Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104923115 | Công ty Cổ phần đầu tư và giải pháp thiết bị Việt Nam |
2.047.680.000 VND | 2.047.680.000 VND | 20 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn Giám Đốc |
DT1890H24
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.820.000 | |
2 | Hộc tủ di động |
M3D
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.200.000 | |
3 | Tủ phụ di động |
TP02
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.420.000 | |
4 | Ghế Giám đốc |
TQ09
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.210.000 | |
5 | Tủ tài liệu |
DC1350H12
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.910.000 | |
6 | Máy tính để bàn |
Veriton ES2740/V206HQL
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Acer/ Trung Quốc | 14.820.000 | |
7 | Máy in laser A4 |
HL-B2000D
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Brother/Việt Nam | 4.110.000 | |
8 | Bàn Giám Đốc |
DT1890H24
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.820.000 | |
9 | Hộc tủ di động |
M3D
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.200.000 | |
10 | Tủ phụ di động |
TP02
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.420.000 | |
11 | Ghế Giám đốc |
TQ09
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.210.000 | |
12 | Tủ tài liệu |
DC1350H12
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.910.000 | |
13 | Máy tính để bàn |
Veriton ES2740/V206HQL
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Acer/ Trung Quốc | 14.820.000 | |
14 | Máy in laser A4 |
HL-B2000D
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Brother/Việt Nam | 4.110.000 | |
15 | Bàn làm việc nhân viên |
SV120SHL
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.220.000 | |
16 | Ghế làm việc nhân viên |
SG550H
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.550.000 | |
17 | Tủ đựng tài liệu |
TU09K3
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.950.000 | |
18 | Ghế chờ ( 4 chỗ ngồi) |
GPC02-4
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.920.000 | |
19 | Máy tính để bàn |
Veriton ES2740/V206HQL
|
2 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Acer/ Trung Quốc | 14.820.000 | |
20 | Máy in laser A4 |
HL-B2000D
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Brother/Việt Nam | 4.110.000 | |
21 | Bàn làm việc nhân viên |
SV120SHL
|
3 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.220.000 | |
22 | Ghế làm việc nhân viên |
SG550H
|
3 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.550.000 | |
23 | Tủ đựng tài liệu |
TU09K3
|
3 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.950.000 | |
24 | Bàn, ghế tiếp khách |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.900.000 | |
25 | Máy tính để bàn |
Veriton ES2740/V206HQL
|
3 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Acer/ Trung Quốc | 14.820.000 | |
26 | Máy in laser A4 |
HL-B2000D
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Brother/Việt Nam | 4.110.000 | |
27 | Bàn làm việc nhân viên |
SV120SHL
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.220.000 | |
28 | Ghế làm việc nhân viên |
SG550H
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.550.000 | |
29 | Tủ đựng tài liệu |
TU09K3
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.950.000 | |
30 | Máy tính để bàn |
Veriton ES2740/V206HQL
|
2 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Acer/ Trung Quốc | 14.820.000 | |
31 | Máy in laser A4 |
HL-B2000D
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Brother/Việt Nam | 4.110.000 | |
32 | Bàn làm việc nhân viên |
SV120SHL
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.220.000 | |
33 | Ghế làm việc nhân viên |
SG550H
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.550.000 | |
34 | Tủ đựng tài liệu |
TU09K3
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.950.000 | |
35 | Máy tính để bàn |
Veriton ES2740/V206HQL
|
2 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Acer/ Trung Quốc | 14.820.000 | |
36 | Máy in laser A4 |
HL-B2000D
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Brother/Việt Nam | 4.110.000 | |
37 | Bàn làm việc nhân viên |
SV120SHL
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.220.000 | |
38 | Ghế làm việc nhân viên |
SG550H
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 1.550.000 | |
39 | Giường ngủ |
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.950.000 | |
40 | Bàn hội trường |
BHT12DH2
|
68 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát/ Việt Nam | 4.298.000 | |
41 | Ghế hội trường |
|
136 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.560.000 | |
42 | Bục để tượng Bác Hồ |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.450.000 | |
43 | Phông chính hội trường |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.480.000 | |
44 | Cờ nghi thức vải nhung nỉ màu đỏ, |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.320.000 | |
45 | Làn sóng - yếm vải nhung nỉ màu xanh |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.350.000 | |
46 | Cánh gà vải nhung nỉ màu vàng |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.310.000 | |
47 | Sao vàng búa liềm |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 990.000 | |
