Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0314701239 | CÔNG TY TNHH VIETSPARES |
2.389.750.200 VND | 2.389.750.200 VND | 122 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siêu âm, kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cẩu trục 75-20T, bao gồm: - Sử dụng thiết bị chuyên dụng kiểm tra, siêu âm toàn bộ chiều dài cáp tải 75-20T (do đơn vị có năng lực chuyên môn thực hiện). - Cấp chứng chỉ cáp tải 75-20T sau khi kiểm tra siêu âm (do đơn vị có thẩm quyền thực hiện). |
Siêu âm, kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cẩu trục 75-20T, bao gồm: - Sử dụng thiết bị chuyên dụng kiểm tra, siêu âm toàn bộ chiều dài cáp tải 75-20T (do đơn vị có năng lực chuyên môn thực hiện).- Cấp chứng chỉ cáp tải 75-20T sau khi kiểm tra siêu âm (do đơn vị có thẩm quyền thực hiện).
|
1 | Trọn gói | Siêu âm, kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cẩu trục 75-20T, bao gồm: - Sử dụng thiết bị chuyên dụng kiểm tra, siêu âm toàn bộ chiều dài cáp tải 75-20T (do đơn vị có năng lực chuyên môn thực hiện). - Cấp chứng chỉ cáp tải 75-20T sau khi kiểm tra siêu âm (do đơn vị có thẩm quyền thực hiện). | VN | 27.000.000 | |
2 | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042, bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho cẩu trục Hoist 20T Morris 450L 4 DSH M4 - 500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương |
Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Steel 98 T-PUR (1 unbore 1 unbore) (020421000042) bao gồm Vít cấy (2 cái) + Then cài (2 cái) (sử dụng cho Hoist 20T Morris 450L 4 DSH M4-500A; NSX: Morris material handling)
|
1 | Bộ | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042, bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho cẩu trục Hoist 20T Morris 450L 4 DSH M4 - 500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | KTR/Germany | 65.070.000 | |
3 | Siêu âm, kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cẩu trục 105T-20T, bao gồm: - Sử dụng thiết bị chuyên dụng kiểm tra, siêu âm toàn bộ chiều dài cáp tải 105T-20T (do đơn vị có năng lực chuyên môn thực hiện). - Cấp chứng chỉ cáp tải 105T-20T sau khi kiểm tra siêu âm (do đơn vị có thẩm quyền thực hiện) |
Siêu âm, kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cẩu trục 105T-20T, bao gồm: - Sử dụng thiết bị chuyên dụng kiểm tra, siêu âm toàn bộ chiều dài cáp tải 105T-20T (do đơn vị có năng lực chuyên môn thực hiện).- Cấp chứng chỉ cáp tải 105T-20T sau khi kiểm tra siêu âm (do đơn vị có thẩm quyền thực hiện)
|
1 | Trọn gói | Siêu âm, kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cẩu trục 105T-20T, bao gồm: - Sử dụng thiết bị chuyên dụng kiểm tra, siêu âm toàn bộ chiều dài cáp tải 105T-20T (do đơn vị có năng lực chuyên môn thực hiện). - Cấp chứng chỉ cáp tải 105T-20T sau khi kiểm tra siêu âm (do đơn vị có thẩm quyền thực hiện) | VN | 27.000.000 | |
4 | Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục - PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V,1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65; hoặc tương đương |
Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục/ PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V, 1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65;
|
1 | Bộ | Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục - PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V,1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65; hoặc tương đương | Verlinde/Czech | 21.924.000 | |
5 | Bộ tay lấy điện cho cầu trục (bao gồm chổi than) Tay lấy điện dùng cho cẩu trục nâng hạ (COLLECTOR); Loại CL4-70, than tiếp điện bằng đồng thau, thân bằng nhựa; P/N 52330303 hoặc tương đương |
Bộ tay lấy điện cho cầu trục (bao gồm chổi than)Tay lấy điện dùng cho cẩu trục nâng hạ (COLLECTOR); Loại CL4-70, than tiếp điện bằng đồng thau, thân bằng nhựa; P/N 52330303
|
1 | Bộ | Bộ tay lấy điện cho cầu trục (bao gồm chổi than) Tay lấy điện dùng cho cẩu trục nâng hạ (COLLECTOR); Loại CL4-70, than tiếp điện bằng đồng thau, thân bằng nhựa; P/N 52330303 hoặc tương đương | Verlinde/ Netherland | 56.160.000 | |
6 | Cáp điều khiển dùng cho cẩu trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên hoặc tương đương |
Cáp điều khiển dùng cho cẩu trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên
|
20 | M | Cáp điều khiển dùng cho cẩu trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên hoặc tương đương | Verlinde/ France | 918.000 | |
