Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật và có giá dự thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0201300324 | Công ty TNHH Vật tư thiết bị Linh Huy |
542.927.000 VND | 542.927.000 VND | 120 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van mặt bích P64-D150 |
Model: Z41H-64C, DN150, PN6.4MPa (WCB). Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
2 | Cái | 'Loại van chặn đóng mở bằng tay làm việc trong môi trường hơi, nước nóng. + Kiểu van: Gate + Đường kính danh nghĩa DN = 150 mm. + Áp lực PN = 6.4 MPa. + Nhiệt độ môi chất làm việc: 425 oC + Đường kính mặt bích: Ф340. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф280/8 lỗ Ф34 cách đều. + Chiều dài van: 450 mm. | null | 15.950.000 | |
2 | Van cao áp Py64Dy10 |
Model: J41Y-64C, DN10, PN6.4Mpa (A105)- Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
10 | Cái | Loại van chặn đóng mở bằng tay làm việc trong môi trường hơi, nước nóng. Thân van được chế tạo bằng thép hợp kim rèn. + Kiểu van: Globe + Đường kính danh nghĩa DN = 10 mm. + Áp lực P = 6.4 MPa. + Nhiệt độ môi chất làm việc: 450 oC + Đường kính mặt bích: Ф100. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф70/4 lỗ Ф15 cách đều. + Chiều dài van: 170 mm. | null | 1.001.000 | |
3 | Van cao áp Py64 Dy15 |
Model: J41Y-64C, DN15, PN6.4Mpa (A105)- Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
53 | Cái | Loại van chặn đóng mở bằng tay làm việc trong môi trường hơi, nước nóng. Thân van được chế tạo bằng thép hợp kim rèn. + Kiểu van: Globe + Đường kính danh nghĩa DN = 15 mm. + Áp lực PN = 6.4 MPa. + Nhiệt độ môi chất làm việc: 450 oC + Đường kính mặt bích: Ф105. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф75/4 lỗ Ф14 cách đều. + Chiều dài van: 170 mm. | null | 1.001.000 | |
4 | Van cao áp Py64 Dy20 |
Model: J41Y-64C, DN20, PN6.4Mpa (A105) - Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
19 | Cái | Loại van chặn đóng mở bằng tay làm việc trong môi trường hơi, nước nóng. Thân van được chế tạo bằng thép hợp kim rèn. + Kiểu van: Globe + Đường kính danh nghĩa DN = 20 mm. + Áp lực PN = 6.4 MPa. + Nhiệt độ môi chất làm việc: 450 oC + Đường kính mặt bích: Ф125. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф90/4 lỗ Ф18 cách đều. + Chiều dài van: 190 mm. | null | 1.309.000 | |
5 | Van cao áp Py64 Dy25 |
Model: J41Y-64C, DN25, PN6.4Mpa (A105)- Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
40 | Cái | Loại van chặn đóng mở bằng tay làm việc trong môi trường hơi, nước nóng. Thân van được chế tạo bằng thép hợp kim rèn. + Kiểu van: Globe + Đường kính danh nghĩa DN = 25 mm. + Áp lực PN = 6.4 MPa. + Nhiệt độ môi chất làm việc: 450 oC + Đường kính mặt bích: Ф135. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф100/4 lỗ Ф18 cách đều. + Chiều dài van: 210 mm. | null | 1.463.000 | |
6 | Van cao áp Py64 Dy50 |
Model: J41Y-64C, DN50, PN6.4Mpa (A105)- Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
4 | Cái | Loại van chặn đóng mở bằng tay làm việc trong môi trường hơi, nước nóng. Thân van được chế tạo bằng thép hợp kim rèn. + Kiểu van: Globe + Đường kính danh nghĩa DN = 50 mm. + Áp lực PN = 6.4 MPa. + Nhiệt độ môi chất làm việc: 450 oC + Đường kính mặt bích: Ф180. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф135/4 lỗ Ф 23 cách đều. + Chiều dài van: 300 mm. | null | 3.080.000 | |
7 | Van chặn J941Y-100I mặt bích đóng mở bằng điện D100/P100 |
Model: J941Y-100I, DN100, PN10Mpa (WC6); Actuator ON/OFF, Voltage: 380VAC- Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc.
|
1 | Bộ | Loại van chặn, đóng mở bằng điện thông qua hộp giảm tốc. - Phần van: + Kiểu van: Globe + Đường kính lỗ công tác Ф100. + Áp lực P = 10 MPa. + Nhiệt độ công tác của môi chất 450 oC. + Đường kính mặt bích: Ф265. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф210/8 lỗ Ф30 cách đều. + Chiều dài van: 425 mm. - Phần điện: + Điện áp sử dụng: 380 V; 50 Hz | null | 43.890.000 | |
8 | Van điện từ đóng mở nhanh Py40 Dy15 |
Model: ZPSF-40P, DN15, PN4.0Mpa, Voltage: 220VAC- Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc.
