Supply of medical instruments, chemicals and consumables (including 259 categories)

        Watching
Tender ID
Views
7
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Supply of medical instruments, chemicals and consumables (including 259 categories)
Bidding method
Online bidding
Tender value
34.719.986.094 VND
Publication date
09:53 16/08/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
830/QĐ-BVRHMTWHN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hanoi Central Hospital of Odonto-Stomatology
Approval date
11/08/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0105043875 MEDICAL PREJECT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 88.125.000 88.125.000 7 See details
2 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 96.580.000 96.580.000 4 See details
3 vn0106113003 PHAN ANH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 73.220.000 81.250.000 5 See details
4 vn0107396731 KLM MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 196.862.250 214.007.500 7 See details
5 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 801.585.500 862.305.000 21 See details
6 vn0500391288 LE LOI CO., LTD 80.630.000 90.540.000 5 See details
7 vn0106754504 GOLDEN BRIDGE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 94.437.000 94.437.000 2 See details
8 vn0101421276 MEDITRONIC JOINT STOCK COMPANY 1.737.450.000 1.737.450.000 4 See details
9 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 36.729.000 41.400.000 2 See details
10 vn0105197177 HOANG NGUYEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 858.249.000 894.852.000 5 See details
11 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 19.200.000 24.000.000 1 See details
12 vn0312439106 MEDENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 726.233.250 772.626.000 23 See details
13 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 275.328.000 305.424.000 4 See details
14 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 27.520.000 35.280.000 1 See details
15 vn0302130894 DENTISTRY OF EQUIPMENT COMPANY LTD 6.134.040.000 6.160.544.750 28 See details
16 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 135.360.000 151.200.000 1 See details
17 vn0102339271 HA LONG INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY 312.000.000 312.000.000 1 See details
18 vn0304333610 DAI TAN PRODUCTION - TRADING - SERVICE CO., LTD 708.900.000 714.700.000 5 See details
19 vn0101896657 truong thinh investment trading company limited 295.000 295.000 1 See details
20 vn0107386349 4V SERVICES AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 62.290.000 62.290.000 2 See details
21 vn0314565360 SIV TRADING COMPANY LIMITED 2.144.284.750 2.144.284.750 7 See details
22 vn0106707261 TECHNO VIETNAM INDUSTRIES COMPANY LIMITED 1.285.617.000 1.352.627.019 15 See details
23 vn0101372043 MEDICAL TECHNIQUE EQUIPMENT MATERIAL TRADING COMPANY LIMITED 2.294.215.000 2.348.475.000 10 See details
24 vn0304259413 3D MEDICAL DENTAL COMPANY LIMITED 825.480.000 827.480.000 4 See details
25 vn0106081305 THIEN PHUC DENTISTRY COMPANY LIMITED 1.754.000.000 1.796.660.000 7 See details
26 vn0312024302 VIET DANG MEDICINE DENTISTRY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.343.500.000 1.343.500.000 7 See details
27 vn0311373893 SEADENT JOINT STOCK COMPANY 13.620.000 18.750.000 2 See details
28 vn0101760825 DENTWIN MEDICAL SUPPLY JOINT STOCK COMPANY 227.500.000 291.405.000 4 See details
29 vn0302082746 TUYET HAI CO, LTD 3.194.500.000 3.194.500.000 2 See details
30 vn0304028624 PACIFIC DENTAL CO., LTD 522.489.000 522.489.000 4 See details
31 vn0102398340 thai phu medical equipment Joint Stock Company 4.461.320.000 4.492.270.000 4 See details
Total: 31 contractors 30.499.456.250 31.071.747.019 195

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bột chỉnh nha
Theo quy định tại Chương V. Vertex - Dental B.V/ Hà Lan 26.620.000
2 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x10mm
