Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105043875 | MEDICAL PREJECT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | 88.125.000 | 88.125.000 | 7 | See details |
2 | vn0101088272 | THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 96.580.000 | 96.580.000 | 4 | See details |
3 | vn0106113003 | PHAN ANH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 73.220.000 | 81.250.000 | 5 | See details |
4 | vn0107396731 | KLM MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 196.862.250 | 214.007.500 | 7 | See details |
5 | vn0101849706 | HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 801.585.500 | 862.305.000 | 21 | See details |
6 | vn0500391288 | LE LOI CO., LTD | 80.630.000 | 90.540.000 | 5 | See details |
7 | vn0106754504 | GOLDEN BRIDGE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 94.437.000 | 94.437.000 | 2 | See details |
8 | vn0101421276 | MEDITRONIC JOINT STOCK COMPANY | 1.737.450.000 | 1.737.450.000 | 4 | See details |
9 | vn0101148323 | DEKA COMPANY LIMITED | 36.729.000 | 41.400.000 | 2 | See details |
10 | vn0105197177 | HOANG NGUYEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 858.249.000 | 894.852.000 | 5 | See details |
11 | vn0312041033 | USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY | 19.200.000 | 24.000.000 | 1 | See details |
12 | vn0312439106 | MEDENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 726.233.250 | 772.626.000 | 23 | See details |
13 | vn0400102101 | DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION | 275.328.000 | 305.424.000 | 4 | See details |
14 | vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 27.520.000 | 35.280.000 | 1 | See details |
15 | vn0302130894 | DENTISTRY OF EQUIPMENT COMPANY LTD | 6.134.040.000 | 6.160.544.750 | 28 | See details |
16 | vn0107748567 | DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 135.360.000 | 151.200.000 | 1 | See details |
17 | vn0102339271 | HA LONG INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | 312.000.000 | 312.000.000 | 1 | See details |
18 | vn0304333610 | DAI TAN PRODUCTION - TRADING - SERVICE CO., LTD | 708.900.000 | 714.700.000 | 5 | See details |
19 | vn0101896657 | truong thinh investment trading company limited | 295.000 | 295.000 | 1 | See details |
20 | vn0107386349 | 4V SERVICES AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 62.290.000 | 62.290.000 | 2 | See details |
21 | vn0314565360 | SIV TRADING COMPANY LIMITED | 2.144.284.750 | 2.144.284.750 | 7 | See details |
22 | vn0106707261 | TECHNO VIETNAM INDUSTRIES COMPANY LIMITED | 1.285.617.000 | 1.352.627.019 | 15 | See details |
23 | vn0101372043 | MEDICAL TECHNIQUE EQUIPMENT MATERIAL TRADING COMPANY LIMITED | 2.294.215.000 | 2.348.475.000 | 10 | See details |
24 | vn0304259413 | 3D MEDICAL DENTAL COMPANY LIMITED | 825.480.000 | 827.480.000 | 4 | See details |
25 | vn0106081305 | THIEN PHUC DENTISTRY COMPANY LIMITED | 1.754.000.000 | 1.796.660.000 | 7 | See details |
26 | vn0312024302 | VIET DANG MEDICINE DENTISTRY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 1.343.500.000 | 1.343.500.000 | 7 | See details |
27 | vn0311373893 | SEADENT JOINT STOCK COMPANY | 13.620.000 | 18.750.000 | 2 | See details |
28 | vn0101760825 | DENTWIN MEDICAL SUPPLY JOINT STOCK COMPANY | 227.500.000 | 291.405.000 | 4 | See details |
29 | vn0302082746 | TUYET HAI CO, LTD | 3.194.500.000 | 3.194.500.000 | 2 | See details |
30 | vn0304028624 | PACIFIC DENTAL CO., LTD | 522.489.000 | 522.489.000 | 4 | See details |
31 | vn0102398340 | thai phu medical equipment Joint Stock Company | 4.461.320.000 | 4.492.270.000 | 4 | See details |
Total: 31 contractors | 30.499.456.250 | 31.071.747.019 | 195 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bột chỉnh nha |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vertex - Dental B.V/ Hà Lan | 26.620.000 | |||
2 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x10mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng: Dental Direkt GmbH / Đức. Sứ làm răng giả G 710 - DD cubeX2 98H10(gắn lâu dài trong cơ thể)(hộp/1 cái). Mã ký hiệu: DD-G710 | 407.400.000 | |||
3 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x12mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng: Dental Direkt GmbH / Đức. Sứ làm răng giả G 710 - DD cubeX2 98H12(gắn lâu dài trong cơ thể)(hộp/1 cái). Mã ký hiệu: DD-G711 | 462.000.000 | |||