48 | Maket hội trường |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.120.000 | |
49 | Tượng Bác bằng thạch cao sơn nhũ |
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.180.000 | |
50 | Bục phát biểu |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.130.000 | |
51 | Hệ thống âm thanh |
|
1 | HT | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 252.300.000 | ||
52 | Loa hội trường |
P3900
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Omaton/ Việt Nam | 0 | |
53 | Loa siêu trầm |
T3100
|
2 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Omaton/ Việt Nam | 0 | |
54 | Cục đẩy công suất dùng cho đôi loa trầm |
PS4500
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Omaton/ Việt Nam | 0 | |
55 | Cục đẩy công suất dùng cho đôi loa to |
PS8500
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Omaton/ Việt Nam | 0 | |
56 | Bàn mixer |
RQ1204FX
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Omaton/ Việt Nam | 0 | |
57 | Micro để bục phát biểu |
TM233
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Davidson/ Trung Quốc | 0 | |
58 | Micro không dây cầm tay |
M5
|
2 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Misound/ Trung Quốc | 0 | |
59 | Dây tín hiệu âm thanh, giắc kết nối |
|
1 | Hệ thống | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 0 | |
60 | Tủ đựng thiết bị âm thanh chuyên dụng |
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 0 | |
61 | Vật tư phụ bao gồm: dây nguồn, ổ cắm, ống ghen, aptomat…đồng bộ |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 0 | |
62 | Máy Chiếu Đa Năng |
MC-EX5001
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Maxell/ Trung Quốc | 44.600.000 | |
63 | Dây HDMI 20m chống nhiễu |
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 1.200.000 | |
64 | Giá treo máy chiếu 1,2m sơn tĩnh điện |
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 450.000 | |
65 | Màn chiếu điện |
P200ES
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Dalite/ Trung Quốc | 7.820.000 | |
66 | Bàn giáo viên |
BGV-101
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Vines/ Việt Nam | 1.618.000 | |
67 | Ghế giáo viên |
GGV-101
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Vines/ Việt Nam | 1.390.000 | |
68 | Bàn, ghế học viên |
VSV-03
|
27 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Vines/ Việt Nam | 1.628.000 | |
69 | Bảng chống lóa (DxR) 3600 x 1200mm |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.200.000 | |
70 | Máy chiếu đa năng |
CP-X3551
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Maxell/ Trung Quốc | 28.600.000 | |
71 | Dây HDMI 20m chống nhiễu |
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 1.200.000 | |
72 | Giá treo máy chiếu 1,2m sơn tĩnh điện |
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Châu Á | 495.000 | |
73 | Màn chiếu điều khiển điện |
P84ES
|
1 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Dalite/ Trung Quốc | 3.756.000 | |
74 | Giường ngủ |
|
8 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.720.000 | |
75 | Tủ quần áo |
|
8 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.300.000 | |
76 | Đệm giường |
|
8 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.510.000 | |
77 | Ga trải giường + chăn + gối (Giường 1,6m) |
|
8 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.480.000 | |
78 | Giường ngủ |
|
11 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.950.000 | |
79 | Giường ngủ |
|
11 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.720.000 | |
80 | Tủ quần áo |
|
11 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.300.000 | |
81 | Đệm giường |
|
11 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.160.000 | |
82 | Đệm giường |
|
11 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.470.000 | |
83 | Ga trải giường + chăn + gối (Giường 1,2m) |
|
11 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.160.000 | |
84 | Ga trải giường + chăn + gối (Giường 1,6m) |
|
11 | Chiếc | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.480.000 | |
85 | Rèm cửa |
|
185 | m2 | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 350.000 | |
86 | Điều hòa 18000 BTU 2 cục 1 chiều |
APS/APO-180
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Sumikura/ Malaysia | 19.500.000 | |
87 | > Dây điện (2 x 2,5mm) |
|
15 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 21.500 | ||
88 | > Atomat 1 pha |
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
89 | > Ống đồng |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 180.000 | ||
90 | > Bảo ôn |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 9.500 | ||
91 | > Dây Ruột gà |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 7.000 | ||
92 | > Giá đỡ dàn nóng |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
93 | > Phụ kiên (ốc vít, băng vải cách nhiệt…) |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 30.000 | ||
94 | > Thi công, lắp đặt và chuyển giao |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 450.000 | ||
95 | Điều hòa 18000 BTU 2 cục 1 chiều |
APS/APO-180
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Sumikura/ Malaysia | 19.500.000 | |
96 | > Dây điện (2 x 2,5mm) |
|
