Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3500488687 | Công ty TNHH Xây dựng Triều Phát |
4.672.888.000 VND | 4.594.652.000 VND | 6 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn làm việc 1 |
MNP10-19
|
2 | cái | KT: (1,6 x 0,8 x 0,81)m. Bàn 2 hộc: trên ngăn kéo, dưới hôc tủ 2 tầng, ngăn kéo có khoá (theo hình mẫu); Vật liệu: Khung gỗ tự nhiên, mặt gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh. Phun PU 3 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 3.608.055 | |
2 | Ghế làm việc 2 |
MNP10-216
|
2 | cái | Ghế làm việc Hiệu Phó : Ghế xoay, có tay vịn, có điều chỉnh cao độ, mặt và phần tựa lưng có nệm | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 1.535.861 | |
3 | Tủ hồ sơ 1 |
MNP10-335
|
2 | cái | Kích thước: 1.400*450*2.000mm; Kiểu dáng: Phần trên 3 cánh mở, khung gỗ tự nhiên, kính trắng 5 ly. Phần dưới 3 cánh pano gỗ; Vật liệu: Gia công bằng gỗ ghép 18mm, khung tủ, cửa bằng gỗ tự nhiên, Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.925.000 | |
4 | Bàn vi tính |
MNP10-26
|
2 | cái | KT: (1,2 x 0,6 x 0,81)m, gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 ngăn kéo có khoá. Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 2.462.500 | |
5 | Máy điện thoại |
KX-TSC11
|
1 | cái | Panasonic KX-TSC11 | PANASONIC | 780.120 | |
6 | Bộ ấm trà |
MNP10-53
|
1 | Bộ | Bình thuỷ điện + Bình trà + cốc uống nước. | VIỆT NAM | 1.773.000 | |
7 | Khung ảnh Bác Hồ |
MNP10-251
|
1 | cái | KT : 250 x 400mm | VIỆT NAM | 108.350 | |
8 | Đồng hồ treo tường |
MNP10-199
|
1 | cái | Đồng hồ treo tường | VIỆT NAM | 295.500 | |
9 | Bảng tên phòng |
MNP10-34
|
1 | cái | KT: (0,15 x 0,3)m, làm bằng meca. | VIỆT NAM | 147.750 | |
10 | Bàn vi tính |
MNP10-26
|
1 | cái | KT: (1,2 x 0,6 x 0,81)m, gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 ngăn kéo có khoá. Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 2.462.500 | |
11 | Ghế xoay nhân viên |
MNP10-214
|
1 | cái | Có tay vịn, có điều chỉnh cao độ, mặt và phần tựa lưng có nệm. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 788.000 | |
12 | Tủ trưng bày |
MNP10-334
|
2 | cái | Kích thước: 1.200*450*2.000mm; Kiểu dáng: Phần trên có từng hộc để đựng đồ. Phần dưới 2 cánh pano gỗ; Vật liệu: Gia công bằng gỗ ghép 18mm, khung tủ, cửa bằng gỗ tự nhiên, Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 3.413.025 | |
13 | Bàn ghế họp giao ban (1 bàn + 6 ghế) |
MNP10-14
|
3 | Bộ | Bàn KT hình chữ nhật: (1,0 x 1,8 x 0,75)m, gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh. Phun PU 03 lớp; Ghế KT: (0,38 x 0,38 x 1,05)m, mặt ghế gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, khung ghế làm bằng gỗ tự nhiên. Phun Pu 03 lớp | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 9.850.000 | |
14 | Máy điện thoại |
KX-TSC11
|
1 | cái | Panasonic KX-TSC11 | PANASONIC | 780.120 | |
15 | Khung ảnh Bác Hồ |
MNP10-251
|
1 | cái | KT : 250 x 400mm | VIỆT NAM | 108.350 | |
16 | Đồng hồ treo tường |
MNP10-199
|
1 | cái | Đồng hồ treo tường | VIỆT NAM | 295.500 | |
17 | Bảng tên phòng |
MNP10-34
|
1 | cái | KT: (0,15 x 0,3)m, làm bằng meca. | VIỆT NAM | 147.750 | |
18 | Bộ ấm trà |
MNP10-53
|
1 | Bộ | Bình thuỷ điện + Bình trà + cốc uống nước. | VIỆT NAM | 1.773.000 | |
19 | Bàn làm việc 2 |
MNP10-20
|
1 | cái | Bàn ghế làm việc có đặt máy tính: KT: (1,4 x 0,7 x 0,75)m; Vật liệu: Bàn gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp; Ghế KT: (0,38 x 0,38 x 1,05)m, mặt ghế gia công bằng gỗ cao su ghép 18mm, khung ghế làm bằng gỗ tự nhiên, Phun PU 03 lớp, số lượng 1 cái. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.137.000 | |
20 | Tủ sắt Hòa Phát |
TU09K3CK
|
1 | cái | Kích thước: 1000x450x1830mm; Kiểu dáng: TU09K3CK; Vật liệu: bằng sắt, sơn tĩnh điện màu ghi | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 3.940.000 | |
21 | Giường Inox cá nhân |
MNP10-229
|
2 | cái | Kích thước: (2,0 x 0,9 x 0,45)m; Giường được làm bằng Inox, dát inox G 01/12 + nệm (tương đương Vạn Thành, Liên Á): 2,0*0,9*0,1m + ra. | VIỆT NAM | 13.790.000 | |
22 | Tủ thuốc y tế |
MNP10-338
|
2 | cái | KT: (1.6 x 0.8x 0.4)m Vật liệu: nhôm + kính | VIỆT NAM | 3.900.600 | |
23 | Cân đo sức khỏe |
MNP10-157
|
1 | cái | KT: (950 x 300 x 290)mm; Cân trọng lượng cơ thể và đo chiều cao. Max 120kg, chiều cao 50-190cm. | TRUNG QUỐC | 2.659.500 | |
24 | Bảng theo dõi KH tiêm phòng + Bảng thông báo cho phụ huynh |
MNP10-35
|
2 | cái | Kích thước 1,2x2,4m; Vật liệu: Ván dày 5mm, mặt tráng formica, chữ và kẻ bằng giấy decal, viền khung nhôm. | VIỆT NAM | 2.216.250 | |
25 | Bộ dụng cụ y tế học đường |
MNP10-84
|
1 | Bộ | Bao gồm: Đèn khám, huyết áp kế người lớn và trẻ em, ống nghe, nhiệt kế, bếp điện, nồi luộc, lò sấy khô, kẹp dụng cụ hấp sấy… | VIỆT NAM | 19.700.000 | |
26 | Bộ đo mắt thường |
MNP10-76
|
1 | Bộ | Bộ đo mắt thường. | VIỆT NAM | 197.000 | |
27 | Đồng hồ treo tường |
MNP10-199
|
1 | cái | Đồng hồ treo tường | VIỆT NAM | 295.500 | |
28 | Bảng tên phòng |
MNP10-34
|
1 | cái | KT: (0,15 x 0,3)m, làm bằng meca. | VIỆT NAM | 147.750 | |
29 | Bàn ghế giáo viên (01 bàn + 02 ghế) |
MNP10-13
|
40 | Bộ | Bàn Kích thước: (1,2 x 0,45 x 0,75)m; Vật liệu: Gia công bằng gỗ ghép dày 18mm, phun PU 03 lớp; Ghế Kích thước: (0,38 x 0,38 x 1,05)m; Vật liệu: Mặt ghế gia công bằng gỗ ghép dày 18mm, khung ghế làm bằng gỗ tự nhiên, phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 2.925.450 | |
30 | Phông rèm treo tường hội trường |
MNP10-281
|
60 | m2 | Bằng vải thun màu xanh và đỏ, khung treo bằng inox. | VIỆT NAM | 226.550 | |
31 | Bàn cho trẻ |
MNP10-12
|
45 | cái | KT: D90cm x R45cm x C48cm; Mặt bàn làm bằng nhựa PP hoăc ván cao su ghép; Chân bàn bằng sắt sơn tĩnh điện vuông 2x2cm dày 1,2ly. Xếp lại gọn gàng nhờ khớp bản lề; Liên kết bằng vis, bulon, mối hàn có khí CO2 bảo vệ; Tiếp xúc với sàn bằng đế nhựa. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 561.450 | |
32 | Ghế nhựa đúc cho các cháu |
MNP10-213
|
90 | cái | Kích thước: Chiều cao mặt ghế 36cm, mặt ghế rộng 30cm*30cm, tựa cao 45cm. Màu xanh, đỏ , vàng… | DUY TÂN, ĐỒNG TÂM | 142.825 | |
33 | Giá vẽ |
MNP10-221
|
40 | cái | KT: 50x100; Vật liệu: Chân gỗ, mặt bảng MDF phủ simen | VIỆT NAM | 866.800 | |
34 | Bút vẽ |
MNP10-154
|
100 | Hộp | Loại thông dụng (bút chì 12 màu, elepphant) | VIỆT NAM | 44.325 | |
35 | Màu các loại |
MNP10-266
|
150 | cái | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng. | VIỆT NAM | 49.250 | |
36 | Bục thuyết trình |
MNP10-146
|
1 | cái | KT: (0,8 x 0,6 x 1,2)m, gia công bằng gỗ ghép dày 18mm, sơn Pu 03 lớp. | VIỆT NAM | 2.462.500 | |
37 | Bục tượng Bác |
MNP10-147
|
1 | cái | KT :(0,5 x 0,5 x 1,2)m, gia công bằng gỗ ghép dày 18mm, sơn Pu 03 lớp. | VIỆT NAM | 2.364.000 | |
38 | Tượng Bác |
MNP10-339
|
1 | cái | Bằng thạch cao màu trắng cao 60cm. | VIỆT NAM | 640.250 | |
39 | Bảng "Đảng cộng sản Việt Nam quang vinh muôn năm" |
MNP10-27
|
1 | cái | Kích thước: (cao khoảng 400mm đến 450mm, dài theo sân khấu hội trường). Nền mica, chữ decal loại, khung sắt, nẹp viến bằng thanh L nhôm. | VIỆT NAM | 5.910.000 | |
40 | Bảng "Sống chiến đấu lao động và học tập theo gương Bác Hồ vĩ đại" |
MNP10-28
|
1 | cái | Kích thước: (rộng khoảng 0,7m, cao khoản 2,5m); Nền mica, chữ decal loại 1, khung sắt, nẹp viền bằng thanh L nhôm. | VIỆT NAM | 3.940.000 | |
41 | Bảng "Mỗi thầy cô giáo là một tấm gương đạo đức tự học và sáng tạo" |
MNP10-29
|
1 | cái | Kích thước: (rộng khoảng 0,7m, cao khoảng 2,5m); Nền mica, chữ decal loại 1, khung sắt, nẹp viền bằng thanh L nhôm. | VIỆT NAM | 3.940.000 | |
42 | Kệ đặt tivi |
MNP10-241
|
2 | cái | KT: 600x600x800mm. Gia công bằng gỗ ghép dày 18mm. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 1.822.250 | |
43 | Bảng tên phòng |
MNP10-34
|
4 | cái | KT: (0,15 x 0,3)m, làm bằng meca. | VIỆT NAM | 147.750 | |
44 | Trống trường học có giá đỡ |
MNP10-322
|
1 | Bộ | Kích thước mặt 48 cm. Chiều cao thân trống 60 cm | VIỆT NAM | 9.850.000 | |
45 | Thang leo thể dục 3 lứa tuổi |
MNP10-293
|
1 | bộ | KT: (250x480) cm, bộ gồm 6 thang leo phối màu | VIỆT NAM | 5.607.113 | |
46 | Ghế băng thể dục |
MNP10-210
|
4 | cái | Bằng gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo chắc chắn an toàn, kích thước khoảng (2000x200x 200)mm. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
47 | Bục bật sâu |
MNP10-145
|
3 | cái | Bằng gỗ hoặc vật liệu khác, kích thước khoảng (400x300x300)mm. | VIỆT NAM | 541.750 | |
48 | Ván dốc |
MNP10-345
|
2 | cái | KT: 240x25x25, ván okal màu | VIỆT NAM | 1.280.500 | |
49 | Bowling nhựa màu |
MNP10-142
|
10 | con | Bowling nhựa màu | VIỆT NAM | 125.095 | |
50 | Khối vuông |
MNP10-250
|
10 | chiếc | Khối vuông | VIỆT NAM | 86.680 | |
51 | Cổng chui |
MNP10-173
|
6 | chiếc | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác; kiểu chữ U, kích thước tối thiểu (500x500)mm; Có chân đề đảm bảo chắc chắn, an toàn. | VIỆT NAM | 246.250 | |
52 | Rổ đựng bóng lớn |
MNP10-285
|
2 | chiếc | Rổ đựng bóng lớn | VIỆT NAM | 246.250 | |
53 | Rổ đựng bóng nhỏ |
MNP10-286
|
2 | chiếc | Rổ đựng bóng nhỏ | VIỆT NAM | 216.700 | |
54 | Rổ đựng túi cát |
MNP10-289
|
2 | chiếc | Rổ đựng túi cát | VIỆT NAM | 147.750 | |
55 | Rổ đựng gậy |
MNP10-287
|
3 | chiếc | Rổ đựng gậy | VIỆT NAM | 177.300 | |
56 | Banh nhựa màu |
MNP10-44
|
35 | quả | Các màu chủ điểm | VIỆT NAM | 4.925 | |
57 | Vòng nhựa thể dục 30cm |
MNP10-348
|
35 | chiếc | Bằng nhựa màu, ĐK: 30cm | VIỆT NAM | 29.550 | |
58 | Vòng nhựa thể dục 40cm |
MNP10-349
|
35 | chiếc | Bằng nhựa màu, ĐK: 40cm | VIỆT NAM | 39.400 | |
59 | Vòng nhựa thể dục 50cm |
MNP10-350
|
35 | chiếc | Bàng nhựa màu, ĐK: 50cm | VIỆT NAM | 49.250 | |
60 | Gậy tập thể dục 30cm |
MNP10-204
|
35 | chiếc | Bằng nhựa màu, ĐK: 30cm | VIỆT NAM | 14.775 | |
61 | Gậy tập thể dục 40cm |
MNP10-205
|
35 | chiếc | Bằng nhựa màu, ĐK: 40cm | VIỆT NAM | 24.625 | |
62 | Gậy tập thể dục 50cm |
MNP10-206
|
35 | chiếc | Bằng nhựa màu, ĐK: 50cm | VIỆT NAM | 31.520 | |
63 | Rèm cửa các phòng và khối lớp học |
MNP10-284
|
620 | m2 | Rèm cửa các phòng và khối lớp học, khung treo bằng gỗ | VIỆT NAM | 226.550 | |
64 | Đồng hồ treo tường |
MNP10-199
|
1 | cái | Đồng hồ treo tường | VIỆT NAM | 295.500 | |
65 | Bàn làm việc 3 |
MNP10-21
|
2 | cái | KT: (1,4 x 0,7 x 0,81)m; Vật liệu: gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 3.250.500 | |
66 | Ghế xoay nhân viên |
MNP10-214
|
2 | cái | Có tay vịn, có điều chỉnh cao độ, mặt và phần tựa lưng có nệm. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 788.000 | |
67 | Tủ hồ sơ 1 |
MNP10-335
|
3 | cái | Kích thước: 1.200*450*2.000mm; Kiểu dáng: Phần trên 2 cánh mở, khung gỗ tự nhiên, kính trắng 5 ly. Phần dưới 2 cánh pano gỗ; Vật liệu: Gia công bằng gỗ ghép 18mm, khung tủ, cửa bằng gỗ tự nhiên, Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.925.000 | |
68 | Két sắt an toàn |
MNP10-247
|
1 | cái | Trọng lượng tối thiểu 100Kg | VIỆT TIỆP, HÒA PHÁT | 7.880.000 | |
69 | Bộ ấm trà |
MNP10-53
|
1 | Bộ | Bình thuỷ điện + Bình trà + cốc uống nước. | VIỆT NAM | 1.773.000 | |
70 | Bảng tên phòng |
MNP10-34
|
1 | cái | KT: (0,15 x 0,3)m, làm bằng meca. | VIỆT NAM | 147.750 | |
71 | Đồng hồ treo tường |
MNP10-199
|
1 | cái | Đồng hồ treo tường | VIỆT NAM | 295.500 | |
72 | Bàn ghế làm việc (trực) |
MNP10-15
|
1 | Bộ | Kích thước: (1,2 x 0,6 x 0,75)m. Có 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Vật liệu: Bàn gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh. Phun PU 03 lớp. (theo hình mẫu); Ghế KT: (0,38 x 0,38 x 1,05)m, mặt ghế gia công bằng gỗ cao su ghép 18mm, khung ghế làm bằng gỗ tự nhiên, Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 3.004.250 | |
73 | Giường gỗ |
MNP10-226
|
1 | Bộ | Bằng gỗ ghép dày 18mm, phun PU 3 lớp + nệm dày 100mm + ra | VIỆT NAM | 9.850.000 | |
74 | Đồng hồ treo tường |
MNP10-199
|
1 | cái | Đồng hồ treo tường | VIỆT NAM | 295.500 | |
75 | Bảng tên phòng |
MNP10-34
|
1 | cái | KT: (0,15 x 0,3)m, làm bằng meca. | VIỆT NAM | 147.750 | |
76 | Máy điện thoại |
KX-TSC11
|
1 | cái | Panasonic KX-TSC11 | PANASONIC | 780.120 | |
77 | Chuông báo loại lớn |
MNP10-171
|
1 | cái | . | VIỆT NAM | 1.477.500 | |
78 | Bảng tên phòng |
MNP10-34
|
33 | cái | KT: (0,15 x 0,3)m, làm bằng meca. Gồm 20 nhóm lớp, nhà vệ sinh giáo viên, bếp | VIỆT NAM | 147.750 | |
79 | Sơn trang trí |
MNP10-368
|
250 | m2 | Sơn trang trí tại cầu thang | - | 246.250 | |
80 | Bàn sơ chế có sàn |
MNP10-8
|
1 | cái | Bàn được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304, dưới mặt bàn có xương hộp Inox và gông ván chịu lực, 04 chân trụ Inox Ø38mm, dưới chân trụ có tăng đưa điều chỉnh độ cao; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; Tầng song Inox Ø12,7mm khoảng cách lọt lòng giửa các song là 50mm; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; 'KT: D2000 x R750 x C800 mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.910.000 | |
81 | Bàn thái thịt có kê sàn |
MNP10-4
|
1 | cái | Bàn được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304, dưới mặt bàn có xương hộp Inox và gông ván chịu lực, 04 chân trụ Inox Ø38mm, dưới chân trụ có tăng đưa điều chỉnh độ cao; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; Tầng song Inox Ø12,7mm khoảng cách lọt lòng giửa các song là 50mm; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; 'KT: D2000 x R750 x C800 mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.190.000 | |
82 | Bàn thái rau có kê sàn |
MNP10-6
|
1 | cái | Bàn được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304, dưới mặt bàn có xương hộp Inox và gông ván chịu lực, 04 chân trụ Inox Ø38mm, dưới chân trụ có tăng đưa điều chỉnh độ cao; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; Tầng song Inox Ø12,7mm khoảng cách lọt lòng giửa các song là 50mm; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng ngoại nhập. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; 'KT: D2000 x R750 x C800mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.910.000 | |
83 | Máy xay thịt cối Inox |
MNP10-271
|
1 | cái | Máy xay thịt công nghiệp được thiết kế và sản xuất bằng Inox; Xung quanh được bít bằng Inox Miệng, cối, lưỡi dao máy xay hoàn toàn Inox; 2 chân trụ Inox vuông 38x38 mm. Có đế gắn 4 bánh xe để di chuyển; Dưới chân trụ có tăng đưa điều chỉnh độ cao; Hệ thống điều chỉnh l hệ thống điện tự động được thiết kế bởi Cty; Gồm 01 mơtơ 2.0 Hp; 1 CP điều chỉnh hoạt động; KT: D540 x R480 x C950 (mm) | VIỆT NAM | 18.715.000 | |
84 | Cân thức ăn |
MNP10-162
|
2 | Bộ | Gồm: 02 cái 15 kg; 01 cái 20 kg; 01 cái 60 kg | CÂN NHƠN HÒA | 1.950.000 | |
85 | Bộ dụng cụ dao nhà bếp |
MNP10-83
|
2 | Bộ | Các loại dao đủ các kích cỡ: (gồm: 2 dao chặt bản lớn KT: dài 40cm x 7cm; 3 Dao thái thịt lớn: 34 x 4cm; 3 Thái thịt nhỏ: 33 x 3cm; 2 Dao trái cây: 24 x 2cm; 2 Kéo: 18 x 2cm; 2 Cây mài: 29cm ). Chất liệu Inoc cao cấp, sáng bóng không gỉ, lưỡi dao sắc, siêu bền. | VIỆT NAM | 3.743.000 | |
86 | Thớt gỗ me |
MNP10-305
|
6 | cái | đường kính từ 350mm đến 450mm dày 60mm | VIỆT NAM | 285.650 | |
87 | Tủ lạnh lưu mẫu thức ăn 50L |
MNP10-336
|
1 | cái | Tủ lạnh Aqua lưu mẫu thức ăn 50L | AQUA | 3.940.000 | |
88 | Thùng rác đô thị |
MNP10-311
|
2 | cái | KT: 0.58 x 0,74 x 1.070m, 240 lít, có bánh xe | VIỆT NAM | 1.773.000 | |
89 | Rá vo gạo inox 314 |
MNP10-283
|
4 | cái | Đường kính 50cm | VIỆT NAM | 364.450 | |
90 | Rổ đựng thực phẩm inox 316 |
MNP10-290
|
8 | cái | Đường kính 60cm | VIỆT NAM | 462.950 | |
91 | Xửng tròn inox 316 |
MNP10-366
|
4 | cái | Đường kính 70cm | VIỆT NAM | 1.280.500 | |
92 | Xửng tròn inox 316 |
MNP10-366
|
6 | cái | Đường kính 50cm | VIỆT NAM | 886.500 | |
93 | Thau Inox 316: 7 lít |
MNP10-299
|
4 | cái | Đường kính 70cm | VIỆT NAM | 709.200 | |
94 | Thau Inox 316: 5 lít |
MNP10-298
|
4 | cái | Đường kính 50cm | VIỆT NAM | 354.600 | |
95 | Thau Inox 316: 4 lít |
MNP10-297
|
4 | cái | Đường kính 40cm | VIỆT NAM | 290.575 | |
96 | Thau Inox 316: 3 lít |
MNP10-296
|
4 | cái | Đường kính 30cm | VIỆT NAM | 226.550 | |
97 | Ống đựng dao |
MNP10-278
|
2 | cái | Bằng Inox 316 | VIỆT NAM | 492.500 | |
98 | Bàn thái rau thô công nghiệp |
MNP10-24
|
1 | Cái | Máy cắt rau củ quả được thiết kế và sản xuất bằng nhôm nguyên khối; Máy gồm có 5 chức năng: Xắt lát dày, Lát mỏng, Sợi dài, Sợi Ngắn, Hạt Lựu; Kích thước: 650 x 315 x 535 mm; Nguồn điện: 220-240V/ 1P; Điện năng: 550 W; Năng suất: 60-120 kg/hr; Trọng lượng: 28 kg | VIỆT NAM | 19.306.000 | |
99 | Máy thái thịt MS6 |
MNP10-269
|
1 | cái | Lưỡi dao bằng inox cỡ 6inch; Có thể điều chỉnh độ dày mỏng từ 0-22mm; Lưỡi dao thái có 2 loại: lưỡi trơn và lưỡi răng cưa | THÁI LAN | 5.910.000 | |
