±10% |
|
490 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: Urgocrepe | 71.050.000 | |
66 | Băng keo cá nhân (6cm x 2cm) ±10% |
|
457.800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam | 63.176.400 | |
67 | Băng keo lụa có lõi (2,5cm x 5m) ±10% |
|
62.600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BK2.5 | 311.122.000 | |
68 | Băng keo cuộn co giãn (10cm x 10m) ±10%. |
|
1.170 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd/ Trung Quốc | 48.083.490 | |
69 | Gạc bao gòn 10cm x 25cm, gòn dày 1cm. |
|
2.600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam | 2.678.000 | |
70 | Gạc bao gòn 8cm x 12cm, gòn dày 1cm. |
|
780.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam | 417.300.000 | |
71 | Gạc bụng 30cm x 40cm, 8 lớp, cản quang tiệt trùng |
|
52.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; GOB33WS005; Việt Nam | 240.084.000 | |
72 | Gạc bụng 40cm x 40cm, 6 lớp, cản quang tiệt trùng |
|
78.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam | 323.700.000 | |
73 | Gạc dẫn lưu 1cm x 200cm, 4 lớp, tiệt trùng |
|
5.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; GKD05WV01V; Việt Nam | 7.259.200 | |
74 | Gạc mèche 2cm x 30cm, 6 lớp, cản quang, tiệt trùng. |
|
153.400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; GKM07WS005; Việt Nam | 112.595.600 | |
75 | Gạc miếng 5cm x 5cm, 8 lớp |
|
910.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; GPT05WK100; Việt Nam | 137.410.000 | |
76 | Gạc miếng 5cm x 5cm, 8 lớp, tiệt trùng |
|
910.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; GPT05WV010; Việt Nam | 170.170.000 | |
77 | Gạc miếng 10cm x 10cm, 8 lớp |
|
780.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; GPT60WK100; Việt Nam | 282.360.000 | |
78 | Gạc miếng 10cm x 10cm, 8 lớp, cản quang tiệt trùng |
|
780.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 357.240.000 | |
79 | Vật liệu cầm máu bằng gelatin, tự tan 7cm x 5cm x 1cm. |
|
3.120 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar Sanayi Ticaret Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / SJ7510 | 144.078.480 | |
80 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1cc + Kim 26Gx1/2''; 25Gx5/8'' |
|
112.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.1.26.12, BNBT.1.25.58, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 54.656.000 | |
81 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3cc + Kim 23G; 25Gx1'' |
|
29.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.3.25.1, BNBT.3.23.1, BNBT.3.25.58, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 14.600.000 | |
82 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc + Kim 23G; 25Gx1'' |
|
930.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.5.25.1, BNBT.5.23.1, BNBT.5.25.58, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 470.054.000 | |
83 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc + Kim 23G; 25Gx1'' |
|
195.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.20.23.1, BNBT.20.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 241.195.500 | |
84 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc đầu lớn |
|
34.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 99.465.000 | |
85 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc đầu nhỏ |
|
105.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50DT, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 294.402.000 | |
86 | Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 2 nòng |
|
520 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd./Trung Quốc | 156.000.000 | |
87 | Bộ bơm tiêm thuốc cản từ 2 nòng 65/115 dùng cho máy Medrad Spectris Solaris EP. |
|
390 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Ký mã hiệu: SSQK 65/115VS - Hãng sản xuất: Bayer Medical Care Inc. | 204.750.000 | |
88 | Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần các số 18G, 20G, 22G, 23G, 25G, 26G |
|
896.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx , Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 170.259.000 | |
89 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa các số 18G, 20G, 22G, 24G |
|
219.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nubeno Healthcare Private Limited / Ấn Độ / 18G-24G | 457.172.100 | |
90 | Nút chặn kim luồn Luer lock |
|
235.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam | 157.046.800 | |
91 | Kim gây tê tủy sống các số 18G/20G/22G/25G/27G x 3 1/2" |
|
36.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HSQ-1890 HSQ-2090 HSQ-2290 HSQ-2590 HSQ-2790, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd | 457.500.000 | |
92 | Kim gây tê đám rối thần kinh, các cỡ. |
|
1.560 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HXNB-20050A HXNB-20080A HXNB-20100A HXNB-20150A HXNB-21050A HXNB-21080A HXNB-21100A HXNB-21150A HXNB-22050A HXNB-22080A HXNB-22100A HXNB-22150A, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd | 265.200.000 | |
93 | Kim đốt vi sóng 14cm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Angiodynamics/ Mỹ; H787700106001US0 | 1.732.000.000 | |
94 | Kim đốt vi sóng 19cm. |
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Angiodynamics/ Mỹ; H787700106002US0 | 2.814.500.000 | |
