Providing Medical Supplies - Chemicals Package 12 in 2023

        Watching
Tender ID
Views
13
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Providing Medical Supplies - Chemicals Package 12 in 2023
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
112.335.473.746 VND
Publication date
15:05 05/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
600/QĐ-BVBD ngày 01/07/2024
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Popular hospital
Approval date
01/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0301400516 BAO THACH MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 757.050 757.050 1 See details
2 vn0600810461 AN LANH INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED 487.601.800 872.032.080 3 See details
3 vn0309545168 DUC LOC EQUIPMENT MEDICAL COMPANY LIMITED 159.936.000 177.072.000 1 See details
4 vn0311219161 PHUC BAO CHAU MEDICAL QUIPMENTS COMPANY LIMIITED 1.692.302.255 1.814.956.800 7 See details
5 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 974.285.390 1.267.073.600 7 See details
6 vn0309539478 VU THUAN SERVICES TRADING COMPANY LIMITED 394.750.000 552.291.000 4 See details
7 vn0303291196 MAIVIETANH TRADING - SERVICES JOINT-STOCK COMPANY. 13.186.800 12.870.000 1 See details
8 vn0313110385 SG PHARMA COMPANY LIMITED 1.543.800.000 2.218.664.700 1 See details
9 vn4100259564 BINH ĐINH PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 577.500.000 577.500.000 1 See details
10 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 4.146.253.470 4.146.253.470 5 See details
11 vn0313627293 TMH PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 246.756.900 247.845.000 1 See details
12 vn0301171961 Không 71.050.000 71.050.000 1 See details
13 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.446.857.590 2.120.342.170 4 See details
14 vn0301428254 DAN LE MEDICINE COMPANY LIMITED 2.602.175.550 3.379.305.700 11 See details
15 vn0311834216 VINH DUC MEDICAL EQUIPMENT PRODUCTION COMPANY LIMITED 311.122.000 1.220.700.000 1 See details
16 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 786.544.000 1.020.206.650 8 See details
17 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 2.029.334.580 3.419.465.800 7 See details
18 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 2.067.331.500 2.824.311.100 9 See details
19 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 27.468.000 30.429.000 1 See details
20 vn0309902229 HOP LUC SOLUTIONS AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY 14.938.560 29.900.000 1 See details
21 vn0301445732 VIET TIEN HEALTHCARE COMPANY LIMITED 204.750.000 245.700.000 1 See details
22 vn0313581017 WEMBLEY MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 656.886.400 819.441.300 5 See details
23 vn0307780776 HUNG PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 250.771.500 284.373.000 1 See details
24 vn0103808261 GOLDEN GROWTH BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 2.352.800.000 2.352.800.000 3 See details
25 vn0304471508 AN PHA TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 4.991.300.000 4.991.950.000 5 See details
26 vn0302408317 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY OF FEBRUARY 3 RD 2.429.552.100 3.316.732.500 2 See details
27 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 403.200.000 508.200.000 2 See details
28 vn0304175675 PEACE AGE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 752.583.300 870.644.250 4 See details
29 vn0302204137 B.M.S MEDICAL EQUIMENT COMPANY LIMITED 325.500.000 379.207.500 1 See details
30 vn0302912274 HUY THÔNG CO. LTD. 265.482.000 265.482.000 1 See details
31 vn0305490038 THANH KHOA TRADING MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED (TÊN CŨ:THANH THUC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED) 29.694.000 38.173.556 1 See details
32 vn0301789370 hoang viet long medical co.,ltd 137.760.000 137.760.000 1 See details
33 vn0103672941 OCEAN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 42.000.000 86.000.000 1 See details
34 vn0102637711 THANG LONG INTERNATIONAL INVESTMENT AND TRADE COMPANY LIMITED 1.152.000.000 1.152.000.000 1 See details