15 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 21.500 | ||
97 | > Atomat 1 pha |
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
98 | > Ống đồng |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 180.000 | ||
99 | > Bảo ôn |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 9.500 | ||
100 | > Dây Ruột gà |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 7.000 | ||
101 | > Giá đỡ dàn nóng |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
102 | > Phụ kiên (ốc vít, băng vải cách nhiệt…) |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 30.000 | ||
103 | > Thi công, lắp đặt và chuyển giao |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 450.000 | ||
104 | Điều hòa 18000 BTU 2 cục 1 chiều |
APS/APO-180
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Sumikura/ Malaysia | 19.500.000 | |
105 | > Dây điện (2 x 2,5mm) |
|
15 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 21.500 | ||
106 | > Atomat 1 pha |
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
107 | > Ống đồng |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 180.000 | ||
108 | > Bảo ôn |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 9.500 | ||
109 | > Dây Ruột gà |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 7.000 | ||
110 | > Giá đỡ dàn nóng |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
111 | > Phụ kiên (ốc vít, băng vải cách nhiệt…) |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 30.000 | ||
112 | > Thi công, lắp đặt và chuyển giao |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 450.000 | ||
113 | Điều hòa 18000 BTU 2 cục 1 chiều |
APS/APO-180
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Sumikura/ Malaysia | 19.500.000 | |
114 | > Dây điện (2 x 2,5mm) |
|
15 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 21.500 | ||
115 | > Atomat 1 pha |
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
116 | > Ống đồng |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 180.000 | ||
117 | > Bảo ôn |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 9.500 | ||
118 | > Dây Ruột gà |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 7.000 | ||
119 | > Giá đỡ dàn nóng |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
120 | > Phụ kiên (ốc vít, băng vải cách nhiệt…) |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 30.000 | ||
121 | > Thi công, lắp đặt và chuyển giao |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 450.000 | ||
122 | Điều hòa 18000 BTU 2 cục 1 chiều |
APS/APO-180
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Sumikura/ Malaysia | 19.500.000 | |
123 | > Dây điện (2 x 2,5mm) |
|
15 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 21.500 | ||
124 | > Atomat 1 pha |
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
125 | > Ống đồng |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 180.000 | ||
126 | > Bảo ôn |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 9.500 | ||
127 | > Dây Ruột gà |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 7.000 | ||
128 | > Giá đỡ dàn nóng |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
129 | > Phụ kiên (ốc vít, băng vải cách nhiệt…) |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 30.000 | ||
130 | > Thi công, lắp đặt và chuyển giao |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 450.000 | ||
131 | Điều hòa 18000 BTU 2 cục 1 chiều |
APS/APO-180
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Sumikura/ Malaysia | 19.500.000 | |
132 | > Dây điện (2 x 2,5mm) |
|
15 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 21.500 | ||
133 | > Atomat 1 pha |
|
1 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
134 | > Ống đồng |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 180.000 | ||
135 | > Bảo ôn |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 9.500 | ||
136 | > Dây Ruột gà |
|
10 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 7.000 | ||
137 | > Giá đỡ dàn nóng |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
138 | > Phụ kiên (ốc vít, băng vải cách nhiệt…) |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 30.000 | ||
139 | > Thi công, lắp đặt và chuyển giao |
|
1 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 450.000 | ||
140 | Điều hòa 24000 BTU 2 cục 1 chiều |
APS/APO-240
|
6 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | Sumikura/ Malaysia | 21.690.000 | |
141 | > Dây điện (2 x 4mm) |
|
90 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 28.400 | ||
142 | > Atomat 1 pha |
|
6 | Cái | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
143 | > Ống đồng |
|
60 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 180.000 | ||
144 | > Bảo ôn |
|
60 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 9.500 | ||
145 | > Dây Ruột gà |
|
60 | m | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 7.000 | ||
146 | > Giá đỡ dàn nóng |
|
6 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 145.000 | ||
147 | > Phụ kiên (ốc vít, băng vải cách nhiệt…) |
|
6 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 30.000 | ||
148 | > Thi công, lắp đặt và chuyển giao |
|
6 | Bộ | Như mục 2.2 yêu cầu về kỹ thuật | 550.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.