Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1800550822 | CÔNG TY TNHH TUYẾT VÂN |
432.915.250 VND | 432.915.250 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107875678 | VTN EQUIPMENT SOLUTIONS INDUSTRY COMPANY LIMITED | Due to not being ranked first | |
2 | vn0101565775 | NEWAY GROUP COMPANY LIMITED | Due to not being ranked first | |
3 | vn1702149066 | PHUC HUNG LONG TRADING AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED | Due to not being ranked first | |
4 | vn5701909498 | VINASPARE COMPANY LIMITED | Due to not being ranked first | |
5 | vn0108226059 | VINP Co., Ltd | Due to not being ranked first |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tụ điện DC |
20 | Cái | China | 13.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tụ điện |
4 | Cái | China | 467.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tụ điện |
4 | Cái | China | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tụ hóa |
20 | Cái | China | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tụ hóa |
50 | Cái | China | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tụ hóa |
50 | Cái | China | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tụ hóa |
50 | Cái | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tụ sứ |
50 | Cái | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tụ sứ |
50 | Cái | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Vít bắn tole đầu lục giác |
10 | kg | China | 46.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vít bắn tole đầu lục giác |
10 | kg | China | 46.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vít bắt gỗ |
200 | Con | China | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Vít bắt gỗ |
1 | Bịch | China | 63.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vít bắt gỗ |
200 | Con | China | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vít bắt gỗ |
200 | Con | China | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vít bắt tole đầu chìm |
4 | kg | China | 46.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vít bắt tole đầu dù |
4 | kg | China | 46.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vít bắt tole đầu lục giác |
4 | kg | China | 46.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vít bắt trần thạch cao |
2 | kg | China | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vít đuôi cá inox đầu dù |
400 | Cái | China | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vít đuôi cá inox đầu lục giác |
200 | Cái | China | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vòng bi cốt trục lẻ |
8 | Cái | China | 21.835 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vòng chặn dầu |
1 | Cái | China | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vòng chặn dầu |
1 | Cái | China | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vòng chặn dầu |
6 | Cái | China | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vòng chặn dầu |
6 | Cái | China | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vòng chặn dầu |
9 | Cái | China | 31.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vòng chặn dầu |
5 | Cái | China | 31.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vòng chặn dầu |
10 | Cái | China | 25.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vòng chặn dầu |
1 | Cái | China | 32.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vòng chặn dầu |
2 | Cái | China | 35.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vòng chặn dầu |
6 | Cái | China | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vòng chặn dầu |
7 | Cái | China | 35.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 37.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vòng chặn dầu |
2 | Cái | China | 37.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vòng chặn dầu |
1 | Cái | China | 38.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Vòng chặn dầu |
2 | Cái | China | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vòng chặn dầu |
2 | Cái | China | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vòng chặn dầu |
1 | Cái | China | 39.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vòng chặn dầu |
6 | Cái | China | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vòng chặn dầu |
2 | Cái | China | 38.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vòng chặn dầu |
5 | Cái | China | 39.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vòng chặn dầu |
2 | Cái | China | 42.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vòng chặn dầu |
5 | Cái | China | 42.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vòng chặn dầu |
2 | Cái | China | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vòng chặn dầu |
6 | Cái | China | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vòng chặn dầu |
3 | Cái | China | 44.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Vòng chặn dầu |
1 | Cái | China | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 45.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Vòng chặn dầu |
2 | Cái | China | 47.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Vòng chặn dầu |
6 | Cái | China | 51.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vòng chặn dầu |
2 | Cái | China | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 49.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Vòng chặn dầu |
8 | Cái | China | 51.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Vòng chặn dầu |
6 | Cái | China | 62.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Vòng chặn dầu |
5 | Cái | China | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Vòng chặn dầu |
20 | Cái | China | 278.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 72.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vòng chặn dầu |
4 | Cái | China | 78.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | China | 1.184.554 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
10 | Cái | China | 1.220.886 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
7 | Cái | China | 111.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | China | 119.232 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 136.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 131.652 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | China | 97.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 119.232 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 149.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 149.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 155.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 155.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 155.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
3 | Cái | China | 161.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
3 | Cái | China | 142.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