35 vn0304241487 KHA LOC CO., LTD 341.250.000 423.150.000 1 See details
36 vn0101981969 HOANG HA SMART COMPANY LIMITED 270.400.000 327.381.600 1 See details
37 vn0308613665 AN PHA HEALTH EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED 101.419.500 101.439.000 2 See details
38 vn0312146808 KHAI VINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 779.440.000 813.400.000 4 See details
39 vn0310623082 MINH LONG TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY 1.388.725.000 1.413.750.000 2 See details
40 vn0310520947 ETC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 168.000.000 199.500.000 2 See details
41 vn0312989533 HILIFE COMPANY LIMITED 1.163.253.000 1.163.253.000 2 See details
42 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 1.465.220.000 1.465.220.000 2 See details
43 vn0313061995 CVS MEDICAL COMPANY LIMITED 507.000.000 507.000.000 1 See details
44 vn0302366480 HO CHI MINH CITY MEDICAL IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 728.910.000 897.000.000 1 See details
45 vn0312268965 PINNACLE HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 2.944.500.000 3.035.500.000 2 See details
46 vn0101147344 MEDICAL EQUIPMENT DELELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED 11.509.680.000 11.544.624.000 1 See details
47 vn0313130367 IDS MEDICAL SYSTEMS (VIETNAM) LIMITED 111.800.000 111.800.000 1 See details
48 vn0106318579 ACCUTECH VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 7.497.000.000 8.323.200.000 3 See details
49 vn0309369554 HOANG PHUC THANH TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED 6.356.805.000 6.356.805.000 1 See details
50 vn0309781158 SUNRISE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.170.000.000 1.170.000.000 1 See details
51 vn0103686870 GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY 3.983.500.000 5.415.750.000 2 See details
52 vn0315807975 AN AN PRODUCTION TRADING IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED 71.500.000 74.880.000 1 See details
53 vn0100365357 SINH NAM COMPANY LIMITED 345.400.000 345.400.000 2 See details
54 vn0301383980 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO 1.362.847.200 1.362.847.200 2 See details
55 vn0306310369 QUANG DUONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 217.960.000 217.960.000 6 See details
56 vn0309945536 VAN HUNG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 190.000.000 190.000.000 1 See details
Total: 56 contractors 75.958.743.645 86.911.350.026 145

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ dụng cụ mở đường mạch máu các cỡ bao gồm sheath có van chống trào máu, dây dẫn đường ái nước.
780 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ 404.040.000
2 Dây dẫn chụp mạch vành phủ lớp ái nước, chiều dài 150cm các cỡ.
195 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35153M; RF*GS35153M; RF*GS25153M 101.400.000
3 Dây dẫn dùng trong can thiệp 0.014" không mối nối, lõi hợp kim đàn hồi, có lớp ái nước
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: TW-AS418FA 216.000.000
4 Dây dẫn đưởng cứng, đầu thẳng, đường kính 0.035".
3.900 Cái Theo quy định tại Chương V. MEDICAL EQUIPMENT- ẤN ĐỘ 772.200.000
5 Dây nối chữ T 150cm bơm tiêm thuốc cản quang 190ml dùng cho máy Salient (hoặc tương đương).
260 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Mã hàng hóa: 600106; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co.,Ltd. 14.938.560
6 Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch.
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; M001361960; M001361490; M001361500; M001361510; M001361520; M001361530; M001361540; M001361550; M001361560; M001361570; M001361580; M001361590; M001361620; M001361630; M001361640; M001361920; M001361930; M001361940; M001361950; M001361600; M001361610; M001361740; M001361750; M001361760; M001361770; M001361480; M001363500; M001363540; M001363570; M001363580; M001363620; M001363670; M001363700; M001363730; M001363790; M001363810; M001363910; M001363650; M001363920; M001363660; M001363930; M001363640; M001363520; M001363550; M001363590; M001363600; M001363610; M001363630; M001363800; M001363830; M001363720; M001363760; M001363820 54.800.000