Theo quy định tại Chương V. Hãng: Dental Direkt GmbH / Đức. Sứ làm răng giả G 710 - DD cubeX2 98H10(gắn lâu dài trong cơ thể)(hộp/1 cái). Mã ký hiệu: DD-G710 407.400.000
3 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x12mm
Theo quy định tại Chương V. Hãng: Dental Direkt GmbH / Đức. Sứ làm răng giả G 710 - DD cubeX2 98H12(gắn lâu dài trong cơ thể)(hộp/1 cái). Mã ký hiệu: DD-G711 462.000.000
4 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x14mm
Theo quy định tại Chương V. Hãng: Dental Direkt GmbH / Đức. Sứ làm răng giả G 592-DD Bio ZX2 98H14(gắn lâu dài trong cơ thể)(hộp/1 cái). Mã ký hiệu: DD-G592 403.000.000
5 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x16mm
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Sagemax Xuất xứ: Mỹ/USA 264.000.000
6 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x18mm
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Sagemax Xuất xứ: Mỹ/USA 89.100.000
7 Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 1,0mm
Theo quy định tại Chương V. Amanngirrbach/ Áo 163.460.000
8 Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 2,5mm
Theo quy định tại Chương V. Amanngirrbach/ Áo 163.460.000
9 Nước pha bột bóng sứ ép
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Nước sản xuất: Liechtenstein 8.000.000
10 Trụ liền thương dùng cho chân răng nhân tạo UF (II) Fixture -UF (II)
Theo quy định tại Chương V. "Hãng: DIO Corporation - Hàn Quốc. Chân răng nhân tạo Healing Abutment - SSHA (các cỡ) (gắn lâu dài trong cơ thể). Mã ký hiệu: DIO-SSHA…. " 27.500.000
11 Analog dùng cho Chân răng nhân tạo Implant NIP
Theo quy định tại Chương V. Hãng: Euroteknika - Pháp. Bản sao chân răng nhân tạo Analog. Mã ký hiệu: ETK-NLA.. (các cỡ) 8.000.000
12 Coping dùng cho Chân răng nhân tạo Implant NIP
Theo quy định tại Chương V. Hãng: Euroteknika - Pháp. Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo Impression Coping NPI (các cỡ) (gắn lâu dài trong cơ thể). Mã ký hiệu: ETK-NPI 13.600.000
13 Trụ liền thương dùng cho Chân răng nhân tạo Implant NIP
Theo quy định tại Chương V. " Hãng: Euroteknika - Pháp. Chân răng nhân tạo Healing Abutment NCI (các cỡ) (gắn lâu dài trong cơ thể). Mã ký hiệu: ETK-NCI….." 22.000.000
14 Analog dùng cho vật liệu cấy ghép chân răng NobelParallel Connical Connection TiUltra
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: NobelBiocare Xuất xứ: Mỹ, Thụy Điển 12.000.000
15 Coping dùng cho vật liệu cấy ghép chân răng NobelParallel Connical Connection TiUltra
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: NobelBiocare Xuất xứ: Mỹ, Thụy Điển 33.600.000
16 Cover dùng cho vật liệu cấy ghép chân răng NobelParallel Connical Connection TiUltra
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: NobelBiocare Xuất xứ: Mỹ, Thụy Điển 50.400.000
17 Dây nước dùng cho máy khoan siêu âm cắt xương
Theo quy định tại Chương V. Monaco, Irrigration Tube, Promepla S.A.M, Nakanishi Inc. (NSK) 38.000.000
18 Kẹp cố định xương khối
Theo quy định tại Chương V. Stoma, Đức 25.908.750
19 Màng collagen 15x20mm
Theo quy định tại Chương V. Genoss/ Hàn Quốc 500.000.000
20 Màng collagen 20x30mm
Theo quy định tại Chương V. Genoss/ Hàn Quốc 300.000.000
21 Tay khoan cấy ghép Implant
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, S-Max SG-20 non-optic, Nakanishi Inc. (NSK) 76.500.000
22 Vật liệu ghép xương dị loại 0,5cc
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Osstem/ Hàn Quốc Nhãn hiệu hàng hóa: Bột xương răng BAS01 108.000.000
23 Vật liệu ghép xương dị loại 1,0cc
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Osstem/ Hàn Quốc Nhãn hiệu hàng hóa: Bột xương răng BAS02 215.000.000
24 Vật liệu ghép xương dị loại 1,5cc
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Osstem/ Hàn Quốc Nhãn hiệu hàng hóa: Bột xương răng BAS05 215.000.000
25 Vật liệu ghép xương dị loại dạng khối 0,125cc
Theo quy định tại Chương V. Israel; OXB0125; Datum Dental LTD 25.410.000
26 Vật liệu ghép xương dị loại dạng khối 0,25cc
Theo quy định tại Chương V. Israel; OXB0250; Datum Dental LTD 177.870.000
27 Vật liệu ghép xương dị loại dạng khối 0,5cc
