Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104220433 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT LƯƠNG GIA |
3.803.470.540 VND | 3.803.470.540 VND | 180 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat |
INT100; 1 pha 2 cực, 100A, 400VAC
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 1 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 3.432.240 | |
2 | Aptomat |
GM32M-2300R; 1 chiều 2 cực, C10-250VDC
|
165 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 2 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Beijing People/ Trung Quốc | 547.560 | |
3 | Aptomat |
C65N; 2 pha, 10A
|
64 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 3 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 116.640 | |
4 | Aptomat |
RMC1-63; 2P, B10, 400VAC
|
15 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 4 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | SREAW/ Trung Quốc | 365.040 | |
5 | Aptomat |
SC68N/C3025; 3 pha; 25A
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 5 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Sino/ Việt Nam | 236.520 | |
6 | Aptomat |
C65N; 3 pha 32A
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 6 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 182.520 | |
7 | Aptomat |
C65N; 3 pha 50A
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 7 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 182.520 | |
8 | Aptomat |
C65N; 3 pha 6A
|
17 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 8 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 182.520 | |
9 | Aptomat |
NSE 100N-MA50; 3 pha; 50A-750V
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 9 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 1.095.120 | |
10 | Aptomat |
SC68N C6; 3 pha 415VAC
|
44 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 10 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Sino/ Việt Nam | 275.400 | |
11 | Aptomat |
C65N/C25A; 3 pha, 25A
|
2 | cái | Tham chiếu mục hàng số 11 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 182.520 | |
12 | Aptomat |
GV2ME08; 3 pha (2.5-4A)
|
16 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 12 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Thái Lan | 989.280 | |
13 | Aptomat |
NDB2Z-63; Một chiều 2 cực, C10, 250VDC
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 13 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Nader/ Trung Quốc | 111.240 | |
14 | Aptomat |
C65N/C40; 3 pha, 40A
|
2 | cái | Tham chiếu mục hàng số 14 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 182.520 | |
15 | Aptomat |
C65N/C63; 3 pha, 63A
|
2 | cái | Tham chiếu mục hàng số 15 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 182.520 | |
16 | Aptomat |
Aptomat 1 pha, 50A
|
25 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 16 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Sino/ Việt Nam | 86.400 | |
17 | Bộ chuyển đổi công suất |
N3-WD-3-515A40N; Power: AC/DC220V; Input: AC110 5A; Output: DC 4-20mA/ 0-952.6W
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 17 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ningbo Dongqi/ Trung Quốc | 7.731.900 | |
18 | Bộ chuyển đổi công suất |
S3-WD-3-515A4BN; Input AC 110V-5A-50Hz-0-825W, Output: DC (4-20mA)
|
8 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 18 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Taik/ Đài Loan | 11.434.500 | |
19 | Bộ điều khiển nhiệt độ (bao gồm cả 03 đầu rò nhiệt pt100) |
LD-B10-10E; Bao gồm cả 03 đầu rò nhiệt Pt100
|
1 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 19 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Fujian LEAD/ Trung Quốc | 12.092.760 | |
20 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
Type: ST501MA-250-LM2
|
4 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 20 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Suzhou Wanlong/ Trung Quốc | 18.957.240 | |