7 Màng lọc High -flux, chất liệu Helixone, sử dụng cho máy Fresenius HDF online.
130 Quả Theo quy định tại Chương V. "Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh St. Wendel Plant - Đức/ Fresenius Medical Care SMAD- Pháp; 'F00001590." 66.339.000
8 Miếng lưới Polypropylen (5 x10)cm ±10%
1.040 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ; DM510; Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirteti 270.400.000
9 Que tán sỏi thủy lực loại mềm, các cỡ
1.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Walz Elektronik – Đức 6.356.805.000
10 Bộ mở bàng quang qua da các cỡ
455 Bộ Theo quy định tại Chương V. (Amecath) Ameco Medical Industries - Ai Cập 341.250.000
11 Bộ Nong Lấy Sỏi qua Da sử dụng 01 lần
1.200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng SX: Shanghai Anqing Medical Instrument Co., Ltd. Nước SX: Trung Quốc Mã hiệu: UPPN3813S 5.628.000.000
12 Dây cáp laser đường kính 230 μm, 365 μm, 600 μm có thể sử dụng nhiều lần tương thích với máy Tán sỏi laser Auriga.
65 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/ Ireland 1.170.000.000
13 Sợi truyền quang dùng trong tán sỏi tiết niệu.
90 Sợi Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Model: Raykeen-272, Raykeen-550 Hãng sản xuất: Shanghai Raykeen Laser Technology Co., Ltd 1.152.000.000
14 Rọ lấy sỏi nội soi ống mềm 2.4Fr, 4 sợi, dài 120 cm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. NITI4W/2.4F-120-F; NITI4W/2.4F-120-H; Allwin Medical Devices, Ấn Độ 42.000.000
15 Băng keo có chỉ thị hóa học tương thích máy Sterrad.
365 Hộp/ 6 cuộn Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: PCC071 Hãng sản xuất: Steris Corporation Xuất xứ: Mỹ 1.127.609.100
16 Bao ni lông đựng ống nội soi lớn
70.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BT01-02, Thời Thanh Bình 350.359.800
17 Bao ni lông đựng ống nội soi nhỏ
24.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BT03-01, Thời Thanh Bình 107.856.000
18 Bộ dụng cụ đo huyết động xâm lấn.
780 Bộ Theo quy định tại Chương V. BL Lifesciences Pvt. Ltd. / Ấn Độ / BKT-1252 268.632.000
19 Bóng gây mê các cỡ
1.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd. / Trung Quốc / HW017-x 71.043.000
20 Mask thanh quản 1 nòng Silicone các số.
202 Cái Theo quy định tại Chương V. "Non-Change Enterprise Co., Ltd/ Đài Loan NCS-712-15 đến NCS-712-21" 29.694.000
21 Mask xông khí dung các cỡ
2.520 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 27.468.000
22 Trocar nội soi nhựa, không dao, đường kính 5/11/12mm, dài 75 - 108mm
3.145 Cái Theo quy định tại Chương V. "Taiwan Surgical Corporation / Đài Loan DT501-XB / DTW01-XB / DTY01-XB" 3.145.000.000
23 Gel bôi trơn 82g
15.000 Tube Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Merufa-Việt nam 615.000.000
24 Bình làm ẩm ôxy có nước vô trùng.
1.700 Bình Theo quy định tại Chương V. Mỹ/003-40; 003-40F/Medline 214.200.000
25 Dây đo điện tim của máy Monitor.
65 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd- Trung Quốc 71.500.000
26 Dây garo.
4.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GR, Thời Thanh Bình 10.584.000
27 Gel siêu âm
490 Can 5 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam 45.300.500
28 Băng hóa chất Sterrad 100NX.
650 Hộp/2 băng Theo quy định tại Chương V. ASP Global Manufacturing GmbH/ Thụy sĩ - 10144 2.880.013.500
29 Băng hóa chất Sterrad 100S.
94 Hộp/5 băng Theo quy định tại Chương V. ASP Global Manufacturing GmbH/ Thụy sĩ - 10113 905.384.970
30 Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 12 tháng cho máy Sterrad 100NX ALLCLEAR.
