Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục - PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V,1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65; hoặc tương đương | 1 | Bộ | Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục - PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V,1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65; hoặc tương đương | ||
2 | Bộ tay lấy điện cho cầu trục (bao gồm chổi than) Tay lấy điện dùng cho cẩu trục nâng hạ (COLLECTOR); Loại CL4-70, than tiếp điện bằng đồng thau, thân bằng nhựa; P/N 52330303 hoặc tương đương | 1 | Bộ | Bộ tay lấy điện cho cầu trục (bao gồm chổi than) Tay lấy điện dùng cho cẩu trục nâng hạ (COLLECTOR); Loại CL4-70, than tiếp điện bằng đồng thau, thân bằng nhựa; P/N 52330303 hoặc tương đương | ||
3 | Cáp điều khiển dùng cho cẩu trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên hoặc tương đương | 20 | M | Cáp điều khiển dùng cho cẩu trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên hoặc tương đương | ||
4 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker): NSX100N 3P 80A Circuit breaker, ComPact NSX100N, 50kA/415VAC, TMD trip unit 80A, 3 poles 3d mã hàng LV429841 + Tay nắm xoay Phụ Kiện NSX (gắn mặt trước tủ điện: rotary handle mounting) Extended rotary handle, ComPact NSX 100/160/250, black handle, shaft length 185mm to 600mm, IP55, mã hàng LV429338; hoặc tương đương | 1 | Bộ | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker): NSX100N 3P 80A Circuit breaker, ComPact NSX100N, 50kA/415VAC, TMD trip unit 80A, 3 poles 3d mã hàng LV429841 + Tay nắm xoay Phụ Kiện NSX (gắn mặt trước tủ điện: rotary handle mounting) Extended rotary handle, ComPact NSX 100/160/250, black handle, shaft length 185mm to 600mm, IP55, mã hàng LV429338; hoặc tương đương | ||
5 | Khởi động từ (Contactor) LC1D09E7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - | 6 | Bộ | Khởi động từ (Contactor) LC1D09E7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - | ||
6 | Khởi động từ (Contactor) LC1D50AE7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - | 1 | Bộ | Khởi động từ (Contactor) LC1D50AE7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - | ||
7 | Khởi động từ (Contactor) LC1D65AE7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - | 2 | Bộ | Khởi động từ (Contactor) LC1D65AE7 TeSys Deca contactor - 3P(3 NO) - AC-3 - | ||
8 | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho Cẩu trục 40 tấn, thông số kỹ thuật: Hoist 40T x 13.4M Span, NSX: Morris material handling, Type hoist: CEAH 8100-12-4/1 L92 M4-500A; S/N: SO/502542J) hoặc tương đương | 1 | Bộ | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho Cẩu trục 40 tấn, thông số kỹ thuật: Hoist 40T x 13.4M Span, NSX: Morris material handling, Type hoist: CEAH 8100-12-4/1 L92 M4-500A; S/N: SO/502542J) hoặc tương đương | ||
9 | Công tắc hành trình 1113025 LIMIT SWITCH Standard XL-hoist up/down limit switch set hoặc tương đương | 2 | Bộ | Công tắc hành trình 1113025 LIMIT SWITCH Standard XL-hoist up/down limit switch set hoặc tương đương | ||
10 | Công tắc hành trình (Limit switch) NSX: Schneider Model: XCKVR54D1H29 Limit switch, Limit switches XC Standard, XCKVR, stay put crossed rods lever 6 mm, 2x(2 NC), slow, M20; IP65 and IK04 degree of protection hoặc tương đương | 4 | Bộ | Công tắc hành trình (Limit switch) NSX: Schneider Model: XCKVR54D1H29 Limit switch, Limit switches XC Standard, XCKVR, stay put crossed rods lever 6 mm, 2x(2 NC), slow, M20; IP65 and IK04 degree of protection hoặc tương đương | ||
11 | Bộ phanh đĩa FDB10 205 VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | 2 | Bộ | Bộ phanh đĩa FDB10 205 VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | ||
12 | Bộ phanh đĩa hoàn chỉnh FDB23; 180VDC 150Nm bao gồm cuộn hút và đĩa phanh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | 1 | Bộ | Bộ phanh đĩa hoàn chỉnh FDB23; 180VDC 150Nm bao gồm cuộn hút và đĩa phanh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | ||
13 | Bộ phanh đĩa FDB10 180VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | 2 | Bộ | Bộ phanh đĩa FDB10 180VDC 10Nm hoàn chỉnh (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | ||