4 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x14mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng: Dental Direkt GmbH / Đức. Sứ làm răng giả G 592-DD Bio ZX2 98H14(gắn lâu dài trong cơ thể)(hộp/1 cái). Mã ký hiệu: DD-G592 | 403.000.000 | |||
5 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x16mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Sagemax Xuất xứ: Mỹ/USA | 264.000.000 | |||
6 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x18mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Sagemax Xuất xứ: Mỹ/USA | 89.100.000 | |||
7 | Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 1,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Amanngirrbach/ Áo | 163.460.000 | |||
8 | Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 2,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Amanngirrbach/ Áo | 163.460.000 | |||
9 | Nước pha bột bóng sứ ép |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Nước sản xuất: Liechtenstein | 8.000.000 | |||
10 | Trụ liền thương dùng cho chân răng nhân tạo UF (II) Fixture -UF (II) |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Hãng: DIO Corporation - Hàn Quốc. Chân răng nhân tạo Healing Abutment - SSHA (các cỡ) (gắn lâu dài trong cơ thể). Mã ký hiệu: DIO-SSHA…. " | 27.500.000 | |||
11 | Analog dùng cho Chân răng nhân tạo Implant NIP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng: Euroteknika - Pháp. Bản sao chân răng nhân tạo Analog. Mã ký hiệu: ETK-NLA.. (các cỡ) | 8.000.000 | |||
12 | Coping dùng cho Chân răng nhân tạo Implant NIP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng: Euroteknika - Pháp. Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo Impression Coping NPI (các cỡ) (gắn lâu dài trong cơ thể). Mã ký hiệu: ETK-NPI | 13.600.000 | |||
13 | Trụ liền thương dùng cho Chân răng nhân tạo Implant NIP |
|
Theo quy định tại Chương V. | " Hãng: Euroteknika - Pháp. Chân răng nhân tạo Healing Abutment NCI (các cỡ) (gắn lâu dài trong cơ thể). Mã ký hiệu: ETK-NCI….." | 22.000.000 | |||
14 | Analog dùng cho vật liệu cấy ghép chân răng NobelParallel Connical Connection TiUltra |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: NobelBiocare Xuất xứ: Mỹ, Thụy Điển | 12.000.000 | |||
15 | Coping dùng cho vật liệu cấy ghép chân răng NobelParallel Connical Connection TiUltra |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: NobelBiocare Xuất xứ: Mỹ, Thụy Điển | 33.600.000 | |||
16 | Cover dùng cho vật liệu cấy ghép chân răng NobelParallel Connical Connection TiUltra |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: NobelBiocare Xuất xứ: Mỹ, Thụy Điển | 50.400.000 | |||
17 | Dây nước dùng cho máy khoan siêu âm cắt xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Monaco, Irrigration Tube, Promepla S.A.M, Nakanishi Inc. (NSK) | 38.000.000 | |||
18 | Kẹp cố định xương khối |
|
Theo quy định tại Chương V. | Stoma, Đức | 25.908.750 | |||
19 | Màng collagen 15x20mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Genoss/ Hàn Quốc | 500.000.000 | |||
20 | Màng collagen 20x30mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Genoss/ Hàn Quốc | 300.000.000 | |||
21 | Tay khoan cấy ghép Implant |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, S-Max SG-20 non-optic, Nakanishi Inc. (NSK) | 76.500.000 | |||
22 | Vật liệu ghép xương dị loại 0,5cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Osstem/ Hàn Quốc Nhãn hiệu hàng hóa: Bột xương răng BAS01 | 108.000.000 | |||
23 | Vật liệu ghép xương dị loại 1,0cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Osstem/ Hàn Quốc Nhãn hiệu hàng hóa: Bột xương răng BAS02 | 215.000.000 | |||
24 | Vật liệu ghép xương dị loại 1,5cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Osstem/ Hàn Quốc Nhãn hiệu hàng hóa: Bột xương răng BAS05 | 215.000.000 | |||
25 | Vật liệu ghép xương dị loại dạng khối 0,125cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Israel; OXB0125; Datum Dental LTD | 25.410.000 | |||
26 | Vật liệu ghép xương dị loại dạng khối 0,25cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Israel; OXB0250; Datum Dental LTD | 177.870.000 | |||
27 | Vật liệu ghép xương dị loại dạng khối 0,5cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Israel; OXB0500; Datum Dental LTD | 508.200.000 | |||
28 | Vật liệu ghép xương đồng loại 0,5cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn- Puros Cortical-Cancellous Particulate Allograft (68800) NSX: RTI Surgical, Inc (5148); QG: Hoa Kỳ (175) | 327.500.000 | |||
