Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 055123 | Công ty cổ phần phát hành Ba Sao |
257.503.870 VND | 229.178.444 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lao động |
B19
|
4.017 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 5.800 | |
2 | Lao động cuối tuần |
B19.1
|
676 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 6.800 | |
3 | Lao động tết |
Lao đông tết
|
13 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 65.000 | |
4 | Lao động dồn số |
LĐ dồn số
|
52 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 60.000 | |
5 | Nhân dân |
A02
|
1.452 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 4.200 | |
6 | Nhân dân cuối tuần |
A02.1
|
208 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 4.800 | |
7 | Nhân dân tết |
Nhân dân tết
|
4 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 52.000 | |
8 | Hà Nội mới |
A04
|
726 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 4.700 | |
9 | Hà Nội mới cuối tuần |
A04.1
|
104 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 4.800 | |
10 | Hà nội mới tết |
HNM tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 48.000 | |
11 | HNM CT tết |
HNM cuối tuần tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 58.000 | |
12 | Thanh niên |
A87
|
4.284 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 5.500 | |
13 | Thanh niên tết |
Thanh niên tết
|
12 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 37.500 | |
14 | Thanh niên ĐB |
Thanh niên đặc biệt
|
48 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 20.000 | |
15 | Tuổi trẻ |
B49
|
4.356 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 5.500 | |
16 | Tuổi trẻ CT |
B49.1
|
624 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 8.500 | |
17 | Tuổi trẻ tết |
Tuổi trẻ tết
|
12 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 42.500 | |
18 | Tiền phong |
B15
|
4.308 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 5.500 | |
19 | Tiền phong tết |
tiền phong tết
|
12 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 59.000 | |
20 | Tiền phong CN tết |
TP chủ nhật tết
|
12 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 39.000 | |
21 | Tiền phong Đặc biệt |
TP đặc biệt
|
48 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 27.500 | |
22 | An ninh thủ đô |
N13
|
1.785 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 5.900 | |
23 | An ninh tết |
An ninh tết
|
5 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 58.000 | |
24 | An ninh thủ đô đặc biệt |
An ninh đặc biệt
|
20 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 35.000 | |
25 | An ninh thế giới |
N322
|
416 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 5.500 | |
26 | An ninh chuyên đề tháng |
N322.1
|
96 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 8.000 | |
27 | A ninh TG tết |
ANTG tết
|
4 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 38.000 | |
28 | An ninh TG chuyên đề tết |
AN chuyên đề tết
|
4 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 30.000 | |
29 | Thị trường giá cả vật tư |
B139
|
309 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 22.000 | |
30 | TT giá cả tết |
TTGC tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 88.000 | |
31 | TT giá cả ĐB |
TT giá cả đặc biệt
|
4 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 66.000 | |
32 | Phụ nữ VN |
B37
|
314 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 6.500 | |
33 | Phụ nữ VN tết |
PNVN tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 58.000 | |
34 | Phụ nữ VN đặc biệt |
PNVN đặc biệt
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 45.000 | |
35 | Thế giới phụ nữ VN |
B37.4
|
24 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 34.000 | |
36 | Thế giới phụ nữ VN tết |
TGPN tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 68.000 | |
37 | Sức khỏe |
B45
|
418 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 5.500 | |
38 | Sức khỏe ĐB |
Sk đặc biệt
|
6 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 27.500 | |
39 | Sức khỏe tết |
SK tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 58.000 | |
40 | Tạp chí kinh tế(TBKTVN) |
B97
|
416 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 9.800 | |
41 | Tạp chí kinh tế tết |
TC kinh tế tết
|
4 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 65.000 | |
42 | Tạp chí Thuế |
C686
|
52 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 5.000 | |
43 | T.c Busssines Forum |
C556
|
24 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 25.000 | |
44 | T.c Busssines Forum DS |
C556.1
|
24 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 25.000 | |
45 | Vietnam News |
A16
|
1.095 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 10.000 | |
46 | Vietnam News tết |
Vn news tết
|
3 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 40.000 | |
47 | Tạp chí Lưu trữ |
đình bản
|
0 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 0 | |
48 | Công an nhân dân |
B191
|
724 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 5.500 | |
49 | Công an nhân dân tết |
Công an tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 55.000 | |
50 | Công an nhân dân đặc biệt |
Công an đặc biệt
|
6 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt nam | 22.000 | |
51 | Báo Đầu tư |
B103
|
314 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 4.800 | |
52 | Đầu tư tết |
ĐT tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 35.000 | |
53 | Đầu tư đặc biệt |
Đt đặc biệt
|
8 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 9.600 | |
54 | Pháp luật Việt Nam |
B51
|
1.428 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 6.800 | |
55 | Pháp luật tết |
Pháp luật tết
|
4 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 68.000 | |
56 | Pháp luật Đặc biệt |