95 | Khóa 3 ngã không dây |
|
28.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam | 78.819.000 | |
96 | Khóa 3 ngã có dây 25cm |
|
214.250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam | 723.950.750 | |
97 | Khóa 3 ngã có dây 100cm |
|
34.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam | 131.307.000 | |
98 | Găng phẫu thuật tiệt trùng có bột các cỡ |
|
681.900 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế I-Med | 1.850.676.600 | |
99 | Găng tay hút đàm tiệt trùng. |
|
13.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhangjiagang Hengya Plastic Products Co., Ltd./ Trung Quốc | 12.870.000 | |
100 | Túi chứa nước tiểu 2000ml có dây treo. |
|
68.250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 2000ML(s), Tianchang Ganor | 283.783.500 | |
101 | Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 200mm x 70m |
|
310 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 200-70 | 325.500.000 | |
102 | Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 420mm x 70m. |
|
235 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anquing KangMingNa packaging Co., Ltd | 578.875.500 | |
103 | Túi nuôi ăn 1000ml loại thường |
|
2.760 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam | 52.122.600 | |
104 | Túi chứa dẫn lưu dịch, có thể kết nối với ống dẫn lưu mật ra da. |
|
4.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan LU-800 Bioteque Corporation | 265.482.000 | |
105 | Ống thông Nội khí quản lò xo có bóng các số. |
|
3.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Ecan Medical Co., Ltd. / Trung Quốc / EC1104xxHC | 162.981.000 | |
106 | Ống thông nội khí quản có bóng các số. |
|
28.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DOM002-B Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc | 250.771.500 | |
107 | Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley), có bóng các số (12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28) |
|
52.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd. / Ấn Độ / SMD-500-2WAY | 413.868.000 | |
108 | Ống thông niệu quản có lổ các số |
|
2.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi / Thổ Nhĩ Kỳ / 537 014 537 015 | 511.560.000 | |
109 | Dây dẫn lưu Penrose tiệt trùng. |
|
7.800 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Merufa-Việt nam | 30.326.400 | |
110 | Dây hút đàm các số (6, 8, 10, 12, 14, 16) |
|
46.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam | 74.428.000 | |
111 | Ống nối hút dịch số 28 |
|
33.735 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Rạng đông Healthcare-Việt Nam | 278.414.955 | |
112 | Bộ dây chạy thận nhân tạo cho máy thận online HDF 5008S |
|
130 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | " Fresenius Medical Care Srbija d.o.o - Serbia; F00000384." | 35.080.500 | |
113 | Dây oxy 2 nhánh size người lớn, trẻ em |
|
66.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam | 259.407.000 | |
114 | Bộ dây dẫn máu tuần hoàn cơ thể dùng cho bộ tim phổi nhân tạo các cỡ |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Contract Sterilization Services Pte Ltd - Singapore. Mã hàng: 35-000872-00 | 58.000.000 | |
115 | Ống nối nội khí quản với dây máy thở (Catheter mount). |
|
1.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/AMB-11131501/SAMBRUS-V/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 23.749.000 | |
116 | Catheter lấy máu đông Fogarty các số |
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Balton Sp. Zo.o / Ba Lan; Mã hàng hóa: EFBxFxx | 137.760.000 | |
117 | Ống thông phế quản right, left các số. |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/A03A0XXX1F/Well Lead Medical | 189.000.000 | |
118 | Vi dây dẫn đường can thiệp |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Corporation/Costa Rica; M001468010; M001468100; M001468110; M001468130; M001468120 | 36.400.000 | |
119 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8C, dài 24 mm |
|
46.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/MCA (MCA-MAGJA61CABU1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 427.800.000 | |
120 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8C, dài 18 mm |
|
3.850 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/MCA (MCA-MAGIA61CABN1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 36.190.000 | |
121 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen số 0, dài 100cm, kim tròn, thân to 1/2C, dài 30 mm |
|
2.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/PAB (PAB-PAKLBA1ABBZ1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 77.740.000 | |
122 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chỉ dài 90cm, 2 kim, kim tròn đầu cắt 26mm 1/2 vòng tròn. |
|
3.120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/PAB (PAB-PAKKA92ABBX1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 109.200.000 | |
123 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 26mm 1/2 vòng tròn. |
|
1.235 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/PAB (PAB-PAKJA92ABBX1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 43.225.000 | |
124 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 10mm 3/8 vòng tròn. |
|