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Exact Industries, Inc. Jabil Circuits, Inc./ Mỹ - 05534410005 137.610.000
31 Bộ bảo dưỡng định kỳ mỗi 6 tháng cho máy Sterrad 100NX ALLCLEAR.
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Exact Industries sản xuất cho Advanced Sterilization Products (Mỹ)/ Mỹ - 05534410004 212.520.000
32 Giấy in nhiệt dùng cho máy tiệt khuẩn Sterrad 100NX ALLCLEAR.
39 Cuộn Theo quy định tại Chương V. O'Neil Product Development, Inc./ Mỹ - 10305 10.725.000
33 Test chỉ thị hóa học nhiệt độ cao xác định 3 thông số tiệt khuẩn: nhiệt độ, thời gian, áp suất. 5.1cm x 1.9cm
390.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Kordon Tip Sağlik Araç Gerçleri Mühendislik Projeithailat Ltd.ŞTi.,/ Thổ Nhĩ Kỳ AXCP15" 838.500.000
34 Lamelle 22mm x 50mm
80 Hộp 1000 miếng Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: New Erie Scientific LLC (Epredia Laboratory Products Manuafacturing (Shanghai) Co., Ltd.) - Nước sản xuất: Trung Quốc - Hãng/ Nước chủ sở hữu: New Erie Scientific LLC (Epredia)/ Mỹ - Ký mã hiệu: BB02200500A113MNZ0 246.400.000
35 Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml, có nắp, có nhãn.
77.500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 115.165.000
36 Ống nghiệm lấy máu kháng đông Citrat.
112.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750918, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 63.280.000
37 Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA có nắp cao su.
272.200 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEB-20750102, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 212.860.400
38 Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin.
174.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750602, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 100.050.000
39 Ống nghiệm nhựa PS lấy máu không nắp 5ml.
422.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, SFP0007, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 89.464.000
40 Ống nghiệm Serum.
373.500 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750414, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 191.232.000
41 Ống soi mềm niệu quản - bể thận sử dụng 01 lần
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng SX: Bonree Medical Co., Ltd Nước SX: Trung Quốc Mã hiệu: URS3006 1.725.000.000
42 Dung dịch chạy thận nhân tạo A
38.610 Lít Theo quy định tại Chương V. Thái Lan / Spring A / CVP Medical Technology Co.,Ltd 645.559.200
43 Dung dịch chạy thận nhân tạo B
42.900 Lít Theo quy định tại Chương V. Thái Lan / Spring B / CVP Medical Technology Co.,Ltd 717.288.000
44 Giá đỡ vừa tán vừa hút dùng trong phẫu thuật Ống soi mềm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng SX: Bonree Medical Co., Ltd Nước SX: Trung Quốc Mã hiệu: UPAS1035S; UPAS1045S; UPAS1135S; UPAS1145S; UPAS1235S; UPAS1245S; UPAS1435S; UPAS1445S 144.000.000
45 Dung dịch rửa 10X
100 Lít Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc 111.400.000
46 Mực in nhãn mã vạch chuyên dụng chống thấm nước
8.100 Test Theo quy định tại Chương V. Ventana Medical Systems, Inc. / Mỹ 1.879.200
47 Nhãn in mã vạch chuyên dụng chống thấm nước
12.500 Test Theo quy định tại Chương V. Ventana Medical Systems, Inc. / Mỹ 91.650.000
48 Miếng lọc khí dùng cho máy phân tích khí máu
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics / Áo 3.357.200
49 Dung dịch rửa, dùng cho máy phân tích khí máu, điện giải
500 ml Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics / Thụy Sĩ 3.738.000
50 Miếng đệm nhận mẫu dùng cho máy phân tích khí máu, điện giải
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH / Áo 5.935.600
51 Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Model: 40-3001 Hãng sản xuất: LGM International Inc., Xuất xứ: Hoa Kỳ 190.000.000
52 Đầu colt 20-200µl
163.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Taizhou, Trung quốc 10.595.000
53 Đầu colt 200-1000µl
44.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Taizhou, Trung quốc 3.520.000