7 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker): NSX100N 3P 80A Circuit breaker, ComPact NSX100N, 50kA/415VAC, TMD trip unit 80A, 3 poles 3d mã hàng LV429841 + Tay nắm xoay Phụ Kiện NSX (gắn mặt trước tủ điện: rotary handle mounting) Extended rotary handle, ComPact NSX 100/160/250, black handle, shaft length 185mm to 600mm, IP55, mã hàng LV429338; hoặc tương đương |
Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker), Model CVS100B 80A 3P, mã hàng LV510306 - EasyPact CVS100B, 25 kA at 415 VAC, 80 A rating thermal magnetic TM-D trip unit, 3P 3d + Tay nắm xoay kéo dài, mã hàng LV429338 - Extended rotary handle, ComPact NSX 100/160/250, black handle, shaft length 185mm to 600mm, IP55
|
1 | Bộ | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker): NSX100N 3P 80A Circuit breaker, ComPact NSX100N, 50kA/415VAC, TMD trip unit 80A, 3 poles 3d mã hàng LV429841 + Tay nắm xoay Phụ Kiện NSX (gắn mặt trước tủ điện: rotary handle mounting) Extended rotary handle, ComPact NSX 100/160/250, black handle, shaft length 185mm to 600mm, IP55, mã hàng LV429338; hoặc tương đương | Schneider/India | 1.566.000 | |
8 | Khởi động từ (Contactor) LC1D09E7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 9 A - 48 V AC coil + tiếp điểm phụ LADN22 ( Auxiliary contact block, TeSys D, 2NO + 2NC, front mounting, screw clamp terminals); hoặc tương đương |
Khởi động từ (Contactor) LC1D09E7TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 9 A - 48 V AC coil + tiếp điểm phụ LADN22 ( Auxiliary contact block, TeSys D, 2NO + 2NC, front mounting, screw clamp terminals);
|
6 | Bộ | Khởi động từ (Contactor) LC1D09E7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 9 A - 48 V AC coil + tiếp điểm phụ LADN22 ( Auxiliary contact block, TeSys D, 2NO + 2NC, front mounting, screw clamp terminals); hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 734.400 | |
9 | Khởi động từ (Contactor) LC1D50AE7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 50 A - 48 V AC 50/60 Hz coil + tiếp điểm phụ LADN22 ( Auxiliary contact block, TeSys D, 2NO + 2NC, front mounting, screw clamp terminals); hoặc tương đương |
Khởi động từ (Contactor) LC1D50AE7, TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 50 A - 48 V AC 50/60 Hz coil + tiếp điểm phụ LADN22 ( Auxiliary contact block, TeSys D, 2NO + 2NC, front mounting, screw clamp terminals);
|
1 | Bộ | Khởi động từ (Contactor) LC1D50AE7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 50 A - 48 V AC 50/60 Hz coil + tiếp điểm phụ LADN22 ( Auxiliary contact block, TeSys D, 2NO + 2NC, front mounting, screw clamp terminals); hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 1.998.000 | |
10 | Khởi động từ (Contactor) LC1D65AE7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 65 A - 48 V AC 50/60 Hz coil + tiếp điểm phụ LADN22 ( Auxiliary contact block, TeSys D, 2NO + 2NC, front mounting, screw clamp terminals); hoặc tương đương |
Khởi động từ (Contactor) LC1D65AE7, TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 65 A - 48 V AC 50/60 Hz coil + tiếp điểm phụ LADN22 (Auxiliary contact block, TeSys D, 2NO + 2NC, front mounting, screw clamp terminals);
|
2 | Bộ | Khởi động từ (Contactor) LC1D65AE7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 65 A - 48 V AC 50/60 Hz coil + tiếp điểm phụ LADN22 ( Auxiliary contact block, TeSys D, 2NO + 2NC, front mounting, screw clamp terminals); hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 2.484.000 | |
11 | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho Cẩu trục 40 tấn, thông số kỹ thuật: Hoist 40T x 13.4M Span, NSX: Morris material handling, Type hoist: CEAH 8100-12-4/1 L92 M4-500A; S/N: SO/502542J) hoặc tương đương |
Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Steel 98 T-PUR (1 unbore 1 unbore) (020421000042 bao gồm Vít cấy (2 cái) + Then cài (2 cái), (sử dụng cho Cẩu trục 40 tấn, thông số kỹ thuật: Hoist 40T x 13.4M Span, NSX: Morris material handling, Type hoist: CEAH 8100-12-4/1 L92 M4-500A; S/N: SO/502542J)
|
1 | Bộ | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho Cẩu trục 40 tấn, thông số kỹ thuật: Hoist 40T x 13.4M Span, NSX: Morris material handling, Type hoist: CEAH 8100-12-4/1 L92 M4-500A; S/N: SO/502542J) hoặc tương đương | KTR/Germany | 65.070.000 | |
12 | Công tắc hành trình 1113025 LIMIT SWITCH Standard XL-hoist up/down limit switch set hoặc tương đương |
Công tắc hành trình 1113025 LIMIT SWITCH Standard XL-hoist up/down limit switch set
|
2 | Bộ | Công tắc hành trình 1113025 LIMIT SWITCH Standard XL-hoist up/down limit switch set hoặc tương đương | Verlinde/EU | 2.376.000 | |