Theo quy định tại Chương V. Israel; OXB0500; Datum Dental LTD 508.200.000
28 Vật liệu ghép xương đồng loại 0,5cc
Theo quy định tại Chương V. Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn- Puros Cortical-Cancellous Particulate Allograft (68800) NSX: RTI Surgical, Inc (5148); QG: Hoa Kỳ (175) 327.500.000
29 Vật liệu ghép xương đồng loại 1,0cc
Theo quy định tại Chương V. Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn- Puros Cortical-Cancellous Particulate Allograft (68801) NSX: RTI Surgical, Inc (5148); QG: Hoa Kỳ (175) 414.500.000
30 Vật liệu ghép xương nhân tạo 1cc thành phần 60% HA + 40% β TCP
Theo quy định tại Chương V. Genoss/ Hàn Quốc 151.020.000
31 Implant
Theo quy định tại Chương V. Dentium/ Mỹ 2.265.000.000
32 Abutment
Theo quy định tại Chương V. Dentium/ Hàn Quốc 560.000.000
33 Abutment thẳng/ multi
Theo quy định tại Chương V. Dentium/ Hàn Quốc 162.300.000
34 Abutment nghiêng/ multi
Theo quy định tại Chương V. Dentium/ Hàn Quốc 176.000.000
35 Coping
Theo quy định tại Chương V. Dentium/ Hàn Quốc 67.000.000
36 Trụ liền thương
Theo quy định tại Chương V. Dentium/ Hàn Quốc 75.000.000
37 Analog
Theo quy định tại Chương V. Dentium/ Hàn Quốc 22.500.000
38 Cylinder
Theo quy định tại Chương V. Dentium/ Hàn Quốc 148.500.000
39 Cap/multi
Theo quy định tại Chương V. Dentium/ Hàn Quốc 34.000.000
40 Implant
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 925.000.000
41 Abutment
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 310.000.000
42 Abutment thẳng / multi
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 197.425.000
43 Abutment nghiêng/ multi
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 210.000.000
44 Coping
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 44.300.000
45 Trụ liền thương
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 46.900.000
46 Analog
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 16.975.000
47 Cylinder
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 80.225.000
48 Cap/multi
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 46.825.000
49 Cover
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 24.750.000
50 Bộ kít phục hình
Theo quy định tại Chương V. Neodent, Brazil 31.172.000
51 Hóa chất xét nghiệm định lượng glucose trong máu
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: XSYS0012 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc 11.790.000
52 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản (mã hàng T498) 27.100.000
53 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản (mã hàng T436D) 39.000.000
54 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản (mã hàng T438) 22.860.000
55 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc
Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản (mã hàng T438D) 7.620.000
56 Ống nghiệm EDTA (K3)
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/Việt Nam 34.800.000
57 Ống nghiệm Heparin
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/Việt Nam 7.860.000
58 Ống nghiệm NatriCitrat 3.8%
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/Việt Nam 23.200.000
59 Ống nghiệm nhựa không nắp
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/Việt Nam 15.150.000
60 Hóa chất xét nghiệm chỉ số Hóa chất kiểm chuẩn cận dưới
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BLT00080 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc 11.450.000
61 Hóa chất xét nghiệm chỉ số Hóa chất kiểm chuẩn cận trên
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BLT00081 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc 11.450.000
62 Que thử đường máu nhanh
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Uright TD-4279 Hãng, nước sản xuất: TaiDoc Technology Corporation/Đài Loan (Trung Quốc) 7.000.000
63 Que thử nước tiểu 10 thông số
Theo quy định tại Chương V. Kimball Electronics, Ba Lan; hãng chủ sở hữu: Siemens, Mỹ. Multistix 10SG/ 10334754 79.947.000
64 Test chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek control (-); (+)
Theo quy định tại Chương V. Siemens, Mỹ. Clinitek Atlas Control -+/ 5037;5019 14.490.000
