Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4601078262 | Công ty TNHH Kiên Trường Giang |
1.213.395.630 VND | 1.213.395.630 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I.Cung cấp thiết bị cơ khí-1.Thiết bị lọc bụi túi vải |
QTKTG
|
1 | Bộ | Thiết bị lọc bụi túi vải - Lọc bụi xi măng - Lưu lượng lọc 12000m3/h - Nồng độ bụi đầu ra <50mg/m3 - Rũ bụi khí nén, tiêu hao: ~24m3/h - Quạt hút kèm tủ điện đi kèm - Công suất động cơ : 18,5kW - Áp suất: >2500Pa | Việt Nam | 675.000.000 | |
2 | I.Cung cấp thiết bị cơ khí-2.Ống xả Clinker thò thụt kèm tời nâng hạ, tủ điều khiển |
QTKTG
|
1 | Bộ | Ống xả Clinker thò thụt kèm tời nâng hạ, tủ điều khiển - Năng suất: 200t/h - Kích thước liệu: 25 mm - Tỷ trọng vật liệu: 1,45 t/m3 - Nhiệt độ vật liệu : <80 độ C - Khoảng cách nâng: 2500 mm - Điều khiển cầm tay | Việt Nam | 250.000.000 | |
3 | I.Cung cấp thiết bị cơ khí-3.Ống gió vải lõi thép co giãn Ø250 |
QTKTG
|
2 | Bộ | Ống gió vải lõi thép co giãn Ø250 - Nhiệt độ làm việc : 20~100 độ C - Chiều dài dãn tối đa > 3400 mm - Chiều dài khi co lại < 900 mm - Đường kính chỗ nhỏ nhất không nhỏ hơn 250mm | Việt Nam | 18.000.000 | |
4 | I.Cung cấp thiết bị cơ khí-4.Van bướm DN400 |
QTKTG
|
2 | Bộ | Van bướm DN400 - Điều khiển bằng tay quay - Kết nối mặt bích | Việt Nam | 17.000.000 | |
5 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-1.Tủ điện |
QTKTG
|
1 | Tủ | Tủ điện vỏ thép, sơn tĩnh điện, loại chống bụi nước cùng phụ kiện lắp đặt kèm theo 900x600x400 | Việt Nam | 13.000.000 | |
6 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-2.Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x2.5) |
QTKTG
|
25 | m | Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x2.5) | Việt Nam | 95.000 | |
7 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-3.Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x10) |
QTKTG
|
30 | m | Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x10) | Việt Nam | 185.000 | |
8 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-4.Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x16) |
QTKTG
|
80 | m | Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x16) | Việt Nam | 250.000 | |
9 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-5.Đầu cốt tiết diện 2,5 mm2 |
QTKTG
|
8 | Bộ | Đầu cốt tiết diện 2,5 mm2 | Việt Nam | 25.000 | |
10 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-6.Đầu cốt tiết diện 10 mm2 |
QTKTG
|
8 | Bộ | Đầu cốt tiết diện 10 mm2 | Việt Nam | 22.000 | |
11 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-7.Đầu cốt tiết diện 16mm2 |
QTKTG
|
8 | Bộ | Đầu cốt tiết diện 16mm2 | Việt Nam | 24.000 | |
12 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-8.Ống nhựa 30/40 bảo vệ cáp |
QTKTG
|
.55 | 100m | ống nhựa bảo vệ cáp | Việt Nam | 35.000 | |
13 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-9.Ống nhựa 40/50 bảo vệ cáp |
QTKTG
|
.8 | 100m | ống nhựa bảo vệ cáp | Việt Nam | 60.000 | |
14 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-10.Đai ôm kèm vít nở cho ống nhựa 30/40 |
QTKTG
|
55 | Bộ | Đai ôm kèm vít nở cho ống nhựa 30/40 | Việt Nam | 18.000 | |
15 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-11.Đai ôm kèm vít nở cho ống nhựa 40/50 |
QTKTG
|
80 | bộ | Đai ôm kèm vít nở cho ống nhựa 40/50 | Việt Nam | 22.000 | |
16 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-1.Tủ điện âm tường |
QTKTG
|
1 | Tủ | Tủ điện âm tường mặt nhựa, bên trong lắp 04 áptômát 1 pha 2 cực 15 A | Việt Nam | 2.500.000 | |
17 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-2.Công tắc đơn |
QTKTG
|
4 | Cái | Công tắc đơn chống bụi nước 220 V/10 A | Việt Nam | 50.000 | |
18 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-3.Công tắc 3 hạt |
QTKTG
|
1 | Cái | Công tắc 3 hạt | Việt Nam | 90.000 | |
19 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-4.Ổ cắm đôi |
QTKTG
|
2 | Cái | Ổ cắm đôi | Việt Nam | 125.000 | |
20 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-5.Hộp và bóng đèn |
QTKTG
|
3 | Bộ | Hộp và bóng đền loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Việt Nam | 350.000 | |
21 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-6.Đèn LED kiểu treo chống bụi nước 220 V/14 W |
QTKTG
|
11 | Bộ | Đèn LED kiểu treo chống bụi nước 220 V/14 W | Việt Nam | 150.000 | |
22 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-7.Đèn pha LED 221 V/50 W |
QTKTG
|
4 | Bộ | Đèn pha LED 221 V/50 W | Việt Nam | 182.000 | |
23 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-8.Dây điện Cu/PVC, 300/500 V (2x1.5). |
QTKTG
|
50 | m | Dây điện Cu/PVC, 300/500 V (2x1.5). | Việt Nam | 31.000 | |
24 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-9.Dây điện Cu/PVC, 300/500 V (2x2.5). |
QTKTG
|
30 | m | Dây điện Cu/PVC, 300/500 V (2x2.5) | Việt Nam | 80.000 | |