8 | Cái | China | 142.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
13 | Cái | China | 149.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 268.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 161.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
3 | Cái | China | 175.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 167.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 263.304 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 286.272 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 306.774 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 214.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 226.044 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 263.304 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 322.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 322.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 235.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 235.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 235.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 214.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 214.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 214.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 214.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 214.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 214.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
5 | Cái | China | 214.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | China | 214.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 268.272 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 244.034 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | China | 244.034 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 244.034 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
3 | Cái | China | 244.034 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
4 | Cái | China | 457.056 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Vòng chặn dầu chịu nhiệt |
2 | Cái | China | 552.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Vòng đệm silicon |
20 | Cái | China | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vòng O |
20 | Cái | China | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Vòng O |
6 | Cái | China | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Vòng O |
4 | Cái | China | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Vòng O |
2 | Cái | China | 35.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Vòng O |
20 | Cái | China | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bu lông & đai ốc |
80 | Bộ | China | 19.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Vòng O |
2 | Cái | China | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bu lông & đai ốc |
50 | Bộ | China | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vòng O |
2 | Cái | China | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bu lông & đai ốc |
10 | Bộ | China | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Vòng O |
20 | Cái | China | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bu lông & đai ốc |
110 | Bộ | China | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Vòng O |
20 | Cái | China | 35.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bu lông & đai ốc |
100 | Bộ | China | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Vòng O |
20 | Cái | China | 35.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bu lông & đai ốc |
80 | Bộ | China | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Vòng O |
20 | Cái | China | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bu lông & đai ốc |
100 | Bộ | China | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Vòng O |
8 | Cái | China | 36.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bu lông & đai ốc |
100 | Bộ | China | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vòng O |
2 | Cái | China | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bu lông & đai ốc |
200 | Bộ | China | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Vòng O |
20 | Cái | China | 35.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bu lông & đai ốc |
200 | Bộ | China | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vòng O |
2 | Cái | China | 42.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bu lông & đai ốc |
240 | Bộ | China | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vòng O |
20 | Cái | China | 29.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bu lông & đai ốc |
40 | Bộ | China | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Vòng O |
30 | Cái | China | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bu lông & đai ốc |
40 | Bộ | China | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vòng O |
10 | Cái | China | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bu lông & đai ốc |
200 | Bộ | China | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vòng O |
2 | Cái | China | 62.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bu lông & đai ốc |
50 | Bộ | China | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vòng O |
2 | Cái | China | 44.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bu lông & đai ốc |
200 | Bộ | China | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Vòng O |
2 | Cái | China | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bu lông & đai ốc |
210 | Bộ | China | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Vòng O |
8 | Cái | China | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bu lông & đai ốc |
40 | Bộ | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Vòng O |
10 | Cái | China | 52.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Bu lông & đai ốc |
140 | Bộ | China | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Vòng O |
20 | Cái | China | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bu lông chịu nhiệt |
194 | Bộ | China | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Vòng O |
2 | Cái | China | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bu lông chịu nhiệt |
100 | Bộ | China | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vòng O |
2 | Cái | China | 51.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bu lông chịu nhiệt |
300 | Bộ | China | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Vòng O |
4 | Cái | China | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bu lông chịu nhiệt |
100 | Bộ | China | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Vòng O |
6 | Cái | China | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bu lông chịu nhiệt |
100 | Bộ | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vòng O |
20 | Cái | China | 7.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bu lông chịu nhiệt |
100 | Bộ | China | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Vòng O |
20 | Cái | China | 2.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Bu lông chịu nhiệt |