65 Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides trong máu
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: XSYS0041 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc 20.775.000
66 Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea trong máu
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: XSYS0020 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc 13.700.000
67 Hóa chất xét nghiệm chỉ số Hóa chất cài đặt
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: XSYS0034 Hãng, nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O - Ch Séc 11.960.000
68 Phim khô 14x17 dùng cho máy in Drypix
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL Hãng, nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co.,LTD./Nhật Bản 46.800.000
69 Phim khô 14x17 dùng cho máy in Trimax
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1735943 Hãng, nước sản xuất: Carestream Health,Inc./Hoa Kỳ 52.400.000
70 Phim khô 8x10 dùng cho máy in Drypix
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL Hãng, nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co.,LTD./Nhật Bản 765.000.000
71 Phim khô 8x10 dùng cho máy in Trimax
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1735984 Hãng, nước sản xuất: Carestream Health,Inc./Hoa Kỳ 873.250.000
72 Dung dịch ngâm diệt khuẩn dụng cụ y tế thành phần Didecyldimethylammonium và Polyhexamethylen
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MF235010, MEGASEPT D+P, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 20.979.000
73 Dung dịch ngâm tẩy rửa và khử khuẩn sơ bộ cho dụng cụ, thành phần N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate ; Chlorhexidine digluconate; hỗn hợp 3 enzym
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MG253010, MEGASEPT Z-3 FORTE, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 15.750.000
74 Soda lime VentiSorb- pink to white
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SL5 KNGMED MEDIKAL ELEKTRONIK SAGLIK HIZMETLERI VE KIMYASAL MADDELER ITHALAT VE IHRACAT TICARET LIMITED SIRKETI;Thổ Nhĩ Kỳ 37.800.000
75 Băng dính lụa rộng ~1,25cm có keo
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar Việt Nam 12.800.000
76 Băng dính lụa y tế rộng 5cm có keo
Theo quy định tại Chương V. 3M - Đức - 1538-2 143.325.000
77 Băng vết thương nhỏ tại chỗ
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: ENA-01870100 / Nhãn hiệu: Băng sơ cứu EDNA / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 19.200.000
78 Bơm tiêm 20ml dùng cho bơm tiêm điện
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 2.400.000
79 Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 6.500.000
80 Bơm tiêm nhựa 10ml cỡ kim 25G*1''
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 9.020.000
81 Chạc ba nối dây truyền dịch
Theo quy định tại Chương V. Wenzhou K.L.F. Medical Plastics Co., Ltd Trung Quốc 1.592.500
82 Chỉ phẫu thuật dùng trong tự tiêu dài 75cm, 1/2C kim tròn các số 2/0;3/0;4/0
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ - 15200126;15300126;15150117 183.624.000
83 Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 3/0
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ - 15200126 352.800.000
84 Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH 2plus dài 20mm 1/2c
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ - 15150122 168.000.000
85 Điện cực tim
Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD Trung Quốc 39.240.000
86 Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng kích thước 10x10cm x 8 lớp
Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 191.760.000
87 Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng kích thước 6x10cm x 12 lớp
Theo quy định tại Chương V. Damedco - Việt Nam -GPT0610121 10.500.000
88 Găng hộ lý các sỡ S, M, L
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Găng tay cao su Nam Long;Việt Nam 4.250.000
89 Khẩu trang tiệt trùng 3 lớp, buộc dây, có nẹp mũi
Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 20.900.000
