Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0109552591 | THANG LONG SCIENCE TECHNICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
770.430.000 VND | 770.430.000 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuẩn Cyfluthrin |
2 | 250mg | Đức | 3.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chuẩn Fenvalerate |
2 | 250mg | Mỹ | 4.052.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chuẩn trans-Permethrin |
8 | 10ml | Đức | 3.203.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chuẩn Cis-Permethrin |
8 | 10ml | Đức | 3.789.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chuẩn Cypermethrin |
4 | 100mg | Trung Quốc | 2.388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chuẩn Fenpropathrin |
2 | 250mg | Trung Quốc | 4.993.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chuẩn Bifenthrin |
3 | 100mg | Trung Quốc | 3.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chuẩn β-Endosulfan |
3 | 100mg | Bulgaria | 5.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chuẩn α-Endosulfan |
3 | 100mg | Mỹ | 3.769.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chuẩn Aldrin |
2 | 250mg | Mỹ | 3.162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chuẩn Dieldrin |
6 | 50mg | Mỹ | 3.264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chuẩn Methoxychlor |
4 | 100mg | Bulgaria | 2.088.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chuẩn Chlorothalonil |
2 | 250mg | Trung Quốc | 4.093.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Chuẩn trans-Chlordane NMI |
6 | 10mg | Đức | 5.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chuẩn Fenobucarb |
2 | 250mg | Trung Quốc | 1.764.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chuẩn Methiocarb |
3 | 100mg | Bulgaria | 2.331.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chuẩn Carbaryl |
3 | 100mg | Trung Quốc | 1.977.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chuẩn Methidathion |
3 | 100mg | Trung Quốc | 2.151.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chuẩn Quinalphos |
2 | 250mg | Đức | 3.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chuẩn Thionazin (Zinophos) |
6 | 50mg | Mỹ | 8.233.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chuẩn Dimethoate |
3 | 100mg | Trung Quốc | 2.823.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chuẩn Phorate |
3 | 100mg | Đức | 2.817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chuẩn Sulfotep |
3 | 100mg | Mỹ | 3.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chuẩn Chlopyrifos |
4 | 100mg | Trung Quốc | 2.473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Magnesium Sulfate |
11 | 500g/lọ | Nhật Bản | 2.179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chất nhồi cột PSA |
10 | 100g/lọ | Trung Quốc | 6.494.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chất nhồi cột C18 |
10 | 100g/lọ | Trung Quốc | 5.369.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Than hoạt tính GCB |
14 | 10g/lọ | Trung Quốc | 7.437.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Acetone |
12 | 2.5L/chai | Mỹ | 769.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Acetonitrile |
12 | 2,5 L/chai | Mỹ | 1.136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | N-hexan |
10 | 2,5 L/chai | Mỹ | 1.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Acetic acid |
11 | 2,5l/chai | Mỹ | 964.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Methanol |
16 | 2,5L/chai | Mỹ | 732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Sodium chloride |
10 | 500g/chai | Mỹ | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Sodium acetate |
18 | 250g/chai | Mỹ | 1.095.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống ly tâm nhựa 50ml |
26 | 25 cái/túi | Việt Nam | 224.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ống ly tâm nhựa 15ml |
28 | 25 cái/túi | Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ống nghiệm thủy tinh nắp vặn đen 10ml |
100 | Cái | Trung Quốc | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | MicroTips 100µl |
6 | Gói 1000 Cái | Đức | 304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | MicroTips 200µl |
9 | Gói 1000 cái | Đức | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Microtips 1000µl |
10 | Gói 500 cái | Đức | 336.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Microtips 5000µl |
9 | Gói 250 cái | Đức | 1.004.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Insert vial + Nắp vial lọ 2ml |
11 | 100 cái/hộp | Trung Quốc | 589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đầu lọc PTFE |
10 | 100 cái/hộp | Đài Loan | 376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bơm tiêm 1ml |
9 | 100 cái/hộp | Việt Nam | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Găng tay cao su |
35 | 50 đôi/hộp | Việt Nam | 119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Khẩu trang y tế 4D |
18 | Hộp/50 cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Nước rửa dụng cụ |
3 | Chai (3.8L/chai) | Việt Nam | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Chai trung tính phòng thí nghiệm màu nâu 50ml |
61 | Cái | Trung Quốc | 107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Khí ni tơ thổi khô (tinh khiết 99.99%) |
31 | Bình 40l | Việt Nam | 545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Khí ni tơ (tinh khiết 99.999%) |
3 | Bình 40l | Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Khí Helium (tinh khiết 99.999%) |
3 | Bình 40l | Việt Nam | 14.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close