100 | Bồn rửa rau 1 hộc |
MNP10-134
|
2 | cái | Được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304; Gồm có 01 ô bồn , 01 vòi cấp nước và 1 bầu xã Inox có lọc rác; Có 04 chân trụ Vuông 38mm, dưới chân trụ có nút cao su chống trầy xước; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; KT: D1000 x R500 x C400mm | TỰ SẢN XUẤT | 8.865.000 | |
101 | Bồn rửa chén 2 hộc |
MNP10-135
|
2 | cái | Được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304; Gồm có 02 ô bồn, 02 vòi cấp nước và 2 bầu xã Inox có lọc rác; Có 04 chân trụ Vuông 38mm, dưới chân trụ có nút cao su chống trầy xước; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; KT: D1400 x R500 x C400mm | TỰ SẢN XUẤT | 11.820.000 | |
102 | Bồn vo gạo 1 hộc |
MNP10-136
|
1 | cái | Được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304; Gồm có 01 ô bồn , 01 vòi cấp nước và 1 bầu xã Inox có lọc rác; Có 04 chân trụ Vuông 38mm, dưới chân trụ có nút cao su chống trầy xước; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; KT: D900 x R750 x C400mm | TỰ SẢN XUẤT | 7.880.000 | |
103 | Bồn rửa tay và khăn 1 hộc |
MNP10-137
|
1 | cái | Được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304; Gồm có 01 ô bồn , 01 vòi cấp nước và 1bầu xã Inox có lọc rác; Có 04 chân trụ Vuông 38mm, dưới chân trụ có nút cao su chống trầy xước; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; KT: D400 x R300 x C300mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.910.000 | |
104 | Bồn rửa cá, thịt 2 hộc |
MNP10-138
|
1 | cái | Được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304; Gồm có 02 ô bồn , 02 vòi cấp nước và 2 bầu xã Inox có lọc rác; Có 04 chân trụ Vuông 38mm, dưới chân trụ có nút cao su chống trầy xước; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; KT: D1400 x R500 x C400mm | TỰ SẢN XUẤT | 11.820.000 | |
105 | Bàn chia thức ăn có kệ dưới |
MNP10-5
|
2 | cái | Bàn được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304, dưới mặt bàn có xương hộp Inox và gông ván chịu lực, 06 chân trụ Inox Ø38mm, dưới chân trụ có tăng đưa điều chỉnh độ cao; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; Tầng song Inox Ø12,7mm khoảng cách lọt lòng giửa các song là 50mm; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; 'KT: D2000 x R750 x C800 mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.910.000 | |
106 | Bếp công nghiệp 3 miệng lò |
MNP10-50
|
2 | cái | Sàn bếp được thiết kế và sản xuất bằng inox; Khung sàn bếp Inox vuông 25 x 25 mm; Bọc sàn bếp inox dày 1mm; 2 chân Inox vuông 40 x 40 mm; 4 chân trụ có tăng đưa điều chỉnh; 1 bếp gas Đài Loan đánh lửa tự động;; 1 kiềng gang giữ nhiệt; Đường ống dẫn gas Inox chuyên dụng Ø21 mm; 1 khóa cho 03 bếp gas; Tiêu thụ 1.5 - 1.8 kgas/h/01 bếp; KT : D2000 x R750 x C550 (mm); Dây cao áp cho 02 bếp là loại dây mềm cao cấp chống cháy và chống chuột cắn; Sản phẩm được Sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa | VIỆT NAM | 19.700.000 | |
107 | Tủ hấp cơm 100kg |
MNP10-333
|
1 | cái | Tủ được thiết kế và sản xuất bằng Inox. Thân tủ dày1mm, đáy tủ dày 1.2 mm Cách nhiệt bông thủy tinh Đài Loan Cách nhiệt 3 mặt, 2 mặt hông hai bên và cửa; Tủ có 20 khay, mỗi khay chứa 05kg gạo; Khay hấp dày 0,6mm; 01 bếp gas Đài Loan, 01 đồng hồ nhiệt; 01van xả hơi tự động; 04 chân tăng đưa điều chỉnh tủ; KT khay: 600 x 380 x 90 = 20 khay; KT tủ: D1040 x R750 x C1620 (mm); TG chín :1h45'/suất; Tiêu thụ : 5kg gas/ suất; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; Dây cao áp cho bếp là loại dây mềm cao cấp chống cháy và chống chuột cắn | VIỆT NAM | 51.940.000 | |
108 | Thùng nấu nước sôi |
MNP10-309
|
1 | cái | Thùng nấu được thiết kế và sản xuất bằng inox, dày 1mm; Khung sàn bếp vuông 25 x 23; Bọc sàn bếp inox dày 1mm; Chân vuông 40 x 40 có điều chỉnh; 01 bếp gas Đài Loan mồi lửa bằng súng; 01 vành sắt giữ nhiệt dày 0,4mm; Hệ thống dẫn gas 19 - 01 khóa cho 01 bếp gas; Tiêu thụ 1,5 - 1,8kgas/01h cho 01 bếp; KT: D750 x R750 x C650 (mm); Dây cao áp cho 02 bếp là loại dây mềm cao cấp chống cháy và chống chuột cắn | VIỆT NAM | 12.805.000 | |
109 | Bộ nồi Inox 1: inox 304 loại tốt |
MNP10-100
|
1 | cái | Đường kính70cm | VIỆT NAM | 3.650.000 | |
110 | Bộ nồi Inox 1: inox 304 loại tốt |
MNP10-100
|
1 | cái | Đường kính 50cm | VIỆT NAM | 2.068.500 | |
111 | Bộ nồi Inox 1: inox 304 loại tốt |
MNP10-100
|
1 | cái | Đường kính 40cm | VIỆT NAM | 1.650.000 | |
112 | Bộ nồi Inox 1: inox 304 loại tốt |
MNP10-100
|
1 | cái | Đường kính 30cm | VIỆT NAM | 1.200.000 | |
113 | Bộ nồi Inox 1: inox 304 loại tốt |
MNP10-100
|
1 | cái | Đường kính 26cm | VIỆT NAM | 852.000 | |
114 | Bộ nồi Inox 2: inox 304 loại tốt. đường kính 52cm |
MNP10-99
|
3 | cái | Bộ nồi Inox 2: inox 304 loại tốt. đường kính 52cm | VIỆT NAM | 2.068.500 | |
115 | Xoong inox 50 lít |
MNP10-362
|
1 | cái | Xoong inox 50 lít | VIỆT NAM | 2.265.500 | |
116 | Xoong inox 60 lít |
MNP10-363
|
1 | cái | Xoong inox 60 lít | VIỆT NAM | 2.561.000 | |
117 | Xoong inox 72 lít |
MNP10-364
|
1 | cái | Xoong inox 72 lít | VIỆT NAM | 2.856.500 | |
118 | Tủ đựng thức ăn chờ nấu |
MNP10-331
|
2 | cái | Kích thước: Cao 1.5m x dài 1.2 m x rộng (sâu) 70cm, khung bằng Inox, pano bao quanh 3 mặt tủ bằng inox, cửa mở 2 cánh khung inox, mặt mica. | VIỆT NAM | 7.387.500 | |
119 | Bàn để thực phẩm chế biến |
MNP10-9
|
1 | cái | Bàn được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304, dưới mặt bàn có xương hộp Inox và gông ván chịu lực, 04 chân trụ Inox Ø38mm, dưới chân trụ có tăng đưa điều chỉnh độ cao; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; Tầng song Inox Ø12,7mm khoảng cách lọt lòng giửa các song là 50mm; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; KT: D2000 x R750 x C800/1000mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.910.000 | |
120 | Hệ thống chụp thông gió lọc mùi |
MNP10-234
|
1 | Bộ | Dài 4m theo bếp, Rộng 1100mm, Cao 590mm (bao gồm Mô tơ con sò + giá đỡ, Ống mềm, đầu miệng hút chống rung,Chụp che mưa, lưới chắn côn trùng, Ồng hút khói , Ống dẫn gas, Trụ đỡ ống gas,Công lắp đặt hệ thống ống gas và máy hút) | VIỆT NAM | 82.872.341 | |
121 | Chảo xào rau |
MNP10-167
|
2 | cái | Chất liệu: inox 304, mặt dày 1.5mm, Kích thước: D800mm | VIỆT NAM | 2.856.500 | |
122 | Vá hớt bọt inox |
MNP10-341
|
2 | Cái | Bằng inox, 11x33cm | VIỆT NAM | 124.110 | |
123 | Ca múc thực phẩm |
MNP10-155
|
3 | Cái | Bằng inox, cán dài, đường kính D18cm | VIỆT NAM | 236.400 | |
124 | Hủ lưu mẫu |
MNP10-236
|
30 | hủ | Hủ lưu mẫu thủy tinh | VIỆT NAM | 59.100 | |
125 | Xe đẩy thức ăn đến các phòng |
MNP10-356
|
4 | cái | Xe được thiết kế và sản xuất bằng Inox; Mặt xe Inox 304 ngoại nhập, dưới tầng mặt có xương hộp Inox chịu lực; Gồm có 02 tầng mặt; Có 02 tay đẩy bằng Inox Ø25mm; Có 04 bánh xe đẩy công nghiệp, chịu lực; Mặt xe được chấn bằng máy chấn chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; KT: R(550-600) x D(800-850) x C(900-1000)mm (theo kích thước carbin tời thực phẩm) | TỰ SẢN XUẤT | 5.417.500 | |
126 | Bàn chia thức ăn có sàn |
MNP10-7
|
2 | cái | Bàn được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304, dưới mặt bàn có xương hộp Inox và gông ván chịu lực, 04 chân trụ Inox Ø38mm, dưới chân trụ có tăng đưa điều chỉnh độ cao; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; Tầng song Inox Ø12,7mm khoảng cách lọt lòng giửa các song là 50mm; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; KT: D1800 x R800 x C800 mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.910.000 | |
127 | Bộ nồi chia (3 cái gồm) |
MNP10-98
|
20 | Bộ | Nồi chia cơm đường kính 40cm; Nồi chia canh đường kính 30cm; Nồi chia đồ ăn mặn đường kính 25cm | VIỆT NAM | 2.561.000 | |
128 | Ghế kích thước |
MNP10-212
|
8 | cái | Cao 80cm, chất liệu Inox 304, mặt ngồi tròn có nệm, 4 chân tròn | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 541.750 | |
129 | Ca Inox (cốc uống nước) 9x7 từ tính |
MNP10-156
|
1.050 | cái | Ca Inox (cốc uống nước) 9x7 từ tính | VIỆT NAM | 34.475 | |
130 | Chén (bát tô) Inox 2 lớp cách nhiện, từ tính |
MNP10-169
|
600 | cái | Đường kính 14cm | VIỆT NAM | 26.595 | |
131 | Muỗng inox 316 |
MNP10-274
|
600 | cái | Muỗng inox 316 | VIỆT NAM | 13.790 | |
132 | Vá múc cơm Inox cán nhựa |
MNP10-342
|
20 | cái | Vá múc cơm Inox cán nhựa | VIỆT NAM | 22.655 | |
133 | Vá múc canh Inox cán nhựa |
MNP10-343
|
20 | cái | Vá múc canh Inox cán nhựa | VIỆT NAM | 44.325 | |
134 | Nồi đựng thức ăn phụ (sữa) |
MNP10-277
|
20 | cái | Đường kính 22cm, cao 35 cm | VIỆT NAM | 985.000 | |
135 | Rổ đựng chén các lớp |
MNP10-288
|
20 | cái | Rổ đựng chén các lớp | VIỆT NAM | 147.750 | |
136 | Bộ bàn ăn gốm sứ Minh long |
MNP10-54
|
5 | bộ | Chén, đũa cơm 11.2cm, Nhà hàng 10 cái | MINH LONG | 540.000 | |
137 | Bộ bàn ăn gốm sứ Minh long |
MNP10-54
|
5 | bộ | Dĩa tròn 22cm Nhà Hàng 1 cái | MINH LONG | 180.000 | |
138 | Bộ bàn ăn gốm sứ Minh long |
MNP10-54
|
5 | bộ | Tô 20cm Nhà Hàng 2 cái | MINH LONG | 280.000 | |
139 | Bộ bàn ăn gốm sứ Minh long |
MNP10-54
|
5 | bộ | Dĩa súp 23cm Nhà Hàng 1 cái | MINH LONG | 200.000 | |
140 | Bộ bàn ăn gốm sứ Minh long |
MNP10-54
|
5 | bộ | Dĩa tròn 15cm Nhà Hàng 1 cái | MINH LONG | 160.000 | |
141 | Bộ bàn ăn gốm sứ Minh long |
MNP10-54
|
5 | bộ | 02 Chén nước chấm 7cm Trắng | MINH LONG | 110.000 | |
142 | Vá nấu cán dài |
MNP10-344
|
3 | cái | Vá nấu cán dài | VIỆT NAM | 59.100 | |
143 | Xô đựng nước |
MNP10-361
|
2 | cái | Đường kính 30cm, chất liệu Inox | VIỆT NAM | 246.250 | |
144 | Máy vắt cam |
MNP10-270
|
1 | Cái | Máy vắt cam (Chất liệu inox không gỉ an toàn, Ép cam nhanh chóng bằng tay không tốn điện, Dễ vệ sinh, Máy nặng, cứng cáp, khi sử dụng không bị lung lay, Trọng lượng 5kg) | PHILIP, SHARP | 1.516.900 | |
145 | Máy sinh tố |
EBR 7804S
|
2 | Cái | Electronic EBR 7804S; Công suất: 900W; Dung tích cối xay: 1.63L; Chất liệu cối xay: thủy tinh; Chất liệu lõi dao: thép không rỉ | ELECTRONIC | 3.349.000 | |
146 | Đĩa Inox |
MNP10-180
|
80 | Cái | Đĩa inox đk 20cm | VIỆT NAM | 49.250 | |
147 | Kẹp gắp inox |
MNP10-245
|
80 | Cái | Kẹp gắp inox loại nhỏ | VIỆT NAM | 68.950 | |
148 | Thố đựng cơm |
MNP10-300
|
80 | Cái | Thố đựng cơm inox, đk 20cm, có nắp đậy | VIỆT NAM | 151.690 | |
149 | Thố đựng canh |
MNP10-301
|
80 | Cái | Thố đựng canh inox đk 20cm , có nắp đậy | VIỆT NAM | 151.690 | |
150 | Thố đựng thức ăn mặn |
MNP10-302
|
80 | Cái | Thố đựng thức ăn mặn inox, đk 18cm, có nắp đậy | VIỆT NAM | 137.900 | |
151 | Thố đựng trái cây Inox |
MNP10-303
|
20 | Cái | Thố đựng trái cây inox, có nắp đậy | VIỆT NAM | 151.690 | |
152 | Bàn để bát bẩn |
MNP10-10
|
1 | cái | Bàn được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304, dưới mặt bàn có xương hộp Inox chịu lực, 04 chân trụ Inox Ø38mm, dưới chân trụ có tăng đưa điều chỉnh độ cao; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; Tầng song Inox Ø12,7mm khoảng cách lọt lòng giửa các song là 50mm; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; KT: D2000 x R750 x C800/1000 mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.910.000 | |
153 | Bàn để bát sạch |
MNP10-11
|
1 | cái | Bàn được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304, dưới mặt bàn có xương hộp Inox chịu lực, 04 chân trụ Inox Ø38mm, dưới chân trụ có tăng đưa điều chỉnh độ cao; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; Tầng song Inox Ø12,7mm khoảng cách lọt lòng giửa các song là 50mm; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; KT: D2000x R750 x C800/1000 mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.910.000 | |
154 | Kệ úp xoong nồi |
MNP10-242
|
4 | cái | Kệ được thiết kế và sản xuất bằng Inox: Gồm 04 chân trụ vuông 38 mm, dưới chân trụ có nút cao su chống trầy xước; Thanh giằng Inox, vuông 25 mm; Tầng song Inox Ø12,7mm, khoảng cách lọt lòng giửa các song là 50mm; Tất cả các mối hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; Khung bao tấm inox 1mm, cửa mặt mê ca trong suốt; KT: D1800 x R750 x C1400mm | TỰ SẢN XUẤT | 10.591.213 | |
155 | Tủ sấy chén dĩa, 2 lớp cách nhiệt |
MNP10-337
|
1 | cái | Tủ được thiết kế và sản xuất bằng Inox; Cửa 02 lớp bằng bông thủy tinh; 02 cánh cửa.; 02 tay cửa có khóa; Hệ thống điện sử dụng công nghệ tiên tiến nhất, dùng bo mạch điện từ; Môtơ trộn gió tiết kiệm thời gian và nhiên liệu; 01 môtơ trộn gió; 02 điện trở; 01 công tắc điện; 01 đồng hồ nhiệt; Đèn tia cực tím sát trùng; 01 bộ điều chỉnh nhiệt; 01 đèn báo có điện; 01 đèn báo đủ nhiệt; 06 chân vuông dày 1,2mm; KT : D1200 x R600 x C1800 (mm). | VIỆT NAM | 57.405.800 | |
156 | Tủ hấp khăn |
MNP10-332
|
1 | Cái | Sử dụng điện. có 12 ngăn. Sử dụng được 600 khăn | VIỆT NAM | 27.580.000 | |
157 | Dàn cấp gas và hệ thống ống dẫn từ dàn cấp gas đến các thiết bị đốt + bình ga |
MNP10-175
|
1 | Hệ thống | Dàn cấp ga & hệ thống ống dẫn đi từ dàn cấp gas đến các thiết bị đốt; 08 val điều áp nguồn 7kg/giờ, Inlet từ 0 đến 7kg/cm2; 02 val bi đường kính 27; 01 val bi đường kính 21; 08 dây cao su chịu áp lực; Dàn cấp gas bằng ống thép đúc dày 3mm đường kính 27, đường kính 21 được gia công tiện, bào, phay, hàn áp lực, thử Ni tơ và sơn chống rỉ trong đường ống; 01 đồng hồ báo áp suất qua val điều áp 15kg/cm2; 09 măng song sắt 13; 10 ống nối đồng thau 21 răng ngoài ra đầu côn tán 6; 08 đuôi chuột đồng thau; 16 cổ dê inox; 01 bảng cấm lửa (400x200); 01 bảng cấm hút thuốc (400x200); 04 eke sắt V4 (300x500), bulong, ốc vít, tắc kê sắt để gắn dàn cấp Gas kể cả ống; Hệ thống ống dẫn gas đến thiết bị đốt 07 val đường kính 13 chịu lực cao; Ống đúc inox đường kính 21 kể từ dàn cấp gas đến các thiết bị đốt; Ngã 03 đồng thau 03 đầu côn 06; Nối 13 ra 10; Tán côn đồng thau 06; Các vật dụng được sơn màu vàng | VIỆT NAM | 56.145.000 | |
158 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả |
MNP10-186
|
10 | Bộ | Gồm hình các loại rau, củ, quả thông thường, kích thước tối thiểu (150x130)mm in 4 màu, 2 mặt trên giấy Duplex định lượng khoảng (450g/m2x2), cán láng, gắn trên đế. Hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, thể hiện các loại rau, củ, quả hình khối, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 68.950 | |
159 | Tranh ghép các con vật |
MNP10-319
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ sơn màu hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm tranh ghép là các con vật gần gũi, kích thước tối thiểu (250x200)mm. Chi tiết ghép từ 5 đến 7 mảnh, không sắc cạnh, kích thước tối thiểu của mỗi chi tiết (35x35)mm. | VIỆT NAM | 492.500 | |
160 | Tranh ghép các loại quả |
MNP10-320
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ sơn màu hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm tranh ghép là các loại quả phổ biến, kích thước tối thiểu (250x200)mm. Chi tiết ghép từ 5 đến 7 mảnh, không sắc cạnh, kích thước tối thiểu của mỗi chi tiết (35x35)mm. | VIỆT NAM | 492.500 | |
161 | Đồ chơi nhồi bông |
MNP10-191
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng vải mịn, màu sắc tươi sáng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. Kích thước khoảng (200x100x100)mm. | VIỆT NAM | 886.500 | |
162 | Đồ chơi với cát (xô biển) |
MNP10-181
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, bao gồm xẻng, xô và các khuôn. Kích thước chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 137.900 | |
163 | Bảng quay 2 mặt |
MNP10-32
|
5 | Bộ | Một mặt nỉ, một mặt từ, có thể điều chỉnh độ cao, có bánh xe, KT: (0,8x1,2)m. | VIỆT NAM | 1.379.000 | |
164 | Tranh động vật nuôi trong gia đình |
MNP10-315
|
5 | Bộ | Gồm các tranh vật nuôi trong gia đình. Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 49.250 | |
165 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ |
MNP10-317
|
5 | Bộ | Gồm các tranh về rau, củ, quả, hoa thông dụng. Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 64.025 | |
166 | Tranh các phương tiện giao thông |
MNP10-316
|
5 | Bộ | Gồm các tranh vật nuôi trong gia đình. Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 49.250 | |
167 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MNP10-318
|
5 | Bộ | Gồm các tranh có nội dung cảnh báo nguy hiểm thường gặp phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 64.025 | |
168 | Bộ tranh truyện nhà trẻ |
MNP10-114
|
10 | Bộ | 32 tranh, minh họa 9 truyện, in 2 mặt, 4 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2, KT: (300x390)mm. | VIỆT NAM | 167.450 | |
169 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ |
MNP10-115
|
10 | Bộ | 22 tranh, minh họa 14 bài thơ, in 2 mặt, 4 màu trên giấy couché định lượng 200g/m2, KT: (300x390)mm. | VIỆT NAM | 167.450 | |
170 | Lô tô các loại quả |
MNP10-254
|