90 Khẩu trang tiệt trùng 3 lớp, móc tai, có nẹp mũi
Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 38.350.000
91 Kim bướm các số
Theo quy định tại Chương V. Henso Medical Trung Quốc 4.550.000
92 Kim gây tê nha khoa
Theo quy định tại Chương V. Kim tiêm nha khoa - Shinject 30G S 21mm (100761-S21) NSX: Shinhung Co., Ltd (5206); QG: Hàn Quốc (174); 35.000.000
93 Kim luồn tĩnh mạch các số
Theo quy định tại Chương V. Disposafe - Ấn Độ 35.280.000
94 Lọc vi khuẩn và trao đổi ẩm 3 chức năng người lớn , trẻ em
Theo quy định tại Chương V. HTA1301; HTA1302; HTA1303; Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 135.360.000
95 Lưỡi dao mổ các số
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: KIATO Kehr Surgical Private Limited;Cộng hòa Ấn Độ 33.480.000
96 Lưới tạo hình ổ mắt titanium
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức/ 25-043-xx-09/Gebruder Martin GmbH & Co.KG 312.000.000
97 Mũ giấy tiệt trùng
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 27.520.000
98 Mũi Lindermann 2,2mm dùng cho tay khoan chậm - thẳng
Theo quy định tại Chương V. Mũi khoan nha khoa - Instruments for Surgery (H166-021-HP) Nhà SX: NTI-Kahla GmbH (5059); QG: Đức (155) 65.280.000
99 Nylon trải bàn mổ vô trùng 1m x1,3m
Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 24.318.000
100 Sonde dạ dày các số
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 25.200.000
101 Sonde hút NKQ các số
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 30.100.000
102 Bẩy răng các loại
Theo quy định tại Chương V. REDA Instrumente GmbH - Đức 36.146.250
103 Bẩy tách chụp
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 9.450.000
104 Bóc tách các loại
Theo quy định tại Chương V. REDA Instrumente GmbH - Đức 23.625.000
105 Cán dao mổ (các số)
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7-103,104,107 SIMAECO,TRADERS;Pakistan 1.250.000
106 Cáp điện tim
Theo quy định tại Chương V. Dây cáp điện tim dành cho máy theo dõi bệnh nhân. Hãng sx: Shenzhen Medke technology Co., Ltd. Nước sx: Trung Quốc 10.000.000
107 Cây ấn chất hàn
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 4.140.000
108 Cây đưa MTA phẫu thuật hàn ngược
Theo quy định tại Chương V. YDM- Corporation/ Nhật 10.740.000
109 Cây đục xương
Theo quy định tại Chương V. Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ đục dùng trong nha khoa- Chisel (C36/376) NSX: Hu-Friedy Mfg. Co. LLC (4881); QG: Hoa Kỳ (175); 7.120.000
110 Bộ cố định màng
Theo quy định tại Chương V. Hager&Meisinge, Đức 37.694.940
111 Bộ cố định xương
Theo quy định tại Chương V. Hager&Meisinge, Đức 50.189.890
112 Bộ dụng cụ nghiền xương
Theo quy định tại Chương V. Hager&Meisinge, Đức 53.737.920
113 Bộ nhổ răng giảm thiểu sang chấn
Theo quy định tại Chương V. Stoma, Đức 19.740.000
114 Cây bẩy phải
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 5.512.500
115 Cây bẩy trái
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 5.512.500
116 Cây kéo cắt chỉ, mô, cong, dài 13cm
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 4.357.500
117 Cây kẹp kim
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 4.830.000
118 Cây kẹp giữ cây vặn
Theo quy định tại Chương V. Stoma, Đức 23.441.250
119 Cây kẹp giữ phẫu thuật
Theo quy định tại Chương V. Kẹp phẫu tích có mấu 15cm (0622-2) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) 6.950.000
120 Cây nạo ổ răng 1,5mm
Theo quy định tại Chương V. Nạo xương ổ 1.8mm (MV2000-1) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) 6.950.000
121 Cây nạo ổ răng 2,5mm
Theo quy định tại Chương V. Nạo xương ổ 2.6mm (MV2001-85) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) 6.950.000
122 Cây nạo 6mm/3mm
Theo quy định tại Chương V. Nạo xương ổ 3.4mm (MV2001-87) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) 6.950.000
123 Cây lèn phẫu thuật hàn ngược
Theo quy định tại Chương V. YDM- Corporation/ Nhật 4.740.000
124 Cây nạo Gracey
Theo quy định tại Chương V. Dung cụ nạo túi Gracey 5/6 (LV1807-06) NSX: Asa Dental; QG: Ý (107) 8.400.000
125 Cây nạo nha chu