|
4 | Cái | Là van điện từ, thường đóng, nguồn cấp 220V (AC), nối mặt bích. Môi chất làm việc là dầu diesel (DO), nhiệt độ môi trường làm việc từ (50 70)oC + Kiểu van: Globe + Áp lực PN = 4.0 MPa. + Đường kính danh nghĩa DN = 15 mm. + Đường kính mặt bích: Ф93. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф65/4 lỗ Ф14 cách đều. + Chiều dài van: 117 mm. | null | 5.024.250 | |
9 | Van điều tiết Py40Dy50 cơ cấu chấp hành ZAZP-16B |
Model: ZAZP-16B, DN50, PN4.0Mpa. Actuator: DKZ310, Voltage: 220VAC/50HZ. - Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
2 | Cái | Van điều tiết ZAZP - Phần van: Thân van chế tạo bằng thép, nối bích. + Đường kính danh nghĩa DN = 50 mm. + Áp lực PN = 4.0 MPa + Nhiệt độ công tác của môi chất 250 oC. - Phần cơ cấu chấp hành: Hợp bộ với cơ cấu thừa hành DKZ-310 + Điện áp nguồn cấp: 220VAC/50 HZ; + Ngẫu lực: 4000N; + Hành trình làm việc 25 mm; + Thời gian mở 20s; Out put 0-10 mA (DC). | null | 55.000.000 | |
10 | Van điều tiết Py40Dy80 cơ cấu chấp hành ZAZP-16B |
Model: ZAZP-16B, DN80, PN4.0Mpa. Actuator: DKZ410, Voltage: 220VAC/50HZ. - Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
2 | Cái | Van điều tiết ZAZP - Phần van: Thân van chế tạo bằng thép, nối bích. + Đường kính danh nghĩa DN = 80 mm. + Áp lực PN = 4.0 MPa + Nhiệt độ công tác của môi chất 250 oC. - Phần cơ cấu chấp hành: Hợp bộ với cơ cấu thừa hành DKZ-410 + Điện áp nguồn cấp: 220VAC/50 HZ; + Ngẫu lực: 6400N; + Hành trình làm việc 40 mm; + Thời gian mở 32s; Out put 0-10 mA (DC). | null | 60.500.000 | |
11 | Van chặn J441H-100 mặt bích D80/P100 đóng mở bằng tay qua hộp giảm tốc |
Model: J441H-100, DN80, PN10MPa. - Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
2 | Bộ | Loại van chặn đóng mở bằng tay thông qua hộp giảm tốc làm việc trong môi trường hơi, nước nóng. Thân van được chế tạo bằng thép hợp kim rèn. + Kiểu van: Globe + Đường kính danh nghĩa DN = 80 mm. + Áp lực PN = 10 MPa + Nhiệt độ công tác của môi chất 360 oC. + Đường kính mặt bích: Ф230. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф180/8 lỗ Ф25 cách đều. + Chiều dài van: 385 mm. + Hộp giảm tốc truyền động răng thẳng | null | 16.500.000 | |
12 | Van Py100Dy6 ren |
Model: J21W-100P, DN6, PN10Mpa. - Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
10 | Cái | Loại van chặn đóng mở bằng tay làm việc trong môi trường hơi, nước nóng. Thân van được chế tạo bằng thép hợp kim CrNi. + Kiểu van: needle + Đường kính danh nghĩa DN = 6 mm; + Áp lực PN = 10.0 MPa; + Nhiệt độ môi chất làm việc: 450 oC + Ren nối ống hai đầu: M20x1,5. + Chiều dài van bao gồm cả ống nối hai đầu: 135 mm | null | 446.600 | |
13 | Van Py100Dy50 |
Model: J41Y-100, DN50, PN10Mpa. - Xuất xứ: Shuanggao - Trung Quốc
|
4 | Cái | Loại van chặn đóng mở bằng tay làm việc trong môi trường hơi, nước nóng. Thân van được chế tạo bằng thép hợp kim rèn. + Kiểu van: Globe + Đường kính lỗ công tác DN = 50 mm. + Áp lực PN = 10 MPa. + Nhiệt độ môi chất làm việc: 450 oC + Đường kính mặt bích: Ф195. + Đường kính tâm lỗ bu lông/số lỗ: Ф145/4 lỗ Ф25 cách đều. + Chiều dài van: 300 mm. | null | 4.950.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.