125 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
171 | Lô tô các con vật |
MNP10-255
|
125 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
172 | Lô tô các phương tiện giao thông |
MNP10-256
|
125 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
173 | Lô tô các hoa |
MNP10-257
|
125 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
174 | Con rối (20 con chung) |
MNP10-172
|
5 | Bộ | Bằng vải hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, thể hiện các nhân vật theo nội dung chuyện kể, kích thước tối thiểu (200x100x100)mm. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
175 | Khối hình to |
MNP10-249
|
40 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc gỗ có các màu cơ bản, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 14 khối: 4 khối hình vuông, kích thước tối thiểu (60x60)mm. 4 khối hình chữ nhật, kích thước tối thiểu (30x120)mm. 4 khối hình tam giác vuông cân, cạnh tam giác có chiều dài tối thiểu 60mm. 2 khối hình trụ đường kính tối thiểu 60mm, cao khoảng 60mm. | VIỆT NAM | 236.400 | |
176 | Khối hình nhỏ |
MNP10-248
|
40 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc gỗ có các màu cơ bản, bề mặt phẳng không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 14 khối: 4 khối hình vuông, kích thước tối thiểu (40x40)mm. 4 khối hình chữ nhật, kích thước tối thiểu (20x80)mm. 4 khối hình tam giác vuông cân, cạnh có chiều dài tối thiểu 40mm. 2 khối hình trụ đường kính tối thiểu 40mm, cao khoảng 40mm. | VIỆT NAM | 216.700 | |
177 | Búp bê bé gái |
MNP10-148
|
20 | Con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm, và 300mm. | VIỆT NAM | 433.400 | |
178 | Búp bê bé trai |
MNP10-149
|
20 | Con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm, và 300mm.. | VIỆT NAM | 433.400 | |
179 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
MNP10-70
|
15 | Bộ | Bằng nhựa hoặc vật liệu khác, gồm các đồ dùng nấu ăn thông dụng trong gia đình. Kích thước tối thiểu một chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 128.050 | |
180 | Bộ bàn ghế giường tủ (Búp bê) |
MNP10-60
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 1 bộ bàn ghế, 1 giường, 1 tủ. Kích thước tối thiểu của tủ (150x70x90)mm, kích thước của các sản phẩm khác có tỉ lệ tương ứng. Các chi tiết lắp ghép có kích thước tối thiểu (35x35x35). | VIỆT NAM | 315.200 | |
181 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MNP10-81
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các dụng cụ thông dụng, có kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 177.300 | |
182 | Giường búp bê |
MNP10-228
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có đệm, kích thước khoảng (500x350x50)mm | VIỆT NAM | 295.500 | |
183 | Xắc xô to |
MNP10-354
|
10 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 180mm. Không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. | VIỆT NAM | 54.175 | |
184 | Xắc xô nhỏ |
MNP10-355
|
50 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 120mm. Không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. | VIỆT NAM | 24.625 | |
185 | Phách gõ |
MNP10-279
|
50 | cái | Gồm 2 thanh bằng gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng (20x200x5)mm. | VIỆT NAM | 17.730 | |
186 | Trống cơm |
MNP10-323
|
25 | cái | Vật liệu bằng nhựa, hoặc vật liệu khác, đường kính khoảng 120mm, chiều dài tối thiểu 350mm và có dây đeo. | VIỆT NAM | 98.500 | |
187 | Xúc xắc |
MNP10-365
|
30 | cái | Vật liệu bằng nhựa nhiều màu, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. Loại thông dụng. | VIỆT NAM | 30.535 | |
188 | Trống con |
MNP10-324
|
50 | cái | Vật liệu bằng gỗ bọc da, đường kính khoảng 150mm, cò dùi trống. | VIỆT NAM | 118.200 | |
189 | Đất nặn |
MNP10-179
|
125 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, có trọng lượng khoảng 200gr/hộp, vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, không độc hại, ổn định nhiệt độ, không dính tay. | VIỆT NAM | 19.700 | |
190 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
MNP10-153
|
125 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, loại thông dụng phù hợp với trẻ, không độc hại. | VIỆT NAM | 64.025 | |
191 | Bảng con |
MNP10-31
|
125 | cái | Bằng Formica, một mặt viết kẻ ô, một mặt để chơi chò chơi, KT: (160x240)mm. | VIỆT NAM | 19.700 | |
192 | Bộ nhận biết, tập nói |
MNP10-97
|
5 | Bộ | Bằng giấy hoặc vật liệu khác, gồm các hình có nội dung: "Mẹ và con", "Mầu sắc", "Chúc ngủ ngon", "Khám phá", "Số đếm".... Kích thước mỗi hình tối thiểu (180x180)mm. | VIỆT NAM | 315.200 | |
193 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ |
MNP10-36
|
5 | Đĩa | CD âm thanh stereo, chất lượng tốt, công nghệ đúc, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các bài hát (có thể thay bằng băng castsete). | VIỆT NAM | 49.250 | |
194 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật |
MNP10-37
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ đúc, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các con vật (có thể thay bằng băng castsete). | VIỆT NAM | 49.250 | |
195 | Thơ ở Nhà trẻ |
MNP10-304
|
100 | Quyển | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 48.758 | |
196 | Truyện kể ở Nhà trẻ |
MNP10-325
|
100 | Quyển | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 29.255 | |
197 | Vở tập tạo hình |
MNP10-347
|
625 | Quyển | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
198 | Chương trình giáo dục mầm non |
MNP10-170
|
18 | Quyển | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 68.261 | |
199 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi) |
MNP10-239
|
18 | Quyển | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 68.261 | |
200 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi |
MNP10-192
|
18 | Quyển | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 81.755 | |
201 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố |
MNP10-340
|
18 | Quyển | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 78.012 | |
202 | Giá phơi khăn |
MNP10-220
|
5 | cái | Vật liệu inox ống tròn. Không từ tính, hình chữ A. Phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Kích thước: D1000xR600xC1100(mm). Chi tiết: Khung chữ A bằng inox tròn = Ø19mm,chân chữ A có 4 đế nhựa. Mỗi bên chữ A có 5 thanh inox tròn = Ø13mm, đỉnh có 1 thanh inox tròn = Ø13mm. Liên kết các chi tiết bằng phương pháp hàn khí Argon. Đảm bảo chắc chắn an toàn. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
203 | Tủ để ly uống nước cho trẻ |
MNP10-328
|
10 | cái | KT: dài 100cm x rộng (sâu)45cm x cao 80cm; Bằng Inox 304, 2 cánh lùa, chia 4 tầng. Thanh ngăn các tầng inox fi 3ly, ngăn dưới cùng bằng tấm inox dày 1,5ly để hứng nước dư tháo ra được. | VIỆT NAM | 3.940.000 | |
204 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
MNP10-327
|
5 | cái | KT: 245x90x35 (1 bộ = 2 cái) gồm; KT: 140x90x35 (8 ô) + KT: 105x90x35 (6 ô) tổng (14 ô=28 bé) Xung quanh kệ và các cửa làm bằng gỗ cao su 18 ly sơn PU, bên trong các đợt kệ làm bằng ván MFC 15 ly phủ melamin chống trầy, lưng MDF 5 ly, Phần trên để giỏ, phần dưới để dép. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 6.107.000 | |
205 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
MNP10-329
|
10 | cái | KT: 160x130x50; Vật liệu: Ván Cao Su 18 ly sơn thổi PU màu, lưng MDF 5 ly. Bên trong tủ có gia cố để tạo độ cứng và độ bền. Có cánh và ngăn để đựng chăn, màn, gối và chiếu loại phù hợp. Đảm bảo độ bền, an toàn, thẩm mĩ. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.235.500 | |
206 | Giường khung thép |
MNP10-225
|
125 | cái | KT: 1200*600*100 bằng khung thép sơn tỉnh điện, liên kết nối bằng khối nhựa chuyên dụng. Mặt bằng lưới ngoại nhập không thấm nước. | VIỆT NAM | 807.700 | |
207 | Bình đựng nước sôi |
MNP10-52
|
5 | cái | Vật liệu bằng vật liệu không bị ôxi hoá, dung tích khoảng 20 lít, thân và nắp đậy 2 lớp để giữ nhiệt, có van vòi. | VIỆT NAM | 1.319.900 | |
208 | Giá để giày dép |
MNP10-219
|
10 | cái | D1000 xC 900 x S 400 mm. Vật liệu inox 304. Không bánh xe, có núm chân. 5 tầng, tối thiểu để được 35 đôi dép của trẻ. Suốt chính ống phi 16mm dầy 0,8mm. Các suốt ngang ống phi 9,5mm dầy 0,7mm. Mặt đợt là các dây phi 3,5mm và phi 2,8mm | VIỆT NAM | 3.152.000 | |
209 | Xô |
MNP10-360
|
10 | cái | Bằng nhựa | DUY TÂN, ĐỒNG TÂM | 108.350 | |
210 | Chậu |
MNP10-168
|
10 | cái | Bằng nhựa | DUY TÂN, ĐỒNG TÂM | 108.350 | |
211 | Bàn giáo viên |
MNP10-18
|
5 | cái | Mặt bàn bằng gỗ hoặc nhựa chịu nước, chịu lực. Chân bàn bằng gỗ, nhựa hoặc thép sơn tĩnh điện, kích thước mặt bàn khoảng (950x500)mm, chiều cao khoảng 550mm, đảm bảo chắc chắn. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 709.200 | |
212 | Ghế giáo viên |
MNP10-211
|
10 | cái | Mặt ván ghép, chân sắt KT mặt 320x320 cao 350mm | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 275.800 | |
213 | Bàn vi tính |
MNP10-26
|
5 | cái | KT: (1,2 x 0,6 x 0,81)m, gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 ngăn kéo có khoá. Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 2.462.500 | |
214 | Bàn cho trẻ |
MNP10-12
|
65 | cái | KT: D90cm x R45cm x C48cm; Mặt bàn làm bằng nhựa PP hoăc ván cao su ghép; Chân bàn bằng sắt sơn tĩnh điện vuông 2x2cm dày 1,2ly. Xếp lại gọn gàng nhờ khớp bản lề; Liên kết bằng vis, bulon, mối hàn có khí CO2 bảo vệ; Tiếp xúc với sàn bằng đế nhựa. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 561.450 | |
215 | Ghế nhựa đúc cho các cháu |
MNP10-213
|
125 | cái | Kích thước: Chiều cao mặt ghế 36cm, mặt ghế rộng 30cm*30cm, tựa cao 45cm. Màu xanh, đỏ , vàng… | DUY TÂN, ĐỒNG TÂM | 142.825 | |
216 | Bàn ăn |
MNP10-1
|
65 | cái | KT: D90cm x R45cm x C48cm; Mặt bàn làm bằng nhựa PP hoăc ván cao su ghép; Chân bàn bằng sắt sơn tĩnh điện vuông 2x2cm dày 1,2ly. Xếp lại gọn gàng nhờ khớp bản lề; Liên kết bằng vis, bulon, mối hàn có khí CO2 bảo vệ; Tiếp xúc với sàn bằng đế nhựa. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 561.450 | |
217 | Thùng đựng nước có vòi |
MNP10-307
|
5 | cái | Bằng inox dung tích 20 lít có nắp đậy, van vòi, chân cao 500mm | VIỆT NAM | 985.000 | |
218 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
MNP10-308
|
10 | cái | Bằng nhựa loại thông dụng, có nắp đậy. | VIỆT NAM | 162.525 | |
219 | Giá để đồ chơi và học liệu |
MNP10-218
|
5 | cái | Gồm 01 bộ giá để đồ chơi và học liệu bao gồm 5 loại kệ: 1. Kệ tạo hình : KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 2. Kệ toán số: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 3.Kệ xây dựng: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 4. Kệ âm nhạc: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin giúp chống trầy, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 5. Kệ thư viện: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, không có lưng hậu, lộng vẽ trang trí | VIỆT NAM | 7.387.500 | |
220 | Tủ đựng đồ dành cho giáo viên |
MNP10-330
|
5 | cái | KT: dài 2,8m x rộng (sâu) 45cm x cao 1,2m chia 3 tầng có rãnh trượt để tháo khay ngăn tầng. Chất liệu tủ bằng ván cao su ghép 18 ly , sơn thổi PU, 4 cánh lùa, chân tủ bằng đế cao su cách mặt sàn 5cm chống ẩm. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 6.599.500 | |
221 | Bàn ghế làm việc giáo viên có ghế |
MNP10-16
|
5 | Bộ | Bàn ghế làm việc, KT :(1,2x 0,6 x 0,75)m, (1 bàn 02 ghế); Vật liệu: Bàn gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp; Ghế KT: (0,38 x 0,38 x 1,05)m, mặt ghế gia công bằng gỗ cao su ghép 18mm, khung ghế làm bằng gỗ tự nhiên, phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.137.000 | |
222 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
MNP10-3
|
25 | cái | Vật liệu bằng nhựa. Loại thông dụng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn dành cho trẻ em.(o-ral-B) | ORAL-B/PS | 34.475 | |
223 | Mô hình hàm răng |
MNP10-272
|
10 | cái | Vật liệu bằng thạch cao. Loại thông dụng, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 83.725 | |
224 | Vòng thể dục to |
MNP10-352
|
10 | cái | Vật liệu bằng nhựa. Loại thông dụng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn dành cho trẻ em. | VIỆT NAM | 55.160 | |
225 | Gậy thể dục to |
MNP10-209
|
10 | cái | Vật liệu bằng nhựa một màu, thân gậy tròn đường kính khoảng 20mm hoặc lục lăng cạnh khoảng 10mm, dài khoảng 500mm. | VIỆT NAM | 31.520 | |
226 | Cột ném bóng |
MNP10-174
|
10 | cái | Vật liệu bằng thép hoặc vật liệu khác có chân đế chắc chắn. chiều cao thay đổi từ 600mm đến 1000mm, đường kính vòng ném khoảng 400mm. Có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, kèm theo lưới. | VIỆT NAM | 541.750 | |
227 | Vòng thể dục nhỏ |
MNP10-351
|
125 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu hoặc vật liệu khác, đường kính khoảng 20mm, đường kính vòng khoảng 300mm. Đảm bảo chắc chắn, không cong vênh. | VIỆT NAM | 29.550 | |
228 | Gậy thể dục nhỏ |
MNP10-208
|
125 | cái | Vật liệu bằng nhựa một màu, thân gậy tròn đường kính khoảng 20mm hoặc lục lăng cạnh khoảng 10mm, dài khoảng 300mm. | VIỆT NAM | 14.775 | |
229 | Xắc xô to |
MNP10-354
|
10 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 180mm. Không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. | VIỆT NAM | 54.175 | |
230 | Trống con |
MNP10-324
|
5 | cái | Vật liệu bằng gỗ bọc da, đường kính khoảng 150mm, cò dùi trống. | VIỆT NAM | 118.200 | |
231 | Cổng chui |
MNP10-173
|
15 | cái | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác; kiểu chữ U, kích thước tối thiểu (500x500)mm; Có chân đề đảm bảo chắc chắn, an toàn. | VIỆT NAM | 246.250 | |
232 | Bóng nhỏ |
MNP10-140
|
125 | Quả | Vật liệu bằng nhựa VN có 3 màu xanh, đỏ, vàng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, đường kính khoảng 80mm. | VIỆT NAM | 6.895 | |
233 | Bóng to |
MNP10-141
|
25 | Quả | Vật liệu bằng nhựa VN có 3 màu xanh, đỏ, vàng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, đường kính khoảng 150mm. | VIỆT NAM | 9.850 | |
234 | Nguyên liệu để đan tết |
MNP10-276
|
5 | kg | Gồm các sợi tự nhiên và nhân tạo có nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220mm. | VIỆT NAM | 226.550 | |
235 | Kéo thủ công |
MNP10-243
|
125 | cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | VIỆT NAM | 13.790 | |
236 | Kéo văn phòng |
MNP10-244
|
5 | cái | Loại thông dụng. | VIỆT NAM | 49.250 | |
237 | Bàn sơ chế không sàn |
MNP10-22
|
1 | cái | Bàn được thiết kế và sản xuất bằng Inox 304, dưới mặt bàn có xương hộp Inox và gông ván chịu lực, 04 chân trụ Inox Ø38mm, dưới chân trụ có tăng đơ điều chỉnh độ cao; Ống giằng quanh chân trụ Inox vuông 25mm; Sản phẩm được sản xuất bằng máy chấn thủy lực chuyên dụng. Hàn bằng khí Argon chống oxy hóa; KT: D2000 x R750 x C800 mm | TỰ SẢN XUẤT | 5.122.000 | |
238 | Quạt công nghiệp |
MNP10-282
|
1 | Cái | . | LIFAN, IFAN | 1.841.950 | |
239 | Máy giặt |
MNP10-268
|
2 | Cái | Máy giặt Panasonic 8kg | PANASONIC | 9.850.000 | |
240 | Thang leo tứ diện |
MNP10-294
|
1 | cái | Gồm 4 mặt, kích thước: khoảng cách chân 2 cặp thang đối diện dài 1700 mm, khoảng cách đỉnh 2 thang đối diện dài 800mmm, cao 1600mm. Khoảng cách chân mỗi mặt thang rộng 550mm, có 7 bậc thang, mỗi bậc thang cách nhau khoảng 17-20cm. Bốn chi tiết thang lắp ghép thành tứ diện, sơn tĩnh điện nhiều màu tươi sáng. Đường kính ống lớn 34mm, ống nhỏ 27mm. Sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo an toàn, chắc chắn cho trẻ khi sử dụng. | VIỆT NAM | 5.122.000 | |
241 | Bập bênh có lò xo, 04 chỗ ngồi. |
MNP10-47
|
2 | cái | KT: D2200 x R600 x C500/750 mm. Vật liệu: Khung tay đòn bằng thép ống Ø34 - 36, khung chân đế bằng thép ống Ø42. Tay nắm Ø21 và lò xo bằng thép. Mặt ghế và ghế bằng composite ôm sát ngoài khung sắt độ dày tối thiểu 5,0 mm. Các khung thép dày tối thiểu 1,4mm. | VIỆT NAM | 3.447.500 | |
242 | Bập bênh |
MNP10-45
|
4 | cái | KT: D1350xR430xC1070 (mm); Vật liệu: bằng nhựa composite dày từ bền vững khi sử dụng ngoài trời, thân là hình các con vật nguyên khối, chỗ ngồi có tay cầm và chỗ để chân. Chỗ ngồi có kích thước phù hợp với lứa tuổi mẫu giáo và cách mặt đất khoảng 200mm, có đế cong, đảm bảo an toàn, chắc chắn, chống lật ngang và lật dọc. | VIỆT NAM | 4.925.000 | |
243 | Cầu thăng bằng dao động |
MNP10-165
|
1 | cái | Kích thước dài 3000 x rộng 900 x cao 1800mm; Khung chính bằng thép chịu lực, F90mm dày 1,4mm, tay vịn F34mm và 26mm dày 1,4mm màu sắc phù hợp với trẻ, mặt bậc dao động bằng nhựa composite dày 5mm có tạo gân chống trơn trượt màu zencost tươi sáng, kích thước mặt bậc dao động 280mm x 2400mm x dày 10mm (Sắt theo bazem nhà sản xuất, dung sai cho phép ±5%); Toàn bộ phần khung thép được sơn tĩnh điện. Đảm bảo an toàn, chắc chắn, chống lật ngang, lật dọc và chống kẹp chân khi sử dụng. | VIỆT NAM | 8.372.500 | |