Theo quy định tại Chương V. Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ nạo ổ răng - Curette (SRPG5/675); NSX: Hu-Friedy Mfg. Co. LLC (4881); QG: Hoa Kỳ (175); 53.250.000
126 Cây vén lợi
Theo quy định tại Chương V. REDA Instrumente GmbH, Đức 2.730.000
127 Cây kẹp giấy cắn
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ (175); Hu-Friedy Mfg. Co. LLC (4881) 2.170.000
128 Đầu lấy cao răng siêu âm 25K trên nướu dùng cho máy lấy cao Bobcad
Theo quy định tại Chương V. Dentsply Professional, Mỹ 24.165.000
129 Đầu lấy cao siêu âm 25K dưới nướu dùng cho máy lấy cao Bobcad
Theo quy định tại Chương V. Dentsply Professional, Mỹ 31.110.000
130 Đầu lấy cao răng siêu âm 30k dùng cho máy lấy cao cavintron
Theo quy định tại Chương V. Dentsply LLC, Mỹ 56.700.000
131 Dụng cụ nạo mặt gốc răng
Theo quy định tại Chương V. Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ nạo ổ răng - Curette (SPG5/69E2) NSX: Hu-Friedy Mfg. Co. LLC (4881); QG Hoa Kỳ (175) 4.120.000
132 Huyết áp kế bẳp tay điện tử
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BP A2 Classic (BP3UG1-2E) Onbo Electronic Co., Ltd;Trung Quốc 3.850.000
133 Huyết áp kế đồng hồ + ống nghe
Theo quy định tại Chương V. Tanaka - Nhật Bản 996.000
134 Kéo cắt chỉ cong, thẳng chuôi vàng
Theo quy định tại Chương V. - Kéo phẫu thuật Iris (cán vàng) cong 11cm. Mã: 09045-11 - Kéo phẫu thuật Iris (cán vàng) thẳng 11cm. Mã: 09044-11 Hãng sx: Hilbro. Nước sx: Pakistan 52.290.000
135 Kẹp sát trùng y tế
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 295.000
136 Kìm kẹp kim 20cm
Theo quy định tại Chương V. REDA Instrumente GmbH - Đức 12.285.000
137 Mở miệng phẫu thuật xương
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 5.250.000
138 Que hàn Composite
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 5.775.000
139 Thìa lấy khuôn răng Inox các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 28.980.000
140 Nẹp tạo hình cằm 6mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-CH-006, Jeil Medical Corporation 18.600.000
141 Nẹp thẳng 20 lỗ dùng với vít có đường kính 2,0mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-ST-020-R, Jeil Medical Corporation 419.000.000
142 Nẹp thẳng 4 lỗ
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 24-ST-104, 24-AE-104, 24-AE-004, Jeil Medical Corporation 44.500.000
143 Nẹp thẳng 6 lỗ
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 24-ST-006, 24-AE-006, Jeil Medical Corporation 44.500.000
144 Vít cố định hàm 10,12 mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-AH-008, 20-AH-010, 20-AH-012, Jeil Medical Corporation 450.000.000
145 Vít tự taro đường kính 2,4 mm, có rãnh khóa
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; M24Lxx; Osteonic Co., Ltd. 114.000.000
146 Vít xương đường kính 1,2mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 12-MC-006, Jeil Medical Corporation 29.800.000
147 Vít xương đường kính 2,4mm dài 10;12 mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 24-MX-010, 24-MX-012, Jeil Medical Corporation 133.000.000
148 Vít xương đường kính 2mm dài 6,8,10,12 mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012, Jeil Medical Corporation 976.000.000
149 Acid xoi mòn men răng 35%
Theo quy định tại Chương V. Vật liệu trám răng - Ultra-Etch (685_1) NSX: Ultradent Products, Inc (5297); QG: Hoa Kỳ (175) 14.500.000
150 Acid xoi mòn men răng 37%
Theo quy định tại Chương V. Vật liệu trám răng - Magic Acid (52900) NSX: Vigodent S/A Ind e Com (5314); QG: Brasil (131) 42.900.000
151 Acid xoi mòn men răng 37%
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Xuất xứ: Liechtenstein 22.050.000
152 Bảng so màu sứ
Theo quy định tại Chương V. Vivadent - Liechtenstein 4.368.000
153 Cán gương có thước đo
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 7.717.500
154 Chất bảo vệ lợi khi tẩy trắng
Theo quy định tại Chương V. Chất che nướu - Opadam green single kit (1826-1) NSX: Ultradent Products, Inc (5297); QG: Hoa Kỳ (175) 29.760.000
155 Composite QTH đặc dạng tuýp các màu
