Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100107500 | HANOITOURISM CORPORATION |
3.339.999.000 VND | 3.339.999.000 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0300465937 | VIETNAM TRAVEL AND MARKETING TRANSPORTS JOINT STOCK COMPANY - VIETRAVEL | Does not meet YCKT |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thuê trọn gói phương tiện chuyên môn đi làm việc hàng ngày tại Nhật |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 6.000.000 | ||
2 | Thuê trọn gói phương tiện chuyên môn đi làm việc hàng ngày tại Hàn Quốc |
|
1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 6.000.000 | ||
3 | Thuê phương tiện Tại Tokyo – Nhật Bản (Từ ngày 15-16/5) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
4 | 01 Xe 04 chỗ |
|
2 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
5 | Xe nhiều chỗ cho thành viên đoàn (10 tiếng/ngày) ( 2 xe x 2 ngày ) |
|
4 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
6 | 01 Xe chở hành lý từ sân bay đến khách sạn tại Tokyo (2 chiều) |
|
2 | Chuyến | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
7 | Thuê phương tiện Tại Tokyo – Kanagawa – Tokyo (Ngày 17/10) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
8 | 01 Xe 04 chỗ |
|
1 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
9 | Xe nhiều chỗ cho thành viên đoàn (10 tiếng/ngày) ( 2 xe x 1 ngày ) |
|
2 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
10 | Thuê phương tiện Tại Fukuoka (Từ ngày 18-19/10) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
11 | 01 Xe 04 chỗ (Tối 17/10, ngày 18/10 và sáng 19/10) |
|
2 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
12 | 01 Xe nhiều chỗ cho thành viên đoàn (10 tiếng/ngày) |
|
2 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
13 | 01 Xe nhiều chỗ cho thành viên đoàn (10 tiếng/ngày) ngày 18/10 |
|
1 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
14 | 01 Xe chở hành lý từ khách sạn tại Fukuoka đến sân bay (2 chiều) |
|
2 | Chuyến | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
15 | Thuê phương tiện tại Seoul (Từ ngày 19-20/10/2024 và ngày 22/10/2024) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
16 | 01 Xe 04 chỗ |
|
3 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 13.000.000 | ||
17 | Xe nhiều chỗ cho thành viên đoàn (10 tiếng/ngày) ( 2 xe x 3 ngày ) |
|
6 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 20.000.000 | ||
18 | 01 Xe chở hành lý từ sân bay đến khách sạn tại Seoul và ngược lại |
|
2 | Chuyến | Theo quy định tại Chương V | 12.000.000 | ||
19 | Thuê phương tiện tại Seoul – Gyeonggi – Seoul (ngày 21/10) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
20 | 01 Xe 04 chỗ |
|
1 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
21 | 01 xe nhiều chỗ cho thành viên đoàn (10 tiếng/ngày) |
|
1 | Xe/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 20.000.000 | ||
22 | Chi tiền tiêu vặt tại Nhật Bản và Hàn Quốc từ ngày 15 - 22/10/2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
23 | 01 Trưởng đoàn |
|
8 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.510.000 | ||
24 | Đoàn viên đoàn chính thức ( 9 người x 8 ngày ) |
|
72 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.010.000 | ||
25 | Chi tiền ăn hàng ngày tại Nhật Bản và Hàn Quốc từ ngày 15 - 22/10/2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
26 | 01 Trưởng đoàn |
|
6.5 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 2.530.000 | ||
27 | Đoàn viên đoàn chính thức ( 9 người x 6,5 ngày ) |
|
58.5 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 2.780.000 | ||
28 | Tiệc chiêu đãi tại Nhật Bản và Hàn Quốc (20 người x 3 Bữa) |
|
60 | Người | Theo quy định tại Chương V | 4.050.000 | ||
29 | Thuê phòng nghỉ tại Tokyo (từ ngày 15-17/10), check-in sớm |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
30 | Trưởng đoàn (phòng superior) |
|
2.5 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 39.000.000 | ||
31 | Đoàn viên phòng đôi (phòng standard) + phiên dịch (4P x 2,5N) |
|
10 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 26.200.000 | ||
32 | Đoàn viên phòng đơn lẻ nam, nữ (phòng Standard) (2P x 2,5N) |
|
5 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 38.000.000 | ||
33 | Đoàn chuyên môn phòng đôi (phòng standard) + phiên dịch |
|
2 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 38.000.000 | ||
34 | Đoàn chuyên môn phòng đơn lẻ nam, nữ (phòng Standard) |
|
2 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 38.000.000 | ||
35 | Tại Fukuoka ( từ ngày 17 -19/10) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
36 | Trưởng đoàn (phòng superior) |
|
2 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 39.000.000 | ||
37 | Đoàn viên phòng đôi (phòng standard) + phiên dịch (5P x 2N) |
|
10 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 28.000.000 | ||
38 | Đoàn viên phòng đơn lẻ nam, nữ (phòng Standard) (3P x 2N) |
|
6 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 28.000.000 | ||
39 | Tại Seoul (từ ngày 19-22/10) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
40 | Trưởng đoàn (phòng superior) |
|
3 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 11.000.000 | ||
41 | Đoàn viên phòng đôi (phòng standard) (5P x 3N) |
|
15 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 11.000.000 | ||
42 | Đoàn viên phòng đơn (phòng Standard) (3P x 3N) |
|
9 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 11.000.000 | ||
43 | Phiên dịch tại Hàn Quốc và Nhật Bản |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
44 | Tại Tokyo (Việt – Nhật) và Kanagawa (Việt – Nhật) |
|
3 | Người/ngày | Theo quy định tại Chương V | 8.150.000 | ||
45 | Tại Fukuoka (Việt – Nhật): phiên dịch 1 ngày và 2 lượt đón tiễn sân bay |
|
1 | Người/ngày | Theo quy định tại Chương V | 8.150.000 | ||
46 | Tại Seoul (Việt - Hàn) và Gyeonggi (Việt - Hàn) |
|
4 | Người/ngày | Theo quy định tại Chương V | 11.400.000 | ||
47 | Chi phí khảo sát tại Nhật Bản và Hàn Quốc (các điểm theo lịch trình dự kiến kèm theo) ( 13 người x 2 nước ) |
|
26 | Người | Theo quy định tại Chương V | 5.060.000 | ||
48 | Tặng phẩm |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
49 | Tặng phẩm khách hạng đặc biệt: Chủ tịch Quốc hội Hàn Quốc |
|
1 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 30.000.000 | ||
50 | Tặng phẩm chung |
|
12 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 10.000.000 | ||
51 | Tặng phẩm cho thành viên |
|
120 | Suất | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
52 | Chi phí thuê phòng họp tiếp khách |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
53 | Thuê phòng họp tại Tokyo (Chiều 16/10 và sáng 17/10) |
|
2 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 65.432.000 | ||
54 | Thuê phòng họp tại Seoul (Chiều 21/10 và sáng 22/10) |
|
2 | Phòng/Ngày | Theo quy định tại Chương V | 84.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.