29 | Vật liệu ghép xương đồng loại 1,0cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn- Puros Cortical-Cancellous Particulate Allograft (68801) NSX: RTI Surgical, Inc (5148); QG: Hoa Kỳ (175) | 414.500.000 | |||
30 | Vật liệu ghép xương nhân tạo 1cc thành phần 60% HA + 40% β TCP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Genoss/ Hàn Quốc | 151.020.000 | |||
31 | Implant |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentium/ Mỹ | 2.265.000.000 | |||
32 | Abutment |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentium/ Hàn Quốc | 560.000.000 | |||
33 | Abutment thẳng/ multi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentium/ Hàn Quốc | 162.300.000 | |||
34 | Abutment nghiêng/ multi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentium/ Hàn Quốc | 176.000.000 | |||
35 | Coping |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentium/ Hàn Quốc | 67.000.000 | |||
36 | Trụ liền thương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentium/ Hàn Quốc | 75.000.000 | |||
37 | Analog |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentium/ Hàn Quốc | 22.500.000 | |||
38 | Cylinder |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentium/ Hàn Quốc | 148.500.000 | |||
39 | Cap/multi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentium/ Hàn Quốc | 34.000.000 | |||
40 | Implant |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 925.000.000 | |||
41 | Abutment |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 310.000.000 | |||
42 | Abutment thẳng / multi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 197.425.000 | |||
43 | Abutment nghiêng/ multi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 210.000.000 | |||
44 | Coping |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 44.300.000 | |||
45 | Trụ liền thương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 46.900.000 | |||
46 | Analog |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 16.975.000 | |||
47 | Cylinder |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 80.225.000 | |||
48 | Cap/multi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 46.825.000 | |||
49 | Cover |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 24.750.000 | |||
50 | Bộ kít phục hình |
|
Theo quy định tại Chương V. | Neodent, Brazil | 31.172.000 | |||
51 | Hóa chất xét nghiệm định lượng glucose trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: XSYS0012 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc | 11.790.000 | |||
52 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản (mã hàng T498) | 27.100.000 | |||
53 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản (mã hàng T436D) | 39.000.000 | |||
54 | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản (mã hàng T438) | 22.860.000 | |||
55 | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản (mã hàng T438D) | 7.620.000 | |||
56 | Ống nghiệm EDTA (K3) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/Việt Nam | 34.800.000 | |||
57 | Ống nghiệm Heparin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/Việt Nam | 7.860.000 | |||
58 | Ống nghiệm NatriCitrat 3.8% |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/Việt Nam | 23.200.000 | |||
59 | Ống nghiệm nhựa không nắp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/Việt Nam | 15.150.000 | |||
60 | Hóa chất xét nghiệm chỉ số Hóa chất kiểm chuẩn cận dưới |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BLT00080 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc | 11.450.000 | |||
61 | Hóa chất xét nghiệm chỉ số Hóa chất kiểm chuẩn cận trên |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BLT00081 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc | 11.450.000 | |||
62 | Que thử đường máu nhanh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Uright TD-4279 Hãng, nước sản xuất: TaiDoc Technology Corporation/Đài Loan (Trung Quốc) | 7.000.000 | |||
63 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kimball Electronics, Ba Lan; hãng chủ sở hữu: Siemens, Mỹ. Multistix 10SG/ 10334754 | 79.947.000 | |||
64 | Test chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek control (-); (+) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Siemens, Mỹ. Clinitek Atlas Control -+/ 5037;5019 | 14.490.000 | |||
65 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: XSYS0041 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc | 20.775.000 | |||