54 Dụng cụ hút mẫu vô trùng – Pipette pasteur vô trùng.
19.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Haimencity, Trung quốc 28.275.000
55 Ribbon nhiệt cho máy in lam kính
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Richard - Allan Scientific LLC (Epredia) - Nước sản xuất: Mỹ - Hãng/ Nước chủ sở hữu: Richard - Allan Scientific LLC (Epredia)/ Mỹ - Ký mã hiệu: A83910001 99.000.000
56 Gòn cắt 2cm x 2cm
260 Kg Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 35.861.800
57 Gòn chích phi 1,5cm
750 Kg Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 94.500.000
58 Gòn se phi 2,5cm
195 Kg Theo quy định tại Chương V. Danameco; BHV16WK500; Việt Nam 24.406.590
59 Gòn không thấm nước
7 Kg Theo quy định tại Chương V. Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 327PA 757.050
60 Dung dịch rửa tay thủ thuật thường quy Chlohexidine gluconate 2%.
920 Can/5 lit Theo quy định tại Chương V. SDS Việt Nam, Việt Nam 352.360.000
61 Dung dịch sát khuẩn tay
10.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Châu Á, Công Ty Cổ Phần Dược – Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) 577.500.000
62 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh Chlorhexidine gluconate 0,5%, Alpha-terpineol 0,5%
3.400 Chai 500ml Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Đầu tư Thương mại Tân Hương/ Việt Nam Ký mã hiệu: THA HANDRUB 159.936.000
63 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE
2.490 Can/ 3,78 lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam GRNOPA 1.240.020.000
64 Viên nén khử khuẩn dạng sủi tan nhanh trong nước 50% Sodium Dichloroisocyanurate 2,5g.
60.450 Viên Theo quy định tại Chương V. Nga 246.756.900
65 Băng keo thun (10cm x 4,5m) ±10%
490 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: Urgocrepe 71.050.000
66 Băng keo cá nhân (6cm x 2cm) ±10%
457.800 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam 63.176.400
67 Băng keo lụa có lõi (2,5cm x 5m) ±10%
62.600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BK2.5 311.122.000
68 Băng keo cuộn co giãn (10cm x 10m) ±10%.
1.170 Cuộn Theo quy định tại Chương V. JiaXing Meson Medical Materials Co.,Ltd/ Trung Quốc 48.083.490
69 Gạc bao gòn 10cm x 25cm, gòn dày 1cm.
2.600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam 2.678.000
70 Gạc bao gòn 8cm x 12cm, gòn dày 1cm.
780.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam 417.300.000
71 Gạc bụng 30cm x 40cm, 8 lớp, cản quang tiệt trùng
52.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Danameco; GOB33WS005; Việt Nam 240.084.000
72 Gạc bụng 40cm x 40cm, 6 lớp, cản quang tiệt trùng
78.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam 323.700.000
73 Gạc dẫn lưu 1cm x 200cm, 4 lớp, tiệt trùng
5.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Danameco; GKD05WV01V; Việt Nam 7.259.200
74 Gạc mèche 2cm x 30cm, 6 lớp, cản quang, tiệt trùng.
153.400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Danameco; GKM07WS005; Việt Nam 112.595.600
75 Gạc miếng 5cm x 5cm, 8 lớp
910.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Danameco; GPT05WK100; Việt Nam 137.410.000
76 Gạc miếng 5cm x 5cm, 8 lớp, tiệt trùng
910.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Danameco; GPT05WV010; Việt Nam 170.170.000
77 Gạc miếng 10cm x 10cm, 8 lớp
780.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Danameco; GPT60WK100; Việt Nam 282.360.000
