Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aas18 | 2 | Hộp | - Bao gồm 18 loại axit amin thiết yếu; Hòa tan trong dung dịch 0,1N HCl; Là chất chuẩn phân tích axit amin; Hộp gồm 10 lọ mỗi lọ 1 (ml) chứa 18 axit amin thiết yếu nồng độ 2,5 (micromon/ml). | ||
2 | Bao bì sữa nước | 19.286 | cái | - Hộp giấy 6 lớp, bao gồm Lớp thứ nhất: Lớp trong cùng được tạo bởi polyetylen có tính trơ; Lớp thứ 2: Sản xuất từ polyetylen; Lớp thứ 3: Được làm từ lá nhôm siêu mỏng; Lớp thứ 4: lớp nilon; Lớp thứ 5: Có độ cứng và dai, chịu được tác động cơ học;Lớp thứ 6: Chống thấm nước. Dung tích bao bì 220 (ml). | ||
3 | Bếp cách thủy 6 chỗ | 2 | cái | - Dung tích 18 lít; Kích thước trong 480 × 325 × 120 (mm); Nhiệt độ cao nhất 100°C; Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: ± 0,5(°C); Độ đồng đều nhiệt độ ± 1(°C); Kích thước ngoài 670×380×190 (mm); Khối lượng 9,3 (kg); Nguồn điện 220 (V)/50 (Hz); Công suất 1500(W). | ||
4 | Bếp điện đơn | 5 | cái | - Dạng bếp đơn; Làm nóng nhờ thanh đốt lò xo, dạng mâm nhiệt cách điện an toàn; Bề mặt bếp là hợp kim chịu lực, bên ngoài sơn tĩnh điện; Có 5 cấp điều chỉnh nhiệt; Công suất 1000 (W); Điện áp 220 (V); Tần số 50 (Hz). | ||
5 | Bếp hồng ngoại | 5 | cái | - Dạng bếp đơn, có 2 vòng nấu; Mặt kính cường lực; Màn hình LED, bàn phím cảm ứng; Có 8 chế độ nấu; Công suất 2200 (W); Điện áp 220 (V); Tần số 50 (Hz). | ||
6 | Bình cầu đáy bằng | 3 | cái | - Bằng thủy tinh trong chịu nhiệt, chịu hóa chất ăn mòn; Nút nhám kích thước miệng N29/32; Dung tích 500 (ml). | ||
7 | Buret | 5 | cái | - Bằng thủy tinh nâu, chịu hóa chất ăn mòn; Khoảng đo 25 (ml); Khóa có nhám. | ||
8 | Buret tự động | 5 | cái | - Thủy tinh biosilicate chịu hoá chất ăn mòn; Vạch chia màu xanh dễ quan sát; Bao gồm chai Buret; Thanh chia vạch có khóa bằng nhựa PTFE và quả bóp đuôi chuột bằng cao su; Dung tích chứa 50 (ml). | ||
9 | Ca nhựa | 40 | cái | - Chất liệu nhựa PP chịu nhiệt; Chân đáy ca nhựa gia cố chắc chắn; Dung tích 2000 ml; Có vạch đo rõ ràng 2 mặt; Màu sắc trong suốt. | ||
10 | Các loại dây thép | 100 | kg | - Dây thép mạ kẽm Đường kính 1 (mm): + Số lượng 2000 m (quy ra trọng lượng là: 12,4(kg)); + Giới hạn bền 350/450 (N/mm2). Dây thép mạ kẽm Đường kính 2 (mm): + Số lượng 3000(m) (quy ra trọng lượng là: 49,2(kg)); + Giới hạn bền 350/450 (N/mm2). Dây thép mạ kẽm Đường kính 4 (mm): + Số lượng 389 m (quy ra trọng lượng là 38,4(kg)); + Giới hạn bền 350/450 (N/mm2). | ||
11 | Cân 200gr-2 số | 2 | cái | - Khả năng cân tối đa 200 (g); Sai số 0,01(g); Nhiệt độ sử dụng 10- 40(oC); Có khả năng hoạt động ở độ ẩm dưới 40 (%); Màn hình LCD sáng rõ, thời gian ổn định 3 (s), có quả cân chuẩn để chuẩn cân; Tự động tắt nguồn; Không ngưng tự nước ở độ ẩm 90 (%). | ||
12 | Cân 500gr-2 số | 2 | cái | - Khả năng cân tối đa 500 (g); Sai số 0,01(g); Nhiệt độ sử dụng 10- 40 (oC), Có khả năng hoạt động ở độ ẩm dưới 40 (%), Màn hình LCD sáng rõ, thời gian ổn định 3(s), có quả cân chuẩn để chuẩn cân; Tự động tắt nguồn; Không ngưng tự nước ở độ ẩm 90 (%). | ||