66 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: XSYS0020 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc | 13.700.000 | |||
67 | Hóa chất xét nghiệm chỉ số Hóa chất cài đặt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: XSYS0034 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc | 11.960.000 | |||
68 | Phim khô 14x17 dùng cho máy in Drypix |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL Hãng, nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co.,LTD./Nhật Bản | 46.800.000 | |||
69 | Phim khô 14x17 dùng cho máy in Trimax |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1735943 Hãng, nước sản xuất: Carestream Health,Inc./Hoa Kỳ | 52.400.000 | |||
70 | Phim khô 8x10 dùng cho máy in Drypix |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL Hãng, nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co.,LTD./Nhật Bản | 765.000.000 | |||
71 | Phim khô 8x10 dùng cho máy in Trimax |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1735984 Hãng, nước sản xuất: Carestream Health,Inc./Hoa Kỳ | 873.250.000 | |||
72 | Dung dịch ngâm diệt khuẩn dụng cụ y tế thành phần Didecyldimethylammonium và Polyhexamethylen |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MF235010, MEGASEPT D+P, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 20.979.000 | |||
73 | Dung dịch ngâm tẩy rửa và khử khuẩn sơ bộ cho dụng cụ, thành phần N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate ; Chlorhexidine digluconate; hỗn hợp 3 enzym |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MG253010, MEGASEPT Z-3 FORTE, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 15.750.000 | |||
74 | Soda lime VentiSorb- pink to white |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SL5 KNGMED MEDIKAL ELEKTRONIK SAGLIK HIZMETLERI VE KIMYASAL MADDELER ITHALAT VE IHRACAT TICARET LIMITED SIRKETI;Thổ Nhĩ Kỳ | 37.800.000 | |||
75 | Băng dính lụa rộng ~1,25cm có keo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar Việt Nam | 12.800.000 | |||
76 | Băng dính lụa y tế rộng 5cm có keo |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M - Đức - 1538-2 | 143.325.000 | |||
77 | Băng vết thương nhỏ tại chỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: ENA-01870100 / Nhãn hiệu: Băng sơ cứu EDNA / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 19.200.000 | |||
78 | Bơm tiêm 20ml dùng cho bơm tiêm điện |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 2.400.000 | |||
79 | Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 6.500.000 | |||
80 | Bơm tiêm nhựa 10ml cỡ kim 25G*1'' |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 9.020.000 | |||
81 | Chạc ba nối dây truyền dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou K.L.F. Medical Plastics Co., Ltd Trung Quốc | 1.592.500 | |||
82 | Chỉ phẫu thuật dùng trong tự tiêu dài 75cm, 1/2C kim tròn các số 2/0;3/0;4/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ - 15200126;15300126;15150117 | 183.624.000 | |||
83 | Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 3/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ - 15200126 | 352.800.000 | |||
84 | Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH 2plus dài 20mm 1/2c |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ - 15150122 | 168.000.000 | |||
85 | Điện cực tim |
|
Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD Trung Quốc | 39.240.000 | |||
86 | Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng kích thước 10x10cm x 8 lớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 191.760.000 | |||
87 | Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng kích thước 6x10cm x 12 lớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Damedco - Việt Nam -GPT0610121 | 10.500.000 | |||
88 | Găng hộ lý các sỡ S, M, L |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Găng tay cao su Nam Long;Việt Nam | 4.250.000 | |||
89 | Khẩu trang tiệt trùng 3 lớp, buộc dây, có nẹp mũi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 20.900.000 | |||
90 | Khẩu trang tiệt trùng 3 lớp, móc tai, có nẹp mũi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 38.350.000 | |||
91 | Kim bướm các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical Trung Quốc | 4.550.000 | |||
92 | Kim gây tê nha khoa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kim tiêm nha khoa - Shinject 30G S 21mm (100761-S21) NSX: Shinhung Co., Ltd (5206); QG: Hàn Quốc (174); | 35.000.000 | |||