78 Gạc miếng 10cm x 10cm, 8 lớp, cản quang tiệt trùng
780.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 357.240.000
79 Vật liệu cầm máu bằng gelatin, tự tan 7cm x 5cm x 1cm.
3.120 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi Cihazlar Sanayi Ticaret Ltd. Sti. / Thổ Nhĩ Kỳ / SJ7510 144.078.480
80 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1cc + Kim 26Gx1/2''; 25Gx5/8''
112.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.26.12, BNBT.1.25.58, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 54.656.000
81 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3cc + Kim 23G; 25Gx1''
29.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.3.25.1, BNBT.3.23.1, BNBT.3.25.58, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 14.600.000
82 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc + Kim 23G; 25Gx1''
930.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.5.25.1, BNBT.5.23.1, BNBT.5.25.58, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 470.054.000
83 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20cc + Kim 23G; 25Gx1''
195.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20.23.1, BNBT.20.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 241.195.500
84 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc đầu lớn
34.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 99.465.000
85 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc đầu nhỏ
105.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50DT, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 294.402.000
86 Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 2 nòng
520 Bộ Theo quy định tại Chương V. Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd./Trung Quốc 156.000.000
87 Bộ bơm tiêm thuốc cản từ 2 nòng 65/115 dùng cho máy Medrad Spectris Solaris EP.
390 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Ký mã hiệu: SSQK 65/115VS - Hãng sản xuất: Bayer Medical Care Inc. 204.750.000
88 Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần các số 18G, 20G, 22G, 23G, 25G, 26G
896.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx , Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 170.259.000
89 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa các số 18G, 20G, 22G, 24G
219.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Nubeno Healthcare Private Limited / Ấn Độ / 18G-24G 457.172.100
90 Nút chặn kim luồn Luer lock
235.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam 157.046.800
91 Kim gây tê tủy sống các số 18G/20G/22G/25G/27G x 3 1/2"
36.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HSQ-1890 HSQ-2090 HSQ-2290 HSQ-2590 HSQ-2790, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd 457.500.000
92 Kim gây tê đám rối thần kinh, các cỡ.
1.560 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HXNB-20050A HXNB-20080A HXNB-20100A HXNB-20150A HXNB-21050A HXNB-21080A HXNB-21100A HXNB-21150A HXNB-22050A HXNB-22080A HXNB-22100A HXNB-22150A, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd 265.200.000
93 Kim đốt vi sóng 14cm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Angiodynamics/ Mỹ; H787700106001US0 1.732.000.000
94 Kim đốt vi sóng 19cm.
65 Cái Theo quy định tại Chương V. Angiodynamics/ Mỹ; H787700106002US0 2.814.500.000
95 Khóa 3 ngã không dây
28.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam 78.819.000
96 Khóa 3 ngã có dây 25cm
214.250 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam 723.950.750
97 Khóa 3 ngã có dây 100cm
34.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam 131.307.000
98 Găng phẫu thuật tiệt trùng có bột các cỡ
681.900 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế I-Med 1.850.676.600
99 Găng tay hút đàm tiệt trùng.
13.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhangjiagang Hengya Plastic Products Co., Ltd./ Trung Quốc 12.870.000
100 Túi chứa nước tiểu 2000ml có dây treo.
68.250 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 2000ML(s), Tianchang Ganor 283.783.500
101 Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 200mm x 70m
310 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 200-70 325.500.000
102 Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 420mm x 70m.
235 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anquing KangMingNa packaging Co., Ltd 578.875.500
103 Túi nuôi ăn 1000ml loại thường
2.760 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam 52.122.600
104 Túi chứa dẫn lưu dịch, có thể kết nối với ống dẫn lưu mật ra da.
4.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan LU-800 Bioteque Corporation 265.482.000
105 Ống thông Nội khí quản lò xo có bóng các số.
3.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangdong Ecan Medical Co., Ltd. / Trung Quốc / EC1104xxHC 162.981.000
106 Ống thông nội khí quản có bóng các số.
