Supply of electrical equipment and materials

        Watching
Tender ID
Views
67
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply of electrical equipment and materials
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.195.160.713 VND
Estimated price
5.195.160.713 VND
Completion date
13:45 29/07/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
180 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0104220433

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT LƯƠNG GIA

3.803.470.540 VND 3.803.470.540 VND 180 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Aptomat
INT100; 1 pha 2 cực, 100A, 400VAC
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 1 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 3.432.240
2 Aptomat
GM32M-2300R; 1 chiều 2 cực, C10-250VDC
165 Cái Tham chiếu mục hàng số 2 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Beijing People/ Trung Quốc 547.560
3 Aptomat
C65N; 2 pha, 10A
64 Cái Tham chiếu mục hàng số 3 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 116.640
4 Aptomat
RMC1-63; 2P, B10, 400VAC
15 Cái Tham chiếu mục hàng số 4 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT SREAW/ Trung Quốc 365.040
5 Aptomat
SC68N/C3025; 3 pha; 25A
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 5 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Sino/ Việt Nam 236.520
6 Aptomat
C65N; 3 pha 32A
2 Cái Tham chiếu mục hàng số 6 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 182.520
7 Aptomat
C65N; 3 pha 50A
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 7 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 182.520
8 Aptomat
C65N; 3 pha 6A
17 Cái Tham chiếu mục hàng số 8 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 182.520
9 Aptomat
NSE 100N-MA50; 3 pha; 50A-750V
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 9 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 1.095.120
10 Aptomat
SC68N C6; 3 pha 415VAC
44 Cái Tham chiếu mục hàng số 10 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Sino/ Việt Nam 275.400
11 Aptomat
C65N/C25A; 3 pha, 25A
2 cái Tham chiếu mục hàng số 11 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 182.520
12 Aptomat
GV2ME08; 3 pha (2.5-4A)
16 Cái Tham chiếu mục hàng số 12 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Thái Lan 989.280
13 Aptomat
NDB2Z-63; Một chiều 2 cực, C10, 250VDC
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 13 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Nader/ Trung Quốc 111.240
14 Aptomat
C65N/C40; 3 pha, 40A
2 cái Tham chiếu mục hàng số 14 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 182.520
15 Aptomat
C65N/C63; 3 pha, 63A
2 cái Tham chiếu mục hàng số 15 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 182.520
16 Aptomat
Aptomat 1 pha, 50A
25 Cái Tham chiếu mục hàng số 16 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Sino/ Việt Nam 86.400
17 Bộ chuyển đổi công suất
N3-WD-3-515A40N; Power: AC/DC220V; Input: AC110 5A; Output: DC 4-20mA/ 0-952.6W
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 17 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ningbo Dongqi/ Trung Quốc 7.731.900
18 Bộ chuyển đổi công suất
S3-WD-3-515A4BN; Input AC 110V-5A-50Hz-0-825W, Output: DC (4-20mA)
8 Cái Tham chiếu mục hàng số 18 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Taik/ Đài Loan 11.434.500
19 Bộ điều khiển nhiệt độ (bao gồm cả 03 đầu rò nhiệt pt100)
LD-B10-10E; Bao gồm cả 03 đầu rò nhiệt Pt100
1 Bộ Tham chiếu mục hàng số 19 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Fujian LEAD/ Trung Quốc 12.092.760