218 | Bộ | China | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Vòng O |
20 | Cái | China | 7.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bulong lục giác ngoài |
200 | Bộ | China | 9.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Vòng O |
20 | Cái | China | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bulong lục giác ngoài |
100 | Bộ | China | 10.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Vòng O |
2 | Cái | China | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
92 | Bộ | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Vòng O |
10 | Cái | China | 72.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
50 | Bộ | China | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Vòng O |
2 | Cái | China | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
100 | Bộ | China | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Vòng O |
20 | Cái | China | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
100 | Bộ | China | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vòng O |
20 | Cái | China | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
100 | Bộ | China | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Vòng O |
3 | Cái | China | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
50 | Bộ | China | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Vòng O |
2 | Cái | China | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
50 | Bộ | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Vòng O |
2 | Cái | China | 20.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
100 | Bộ | China | 4.675 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Vòng O |
20 | Cái | China | 7.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
100 | Bộ | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Vòng O |
20 | Cái | China | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bulong tráng kẽm có đai ốc |
100 | Bộ | China | 2.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Vòng O |
20 | Cái | China | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Dây cu roa |
2 | Cái | China | 202.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Vòng O |
2 | Cái | China | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Dây cu roa |
4 | Cái | China | 89.964 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vòng O |
20 | Cái | China | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Dây cu roa |
4 | Cái | China | 103.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Vòng O |
6 | Cái | China | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Dây cu roa |
15 | Cái | China | 117.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Vòng O |
6 | Cái | China | 9.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Dây cu roa |
12 | Cái | China | 125.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Vòng O |
20 | Cái | China | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Dây cu roa |
10 | Cái | China | 131.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Vòng O |
4 | Cái | China | 14.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Dây cu roa |
2 | Cái | China | 197.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Vòng O |
5 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 298.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Vòng O |
2 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Dây cu roa |
2 | Cái | China | 46.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Vòng O |
2 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Dây cu roa |
8 | Cái | China | 42.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Vòng O |
2 | Cái | China | 18.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Dây cu roa |
3 | Cái | China | 54.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Vòng O |
2 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Vòng O |
4 | Cái | China | 18.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Dây cu roa |
8 | Cái | China | 90.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Vòng O |
2 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Dây cu roa |
3 | Cái | China | 37.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Vòng O |
2 | Cái | China | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 39.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Vòng O |
2 | Cái | China | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 42.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Vòng O |
8 | Cái | China | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 52.326 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Vòng O |
4 | Cái | China | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Dây cu roa |
3 | Cái | China | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Vòng O |
3 | Cái | China | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Dây cu roa |
10 | Cái | China | 84.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Vòng O |
3 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 53.352 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Vòng O |
3 | Cái | China | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Dây cu roa |
8 | Cái | China | 65.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Vòng O |
2 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 72.792 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Vòng O |
2 | Cái | China | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Dây cu roa |
4 | Cái | China | 86.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Vòng O |
2 | Cái | China | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Dây cu roa |
4 | Cái | China | 97.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Vòng O |
20 | Sợi | China | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Dây cu roa |
8 | Cái | China | 120.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Vòng O |
10 | Cái | China | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 124.848 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Vòng O |
4 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Dây cu roa |
15 | Cái | China | 157.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Vòng O |
2 | Cái | China | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Dây cu roa |
3 | Cái | China | 270.648 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Vòng O |
20 | Cái | China | 2.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 361.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Vòng O |
20 | Cái | China | 33.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Dây cu roa |
1 | Cái | China | 383.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Vòng O |
4 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 52.218 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Vòng O |
20 | Cái | China | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Dây cu roa |
