Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106197405 | PHAN TRIEU COMPANY LIMITED |
11.377.415.000,32 VND | 11.377.415.000 VND | 260 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0315581982 | VIET NAM ELECTRICAL EQUIPMENT TRADING AND DISTRIBUTION CORPORATION | Failure in capacity and experience because the contractor did not provide enough documents to prove experience in similar jobs, professional capacity and did not have documents to prove the ability to mobilize the proposed personnel. - Does not meet the regulations in Clause 2.2, Section 2, Chapter III E-HSMT |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến áp đo lường (TU) |
12 | Cái | Xuất xứ: GE/ Ấn Độ. Mã hiệu: CCV245 | 476.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Kẹp cực TU loại thẳng |
10 | Cái | Xuất xứ: Dong Hae/ Hàn Quốc. Mã bản vẽ: SAD-2305-03-002 | 12.052.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Kẹp cực TU loại chữ L |
2 | Cái | Xuất xứ: Dong Hae/ Hàn Quốc. Mã bản vẽ: SAD-2305-03-003 | 14.644.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Kẹp rẽ nhánh chữ T loại Bulong, từ 2 dây ASTER 1144 qua 1 dây ASTER 1144 |
12 | Cái | Xuất xứ: Dong Hae/ Hàn Quốc. Mã bản vẽ: SAD-2305-03-001 | 16.394.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vỏ tủ điện - Tủ bảo vệ sa thải tải theo điện áp thấp (1 tủ bao gồm các thiết bị từ mục 5 đến mục 11 được lắp đặt, đấu nối hoàn thiện - Phần I Bảng số 1 - Chương V E-HSMT đính kèm) |
1 | Tủ | Xuất xứ: Việt Khôi/ Việt Nam. | 69.255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Rơ le bảo vệ điện áp (F27A & F27B) - Tủ bảo vệ sa thải tải theo điện áp thấp (1 tủ bao gồm các thiết bị từ mục 5 đến mục 11 được lắp đặt, đấu nối hoàn thiện - Phần I Bảng số 1 - Chương V E-HSMT đính kèm) |
2 | Cái | Xuất xứ: Siemens/ Đức. Mã hiệu: 7SJ85 | 935.132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Khóa chuyển mạch (gồm khóa On/Off mạch trip: 2 Cái; Khóa lựa chọn mạch áp của thanh cái: 2 Cái) - Tủ bảo vệ sa thải tải theo điện áp thấp (1 tủ bao gồm các thiết bị từ mục 5 đến mục 11 được lắp đặt, đấu nối hoàn thiện - Phần I Bảng số 1 - Chương V E-HSMT đính kèm) |
4 | Cái | Xuất xứ: Siemens/ Trung Quốc. Mã hiệu: 3SU1100-2BF60-1MA0 | 1.134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Rơ le lockout cắt và khóa (F86) - Tủ bảo vệ sa thải tải theo điện áp thấp (1 tủ bao gồm các thiết bị từ mục 5 đến mục 11 được lắp đặt, đấu nối hoàn thiện - Phần I Bảng số 1 - Chương V E-HSMT đính kèm) |
2 | Cái | Xuất xứ: Siemens/ Tây Ban Nha. Mã hiệu: 7PA2231 | 39.702.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Khối thử nghiệm mạch áp - Tủ bảo vệ sa thải tải theo điện áp thấp (1 tủ bao gồm các thiết bị từ mục 5 đến mục 11 được lắp đặt, đấu nối hoàn thiện - Phần I Bảng số 1 - Chương V E-HSMT đính kèm) |
4 | Cái | Xuất xứ: Siemens/ Ấn Độ. Mã hiệu: 7XG2220 | 42.223.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ Ethernet Switch - Tủ bảo vệ sa thải tải theo điện áp thấp (1 tủ bao gồm các thiết bị từ mục 5 đến mục 11 được lắp đặt, đấu nối hoàn thiện - Phần I Bảng số 1 - Chương V E-HSMT đính kèm) |
1 | Bộ | Xuất xứ: Siemens/ Canada. Mã hiệu: RSG2100NC 6GK6021 | 135.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Các thiết bị, phụ kiện hoàn thiện tủ rơ le đảm bảo kết nối máy tính trạm hiện hữu, hệ thống đồng bộ thời gian, hệ thống ghi nhận sự cố hiện hữu, hệ thống tựu dung hiện hữu - Tủ bảo vệ sa thải tải theo điện áp thấp (1 tủ bao gồm các thiết bị từ mục 5 đến mục 11 được lắp đặt, đấu nối hoàn thiện - Phần I Bảng số 1 - Chương V E-HSMT đính kèm) |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 19.646.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tủ TU box |
4 | Tủ | Xuất xứ: Việt Khôi/ Việt Nam. | 58.352.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây dẫn ASTER 1144 (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
120 | mét | Xuất xứ: Thịnh Phát/ Việt Nam. Mã hiệu: ASTER 1144 | 759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây tiêp địa đồng trần (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
219 | mét | Xuất xứ: LS-Vina/ Việt Nam. Mã hiệu: Cu 240sqmm | 852.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây tiếp địa đồng bọc (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
10 | mét | Xuất xứ: LS-Vina/ Việt Nam. Mã hiệu: Cu/PVC 50sqmm | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đầu cose ép dây tiếp địa (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
48 | cái | Xuất xứ: Phúc Lâm/ Việt Nam. Mã hiệu: SC 240-14 | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đầu cose ép dây tiếp địa (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
10 | cái | Xuất xứ: Phúc Lâm/ Việt Nam. Mã hiệu: SC 50-8 | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kẹp cố định dây tiếp địa, trọn bộ (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