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : 3M/Mỹ Nhãn hiệu hàng hóa: 1370 A1 Composite QTH Z250 màu A1 4g/ống 1370 A2 Composite QTH Z250 màu A2 4g/ống 1370 A3 Composite QTH Z250 màu A3 4g/ống 1370A3.5CompositeQTHZ250 màu A3.5 4g/ống 99.600.000
156 Composite QTH lỏng hạt độn nano
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Xuất xứ: Liechtenstein 51.975.000
157 Dung dịch làm mềm gutta
Theo quy định tại Chương V. Prevst - Ấn Độ 7.300.000
158 Gel chống ê buốt sau khi tẩy trắng
Theo quy định tại Chương V. Vật liệu trám răng - UltraEZ (1007_1) NSX: Ultradent Products, Inc (5297); QG: Hoa Kỳ (175) 2.370.000
159 Glasionomer gắn phục hình tăng cường nhựa
Theo quy định tại Chương V. GC - Nhật Bản 187.200.000
160 Glass ionomer II dạng nhộng
Theo quy định tại Chương V. GC - Nhật Bản 35.340.000
161 Glass ionomer IX dạng nhộng
Theo quy định tại Chương V. GC - Nhật Bản 34.845.000
162 Glyde làm sạch mô vô cơ, bôi trơn trong khi tạo hình ống tủy
Theo quy định tại Chương V. Dentsply Caulk, Mỹ 94.850.000
163 Gutta percha 6-8%
Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ 37.380.000
164 Gutta percha point
Theo quy định tại Chương V. Diadent - Hàn Quốc 9.900.000
165 Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha công nghệ gold
Theo quy định tại Chương V. aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ 32.040.000
166 Gutta protaper next
Theo quy định tại Chương V. aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ 56.500.000
167 Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 15%
Theo quy định tại Chương V. Ultra dent - Mỹ 11.880.000
168 Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 20%
Theo quy định tại Chương V. Ultra dent - Mỹ 27.420.000
169 Keo dán composite 2 trong 1
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Xuất xứ: Liechtenstein 10.914.750
170 Mũi đánh bóng composit
Theo quy định tại Chương V. 'Dentsply Caulk, Mỹ 12.600.000
171 Mũi khoan mài chỉnh cho tay khoan chậm thẳng
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Xuất xứ: Liechtenstein 682.500
172 Ống hút nước bọt
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 85.800.000
173 Ống hút phẫu thuật bằng kim loại
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Osung Xuất xứ: Hàn Quốc 4.662.000
174 Silicon lấy dấu dạng đặc ≥ 450g x 2 lọ / Hộp
Theo quy định tại Chương V. Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Putty Soft Normal Set (C203002) NSX: Zhermack S.p.A (4491); QG: Ý (107) 228.000.000
175 Silicon lấy dấu dạng lỏng
Theo quy định tại Chương V. Zhermack - Ý 43.200.000
176 Silicone lấy dấu dạng đặc ≥ 250ml x 2 lọ/ Hộp
Theo quy định tại Chương V. Zhermack - Ý 157.800.000
177 Silicone lấy dấu nhẹ, thay đổi thể tích sau 24h dưới 0.5%
Theo quy định tại Chương V. DMG/ Đức 12.450.000
178 Bộ đánh bóng dạng đĩa 4 độ mịn
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : 3M/Mỹ Nhãn hiệu hàng hóa: 4931C Đĩa đánh bóng Softlex Thô 4931M Đĩa đánh bóng Softlex Trung Bình 4931F Đĩa đánh bóng Softlex Mịn 4931SF Đĩa đánh bóng Softlex Siêu Mịn 2.400.000
179 Thạch cao đá
Theo quy định tại Chương V. Thái lan 44.500.000
180 Thạch cao siêu cứng
Theo quy định tại Chương V. GC- Nhật bản 94.500.000
181 Thước đo nội nha
Theo quy định tại Chương V. aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ 6.030.000
182 Trâm máy niti tạo đường trượt độ thuôn 2%
Theo quy định tại Chương V. aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ 50.000.000
183 Trâm xoay máy dùng 1 lần
Theo quy định tại Chương V. aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ 397.500.000
184 Trâm xoay nội nha dùng máy công nghệ nhiệt gold
Theo quy định tại Chương V. aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ 290.600.000
185 Trâm xoay nội nha dùng tay
Theo quy định tại Chương V. aillefer Instruments Holding S.A.R.L., Thụy Sĩ 87.180.000
186 Trâm xoay nội nha xử lí nhiệt
Theo quy định tại Chương V. Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha - Promo Set RACE EVO sequences (99.700.80.S03.FK) NSX: FKG Dentaire S.A. (4803); QG: Thụy Sĩ (274) 4.369.000.000
187 Vật liệu tái tạo thân răng