21 | Bộ gia nhiệt bề mặt phễu tro QN1 & QN2 |
KT/GYQ3-1.5/380
|
96 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 21 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Rồng Việt/ Việt Nam | 907.200 | |
22 | Bộ gia nhiệt gió chèn hệ thống tấm chắn FGD QN1 |
Bộ gia nhiệt gió chèn hệ thống tấm chắn FGD QN1; Power 150kW, 400VAC, 50Hz
|
1 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 22 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Zhenjiang Yufa/ Trung Quốc | 304.959.600 | |
23 | Bộ gia nhiệt tủ điện |
KT110, DJRII; 100W/220V
|
19 | bộ | Tham chiếu mục hàng số 23 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Changzhou Power/ Trung Quốc | 947.160 | |
24 | Bộ giám sát nhiệt độ MBA khô |
BWDK-3208E
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 24 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Inno Technology/ Trung Quốc | 11.566.800 | |
25 | Bộ tiếp điểm phụ dao cách ly |
F9-12; 380VAC-10A
|
6 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 25 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Xianghong/ Trung Quốc | 1.894.320 | |
26 | Cáp điều khiển chống nhiễu |
Cáp điều khiển chống nhiễu 4 lõi; Cu/PVC/PVC; 0.6/1kV; CVV-S 4×2.5
|
80 | Mét | Tham chiếu mục hàng số 26 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | CADI-SUN/ Việt Nam | 102.300 | |
27 | Cáp nguồn máy liên hợp |
YGVFBP; Cáp dẹp, lõi đồng chịu lực uốn, lực kéo; 10KV, 3x35mm2; Tensile strength ≥ 5N/mm
|
100 | Mét | Tham chiếu mục hàng số 27 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Anhui Henry/ Trung Quốc | 2.069.100 | |
28 | Cầu chì thủy tinh |
Cầu chì thủy tinh 2A-250VAC
|
19 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 28 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Zhenjiang/ Trung Quốc | 15.120 | |
29 | Cầu chì sứ |
RS31; 500V, 30A
|
6 | cái | Tham chiếu mục hàng số 29 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Miro/ Trung Quốc | 473.040 | |
30 | Cầu chì sứ |
RT14-20; 500V, 2A, F10x38
|
20 | cái | Tham chiếu mục hàng số 30 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Miro/ Trung Quốc | 31.320 | |
31 | Cầu đấu |
UK5N; Oder no: 3004362; 600V/30A max
|
1.132 | cái | Tham chiếu mục hàng số 31 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Phoenix Contact/ Trung Quốc | 17.280 | |
32 | Cầu đấu |
UKTK/S
|
90 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 32 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Phoenix Contact/ Trung Quốc | 62.640 | |
33 | Công tắc lựa chọn chế độ |
Model: LW39A-16B202/2
|
35 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 33 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Sanqing/ Trung Quốc | 251.640 | |
34 | Công tắc lựa chọn chế độ |
Model: LW39A-16TT2424/6
|
35 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 34 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Sanqing/ Trung Quốc | 251.640 | |
35 | Công tắc lựa chọn chế độ |
LW38A-164C; 220V, 027A, 4 cặp tiếp điểm
|
12 | cái | Tham chiếu mục hàng số 35 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Sanqing/ Trung Quốc | 947.160 | |
36 | Contactor |
LC1 D09; 3 pha, điện áp điều khiển 220VAC
|
16 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 36 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Indonesia | 398.520 | |
37 | Contactor |
3RT2037-1AN24; Uđk =220VAC
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 37 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Siemens/ Đức | 2.825.280 | |
38 | Contactor |
GMD-9; 220VDC
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 38 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | LS/ Hàn Quốc | 868.320 | |
39 | Contactor |
CA2 DN40
|
8 | cái | Tham chiếu mục hàng số 39 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 218.160 | |
40 | Contactor |
CA2 DN22
|
16 | cái | Tham chiếu mục hàng số 40 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 218.160 | |