93 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Disposafe - Ấn Độ | 35.280.000 | |||
94 | Lọc vi khuẩn và trao đổi ẩm 3 chức năng người lớn , trẻ em |
|
Theo quy định tại Chương V. | HTA1301; HTA1302; HTA1303; Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 135.360.000 | |||
95 | Lưỡi dao mổ các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: KIATO Kehr Surgical Private Limited;Cộng hòa Ấn Độ | 33.480.000 | |||
96 | Lưới tạo hình ổ mắt titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | CHLB Đức/ 25-043-xx-09/Gebruder Martin GmbH & Co.KG | 312.000.000 | |||
97 | Mũ giấy tiệt trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 27.520.000 | |||
98 | Mũi Lindermann 2,2mm dùng cho tay khoan chậm - thẳng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mũi khoan nha khoa - Instruments for Surgery (H166-021-HP) Nhà SX: NTI-Kahla GmbH (5059); QG: Đức (155) | 65.280.000 | |||
99 | Nylon trải bàn mổ vô trùng 1m x1,3m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 24.318.000 | |||
100 | Sonde dạ dày các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 25.200.000 | |||
101 | Sonde hút NKQ các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 30.100.000 | |||
102 | Bẩy răng các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | REDA Instrumente GmbH - Đức | 36.146.250 | |||
103 | Bẩy tách chụp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 9.450.000 | |||
104 | Bóc tách các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | REDA Instrumente GmbH - Đức | 23.625.000 | |||
105 | Cán dao mổ (các số) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7-103,104,107 SIMAECO,TRADERS;Pakistan | 1.250.000 | |||
106 | Cáp điện tim |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dây cáp điện tim dành cho máy theo dõi bệnh nhân. Hãng sx: Shenzhen Medke technology Co., Ltd. Nước sx: Trung Quốc | 10.000.000 | |||
107 | Cây ấn chất hàn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 4.140.000 | |||
108 | Cây đưa MTA phẫu thuật hàn ngược |
|
Theo quy định tại Chương V. | YDM- Corporation/ Nhật | 10.740.000 | |||
109 | Cây đục xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ đục dùng trong nha khoa- Chisel (C36/376) NSX: Hu-Friedy Mfg. Co. LLC (4881); QG: Hoa Kỳ (175); | 7.120.000 | |||
110 | Bộ cố định màng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hager&Meisinge, Đức | 37.694.940 | |||
111 | Bộ cố định xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hager&Meisinge, Đức | 50.189.890 | |||
112 | Bộ dụng cụ nghiền xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hager&Meisinge, Đức | 53.737.920 | |||
113 | Bộ nhổ răng giảm thiểu sang chấn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Stoma, Đức | 19.740.000 | |||
114 | Cây bẩy phải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 5.512.500 | |||
115 | Cây bẩy trái |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 5.512.500 | |||
116 | Cây kéo cắt chỉ, mô, cong, dài 13cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 4.357.500 | |||
117 | Cây kẹp kim |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 4.830.000 | |||
118 | Cây kẹp giữ cây vặn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Stoma, Đức | 23.441.250 | |||
119 | Cây kẹp giữ phẫu thuật |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kẹp phẫu tích có mấu 15cm (0622-2) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) | 6.950.000 | |||
120 | Cây nạo ổ răng 1,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nạo xương ổ 1.8mm (MV2000-1) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) | 6.950.000 | |||
121 | Cây nạo ổ răng 2,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nạo xương ổ 2.6mm (MV2001-85) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) | 6.950.000 | |||
122 | Cây nạo 6mm/3mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nạo xương ổ 3.4mm (MV2001-87) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) | 6.950.000 | |||
123 | Cây lèn phẫu thuật hàn ngược |
|
Theo quy định tại Chương V. | YDM- Corporation/ Nhật | 4.740.000 | |||
124 | Cây nạo Gracey |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dung cụ nạo túi Gracey 5/6 (LV1807-06) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) | 8.400.000 | |||
125 | Cây nạo nha chu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ nạo ổ răng - Curette (SRPG5/675); NSX: Hu-Friedy Mfg. Co. LLC (4881); QG: Hoa Kỳ (175); | 53.250.000 | |||