14 | Phốt chắn dầu động cơ xe con sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | 4 | cái | Phốt chắn dầu động cơ xe con sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | ||
15 | Phốt chắn dầu động cơ xe lớn (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | 4 | cái | Phốt chắn dầu động cơ xe lớn (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | ||
16 | Phốt chắn dầu động cơ hoist 40T (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | 2 | Cái | Phốt chắn dầu động cơ hoist 40T (sử dụng cho cầu trục MORRIS, SERIAL NO: SO/502542J; Hoist Type: MORRIS CEAH 8100-12-4/1 L92 M4 500A; Capacity: 40T x 13,4m span; height of lift: 20,8m; Main hoist speed: 3/0,75m/min; Cross travel speed: 10/2,5m/min; Long travel speed: 20/5m/min; NSX: Morris Material Handling) hoặc tương đương | ||
17 | Rơ le nhiệt Schneider LRD07 TeSys LRD,Deca thermal overload relays - 1.6...2.5 A - class 10A + bộ đấu nối LAD7B106 ( Adapter terminal block, TeSys LRD, for separate mounting of LRD01-D35 LR3D01-D35); hoặc tương đương | 2 | Bộ | Rơ le nhiệt Schneider LRD07 TeSys LRD,Deca thermal overload relays - 1.6...2.5 A - class 10A + bộ đấu nối LAD7B106 ( Adapter terminal block, TeSys LRD, for separate mounting of LRD01-D35 LR3D01-D35); hoặc tương đương | ||
18 | Rơ le thời gian (Time delay) LADR26 Time delay auxiliary contact block, TeSys D, 1NO + 1NC, off delay 1-30s, front, lugs-ring terminals hoặc tương đương | 1 | Cái | Rơ le thời gian (Time delay) LADR26 Time delay auxiliary contact block, TeSys D, 1NO + 1NC, off delay 1-30s, front, lugs-ring terminals hoặc tương đương | ||
19 | Dịch vụ kiểm định, thử tải cầu trục 40T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện | 1 | Trọn gói | Dịch vụ kiểm định, thử tải cầu trục 40T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện | ||
20 | Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng theo phạm vi cung cấp Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo. | 1 | Trọn gói | Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng theo phạm vi cung cấp Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo. | ||
21 | Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục/ PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V,1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65 hoặc tương đương | 1 | Bộ | Bộ tay bấm điều khiển dùng cho cẩu trục/ PENDANT CONTROLLER.Part No. VT0006080 12 nút điện áp điều khiển 48V,1 nút Emergency stop, 1 nút Start, 1 công tắc switch, 6 nút điều khiển (Up, Down, E, W, S, N) - 2 cấp tốc độ IP 65 hoặc tương đương | ||
22 | Bộ móc cẩu HOOK BLOCK ASSY(2FALL) 4665-0661 60023897 for Morris Serial No.: SO/502548J 4665-0661 60023897 including sticker SWL STICKER 10.0T (dùng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | 1 | Bộ | Bộ móc cẩu HOOK BLOCK ASSY(2FALL) 4665-0661 60023897 for Morris Serial No.: SO/502548J 4665-0661 60023897 including sticker SWL STICKER 10.0T (dùng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | ||
23 | Đèn hiệu tích hợp chuông báo động dùng cho cổng trục nâng hạ, loại SIREX 48/110/220VAC WALL TYPE-LED- BUZZER 95dB; Part No. SD-R220B-WB, IP65, hiệu Elfatek. hoặc tương đương | 1 | Cái | Đèn hiệu tích hợp chuông báo động dùng cho cổng trục nâng hạ, loại SIREX 48/110/220VAC WALL TYPE-LED- BUZZER 95dB; Part No. SD-R220B-WB, IP65, hiệu Elfatek. hoặc tương đương | ||
24 | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho cổng trục 10T Serial No.: SO/502548J; Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; NSX: Morris material handling) hoặc tương đương | 1 | Bộ | Cụm khớp nối hoàn chỉnh ROTEX 42 – Spider 98 Sh-A=T-PUR -020421000042 bao gồm Vít cấy (02 cái) + Then cài (02 cái) (sử dụng cho cổng trục 10T Serial No.: SO/502548J; Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; NSX: Morris material handling) hoặc tương đương | ||
25 | Dẫn hướng cáp hoàn chỉnh ROPE GUIDE ASSY.(CAST IRON) C/W.SPRING LINE 30; 60004355 4449-0844 ITEM 405 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | 1 | Bộ | Dẫn hướng cáp hoàn chỉnh ROPE GUIDE ASSY.(CAST IRON) C/W.SPRING LINE 30; 60004355 4449-0844 ITEM 405 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | ||
