Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và có giá chào thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5700688292 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TUYỀN LÂM |
3.748.250.000 VND | 0 | 3.748.250.000 VND | 180 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Backpass side wall lower; Backpass rear wall lower.Thông số kỹ thuật:- OD: 44.5mm, Thick-ness 5mm, Material: SA-210C (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 224.400 | |
2 | Economizer.Thông số kỹ thuật: - OD: 51mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-210C (6m/ống) |
|
30 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 306.900 | |
3 | Backpass front wall lower; Backpass division wall lower.Thông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-210C (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 347.600 | |
4 | Low-temp. SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-210C (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 398.200 | |
5 | Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-210C (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 243.100 | |
6 | Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-210C (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 347.600 | |
7 | Furnace WaterwallThông số kỹ thuật:- OD: 70mm, Thick-ness 8.5mm, Material: SA-210C (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 590.700 | |
8 | Furnace WaterwallThông số kỹ thuật:- OD: 82.5mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-210C (6m/ống) |
|
360 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 751.300 | |
9 | Backpass side wall upper; Backpass rear wall upperThông số kỹ thuật:- OD: 44.5mm, Thick-ness 5mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 337.700 | |
10 | Furnace RoofThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
30 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 462.000 | |
11 | Furnace RoofThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 5.5mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
30 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 427.900 | |
12 | Backpass front wall upperThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 8mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
30 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 586.300 | |
13 | Backpass front wall upperThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
30 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 647.900 | |
14 | Backpass division wall upper; Low-temp. SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
90 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 523.600 | |
15 | Low-temp. SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 8mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 668.800 | |
16 | Low-temp. SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 7.5mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 634.700 | |
17 | Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
90 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 365.200 | |
18 | Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 523.600 | |
19 | Backpass extend side wallThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 8.5mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
30 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 702.900 | |
20 | Backpass division wall upperThông số kỹ thuật:OD: 60mm, Thick-ness 11mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
30 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 916.300 | |
21 | Furnace WaterwallThông số kỹ thuật:OD: 121mm, Thick-ness 13mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 2.392.500 | |
22 | Tube No. 1~51, 53, 54, 56, 57 of Panel Superheater; Tube No. 52, 55, 58 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-213 T22 (6m/ống) |
|
120 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 860.200 | |
23 | Tube No. 1~51, 53, 54, 56, 57 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T22 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 696.300 | |
24 | Tube No. 52, 55, 58 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T22 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 696.300 | |
25 | Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57.2mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 T22 (6m/ống) |
|
90 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 485.100 | |
26 | Tube No. 1~51, 53, 54, 56, 57 of Panel Superheater; Tube No. 52, 55, 58 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-213 T23 (6m/ống) |
|
120 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.266.100 | |
27 | Final SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T23 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.101.100 | |
28 | Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 T23 (6m/ống) |
|
90 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 671.000 | |
29 | Tube No. 52, 55, 58 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.316.700 | |
30 | Tube No. 52, 55, 58 of Panel Superheater Thông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.063.700 | |
31 | Final SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 8.5mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.260.600 | |
32 | Final SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 8mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.190.200 | |
33 | Final SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 7.5mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.134.100 | |
34 | Final Superheater;Thông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống) |
|
120 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.217.700 | |
35 | Final ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống) |
|
360 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 742.500 | |
36 | Final ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 TP347H (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.426.700 | |
37 | Final ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-213 TP347H (6m/ống) |
|
60 | m | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 2.046.000 | |
38 | Finishing Reheater Tube, Tube mark#1Thông số: dài 1.800mm, Tube Size: 57 O.D. × 4 M.W., bán kính uốn 195mm Material: SA213 TP347H. Bản vẽ: Dwg 7406302-E1-01 |
|
80 | Cái | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 2.889.700 | |
39 | Finishing Reheater Tube, Tube mark #4, #6 Thông số: dài 2.900mm, Tube Size: 57 O.D. × 4 M.W, bán kính uốn 152mm, Material: SA213 TP347H Bản vẽ: Dwg 7406302-E1-01 |
|
50 | Cái | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 4.281.200 | |
40 | Finishing Reheater Tube, Tube mark#8.Thông số: dài 1600mm, Tube Size: 57 O.D. × 4 M.W., bán kính uốn 152mm, Material: SA213 TP347H Bản vẽ: Dwg 7406302-E1-01 |
|
50 | Cái | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 2.911.700 | |
41 | LT Reheater Tube, Tube section IX.Thông số: dài 1.300mm, Tube Size: 57 O.D. × 4 M.W., bán kính uốn 152mm, Material: SA213 TP347H Bản vẽ: Dwg 7406302-E1-03 |
|
80 | Cái | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 2.140.600 | |
42 | Hanger Tube, Tube section I.Thông số: Dài 2.000mm, Tube Size: 82.5 O.D. × 9 M.W., bán kính uốn 200mm, Material: SA210-Gr.C, Dwg 5206302-E1-12 |
|
20 | Cái | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.483.900 | |
43 | WB Hole Tube (WB Tube Opening), Tube No. 1.Thông số: Dài 2.000mm, Tube Size: 82.5 O.D. × 9 M.W, bán kính uốn 200mm, Material: SA210-Gr.C, Dwg 5206302-B1-05005 |
|
150 | Bộ | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.413.500 | |
44 | IN Hole Tube (SB Tube Opening), Tube No. 1.Thông số: Dài 2.000mm, Tube Size: 82.5 O.D. × 9 M.W, bán kính uốn 200, Material: SA210-Gr.C . Dwg 5206302-B1-02004 |
|
20 | Bộ | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.483.900 | |
45 | SH1 Tube, Tube No. 5. Thông số: Dài 1.500mm, Tube Size: 57 O.D. × 7 M.W., bán kính uốn 152, Material: SA213 T12, Dwg 5446302-E1-01 |
|
150 | Cái | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.093.400 | |
46 | SH2 Tube, Tube mark #1, #2, #3. Thông số: Dài 1.000mm, Tube Size: 51 O.D. × 9 M.W., bán kính uốn 140, Material: SA213 T91, Dwg 5406302-E1-01 |
|
20 | Cái | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 1.164.900 | |
47 | Cold Panel Final SH Tube Tube mark#1. Thông số: Dài 1.700mm, Tube Size: 57 O.D. × 7 M.W, bán kính uốn 152mm, Material: SA213 T91, Dwg 5456302-D1-01001 |
|
50 | Cái | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 2.436.500 | |
48 | Cold Panel Final SH Tube, Tube mark#2 , Thông số: Dài 1.500mm, Tube Size: 57 O.D. × 7 M.W., bán kính uốn 144mm, Material: SA213 T91 Dwg 5456302-D1-01001 |
|
20 | Cái | Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V | Baoshan Iron & Steel Co.,Ltd./Trung Quốc | 2.131.800 |