126 | Cây vén lợi |
|
Theo quy định tại Chương V. | REDA Instrumente GmbH, Đức | 2.730.000 | |||
127 | Cây kẹp giấy cắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ (175); Hu-Friedy Mfg. Co. LLC (4881) | 2.170.000 | |||
128 | Đầu lấy cao răng siêu âm 25K trên nướu dùng cho máy lấy cao Bobcad |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentsply Professional, Mỹ | 24.165.000 | |||
129 | Đầu lấy cao siêu âm 25K dưới nướu dùng cho máy lấy cao Bobcad |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentsply Professional, Mỹ | 31.110.000 | |||
130 | Đầu lấy cao răng siêu âm 30k dùng cho máy lấy cao cavintron |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentsply LLC, Mỹ | 56.700.000 | |||
131 | Dụng cụ nạo mặt gốc răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ nạo ổ răng - Curette (SPG5/69E2) NSX: Hu-Friedy Mfg. Co. LLC (4881); QG Hoa Kỳ (175) | 4.120.000 | |||
132 | Huyết áp kế bẳp tay điện tử |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BP A2 Classic (BP3UG1-2E) Onbo Electronic Co., Ltd;Trung Quốc | 3.850.000 | |||
133 | Huyết áp kế đồng hồ + ống nghe |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tanaka - Nhật Bản | 996.000 | |||
134 | Kéo cắt chỉ cong, thẳng chuôi vàng |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Kéo phẫu thuật Iris (cán vàng) cong 11cm. Mã: 09045-11 - Kéo phẫu thuật Iris (cán vàng) thẳng 11cm. Mã: 09044-11 Hãng sx: Hilbro. Nước sx: Pakistan | 52.290.000 | |||
135 | Kẹp sát trùng y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 295.000 | |||
136 | Kìm kẹp kim 20cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | REDA Instrumente GmbH - Đức | 12.285.000 | |||
137 | Mở miệng phẫu thuật xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 5.250.000 | |||
138 | Que hàn Composite |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 5.775.000 | |||
139 | Thìa lấy khuôn răng Inox các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 28.980.000 | |||
140 | Nẹp tạo hình cằm 6mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-CH-006, Jeil Medical Corporation | 18.600.000 | |||
141 | Nẹp thẳng 20 lỗ dùng với vít có đường kính 2,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-ST-020-R, Jeil Medical Corporation | 419.000.000 | |||
142 | Nẹp thẳng 4 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 24-ST-104, 24-AE-104, 24-AE-004, Jeil Medical Corporation | 44.500.000 | |||
143 | Nẹp thẳng 6 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 24-ST-006, 24-AE-006, Jeil Medical Corporation | 44.500.000 | |||
144 | Vít cố định hàm 10,12 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-AH-008, 20-AH-010, 20-AH-012, Jeil Medical Corporation | 450.000.000 | |||
145 | Vít tự taro đường kính 2,4 mm, có rãnh khóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; M24Lxx; Osteonic Co., Ltd. | 114.000.000 | |||
146 | Vít xương đường kính 1,2mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 12-MC-006, Jeil Medical Corporation | 29.800.000 | |||
147 | Vít xương đường kính 2,4mm dài 10;12 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 24-MX-010, 24-MX-012, Jeil Medical Corporation | 133.000.000 | |||
148 | Vít xương đường kính 2mm dài 6,8,10,12 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012, Jeil Medical Corporation | 976.000.000 | |||
149 | Acid xoi mòn men răng 35% |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vật liệu trám răng - Ultra-Etch (685_1) NSX: Ultradent Products, Inc (5297); QG: Hoa Kỳ (175) | 14.500.000 | |||
150 | Acid xoi mòn men răng 37% |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vật liệu trám răng - Magic Acid (52900) NSX: Vigodent S/A Ind e Com (5314); QG: Brasil (131) | 42.900.000 | |||
151 | Acid xoi mòn men răng 37% |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Xuất xứ: Liechtenstein | 22.050.000 | |||
152 | Bảng so màu sứ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vivadent - Liechtenstein | 4.368.000 | |||
153 | Cán gương có thước đo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 7.717.500 | |||
154 | Chất bảo vệ lợi khi tẩy trắng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chất che nướu - Opadam green single kit (1826-1) NSX: Ultradent Products, Inc (5297); QG: Hoa Kỳ (175) | 29.760.000 | |||