20 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500
Type: ST501MA-250-LM2
4 Bộ Tham chiếu mục hàng số 20 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Suzhou Wanlong/ Trung Quốc 18.957.240
21 Bộ gia nhiệt bề mặt phễu tro QN1 & QN2
KT/GYQ3-1.5/380
96 Bộ Tham chiếu mục hàng số 21 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Rồng Việt/ Việt Nam 907.200
22 Bộ gia nhiệt gió chèn hệ thống tấm chắn FGD QN1
Bộ gia nhiệt gió chèn hệ thống tấm chắn FGD QN1; Power 150kW, 400VAC, 50Hz
1 Bộ Tham chiếu mục hàng số 22 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Zhenjiang Yufa/ Trung Quốc 304.959.600
23 Bộ gia nhiệt tủ điện
KT110, DJRII; 100W/220V
19 bộ Tham chiếu mục hàng số 23 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Changzhou Power/ Trung Quốc 947.160
24 Bộ giám sát nhiệt độ MBA khô
BWDK-3208E
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 24 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Inno Technology/ Trung Quốc 11.566.800
25 Bộ tiếp điểm phụ dao cách ly
F9-12; 380VAC-10A
6 Bộ Tham chiếu mục hàng số 25 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Xianghong/ Trung Quốc 1.894.320
26 Cáp điều khiển chống nhiễu
Cáp điều khiển chống nhiễu 4 lõi; Cu/PVC/PVC; 0.6/1kV; CVV-S 4×2.5
80 Mét Tham chiếu mục hàng số 26 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT CADI-SUN/ Việt Nam 102.300
27 Cáp nguồn máy liên hợp
YGVFBP; Cáp dẹp, lõi đồng chịu lực uốn, lực kéo; 10KV, 3x35mm2; Tensile strength ≥ 5N/mm
100 Mét Tham chiếu mục hàng số 27 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Anhui Henry/ Trung Quốc 2.069.100
28 Cầu chì thủy tinh
Cầu chì thủy tinh 2A-250VAC
19 Cái Tham chiếu mục hàng số 28 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Zhenjiang/ Trung Quốc 15.120
29 Cầu chì sứ
RS31; 500V, 30A
6 cái Tham chiếu mục hàng số 29 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Miro/ Trung Quốc 473.040
30 Cầu chì sứ
RT14-20; 500V, 2A, F10x38
20 cái Tham chiếu mục hàng số 30 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Miro/ Trung Quốc 31.320
31 Cầu đấu
UK5N; Oder no: 3004362; 600V/30A max
1.132 cái Tham chiếu mục hàng số 31 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Phoenix Contact/ Trung Quốc 17.280
32 Cầu đấu
UKTK/S
90 Cái Tham chiếu mục hàng số 32 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Phoenix Contact/ Trung Quốc 62.640
33 Công tắc lựa chọn chế độ
Model: LW39A-16B202/2
35 Cái Tham chiếu mục hàng số 33 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Sanqing/ Trung Quốc 251.640
34 Công tắc lựa chọn chế độ
Model: LW39A-16TT2424/6
35 Cái Tham chiếu mục hàng số 34 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Sanqing/ Trung Quốc 251.640
35 Công tắc lựa chọn chế độ
LW38A-164C; 220V, 027A, 4 cặp tiếp điểm
12 cái Tham chiếu mục hàng số 35 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Sanqing/ Trung Quốc 947.160
36 Contactor
LC1 D09; 3 pha, điện áp điều khiển 220VAC
16 Cái Tham chiếu mục hàng số 36 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Indonesia 398.520
37 Contactor
3RT2037-1AN24; Uđk =220VAC
2 Cái Tham chiếu mục hàng số 37 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Siemens/ Đức 2.825.280
38 Contactor
GMD-9; 220VDC
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 38 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT LS/ Hàn Quốc 868.320
39 Contactor
CA2 DN40
8 cái Tham chiếu mục hàng số 39 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 218.160