Theo quy định tại Chương V. Dentsply Caulk, Mỹ 54.350.000
188 Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa trùng hợp nhanh
Theo quy định tại Chương V. Dentsply DeTrey GmbH, Đức 54.612.000
189 Band răng 6; 7
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : 3M/Mỹ Nhãn hiệu hàng hóa: 902W1 Khâu có ống, cleat răng 6; slot 022 905W1 Khâu có ống, cleat răng 7 slot 022 612.000.000
190 Band trơn răng 4; 6
Theo quy định tại Chương V. Khâu chỉnh hình răng - Seamless Bands A- x6/34xxxSGL/CL (16/345-xxSGL/CL; 26/344-xxSGL/CL; 36/346-xxSGL/CL; 46/347-xxSGL/CL) NSX: Tomy Inc (5272); QG: Nhật Bản (232) 39.200.000
191 Bond gắn sứ
Theo quy định tại Chương V. Vật liệu trám răng- Porcelain Etch (406-1) NSX: Ultradent Products, Inc (5297); QG: Hoa Kỳ (175) 1.220.000
192 Button đế hình chữ nhật
Theo quy định tại Chương V. World Class technology corporation/ Hoa Kỳ 11.000.000
193 Button đế hình elip
Theo quy định tại Chương V. Mesh lingual buttons (601-05) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) 35.000.000
194 Cây ấn band
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ixion Xuất xứ: Anh 30.429.000
195 Chun chuỗi dài
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, Mexico, Energy Chain, Rocky Mountain Orthodontics (RMO) 4.000.000
196 Cung mặt chỉnh nha
Theo quy định tại Chương V. Osstem orthodontics Inc/ Hàn Quốc 655.800.000
197 Đai nhám kẽ
Theo quy định tại Chương V. DMG/ Đức 1.170.000
198 Hook chỉnh nha kích thước 2mm
Theo quy định tại Chương V. Móc chỉnh hình răng - Variable Crimpable Hooks (VCH-L-1, VCH_R-1) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) 69.500.000
199 Hook chỉnh nha kích thước 7mm
Theo quy định tại Chương V. Móc chỉnh hình răng - Variable Crimpable Hooks (VCH-L-2, VCH_R-2) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) 147.000.000
200 Kẹp gắp mắc cài
Theo quy định tại Chương V. Dụng cụ gắp mắc cài - Bonding Holder (814-1052) NSX: Tomy Inc (5272); QG: Nhật Bản (232) 19.400.000
201 Kẹp Mathiew
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ixion Xuất xứ: Anh 59.535.000
202 Kìm lấy chất gắn
Theo quy định tại Chương V. Dụng cụ dùng trong nha khoa: Kềm dùng trong chỉnh nha - Adhesive Remover (8020-1006) NSX: Tomy Inc (5272); QG: Nhật Bản (232) 28.950.000
203 Lò xo kéo dài 12mm
Theo quy định tại Chương V. Lò xo chỉnh hình răng - NT Coil Spring (NT15-13M) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) 155.000.000
204 Lò xo kéo dài 8mm
Theo quy định tại Chương V. Lò xo chỉnh hình răng - NT Coil Spring (NT15-8M) NSX: Dentos Inc (4748); QG: Hàn Quốc (174) 7.100.000
205 Mắc cài kim loại
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, R022-401, Jeil Medical Corporation 159.075.000
206 Mắc cài sứ tự buộc
Theo quy định tại Chương V. SDS de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico 562.500.000
207 Mắc cài thép tự buộc có clip giữ dây
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : 3M/Mỹ Nhãn hiệu hàng hóa: 004-124M/cài SmartClip 20 cái Slot 022 502.000.000
208 Mắc cài thép tự buộc đóng mở bằng nắp trượt
Theo quy định tại Chương V. SDS de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico 2.632.000.000
209 Ốc nong nhanh
Theo quy định tại Chương V. Dentaurum/ Đức 190.200.000
210 Ốc nong thường
Theo quy định tại Chương V. Dentaurum/ Đức 5.369.000
211 Ống chỉnh nha răng 6, 7
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Molar Tube, Rocky Mountain Orthodontics (RMO) 109.000.000
212 Thân tuốc nơ vít điện
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 111-ED-010, Jeil Medical Corporation 19.740.000
213 Bột bóng sứ ép
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ivoclar Vivadent Nước sản xuất: Liechtenstein 11.500.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8468 Projects are waiting for contractors
  • 533 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 551 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24924 Tender notices posted in the past month
  • 38740 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second