13 | Cân đĩa loại 1 kg | 2 | cái | - Phạm vi đo 1kg sai số 10-30(g); Vỏ sắt sơn tĩnh điện; Mặt kính nhựa PC trong suốt; Cân tối đa 1(kg) . | ||
14 | Cân gia vị | 4 | cái | - Vật liệu nhựa ABS; mặt cân bằng 100(%) inox; Màn hình đèn led sáng; Chống bụi; Chức năng trừ bì; Hiển thị được các đơn vị cân phổ biến trên thế giới: g/OZ/ml/Lb:oz/Fl:oz; Cân tối đa 3000(g); Sai số 0,1(g); Sử dụng pin AAA 1,5(V). | ||
15 | Chiết quang kế | 3 | cái | - Khúc xạ kế cầm tay, nhỏ gọn; Dễ dàng hiệu chuẩn với nước cất; Ứng dụng đo độ đường hòa tan (Brix) trong thực phẩm; Kích thước 6½" × 1½" (165 × 38 (mm)); Khối lượng 3,0 oz. (tương đương 86 (g)); Sai số đo tối đa 0,2 (%); Dải đo từ 0-32 Bx. | ||
16 | Cột bảo vệ HPLC | 2 | cái | - Dùng để bảo vệ cột sắc ký C18; Kích thước cột (1 (cm) × 4,6 (mm) lỗ 5 micromet); Chịu được áp suất 147( bar), nhiệt độ 4-60 (°C). | ||
17 | Dây điện đấu nối trong quá trình hiệu chỉnh thiết bị | 1 | hệ | - Dây cáp điện 1 x 2,5 (mm2): + Số lượng 500(m); + Ruột bằng đồng, vỏ bọc cách điện bằng PVC; + Cấp điện áp U0/U 300/500(V); Dây cáp điện 2 x 1,5 (mm2): + Số lượng 300(m); + Ruột bằng đồng, vỏ bọc cách điện bằng PVC; + Cấp điện áp U0/U 300/500(V); Dây cáp điện 4 x 1,5(mm2): + Số lượng 300(m); + Ruột bằng đồng, vỏ bọc cách điện bằng PVC; + Cấp điện áp U0/U 300/500(V); Dây cáp điện 4 x 4 (mm2): + Số lượng 200(m); + Ruột bằng đồng, vỏ bọc cách điện bằng PVC; + Cấp điện áp U0/U 300/500(V). | ||
18 | Dây rút | 100 | túi | - Chất liệu nhựa dẻo; Dây thít nhựa 4 x150(mm); Chiều dài 15 (cm); Chiều rộng 5 (mm); Màu sắc trắng; - Quy cách đóng túi 100 (cái/túi). | ||
19 | Đồng hồ đo cách điện (MegaOhm) | 2 | cái | - Điện áp thử 50V/500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở 100,0MΩ/1000MΩ/2,00GΩ/100,0GΩ/1000GΩ; Độ chính xác ±5%rdg ±3dgt, ±20%rdg (100 (GΩ)) Dòng điện ngắn mạch 1,5(mA); Đo điện áp AC/DC 30 ~ 600(V); Độ chính xác ±2%rdg ±3dgt; Nguồn DC12V : LR14/R14 × 8pcs; Kích thước: 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) (mm); Khối lượng: 1,9(kg); Phụ kiện: + 7165A (Que đo Line); + 7264A (Que đo Earth ); + 7265A (Que đo Guard); + 8019 (Hook type prod); + 9181 (Hộp đựng); + LR14×8pcs (Pin). | ||
20 | Đồng hồ đo điện đa năng | 5 | cái | - Đồng hồ đo được các thông số: V, A, Hz, Pf, kW, kVA, kVAr,kWh, kVArh, kVAh và đo kWh, kVAh & kVArh; Đo và hiển thị sóng hài THD của điện áp, dòng điện; Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD; Hàng thứ 5: 8 số (dành cho điện năng); Cài đặt hệ số CT 1(A) / 5(A) - 10.000(A); Mạng kết nối 3 pha - 4 dây, 3 pha - 3 dây, 2 pha - 3 dây & 1 pha - 2 dây; Ngõ ra xung áp / dòng 24VDC / dòng 100(mA); Độ chính xác cấp 1 (dành cho điện năng); Cài đặt hệ số PT Sơ cấp 100V – 500(kV); Cài đặt hệ số PT Thứ cấp 100 - 500V AC (L-L); Nguồn cấp 85 – 270(V AC). | ||