41 | Contactor |
CJX1-09/22; 3 pha 400V, 220VDC
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 41 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Chint/ Trung Quốc | 583.200 | |
42 | Contactor |
CAD32; Ui=690; Ith=10A
|
24 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 42 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Indonesia | 817.560 | |
43 | Contactor |
LC1D09M7; 3 pha; Ucuộn hút 220VAC
|
24 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 43 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Indonesia | 398.520 | |
44 | Contactor |
LC1D150; 3 pha; Ucuộn hút=220VAC, I=250A
|
12 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 44 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Czech | 7.847.280 | |
45 | Contactor |
3RT1056-6AP36; Uđk =220VAC
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 45 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Siemens/ Đức | 12.741.840 | |
46 | Contactor |
LC1- D80...C; 400V; 80A
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 46 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 1.026.000 | |
47 | Contactor |
LC1-D09...C; 09A
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 47 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 236.520 | |
48 | Contactor |
LC1-F185... ; 690V-185A; U cuộn hút 220VAC
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 48 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 3.285.360 | |
49 | Contactor |
3RT1064-6AP36; Uđk =220VAC
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 49 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Siemens/ Đức | 9.331.200 | |
50 | Contactor |
LC1D18; Uđk =220VAC
|
9 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 50 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Indonesia | 665.280 | |
51 | Contactor |
CZ0-40/20, XK06-001-2654; 440V, 40A
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 51 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | CZTY/ Trung Quốc | 4.381.560 | |
52 | Điện cực cacbon |
Điện cực cacbon, Phi 6
|
20 | Kg | Tham chiếu mục hàng số 52 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Jasic/ Trung Quốc | 481.800 | |
53 | Điện cực vônfram để hàn |
Điện cực vônfram để hàn, phi 2,4mm
|
221 | Hộp | Tham chiếu mục hàng số 53 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Stacos/ Trung Quốc | 370.700 | |
54 | Đồng hồ đo điện áp |
CP-80; 20k/110V, class 1.5
|
1 | cái | Tham chiếu mục hàng số 54 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Shunfa/ Trung Quốc | 233.280 | |
55 | Đồng hồ hiển thị điện áp |
CP-96; AC 0-750V, class 1.5
|
1 | cái | Tham chiếu mục hàng số 55 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Shunfa/ Trung Quốc | 233.280 | |
56 | Đồng hồ hiển thị dòng điện |
CP-96; AC 1500/5A, class 1.5
|
3 | cái | Tham chiếu mục hàng số 56 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Shunfa/ Trung Quốc | 233.280 | |
57 | Đồng hồ hiển thị dòng điện |
CP-96 AC 3000/5A, class 1.5
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 57 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Shunfa/ Trung Quốc | 233.280 | |
58 | Gia nhiệt trục sứ (shaft insulator heater) |
Gia nhiệt trục sứ (shaft insulator heater); Cho loại lọc bụi tĩnh điện kiểu FAA series electrostatic precipitator 1kW, 380V
|
8 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 58 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Rồng Việt/ Việt Nam | 2.592.000 | |
59 | Khớp nối mềm máy biến áp chính |
Khớp nối mềm; Chu vi 290cm, dài 60cm, dầy 5mm, 7 múi (bao gồm cả quai nhê hai đầu).
|
3 | cái | Tham chiếu mục hàng số 59 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại 68 (Cao Su 68)/ Việt Nam | 74.844.000 | |
60 | Khớp nối mềm máy biến áp tự dùng |
Khớp nối mềm; Chu vi 230cm, dài 55cm, dầy 5mm, 5 múi (bao gồm cả quai nhê hai đầu).
