Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8106194462 | NGUYỄN NGỌC THÀNH |
477.702.000 VND | 477.702.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aas18 |
AA-S-18
|
2 | Hộp | - Bao gồm 18 loại axit amin thiết yếu; Hòa tan trong dung dịch 0,1N HCl; Là chất chuẩn phân tích axit amin; Hộp gồm 10 lọ mỗi lọ 1 (ml) chứa 18 axit amin thiết yếu nồng độ 2,5 (micromon/ml). | Sigma-Mỹ | 8.000.000 | |
2 | Bao bì sữa nước |
SIG
|
19.286 | cái | - Hộp giấy 6 lớp, bao gồm Lớp thứ nhất: Lớp trong cùng được tạo bởi polyetylen có tính trơ; Lớp thứ 2: Sản xuất từ polyetylen; Lớp thứ 3: Được làm từ lá nhôm siêu mỏng; Lớp thứ 4: lớp nilon; Lớp thứ 5: Có độ cứng và dai, chịu được tác động cơ học;Lớp thứ 6: Chống thấm nước. Dung tích bao bì 220 (ml). | Thái Lan | 7.000 | |
3 | Bếp cách thủy 6 chỗ |
HH-S6
|
2 | cái | - Dung tích 18 lít; Kích thước trong 480 × 325 × 120 (mm); Nhiệt độ cao nhất 100°C; Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: ± 0,5(°C); Độ đồng đều nhiệt độ ± 1(°C); Kích thước ngoài 670×380×190 (mm); Khối lượng 9,3 (kg); Nguồn điện 220 (V)/50 (Hz); Công suất 1500(W). | Trung Quốc | 3.000.000 | |
4 | Bếp điện đơn |
Sokany
|
5 | cái | - Dạng bếp đơn; Làm nóng nhờ thanh đốt lò xo, dạng mâm nhiệt cách điện an toàn; Bề mặt bếp là hợp kim chịu lực, bên ngoài sơn tĩnh điện; Có 5 cấp điều chỉnh nhiệt; Công suất 1000 (W); Điện áp 220 (V); Tần số 50 (Hz). | Trung Quốc | 1.200.000 | |
5 | Bếp hồng ngoại |
Aber264
|
5 | cái | - Dạng bếp đơn, có 2 vòng nấu; Mặt kính cường lực; Màn hình LED, bàn phím cảm ứng; Có 8 chế độ nấu; Công suất 2200 (W); Điện áp 220 (V); Tần số 50 (Hz). | Ý | 1.500.000 | |
6 | Bình cầu đáy bằng |
241704604
|
3 | cái | - Bằng thủy tinh trong chịu nhiệt, chịu hóa chất ăn mòn; Nút nhám kích thước miệng N29/32; Dung tích 500 (ml). | Duran-Đức | 800.000 | |
7 | Buret |
Buretnau25
|
5 | cái | - Bằng thủy tinh nâu, chịu hóa chất ăn mòn; Khoảng đo 25 (ml); Khóa có nhám. | Dinlab-Đức | 400.000 | |
8 | Buret tự động |
243183656
|
5 | cái | - Thủy tinh biosilicate chịu hoá chất ăn mòn; Vạch chia màu xanh dễ quan sát; Bao gồm chai Buret; Thanh chia vạch có khóa bằng nhựa PTFE và quả bóp đuôi chuột bằng cao su; Dung tích chứa 50 (ml). | Duran-Đức | 6.000.000 | |
9 | Ca nhựa |
CA2L
|
40 | cái | - Chất liệu nhựa PP chịu nhiệt; Chân đáy ca nhựa gia cố chắc chắn; Dung tích 2000 ml; Có vạch đo rõ ràng 2 mặt; Màu sắc trong suốt. | Việt Nam | 200.000 | |
10 | Các loại dây thép |
DAYTHEP
|
100 | kg | - Dây thép mạ kẽm Đường kính 1 (mm): + Số lượng 2000 m (quy ra trọng lượng là: 12,4(kg)); + Giới hạn bền 350/450 (N/mm2). Dây thép mạ kẽm Đường kính 2 (mm): + Số lượng 3000(m) (quy ra trọng lượng là: 49,2(kg)); + Giới hạn bền 350/450 (N/mm2). Dây thép mạ kẽm Đường kính 4 (mm): + Số lượng 389 m (quy ra trọng lượng là 38,4(kg)); + Giới hạn bền 350/450 (N/mm2). | Việt Nam | 15.000 | |
11 | Cân 200gr-2 số |
SPX222
|
2 | cái | - Khả năng cân tối đa 200 (g); Sai số 0,01(g); Nhiệt độ sử dụng 10- 40(oC); Có khả năng hoạt động ở độ ẩm dưới 40 (%); Màn hình LCD sáng rõ, thời gian ổn định 3 (s), có quả cân chuẩn để chuẩn cân; Tự động tắt nguồn; Không ngưng tự nước ở độ ẩm 90 (%). | Ohaus-Mỹ | 2.500.000 | |
12 | Cân 500gr-2 số |