28.500 Cái Theo quy định tại Chương V. DOM002-B Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc 250.771.500
107 Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley), có bóng các số (12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28)
52.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd. / Ấn Độ / SMD-500-2WAY 413.868.000
108 Ống thông niệu quản có lổ các số
2.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi / Thổ Nhĩ Kỳ / 537 014 537 015 511.560.000
109 Dây dẫn lưu Penrose tiệt trùng.
7.800 Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Merufa-Việt nam 30.326.400
110 Dây hút đàm các số (6, 8, 10, 12, 14, 16)
46.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam 74.428.000
111 Ống nối hút dịch số 28
33.735 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Rạng đông Healthcare-Việt Nam 278.414.955
112 Bộ dây chạy thận nhân tạo cho máy thận online HDF 5008S
130 Bộ Theo quy định tại Chương V. " Fresenius Medical Care Srbija d.o.o - Serbia; F00000384." 35.080.500
113 Dây oxy 2 nhánh size người lớn, trẻ em
66.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế An Phú- Việt Nam 259.407.000
114 Bộ dây dẫn máu tuần hoàn cơ thể dùng cho bộ tim phổi nhân tạo các cỡ
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Contract Sterilization Services Pte Ltd - Singapore. Mã hàng: 35-000872-00 58.000.000
115 Ống nối nội khí quản với dây máy thở (Catheter mount).
1.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/AMB-11131501/SAMBRUS-V/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 23.749.000
116 Catheter lấy máu đông Fogarty các số
160 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Balton Sp. Zo.o / Ba Lan; Mã hàng hóa: EFBxFxx 137.760.000
117 Ống thông phế quản right, left các số.
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/A03A0XXX1F/Well Lead Medical 189.000.000
118 Vi dây dẫn đường can thiệp
13 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Corporation/Costa Rica; M001468010; M001468100; M001468110; M001468130; M001468120 36.400.000
119 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8C, dài 24 mm
46.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/MCA (MCA-MAGJA61CABU1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 427.800.000
120 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8C, dài 18 mm
3.850 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/MCA (MCA-MAGIA61CABN1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 36.190.000
121 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen số 0, dài 100cm, kim tròn, thân to 1/2C, dài 30 mm
2.600 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/PAB (PAB-PAKLBA1ABBZ1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 77.740.000
122 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chỉ dài 90cm, 2 kim, kim tròn đầu cắt 26mm 1/2 vòng tròn.
3.120 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/PAB (PAB-PAKKA92ABBX1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 109.200.000
123 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 26mm 1/2 vòng tròn.
1.235 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/PAB (PAB-PAKJA92ABBX1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 43.225.000
124 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 10mm 3/8 vòng tròn.
780 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/PAA (PAA-PAKGA62AABB1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 49.140.000
125 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm.
1.950 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/KCA (KCA-KOGJA61CABX1)/ARES/Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 19.500.000
126 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số (4/0), dài 70cm, kim tròn 22mm, 1/2 vòng tròn.
3.550 Tép Theo quy định tại Chương V. SMI AG- BỈ 244.417.500
127 Bóng kéo sỏi đường mật
130 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-BAL-23-8.5/11.5/15 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. 268.450.000
128 Dao mổ các số.
28.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed Medical- Trung Quốc 24.882.900
129 Dây dẫn hướng đường mật
585 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-ZGW-88-450-A Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd. 1.120.275.000
130 Dụng cụ gắp dị vật dạng răng chuột - hàm cá sấu
140 Cái Theo quy định tại Chương V. Model: AMHGFC 2.4 x 2300 Hãng/ nước sản xuất: Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc 58.800.000
131 Mạch máu nhân tạo chữ Y các cỡ
65 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức/ Ba Lan Mã hiêu: 1104527, 1104560, 1104586 1104xxx HSX: Aesculap AG/Aesculap Chifa Sp. z o. o. 830.895.000
132 Mạch máu nhân tạo thẳng các cỡ
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức/ Ba Lan Mã hiêu: 1102192 1102206 1102214 110xxxx (các cỡ) HSX: Aesculap AG/Aesculap Chifa Sp. z o. o. 332.358.000