13 | Công tắc hành trình (Limit switch) NSX: Schneider Model: XCKVR54D1H29 Limit switch, Limit switches XC Standard, XCKVR, stay put crossed rods lever 6 mm, 2x(2 NC), slow, M20; IP65 and IK04 degree of protection hoặc tương đương |
Công tắc hành trình (Limit switch) Model: XCKVR54D1H29 Limit switch, Limit switches XC Standard, XCKVR, stay put crossed rods lever 6 mm, 2x(2 NC), slow, M20; IP65 and IK04 degree of protection
|
4 | Bộ | Công tắc hành trình (Limit switch) NSX: Schneider Model: XCKVR54D1H29 Limit switch, Limit switches XC Standard, XCKVR, stay put crossed rods lever 6 mm, 2x(2 NC), slow, M20; IP65 and IK04 degree of protection hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 2.484.000 | |
14 | Bộ phanh đĩa FDB10 205 VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương |
Bộ phanh đĩa FDB10N 205VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling)
|
2 | Bộ | Bộ phanh đĩa FDB10 205 VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | Precima/ Germany | 41.040.000 | |
15 | Bộ phanh đĩa hoàn chỉnh FDB23; 180VDC 150Nm bao gồm cuộn hút và đĩa phanh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương |
Bộ phanh đĩa hoàn chỉnh FDB23N 180VDC 150Nm bao gồm cuộn hút và đĩa phanh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling)
|
1 | Bộ | Bộ phanh đĩa hoàn chỉnh FDB23; 180VDC 150Nm bao gồm cuộn hút và đĩa phanh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | Precima/ Germany | 210.600.000 | |
16 | Bộ phanh đĩa FDB10 180VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương |
Bộ phanh đĩa FDB10N 205VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling)
|
2 | Bộ | Bộ phanh đĩa FDB10 180VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | Precima/ Germany | 41.040.000 | |
17 | Phốt chắn dầu động cơ xe con sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương |
Phốt chắn dầu động cơ xe con sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling)
|
4 | cái | Phốt chắn dầu động cơ xe con sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | NOK/VN | 518.400 | |
18 | Phốt chắn dầu động cơ xe lớn (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương |
Phốt chắn dầu động cơ xe lớn (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling)
|
4 | cái | Phốt chắn dầu động cơ xe lớn (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | NOK/VN | 486.000 | |
19 | Phốt chắn dầu động cơ hoist 40T (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương |
Phốt chắn dầu động cơ hoist 40T (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling)
|
2 | Cái | Phốt chắn dầu động cơ hoist 40T (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | NOK/VN | 486.000 | |
20 | Rơ le nhiệt Schneider LRD07 TeSys LRD,Deca thermal overload relays - 1.6...2.5 A - class 10A + bộ đấu nối LAD7B106 ( Adapter terminal block, TeSys LRD, for separate mounting of LRD01-D35 LR3D01-D35); hoặc tương đương |
Rơ le nhiệt Schneider LRD07 TeSys LRD,Deca thermal overload relays - 1.6...2.5 A - class 10A + bộ đấu nối LAD7B106 ( Adapter terminal block, TeSys LRD, for separate mounting of LRD01-D35 LR3D01-D35);
|
2 | Bộ | Rơ le nhiệt Schneider LRD07 TeSys LRD,Deca thermal overload relays - 1.6...2.5 A - class 10A + bộ đấu nối LAD7B106 ( Adapter terminal block, TeSys LRD, for separate mounting of LRD01-D35 LR3D01-D35); hoặc tương đương | Schneider/ Thailand | 723.600 | |
21 | Rơ le thời gian (Time delay) LADR26 Time delay auxiliary contact block, TeSys D, 1NO + 1NC, off delay 1-30s, front, lugs-ring terminals hoặc tương đương |
Khối tiếp điểm phụ LADR2 - Time delay auxiliary contact block, TeSys Deca, 1NO + 1NC, off delay 1-30s, front, screw clamp terminals
|
1 | Cái | Rơ le thời gian (Time delay) LADR26 Time delay auxiliary contact block, TeSys D, 1NO + 1NC, off delay 1-30s, front, lugs-ring terminals hoặc tương đương | Schneider/ France | 1.031.400 | |
22 | Dịch vụ kiểm định, thử tải cầu trục 40T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện |
Dịch vụ kiểm định, thử tải cầu trục 40T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện
|
1 | Trọn gói | Dịch vụ kiểm định, thử tải cầu trục 40T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện | VN | 129.600.000 | |
23 | Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng theo phạm vi cung cấp Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo. |
Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng theo phạm vi cung cấp Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo.