244 | Bập bênh 04 ghế gấu đôi |
MNP10-46
|
2 | cái | KT: D120 x R60 x C60 cm; Chất liệu bằng sắt và Composite. Ghế hình mặt gấu 4 chỗ ngồi chất liệu Composite, chỗ ngồi có tay cầm và chỗ để chân, cách mặt đất khoảng 300mm. Khung chân đế là sắt ống Ø27mm , Ø21mm dầy 1,4mm và sàn để chân là sắt lập là 10mm x 1,5mm. Có đế cong. Đảm bảo an toàn, chắc chắn, chống lật ngang, lật dọc và kẹp chân | VIỆT NAM | 2.955.000 | |
245 | Thú nhún lò xo |
MNP10-306
|
2 | cái | Kích thước: Dài 75 cm x rộng 50 cm. Con thú và đế nhún được làm bằng nhựa composite, đế được đúc bê tông cân bằng trọng lực, khi sử dụng không bị lật. Có nhiều màu sắc tươi sáng. Đế và con thú được liên kết với nhau bằng lò xo thép Φ 16 đảm bảo độ đàn hồi cao. Có tay cầm được bao bằng nhựa và nơi gác chân đảm bảo an toàn cho trẻ khi chơi. | VIỆT NAM | 2.561.000 | |
246 | Cầu trượt hai máng song song: |
MNP10-166
|
1 | cái | D 350cm x Rộng 100cm x Cao 280cm. Khung trụ chính làm bằng sắt ø 60, Sơn tĩnh điện, sơn màu. Máng trượt ,mái che, sàn và bậc thang leo làm bằng nhựa composite; Đảm bảo an toàn cho trẻ. | VIỆT NAM | 13.987.000 | |
247 | Bộ liên hoàn cầu trượt 3 khối cầu mây |
MNP10-95
|
1 | cái | KT: D820cm xR 2000cm x Cao 3.500cm; Gồm 12 khung trụ ống phi 60 dầy 1,4mm, đỉnh trụ có trang trí cổng chào, hoa và các con vật ngộ nghĩnh; 1 máng trượt thẳng, 1 nhà chòi, mặt nạ hình các con thú ngộ nghĩnh, 3 sàn, 2 cầu thang, 1 thang leo núi, 1 cầu treo bằng nhựa composite; Lan can, tay vịn bằng sắt ống 21, 27 tất cả các bộ phận bằng sắt được sơn tĩnh điện. | VIỆT NAM | 47.772.500 | |
248 | Xích đu 6 chỗ ghế nhựa |
MNP10-358
|
2 | cái | KT: D 2800 x R 1300 x C 1650 mm; 06 chân sắt chữ A, Ø42mm dày 1,4mm, thanh ngang xích đu bằng sắt ống Ø60mm, dày 1,8mm, dài 2800mm, có 2 xích đu ghế đơn dây treo bằng xích, ghế bằng composite, một xích đu ghế đôi 4 chổ có 2 thanh treo bằng ống thép Ø27mm, dày 1,2mm, ghế ngồi bằng nhựa composite có sàn để chân; Toàn bộ ghế xích đu treo trên hệ thống giá đỡ, các chi tiết được liên kết đảm bảo chắc chắn, an toàn khi sử dụng, chống lật ngang, dọc khi sử dụng. Tất cả phần khung thép được sơn tĩnh điện. | VIỆT NAM | 8.372.500 | |
249 | Xích đu 8 chỗ có mái che |
MNP10-359
|
2 | cái | Chất liệu bằng thép sơn tĩnh điện và composite. Kích thước : D280xR130xC200cm; Làm bằng vật liệu bền vững khi sử dụng ngoài trời, có 4 ghế 8 chỗ ngồi, ghế ngồi làm bằng vật liệu nhựa composite dày 4mm, có tay vịn, được đặt trên sàn. Sàn cao cách mặt đất khoảng 300mm được làm bằng khung sắt được treo lên hệ thống giá đỡ có thể di chuyển theo hướng dọc, có mái che Simili. Hệ thống xích đu đảm bảo an toàn, chắc chắn chống lật ngang, lật dọc và chống kẹp chân. Các bộ phận bằng sắt của sản phẩm được sơn tĩnh điện, màu sắc thân thiện với trẻ. | VIỆT NAM | 12.608.000 | |
250 | Xích đu 03 con giống |
MNP10-357
|
1 | cái | Kích thước: Dài 230 cm x rộng 120cm x Cao 160 cm; Con giống gồm hình các con vật khác nhau chất liệu composite, có tay cầm và chỗ để chân được bao nhựa. Khung xích đu bằng thép ống Φ42, thanh treo con giống gồm có dây xích đặc Φ6, thanh thép ống Φ34, móc treo Φ27, được sơn tĩnh điện, đảm bảo chắc chắn, chống lật ngang lật dọc khi sử dụng. Đảm bảo an toàn cho trẻ | VIỆT NAM | 7.781.500 | |
251 | Đu quay 4 chỗ ngồi ghế gấu |
MNP10-201
|
1 | Bộ | Đường kính :150cm . Khung làm bằng sắt , sơn tĩnh điện, sơn màu. 04 ghế gấu làm bằng nhựa composite , màu sắc tươi sáng.Đảm bảo an toàn cho trẻ. | VIỆT NAM | 6.501.000 | |
252 | Đu quay mâm 5 con thú có dù |
MNP10-200
|
1 | Bộ | Đường kính :170cm . Khung và mâm quay làm bằng sắt , sơn tĩnh điện, sơn màu. 05 con thú được làm bằng nhựa composite có tay vịn bọc mút màu dày 1 cm tạo thẩm mỹ và độ an toàn cho trẻ ,có nhiều màu sắc tươi sáng ,đẹp mắt . Có dù che chất liệu simili, nhiều màu .Đảm bảo an toàn cho trẻ. | VIỆT NAM | 12.805.000 | |
253 | Thùng rác con thú |
MNP10-310
|
5 | Cái | . | VIỆT NAM | 1.985.760 | |
254 | Giá phơi khăn |
MNP10-220
|
5 | cái | Vật liệu inox ống tròn. Không từ tính, hình chữ A. Phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Kích thước: D1000xR600xC1100(mm). Chi tiết: Khung chữ A bằng inox tròn = Ø19mm,chân chữ A có 4 đế nhựa. Mỗi bên chữ A có 5 thanh inox tròn = Ø13mm, đỉnh có 1 thanh inox tròn = Ø13mm. Liên kết các chi tiết bằng phương pháp hàn khí Argon. Đảm bảo chắc chắn an toàn. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
255 | Tủ để ly uống nước cho trẻ |
MNP10-328
|
5 | cái | KT: dài 100cm x rộng (sâu)45cm x cao 80cm; Bằng Inox 304, 2 cánh lùa, chia 4 tầng; Thanh ngăn các tầng inox fi 3ly, ngăn dưới cùng bằng tấm inox dày 1,5ly để hứng nước dư tháo ra được. | VIỆT NAM | 3.940.000 | |
256 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
MNP10-327
|
5 | cái | - KT: 245x90x35: 1 bộ = 2 cái, gồm: KT: 140x90x35 (8 ô) + KT: 105x90x35 (6 ô), 1 ô 2 bé , 14 ô =28 bé; CL: Xung quanh kệ và các cửa làm bằng gỗ ghép 18 ly, Phun PU, bên trong các đợt kệ làm bằng ván ghép 18 ly phủ melamin chống trầy, lưng MDF 5 ly. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 6.107.000 | |
257 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
MNP10-329
|
10 | cái | KT: 160x130x50; Vật liệu: Ván Cao Su 18 ly sơn thổi PU màu, lưng MDF 5 ly. Bên trong tủ có gia cố để tạo độ cứng và độ bền. Có cánh và ngăn để đựng chăn, màn, gối và chiếu loại phù hợp. Đảm bảo độ bền, an toàn, thẩm mĩ. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.235.500 | |
258 | Giường ngủ của bé |
MNP10-227
|
125 | cái | KT: 1200*600*100 bằng khung inox, liên kết nối bằng khối nhựa chuyên dụng. Mặt bằng lưới ngoại nhập không thấm nước. | VIỆT NAM | 423.550 | |
259 | Bình đựng nước sôi |
MNP10-52
|
5 | cái | Vật liệu bằng vật liệu không bị ôxi hoá, dung tích khoảng 20 lít, thân và nắp đậy 2 lớp để giữ nhiệt, có van vòi. | VIỆT NAM | 1.319.900 | |
260 | Giá để giày dép |
MNP10-219
|
10 | cái | D1000 xC 900 x S 400 mm. Vật liệu inox 304. Không bánh xe, có núm chân. 5 tầng, tối thiểu để được 35 đôi dép của trẻ. Suốt chính ống phi 16mm dầy 0,8mm. Các suốt ngang ống phi 9,5mm dầy 0,7mm. Mặt đợt là các dây phi 3,5mm và phi 2,8mm | VIỆT NAM | 3.152.000 | |
261 | Xô |
MNP10-360
|
10 | cái | Bằng nhựa | DUY TÂN, ĐỒNG TÂM | 108.350 | |
262 | Chậu |
MNP10-168
|
10 | cái | Bằng nhựa | DUY TÂN ĐỒNG TÂM | 108.350 | |
263 | Bàn giáo viên |
MNP10-18
|
5 | cái | Mặt bàn bằng gỗ hoặc nhựa chịu nước, chịu lực. Chân bàn bằng gỗ, nhựa hoặc thép sơn tĩnh điện, kích thước mặt bàn khoảng (950x500)mm, chiều cao khoảng 550mm, đảm bảo chắc chắn. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 709.200 | |
264 | Ghế giáo viên |
MNP10-211
|
10 | cái | Mặt ván ghép 18, chân sắt KT mặt 320x320 cao 350mm | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 275.800 | |
265 | Bàn vi tính |
MNP10-26
|
5 | cái | KT: (1,2 x 0,6 x 0,81)m, gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 ngăn kéo có khoá. Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 2.462.500 | |
266 | Bàn cho trẻ |
MNP10-12
|
65 | cái | KT: D90cm x R45cm x C48cm; Mặt bàn làm bằng nhựa PP hoăc ván cao su ghép; Chân bàn bằng sắt sơn tĩnh điện vuông 2x2cm dày 1,2ly. Xếp lại gọn gàng nhờ khớp bản lề; Liên kết bằng vis, bulon, mối hàn có khí CO2 bảo vệ; Tiếp xúc với sàn bằng đế nhựa. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 561.450 | |
267 | Ghế nhựa đúc cho các cháu |
MNP10-213
|
125 | cái | Chiều cao mặt ghế 36cm, mặt ghế rộng 30cm*30cm, tựa cao 45cm. Màu xanh, đỏ , vàng… | DUY TÂN, ĐỒNG TÂM | 142.825 | |
268 | Bàn ăn hình vòng cung (bán nguyệt hoặc hình hạt đậu) |
MNP10-2
|
25 | cái | KT (DxRxC): 1850x400x450mm. Mặt bàn ván cao su ghép dày 18mm, bo cạnh, Phun PU 3 lớp, có ba đôi chân inox, xếp được. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 3.447.500 | |
269 | Thùng đựng nước có vòi |
MNP10-307
|
5 | cái | Bằng inox dung tích 20 lít có nắp đậy, van vòi, chân cao 500mm | VIỆT NAM | 985.000 | |
270 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
MNP10-308
|
10 | cái | Bằng nhựa loại thông dụng, có nắp đậy. | VIỆT NAM | 162.525 | |
271 | Giá để đồ chơi và học liệu |
MNP10-218
|
5 | cái | Gồm 01 bộ giá để đồ chơi và học liệu bao gồm 5 loại kệ: 1. Kệ tạo hình : KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 2. Kệ toán số: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 3.Kệ xây dựng: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 4. Kệ âm nhạc: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 5. Kệ thư viện: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, không có lưng hậu, lộng vẽ trang trí | VIỆT NAM | 7.387.500 | |
272 | Tủ đựng đồ dành cho giáo viên |
MNP10-330
|
5 | cái | KT: dài 2,8m x rộng (sâu) 45cm x cao 1,2m chia 3 tầng có rãnh trượt để tháo khay ngăn tầng. Chất liệu tủ bằng ván ghép 18 ly, Phun thổi PU, 4 cánh lùa, chân tủ bằng đế cao su cách mặt sàn 5cm chống ẩm. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 6.599.500 | |
273 | Bàn ghế làm việc giáo viên có ghế |
MNP10-16
|
5 | Bộ | Bàn ghế làm việc, KT :(1,2x 0,6 x 0,75)m, (1 bàn 02 ghế); Vật liệu: Bàn gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp; Ghế KT: (0,38 x 0,38 x 1,05)m, mặt ghế gia công bằng gỗ cao su ghép 18mm, khung ghế làm bằng gỗ tự nhiên, phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.137.000 | |
274 | Bóng nhỏ |
MNP10-140
|
75 | Quả | Vật liệu bằng nhựa VN có 3 màu xanh, đỏ, vàng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, đường kính khoảng 80mm | VIỆT NAM | 6.895 | |
275 | Bóng to |
MNP10-141
|
50 | Quả | Vật liệu bằng nhựa VN có 3 màu xanh, đỏ, vàng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, đường kính khoảng 150mm. | VIỆT NAM | 9.850 | |
276 | Gậy thể dục nhỏ |
MNP10-208
|
125 | cái | Vật liệu bằng nhựa một màu, thân gậy tròn đường kính khoảng 20mm hoặc lục lăng cạnh khoảng 10mm, dài khoảng 300mm. | VIỆT NAM | 14.775 | |
277 | Gậy thể dục to |
MNP10-209
|
10 | cái | Vật liệu bằng nhựa một màu, thân gậy tròn đường kính khoảng 20mm hoặc lục lăng cạnh khoảng 10mm, dài khoảng 500mm. | VIỆT NAM | 31.520 | |
278 | Vòng thể dục nhỏ |
MNP10-351
|
125 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu hoặc vật liệu khác, đường kính khoảng 20mm, đường kính vòng khoảng 300mm. Đảm bảo chắc chắn, không cong vênh. | VIỆT NAM | 29.550 | |
279 | Vòng thể dục to |
MNP10-352
|
10 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu hoặc vật liệu khác, đường kính thân vòng khoảng 20mm, đường kính vòng khoảng 600mm. Đảm bảo chắc chắn không cong vênh. | VIỆT NAM | 55.160 | |
280 | Bập bênh ngựa |
MNP10-48
|
10 | cái | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa, thân là hình các con vật, chỗ ngồi cách mặt đất khoảng 200mm. Có đế cong, kích thước khoảng (800x300)mm. Đảm bảo an toàn, chắc chắn chống lật ngang và lật dọc. | VIỆT NAM | 788.000 | |
281 | Cổng chui |
MNP10-173
|
20 | cái | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác; kiểu chữ U, kích thước tối thiểu (500x500)mm; Có chân đề đảm bảo chắc chắn, an toàn. | VIỆT NAM | 246.250 | |
282 | Cột ném bóng |
MNP10-174
|
10 | cái | Vật liệu bằng thép hoặc vật liệu khác có chân đế chắc chắn. chiều cao thay đổi từ 600mm đến 1000mm, đường kính vòng ném khoảng 400mm. Có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, kèm theo lưới. | VIỆT NAM | 541.750 | |
283 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo |
MNP10-188
|
25 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có khoảng 5 loại đồ chơi có bánh xe, dây kéo. Gồm các phương tiện giao thông quen thuộc có kích thước khoảng (150x70x70)mm và con giống có kích thước khoảng (200x100x100)mm. | VIỆT NAM | 541.750 | |
284 | Hộp thả hình (nhỏ) |
MNP10-235
|
25 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng (140x140x140)mm, có tối thiểu 3 mặt được khoét các hình vuông, tròn, tam giác, chữ nhật. Kích thước lỗ to khoảng (42x42)mm, lỗ nhỏ khoảng (37x37)mm và 8 khối hình màu khác nhau, có kích thước tương ứng với các lỗ. Kích thước tối thiểu của 1 khối chuẩn (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 216.700 | |
285 | Lồng hộp vuông |
MNP10-265
|
25 | Bộ | Gồm 4 hộp bằng gỗ hoặc nhựa 4 màu cơ bản có bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn; 4 hộp có thể lồng vào nhau, kích thước hộp ngoài cùng khoảng (100x100x100)mm, kích thước hộp trong cùng khoảng (50x50x50)mm. | VIỆT NAM | 137.900 | |
286 | Lồng hộp tròn |
MNP10-264
|
25 | Bộ | Gồm 7 trụ tròn côn bằng nhựa hoặc gỗ đồng màu, có các màu khác nhau, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có thể lồng vào nhau, đường kính tối thiểu của trụ ngoài khoảng 80mm, cao 50mm, đường kính tối thiểu của trụ nhỏ nhất khoảng 50mm, cao 35mm. | VIỆT NAM | 42.355 | |
287 | Bộ xâu hạt |
MNP10-126
|
50 | Bé | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa màu khác nhau. Gồm khoảng 10 hình cầu , có đường kính tối thiểu 32mm, có lỗ luồn dây có đường kính lỗ khoảng 6mm. Chiều dài dây xâu tối đa 220mm. | VIỆT NAM | 98.500 | |
288 | Bộ xâu dây |
MNP10-125
|
25 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 10 khối hình khác nhau nhiều màu sắc, có lỗ xâu dây, Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35)mm, chiều dài dây xâu tối đa là 220mm. | VIỆT NAM | 98.500 | |
289 | Búa cọc |
MNP10-143
|
25 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, được cấu trúc: Bàn cọc gồm 6 lỗ được thiết kế đóng cọc từ hai chiều. Cọc dài khoảng 50mm, đường kính 20mm được khoan thủng và xẻ rãnh dọc cọc. Đầu búa có đường kính khoảng 30mm, dài khoảng 80mm; cán búa có đường kính khoảng 15mm, dài khoảng 120mm. | VIỆT NAM | 128.050 | |
290 | Búa 3 bi 2 tầng |
MNP10-144
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có 3 viên bi đường kính khoảng 40mm, có 2 tầng. Tầng trên được đặt 3 viên bi, tầng dưới có hệ thống trượt dẫn bi ra ngoài, kèm theo búa có kích thước đầu búa khoảng (35x55)mm, cán dài khoảng 180mm. | VIỆT NAM | 216.700 | |
291 | Các con kéo dây có khớp |
MNP10-158
|
15 | Con | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa hình các con vật đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng (200x90x90)mm, kết cấu bằng các khớp nối, có dây kéo. | VIỆT NAM | 226.550 | |
292 | Bộ tháo lắp vòng |
MNP10-108
|
25 | Bộ | Gồm các vòng tròn không liền, bằng nhựa nhiều mầu, đường kính tối thiểu 35mm. | VIỆT NAM | 128.050 | |
293 | Bộ xây dựng trên xe |
MNP10-130
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ sơn màu, có bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 35 chi tiết: khối trụ, khối chữ nhật, khối hình vuông, khối tam giác. Có kích thước tối thiểu khối hình chuẩn (35x35x35)mm, các khối hình khác có tỉ lệ tương ứng với khối hình chuẩn. Được xếp trên xe. Có dây kéo. | VIỆT NAM | 443.250 | |
294 | Hàng rào nhựa |
MNP10-232
|
15 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm: Hàng rào có kích thước khoảng (150x50)mm. Trụ liên kết liền khối có đế và mái, cài được hàng rào từ 4 mặt, kích thước tương ứng với hàng rào. Đảm bảo liên kết chắc chắn, an toàn cho trẻ. | VIỆT NAM | 75.845 | |
295 | Bộ rau, củ, quả |
MNP10-106
|
15 | Bộ | Bằng gỗ hoặc nhựa mầu tự nhiên, có thớt, dao để cắt, các chi tiết rau, quả được liên kết với nhau bằng tấm liên kết. Kích thước chuẩn tối thiểu cho mỗi chi tiết cắt rời (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 275.800 | |
296 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình |
MNP10-183
|
10 | Bộ | Gồm hình các con vật nuôi trong gia đình, kích thước tối thiểu (150x130)mm in 4 màu, 2 mặt trên giấy Duplex định lượng khoảng (450g/m2x2), cán láng, gắn trên đế. Hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, thể hiện các con vật hình khối, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 137.900 | |
297 | Đồ chơi các con vật nuôi sống dưới nước |
MNP10-184
|
10 | Bộ | Gồm hình các con vật sống dưới nước, kích thước tối thiểu (150x130)mm in 4 màu, 2 mặt trên giấy Duplex định lượng khoảng (450g/m2x2), cán láng, gắn trên đế. Hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, thể hiện các con vật hình khối, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 137.900 | |
298 | Đồ chơi các con vật nuôi sống trong rừng |
MNP10-185
|
10 | Bộ | Gồm hình các con vật sống dưới nước, kích thước tối thiểu (150x130)mm in 4 màu, 2 mặt trên giấy Duplex định lượng khoảng (450g/m2x2), cán láng, gắn trên đế. Hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, thể hiện các con vật hình khối, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 137.900 | |
299 | Bút chì đen |
MNP10-150
|
125 | cái | Loại 2B thông dụng | VIỆT NAM | 4.925 | |