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 60 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại 68 (Cao Su 68)/ Việt Nam | 58.968.000 | |
61 | Khớp nối mềm phía 6kV MBA tự dùng |
Khớp nối mềm; Chu vi trong: 1430x540mm, chu vi ngoài: 1460x580mm; cao 230mm, 2 múi
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 61 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại 68 (Cao Su 68)/ Việt Nam | 108.320.760 | |
62 | Main điều khiển đo lường cao áp |
DKZ-2B.20.02A
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 62 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | SAC/ Trung Quốc | 167.832.000 | |
63 | Máy cắt |
Mã: VL-12 (thay thế cho mã: eVB - 12 đã ngừng sản xuất); Dòng làm việc 1250A; Điện áp định mức: 12kV; Tần số 50Hz; Dòng ngắn mạch định mức: 40kA; Điện áp động cơ nên cót: 220V
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 63 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | AEG/ Trung Quốc | 74.288.880 | |
64 | Modul nguồn rơ le T60 |
Model: UR-SHA (thay cho Model: UR RHH đã ngừng sản xuất)
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 64 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | GE/ Mỹ | 96.215.040 | |
65 | Module CPU 9E RS485 cho rơ le T60 |
Model: UR 9EH; CPU Type: T60 - Transformer Management Relay; CPU: E - RS485 + RS485; Mounting: H - Horizontal 19" mount
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 65 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | GE/ Mỹ | 183.159.360 | |
66 | Nguồn cấp kênh |
Nguồn cấp kênh; PSP-1
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 66 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Electrical Equipment Factory of Hebei University of Technology/ Trung Quốc | 123.811.200 | |
67 | Quạt kích từ |
Type: RH50M-6DK
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 67 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ziehl-Abegg/ Đức | 38.361.600 | |
68 | Quạt làm mát |
GFDD650-200; 265W-230VAC-1.3A
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 68 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Qiangji/ Trung Quốc | 4.906.440 | |
69 | Quạt làm mát MBA khô |
GFDD470-125
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 69 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Qiangji/ Trung Quốc | 1.681.560 | |
70 | Quạt làm mát MBA khô |
GFDD470-150
|
24 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 70 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Qiangji/ Trung Quốc | 1.611.360 | |
71 | Quạt làm mát MBA khô |
GFDD590-125
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 71 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Qiangji/ Trung Quốc | 1.787.400 | |
72 | Quạt làm mát MBA khô |
GFDD590-150
|
18 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 72 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Qiangji/ Trung Quốc | 1.787.400 | |
73 | Quạt làm mát MBA khô |
GFDD860-125A
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 73 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Yueqing Qiangji/ Trung Quốc | 2.733.480 | |
74 | Rơ le |
RXMD1 1MRK 001 603TH; Un=220VDC
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 74 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Naidian/ Trung Quốc | 3.895.560 | |
75 | Rơ le thời gian |
JSJ-2; 0,02-9,99s, 220VAC
|
4 | cái | Tham chiếu mục hàng số 75 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Josef/ Trung Quốc | 3.066.120 | |
76 | Rơ le trung gian |
MY4N; 14 chân, 5A-250VAC
|
22 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 76 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Omron/ Trung Quốc | 93.960 | |
77 | Rơ le trung gian |
RXM4AB2P7; 14 chân; 230VAC
|
60 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 77 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Indonesia | 210.600 | |
78 | Rơ le trung gian |
MIDTEX; 220 VDC
|
18 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 78 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | MIDTEX/ Trung Quốc | 365.040 | |
79 | Rơle |
JZ-7Y-220 (XJZY-220), DC220V
|
32 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 79 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Naidian/ Trung Quốc | 1.021.680 | |
80 | Rơle nhiệt |
LR2 D1310C; 4-6A
|
8 | cái | Tham chiếu mục hàng số 80 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 394.200 | |
81 | Rơle nhiệt |
LRD 3361C; 55-70A
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 81 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 947.160 | |
82 | Rơle nhiệt |
LRD 0,8C; 2,5-4A
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 82 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Trung Quốc | 236.520 | |
