Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat |
INT100 hoặc tương đương
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 1 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
2 | Aptomat |
GM32M-2300R hoặc tương đương
|
165 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 2 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
3 | Aptomat |
C65N hoặc tương đương
|
64 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 3 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
4 | Aptomat |
RMC1-63 hoặc tương đương
|
15 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 4 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
5 | Aptomat |
MCB SC68N/C3025 hoặc tương đương
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 5 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
6 | Aptomat |
C65N hoặc tương đương
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 6 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
7 | Aptomat |
C65N hoặc tương đương
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 7 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
8 | Aptomat |
C65N hoặc tương đương
|
17 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 8 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
9 | Aptomat |
NSE 100N-MA50 hoặc tương đương
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 9 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
10 | Aptomat |
SC68N C6 hoặc tương đương
|
44 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 10 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
11 | Aptomat |
C65N/C25 hoặc tương đương
|
2 | cái | Tham chiếu mục hàng số 11 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
12 | Aptomat |
GV2ME08 hoặc tương đương
|
16 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 12 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
13 | Aptomat |
NDB2Z-63 hoặc tương đương
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 13 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
14 | Aptomat |
C65N/C40 hoặc tương đương
|
2 | cái | Tham chiếu mục hàng số 14 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
15 | Aptomat |
C65N/C63 hoặc tương đương
|
2 | cái | Tham chiếu mục hàng số 15 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
16 | Aptomat |
Aptomat 1 pha, 50A hoặc tương đương
|
25 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 16 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
17 | Bộ chuyển đổi công suất |
N3-WD-3-515A40N hoặc tương đương
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 17 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
18 | Bộ chuyển đổi công suất |
S3-WD-3-515A4BN hoặc tương đương
|
8 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 18 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
19 | Bộ điều khiển nhiệt độ (bao gồm cả 03 đầu rò nhiệt pt100) |
LD-B10-10E hoặc tương đương
|
1 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 19 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
20 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
ST501MA-250-LM2 hoặc tương đương
|
4 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 20 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
21 | Bộ gia nhiệt bề mặt phễu tro QN1 & QN2 |
KT/GYQ3-1.5/380 hoặc tương đương
|
96 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 21 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
22 | Bộ gia nhiệt gió chèn hệ thống tấm chắn FGD QN1 |
Bộ gia nhiệt gió chèn hệ thống tấm chắn FGD QN1 power 150kw, 400VAC, 50Hz
|
1 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 22 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
23 | Bộ gia nhiệt tủ điện |
KT110, DJRII hoặc tương đương
|
19 | bộ | Tham chiếu mục hàng số 23 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
24 | Bộ giám sát nhiệt độ MBA khô |
BWDK-3208E hoặc tương đương
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 24 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
25 | Bộ tiếp điểm phụ dao cách ly |
F9-12 hoặc tương đương
|
6 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 25 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
26 | Cáp điều khiển chống nhiễu |
4 lõi; Cu/PVC/PVC; 0.6/1kV; CVV-S 4×2.5
|
80 | Mét | Tham chiếu mục hàng số 26 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
27 | Cáp nguồn máy liên hợp |
YGVFBP hoặc tương đương
|
100 | Mét | Tham chiếu mục hàng số 27 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
28 | Cầu chì thủy tinh |
Cầu chì thủy tinh 2A-250VAC
|
19 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 28 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
29 | Cầu chì sứ |
RS31 hoặc tương đương
|
6 | cái | Tham chiếu mục hàng số 29 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
30 | Cầu chì sứ |
RT14-20 hoặc tương đương
|
20 | cái | Tham chiếu mục hàng số 30 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
31 | Cầu đấu |
UK5N hoặc tương đương
|
1.132 | cái | Tham chiếu mục hàng số 31 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
32 | Cầu đấu |
UKTK/S hoặc tương đương
|
90 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 32 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
33 | Công tắc lựa chọn chế độ |
Model: LW39A-16B202/2 hoặc tương đương
|
35 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 33 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
34 | Công tắc lựa chọn chế độ |
Model: LW39A-16TT2424/6 hoặc tương đương
|
35 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 34 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
35 | Công tắc lựa chọn chế độ |
LW38A-164C hoặc tương đương
|
12 | cái | Tham chiếu mục hàng số 35 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
36 | Contactor |
LC1 D09 hoặc tương đương
|
16 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 36 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
37 | Contactor |
3RT2037-1AN24 hoặc tương đương
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 37 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
38 | Contactor |
GMD-9 hoặc tương đương
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 38 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
39 | Contactor |
CA2 DN40 hoặc tương đương
|
8 | cái | Tham chiếu mục hàng số 39 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
40 | Contactor |
CA2 DN22 hoặc tương đương
|
16 | cái | Tham chiếu mục hàng số 40 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
41 | Contactor |
CJX1-09/22 hoặc tương đương
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 41 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
42 | Contactor |
CAD32 hoặc tương đương
|
24 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 42 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
43 | Contactor |
LC1D09M7 hoặc tương đương
|
24 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 43 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
44 | Contactor |
LC1D150 hoặc tương đương
|
12 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 44 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
45 | Contactor |
3RT1056-6AP36. hoặc tương đương
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 45 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
46 | Contactor |
LC1- D80...C hoặc tương đương
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 46 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
47 | Contactor |
LC1-D09....C hoặc tương đương
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 47 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
48 | Contactor |
LC1-F185... hoặc tương đương
|
4 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 48 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
49 | Contactor |
3RT1064-6AP36 hoặc tương đương
|
2 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 49 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | |
50 | Contactor |
LC1D18 hoặc tương đương
|
9 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 50 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH as follows:
- Has relationships with 853 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 63.82%, Construction 1.80%, Consulting 4.68%, Non-consulting 29.29%, Mixed 0.41%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,010,284,696,651 VND, in which the total winning value is: 3,414,807,092,789 VND.
- The savings rate is: 14.85%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.