155 | Composite QTH đặc dạng tuýp các màu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : 3M/Mỹ Nhãn hiệu hàng hóa: 1370 A1 Composite QTH Z250 màu A1 4g/ống 1370 A2 Composite QTH Z250 màu A2 4g/ống 1370 A3 Composite QTH Z250 màu A3 4g/ống 1370A3.5CompositeQTHZ250 màu A3.5 4g/ống | 99.600.000 | |||
156 | Composite QTH lỏng hạt độn nano |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Xuất xứ: Liechtenstein | 51.975.000 | |||
157 | Dung dịch làm mềm gutta |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prevst - Ấn Độ | 7.300.000 | |||
158 | Gel chống ê buốt sau khi tẩy trắng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vật liệu trám răng - UltraEZ (1007_1) NSX: Ultradent Products, Inc (5297); QG: Hoa Kỳ (175) | 2.370.000 | |||
159 | Glasionomer gắn phục hình tăng cường nhựa |
|
Theo quy định tại Chương V. | GC - Nhật Bản | 187.200.000 | |||
160 | Glass ionomer II dạng nhộng |
|
Theo quy định tại Chương V. | GC - Nhật Bản | 35.340.000 | |||
161 | Glass ionomer IX dạng nhộng |
|
Theo quy định tại Chương V. | GC - Nhật Bản | 34.845.000 | |||
162 | Glyde làm sạch mô vô cơ, bôi trơn trong khi tạo hình ống tủy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentsply Caulk, Mỹ | 94.850.000 | |||
163 | Gutta percha 6-8% |
|
Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ | 37.380.000 | |||
164 | Gutta percha point |
|
Theo quy định tại Chương V. | Diadent - Hàn Quốc | 9.900.000 | |||
165 | Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha công nghệ gold |
|
Theo quy định tại Chương V. | aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ | 32.040.000 | |||
166 | Gutta protaper next |
|
Theo quy định tại Chương V. | aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ | 56.500.000 | |||
167 | Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 15% |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ultra dent - Mỹ | 11.880.000 | |||
168 | Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 20% |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ultra dent - Mỹ | 27.420.000 | |||
169 | Keo dán composite 2 trong 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Xuất xứ: Liechtenstein | 10.914.750 | |||
170 | Mũi đánh bóng composit |
|
Theo quy định tại Chương V. | 'Dentsply Caulk, Mỹ | 12.600.000 | |||
171 | Mũi khoan mài chỉnh cho tay khoan chậm thẳng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Xuất xứ: Liechtenstein | 682.500 | |||
172 | Ống hút nước bọt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 85.800.000 | |||
173 | Ống hút phẫu thuật bằng kim loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc | 4.662.000 | |||
174 | Silicon lấy dấu dạng đặc ≥ 450g x 2 lọ / Hộp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Putty Soft Normal Set (C203002) NSX: Zhermack S.p.A (4491); QG: Ý (107) | 228.000.000 | |||
175 | Silicon lấy dấu dạng lỏng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Zhermack - Ý | 43.200.000 | |||
176 | Silicone lấy dấu dạng đặc ≥ 250ml x 2 lọ/ Hộp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Zhermack - Ý | 157.800.000 | |||
177 | Silicone lấy dấu nhẹ, thay đổi thể tích sau 24h dưới 0.5% |
|
Theo quy định tại Chương V. | DMG/ Đức | 12.450.000 | |||
178 | Bộ đánh bóng dạng đĩa 4 độ mịn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : 3M/Mỹ Nhãn hiệu hàng hóa: 4931C Đĩa đánh bóng Softlex Thô 4931M Đĩa đánh bóng Softlex Trung Bình 4931F Đĩa đánh bóng Softlex Mịn 4931SF Đĩa đánh bóng Softlex Siêu Mịn | 2.400.000 | |||
179 | Thạch cao đá |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thái lan | 44.500.000 | |||
180 | Thạch cao siêu cứng |
|
Theo quy định tại Chương V. | GC- Nhật bản | 94.500.000 | |||
181 | Thước đo nội nha |
|
Theo quy định tại Chương V. | aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ | 6.030.000 | |||
182 | Trâm máy niti tạo đường trượt độ thuôn 2% |
|
Theo quy định tại Chương V. | aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ | 50.000.000 | |||
183 | Trâm xoay máy dùng 1 lần |
|
Theo quy định tại Chương V. | aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ | 397.500.000 | |||
184 | Trâm xoay nội nha dùng máy công nghệ nhiệt gold |
|
Theo quy định tại Chương V. | aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ | 290.600.000 | |||
185 | Trâm xoay nội nha dùng tay |
|
Theo quy định tại Chương V. | aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ | 87.180.000 | |||
186 | Trâm xoay nội nha xử lí nhiệt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha - Promo Set RACE EVO sequences (99.700.80.S03.FK) NSX: FKG Dentaire S.A. (4803); QG: Thụy Sĩ (274) | 4.369.000.000 | |||