4 | Cái | China | 65.718 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Vòng O |
2 | Cái | China | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Dây cu roa |
6 | Cái | China | 125.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Vòng O |
2 | Cái | China | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Diode (Đi ốt) |
8 | Cái | China | 357.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Vòng O |
2 | Cái | China | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Diode (Đi ốt) |
42 | Cái | China | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Vòng O |
2 | Cái | China | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Diode (Đi ốt) |
42 | Cái | China | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Vòng O |
6 | Cái | China | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Diode (Đi ốt) |
42 | Cái | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Vòng O |
5 | Cái | China | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Diode cầu (Đi ốt) |
18 | Cái | China | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Vòng O |
6 | Cái | China | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Diode chỉnh lưu (Đi ốt) |
4 | Cái | China | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Vòng O |
20 | Cái | China | 3.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Domino 3 pha (cầu đấu điện) |
8 | Cái | China | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Vòng O |
20 | Cái | China | 2.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Domino 3 pha (cầu đấu điện) |
5 | Cái | China | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Vòng O |
2 | Cái | China | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Domino 3 pha (cầu đấu điện) |
10 | Cái | China | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Vòng O |
20 | Cái | China | 31.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Domino 3 pha (cầu đấu điện) |
10 | Cái | China | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bộ lưu điện UPS |
1 | Cái | China | 67.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Domino 3 pha (cầu đấu điện) |
10 | Cái | China | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Bộ phân tích khí oxy |
1 | Bộ | China | 198.594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Domino 3 pha (cầu đấu điện) |
15 | Cái | China | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Domino dạng khối 3P (cầu đấu điện) |
10 | Cái | China | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Domino dạng khối 4P (cầu đấu điện) |
10 | Cái | China | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Domino dạng khối 6P (cầu đấu điện) |
10 | Cái | China | 90.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Domion 12P (cầu đấu điện) |
10 | Cái | China | 13.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Domion 12P (cầu đấu điện) |
10 | Cái | China | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Đá cắt |
4 | Cái | China | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Đá cắt gió |
90 | Cái | China | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Đánh dấu dây EC-2 |
1 | Bộ | China | 195.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Đầu cáp mạng |
2 | Bịch | China | 277.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Giấy nhám |
110 | Tờ | Korea | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Giấy nhám |
80 | Tờ | Korea | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Giấy nhám |
140 | Tờ | Korea | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Giấy nhám |
30 | Tờ | Korea | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Giấy nhám |
190 | Tờ | Korea | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Giấy nhám |
30 | Tờ | Korea | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Giấy nhám |
140 | Tờ | Korea | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Giấy nhám |
30 | Tờ | Korea | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Long đen phẳng |
50 | Con | China | 1.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Long đen phẳng |
100 | Con | China | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Long đen phẳng |
100 | Con | China | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Long đen phẳng |
200 | Con | China | 660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Long đen phẳng |
200 | Con | China | 825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Long đen phẳng |
300 | Con | China | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Long đen phẳng |
250 | Con | China | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Long đen phẳng |
100 | Con | China | 660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Long đen phẳng |
200 | Con | China | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | RAM máy tính (Bộ nhớ) |
5 | Cái | China | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | RAM máy tính (Bộ nhớ) |
5 | Cái | China | 291.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Tụ bảo vệ quá điện áp |
5 | Cái | China | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Tụ điện |
10 | Cái | China | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Tụ điện |
10 | Cái | China | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Tụ điện |
5 | Cái | China | 68.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Tụ điện |
10 | Cái | China | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Tụ điện |
5 | Cái | China | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Tụ điện |
10 | Cái | China | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Tụ điện |
15 | Cái | China | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Tụ điện |
20 | Cái | China | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Tụ điện |
10 | Cái | China | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Tụ điện |
8 | Cái | China | 30.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Tụ điện |
5 | Cái | China | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Tụ điện |
4 | Cái | China | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Tụ điện |
8 | Cái | China | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Tụ điện |
5 | Cái | China | 13.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Tụ điện |
5 | Cái | China | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Tụ điện |
5 | Cái | China | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Tụ điện |
8 | Cái | China | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Tụ điện AC |
3 | Cái | China | 4.307.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Tụ điện AC |
5 | Cái | China | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Tụ điện AC |
5 | Cái | China | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Tụ điện DC |
20 | Cái | China | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Tụ điện DC |
20 | Cái | China | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.