Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101214819 | LONG BIEN TRANSMISSION JOINT STOCK COMPANY |
11.266.369.560 VND | 11.266.369.560 VND | 26 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0102913520 | HPT Construction Engineering and Trading (HPT Eng., JSC) | Details in the attached evaluation report | |
2 | vn0106395887 | ASIA INDUSTRIAL EQUIPMENT AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY | The bid price is not the lowest price. | |
3 | vn0105255365 | Nhà thầu liên danh Công ty TNHH Kỹ thuật Cơ điện Tân Phú và Công ty Cổ phần Thiết bị Kỹ thuật An Khánh (gọi tắt là: Nhà thầu liên danh Tân Phú – An Khánh) | TAN PHU MECHANICAL AND ELECTRICAL ENGINEERING COMPANY LIMITED | not the lowest price |
4 | vn0105382003 | Liên danh Z179 - 3H | Z179 MECHANICAL ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY | The bid price is not the lowest price. |
5 | vn0314094721 | QUANG MINH SERVICES AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | Details in the attached evaluation report | |
6 | vn5701785965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ PHÚC KHANG | Details in the attached evaluation report | |
7 | vn0107528000 | Nhà thầu liên danh Công ty TNHH Kỹ thuật Cơ điện Tân Phú và Công ty Cổ phần Thiết bị Kỹ thuật An Khánh (gọi tắt là: Nhà thầu liên danh Tân Phú – An Khánh) | AN KHANH TECHNICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | not the lowest price |
8 | vn0107521566 | Liên danh Z179 - 3H | 3H VIET NAM TECHCOM JOINT STOCK COMPANY | The bid price is not the lowest price. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gối trục |
4 | Cái | Trung Quốc | 138.889.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ trao đổi nhiệt |
2 | Bộ | Trung Quốc | 113.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hộp giảm tốc |
2 | Bộ | Trung Quốc | 36.652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bơm dầu bôi trơn (bơm và động cơ) |
12 | Bộ | Trung Quốc | 6.899.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bơm phun mỡ |
4 | Bộ | Trung Quốc | 78.347.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ làm mát |
2 | Bộ | Trung Quốc | 42.735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ làm mát |
2 | Bộ | Trung Quốc | 41.880.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Van cấp gió chèn cho máy cấp than |
2 | Cái | Trung Quốc | 10.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Van cấp gió |
2 | Cái | Trung Quốc | 15.092.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Quạt gió chèn (quạt và động cơ) |
2 | Bộ | Trung Quốc | 56.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vỏ gối trục vít tải |
2 | Bộ | Trung Quốc | 25.641.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Gối vít tải |
10 | Cái | Trung Quốc | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Vỏ hộp gió cấp 1 đầu NDE |
1 | Bộ | Trung Quốc | 213.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vỏ hộp gió cấp 1 đầu DE |
1 | Bộ | Trung Quốc | 213.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vỏ hộp gió cấp 1 đầu NDE |
1 | Bộ | Trung Quốc | 213.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vỏ hộp gió cấp 1 đầu DE |
1 | Bộ | Trung Quốc | 213.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đường ống |
20 | Met | Trung Quốc | 6.362.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Giản nỡ |
4 | Cái | Trung Quốc | 22.388.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Co 90 độ |
3 | Cái | Trung Quốc | 8.487.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Co 45 độ |
6 | Cái | Trung Quốc | 5.177.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bông chèn |
4 | Cuộn | Trung Quốc | 1.176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bơm dầu bôi trơn quạt khói |
1 | Cái | Trung Quốc | 71.225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bơm dầu bôi trơn |
1 | Cái | Trung Quốc | 106.837.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ làm mát dầu |
1 | Bộ | Trung Quốc | 320.512.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bơm dầu bôi trơn |
1 | Cái | Trung Quốc | 3.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bơm dầu thủy lực |
1 | Cái | Trung Quốc | 18.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cylindrical roller bearing, angular ring |
1 | Cái | Trung Quốc | 401.343.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Spherical roller thrust bearing |
1 | Cái | Trung Quốc | 200.344.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Deep Groove ball bearing |
1 | Cái | Trung Quốc | 276.619.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống góp dưới số I và XIV tường trước |
2 | Bộ | Trung Quốc | 422.761.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống góp dưới số I và XIV tường sau |
2 | Bộ | Trung Quốc | 422.761.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Van poppet vòi thổi bụi IK-AH500 |
2 | Bộ | Trung Quốc | 50.630.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Van poppet vòi thổi bụi IK555 |
4 | Bộ | Trung Quốc | 50.630.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK555 |
2 | Bộ | Trung Quốc | 201.036.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hộp giảm tốc thổi bụi IK555 |
2 | Bộ | Trung Quốc | 201.036.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Lance tube IK555 |
1 | Cái | Trung Quốc | 360.678.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Feed tube IK555 |
1 | Cái | Trung Quốc | 356.296.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Van potpet thổi bụi GGH IK-525DM3 |
2 | Cái | Trung Quốc | 50.630.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | HGT vòi thổi bụi GGH IK-525DM3 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 177.177.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | HGT vòi thổi bụi GGH IK-525DM3 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 177.177.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ giá đỡ đường ống cấp hơi thổi bụi IK 555 |
20 | Bộ | Trung Quốc | 12.709.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bộ giá đỡ đường ống cấp hơi thổi bụi IK 545 |
22 | Bộ | Trung Quốc | 10.590.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bộ giá đỡ đường ống cấp hơi thổi bụi IK 545 |
8 | Bộ | Trung Quốc | 9.532.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ giá đỡ đường ống cấp hơi thổi bụi IK 525 |
10 | Bộ | Trung Quốc | 9.281.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bộ giá đỡ đường ống cấp hơi thổi bụi IK 525 |
5 | Bộ | Trung Quốc | 9.532.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ống thép |
1070 | Mét | Trung Quốc | 227.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tee |
5 | Cái | Trung Quốc | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Nối ống |
200 | Cái | Trung Quốc | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thanh chống đa năng |
300 | Mét | Việt Nam | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | U bolt |
300 | Bộ | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Nhôm cuộn bọc bảo ôn |
100 | Mét | Trung Quốc | 246.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ống thép |
900 | Mét | Trung Quốc | 523.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Nối ống |
110 | Cái | Trung Quốc | 135.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Co 90 độ |
45 | Cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thanh chống đa năng |
400 | Mét | Việt Nam | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ubolt mạ kẽm nhúng nóng |
455 | Bộ | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Nhôm cuộn bọc bảo ôn |
600 | Mét | Trung Quốc | 246.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hộp giảm tốc (Bộ bao gồm hộp giảm tốc và động cơ điện) |
3 | Cái | Trung Quốc | 62.524.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | phân ly than |
12 | Cái | Trung Quốc | 1.068.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | phân ly than |
12 | Cái | Trung Quốc | 1.068.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | phân ly than |
12 | Cái | Trung Quốc | 569.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | phân ly than |
6 | Cái | Trung Quốc | 8.547.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | phân ly than |
5 | Cái | Trung Quốc | 1.068.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Gối trục |
4 | Cái | Trung Quốc | 74.786.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Gối trục |
4 | Cái | Trung Quốc | 138.889.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Gối trục |
4 | Cái | Trung Quốc | 74.786.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.