780 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/PAA (PAA-PAKGA62AABB1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 49.140.000 | |
125 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm. |
|
1.950 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/KCA (KCA-KOGJA61CABX1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 19.500.000 | |
126 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số (4/0), dài 70cm, kim tròn 22mm, 1/2 vòng tròn. |
|
3.550 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG- BỈ | 244.417.500 | |
127 | Bóng kéo sỏi đường mật |
|
130 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-BAL-23-8.5/11.5/15 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. | 268.450.000 | |
128 | Dao mổ các số. |
|
28.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed Medical- Trung Quốc | 24.882.900 | |
129 | Dây dẫn hướng đường mật |
|
585 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-ZGW-88-450-A Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. | 1.120.275.000 | |
130 | Dụng cụ gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu |
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: AMHGFC 2.4 x 2300 Hãng/ nước sản xuất: Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 58.800.000 | |
131 | Mạch máu nhân tạo chữ Y các cỡ |
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức/ Ba Lan Mã hiêu: 1104527, 1104560, 1104586 1104xxx HSX: Aesculap AG/Aesculap Chifa Sp. z o. o. | 830.895.000 | |
132 | Mạch máu nhân tạo thẳng các cỡ |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức/ Ba Lan Mã hiêu: 1102192 1102206 1102214 110xxxx (các cỡ) HSX: Aesculap AG/Aesculap Chifa Sp. z o. o. | 332.358.000 | |
133 | Stent động mạch chi Nitinol tự bung, các cỡ. |
|
39 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 430437; 430438; 430439; 430440; 430441; 430442; 430443; 430444; 430445; 430446; 430447; 430448; 430449; 430450; 430451; 430452; 430453; 430454; 430455; 430456; 430457; 430458; 430459; 430460; 430461; 430462; 430463; 430464; 430465; 430466; 430467; 430468; 430469; 430470; 430471; 430472; 430473; 430474; 430475; 430476; 430477 430478; 430479; 430480; 430481; 430482; 430483; 430484; 430485; 430486; 430487; 430488; 430489; 430490; 430491; 430492; 430493; 430494; 430495; 430496; 430497; 430498; 430499; 430500; 430501; 430502; 430503; 430504; 430505; 430506; 430507; 430508; 430509; 430510; 430511; 430512; 430513; 430514; 430515; 430516. | 1.169.220.000 | |
134 | Stent động mạch thận, các cỡ. |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 358574; 358575; 358576; 358577; 368707; 368708; 368709; 368710; 358578; 358579; 358580; 358581; 358582; 358583; 358584; 358585; 368711; 368712; 368713; 368714; 358586; 358587; 358588; 358589. | 296.000.000 | |
135 | Stent dùng cho can thiệp eo động mạch chủ các cỡ. |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bentley Innomed GmbH - Đức BGAxxxx_1/ BGAxxxx_2 | 525.000.000 | |
136 | Stent dùng cho can thiệp mạch máu loại có lớp phủ graft, các cỡ. |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bentley Innomed GmbH - Đức BGPxxxx_1/ BGPxxxx_2 | 845.000.000 | |
137 | Stent dùng cho can thiệp mạch máu, các cỡ. |
|
52 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bentley Innomed GmbH - Đức BSPxxxx_1/ BSPxxxx_2 | 982.800.000 | |
138 | Stent kim loại can thiệp đường mật bằng Platinol các cỡ. |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; M00574700; M00574710; M00574720; M00574730; M00574740; M00576880; M00576900; M00574620; M00574630; M00574640; M00574650; M00574660; M00574670; M00574680; M00574690; M00574800; M00574810; M00574820; M00574830; M00574840; M00576940; M00576960; | 353.600.000 | |
139 | Stent kim loại đường mật các cỡ. |
|
39 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | M.I.Tech Co., Ltd. /Hàn Quốc/SHS … BCBC… | 728.910.000 | |
140 | Stent kim loại thực quản các cỡ. |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, S1807..., Mediwood Co., Ltd | 507.000.000 | |
141 | Stent ngoại biên tự bung các cỡ |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, PRP35-xx-xxx-xxx/ PRP35DR-xx-xxx-xxx, Ev3 Inc | 572.000.000 | |
142 | Stent nhựa đường mật các cỡ |
|
130 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: M00532xxx; M00533xxx Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ | 109.200.000 | |
143 | Vật liệu đóng mạch ngoại biên. |
|
65 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "Ireland, SP-101/ VS-403, Medtronic IreIand/Harmac Medical Products" | 2.372.500.000 | |
144 | Phim X-quang kỹ thuật số lazer 14 x 17 inch (35cm x 43cm) |
|
312.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/Model: DI-HL Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co. Ltd Nước sản xuất: Nhật Bản | 11.509.680.000 | |
145 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, các cỡ. |
|
260 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: PSI-xF-xx, PSI-xF-xx-xxx; PSI-7F-xx-xxx, PSI-7F-xx-xxx-xxx; PSI-5F-xx-xxx, PSI-5F-xx-018NT4, PSI-5F-xx-xxx-18G; PSI-8F-xx-xxx, PSI-8F-xx-018NT4, PSI-8F-xx-xxx-18G Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ | 111.800.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.