Pháp luật đặc biệt
|
16 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 34.000 | |
57 | Đại biểu nhân dân |
B138
|
361 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 5.900 | |
58 | Đại biểu nhân dân tết |
Đại biểu tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 65.000 | |
59 | Đại biểu nhân dân ĐB |
Đại biểu đặc biệt
|
4 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 17.700 | |
60 | Tạp chí AIDS |
C618
|
360 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 8.000 | |
61 | T.chí kiểm tra đảng |
C536
|
12 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 16.000 | |
62 | Diễn đàn doanh nghiệp |
B141
|
105 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 5.000 | |
63 | Diễn đàn doanh nghiệp tết |
Diễn đàn tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 35.000 | |
64 | Pháp luật TPHCM |
B131
|
313 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 5.500 | |
65 | PL HCM tết |
Pháp luật HCM tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 45.000 | |
66 | Tin tức |
A10
|
104 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 5.200 | |
67 | Tin tức tết |
tin tức tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 68.000 | |
68 | Quân đội nhân dân |
A12
|
362 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 4.200 | |
69 | Quân đội tết |
Quân đội tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 45.000 | |
70 | Nhà báo và công luận |
B43
|
53 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 6.800 | |
71 | NB và CL tết DL |
NB và CL tết DL
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 49.000 | |
72 | Nhà báo và CL tết ÂL |
NB và CL tết ÂL
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 78.500 | |
73 | Người Lao động |
B161
|
365 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 5.500 | |
74 | Người lao động tết |
Người lao đông tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 49.000 | |
75 | Tạp chí Kinh tế Sài gòn |
B133
|
104 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 25.000 | |
76 | KT SG tết |
KT sài gòn tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 65.000 | |
77 | Sài Gòn giải phóng |
A26
|
730 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 5.500 | |
78 | Công an Hồ Chí Minh |
N12
|
313 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 6.240 | |
79 | Công an HCM tết |
Công an HCM tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 45.000 | |
80 | Kinh tế Việt Nam |
B144
|
48 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 28.000 | |
81 | Đại đoàn kết |
B17
|
359 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 5.500 | |
82 | Đại đoàn kết tết |
Đại đoàn kết tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 65.000 | |
83 | Đại đoàn kết Đặc biệt |
DĐK đặc biệt
|
4 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 27.500 | |
84 | Khoa học đời sống |
B55
|
157 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 5.800 | |
85 | KH và ĐS tết |
KH và ĐS tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 49.000 | |
86 | KH và ĐS đặc biệt |
KH và Đs đặc biệt
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 17.400 | |
87 | Bảo vệ pháp luật |
B150
|
210 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 4.950 | |
88 | Bảo vệ PL tết |
Bảo vệ pháp luật tết
|
2 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 45.000 | |
89 | Bảo vệ PL ĐB |
Bảo về PL đặc biệt
|
6 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 16.000 | |
90 | Tạp chí luật học |
C416
|
12 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 20.000 | |
91 | Đấu thầu |
B181
|
264 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 13.500 | |
92 | Đấu thầu tết |
Đấu thầu tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 85.000 | |
93 | Nông thôn ngày nay |
B59
|
309 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 5.800 | |
94 | Nông thôn tết |
nông thôn tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 58.000 | |
95 | Nông thôn ĐB |
Nông thôn đặc biệt
|
4 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 17.400 | |
96 | Thanh tra |
B83
|
105 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 4.850 | |
97 | Thanh tra tết |
Thanh tra tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 45.000 | |
98 | Xây dựng |
B108
|
105 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 10.000 | |
99 | Xây dựng tết |
Xây dựng tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 45.000 | |
100 | Pháp luật và đời sống |
B199
|
210 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 8.800 | |
101 | Pháp luật tết |
BVPL tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 58.000 | |
102 | PL ĐS ĐB |
PL và Đs đặc biệt
|
3 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 26.400 | |
103 | The economist |
NK
|
53 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 170.000 | |
104 | Thế giới và Việt Nam |
B125
|
52 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 4.800 | |
105 | Thế giới và Việt Nam tết |
TG và VN tết
|
1 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 70.000 | |
106 | Tin nhanh (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) |
N325
|
730 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 11.900 | |
107 | Tài liệu tham khảo đặc biệt |
N324
|
730 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 11.900 | |
108 | Tài liệu tham khảo hàng tháng |
N324.1
|
24 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 36.000 | |
109 | Các vấn đề quốc tế (Tháng 01 số) |
N324.2
|
24 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 36.000 | |
110 | Tin tham khảo thế giới |
N326
|
626 | Tờ | Đáp ứng yêu cầu tại mục 2 chương V phần 2 yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa | Việt Nam | 11.900 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.