|
1 | Trọn gói | Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng theo phạm vi cung cấp Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo. | VN | 272.160.000 | |
24 | Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục/ PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V,1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65 hoặc tương đương |
Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục/ PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V,1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65
|
1 | Bộ | Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục/ PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V,1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65 hoặc tương đương | Verlinde/ Czech | 21.924.000 | |
25 | Bộ móc cẩu HOOK BLOCK ASSY(2FALL) 4665-0661 60023897 for Morris Serial No.: SO/502548J 4665-0661 60023897 including sticker SWL STICKER 10.0T (dùng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương |
Bộ móc cẩu HOOK BLOCK ASSY(2FALL) 4665-0661 60023897 for Morris Serial No.: SO/502548J 4665-0661 60023897 including sticker SWL STICKER 10.0T (dùng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling)
|
1 | Bộ | Bộ móc cẩu HOOK BLOCK ASSY(2FALL) 4665-0661 60023897 for Morris Serial No.: SO/502548J 4665-0661 60023897 including sticker SWL STICKER 10.0T (dùng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | Konecranes/EU | 153.360.000 | |
26 | Đèn hiệu tích hợp chuông báo động dùng cho cổng trục nâng hạ, loại SIREX 48/110/220VAC WALL TYPE-LED- BUZZER 95dB; Part No. SD-R220B-WB, IP65, hiệu Elfatek. hoặc tương đương |
Đèn hiệu tích hợp chuông báo động dùng cho cổng trục nâng hạ, loại SIREX 48/110/220VAC WALL TYPE-LED- BUZZER 95dB; Part No. SD-R220B-WB, IP65, hiệu Elfatek
|
1 | Cái | Đèn hiệu tích hợp chuông báo động dùng cho cổng trục nâng hạ, loại SIREX 48/110/220VAC WALL TYPE-LED- BUZZER 95dB; Part No. SD-R220B-WB, IP65, hiệu Elfatek. hoặc tương đương | Elfatek/ Turkey | 9.504.000 | |
27 | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho cổng trục 10T Serial No.: SO/502548J; Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; NSX: Morris material handling) hoặc tương đương |
Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Steel 98 T-PUR (1 unbore 1 unbore) -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái (sử dụng cho cổng trục 10T Serial No.: SO/502548J; Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; NSX: Morris material handling)
|
1 | Bộ | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho cổng trục 10T Serial No.: SO/502548J; Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; NSX: Morris material handling) hoặc tương đương | KTR/Germany | 65.070.000 | |
28 | Dẫn hướng cáp hoàn chỉnh ROPE GUIDE ASSY.(CAST IRON) C/W.SPRING LINE 30; 60004355 4449-0844 ITEM 405 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương |
Dẫn hướng cáp hoàn chỉnh ROPE GUIDE ASSY.(CAST IRON) C/W.SPRING LINE 30; 60004355 4449-0844 ITEM 405 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling)
|
1 | Bộ | Dẫn hướng cáp hoàn chỉnh ROPE GUIDE ASSY.(CAST IRON) C/W.SPRING LINE 30; 60004355 4449-0844 ITEM 405 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | Konecranes/EU | 159.840.000 | |
29 | Cáp điện dẹp lõi đồng mềm dùng cấp nguồn điện điều khiển loại loại PVC 16C x 1,25 mm2 - NSX: Shen tai hoặc tương đương |
Cáp điện dẹp lõi đồng mềm dùng cấp nguồn điện điều khiển loại 8G 1.5MM2 ; Part no. 8813082N FLAT CABLE
|
30 | M | Cáp điện dẹp lõi đồng mềm dùng cấp nguồn điện điều khiển loại loại PVC 16C x 1,25 mm2 - NSX: Shen tai hoặc tương đương | Verlinde/EU | 275.000 | |
30 | Cáp điều khiển dùng cho cổng trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên hoặc tương đương |
Cáp điều khiển dùng cho cổng trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên
|
15 | M | Cáp điều khiển dùng cho cổng trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên hoặc tương đương | Verlinde/EU | 918.000 | |
31 | Cáp động lực mềm cấp nguồn cho tủ điều khiển chính dùng cho cổng trục PVC - 4 core (cao su mềm lõi bố cho cổng trục 3Cx16mm2 +1Cx10 mm2) hoặc tương đương |
Cáp động lực mềm cấp nguồn cho tủ điều khiển chính dùng cho cổng trục PVC - 4 core (cao su mềm lõi bố cho cổng trục 3Cx16mm2 +1Cx10 mm2)
|
50 | M | Cáp động lực mềm cấp nguồn cho tủ điều khiển chính dùng cho cổng trục PVC - 4 core (cao su mềm lõi bố cho cổng trục 3Cx16mm2 +1Cx10 mm2) hoặc tương đương | CADIVI/VN | 550.000 | |
32 | Cáp dẹt động lực mềm cấp nguồn cho cổng trục PVC, 4 core x 10mm2 ; Part no. 8813043V FLAT CABLE hoặc tương đương |
Cáp dẹt động lực mềm cấp nguồn cho cổng trục PVC, 4 core x 10mm2 ; Part no. 8813043V FLAT CABLE
|
30 | M | Cáp dẹt động lực mềm cấp nguồn cho cổng trục PVC, 4 core x 10mm2 ; Part no. 8813043V FLAT CABLE hoặc tương đương | Verlinde/EU | 445.500 | |
33 | Cáp thép cho cẩu trục 20 mm hiệu DIEPA H 43 (SKZ 8 P); 2160 N/mm2 galvanized P/N 020S519RV3M right-handed, tension-free lubricated; calculated breaking force : 501 kN minimum breaking force : 421 kN chiều dài 52M hoặc tương đương |
Cáp thép cho cẩu trục 20 mm hiệu DIEPA H 43 (SKZ 8 P); 2160 N/mm2 galvanized P/N 020S519RV3M, chiều dài 42M right-handed, tension-free lubricated; calculated breaking force : 501 kN minimum breaking force : 421 kN