28 | cái | Xuất xứ: Phúc Lâm/ Việt Nam. Mã hiệu: C 240 | 335.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bulon + đai ốc sử dụng cho đầu cose 240mm2 và 50mm2 (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
58 | cái | Xuất xứ: Nam Hải/ Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Mối hàn hóa nhiệt các loại (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
28 | mối | Xuất xứ: Việt Nam | 1.771.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cáp điện (loại chống chuột, chống nhiễu) (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
1700 | mét | Xuất xứ: LS-Vina/ Việt Nam. Mã hiệu: Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC/ATR-S 4x4sqmm - 0.6/1kV | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cáp điện (loại chống chuột, chống nhiễu) (vật tư cho thiết bị nhất thứ) |
200 | mét | Xuất xứ: LS-Vina/ Việt Nam. Mã hiệu: Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC/ATR-S 12x1,5sqmm - 0.6/1kV | 138.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện hệ thống (bao gồm hệ thống nhất thứ và nhị thứ, đấu nối hoàn thiện) |
1 | Lô | Xuất xứ: Việt Nam | 34.387.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thu gom và rải lại đá 1x2mm hiện hữu sân trạm (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
25.8 | m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 486.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cung cấp và rải đá 1x2mm sân trạm (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
12.9 | m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 1.771.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đào đất móng bằng máy (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
2.814 | 100m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 18.036.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đào đất đường ống bằng thủ công (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
4.8 | m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 896.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6mm, vữa mác 100 (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
8.16 | m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 3.396.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2mm, mác 350 (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
27 | m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 4.336.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ván khuôn (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
0.7776 | 100m2 | Xuất xứ: Việt Nam | 71.404.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cung cấp và lắp đặt cốt thép D <=10mm (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
0.2297 | Tấn | Xuất xứ: Việt Nam | 52.164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cung cấp và lắp đặt cốt thép D <=18mm (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
2.5038 | Tấn | Xuất xứ: Việt Nam | 52.164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cung cấp và lắp đặt bu lông neo M24x750/200mm (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
0.1534 | Tấn | Xuất xứ: Việt Nam | 143.002.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Láng vữa mặt cổ móng dày 3cm, vữa xi măng mác 100 (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
4.32 | m2 | Xuất xứ: Việt Nam | 653.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cung cấp và lắp đặt ống uPVC Ø90mm, dày 2.7mm (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
1 | 100m | Xuất xứ: Việt Nam | 15.714.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cung cấp và lắp đặt cút, tê nhựa uPVC Ø90mm (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
36 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đắp đất móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
2.4732 | 100m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 13.683.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đắp đất ống luồn cáp bằng thủ công (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
4.5644 | m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 145.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn đến nơi quy định trong Công ty (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
0.3432 | 100m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 39.220.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đào đất tiếp địa bằng máy và vận chuyển đến nơi quy định trong Công ty (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
0.768 | 100m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 55.533.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đắp đất tiếp địa bằng máy (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
0.768 | 100m3 | Xuất xứ: Việt Nam | 18.030.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cung cấp và lắp đặt thép hình mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm (kể cả bu lông neo và bu lông) (II. Cung cấp vật tư và xây dựng bệ móng, trụ đỡ) |
2.8768 | Tấn | Xuất xứ: Việt Nam | 87.642.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.