300 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
MNP10-153
|
125 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, loại thông dụng phù hợp với trẻ, không độc hại. | VIỆT NAM | 64.025 | |
301 | Đất nặn |
MNP10-179
|
125 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, có trọng lượng khoảng 200gr/hộp, vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, không độc hại, ổn định nhiệt độ, không dính tay. | VIỆT NAM | 19.700 | |
302 | Giấy màu |
MNP10-223
|
125 | túi | Giấy các màu, kích thước khoảng (250x150)mm. | VIỆT NAM | 7.880 | |
303 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MNP10-66
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại: Bắp cải, su hào, cà rốt, mướp đắng, khoai tây, cà tím tròn, ngô bao tử, súp lơ, đậu bắp, bí đao…. Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
304 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MNP10-67
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại: Cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, bắp cải thảo, cà tím dài, quả gấc, quả mướp.... Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
305 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MNP10-68
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại: Ngô bắp, khoai lang, củ sắn, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, quả ớt, bí ngô, quả me, trứng gà, trứng vịt.... Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
306 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MNP10-69
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại bánh: Bánh dày, bánh nướng, bánh dẻo, giò, chả, gà quay, bánh mỳ.... Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
307 | Hàng rào lắp ghép lớn |
MNP10-230
|
15 | Túi | Bằng nhựa, KT: (150x50)mm bao gồm trụ liên kết liền khối có đế và mái, cài được hàng rào từ 4 mặt, kích thước tương ứng với hàng rào. | VIỆT NAM | 44.325 | |
308 | Ghép nút lớn |
MNP10-217
|
10 | Túi | Khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm. Các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | VIỆT NAM | 108.350 | |
309 | Tháp dinh dưỡng |
MNP10-295
|
5 | Tờ | Kích thước (790x1020)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 230g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
310 | Búp bê bé trai |
MNP10-149
|
10 | Con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm, và 300mm.. | VIỆT NAM | 433.400 | |
311 | Búp bê bé gái |
MNP10-148
|
10 | Con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm, và 300mm.. | VIỆT NAM | 433.400 | |
312 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
MNP10-70
|
15 | Bộ | Bằng nhựa hoặc vật liệu khác, gồm các đồ dùng nấu ăn thông dụng trong gia đình. Kích thước tối thiểu một chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 128.050 | |
313 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MNP10-81
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các dụng cụ thông dụng, có kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 177.300 | |
314 | Bộ xếp hình trên xe |
MNP10-133
|
30 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ sơn màu, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 25 chi tiết: Khối hình chữ nhật, khối hình chữ nhật khuyết bán cầu, khối hình vuông, khối hình thang, khối hình trụ, khối tam giác, khối nửa hình trụ. Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35)mm. Các khối hình khác có tỉ lệ tương ứng với khối hình chuẩn. Được xếp trên xe có dây kéo. | VIỆT NAM | 315.200 | |
315 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MNP10-131
|
15 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 36 chi tiết: Khối hình chữ nhật khuyết 2 bán cầu, khối hình tam giác, khối hình vuông, khối hình thang và các khối trụ. Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35)mm. Các khối hình khác có tỉ lệ tương ứng với khối hình chuẩn. Được xếp trong hộp | VIỆT NAM | 246.250 | |
316 | Gạch xây dựng |
MNP10-23
|
10 | Thùng | Vật liệu bằng gỗ hoặc vật liệu khác màu đỏ, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các viên kích thước tối thiểu (140x70x35)mm và các viên kích thước (70x70x35)mm. Kèm bộ dụng gồm: thước, bay, dao xây, quả dọi có kích thước tương ứng với kích thước gạch. | VIỆT NAM | 788.000 | |
317 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MNP10-189
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm bình tưới, xẻng, cuốc, xới.... Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 147.750 | |
318 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
MNP10-190
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm kìm, ốc vít, clê, búa… Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 295.500 | |
319 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MNP10-187
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại xe ô tô khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 137.900 | |
320 | Bộ động vật biển |
MNP10-77
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật biển khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
321 | Bộ động vật sống trong rừng |
MNP10-78
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
322 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MNP10-79
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
323 | Bộ côn trùng |
MNP10-65
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, gồm các loại côn trùng khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
324 | Nam châm màu d=40 |
MNP10-275
|
15 | Cái | Loại thẳng, thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 38.415 | |
325 | Kính lúp |
MNP10-252
|
15 | Cái | Loại thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 24.625 | |
326 | Phễu nhựa |
MNP10-280
|
15 | Cái | Vật liệu bằng nhựa, loại thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 9.850 | |
327 | Bể chơi với cát và nước |
MNP10-49
|
20 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu chịu nước khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (400x300x150)mm. | VIỆT NAM | 2.758.000 | |
328 | Bộ làm quen với toán |
MNP10-88
|
75 | Bộ | Gồm 64 chi tiết, in 2 mặt bốn màu, giấy duxplex định lượng 900g/m2. sản phẩm phủ PVE. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 46.295 | |
329 | Con rối (20 con chung) |
MNP10-172
|
5 | Bộ | Bằng vải hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, thể hiện các nhân vật theo nội dung chuyện kể, kích thước tối thiểu (200x100x100)mm. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
330 | Bộ nhận biết hình phẳng |
MNP10-85
|
125 | Túi | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 4 loại: Hình chữ nhật, hình tròn, hình vuông, hình tam giác. Kích thước tối thiểu của 1 hình chuẩn (35x35x5)mm. Các hình khác có kích thước theo tỉ lệ tương ứng. | VIỆT NAM | 24.625 | |
331 | Bảng quay 2 mặt |
MNP10-32
|
5 | Cái | Một mặt nỉ, một mặt từ, có thể điều chỉnh độ cao, có bánh xe, KT: (0,8x1,2)m | VIỆT NAM | 1.379.000 | |
332 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ |
MNP10-317
|
10 | Bộ | Gồm các bức tranh về rau, củ, quả, hoa thông dụng. Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 64.025 | |
333 | Tranh các con vật |
MNP10-314
|
10 | Bộ | Gồm các bức tranh in các con vật quen thuộc. Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 49.250 | |
334 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
MNP10-312
|
10 | Bộ | Tranh ảnh về hoạt động một số nghề phổ biến liên quan sinh hoạt hàng ngày của giáo viên, bác sỹ, công an, bộ đội, công nhân, nông dân, dịch vụ. Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng | VIỆT NAM | 147.750 | |
335 | Đồng hồ học đếm 2 mặt |
MNP10-197
|
10 | cái | Vật liệu bằng gỗ sơn mầu hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bao gồm: 1 mặt đồng hồ, 1 mặt các bàn tính gồm 5 hàng con tính gắn 2 đầu vào khung, mỗi hàng 10 hạt màu khác nhau, đường kính mỗi hạt khoảng 30mm. Kích thước đồng hồ khoảng (300x300)mm. | VIỆT NAM | 325.050 | |
336 | Hộp thả hình (nhỏ) |
MNP10-235
|
10 | cái | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng (140x140x140)mm, có tối thiểu 3 mặt được khoét các hình vuông, tròn, tam giác, chữ nhật. Kích thước lỗ to khoảng (42x42)mm, lỗ nhỏ khoảng (37x37)mm và 8 khối hình màu khác nhau, có kích thước tướng ứng với các lỗ. Kích thước tối thiểu của 1 khối chuẩn (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 216.700 | |
337 | Bàn tính học đếm |
MNP10-25
|
15 | cái | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bàn tính gồm 5 cọc có chân đế. Mỗi cọc có tối thiểu 6 hạt bàn tính được sơn màu khác nhau đường kính tối thiểu 35mm. | VIỆT NAM | 197.000 | |
338 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi |
MNP10-116
|
5 | Bộ | 32 tranh (minh họa 8 truyện) in 2 mặt, bốn màu trên giấy couché định lượng 200g/m2, KT: (350x440)mm, tranh lật kiểu lịch bàn | VIỆT NAM | 256.100 | |
339 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi |
MNP10-117
|
5 | Bộ | 30 tranh (minh họa 12 bài thơ ) in 2 mặt, bốn màu trên giấy couché định lượng 200g/m2, KT 350x440mm, tranh lật kiểu lịch bàn | VIỆT NAM | 246.250 | |
340 | Bảng con |
MNP10-31
|
125 | cái | Bằng Formica, một mặt viết kẻ ô, một mặt để chơi chò chơi, KT: (160x240)mm. | VIỆT NAM | 19.700 | |
341 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MNP10-318
|
5 | Bộ | Gồm các tranh có nội dung cảnh báo nguy hiểm thường gặp phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước khoảng (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 64.025 | |
342 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MNP10-313
|
5 | Bộ | Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 29.550 | |
343 | Màu nước |
MNP10-267
|
125 | Hộp | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng. | VIỆT NAM | 34.475 | |
344 | Bút lông cỡ to |
MNP10-152
|
60 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 9.850 | |
345 | Bút lông cỡ nhỏ |
MNP10-151
|
60 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 7.880 | |
346 | Dập ghim |
MNP10-176
|
5 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 47.280 | |
347 | Bìa các màu |
MNP10-51
|
250 | Tờ | Loại thông dụng, nhiều màu kích thước tối thiểu (190x270)mm | VIỆT NAM | 6.403 | |
348 | Giấy trắng A0 |
MNP10-224
|
250 | Tờ | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 11.820 | |
349 | Kẹp sắt các cỡ |
MNP10-246
|
100 | cái | Loại thông dụng (15,19,25,32,35)mm | VIỆT NAM | 29.550 | |
350 | Dập lỗ |
MNP10-177
|
5 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 96.530 | |
351 | Súng bắn keo |
MNP10-291
|
5 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 147.750 | |
352 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MNP10-202
|
15 | Bộ | Gồm các loại thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 98.500 | |
353 | Lịch của trẻ |
MNP10-253
|
5 | Bộ | Bằng giấy hoặc vật liệu khác, kích thước khoảng (600x600)mm, thể hiện nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt trong ngày của trẻ. | VIỆT NAM | 541.750 | |
354 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru |
MNP10-38
|
5 | Đĩa | CD âm thanh stereo, chất lượng tốt, công nghệ đúc, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các bài hát (có thể thay bằng băng castsete). | VIỆT NAM | 49.250 | |
355 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể |
MNP10-39
|
5 | Đĩa | CD âm thanh stereo, chất lượng tốt, công nghệ đúc, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các bài thơ, câu chuyện (có thể thay bằng băng castsete). | VIỆT NAM | 49.250 | |
356 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" |
MNP10-40
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
357 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" |
MNP10-41
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
358 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ |
MNP10-42
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
359 | Truyện tranh các loại |
MNP10-326
|
625 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 29.255 | |
360 | Vở tập tạo hình |
MNP10-347
|
625 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
361 | Vở làm quen với toán |
MNP10-346
|
625 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
362 | Chương trình giáo dục mầm non |
MNP10-170
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 68.261 | |
363 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non |
MNP10-240
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 68.261 | |
364 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi |
MNP10-192
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 81.755 | |
365 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố |
MNP10-340
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 78.012 | |
366 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non |
MNP10-237
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
367 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả |
MNP10-222
|
13 | Bộ | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
368 | Giá phơi khăn |
MNP10-220
|
5 | cái | Vật liệu inox ống tròn. Không từ tính, hình chữ A. Phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Kích thước: D1000xR600xC1100(mm). Chi tiết: Khung chữ A bằng inox tròn = Ø19mm,chân chữ A có 4 đế nhựa. Mỗi bên chữ A có 5 thanh inox tròn = Ø13mm, đỉnh có 1 thanh inox tròn = Ø13mm. Liên kết các chi tiết bằng phương pháp hàn khí Argon. Đảm bảo chắc chắn an toàn. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
369 | Tủ để ly uống nước cho trẻ |
MNP10-328
|
10 | cái | KT: dài 100cm x rộng (sâu)45cm x cao 80cm; Bằng Inox 304, 2 cánh lùa, chia 4 tầng; Thanh ngăn các tầng inox fi 3ly, ngăn dưới cùng bằng tấm inox dày 1,5ly để hứng nước dư tháo ra được. | VIỆT NAM | 3.940.000 | |
370 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
MNP10-327
|
5 | cái | KT: 280x90x35 cm (1 Bộ = 2 cái KT 1 cái: 140x90x35, tổng 16 ô = 32 bé); Xung quanh kệ và các cửa làm bằng gỗ cao su 18 ly sơn PU, bên trong các đợt kệ làm bằng ván MFC 15 ly phủ melamin chống trầy, lưng MDF 5 ly, Phần trên để giỏ, phần dưới để dép | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 6.107.000 | |
371 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
MNP10-329
|
10 | cái | KT: 160x130x50; Vật liệu: Ván Cao Su 18 ly sơn thổi PU màu, lưng MDF 5 ly. Bên trong tủ có gia cố để tạo độ cứng và độ bền. Có cánh và ngăn để đựng chăn, màn, gối và chiếu loại phù hợp. Đảm bảo độ bền, an toàn, thẩm mĩ. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.235.500 | |
372 | Giường ngủ của bé |
MNP10-227
|
150 | cái | KT: 1200*600*100 bằng khung inox, liên kết nối bằng khối nhựa chuyên dụng. Mặt bằng lưới ngoại nhập không thấm nước. | VIỆT NAM | 423.550 | |
373 | Giá để giày dép |
MNP10-219
|
10 | cái | D1000 xC 900 x S 400 mm. Vật liệu inox 304. Không bánh xe, có núm chân. 5 tầng, tối thiểu để được 35 đôi dép của trẻ. Suốt chính ống phi 16mm dầy 0,8mm. Các suốt ngang ống phi 9,5mm dầy 0,7mm. Mặt đợt là các dây phi 3,5mm và phi 2,8mm | VIỆT NAM | 3.152.000 | |
374 | Xô |
MNP10-360
|
10 | cái | Bằng nhựa | DUY TÂN, ĐỒNG TÂM | 108.350 | |
375 | Chậu |
MNP10-168
|
10 | cái | Bằng nhựa | DUY TÂN, ĐỒNG TÂM | 108.350 | |
376 | Bàn giáo viên |
MNP10-18
|
5 | cái | Mặt bàn bằng gỗ hoặc nhựa chịu nước, chịu lực. Chân bàn bằng gỗ, nhựa hoặc thép sơn tĩnh điện, kích thước mặt bàn khoảng (950x500)mm, chiều cao khoảng 550mm, đảm bảo chắc chắn. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 709.200 | |
377 | Ghế giáo viên |
MNP10-211
|
10 | cái | Mặt ván ghép, chân sắt KT mặt 320x320 cao 350mm | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 275.800 | |
378 | Bàn vi tính |
MNP10-26
|
5 | cái | KT: (1,2 x 0,6 x 0,81)m, gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 ngăn kéo có khoá. Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 2.462.500 | |
379 | Bàn cho trẻ |
MNP10-12
|
75 | cái | KT: D90cm x R45cm x C48cm; Mặt bàn làm bằng nhựa PP hoăc ván cao su ghép; Chân bàn bằng sắt sơn tĩnh điện vuông 2x2cm dày 1,2ly. Xếp lại gọn gàng nhờ khớp bản lề; Liên kết bằng vis, bulon, mối hàn có khí CO2 bảo vệ; Tiếp xúc với sàn bằng đế nhựa. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 561.450 | |
380 | Ghế nhựa đúc cho các cháu |
MNP10-213
|
150 | cái | Kích thước: Chiều cao mặt ghế 36cm, mặt ghế rộng 30cm*30cm, tựa cao 45cm. Màu xanh, đỏ , vàng… | DUY TÂN, ĐỒNG TÂM | 142.825 | |
381 | Thùng đựng nước có vòi |
MNP10-307
|
5 | cái | Bằng inox dung tích 20 lít có nắp đậy, van vòi, chân cao 500mm | VIỆT NAM | 985.000 | |
382 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
MNP10-308
|
