Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400367460-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400367460-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400367460-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuẩn Cyfluthrin | 2 | 250mg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chuẩn Fenvalerate | 2 | 250mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
3 | Chuẩn trans-Permethrin | 8 | 10ml | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
4 | Chuẩn Cis-Permethrin | 8 | 10ml | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
5 | Chuẩn Cypermethrin | 4 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
6 | Chuẩn Fenpropathrin | 2 | 250mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
7 | Chuẩn Bifenthrin | 3 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
8 | Chuẩn β-Endosulfan | 3 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
9 | Chuẩn α-Endosulfan | 3 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
10 | Chuẩn Aldrin | 2 | 250mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
11 | Chuẩn Dieldrin | 6 | 50mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
12 | Chuẩn Methoxychlor | 4 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
13 | Chuẩn Chlorothalonil | 2 | 250mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
14 | Chuẩn trans-Chlordane NMI | 6 | 10mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
15 | Chuẩn Fenobucarb | 2 | 250mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
16 | Chuẩn Methiocarb | 3 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
17 | Chuẩn Carbaryl | 3 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
18 | Chuẩn Methidathion | 3 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
19 | Chuẩn Quinalphos | 2 | 250mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
20 | Chuẩn Thionazin (Zinophos) | 6 | 50mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 20 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
21 | Chuẩn Dimethoate | 3 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
22 | Chuẩn Phorate | 3 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
23 | Chuẩn Sulfotep | 3 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
24 | Chuẩn Chlopyrifos | 4 | 100mg | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
25 | Magnesium Sulfate | 11 | 500g/lọ | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
26 | Chất nhồi cột PSA | 10 | 100g/lọ | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
27 | Chất nhồi cột C18 | 10 | 100g/lọ | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
28 | Than hoạt tính GCB | 14 | 10g/lọ | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
29 | Acetone | 12 | 2.5L/chai | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
30 | Acetonitrile | 12 | 2,5 L/chai | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
31 | N-hexan | 10 | 2,5 L/chai | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
32 | Acetic acid | 11 | 2,5l/chai | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
33 | Methanol | 16 | 2,5L/chai | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
34 | Sodium chloride | 10 | 500g/chai | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
35 | Sodium acetate | 18 | 250g/chai | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
36 | Ống ly tâm nhựa 50ml | 26 | 25 cái/túi | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
37 | Ống ly tâm nhựa 15ml | 28 | 25 cái/túi | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
38 | Ống nghiệm thủy tinh nắp vặn đen 10ml | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
39 | MicroTips 100µl | 6 | Gói 1000 Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
40 | MicroTips 200µl | 9 | Gói 1000 cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
41 | Microtips 1000µl | 10 | Gói 500 cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
42 | Microtips 5000µl | 9 | Gói 250 cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
43 | Insert vial + Nắp vial lọ 2ml | 11 | 100 cái/hộp | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
44 | Đầu lọc PTFE | 10 | 100 cái/hộp | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
45 | Bơm tiêm 1ml | 9 | 100 cái/hộp | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
46 | Găng tay cao su | 35 | 50 đôi/hộp | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
47 | Khẩu trang y tế 4D | 18 | Hộp/50 cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
48 | Nước rửa dụng cụ | 3 | Chai (3.8L/chai) | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
49 | Chai trung tính phòng thí nghiệm màu nâu 50ml | 61 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
50 | Khí ni tơ thổi khô (tinh khiết 99.99%) | 31 | Bình 40l | Theo quy định tại Chương V | Tại Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 5 ngày kể từ ngày chủ đầu tư yêu cầu giao hàng | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản tỉnh Thái Nguyên as follows:
- Has relationships with 15 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.22 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 41.67%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 58.33%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 8,232,189,000 VND, in which the total winning value is: 8,163,437,000 VND.
- The savings rate is: 0.84%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản tỉnh Thái Nguyên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản tỉnh Thái Nguyên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.