26 | Cáp điện dẹp lõi đồng mềm dùng cấp nguồn điện điều khiển loại loại PVC 16C x 1,25 mm2 - NSX: Shen tai hoặc tương đương | 30 | M | Cáp điện dẹp lõi đồng mềm dùng cấp nguồn điện điều khiển loại loại PVC 16C x 1,25 mm2 - NSX: Shen tai hoặc tương đương | ||
27 | Cáp điều khiển dùng cho cổng trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên hoặc tương đương | 15 | M | Cáp điều khiển dùng cho cổng trục, mã hàng VT0008074, loại 20 lõi x 1.5 mm2, điện điều khiển 48V, có 02 sợi cường lực 02 bên hoặc tương đương | ||
28 | Cáp động lực mềm cấp nguồn cho tủ điều khiển chính dùng cho cổng trục PVC - 4 core (cao su mềm lõi bố cho cổng trục 3Cx16mm2 +1Cx10 mm2) hoặc tương đương | 50 | M | Cáp động lực mềm cấp nguồn cho tủ điều khiển chính dùng cho cổng trục PVC - 4 core (cao su mềm lõi bố cho cổng trục 3Cx16mm2 +1Cx10 mm2) hoặc tương đương | ||
29 | Cáp dẹt động lực mềm cấp nguồn cho cổng trục PVC, 4 core x 10mm2 ; Part no. 8813043V FLAT CABLE hoặc tương đương | 30 | M | Cáp dẹt động lực mềm cấp nguồn cho cổng trục PVC, 4 core x 10mm2 ; Part no. 8813043V FLAT CABLE hoặc tương đương | ||
30 | Cáp thép cho cẩu trục 20 mm hiệu DIEPA H 43 (SKZ 8 P); 2160 N/mm2 galvanized P/N 020S519RV3M right-handed, tension-free lubricated; calculated breaking force : 501 kN minimum breaking force : 421 kN chiều dài 52M hoặc tương đương | 1 | Sợi | Cáp thép cho cẩu trục 20 mm hiệu DIEPA H 43 (SKZ 8 P); 2160 N/mm2 galvanized P/N 020S519RV3M right-handed, tension-free lubricated; calculated breaking force : 501 kN minimum breaking force : 421 kN chiều dài 52M hoặc tương đương | ||
31 | Lò xo SPRING 60004356 LINE 40 ITEM.406 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | 1 | Bộ | Lò xo SPRING 60004356 LINE 40 ITEM.406 for Morris Serial No.: SO/502548J (sử dụng cho cổng trục 10T Morris 455N 2LH DSH DST DSL M4-500A; Nsx: Morris material handling) hoặc tương đương | ||
32 | Thanh ray nhôm (DIN) gài tủ điện Kích thước của thanh ray :1000mm x 35mm x 7mm Độ dày của thanh ray: 1mm hoặc tương đương | 5 | M | Thanh ray nhôm (DIN) gài tủ điện Kích thước của thanh ray :1000mm x 35mm x 7mm Độ dày của thanh ray: 1mm hoặc tương đương | ||
33 | Thép CT3, kích thước: 10mmx280mm3000mm hoặc tương đương | 4 | Tấm | Thép CT3, kích thước: 10mmx280mm3000mm hoặc tương đương | ||
34 | Vỏ tủ điện 810x610x230mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước hoặc tương đương | 1 | Cái | Vỏ tủ điện 810x610x230mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước hoặc tương đương | ||
35 | Vỏ tủ điện 810x810x210mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước hoặc tương đương | 1 | Cái | Vỏ tủ điện 810x810x210mm (Tủ inox 304), dày 2mm, bao gồm gioăng cao su làm kín nước hoặc tương đương | ||
36 | Dịch vụ kiểm định, thử tải cổng trục 10T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện | 1 | Trọn gói | Dịch vụ kiểm định, thử tải cổng trục 10T (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện | ||
37 | Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng sửa chữa theo phạm vi cung cấp. Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo. | 1 | Trọn gói | Dịch vụ thay thế, lắp đặt phụ tùng sửa chữa theo phạm vi cung cấp. Lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật (báo cáo kỹ thuật): bao gồm đánh giá công tác thay thế các chi tiết, lắp đặt hiệu chỉnh và thử nghiệm toàn bộ cầu trục có thể hiện các thông số đo so sánh với giá trị của nhà chế tạo. | ||
38 | Rơ le điều khiển Model: CA2KN22M7 TeSys K control relay - 2 NO + 2 NC - | 7 | Cái | Rơ le điều khiển Model: CA2KN22M7 TeSys K control relay - 2 NO + 2 NC - | ||
39 | Rơ le điều khiển Model: CA2KN31M7 TeSys K control relay - 3 NO + 1 NC - | 19 | Cái | Rơ le điều khiển Model: CA2KN31M7 TeSys K control relay - 3 NO + 1 NC - | ||
40 | Bộ chỉnh lưu ESD141 200-690V 50-60Hz - HOISTING MOTORS hoặc tương đương | 3 | Bộ | Bộ chỉnh lưu ESD141 200-690V 50-60Hz - HOISTING MOTORS hoặc tương đương | ||