25 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-10.Ống nhựa bảo hộ dây dẫn |
QTKTG
|
80 | m | Ống nhựa D20mm | Việt Nam | 45.000 | |
26 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-1.Cụm ống hút 1-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu |
QTKTG
|
.5889 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | Việt Nam | 50.000.000 | |
27 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-1.Cụm ống hút 1-Bu lông M16x60 |
QTKTG
|
28 | bộ | Bu lông M16x60 | Việt Nam | 54.000 | |
28 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-1.Cụm ống hút 1-Bu lông M16x100 |
QTKTG
|
8 | bộ | Bu lông M16x100 | Việt Nam | 68.500 | |
29 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-1.Cụm ống hút 1-Gỗ kê |
QTKTG
|
.0043 | m3 | Gỗ kê | Việt Nam | 70.000.000 | |
30 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-2.Cụm ống hút 2-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu |
QTKTG
|
.4205 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | Việt Nam | 50.000.000 | |
31 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-2.Cụm ống hút 2-Bu lông M16x60 |
QTKTG
|
28 | bộ | Bu lông M16x60 | Việt Nam | 54.000 | |
32 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-2.Cụm ống hút 2-Bu lông M10x30 |
QTKTG
|
4 | Bộ | Bu lông M10x30 | Việt Nam | 27.000 | |
33 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-2.Cụm ống hút 2-Gỗ kê |
QTKTG
|
.0043 | m3 | Gỗ kê | Việt Nam | 70.000.000 | |
34 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-3.Tấm chắn-Thép gia công vỏ bao che |
QTKTG
|
.0398 | tấn | Thép gia công vỏ bao che | Việt Nam | 72.000.000 | |
35 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-3.Tấm chắn-Bu lông M16x100 |
QTKTG
|
7 | Bộ | Bu lông M16x100 | Việt Nam | 68.500 | |
36 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-3.Tấm chắn-Tôn múi chiều dài bất kỳ |
QTKTG
|
.0187 | 100 m2 | Tôn múi chiều dài bất kỳ | Việt Nam | 150.000.000 | |
37 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-3.Tấm chắn-Vít bắn tôn |
QTKTG
|
50 | Cái | Vít bắn tôn | Việt Nam | 5.000 | |
38 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-4.Chắn dỡ-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu |
QTKTG
|
.1346 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | Việt Nam | 72.000.000 | |
39 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-5.Ống nối-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu |
QTKTG
|
.0727 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | Việt Nam | 50.000.000 | |
40 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-5.Ống nối-Bu lông M24x80 |
QTKTG
|
32 | Bộ | Bu lông M24x80 | Việt Nam | 110.000 | |
41 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-6.Ống nối 2-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu |
QTKTG
|
.0255 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | Việt Nam | 50.000.000 | |
42 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-6.Ống nối 2-Bu lông M16x60 |
QTKTG
|
16 | Bộ | Bu lông M16x60 | Việt Nam | 54.000 | |
43 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Thép gia công vỏ bao che |
QTKTG
|
.7681 | tấn | Thép gia công vỏ bao che | Việt Nam | 50.000.000 | |
44 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Bu lông M12x50 |
QTKTG
|
120 | Bộ | Bu lông M12x50 | Việt Nam | 30.000 | |
45 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Bu lông M12x80 |
QTKTG
|
60 | Bộ | Bu lông M12x80 | Việt Nam | 31.000 | |
46 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Tôn múi chiều dài bất kỳ |
QTKTG
|
.7554 | 100m2 | Tôn múi chiều dài bất kỳ | Việt Nam | 15.000.000 | |
47 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Vít bắt tôn |
QTKTG
|
450 | Cái | Vít bắt tôn | Việt Nam | 5.000 | |
48 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Vật tư làm cửa sắt, hoa sắt |
QTKTG
|
.118 | tấn | Vật tư làm cửa sắt, hoa sắt | Việt Nam | 42.000.000 | |
49 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Bản lề cửa |
QTKTG
|
6 | Cái | Bản lề cửa | Việt Nam | 20.000 | |
50 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Chốt cửa |
QTKTG
|
2 | Bộ | Chốt cửa | Việt Nam | 90.000 | |
51 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-8.Ống ra-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu |
QTKTG
|
.3008 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | Việt Nam | 50.000.000 | |
52 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-8.Ống ra-Bu lông M10x40 |
QTKTG
|
12 | Bộ | Bu lông M10x40 | Việt Nam | 26.000 | |
53 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-8.Ống ra-Bu lông M16x60 |
QTKTG
|
16 | Bộ | Bu lông M16x60 | Việt Nam | 54.000 | |
54 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-9.Sơn sắt thép |
QTKTG
|
84.34 | m2 | Sơn sắt thép | Việt Nam | 12.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.