40 Contactor
CA2 DN22
16 cái Tham chiếu mục hàng số 40 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 218.160
41 Contactor
CJX1-09/22; 3 pha 400V, 220VDC
2 Cái Tham chiếu mục hàng số 41 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Chint/ Trung Quốc 583.200
42 Contactor
CAD32; Ui=690; Ith=10A
24 Cái Tham chiếu mục hàng số 42 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Indonesia 817.560
43 Contactor
LC1D09M7; 3 pha; Ucuộn hút 220VAC
24 Cái Tham chiếu mục hàng số 43 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Indonesia 398.520
44 Contactor
LC1D150; 3 pha; Ucuộn hút=220VAC, I=250A
12 Cái Tham chiếu mục hàng số 44 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Czech 7.847.280
45 Contactor
3RT1056-6AP36; Uđk =220VAC
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 45 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Siemens/ Đức 12.741.840
46 Contactor
LC1- D80...C; 400V; 80A
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 46 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 1.026.000
47 Contactor
LC1-D09...C; 09A
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 47 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 236.520
48 Contactor
LC1-F185... ; 690V-185A; U cuộn hút 220VAC
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 48 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 3.285.360
49 Contactor
3RT1064-6AP36; Uđk =220VAC
2 Cái Tham chiếu mục hàng số 49 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Siemens/ Đức 9.331.200
50 Contactor
LC1D18; Uđk =220VAC
9 Cái Tham chiếu mục hàng số 50 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Indonesia 665.280
51 Contactor
CZ0-40/20, XK06-001-2654; 440V, 40A
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 51 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT CZTY/ Trung Quốc 4.381.560
52 Điện cực cacbon
Điện cực cacbon, Phi 6
20 Kg Tham chiếu mục hàng số 52 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Jasic/ Trung Quốc 481.800
53 Điện cực vônfram để hàn
Điện cực vônfram để hàn, phi 2,4mm
221 Hộp Tham chiếu mục hàng số 53 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Stacos/ Trung Quốc 370.700
54 Đồng hồ đo điện áp
CP-80; 20k/110V, class 1.5
1 cái Tham chiếu mục hàng số 54 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Shunfa/ Trung Quốc 233.280
55 Đồng hồ hiển thị điện áp
CP-96; AC 0-750V, class 1.5
1 cái Tham chiếu mục hàng số 55 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Shunfa/ Trung Quốc 233.280
56 Đồng hồ hiển thị dòng điện
CP-96; AC 1500/5A, class 1.5
3 cái Tham chiếu mục hàng số 56 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Shunfa/ Trung Quốc 233.280
57 Đồng hồ hiển thị dòng điện
CP-96 AC 3000/5A, class 1.5
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 57 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Shunfa/ Trung Quốc 233.280
58 Gia nhiệt trục sứ (shaft insulator heater)
Gia nhiệt trục sứ (shaft insulator heater); Cho loại lọc bụi tĩnh điện kiểu FAA series electrostatic precipitator 1kW, 380V
8 Cái Tham chiếu mục hàng số 58 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Rồng Việt/ Việt Nam 2.592.000
59 Khớp nối mềm máy biến áp chính
Khớp nối mềm; Chu vi 290cm, dài 60cm, dầy 5mm, 7 múi (bao gồm cả quai nhê hai đầu).
3 cái Tham chiếu mục hàng số 59 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại 68 (Cao Su 68)/ Việt Nam 74.844.000
60 Khớp nối mềm máy biến áp tự dùng
Khớp nối mềm; Chu vi 230cm, dài 55cm, dầy 5mm, 5 múi (bao gồm cả quai nhê hai đầu).