|
1 | Sợi | Cáp thép cho cẩu trục 20 mm hiệu DIEPA H 43 (SKZ 8 P); 2160 N/mm2 galvanized P/N 020S519RV3M right-handed, tension-free lubricated; calculated breaking force : 501 kN minimum breaking force : 421 kN chiều dài 52M hoặc tương đương | Diepa/ Germany | 90.200.000 | |
34 | Lò xo SPRING 60004356 LINE 40 ITEM.406 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương |
Lò xo SPRING 60004356 LINE 40 ITEM.406 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling)
|
1 | Bộ | Lò xo SPRING 60004356 LINE 40 ITEM.406 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | Konecranes/EU | 4.950.000 | |
35 | Thanh ray nhôm (DIN) gài tủ điện Kích thước của thanh ray :1000mm x 35mm x 7mm Độ dày của thanh ray: 1mm hoặc tương đương |
Thanh ray nhôm (DIN) gài tủ điện Kích thước của thanh ray :1000mm x 35mm x 7mm Độ dày của thanh ray: 1mm
|
5 | M | Thanh ray nhôm (DIN) gài tủ điện Kích thước của thanh ray :1000mm x 35mm x 7mm Độ dày của thanh ray: 1mm hoặc tương đương | DTECH/VN | 132.000 | |
36 | Thép CT3, kích thước: 10mmx280mm3000mm hoặc tương đương |
Thép CT3, kích thước: 10mmx280mm x3000mm
|
4 | Tấm | Thép CT3, kích thước: 10mmx280mm3000mm hoặc tương đương | SeaH/VN | 4.510.000 | |
37 | Vỏ tủ điện 810x610x230mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước hoặc tương đương |
Vỏ tủ điện 810x610x230mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước
|
1 | Cái | Vỏ tủ điện 810x610x230mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước hoặc tương đương | Bảo Hưng Phát/VN | 9.350.000 | |
38 | Vỏ tủ điện 810x810x210mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước hoặc tương đương |
Vỏ tủ điện 810x810x210mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước
|
1 | Cái | Vỏ tủ điện 810x810x210mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước hoặc tương đương | Bảo Hưng Phát/VN | 8.800.000 | |
39 | Dịch vụ kiểm định, thử tải cổng trục 10T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện |
Dịch vụ kiểm định, thử tải cổng trục 10T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện
|
1 | Trọn gói | Dịch vụ kiểm định, thử tải cổng trục 10T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện | VN | 108.000.000 | |
40 | Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng sửa chữa theo phạm vi cung cấp. Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo. |
Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng sửa chữa theo phạm vi cung cấp. Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo.
|
1 | Trọn gói | Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng sửa chữa theo phạm vi cung cấp. Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo. | VN | 156.600.000 | |
41 | Rơ le điều khiển Model: CA2KN22M7 TeSys K control relay - 2 NO + 2 NC - <= 690 V - 220...230 V AC coil hoặc tương đương |
Rơ le điều khiển Model: CA2KN22M7 TeSys K control relay - 2 NO + 2 NC - <= 690 V - 220...230 V AC coil
|
7 | Cái | Rơ le điều khiển Model: CA2KN22M7 TeSys K control relay - 2 NO + 2 NC - <= 690 V - 220...230 V AC coil hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 486.000 | |
42 | Rơ le điều khiển Model: CA2KN31M7 TeSys K control relay - 3 NO + 1 NC - <= 690 V - 220...230 V AC coil hoặc tương đương |
Rơ le điều khiển Model: CA2KN31M7 TeSys K control relay - 3 NO + 1 NC - <= 690 V - 220...230 V AC coil
|
19 | Cái | Rơ le điều khiển Model: CA2KN31M7 TeSys K control relay - 3 NO + 1 NC - <= 690 V - 220...230 V AC coil hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 486.000 | |
43 | Bộ chỉnh lưu ESD141 200-690V 50-60Hz - HOISTING MOTORS hoặc tương đương |
Bộ chỉnh lưu ESD141 200-690V 50-60Hz -HOISTING MOTORS
|
3 | Bộ | Bộ chỉnh lưu ESD141 200-690V 50-60Hz - HOISTING MOTORS hoặc tương đương | Verlinde/EU | 44.280.000 | |
44 | Bộ điều khiển dừng (Stopping controller) ESD138A 220-240VAC 50-60Hz hoặc tương đương |
Bộ điều khiển dừng (Stopping controller) ESD138A 220-240VAC 50-60Hz
|
3 | Bộ | Bộ điều khiển dừng (Stopping controller) ESD138A 220-240VAC 50-60Hz hoặc tương đương | Verlinde/EU | 45.360.000 | |
45 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) EasyPact EZC100H ,TMD, 100A ,3 poles 3d mã hàng EZC100H3100 + cần xoay extended rotary handle, EasyPact EZC100, EasyPact CVS100BS, black handle, black front plate hoặc tương đương |
Cầu dao tự động (Circuit breaker) EasyPact EZC100H ,TMD, 100A ,3 poles 3d mã hàng EZC100H3100 + cần xoay extended rotary handle, EasyPact EZC100, EasyPact CVS100BS, black handle, black front plate
|
1 | Bộ | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) EasyPact EZC100H ,TMD, 100A ,3 poles 3d mã hàng EZC100H3100 + cần xoay extended rotary handle, EasyPact EZC100, EasyPact CVS100BS, black handle, black front plate hoặc tương đương | Schneider/ Thailand | 1.566.000 | |
46 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME06 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1-1.6 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Cầu dao bảo vệ động cơ (Circuit breaker) Model: GV2ME06 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1-1.6 A, thermal magnetic, screw clamp terminals
|