133 Stent động mạch chi Nitinol tự bung, các cỡ.
39 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 430437; 430438; 430439; 430440; 430441; 430442; 430443; 430444; 430445; 430446; 430447; 430448; 430449; 430450; 430451; 430452; 430453; 430454; 430455; 430456; 430457; 430458; 430459; 430460; 430461; 430462; 430463; 430464; 430465; 430466; 430467; 430468; 430469; 430470; 430471; 430472; 430473; 430474; 430475; 430476; 430477 430478; 430479; 430480; 430481; 430482; 430483; 430484; 430485; 430486; 430487; 430488; 430489; 430490; 430491; 430492; 430493; 430494; 430495; 430496; 430497; 430498; 430499; 430500; 430501; 430502; 430503; 430504; 430505; 430506; 430507; 430508; 430509; 430510; 430511; 430512; 430513; 430514; 430515; 430516. 1.169.220.000
134 Stent động mạch thận, các cỡ.
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 358574; 358575; 358576; 358577; 368707; 368708; 368709; 368710; 358578; 358579; 358580; 358581; 358582; 358583; 358584; 358585; 368711; 368712; 368713; 368714; 358586; 358587; 358588; 358589. 296.000.000
135 Stent dùng cho can thiệp eo động mạch chủ các cỡ.
7 Cái Theo quy định tại Chương V. Bentley Innomed GmbH - Đức BGAxxxx_1/ BGAxxxx_2 525.000.000
136 Stent dùng cho can thiệp mạch máu loại có lớp phủ graft, các cỡ.
13 Cái Theo quy định tại Chương V. Bentley Innomed GmbH - Đức BGPxxxx_1/ BGPxxxx_2 845.000.000
137 Stent dùng cho can thiệp mạch máu, các cỡ.
52 Cái Theo quy định tại Chương V. Bentley Innomed GmbH - Đức BSPxxxx_1/ BSPxxxx_2 982.800.000
138 Stent kim loại can thiệp đường mật bằng Platinol các cỡ.
13 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; M00574700; M00574710; M00574720; M00574730; M00574740; M00576880; M00576900; M00574620; M00574630; M00574640; M00574650; M00574660; M00574670; M00574680; M00574690; M00574800; M00574810; M00574820; M00574830; M00574840; M00576940; M00576960; 353.600.000
139 Stent kim loại đường mật các cỡ.
39 Cái Theo quy định tại Chương V. M.I.Tech Co., Ltd. /Hàn Quốc/SHS … BCBC… 728.910.000
140 Stent kim loại thực quản các cỡ.
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, S1807..., Mediwood Co., Ltd 507.000.000
141 Stent ngoại biên tự bung các cỡ
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ, PRP35-xx-xxx-xxx/ PRP35DR-xx-xxx-xxx, Ev3 Inc 572.000.000
142 Stent nhựa đường mật các cỡ
130 Cái Theo quy định tại Chương V. Model: M00532xxx; M00533xxx Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ 109.200.000
143 Vật liệu đóng mạch ngoại biên.
65 Bộ Theo quy định tại Chương V. "Ireland, SP-101/ VS-403, Medtronic IreIand/Harmac Medical Products" 2.372.500.000
144 Phim X-quang kỹ thuật số lazer 14 x 17 inch (35cm x 43cm)
312.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu/Model: DI-HL Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co. Ltd Nước sản xuất: Nhật Bản 11.509.680.000
145 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, các cỡ.
260 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: PSI-xF-xx, PSI-xF-xx-xxx; PSI-7F-xx-xxx, PSI-7F-xx-xxx-xxx; PSI-5F-xx-xxx, PSI-5F-xx-018NT4, PSI-5F-xx-xxx-18G; PSI-8F-xx-xxx, PSI-8F-xx-018NT4, PSI-8F-xx-xxx-18G Hãng/ nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ 111.800.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8508 Projects are waiting for contractors
  • 460 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 479 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24894 Tender notices posted in the past month
  • 38686 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second