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 60 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại 68 (Cao Su 68)/ Việt Nam 58.968.000
61 Khớp nối mềm phía 6kV MBA tự dùng
Khớp nối mềm; Chu vi trong: 1430x540mm, chu vi ngoài: 1460x580mm; cao 230mm, 2 múi
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 61 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại 68 (Cao Su 68)/ Việt Nam 108.320.760
62 Main điều khiển đo lường cao áp
DKZ-2B.20.02A
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 62 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT SAC/ Trung Quốc 167.832.000
63 Máy cắt
Mã: VL-12 (thay thế cho mã: eVB - 12 đã ngừng sản xuất); Dòng làm việc 1250A; Điện áp định mức: 12kV; Tần số 50Hz; Dòng ngắn mạch định mức: 40kA; Điện áp động cơ nên cót: 220V
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 63 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT AEG/ Trung Quốc 74.288.880
64 Modul nguồn rơ le T60
Model: UR-SHA (thay cho Model: UR RHH đã ngừng sản xuất)
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 64 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT GE/ Mỹ 96.215.040
65 Module CPU 9E RS485 cho rơ le T60
Model: UR 9EH; CPU Type: T60 - Transformer Management Relay; CPU: E - RS485 + RS485; Mounting: H - Horizontal 19" mount
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 65 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT GE/ Mỹ 183.159.360
66 Nguồn cấp kênh
Nguồn cấp kênh; PSP-1
2 Cái Tham chiếu mục hàng số 66 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Electrical Equipment Factory of Hebei University of Technology/ Trung Quốc 123.811.200
67 Quạt kích từ
Type: RH50M-6DK
2 Cái Tham chiếu mục hàng số 67 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ziehl-Abegg/ Đức 38.361.600
68 Quạt làm mát
GFDD650-200; 265W-230VAC-1.3A
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 68 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Qiangji/ Trung Quốc 4.906.440
69 Quạt làm mát MBA khô
GFDD470-125
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 69 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Qiangji/ Trung Quốc 1.681.560
70 Quạt làm mát MBA khô
GFDD470-150
24 Cái Tham chiếu mục hàng số 70 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Qiangji/ Trung Quốc 1.611.360
71 Quạt làm mát MBA khô
GFDD590-125
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 71 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Qiangji/ Trung Quốc 1.787.400
72 Quạt làm mát MBA khô
GFDD590-150
18 Cái Tham chiếu mục hàng số 72 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Qiangji/ Trung Quốc 1.787.400
73 Quạt làm mát MBA khô
GFDD860-125A
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 73 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Yueqing Qiangji/ Trung Quốc 2.733.480
74 Rơ le
RXMD1 1MRK 001 603TH; Un=220VDC
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 74 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Naidian/ Trung Quốc 3.895.560
75 Rơ le thời gian
JSJ-2; 0,02-9,99s, 220VAC
4 cái Tham chiếu mục hàng số 75 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Josef/ Trung Quốc 3.066.120
76 Rơ le trung gian
MY4N; 14 chân, 5A-250VAC
22 Cái Tham chiếu mục hàng số 76 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Omron/ Trung Quốc 93.960
77 Rơ le trung gian
RXM4AB2P7; 14 chân; 230VAC
60 Cái Tham chiếu mục hàng số 77 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Indonesia 210.600
78 Rơ le trung gian
MIDTEX; 220 VDC
18 Cái Tham chiếu mục hàng số 78 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT MIDTEX/ Trung Quốc 365.040
79 Rơle
JZ-7Y-220 (XJZY-220), DC220V
32 Bộ Tham chiếu mục hàng số 79 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Naidian/ Trung Quốc 1.021.680
80 Rơle nhiệt
LR2 D1310C; 4-6A
8 cái Tham chiếu mục hàng số 80 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 394.200
81 Rơle nhiệt
LRD 3361C; 55-70A
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 81 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 947.160
82 Rơle nhiệt
LRD 0,8C; 2,5-4A