1 | Bộ | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME06 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1-1.6 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ Thailand | 826.200 | |
47 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME07 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1.6-2.5 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Cầu dao bảo vệ động cơ (Circuit breaker) Model: GV2ME07 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1.6-2.5 A, thermal magnetic, screw clamp terminals
|
2 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME07 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1.6-2.5 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ Thailand | 831.600 | |
48 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME08 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 2.5-4 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Cầu dao bảo vệ động cơ (Circuit breaker) Model: GV2ME08 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 2.5-4 A, thermal magnetic, screw clamp terminals
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME08 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 2.5-4 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ Thailand | 837.000 | |
49 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME10 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 4-6.3 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Cầu dao bảo vệ động cơ (Circuit breaker) Model: GV2ME10 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 4-6.3 A, thermal magnetic, screw clamp terminals
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME10 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 4-6.3 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ Thailand | 842.400 | |
50 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME14 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 6-10 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Cầu dao bảo vệ động cơ (Circuit breaker) - Model: GV2ME14 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 6-10 A, thermal magnetic, screw clamp terminals
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME14 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 6-10 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ Thailand | 907.200 | |
51 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME16 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 9-14 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Cầu dao bảo vệ động cơ (Circuit breaker) - Model: GV2ME16 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 9-14 A, thermal magnetic, screw clamp terminals
|
2 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME16 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 9-14 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ Thailand | 955.800 | |
52 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P25 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 17-25 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương |
Cầu dao bảo vệ động cơ (Circuit breaker) - Model: GV3P25 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 17-25 A, thermal magnetic, EverLink terminals
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P25 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 17-25 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương | Schneider/ France | 3.456.000 | |
53 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P65 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 48-65 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương |
Cầu dao bảo vệ động cơ (Circuit breaker) Model: GV3P65 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 48-65 A, thermal magnetic, EverLink terminals
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P65 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 48-65 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương | Schneider/ France | 3.574.800 | |
54 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P80 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 70-80 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương |
Thiết bị đóng/ cắt mạch điện (Motor Circuit breaker) - 63-80A; Part number: 52297251
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P80 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 70-80 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương | Verlinde/EU | 4.860.000 | |
55 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: LV510301 Circuit breaker EasyPact CVS100B, 25 kA at 415 VAC, 25 A rating thermal magnetic TM-D trip unit, 3P 3d + cần xoay LV429338 ( Extended rotary handle, ComPact NSX 100/160/250, black handle, shaft length 185 to 600 mm, IP55) hoặc tương đương |
Cầu dao tư động (Circuit breaker) -Model: LV510301 Circuit breaker EasyPact CVS100B, 25 kA at 415 VAC, 25 A rating thermal magnetic TM-D trip unit, 3P 3d + cần xoay LV429338 ( Extended rotary handle, ComPact NSX 100/160/250, black handle, shaft length 185 to 600 mm, IP55)
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: LV510301 Circuit breaker EasyPact CVS100B, 25 kA at 415 VAC, 25 A rating thermal magnetic TM-D trip unit, 3P 3d + cần xoay LV429338 ( Extended rotary handle, ComPact NSX 100/160/250, black handle, shaft length 185 to 600 mm, IP55) hoặc tương đương | Schneider/ India | 1.566.000 | |