VNS DJ-502A 500G
|
2 | cái | - Khả năng cân tối đa 500 (g); Sai số 0,01(g); Nhiệt độ sử dụng 10- 40 (oC), Có khả năng hoạt động ở độ ẩm dưới 40 (%), Màn hình LCD sáng rõ, thời gian ổn định 3(s), có quả cân chuẩn để chuẩn cân; Tự động tắt nguồn; Không ngưng tự nước ở độ ẩm 90 (%). | Trung Quốc | 2.500.000 | |
13 | Cân đĩa loại 1 kg |
CAN1KG
|
2 | cái | - Phạm vi đo 1kg sai số 10-30(g); Vỏ sắt sơn tĩnh điện; Mặt kính nhựa PC trong suốt; Cân tối đa 1(kg) . | Nhơn Hòa - Việt Nam | 250.000 | |
14 | Cân gia vị |
CANGIAVI
|
4 | cái | - Vật liệu nhựa ABS; mặt cân bằng 100(%) inox; Màn hình đèn led sáng; Chống bụi; Chức năng trừ bì; Hiển thị được các đơn vị cân phổ biến trên thế giới: g/OZ/ml/Lb:oz/Fl:oz; Cân tối đa 3000(g); Sai số 0,1(g); Sử dụng pin AAA 1,5(V). | Trung Quốc | 500.000 | |
15 | Chiết quang kế |
300001
|
3 | cái | - Khúc xạ kế cầm tay, nhỏ gọn; Dễ dàng hiệu chuẩn với nước cất; Ứng dụng đo độ đường hòa tan (Brix) trong thực phẩm; Kích thước 6½" × 1½" (165 × 38 (mm)); Khối lượng 3,0 oz. (tương đương 86 (g)); Sai số đo tối đa 0,2 (%); Dải đo từ 0-32 Bx. | Trung Quốc | 2.000.000 | |
16 | Cột bảo vệ HPLC |
50204-U
|
2 | cái | - Dùng để bảo vệ cột sắc ký C18; Kích thước cột (1 (cm) × 4,6 (mm) lỗ 5 micromet); Chịu được áp suất 147( bar), nhiệt độ 4-60 (°C). | Sigma-Mỹ | 8.000.000 | |
17 | Dây điện đấu nối trong quá trình hiệu chỉnh thiết bị |
DAYDIEN
|
1 | hệ | - Dây cáp điện 1 x 2,5 (mm2): + Số lượng 500(m); + Ruột bằng đồng, vỏ bọc cách điện bằng PVC; + Cấp điện áp U0/U 300/500(V); Dây cáp điện 2 x 1,5 (mm2): + Số lượng 300(m); + Ruột bằng đồng, vỏ bọc cách điện bằng PVC; + Cấp điện áp U0/U 300/500(V); Dây cáp điện 4 x 1,5(mm2): + Số lượng 300(m); + Ruột bằng đồng, vỏ bọc cách điện bằng PVC; + Cấp điện áp U0/U 300/500(V); Dây cáp điện 4 x 4 (mm2): + Số lượng 200(m); + Ruột bằng đồng, vỏ bọc cách điện bằng PVC; + Cấp điện áp U0/U 300/500(V). | Trần Phú - Việt Nam | 80.000.000 | |
18 | Dây rút |
DAYRUT
|
100 | túi | - Chất liệu nhựa dẻo; Dây thít nhựa 4 x150(mm); Chiều dài 15 (cm); Chiều rộng 5 (mm); Màu sắc trắng; - Quy cách đóng túi 100 (cái/túi). | Việt Nam | 40.000 | |
19 | Đồng hồ đo cách điện (MegaOhm) |
Sanwa
|
2 | cái | - Điện áp thử 50V/500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở 100,0MΩ/1000MΩ/2,00GΩ/100,0GΩ/1000GΩ; Độ chính xác ±5%rdg ±3dgt, ±20%rdg (100 (GΩ)) Dòng điện ngắn mạch 1,5(mA); Đo điện áp AC/DC 30 ~ 600(V); Độ chính xác ±2%rdg ±3dgt; Nguồn DC12V : LR14/R14 × 8pcs; Kích thước: 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) (mm); Khối lượng: 1,9(kg); Phụ kiện: + 7165A (Que đo Line); + 7264A (Que đo Earth ); + 7265A (Que đo Guard); + 8019 (Hook type prod); + 9181 (Hộp đựng); + LR14×8pcs (Pin). | Trung Quốc | 15.000.000 | |
20 | Đồng hồ đo điện đa năng |
MFM384
|
5 | cái | - Đồng hồ đo được các thông số: V, A, Hz, Pf, kW, kVA, kVAr,kWh, kVArh, kVAh và đo kWh, kVAh & kVArh; Đo và hiển thị sóng hài THD của điện áp, dòng điện; Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD; Hàng thứ 5: 8 số (dành cho điện năng); Cài đặt hệ số CT 1(A) / 5(A) - 10.000(A); Mạng kết nối 3 pha - 4 dây, 3 pha - 3 dây, 2 pha - 3 dây & 1 pha - 2 dây; Ngõ ra xung áp / dòng 24VDC / dòng 100(mA); Độ chính xác cấp 1 (dành cho điện năng); Cài đặt hệ số PT Sơ cấp 100V – 500(kV); Cài đặt hệ số PT Thứ cấp 100 - 500V AC (L-L); Nguồn cấp 85 – 270(V AC). | Selec-Ấn Độ | 2.500.000 | |