10 | cái | Bằng nhựa loại thông dụng, có nắp đậy. | VIỆT NAM | 162.525 | |
383 | Bàn cho trẻ |
MNP10-12
|
75 | cái | KT: D90cm x R45cm x C48cm; Mặt bàn làm bằng nhựa PP hoăc ván cao su ghép. Chân bàn bằng sắt sơn tĩnh điện vuông 2x2cm dày 1,2ly. Xếp lại gọn gàng nhờ khớp bản lề; Liên kết bằng vis, bulon, mối hàn có khí CO2 bảo vệ; Tiếp xúc với sàn bằng đế nhựa. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 561.450 | |
384 | Tủ đựng đồ dành cho giáo viên |
MNP10-330
|
5 | cái | KT: dài 2,8m x rộng (sâu) 45cm x cao 1,2m chia 3 tầng có rãnh trượt để tháo khay ngăn tầng. Chất liệu tủ bằng ván cao su ghép 18 ly , sơn thổi PU, 4 cánh lùa, chân tủ bằng đế cao su cách mặt sàn 5cm chống ẩm. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 6.599.500 | |
385 | Bàn ghế làm việc giáo viên có ghế |
MNP10-16
|
5 | Bộ | Bàn ghế làm việc, KT :(1,2x 0,6 x 0,75)m, (1 bàn 02 ghế); Vật liệu: Bàn gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp; Ghế KT: (0,38 x 0,38 x 1,05)m, mặt ghế gia công bằng gỗ cao su ghép 18mm, khung ghế làm bằng gỗ tự nhiên, phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.137.000 | |
386 | Giá để đồ chơi và học liệu |
MNP10-218
|
5 | cái | Gồm 01 bộ giá để đồ chơi và học liệu bao gồm 5 loại kệ: 1. Kệ tạo hình : KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 2. Kệ toán số: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 3.Kệ xây dựng: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 4. Kệ âm nhạc: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 5. Kệ thư viện: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, không có lưng hậu, lộng vẽ trang trí | VIỆT NAM | 7.387.500 | |
387 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
MNP10-3
|
30 | cái | Vật liệu bằng nhựa. Loại thông dụng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn dành cho trẻ em.(o-ral-B) | ORAL-B/PS | 34.475 | |
388 | Mô hình hàm răng |
MNP10-272
|
20 | cái | Vật liệu bằng thạch cao. Loại thông dụng, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 83.725 | |
389 | Vòng thể dục nhỏ |
MNP10-351
|
150 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu hoặc vật liệu khác, đường kính khoảng 20mm, đường kính vòng khoảng 300mm. Đảm bảo chắc chắn, không cong vênh. | VIỆT NAM | 29.550 | |
390 | Gậy thể dục nhỏ |
MNP10-208
|
150 | cái | Vật liệu bằng nhựa một màu, thân gậy tròn đường kính khoảng 20mm hoặc lục lăng cạnh khoảng 10mm, dài khoảng 300mm. | VIỆT NAM | 14.775 | |
391 | Cổng chui |
MNP10-173
|
25 | cái | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác; kiểu chữ U, kích thước tối thiểu (500x500)mm; Có chân đề đảm bảo chắc chắn, an toàn. | VIỆT NAM | 246.250 | |
392 | Cột ném bóng |
MNP10-174
|
10 | cái | Vật liệu bằng thép hoặc vật liệu khác có chân đế chắc chắn. chiều cao thay đổi từ 600mm đến 1000mm, đường kính vòng ném khoảng 400mm. Có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, kèm theo lưới. | VIỆT NAM | 541.750 | |
393 | Vòng thể dục cho giáo viên |
MNP10-353
|
5 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu hoặc vật liệu khác, đường kính khoảng 20mm, đường kính vòng khoảng 600mm. Đảm bảo chắc chắn không cong vênh. | VIỆT NAM | 55.160 | |
394 | Gậy thể dục cho giáo viên |
MNP10-207
|
5 | cái | Vật liệu bằng nhựa một màu, thân gậy tròn đường kính khoảng 20mm hoặc lục lăng cạnh khoảng 10mm, dài khoảng 500mm. | VIỆT NAM | 31.520 | |
395 | Bộ chun học toán |
MNP10-64
|
30 | cái | Bảng bằng nhựa hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có kích thước khoảng (200x200)mm, trên bảng có các mấu (tù đầu) thẳng hàng dọc và ngang để mắc chun và các sợi dây chun nhiều màu. | VIỆT NAM | 64.025 | |
396 | Ghế băng thể dục |
MNP10-210
|
10 | cái | Bằng gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo chắc chắn an toàn, kích thước khoảng (2000x200x 200)mm. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
397 | Bục bật sâu |
MNP10-145
|
10 | cái | Bằng gỗ hoặc vật liệu khác, kích thước khoảng (400x300x300)mm. | VIỆT NAM | 541.750 | |
398 | Nguyên liệu để đan tết |
MNP10-276
|
5 | Kg | Gồm các sợi tự nhiên và nhân tạo có nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220mm. | VIỆT NAM | 226.550 | |
399 | Các khối hình học |
MNP10-159
|
50 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc vật liệu khác, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 5 hình khối: Khối hình chữ nhật, khối hình tam giác, khối hình cầu, khối hình trụ tròn, khối hình vuông. Kích thước tối thiểu khối hình chuẩn (80x80x80)mm. Các khối hình khác có kích thước tương ứng. | VIỆT NAM | 197.000 | |
400 | Bộ xâu dây tạo hình |
MNP10-127
|
50 | Hộp | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các khối hình chữ nhật, khối hình tròn, khối hình tam giác, khối hình vuông (mỗi loại có khoảng 3 khối), kích thước tối thiểu 1 khối hình chuẩn (35x35x35)mm. Các khối hình khác có kích thước tương ứng và có lỗ luồn dây, đường kính khoảng 2mm. Dây xâu dài tối đa 220mm. | VIỆT NAM | 98.500 | |
401 | Kéo thủ công |
MNP10-243
|
150 | cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | VIỆT NAM | 13.790 | |
402 | Kéo văn phòng |
MNP10-244
|
5 | cái | Loại thông dụng. | VIỆT NAM | 49.250 | |
403 | Bút chì đen |
MNP10-150
|
150 | cái | Loại 2B thông dụng | VIỆT NAM | 4.925 | |
404 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
MNP10-153
|
150 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, loại thông dụng phù hợp với trẻ, không độc hại. | VIỆT NAM | 64.025 | |
405 | Giấy màu |
MNP10-223
|
150 | Túi | Giấy các màu, kích thước khoảng (250x150)mm. | VIỆT NAM | 7.880 | |
406 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MNP10-66
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại: Bắp cải, su hào, cà rốt, mướp đắng, khoai tây, cà tím tròn, ngô bao tử, súp lơ, đậu bắp, bí đao…. Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
407 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MNP10-67
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại: Cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, bắp cải thảo, cà tím dài, quả gấc, quả mướp.... Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
408 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MNP10-68
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại: Ngô bắp, khoai lang, củ sắn, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, quả ớt, bí ngô, quả me, trứng gà, trứng vịt.... Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
409 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MNP10-69
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại bánh: Bánh dày, bánh nướng, bánh dẻo, giò, chả, gà quay, bánh mỳ.... Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
410 | Tháp dinh dưỡng |
MNP10-295
|
5 | cái | Kích thước (790x1020)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 230g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
411 | Lô tô dinh dưỡng |
MNP10-262
|
30 | Bộ | Gồm khoảng 25 thẻ, kích thước thẻ khoảng (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 25.610 | |
412 | Bộ luồn hạt |
MNP10-96
|
25 | Bộ | Gồm 3 khung bằng thép sơn màu, đường kính khoảng 0,4mm được uốn theo các hình xoắn và ríc rắc và gắn vào đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác, đảm bảo chắc chắn. Các hạt có hình khối khác nhau bằng gỗ hoặc nhựa nhiều màu, được luồn sẵn trong khung thép. Kích thước của bộ luồn hạt khoảng (400x300x150)mm. Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. | VIỆT NAM | 492.500 | |
413 | Bộ lắp ghép |
MNP10-91
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 55 chi tiết có thể lắp ghép đa chiều, kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 275.800 | |
414 | Búp bê bé trai |
MNP10-149
|
15 | Con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | VIỆT NAM | 433.400 | |
415 | Búp bê bé gái |
MNP10-148
|
15 | Con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | VIỆT NAM | 433.400 | |
416 | Bộ đồ chơi gia đình |
MNP10-71
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm: nhà, tủ, giường, bàn ghế…kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 443.250 | |
417 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MNP10-81
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các dụng cụ thông dụng, có kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 177.300 | |
418 | Bộ tranh cảnh báo |
MNP10-118
|
5 | Bộ | Gồm các tranh có nội dung cảnh báo nguy hiểm thường gặp phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 40.385 | |
419 | Bộ ghép hình hoa |
MNP10-86
|
15 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x5)mm, các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | VIỆT NAM | 216.700 | |
420 | Bộ lắp ráp nút tròn |
MNP10-93
|
15 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 64 chi tiết. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm, các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | VIỆT NAM | 118.200 | |
421 | Hàng rào nhựa 1 |
MNP10-233
|
15 | Bộ | Bằng nhựa hoặc gỗ, có nan ghép với nhau liền trên 1 tấm. Kích thước 1 tấm hàng rào khoảng (350x400)mm, có chân đế. | VIỆT NAM | 98.500 | |
422 | Bộ xây dựng |
MNP10-128
|
15 | Bộ | Bằng gỗ sơn màu, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 51 chi tiết: khối trụ, khối tam giác, khối hình vuông, khối chữ nhật, khối chữ nhật khuyết cầu, khối bán nguyệt khuyết cầu, khối chữ X. Kích thước tối thiểu của 1 khối hình chuẩn (35x35x35)mm. Các khối khác có kích thước tương ứng. | VIỆT NAM | 443.250 | |
423 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MNP10-189
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm bình tưới, xẻng, cuốc, xới.... Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 147.750 | |
424 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
MNP10-190
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm kìm, ốc vít, clê, búa… Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 295.500 | |
425 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MNP10-187
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại xe ô tô khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 137.900 | |
426 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MNP10-94
|
5 | bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa màu, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các hình khối , có thể lắp ráp thành đầu tàu và các toa tàu được liên kết với nhau bằng khớp nối, kích thước tối thiểu của các chi tiết (35x35x35)mm, có dây kéo. | VIỆT NAM | 295.500 | |
427 | Bộ động vật biển |
MNP10-77
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật biển khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
428 | Bộ động vật sống trong rừng |
MNP10-78
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
429 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MNP10-79
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
430 | Bộ côn trùng |
MNP10-65
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, gồm các loại côn trùng khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
431 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ |
MNP10-317
|
5 | Bộ | Gồm các bức tranh về rau, củ, quả, hoa thông dụng. Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 64.025 | |
432 | Nam châm màu d=40 |
MNP10-275
|
15 | cái | Loại thẳng, thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 38.415 | |
433 | Kính lúp |
MNP10-252
|
15 | cái | Loại thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 24.625 | |
434 | Phễu nhựa |
MNP10-280
|
15 | cái | Vật liệu bằng nhựa, loại thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 9.850 | |
435 | Bể chơi với cát và nước |
MNP10-49
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu chịu nước khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (400x300x150)mm. | VIỆT NAM | 2.758.000 | |
436 | Cân thăng bằng |
MNP10-161
|
10 | Bộ | Loại cân đòn, bằng nhựa hoặc vật liệu khác và các chi tiết để cân. Các chi tiết có kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 177.300 | |
437 | Bộ làm quen với toán 1 |
MNP10-89
|
75 | Bộ | Gồm 112 chi tiết, in 2 mặt 4 màu, giấy duxplex định lượng 900g/m2. Sản phẩm phủ PVE. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 66.980 | |
438 | Đồng hồ lắp ráp |
MNP10-198
|
15 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các khối hình in số từ 1 đến 12, có thể ghép với nhau thành đồng hồ. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 123.125 | |
439 | Bàn tính học đếm |
MNP10-25
|
15 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bàn tính gồm 5 cọc có chân đế. Mỗi cọc có tối thiểu 6 hạt bàn tính được sơn màu khác nhau đường kính tối thiểu 35mm. | VIỆT NAM | 197.000 | |
440 | Bộ nhận biết hình phẳng |
MNP10-85
|
150 | Túi | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 4 loại: Hình chữ nhật, hình tròn, hình vuông, hình tam giác. Kích thước tối thiểu của 1 hình chuẩn (35x35x5)mm. Các hình khác có kích thước tương ứng. | VIỆT NAM | 24.625 | |
441 | Ghép nút lớn |
MNP10-217
|
15 | Túi | Khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm. Các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | VIỆT NAM | 108.350 | |
442 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình |
MNP10-75
|
15 | Bộ | Bằng nhựa hoặc vật liệu khác, gồm các đồ dùng nấu ăn thông dụng trong gia đình. Kích thước tối thiểu một chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 128.050 | |
443 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MNP10-131
|
15 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 36 chi tiết: Khối hình chữ nhật khuyết 2 bán cầu, khối hình tam giác, khối hình vuông, khối hình thang và các khối trụ. Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35)mm. Các khối hình khác có kích thước tương ứng, được xếp trong hộp. | VIỆT NAM | 246.250 | |
444 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
MNP10-312
|
5 | Bộ | Tranh ảnh về hoạt động một số nghề phổ biến liên quan sinh hoạt hàng ngày của giáo viên, bác sỹ, công an, bộ đội, công nhân, nông dân, dịch vụ. Kích thước (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 147.750 | |
445 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh |
MNP10-273
|
5 | Bộ | Tranh ảnh về lễ hội, danh lam, thắng cảnh. Kích thước khoảng (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 123.125 | |
446 | Bảng quay 2 mặt |
MNP10-32
|
5 | Cái | Vật liệu bằng thép hoặc các vật liệu khác. Một mặt nỉ, một mặt từ, có thể điều chỉnh độ cao, có bánh xe, KT: (0,8x1,2)m | VIỆT NAM | 1.379.000 | |
447 | Bộ sa bàn giao thông |
MNP10-107
|
5 | Bộ | Bằng gỗ hoặc nhựa thể hiện nút giao thông có kích thước tối thiểu (600x600)mm và đèn tín hiệu, bục giao thông; phương tiện: xe đạp, ô tô, xe máy, người đi bộ và một số ký hiệu biển báo thông thường, kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
448 | Lô tô động vật |
MNP10-258
|
50 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
449 | Lô tô thực vật |
MNP10-259
|
50 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
450 | Lô tô các phương tiện giao thông |
MNP10-256
|
50 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
451 | Lô tô đồ vật |
MNP10-261
|
50 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 25.610 | |
452 | Tranh số lượng |
MNP10-321
|
5 | Tờ | Bằng giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, in 4 màu, cán láng, kích thước (790x540)mm. In số từ 1 đến 10 và các hình minh hoạ. | VIỆT NAM | 19.700 | |
453 | Đomino học toán |
MNP10-195
|
25 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm tối thiểu 28 quân có kích thước khoảng (65x35)mm, thể hiện nội dung làm quen với toán. | VIỆT NAM | 49.250 | |
454 | Bộ chữ số và số lượng |
MNP10-62
|
75 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu (100x80)mm được chia tối thiểu 2 miếng ghép, mỗi chi tiết có kích thước tối thiểu (35x35)mm, in màu thể hiện chữ số từ 1 đến 10 và hình ảnh minh hoạ số lượng tương ứng. | VIỆT NAM | 128.050 | |
455 | Lô tô hình và số lượng |
MNP10-260
|
75 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 25.610 | |
456 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi |
MNP10-119
|
10 | Bộ | 32 tranh (minh họa 8 truyện) in 2 mặt, bốn màu trên giấy couché định lượng 200g/m2, KT: (350x440)mm, tranh lật kiểu lịch bàn | VIỆT NAM | 256.100 | |
457 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi |
MNP10-120
|
10 | Bộ | 30 tranh (minh họa 19 bài thơ ) in 2 mặt, bốn màu trên giấy couché định lượng 200g/m2, KT: (350x440)mm, tranh lật kiểu lịch bàn | VIỆT NAM | 246.250 | |
458 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề |
MNP10-121
|