56 | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1D09P7 TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 9 A - 230 V AC coil + khóa cơ khí LAD9V2 (Mechanical interlock, TeSys D contactors LC1D09-D38 LC1DT20-DT40) hoặc tương đương |
Khởi động từ (Contactor) - Model: LC1D09P7TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 9 A - 230 V AC coil + khóa cơ khí LAD9V2 (Mechanical interlock, TeSys D contactors LC1D09-D38 LC1DT20-DT40)
|
2 | Bộ | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1D09P7 TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 9 A - 230 V AC coil + khóa cơ khí LAD9V2 (Mechanical interlock, TeSys D contactors LC1D09-D38 LC1DT20-DT40) hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 1.988.000 | |
57 | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1D09P7 TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 9 A - 230 V AC coil hoặc tương đương |
Khởi động từ (Contactor) - Model: LC1D09P7 TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 9 A - 230 V AC coil
|
8 | Cái | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1D09P7 TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 9 A - 230 V AC coil hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 594.000 | |
58 | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1D128P7 (LC1DT20) TeSys D contactor - 4P(2 NO + 2 NC) - AC-1 - <= 440 V 25 A - 230 V AC coil hoặc tương đương |
Khởi động từ (Contactor) - Model: LC1D128P7 (LC1DT20) TeSys D contactor - 4P(2 NO + 2 NC) - AC-1 - <= 440 V 25 A - 230 V AC coil
|
3 | Cái | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1D128P7 (LC1DT20) TeSys D contactor - 4P(2 NO + 2 NC) - AC-1 - <= 440 V 25 A - 230 V AC coil hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 918.000 | |
59 | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1D95P7 TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 95 A - 230 V AC 50/60 Hz coil hoặc tương đương |
Khởi động từ (Contactor) - Model: LC1D95P7 TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 95 A - 230 V AC 50/60 Hz coil
|
1 | Cái | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1D95P7 TeSys D contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - <= 440 V 95 A - 230 V AC 50/60 Hz coil hoặc tương đương | Schneider/ Czech | 3.726.000 | |
60 | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1K12004P7 TeSys K contactor - 4P (4 NO) - AC-1 <= 440 V 20 A - 230 V AC coil hoặc tương đương |
Khởi động từ Model: CA2KN40M7 - control relay, TeSys K, 4P(4NO), <=690V, 220...230V AC coil
|
1 | Cái | Khởi động từ (Contactor) - Schneider Model: LC1K12004P7 TeSys K contactor - 4P (4 NO) - AC-1 <= 440 V 20 A - 230 V AC coil hoặc tương đương | Schneider/ Indonesia | 907.200 | |
61 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Miniature circuit-breaker): Model: M9F10101 Multi9 - C60N - MCB - 1P - 1 A - B Curve - 240 V - 10 kA hoặc tương đương |
Cầu dao tự động Acti9- iC60H 1P 1A C mã hàng: A9F84101 -Miniature circuit-breaker, Acti9 iC60H, 1P, 1 A, C curve, 10000 A (IEC 60898-1), 70 kA (IEC 60947-2)
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Miniature circuit-breaker): Model: M9F10101 Multi9 - C60N - MCB - 1P - 1 A - B Curve - 240 V - 10 kA hoặc tương đương | Schneider/ India | 162.000 | |
62 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (MCB) Miniature circuit-breaker, Model: M9F10106 Multi9 - C60N - MCB - 1P - 6 A - B Curve - 240 V - 10 kA + tiếp điểm phụ M9A26924 (Multi9 - OC contact - 1 OF - 240/415 V AC - 24/130 V DC) hoặc tương đương |
Cầu dao tự động -Acti9- iC60H 1P 6A C mã hàng: A9F84106 - Miniature circuit-breaker, Acti9 iC60H, 1P, 6 A, C curve, 10000 A (IEC 60898-1), 15 kA (IEC 60947-2) + tiếp điểm phụ M9A26924 (Multi9 - OC contact - 1 OF - 240/415 V AC - 24/130 V DC)
|
11 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (MCB) Miniature circuit-breaker, Model: M9F10106 Multi9 - C60N - MCB - 1P - 6 A - B Curve - 240 V - 10 kA + tiếp điểm phụ M9A26924 (Multi9 - OC contact - 1 OF - 240/415 V AC - 24/130 V DC) hoặc tương đương | Schneider/ India | 270.000 | |
63 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (MCB) Model: M9F10110 Multi9 - C60N - MCB - 1P - 10 A - B Curve - 240 V - 10 kA hoặc tương đương |
Cầu dao tự động -Acti9- iC60H, mã hàng: A9F84110 - miniature circuit breaker - 1P - 10A - C curve
|
2 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (MCB) Model: M9F10110 Multi9 - C60N - MCB - 1P - 10 A - B Curve - 240 V - 10 kA hoặc tương đương | Schneider/ India | 237.600 | |
64 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (MCB) Miniature circuit-breaker, Model: M9F10116 Multi9 - C60N - MCB - 1P - 16 A - B Curve - 240 V - 10 kA hoặc tương đương |
Cầu dao tự động -Acti9 IC60H 1P 16A C; mã hàng: A9F84116 -Miniature circuit-breaker, Acti9 iC60H, 1P, 16 A, C curve, 10000 A (IEC 60898-1), 15 kA (IEC 60947-2)
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (MCB) Miniature circuit-breaker, Model: M9F10116 Multi9 - C60N - MCB - 1P - 16 A - B Curve - 240 V - 10 kA hoặc tương đương | Schneider/ India | 248.400 | |
