Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | I.Cung cấp thiết bị cơ khí-1.Thiết bị lọc bụi túi vải | 1 | Bộ | Thiết bị lọc bụi túi vải - Lọc bụi xi măng - Lưu lượng lọc 12000m3/h - Nồng độ bụi đầu ra 2500Pa | ||
2 | I.Cung cấp thiết bị cơ khí-2.Ống xả Clinker thò thụt kèm tời nâng hạ, tủ điều khiển | 1 | Bộ | Ống xả Clinker thò thụt kèm tời nâng hạ, tủ điều khiển - Năng suất: 200t/h - Kích thước liệu: 25 mm - Tỷ trọng vật liệu: 1,45 t/m3 - Nhiệt độ vật liệu : | ||
3 | I.Cung cấp thiết bị cơ khí-3.Ống gió vải lõi thép co giãn Ø250 | 2 | Bộ | Ống gió vải lõi thép co giãn Ø250 - Nhiệt độ làm việc : 20~100 độ C - Chiều dài dãn tối đa > 3400 mm - Chiều dài khi co lại | ||
4 | I.Cung cấp thiết bị cơ khí-4.Van bướm DN400 | 2 | Bộ | Van bướm DN400 - Điều khiển bằng tay quay - Kết nối mặt bích | ||
5 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-1.Tủ điện | 1 | Tủ | Tủ điện vỏ thép, sơn tĩnh điện, loại chống bụi nước cùng phụ kiện lắp đặt kèm theo 900x600x400 | ||
6 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-2.Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x2.5) | 25 | m | Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x2.5) | ||
7 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-3.Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x10) | 30 | m | Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x10) | ||
8 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-4.Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x16) | 80 | m | Cáp Cu/XLPE/PVC, 0,6/1 kV (4x16) | ||
9 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-5.Đầu cốt tiết diện 2,5 mm2 | 8 | Bộ | Đầu cốt tiết diện 2,5 mm2 | ||
10 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-6.Đầu cốt tiết diện 10 mm2 | 8 | Bộ | Đầu cốt tiết diện 10 mm2 | ||
11 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-7.Đầu cốt tiết diện 16mm2 | 8 | Bộ | Đầu cốt tiết diện 16mm2 | ||
12 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-8.Ống nhựa 30/40 bảo vệ cáp | 0,55 | 100m | ống nhựa bảo vệ cáp | ||
13 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-9.Ống nhựa 40/50 bảo vệ cáp | 0,8 | 100m | ống nhựa bảo vệ cáp | ||
14 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-10.Đai ôm kèm vít nở cho ống nhựa 30/40 | 55 | Bộ | Đai ôm kèm vít nở cho ống nhựa 30/40 | ||
15 | II.Cung cấp thiết bị, vật tư điện động lực-11.Đai ôm kèm vít nở cho ống nhựa 40/50 | 80 | bộ | Đai ôm kèm vít nở cho ống nhựa 40/50 | ||
16 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-1.Tủ điện âm tường | 1 | Tủ | Tủ điện âm tường mặt nhựa, bên trong lắp 04 áptômát 1 pha 2 cực 15 A | ||
17 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-2.Công tắc đơn | 4 | Cái | Công tắc đơn chống bụi nước 220 V/10 A | ||
18 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-3.Công tắc 3 hạt | 1 | Cái | Công tắc 3 hạt | ||
19 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-4.Ổ cắm đôi | 2 | Cái | Ổ cắm đôi | ||
20 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-5.Hộp và bóng đèn | 3 | Bộ | Hộp và bóng đền loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | ||
21 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-6.Đèn LED kiểu treo chống bụi nước 220 V/14 W | 11 | Bộ | Đèn LED kiểu treo chống bụi nước 220 V/14 W | ||
22 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-7.Đèn pha LED 221 V/50 W | 4 | Bộ | Đèn pha LED 221 V/50 W | ||
23 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-8.Dây điện Cu/PVC, 300/500 V (2x1.5). | 50 | m | Dây điện Cu/PVC, 300/500 V (2x1.5). | ||
24 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-9.Dây điện Cu/PVC, 300/500 V (2x2.5). | 30 | m | Dây điện Cu/PVC, 300/500 V (2x2.5) | ||
25 | III.Cung cấp vật tư điện chiếu sáng-10.Ống nhựa bảo hộ dây dẫn | 80 | m | Ống nhựa D20mm | ||
26 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-1.Cụm ống hút 1-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | 0,5889 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | ||
27 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-1.Cụm ống hút 1-Bu lông M16x60 | 28 | bộ | Bu lông M16x60 | ||
28 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-1.Cụm ống hút 1-Bu lông M16x100 | 8 | bộ | Bu lông M16x100 | ||
29 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-1.Cụm ống hút 1-Gỗ kê | 0,0043 | m3 | Gỗ kê | ||
30 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-2.Cụm ống hút 2-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | 0,4205 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | ||
31 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-2.Cụm ống hút 2-Bu lông M16x60 | 28 | bộ | Bu lông M16x60 | ||
32 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-2.Cụm ống hút 2-Bu lông M10x30 | 4 | Bộ | Bu lông M10x30 | ||
33 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-2.Cụm ống hút 2-Gỗ kê | 0,0043 | m3 | Gỗ kê | ||
34 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-3.Tấm chắn-Thép gia công vỏ bao che | 0,0398 | tấn | Thép gia công vỏ bao che | ||
35 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-3.Tấm chắn-Bu lông M16x100 | 7 | Bộ | Bu lông M16x100 | ||
36 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-3.Tấm chắn-Tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,0187 | 100 m2 | Tôn múi chiều dài bất kỳ | ||
37 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-3.Tấm chắn-Vít bắn tôn | 50 | Cái | Vít bắn tôn | ||
38 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-4.Chắn dỡ-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | 0,1346 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | ||
39 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-5.Ống nối-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | 0,0727 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | ||
40 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-5.Ống nối-Bu lông M24x80 | 32 | Bộ | Bu lông M24x80 | ||
41 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-6.Ống nối 2-Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | 0,0255 | tấn | Thép gia công máng rót, máng chứa, phễu | ||
42 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-6.Ống nối 2-Bu lông M16x60 | 16 | Bộ | Bu lông M16x60 | ||
43 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Thép gia công vỏ bao che | 0,7681 | tấn | Thép gia công vỏ bao che | ||
44 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Bu lông M12x50 | 120 | Bộ | Bu lông M12x50 | ||
45 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Bu lông M12x80 | 60 | Bộ | Bu lông M12x80 | ||
46 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,7554 | 100m2 | Tôn múi chiều dài bất kỳ | ||
47 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Vít bắt tôn | 450 | Cái | Vít bắt tôn | ||
48 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Vật tư làm cửa sắt, hoa sắt | 0,118 | tấn | Vật tư làm cửa sắt, hoa sắt | ||
49 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Bản lề cửa | 6 | Cái | Bản lề cửa | ||
50 | IV.Cung cấp vật tư Hệ thống lọc bụi khu vực xả Clinker-7.Bao che-Chốt cửa | 2 | Bộ | Chốt cửa |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VVMI QUAN TRIEU CEMENT JOINT STOCK COMPANY as follows:
- Has relationships with 42 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.68 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 44.68%, Construction 14.89%, Consulting 0%, Non-consulting 36.17%, Mixed 4.26%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 824,393,809 VND, in which the total winning value is: 791,151,360 VND.
- The savings rate is: 4.03%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VVMI QUAN TRIEU CEMENT JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VVMI QUAN TRIEU CEMENT JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.