21 | Dụng cụ đo nhiệt độ từ xa | 3 | cái | - Dùng 2 pin AAA; Kích thước 120 x 60 x 54(mm); Trọng lượng 123(g); Dải đo -40ºC ~ 300(ºC); Thời gian phản hồi 1s; Khoảng cách đo 45(mm)-500(mm); Độ phân giải 0,5-1 (ºC);- Pin dùng liên tục 10(h). | ||
22 | FMOC | 2 | lọ | - Công thức C15H11ClO2; Tinh thể màu trắng, dùng cho phân tích HPLC;Độ tinh khiết >99,0(%);- Quy cách đóng Lọ 5(g). | ||
23 | Găng tay thực phẩm | 19 | hộp | - Quy cách đóng gói 100 (cái /hộp); Trọng lượng 5,4 (g/cái); Kích thước (tính theo chiều rộng lòng bàn tay), với các kích cỡ size: + Extra small (XS) | ||
24 | Giấy dán mẫu (lốc) | 20 | lốc | - Mặt giấy dày, chất keo dính tốt, không cong nhăn sau khi dán mẫu; Dễ tẩy bỏ sau khi sử dụng; Quy cách đóng Lốc 10 (cuộn), mỗi cuộn 400 tem dán. | ||
25 | Khẩu trang y tế | 41 | hộp | - Khẩu trang 4 lớp; Lớp lọc khuẩn được làm từ vải không dệt có tác dụng phòng dịch, chống bụi và bảo vệ đường hô hấp khi lưu thông ngoài đường phố; Lớp vải lọc chất lượng cao nên dễ dàng hít thở trong môi trường không khí; Quy cách đóng Hộp 52 (cái). | ||
26 | L Norleucine | 2 | lọ | Tinh thể màu trắng;- Dùng cho phân tích axit amin;- Khối lượng phân tử 131,17;- Quy cách đóng Lọ 100 (mg). | ||
27 | Nhiệt kế | 33 | cái | - Nhiệt kế cồn dải đo 0-100(oC); - Làm bằng thủy tinh chịu nhiệt. | ||
28 | Nhiệt kế | 13 | cái | - Nhiệt kế thủy ngân dải đo -20-250(oC); - Làm bằng thủy tinh chịu được nhiệt độ lạnh và nhiệt độ cao. | ||
29 | Nhiệt kế | 15 | cái | - Nhiệt kế thủy ngân dải đo 0-200(oC); - Làm bằng thủy tinh chịu được nhiệt độ cao. | ||
30 | Nhiệt kế | 10 | cái | - Nhiệt kế thủy ngân dải đo 0-300(oC); - Làm bằng thủy tinh chịu được nhiệt độ cao. | ||
31 | Ống nhựa mềm | 200 | mét | - Ống nhựa chất liệu PVC có 1 lớp chỉ polyester; - Đường kính ống 18 (cm). | ||
32 | OPA | 2 | lọ | - Công thức hóa học C8H19O3P (Octylphosphonic acid); Dạng bột; - Độ tinh khiết hoạt chất 97(%); Quy cách đóng Lọ 1(g). | ||
33 | Phễu lọc | 50 | cái | - Phễu bằng thủy tinh chịu hóa chất ăn mòn; Đường kính miệng 6 (cm). | ||
34 | Túi lọc may sẵn | 85 | cái | - Được làm từ vải voan Nhật; Kích thước 63x 68 (mm); - Đáy hình trụ, có dây rút | ||
35 | Xoong inox | 28 | cái | - Được làm bằng inox 304 chịu ăn mòn hóa học;- Dung tích 30 (lít). | ||
36 | Xoong nhôm | 4 | cái | - Làm bằng nhôm trắng; - Dung tích 25(lít); |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Cổ phần mía đường Lam Sơn as follows:
- Has relationships with 16 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.33 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 94.74%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 5.26%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,412,000,000 VND, in which the total winning value is: 4,314,932,175 VND.
- The savings rate is: 2.20%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty CP mía đường Lam Sơn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty CP mía đường Lam Sơn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.