21 | Dụng cụ đo nhiệt độ từ xa |
5510
|
3 | cái | - Dùng 2 pin AAA; Kích thước 120 x 60 x 54(mm); Trọng lượng 123(g); Dải đo -40ºC ~ 300(ºC); Thời gian phản hồi 1s; Khoảng cách đo 45(mm)-500(mm); Độ phân giải 0,5-1 (ºC);- Pin dùng liên tục 10(h). | Kyoritsu-Nhật | 4.500.000 | |
22 | FMOC |
54083
|
2 | lọ | - Công thức C15H11ClO2; Tinh thể màu trắng, dùng cho phân tích HPLC;Độ tinh khiết >99,0(%);- Quy cách đóng Lọ 5(g). | Sisco research laboratories-Ấn Độ | 3.000.000 | |
23 | Găng tay thực phẩm |
Vglove
|
19 | hộp | - Quy cách đóng gói 100 (cái /hộp); Trọng lượng 5,4 (g/cái); Kích thước (tính theo chiều rộng lòng bàn tay), với các kích cỡ size: + Extra small (XS) <80 (mm);+ Small (S) 85 ± 3(mm); + Medium (M): 95 ± 3(mm);+ Large (L) 105 ± 3(mm). + Extra large (XL) < 110(mm); Chiều dài: tối thiểu 240(mm). | Việt Nam | 100.000 | |
24 | Giấy dán mẫu (lốc) |
GIAYDAN
|
20 | lốc | - Mặt giấy dày, chất keo dính tốt, không cong nhăn sau khi dán mẫu; Dễ tẩy bỏ sau khi sử dụng; Quy cách đóng Lốc 10 (cuộn), mỗi cuộn 400 tem dán. | Trung Quốc | 100.000 | |
25 | Khẩu trang y tế |
KHAUTRANG
|
41 | hộp | - Khẩu trang 4 lớp; Lớp lọc khuẩn được làm từ vải không dệt có tác dụng phòng dịch, chống bụi và bảo vệ đường hô hấp khi lưu thông ngoài đường phố; Lớp vải lọc chất lượng cao nên dễ dàng hít thở trong môi trường không khí; Quy cách đóng Hộp 52 (cái). | Việt Nam | 200.000 | |
26 | L Norleucine |
N8513
|
2 | lọ | Tinh thể màu trắng;- Dùng cho phân tích axit amin;- Khối lượng phân tử 131,17;- Quy cách đóng Lọ 100 (mg). | Sigma-Mỹ | 2.500.000 | |
27 | Nhiệt kế |
CONKE
|
33 | cái | - Nhiệt kế cồn dải đo 0-100(oC); - Làm bằng thủy tinh chịu nhiệt. | Trung Quốc | 50.000 | |
28 | Nhiệt kế |
50000P250-qp
|
13 | cái | - Nhiệt kế thủy ngân dải đo -20-250(oC); - Làm bằng thủy tinh chịu được nhiệt độ lạnh và nhiệt độ cao. | Pháp | 500.000 | |
29 | Nhiệt kế |
TGCN-52395
|
15 | cái | - Nhiệt kế thủy ngân dải đo 0-200(oC); - Làm bằng thủy tinh chịu được nhiệt độ cao. | Việt Nam | 50.000 | |
30 | Nhiệt kế |
DC1340
|
10 | cái | - Nhiệt kế thủy ngân dải đo 0-300(oC); - Làm bằng thủy tinh chịu được nhiệt độ cao. | Trung Quốc | 50.000 | |
31 | Ống nhựa mềm |
Hitech
|
200 | mét | - Ống nhựa chất liệu PVC có 1 lớp chỉ polyester; - Đường kính ống 18 (cm). | Việt Nam | 38.000 | |
32 | OPA |
735914
|
2 | lọ | - Công thức hóa học C8H19O3P (Octylphosphonic acid); Dạng bột; - Độ tinh khiết hoạt chất 97(%); Quy cách đóng Lọ 1(g). | Sigma-Mỹ | 2.500.000 | |
33 | Phễu lọc |
PHEU6
|
50 | cái | - Phễu bằng thủy tinh chịu hóa chất ăn mòn; Đường kính miệng 6 (cm). | Dinlab-Đức | 50.000 | |
34 | Túi lọc may sẵn |
TUILOC
|
85 | cái | - Được làm từ vải voan Nhật; Kích thước 63x 68 (mm); - Đáy hình trụ, có dây rút | Việt Nam | 200.000 | |
35 | Xoong inox |
ARBER
|
28 | cái | - Được làm bằng inox 304 chịu ăn mòn hóa học;- Dung tích 30 (lít). | Hồng Kong | 800.000 | |
36 | Xoong nhôm |
NOINHOM
|
4 | cái | - Làm bằng nhôm trắng; - Dung tích 25(lít); | Việt Nam | 450.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.