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 82 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Trung Quốc 236.520
83 Rơle tín hiệu
DZJ-204; 220VAC
13 Cái Tham chiếu mục hàng số 83 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Naidian/ Trung Quốc 804.600
84 Rơle trung gian
RXMA1 PK 211 079; 220V
2 Cái Tham chiếu mục hàng số 84 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Naidian/ Trung Quốc 1.736.640
85 Rơle trung gian
ABB License RXSF1TH; 0,05A
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 85 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT ABB/ Trung Quốc 4.536.000
86 Rơle trung gian
RXMD1 1MRK001 603TH
5 Cái Tham chiếu mục hàng số 86 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Naidian/ Trung Quốc 3.895.560
87 Rơle trung gian
MY4N-GS; 14 chân; Điện áp: 24VDC
18 cái Tham chiếu mục hàng số 87 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Omron/ Trung Quốc 82.080
88 Rơle trung gian
MY4N; 14 chân; Điện áp: 250VAC
80 Cái Tham chiếu mục hàng số 88 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Omron/ Trung Quốc 93.960
89 Tiếp điểm phụ Contactor
LADN22
27 Cái Tham chiếu mục hàng số 89 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Schneider/ Pháp 205.200
90 Tiếp điểm phụ
3TX400; 2A
2 cái Tham chiếu mục hàng số 90 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Siemens/ Trung Quốc 473.040
91 Transducer công suất
N3-WD-3-515A4FN; Power: DC220V; Input: AC110V 5A; Output: DC 4-20mA/ 0-952.6W
15 Cái Tham chiếu mục hàng số 91 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ningbo Dongqi/ Trung Quốc 7.789.100
92 Transducer điện áp
N3-VD-3-15A40; Power: AC/DC220V; Input: AC 0-150V; Output: DC 4-20mA/ 0-150V
5 Bộ Tham chiếu mục hàng số 92 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ningbo Dongqi/ Trung Quốc 4.297.700
93 Transducer điện áp
S3-VD-1-05A4B; Input: AC 0-132V; Output: DC (4-20)mA; Power: AC 220
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 93 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Taik/ Đài Loan 3.062.400
94 Transducer dòng điện
N3-AD-1-55A40; Input: AC 0-5A; Output: DC 4-20mA/ 0-5A; Power: AC/DC220V
13 Cái Tham chiếu mục hàng số 94 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ningbo Dongqi/ Trung Quốc 1.955.800
95 Transducer dòng điện
N3-AD-1-55A4B; Input: AC0-5A; Output: DC 4-20mA/0-5A; Power: AC220V
10 Bộ Tham chiếu mục hàng số 95 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ningbo Dongqi/ Trung Quốc 1.955.800
96 Transducer dòng điện
N3-AD-1-55A4F; Input: AC 0-5A; Output: DC 4-20mA/0-5A; Power: DC 220V
20 Cái Tham chiếu mục hàng số 96 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ningbo Dongqi/ Trung Quốc 1.955.800
97 Transducer
S3-AD-1-55A4B; Input AC 0-5A; Output DC 4-20(mA); Power AC 220
5 Cái Tham chiếu mục hàng số 97 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Taik/ Đài Loan 2.908.400
98 Tủ điện ngoài trời có mái che
Tủ điện ngoài trời có mái che; H700xW550xD350x1,2mm, inox 304 dày 1,2mm, (2 lớp cánh, 1 đế lưng)
4 cái Tham chiếu mục hàng số 98 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT VNECCO/ Việt Nam 6.018.840
99 Tụ điện
MKP; 30µF±10%, 2000VDC, 1200VAC
4 Cái Tham chiếu mục hàng số 99 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Senju/ Trung Quốc 481.800
100 Tụ điện
MKP; 1µF±10%, 2000VDC, 1200VAC
6 cái Tham chiếu mục hàng số 100 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Senju/ Trung Quốc 321.200
101 Tủ điện
Tủ điện; Chất liệu: Inox304 ngoài trời; IP54; (2 lớp cánh); Kích thước: 200x200x160mm
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 101 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT VNECCO/ Việt Nam 912.600
102 Tủ điện
Tủ điện; Inox ngoài trời sơn tĩnh điện 40x30x20cm; (2 lớp cánh, 1 đế lưng)
46 cái Tham chiếu mục hàng số 102 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT VNECCO/ Việt Nam 1.756.080
103 Tủ điện
Tủ điện; Vật liệu Inox; Kích thước: 2000x1000x400mm; Lắp đặt ngoài trời (2 lớp cánh cửa, 1 đế lưng)
2 Cái Tham chiếu mục hàng số 103 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT VNECCO/ Việt Nam 20.956.320
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second