187 | Vật liệu tái tạo thân răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentsply Caulk, Mỹ | 54.350.000 | |||
188 | Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa trùng hợp nhanh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentsply DeTrey GmbH, Đức | 54.612.000 | |||
189 | Band răng 6; 7 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : 3M/Mỹ Nhãn hiệu hàng hóa: 902W1 Khâu có ống, cleat răng 6; slot 022 905W1 Khâu có ống, cleat răng 7 slot 022 | 612.000.000 | |||
190 | Band trơn răng 4; 6 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Khâu chỉnh hình răng - Seamless Bands A- x6/34xxxSGL/CL (16/345-xxSGL/CL; 26/344-xxSGL/CL; 36/346-xxSGL/CL; 46/347-xxSGL/CL) NSX: Tomy Inc (5272); QG: Nhật Bản (232) | 39.200.000 | |||
191 | Bond gắn sứ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vật liệu trám răng- Porcelain Etch (406-1) NSX: Ultradent Products, Inc (5297); QG: Hoa Kỳ (175) | 1.220.000 | |||
192 | Button đế hình chữ nhật |
|
Theo quy định tại Chương V. | World Class technology corporation/ Hoa Kỳ | 11.000.000 | |||
193 | Button đế hình elip |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mesh lingual buttons (601-05) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) | 35.000.000 | |||
194 | Cây ấn band |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ixion Xuất xứ: Anh | 30.429.000 | |||
195 | Chun chuỗi dài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, Mexico, Energy Chain, Rocky Mountain Orthodontics (RMO) | 4.000.000 | |||
196 | Cung mặt chỉnh nha |
|
Theo quy định tại Chương V. | Osstem orthodontics Inc/ Hàn Quốc | 655.800.000 | |||
197 | Đai nhám kẽ |
|
Theo quy định tại Chương V. | DMG/ Đức | 1.170.000 | |||
198 | Hook chỉnh nha kích thước 2mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Móc chỉnh hình răng - Variable Crimpable Hooks (VCH-L-1, VCH_R-1) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) | 69.500.000 | |||
199 | Hook chỉnh nha kích thước 7mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Móc chỉnh hình răng - Variable Crimpable Hooks (VCH-L-2, VCH_R-2) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) | 147.000.000 | |||
200 | Kẹp gắp mắc cài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dụng cụ gắp mắc cài - Bonding Holder (814-1052) NSX: Tomy Inc (5272); QG: Nhật Bản (232) | 19.400.000 | |||
201 | Kẹp Mathiew |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ixion Xuất xứ: Anh | 59.535.000 | |||
202 | Kìm lấy chất gắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dụng cụ dùng trong nha khoa: Kềm dùng trong chỉnh nha - Adhesive Remover (8020-1006) NSX: Tomy Inc (5272); QG: Nhật Bản (232) | 28.950.000 | |||
203 | Lò xo kéo dài 12mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lò xo chỉnh hình răng - NT Coil Spring (NT15-13M) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) | 155.000.000 | |||
204 | Lò xo kéo dài 8mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lò xo chỉnh hình răng - NT Coil Spring (NT15-8M) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) | 7.100.000 | |||
205 | Mắc cài kim loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, R022-401, Jeil Medical Corporation | 159.075.000 | |||
206 | Mắc cài sứ tự buộc |
|
Theo quy định tại Chương V. | SDS de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico | 562.500.000 | |||
207 | Mắc cài thép tự buộc có clip giữ dây |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : 3M/Mỹ Nhãn hiệu hàng hóa: 004-124M/cài SmartClip 20 cái Slot 022 | 502.000.000 | |||
208 | Mắc cài thép tự buộc đóng mở bằng nắp trượt |
|
Theo quy định tại Chương V. | SDS de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico | 2.632.000.000 | |||
209 | Ốc nong nhanh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentaurum/ Đức | 190.200.000 | |||
210 | Ốc nong thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dentaurum/ Đức | 5.369.000 | |||
211 | Ống chỉnh nha răng 6, 7 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Molar Tube, Rocky Mountain Orthodontics (RMO) | 109.000.000 | |||
212 | Thân tuốc nơ vít điện |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 111-ED-010, Jeil Medical Corporation | 19.740.000 | |||
213 | Bột bóng sứ ép |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Nước sản xuất: Liechtenstein | 11.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.