83 | Rơle tín hiệu |
DZJ-204; 220VAC
|
13 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 83 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Naidian/ Trung Quốc | 804.600 | |
84 | Rơle trung gian |
RXMA1 PK 211 079; 220V
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 84 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Naidian/ Trung Quốc | 1.736.640 | |
85 | Rơle trung gian |
ABB License RXSF1TH; 0,05A
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 85 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | ABB/ Trung Quốc | 4.536.000 | |
86 | Rơle trung gian |
RXMD1 1MRK001 603TH
|
5 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 86 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Naidian/ Trung Quốc | 3.895.560 | |
87 | Rơle trung gian |
MY4N-GS; 14 chân; Điện áp: 24VDC
|
18 | cái | Tham chiếu mục hàng số 87 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Omron/ Trung Quốc | 82.080 | |
88 | Rơle trung gian |
MY4N; 14 chân; Điện áp: 250VAC
|
80 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 88 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Omron/ Trung Quốc | 93.960 | |
89 | Tiếp điểm phụ Contactor |
LADN22
|
27 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 89 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Schneider/ Pháp | 205.200 | |
90 | Tiếp điểm phụ |
3TX400; 2A
|
2 | cái | Tham chiếu mục hàng số 90 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Siemens/ Trung Quốc | 473.040 | |
91 | Transducer công suất |
N3-WD-3-515A4FN; Power: DC220V; Input: AC110V 5A; Output: DC 4-20mA/ 0-952.6W
|
15 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 91 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ningbo Dongqi/ Trung Quốc | 7.789.100 | |
92 | Transducer điện áp |
N3-VD-3-15A40; Power: AC/DC220V; Input: AC 0-150V; Output: DC 4-20mA/ 0-150V
|
5 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 92 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ningbo Dongqi/ Trung Quốc | 4.297.700 | |
93 | Transducer điện áp |
S3-VD-1-05A4B; Input: AC 0-132V; Output: DC (4-20)mA; Power: AC 220
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 93 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Taik/ Đài Loan | 3.062.400 | |
94 | Transducer dòng điện |
N3-AD-1-55A40; Input: AC 0-5A; Output: DC 4-20mA/ 0-5A; Power: AC/DC220V
|
13 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 94 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ningbo Dongqi/ Trung Quốc | 1.955.800 | |
95 | Transducer dòng điện |
N3-AD-1-55A4B; Input: AC0-5A; Output: DC 4-20mA/0-5A; Power: AC220V
|
10 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 95 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ningbo Dongqi/ Trung Quốc | 1.955.800 | |
96 | Transducer dòng điện |
N3-AD-1-55A4F; Input: AC 0-5A; Output: DC 4-20mA/0-5A; Power: DC 220V
|
20 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 96 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ningbo Dongqi/ Trung Quốc | 1.955.800 | |
97 | Transducer |
S3-AD-1-55A4B; Input AC 0-5A; Output DC 4-20(mA); Power AC 220
|
5 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 97 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Taik/ Đài Loan | 2.908.400 | |
98 | Tủ điện ngoài trời có mái che |
Tủ điện ngoài trời có mái che; H700xW550xD350x1,2mm, inox 304 dày 1,2mm, (2 lớp cánh, 1 đế lưng)
|
4 | cái | Tham chiếu mục hàng số 98 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | VNECCO/ Việt Nam | 6.018.840 | |
99 | Tụ điện |
MKP; 30µF±10%, 2000VDC, 1200VAC
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 99 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Senju/ Trung Quốc | 481.800 | |
100 | Tụ điện |
MKP; 1µF±10%, 2000VDC, 1200VAC
|
6 | cái | Tham chiếu mục hàng số 100 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Senju/ Trung Quốc | 321.200 | |
101 | Tủ điện |
Tủ điện; Chất liệu: Inox304 ngoài trời; IP54; (2 lớp cánh); Kích thước: 200x200x160mm
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 101 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | VNECCO/ Việt Nam | 912.600 | |
102 | Tủ điện |
Tủ điện; Inox ngoài trời sơn tĩnh điện 40x30x20cm; (2 lớp cánh, 1 đế lưng)
|
46 | cái | Tham chiếu mục hàng số 102 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | VNECCO/ Việt Nam | 1.756.080 | |
103 | Tủ điện |
Tủ điện; Vật liệu Inox; Kích thước: 2000x1000x400mm; Lắp đặt ngoài trời (2 lớp cánh cửa, 1 đế lưng)
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 103 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | VNECCO/ Việt Nam | 20.956.320 |