10 | Bộ | 30 tranh (giới thiệu 9 chủ đề) in 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2, KT: (350x440)mm, tranh lật kiểu lịch bàn | VIỆT NAM | 246.250 | |
459 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MNP10-313
|
5 | Bộ | Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 29.550 | |
460 | Lịch của trẻ |
MNP10-253
|
5 | Bộ | Bằng giấy hoặc vật liệu khác, kích thước khoảng (600x600)mm, thể hiện nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt trong ngày của trẻ. | VIỆT NAM | 541.750 | |
461 | Bộ chữ và số |
MNP10-63
|
30 | Bộ | Bằng giấy Couche định lượng tối thiểu 230g/m2 hoặc vật liệu khác, in 1 màu các chữ cái tiếng Việt và các số từ 1 đến 10. Kích thước khoảng (40x80)mm. | VIỆT NAM | 14.775 | |
462 | Bộ trang phục Công an |
MNP10-109
|
5 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi. | VIỆT NAM | 246.250 | |
463 | Bộ trang phục Bộ đội |
MNP10-110
|
5 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi. | VIỆT NAM | 246.250 | |
464 | Bộ trang phục Bác sỹ |
MNP10-111
|
5 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi. | VIỆT NAM | 108.350 | |
465 | Bộ trang phục nấu ăn |
MNP10-112
|
5 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi. | VIỆT NAM | 108.350 | |
466 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
MNP10-132
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa, Gồm nhiều khối hình và các chi tiết khác nhau có bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 512.200 | |
467 | Gạch xây dựng |
MNP10-203
|
5 | Thùng | Vật liệu bằng gỗ hoặc vật liệu khác màu đỏ, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các viên kích thước tối thiểu (140x70x35)mm và các viên kích thước (70x70x35)mm. Kèm bộ dụng gồm: thước, bay, dao xây, quả dọi có kích thước tương ứng với kích thước gạch. | VIỆT NAM | 788.000 | |
468 | Con rối (20 con chung) |
MNP10-172
|
5 | Bộ | Bằng vải hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, thể hiện các nhân vật theo nội dung chuyện kể, kích thước tối thiểu (200x100x100)mm. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
469 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MNP10-202
|
25 | cái | Gồm các loại thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 98.500 | |
470 | Đất nặn |
MNP10-179
|
150 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, có trọng lượng khoảng 200gr/hộp, vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, không độc hại, ổn định nhiệt độ, không dính tay. | VIỆT NAM | 19.700 | |
471 | Màu nước |
MNP10-267
|
150 | Hộp | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng. | VIỆT NAM | 34.475 | |
472 | Bút lông cỡ to |
MNP10-152
|
60 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 9.850 | |
473 | Bút lông cỡ nhỏ |
MNP10-151
|
60 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 7.880 | |
474 | Dập ghim |
MNP10-176
|
5 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 47.280 | |
475 | Bìa các màu |
MNP10-51
|
300 | Tờ | Loại thông dụng, nhiều màu kích thước tối thiểu (190x270)mm | VIỆT NAM | 6.403 | |
476 | Giấy trắng A0 |
MNP10-224
|
250 | Tờ | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 11.820 | |
477 | Kẹp sắt các cỡ |
MNP10-246
|
100 | cái | Loại thông dụng (15,19,25,32,35)mm | VIỆT NAM | 29.550 | |
478 | Dập lỗ |
MNP10-177
|
5 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 96.530 | |
479 | Súng bắn keo |
MNP10-291
|
5 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 147.750 | |
480 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru |
MNP10-38
|
5 | Đĩa | CD âm thanh stereo, chất lượng tốt, công nghệ đúc, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các bài hát (có thể thay bằng băng castsete). | VIỆT NAM | 49.250 | |
481 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể |
MNP10-39
|
5 | Đĩa | CD âm thanh stereo, chất lượng tốt, công nghệ đúc, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các bài thơ, câu chuyện (có thể thay bằng băng castsete). | VIỆT NAM | 49.250 | |
482 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" |
MNP10-40
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
483 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" |
MNP10-41
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
484 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ |
MNP10-42
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
485 | Truyện tranh các loại |
MNP10-326
|
750 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 29.255 | |
486 | Vở tập tạo hình |
MNP10-347
|
750 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
487 | Vở làm quen với toán |
MNP10-346
|
750 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
488 | Chương trình giáo dục mầm non |
MNP10-170
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 68.261 | |
489 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non |
MNP10-240
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 68.261 | |
490 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi |
MNP10-192
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 81.755 | |
491 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố |
MNP10-340
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 78.012 | |
492 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non |
MNP10-237
|
13 | Cuốn | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | VIỆT NAM | 19.503 | |
493 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả |
MNP10-222
|
13 | Bộ | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
494 | Giá phơi khăn |
MNP10-220
|
5 | cái | Vật liệu inox ống tròn. Không từ tính, hình chữ A. Phơi tối thiểu 35 khăn không chồng lên nhau. Kích thước: D1000xR600xC1100(mm). Chi tiết: Khung chữ A bằng inox tròn = Ø19mm,chân chữ A có 4 đế nhựa. Mỗi bên chữ A có 5 thanh inox tròn = Ø13mm, đỉnh có 1 thanh inox tròn = Ø13mm. Liên kết các chi tiết bằng phương pháp hàn khí Argon. Đảm bảo chắc chắn an toàn. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
495 | Tủ để ly uống nước cho trẻ |
MNP10-328
|
10 | cái | KT: dài 100cm x rộng (sâu)45cm x cao 80cm; Bằng Inox 304, 2 cánh lùa, chia 4 tầng; Thanh ngăn các tầng inox fi 3ly, ngăn dưới cùng bằng tấm inox dày 1,5ly để hứng nước dư tháo ra được. | VIỆT NAM | 3.940.000 | |
496 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
MNP10-327
|
5 | cái | KT: 315x90x35 cm.; Bộ gồm 2 cái. KT: 140x90x35cm (8 ô) + KT: 175x90x35cm (10 ô) tổng (18 ô = 36 bé); Xung quanh kệ và các cửa làm bằng gỗ cao su 18 ly sơn PU, bên trong các đợt kệ làm bằng ván MFC 15 ly phủ melamin chống trầy, lưng MDF 5 ly. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 6.107.000 | |
497 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
MNP10-329
|
5 | cái | KT: 160x130x50; Vật liệu: Ván Cao Su 18 ly sơn thổi PU màu, lưng MDF 5 ly. Bên trong tủ có gia cố để tạo độ cứng và độ bền. Có cánh và ngăn để đựng chăn, màn, gối và chiếu loại phù hợp. Đảm bảo độ bền, an toàn, thẩm mĩ. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.235.500 | |
498 | Giường ngủ của bé |
MNP10-227
|
175 | cái | KT: 1200*600*100 bằng khung inox, liên kết nối bằng khối nhựa chuyên dụng. Mặt bằng lưới ngoại nhập không thấm nước. | VIỆT NAM | 423.550 | |
499 | Giá để giày dép |
MNP10-219
|
10 | cái | D1000 xC 900 x S 400 mm. Vật liệu inox 304. Không bánh xe, có núm chân. 5 tầng, tối thiểu để được 35 đôi dép của trẻ. Suốt chính ống phi 16mm dầy 0,8mm. Các suốt ngang ống phi 9,5mm dầy 0,7mm. Mặt đợt là các dây phi 3,5mm và phi 2,8mm | VIỆT NAM | 3.152.000 | |
500 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
MNP10-308
|
10 | cái | Loại thông dụng, có nắp đậy | VIỆT NAM | 162.525 | |
501 | Thùng đựng nước có vòi |
MNP10-307
|
5 | cái | Bằng inox dung tích 20 lít có nắp đậy, van vòi, chân cao 500mm | VIỆT NAM | 985.000 | |
502 | Xô |
MNP10-360
|
10 | cái | Bằng nhựa | DUY TÂN, ĐÔNG TÂM | 108.350 | |
503 | Chậu |
MNP10-168
|
10 | cái | Bằng nhựa | DUY TÂN, ĐÔNG TÂM | 108.350 | |
504 | Bàn cho trẻ |
MNP10-12
|
90 | cái | KT: D90cm x R45cm x C48cm; Mặt bàn làm bằng nhựa PP hoăc ván cao su ghép; Chân bàn bằng sắt sơn tĩnh điện vuông 2x2cm dày 1,2ly. Xếp lại gọn gàng nhờ khớp bản lề; Liên kết bằng vis, bulon, mối hàn có khí CO2 bảo vệ; Tiếp xúc với sàn bằng đế nhựa. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 561.450 | |
505 | Ghế nhựa đúc cho các cháu |
MNP10-213
|
175 | cái | Kích thước: Chiều cao mặt ghế 36cm, mặt ghế rộng 30cm*30cm, tựa cao 45cm. Màu xanh, đỏ , vàng… | DUY TÂN, ĐÔNG TÂM | 142.825 | |
506 | Bàn giáo viên |
MNP10-18
|
5 | cái | Mặt bàn bằng gỗ hoặc nhựa chịu nước, chịu lực. Chân bàn bằng gỗ, nhựa hoặc thép sơn tĩnh điện, kích thước mặt bàn khoảng (950x500)mm, chiều cao khoảng 550mm, đảm bảo chắc chắn. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 709.200 | |
507 | Ghế giáo viên |
MNP10-211
|
10 | cái | Mặt ván ghép, chân sắt KT mặt 320x320 cao 350mm | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 275.800 | |
508 | Bàn vi tính |
MNP10-26
|
5 | cái | KT: (1,2 x 0,6 x 0,81)m, gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 ngăn kéo có khoá. Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 2.462.500 | |
509 | Giá để đồ chơi và học liệu |
MNP10-218
|
5 | cái | Gồm 01 bộ giá để đồ chơi và học liệu bao gồm 5 loại kệ: 1. Kệ tạo hình : KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 2. Kệ toán số: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 3.Kệ xây dựng: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 4. Kệ âm nhạc: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, lưng bằng ván MDF 5 ly, lộng vẽ trang trí; 5. Kệ thư viện: KT: 120x100x30 cm; Vật liệu: Ván ghép 18ly phủ melamin, không có lưng hậu, lộng vẽ trang trí | VIỆT NAM | 7.387.500 | |
510 | Tủ đựng đồ dành cho giáo viên |
MNP10-330
|
5 | cái | KT: dài 2,8m x rộng (sâu) 45cm x cao 1,2m chia 3 tầng có rãnh trượt để tháo khay ngăn tầng. Chất liệu tủ bằng ván cao su ghép 18 ly , sơn thổi PU, 4 cánh lùa, chân tủ bằng đế cao su cách mặt sàn 5cm chống ẩm. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 6.599.500 | |
511 | Bàn ghế làm việc giáo viên có ghế |
MNP10-16
|
5 | Bộ | Bàn ghế làm việc, KT :(1,2x 0,6 x 0,75)m, (1 bàn 02 ghế); Vật liệu: Bàn gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp; Ghế KT: (0,38 x 0,38 x 1,05)m, mặt ghế gia công bằng gỗ cao su ghép 18mm, khung ghế làm bằng gỗ tự nhiên, phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.137.000 | |
512 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
MNP10-3
|
40 | cái | Vật liệu bằng nhựa. Loại thông dụng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn dành cho trẻ em.(o-ral-B) | ORAL-B/PS | 34.475 | |
513 | Mô hình hàm răng |
MNP10-272
|
20 | cái | Vật liệu bằng thạch cao. Loại thông dụng, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 83.725 | |
514 | Vòng thể dục to |
MNP10-352
|
10 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu hoặc vật liệu khác, đường kính thân vòng khoảng 20mm, đường kính vòng khoảng 600mm. Đảm bảo chắc chắn không cong vênh. | VIỆT NAM | 55.160 | |
515 | Vòng thể dục nhỏ |
MNP10-351
|
175 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu hoặc vật liệu khác, đường kính khoảng 20mm, đường kính vòng khoảng 300mm. Đảm bảo chắc chắn, không cong vênh. | VIỆT NAM | 29.550 | |
516 | Gậy thể dục nhỏ |
MNP10-208
|
175 | cái | Vật liệu bằng nhựa một màu, thân gậy tròn đường kính khoảng 20mm hoặc lục lăng cạnh khoảng 10mm, dài khoảng 300mm. | VIỆT NAM | 14.775 | |
517 | Xắc xô to |
MNP10-354
|
10 | cái | Vật liệu bằng nhựa màu, đường kính khoảng 180mm. Không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. | VIỆT NAM | 54.175 | |
518 | Cổng chui |
MNP10-173
|
25 | cái | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác; kiểu chữ U, kích thước tối thiểu (500x500)mm; Có chân đề đảm bảo chắc chắn, an toàn. | VIỆT NAM | 246.250 | |
519 | Gậy thể dục to |
MNP10-209
|
10 | cái | Vật liệu bằng nhựa một màu, thân gậy tròn đường kính khoảng 20mm hoặc lục lăng cạnh khoảng 10mm, dài khoảng 500mm. | VIỆT NAM | 31.520 | |
520 | Cột ném bóng |
MNP10-174
|
10 | cái | Vật liệu bằng thép hoặc vật liệu khác có chân đế chắc chắn. chiều cao thay đổi từ 600mm đến 1000mm, đường kính vòng ném khoảng 400mm. Có 2 tác dụng ném bóng đứng và ném bóng ngang, kèm theo lưới. | VIỆT NAM | 541.750 | |
521 | Bóng các loại |
MNP10-139
|
80 | Quả | Vật liệu bằng cao su hoặc nhựa có các màu cơ bản đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, đường kính khoảng 80mm đến 150mm | VIỆT NAM | 7.880 | |
522 | Đồ chơi Bowling |
MNP10-182
|
20 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 10 con Ky có chiều cao khoảng 200mm, có đánh số thứ tự từ 1 đến 10, kèm theo bóng có đường kính khoảng 80mm. | VIỆT NAM | 73.875 | |
523 | Dây thừng |
MNP10-178
|
15 | cái | Loại không dãn, chiều dài khoảng 2500mm, đường kính khoảng 10mm. | VIỆT NAM | 68.950 | |
524 | Nguyên liệu để đan tết |
MNP10-276
|
5 | kg | Gồm các sợi tự nhiên và nhân tạo có nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220mm. | VIỆT NAM | 226.550 | |
525 | Kéo thủ công |
MNP10-243
|
175 | cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | VIỆT NAM | 13.790 | |
526 | Kéo văn phòng |
MNP10-244
|
5 | cái | Loại thông dụng. | VIỆT NAM | 49.250 | |
527 | Bút chì đen |
MNP10-150
|
175 | cái | Loại 2B thông dụng | VIỆT NAM | 4.925 | |
528 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
MNP10-153
|
175 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, loại thông dụng phù hợp với trẻ, không độc hại. | VIỆT NAM | 64.025 | |
529 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MNP10-66
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại: Bắp cải, su hào, cà rốt, mướp đắng, khoai tây, cà tím tròn, ngô bao tử, súp lơ, đậu bắp, bí đao…. Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
530 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MNP10-67
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại: Cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, bắp cải thảo, cà tím dài, quả gấc, quả mướp.... Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
531 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MNP10-68
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại: Ngô bắp, khoai lang, củ sắn, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, quả ớt, bí ngô, quả me, trứng gà, trứng vịt.... Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
532 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MNP10-69
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc các vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các loại bánh: Bánh dày, bánh nướng, bánh dẻo, giò, chả, gà quay, bánh mỳ.... Kích thước chi tiết nhỏ nhất (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 108.350 | |
533 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MNP10-189
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm bình tưới, xẻng, cuốc, xới.... Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 147.750 | |
534 | Bộ lắp ráp kỹ thuật |
MNP10-92
|
10 | Bộ | Bằng gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm ốc vít, clê, búa…bàn êtô. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 669.800 | |
535 | Bộ xếp hình xây dựng |
MNP10-129
|
10 | Bộ | Bằng gỗ sơn màu, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 51 chi tiết: khối trụ, khối tam giác, khối chữ nhật, khối chữ nhật khuyết cầu, khối bán nguyệt khuyết cầu, khối chữ X. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 295.500 | |
536 | Bộ luồn hạt |
MNP10-96
|
20 | Bộ | Gồm 3 khung bằng thép sơn màu, đường kính khoảng 0,4mm được uốn theo các hình xoắn và ríc rắc và gắn vào đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác, đảm bảo chắc chắn. Các hạt có hình khối khác nhau bằng gỗ hoặc nhựa nhiều màu, được luồn sẵn trong khung thép. Kích thước của bộ luồn hạt khoảng (400x300x150)mm. Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. | VIỆT NAM | 492.500 | |
537 | Bộ lắp ghép |
MNP10-91
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác nhiều mầu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 55 chi tiết có thể lắp ghép đa chiều, kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 275.800 | |
538 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MNP10-187
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại xe ô tô khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 137.900 | |
539 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MNP10-94
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa màu, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các hình khối , có thể lắp ráp thành đầu tàu và các toa tàu được liên kết với nhau bằng khớp nối, kích thước tối thiểu của các chi tiết (35x35x35)mm, có dây kéo. | VIỆT NAM | 295.500 | |