65 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (RCCB) Acti 9 iID - RCCB - 2P - 40A -earth-leakage protection class: 30mA - type AC: A9R52240 hoặc tương đương |
Cầu dao tự động - Acti 9 iID - RCCB - 2P - 40A -earth-leakage protection class: 30mA - type AC; mã hàng: A9R52240
|
1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (RCCB) Acti 9 iID - RCCB - 2P - 40A -earth-leakage protection class: 30mA - type AC: A9R52240 hoặc tương đương | Schneider/ Spain | 961.200 | |
66 | Rơ le nhiệt trở PTC probe relay TeSys - LT3 with automatic reset - 24...230 V - 2 OC: LT3SA00MW; 2 C/O multi voltage, 5A. [Uc] control circuit voltage: 24..230Vac hoặc tương đương |
Rờ le nhiệt trở 24..230V mã hàng: LT3SA00MW- PTC probe relay TeSys - LT3 with automatic reset - 24...230 V - 2 OC
|
2 | Cái | Rơ le nhiệt trở PTC probe relay TeSys - LT3 with automatic reset - 24...230 V - 2 OC: LT3SA00MW; 2 C/O multi voltage, 5A. [Uc] control circuit voltage: 24..230Vac hoặc tương đương | Schneider/ France | 4.206.600 | |
67 | Tiếp điểm phụ - Schneider Model: GVAN11 TeSys GV2 & GV3 - auxiliary contact block - 1 NO + 1 NC hoặc tương đương |
Khối tiếp điểm Model: GVAN11 TeSys GV2 & GV3 - auxiliary contact block - 1 NO + 1 NC
|
3 | cái | Tiếp điểm phụ - Schneider Model: GVAN11 TeSys GV2 & GV3 - auxiliary contact block - 1 NO + 1 NC hoặc tương đương | Schneider/ Czech | 172.800 | |
68 | Tiếp điểm phụ - Schneider Model: LADN04 Auxiliary contact block, TeSys D, 4NC, front mounting, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Khối tiếp điểm Model: LADN04 Auxiliary contact block, TeSys Deca, 4NC, front mounting, screw clamp terminals
|
4 | CÁI | Tiếp điểm phụ - Schneider Model: LADN04 Auxiliary contact block, TeSys D, 4NC, front mounting, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ France | 178.200 | |
69 | Tiếp điểm phụ - Schneider Model: LADN11 Auxiliary contact block, TeSys D, 1NO + 1NC, front mounting, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Khối tiếp điểm Model: LADN11 Auxiliary contact block, TeSys D, 1NO + 1NC, front mounting, screw clamp terminals
|
1 | Cái | Tiếp điểm phụ - Schneider Model: LADN11 Auxiliary contact block, TeSys D, 1NO + 1NC, front mounting, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ France | 140.400 | |
70 | Tiếp điểm phụ - Schneider Model: LADN31 Auxiliary contact block, TeSys D, 3NO + 1NC, front mounting, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Khối tiếp điểm Model: LADN31 Auxiliary contact block, TeSys D, 3NO + 1NC, front mounting, screw clamp terminals
|
1 | Cái | Tiếp điểm phụ - Schneider Model: LADN31 Auxiliary contact block, TeSys D, 3NO + 1NC, front mounting, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ France | 324.000 | |
71 | Khối tiếp điểm phụ bộ thời gian cơ LADR2 Time delay auxiliary contact block, TeSys Deca, 1NO + 1NC, off delay 1-30s, front, screw clamp terminals hoặc tương đương |
Khối tiếp điểm phụ LADR2 Time delay auxiliary contact block, TeSys Deca, 1NO + 1NC, off delay 1-30s, front, screw clamp terminals
|
1 | Cái | Khối tiếp điểm phụ bộ thời gian cơ LADR2 Time delay auxiliary contact block, TeSys Deca, 1NO + 1NC, off delay 1-30s, front, screw clamp terminals hoặc tương đương | Schneider/ France | 1.031.400 | |
72 | Thanh ray nhôm (DIN) gài tủ điện Kích thước thanh ray:1000mm x 35mm x 7mm Độ dày thanh ray: 1mm hoặc tương đương |
Thanh ray nhôm (DIN) gài tủ điện Kích thước thanh ray:1000mm x 35mm x 7.5mm Độ dày thanh ray: 1mm
|
5 | cái | Thanh ray nhôm (DIN) gài tủ điện Kích thước thanh ray:1000mm x 35mm x 7mm Độ dày thanh ray: 1mm hoặc tương đương | DTECH/ VN | 132.000 | |
73 | Siêu âm, kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cẩu trục 60T-12.5T-7.5T, bao gồm: - Sử dụng thiết bị chuyên dụng kiểm tra, siêu âm toàn bộ chiều dài cáp tải 60T-12,5T-7,5T (do đơn vị có năng lực chuyên môn thực hiện). - Cấp chứng chỉ cáp tải 60T-12,5T-7,5T sau khi kiểm tra siêu âm (do đơn vị có thẩm quyền thực hiện) |
Siêu âm, kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cẩu trục 60T/12.5T/7.5T, bao gồm: Sử dụng thiết bị chuyên dụng kiểm tra, siêu âm toàn bộ chiều dài cáp tải 60T/12,5T/7,5T (do đơn vị có năng lực chuyên môn thực hiện). Cấp chứng chỉ cáp tải 60T/12,5T/7,5T sau khi kiểm tra siêu âm (do đơn vị có thẩm quyền thực hiện)
|
1 | Trọn gói | Siêu âm, kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cẩu trục 60T-12.5T-7.5T, bao gồm: - Sử dụng thiết bị chuyên dụng kiểm tra, siêu âm toàn bộ chiều dài cáp tải 60T-12,5T-7,5T (do đơn vị có năng lực chuyên môn thực hiện). - Cấp chứng chỉ cáp tải 60T-12,5T-7,5T sau khi kiểm tra siêu âm (do đơn vị có thẩm quyền thực hiện) | VN | 27.000.000 | |
74 | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho Hoist 20T Morris 450L 4 DSH M4-500A; NSX: Morris material handling) hoặc tương đương |
Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Steel 98 T-PUR (1 unbore 1 unbore) (020421000042) bao gồm Vít cấy (2 cái) + Then cài (2 cái) (sử dụng cho Hoist 20T Morris 450L 4 DSH M4-500A; NSX: Morris material handling)
|
1 | Bộ | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho Hoist 20T Morris 450L 4 DSH M4-500A; NSX: Morris material handling) hoặc tương đương | KTR/ Germany | 65.070.000 |