41 | Bộ điều khiển dừng (Stopping controller) ESD138A 220-240VAC 50-60Hz hoặc tương đương | 3 | Bộ | Bộ điều khiển dừng (Stopping controller) ESD138A 220-240VAC 50-60Hz hoặc tương đương | ||
42 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) EasyPact EZC100H ,TMD, 100A ,3 poles 3d mã hàng EZC100H3100 + cần xoay extended rotary handle, EasyPact EZC100, EasyPact CVS100BS, black handle, black front plate hoặc tương đương | 1 | Bộ | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) EasyPact EZC100H ,TMD, 100A ,3 poles 3d mã hàng EZC100H3100 + cần xoay extended rotary handle, EasyPact EZC100, EasyPact CVS100BS, black handle, black front plate hoặc tương đương | ||
43 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME06 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1-1.6 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | 1 | Bộ | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME06 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1-1.6 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | ||
44 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME07 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1.6-2.5 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | 2 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME07 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 1.6-2.5 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | ||
45 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME08 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 2.5-4 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | 1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME08 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 2.5-4 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | ||
46 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME10 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 4-6.3 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | 1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME10 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 4-6.3 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | ||
47 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME14 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 6-10 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | 1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME14 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 6-10 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | ||
48 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME16 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 9-14 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | 2 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV2ME16 Motor circuit breaker, TeSys GV2, 3P, 9-14 A, thermal magnetic, screw clamp terminals hoặc tương đương | ||
49 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P25 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 17-25 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương | 1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P25 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 17-25 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương | ||
50 | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P65 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 48-65 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương | 1 | Cái | Thiết bị đóng/cắt mạch điện (Circuit breaker) - Schneider Model: GV3P65 Motor circuit breaker, TeSys GV3, 3P, 48-65 A, thermal magnetic, EverLink terminals hoặc tương đương |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần as follows:
- Has relationships with 623 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.32 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 68.86%, Construction 0.99%, Consulting 0.25%, Non-consulting 29.90%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,746,161,829,000 VND, in which the total winning value is: 2,994,762,991,842 VND.
- The savings rate is: 20.06%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor EVNGENCO 3 Power service company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding EVNGENCO 3 Power service company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.