540 | Bộ sa bàn giao thông |
MNP10-107
|
5 | Bộ | Bằng gỗ hoặc nhựa thể hiện nút giao thông có kích thước tối thiểu (600x600)mm và đèn tín hiệu, bục giao thông; phương tiện: xe đạp, ô tô, xe máy, người đi bộ và một số ký hiệu biển báo thông thường, kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 1.182.000 | |
541 | Bộ động vật sống dưới nước |
MNP10-80
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
542 | Bộ động vật sống trong rừng |
MNP10-78
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
543 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MNP10-79
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật nuôi trong nhà . Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm.. | VIỆT NAM | 157.600 | |
544 | Bộ côn trùng |
MNP10-65
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, gồm các loại côn trùng khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 157.600 | |
545 | Cân chia vạch |
MNP10-160
|
5 | cái | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng , có chia vạch. Kèm các chi tiết để cân, kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm | VIỆT NAM | 98.500 | |
546 | Nam châm màu d=40 |
MNP10-275
|
15 | cái | Loại thẳng, thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 38.415 | |
547 | Kính lúp |
MNP10-252
|
15 | cái | Loại thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 24.625 | |
548 | Phễu nhựa |
MNP10-280
|
15 | cái | Vật liệu bằng nhựa, loại thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 9.850 | |
549 | Bể chơi với cát và nước |
MNP10-49
|
5 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu chịu nước khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu (400x300x150)mm. | VIỆT NAM | 2.758.000 | |
550 | Ghép nút lớn |
MNP10-217
|
25 | Bộ | Khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm. Các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | VIỆT NAM | 108.350 | |
551 | Bộ ghép hình hoa |
MNP10-86
|
25 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x5)mm, các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | VIỆT NAM | 216.700 | |
552 | Bảng chun học toán |
MNP10-30
|
25 | Bộ | Bảng bằng nhựa hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có kích thước khoảng (200x200)mm, trên bảng có các mấu (tù đầu) thẳng hàng dọc và ngang để mắc chun và các sợi dây chun nhiều màu. | VIỆT NAM | 64.025 | |
553 | Đồng hồ học số, học hình |
MNP10-196
|
10 | cái | Bằng gỗ hoặc vật liệu khác, mặt đồng hồ gồm 12 hình khác nhau có đánh số từ 1 đến 12, lắp ráp được. Kích thước tối thiểu của 1 khối hình (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 216.700 | |
554 | Bàn tính học đếm |
MNP10-25
|
10 | cái | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bàn tính gồm 5 cọc có chân đế. Mỗi cọc có tối thiểu 6 hạt bàn tính được sơn màu khác nhau đường kính tối thiểu 35mm. | VIỆT NAM | 197.000 | |
555 | Bộ làm quen với toán (Mẫu giáo 5-6 tuổi) |
MNP10-90
|
75 | Bộ | Gồm khoảng 150 chi tiết các loại phù hợp với chương trình độ tuổi; Bằng nhựa hoặc giấy Duplex định lượng khoảng (450g/m2x2). In 2 mặt 4 mầu, cán láng hoặc vật liệu đảm bảo tiêu chí an toàn khác. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 147.750 | |
556 | Bộ hình khối |
MNP10-87
|
25 | Bộ | Bằng gỗ hoặc vật liệu khác, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 5 khối hình: Khối hình chữ nhật, khối hình trụ tròn, khối hình vuông, khối hình tam giác, khối hình cầu. Kích thước tối thiểu khối hình chuẩn (80x80x80)mm. Các khối hình khác có tỉ lệ tương ứng. | VIỆT NAM | 226.550 | |
557 | Bộ nhận biết hình phẳng |
MNP10-85
|
175 | Túi | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 4 loại: Hình chữ nhật, hình tròn, hình vuông, hình tam giác. Kích thước tối thiểu của 1 hình chuẩn (35x35x5)mm. Các hình khác có kích thước tương ứng. | VIỆT NAM | 24.625 | |
558 | Bộ que tính |
MNP10-105
|
75 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 10 que tính, chiều dài khoảng 150mm, đường kính khoảng 0,4mm. | VIỆT NAM | 11.820 | |
559 | Lô tô động vật |
MNP10-258
|
75 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
560 | Lô tô thực vật |
MNP10-259
|
75 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
561 | Lô tô các phương tiện giao thông |
MNP10-256
|
75 | Bộ | Kích thước tối tiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 19.700 | |
562 | Lô tô đồ vật |
MNP10-261
|
75 | Bộ | Kích thước tối thiểu (100x70)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 25.610 | |
563 | Domino chữ cái và số |
MNP10-194
|
50 | Hộp | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu khác, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn., in 2 mặt, gồm 39 thẻ kích thước khoảng (65x35)mm. In các chữ cái tiếng Việt và các chữ số từ 1 đến 10. | VIỆT NAM | 59.100 | |
564 | Bảng quay 2 mặt |
MNP10-32
|
5 | cái | Vật liệu bằng thép hoặc các vật liệu khác.Một mặt nỉ, một mặt từ, có thể điều chỉnh độ cao, có bánh xe, KT: (0,8x1,2)m | VIỆT NAM | 1.379.000 | |
565 | Bộ chữ cái |
MNP10-61
|
75 | Bộ | Gồm 29 thẻ chữ, kích thước khoảng (20x60)mm, in 29 chữ cái tiếng Việt (Font chữ Vnavant, cỡ 72, in đậm). | VIỆT NAM | 14.775 | |
566 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
MNP10-263
|
20 | Bộ | Vật liệu bằng giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2 hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 25 cặp có nội dung tương phản, kích thước khoảng (105x75)m | VIỆT NAM | 88.650 | |
567 | Lịch của trẻ |
MNP10-253
|
5 | Bộ | Bằng giấy hoặc vật liệu khác, kích thước khoảng (600x600)mm, thể hiện nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt trong ngày của trẻ. | VIỆT NAM | 541.750 | |
568 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MNP10-313
|
5 | Bộ | Kích thước tối thiểu (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 29.550 | |
569 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MNP10-318
|
5 | Bộ | Gồm các tranh có nội dung cảnh báo nguy hiểm thường gặp phù hợp với chương trình độ tuổi. Kích thước khoảng (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 64.025 | |
570 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
MNP10-312
|
5 | Bộ | Tranh ảnh về hoạt động một số nghề phổ biến liên quan sinh hoạt hàng ngày của giáo viên, bác sỹ, công an, bộ đội, công nhân, nông dân, dịch vụ. Kích thước (190x270)mm, in 4 màu trên giấy Couche định lượng tối thiểu 200g/m2, cán láng. | VIỆT NAM | 147.750 | |
571 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
MNP10-122
|
10 | Bộ | 30 tranh (giới thiệu 7 truyện) in 2 mặt, 4 màu, giấy couche định lượng 200g/m2, KT: (350x440)mm, tranh lật kiểu lịch bàn | VIỆT NAM | 246.250 | |
572 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
MNP10-123
|
10 | Bộ | 30 tranh (minh họa 15 bài thơ) in 2 mặt, 4 màu, giấy couche định lượng 200g/m2, KT: (390x440)mm, tranh lật kiểu lịch bàn | VIỆT NAM | 246.250 | |
573 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
MNP10-124
|
10 | Bộ | 30 tranh (giới thiệu 9 chủ đề) in 2 mặt, 4 màu, giấy couché định lượng 200g/m2, KT: (300x390)mm, tranh lật kiểu lịch bàn | VIỆT NAM | 246.250 | |
574 | Bộ dụng cụ lao động (3010) |
MNP10-82
|
15 | Bộ | Bằng nhựa hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm bình tưới, xẻng, cuốc, xới. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 98.500 | |
575 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
MNP10-72
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng nhựa hoặc gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm bếp, đồ dùng ăn uống, nồi niêu, xoong, chảo, ấm, ca cốc… Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 128.050 | |
576 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
MNP10-73
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ hoặc vật liệu khác, gồm 1 bộ bàn ghế, 1 giường, 1 tủ. Kích thước tối thiểu của tủ (150x70x90)mm, kích thước của các sản phẩm khác có tỉ lệ tương ứng. Các chi tiết lắp ghép có kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 287.620 | |
577 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
MNP10-74
|
10 | Bộ | Bằng nhựa hoặc vật liệu khác, gồm các đồ dùng nấu ăn thông dụng trong gia đình. Kích thước tối thiểu một chi tiết (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 128.050 | |
578 | Bộ trang phục nấu ăn |
MNP10-112
|
5 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi. | VIỆT NAM | 108.350 | |
579 | Búp bê bé trai |
MNP10-149
|
15 | Con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | VIỆT NAM | 433.400 | |
580 | Búp bê bé gái |
MNP10-148
|
15 | Con | Loại thông dụng bằng vật liệu mềm, tóc được đúc liền khối đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400mm. | VIỆT NAM | 433.400 | |
581 | Bộ trang phục Công an |
MNP10-109
|
10 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi. | VIỆT NAM | 246.250 | |
582 | Doanh trại bộ đội |
MNP10-193
|
10 | Bộ | Bằng giấy Duplex định lượng tối thiểu (450g/m2x2) có chân đế hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt 4 màu. Nội dung gồm các hoạt động của bộ đội trong doanh trại. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35)mm. | VIỆT NAM | 187.150 | |
583 | Bộ trang phục Bộ đội |
MNP10-110
|
10 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi. | VIỆT NAM | 246.250 | |
584 | Bộ trang phục công nhân |
MNP10-113
|
10 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi. | VIỆT NAM | 246.250 | |
585 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MNP10-81
|
10 | Bộ | Bao gồm áo, mũ bằng vải, ống nghe. | VIỆT NAM | 177.300 | |
586 | Bộ trang phục Bác sỹ |
MNP10-111
|
10 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi. | VIỆT NAM | 108.350 | |
587 | Gạch xây dựng |
MNP10-203
|
10 | Thùng | Vật liệu bằng gỗ hoặc vật liệu khác màu đỏ, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các viên kích thước tối thiểu (140x70x35)mm và các viên kích thước (70x70x35)mm. Kèm bộ dụng gồm: thước, bay, dao xây, quả dọi có kích thước tương ứng với kích thước gạch. | VIỆT NAM | 788.000 | |
588 | Bộ xếp hình xây dựng |
MNP10-129
|
10 | Bộ | Vật liệu bằng gỗ sơn màu, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 44 chi tiết: khối trụ, khối tam giác, khối hình vuông, khối chữ nhật, khối chữ nhật khuyết cầu, khối bán nguyệt khuyết cầu, khối nửa trụ. Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35)mm. Các khối hình khác có kích thước tương ứng. | VIỆT NAM | 295.500 | |
589 | Hàng rào lắp ghép lớn bằng nhựa |
MNP10-231
|
15 | Túi | KT: (27x21)cm (1túi 6 miếng); Bằng nhựa hoặc gỗ, có nan ghép với nhau liền trên 1 tấm. Kích thước 1 tấm hàng rào khoảng (350x400)mm, có chân đế. | VIỆT NAM | 137.900 | |
590 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MNP10-202
|
60 | cái | Gồm các loại thông dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu (35x35x35)mm. | VIỆT NAM | 98.500 | |
591 | Đất nặn |
MNP10-179
|
150 | hộp | Gồm 6 màu cơ bản, có trọng lượng khoảng 200gr/hộp, vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, không độc hại, ổn định nhiệt độ, không dính tay. | VIỆT NAM | 19.700 | |
592 | Màu nước |
MNP10-267
|
125 | Hộp | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng. | VIỆT NAM | 34.475 | |
593 | Bút lông cỡ to |
MNP10-152
|
60 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 9.850 | |
594 | Bút lông cỡ nhỏ |
MNP10-151
|
60 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 7.880 | |
595 | Dập ghim |
MNP10-176
|
5 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 47.280 | |
596 | Bìa các màu |
MNP10-51
|
250 | Tờ | Loại thông dụng, nhiều màu kích thước tối thiểu (190x270)mm | VIỆT NAM | 6.403 | |
597 | Giấy trắng A0 |
MNP10-224
|
250 | Tờ | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 11.820 | |
598 | Kẹp sắt các cỡ |
MNP10-246
|
100 | cái | Loại thông dụng (15, 19, 25, 32)mm | VIỆT NAM | 29.550 | |
599 | Dập lỗ |
MNP10-177
|
5 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 96.530 | |
600 | Súng bắn keo |
MNP10-291
|
5 | cái | Loại thông dụng | VIỆT NAM | 147.750 | |
601 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru |
MNP10-38
|
5 | Đĩa | CD âm thanh stereo, chất lượng tốt, công nghệ đúc, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các bài hát (có thể thay bằng băng castsete). | VIỆT NAM | 49.250 | |
602 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể |
MNP10-39
|
5 | Đĩa | CD âm thanh stereo, chất lượng tốt, công nghệ đúc, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các bài thơ, câu chuyện (có thể thay bằng băng castsete). | VIỆT NAM | 49.250 | |
603 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" |
MNP10-40
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
604 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" |
MNP10-41
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
605 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ |
MNP10-42
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
606 | Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề |
MNP10-43
|
5 | Đĩa | Chuẩn VCD, âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. | VIỆT NAM | 49.250 | |
607 | Truyện tranh các loại |
MNP10-326
|
175 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 29.255 | |
608 | Vở tập tạo hình |
MNP10-347
|
175 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
609 | Vở làm quen với toán |
MNP10-346
|
175 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
610 | Tập tô chữ cái |
MNP10-292
|
175 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
611 | Chương trình giáo dục mầm non |
MNP10-170
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 68.261 | |
612 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (mẫu giáo lớn) |
MNP10-238
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 68.261 | |
613 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi |
MNP10-192
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 81.755 | |
614 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố |
MNP10-340
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 78.012 | |
615 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non |
MNP10-237
|
13 | Cuốn | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
616 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả |
MNP10-222
|
13 | Bộ | Sách NXB phát hành | VIỆT NAM | 19.503 | |
617 | CHI PHÍ DỰ PHÒNG CHO KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH (THEO GIÁ GÓI THẦU ĐƯỢC DUYỆT) |
DUPHONG
|
110.697.000 | đồng | . | 1 | 1 | |
618 | Bàn làm việc 1 |
MNP10-19
|
1 | cái | KT: (1,6 x 0,8 x 0,81)m. Bàn 2 hộc: trên ngăn kéo, dưới hôc tủ 2 tầng, ngăn kéo có khoá; Vật liệu: Khung gỗ tự nhiên, mặt gỗ cao su ghép dày 18mm, bo cạnh. Phun PU 3 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 3.608.055 | |
619 | Ghế làm việc 1 |
MNP10-215
|
1 | cái | Ghế xoay, có tay vịn, có điều chỉnh cao độ, mặt và phần tựa lưng có nệm. (Kiểu ghế GĐ nữ) | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 2.167.000 | |
620 | Tủ hồ sơ 1 |
MNP10-335
|
1 | cái | Kích thước: 1.400*450*2.000mm; Kiểu dáng: Phần trên 3 cánh mở, khung gỗ tự nhiên, kính trắng 5 ly. Phần dưới 3 cánh pano gỗ; Vật liệu: Gia công bằng gỗ ghép 18mm, khung tủ, cửa bằng gỗ tự nhiên, Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 4.925.000 | |
621 | Bàn vi tính |
MNP10-26
|
1 | cái | KT: (1,2 x 0,6 x 0,81)m, gia công bằng gỗ cao su ghép dày 18mm, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 ngăn kéo có khoá. Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 2.462.500 | |
622 | Máy điện thoại |
KX-TSC11
|
1 | cái | Panasonic KX-TSC11 | PANASONIC | 780.120 | |
623 | Bàn ghế salon tiếp khách |
MNP10-17
|
1 | Bộ | (01 bàn, 01 ghế 3, 02 ghế đơn, 2 đôn). Vật liệu: Gia công bằng gỗ căm xe, Phun PU 03 lớp. | HÒA PHÁT/XUÂN HÒA | 19.503.000 | |
624 | Bộ ấm trà |
MNP10-53
|
1 | Bộ | Bình thuỷ điện + Bình trà + cốc uống nước. | VIỆT NAM | 1.773.000 | |
625 | Khung ảnh Bác Hồ |
MNP10-251
|
1 | cái | KT : 250 x 400mm | VIỆT NAM | 108.350 | |
626 | Đồng hồ treo tường |
MNP10-199
|
1 | cái | Đồng hồ treo tường | VIỆT NAM | 295.500 | |
627 | Bảng tên phòng |
MNP10-34
|
1 | cái | KT: (0,15 x 0,3)m, làm bằng meca. | VIỆT NAM | 147.750 | |
628 | Bảng kế hoạch công tác |
MNP10-33
|
3 | cái | Bảng theo giõi thi đua, Bảng kế hoạch công tác: Kích thước 1,2x2,4m; Vật liệu: Ván dày 5mm, mặt tráng formica, chữ và kẻ bằng giấy decal, viền khung nhôm. | VIỆT NAM | 2.437.875 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.