Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Supplying spare parts for furnace pipes

    Watching    
Find: 14:38 23/07/2019
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Procurement of spare parts for furnace pipes and furnace linings
Name of Tender Notice
Supplying spare parts for furnace pipes
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Tender packages for procurement of spare parts for furnace pipes
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
Capital for production and business
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 12/08/2019

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
14:37 23/07/2019
to
14:00 12/08/2019
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
14:00 12/08/2019
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
337.000.000 VND
Amount in text format
Three hundred thirty seven million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Backpass side wall lower; Backpass rear wall lower.Thông số kỹ thuật:- OD: 44.5mm, Thick-ness 5mm, Material: SA-210C (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
2 Economizer.Thông số kỹ thuật: - OD: 51mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-210C (6m/ống)
30 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
3 Backpass front wall lower; Backpass division wall lower.Thông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-210C (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
4 Low-temp. SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-210C (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
5 Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-210C (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
6 Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-210C (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
7 Furnace WaterwallThông số kỹ thuật:- OD: 70mm, Thick-ness 8.5mm, Material: SA-210C (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
8 Furnace WaterwallThông số kỹ thuật:- OD: 82.5mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-210C (6m/ống)
360 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
9 Backpass side wall upper; Backpass rear wall upperThông số kỹ thuật:- OD: 44.5mm, Thick-ness 5mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
10 Furnace RoofThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
30 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
11 Furnace RoofThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 5.5mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
30 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
12 Backpass front wall upperThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 8mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
30 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
13 Backpass front wall upperThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
30 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
14 Backpass division wall upper; Low-temp. SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
90 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
15 Low-temp. SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 8mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
16 Low-temp. SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 7.5mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
17 Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:- OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
90 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
18 Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
19 Backpass extend side wallThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 8.5mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
30 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
20 Backpass division wall upperThông số kỹ thuật:OD: 60mm, Thick-ness 11mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
30 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
21 Furnace WaterwallThông số kỹ thuật:OD: 121mm, Thick-ness 13mm, Material: SA-213 T12 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
22 Tube No. 1~51, 53, 54, 56, 57 of Panel Superheater; Tube No. 52, 55, 58 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-213 T22 (6m/ống)
120 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
23 Tube No. 1~51, 53, 54, 56, 57 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T22 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
24 Tube No. 52, 55, 58 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T22 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
25 Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57.2mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 T22 (6m/ống)
90 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
26 Tube No. 1~51, 53, 54, 56, 57 of Panel Superheater; Tube No. 52, 55, 58 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-213 T23 (6m/ống)
120 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
27 Final SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T23 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
28 Low-temp. ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 T23 (6m/ống)
90 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
29 Tube No. 52, 55, 58 of Panel SuperheaterThông số kỹ thuật:- OD: 51mm, Thick-ness 9mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
30 Tube No. 52, 55, 58 of Panel Superheater Thông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
31 Final SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 8.5mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
32 Final SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 8mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
33 Final SuperheaterThông số kỹ thuật:OD: 51mm, Thick-ness 7.5mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
34 Final Superheater;Thông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 7mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống)
120 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
35 Final ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 T91 (6m/ống)
360 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
36 Final ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 4mm, Material: SA-213 TP347H (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
37 Final ReheaterThông số kỹ thuật:OD: 57mm, Thick-ness 6mm, Material: SA-213 TP347H (6m/ống)
60 m Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
38 Finishing Reheater Tube, Tube mark#1Thông số: dài 1.800mm, Tube Size: 57 O.D. × 4 M.W., bán kính uốn 195mm Material: SA213 TP347H. Bản vẽ: Dwg 7406302-E1-01
80 Cái Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
39 Finishing Reheater Tube, Tube mark #4, #6 Thông số: dài 2.900mm, Tube Size: 57 O.D. × 4 M.W, bán kính uốn 152mm, Material: SA213 TP347H Bản vẽ: Dwg 7406302-E1-01
50 Cái Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
40 Finishing Reheater Tube, Tube mark#8.Thông số: dài 1600mm, Tube Size: 57 O.D. × 4 M.W., bán kính uốn 152mm, Material: SA213 TP347H Bản vẽ: Dwg 7406302-E1-01
50 Cái Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
41 LT Reheater Tube, Tube section IX.Thông số: dài 1.300mm, Tube Size: 57 O.D. × 4 M.W., bán kính uốn 152mm, Material: SA213 TP347H Bản vẽ: Dwg 7406302-E1-03
80 Cái Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
42 Hanger Tube, Tube section I.Thông số: Dài 2.000mm, Tube Size: 82.5 O.D. × 9 M.W., bán kính uốn 200mm, Material: SA210-Gr.C, Dwg 5206302-E1-12
20 Cái Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
43 WB Hole Tube (WB Tube Opening), Tube No. 1.Thông số: Dài 2.000mm, Tube Size: 82.5 O.D. × 9 M.W, bán kính uốn 200mm, Material: SA210-Gr.C, Dwg 5206302-B1-05005
150 Bộ Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
44 IN Hole Tube (SB Tube Opening), Tube No. 1.Thông số: Dài 2.000mm, Tube Size: 82.5 O.D. × 9 M.W, bán kính uốn 200, Material: SA210-Gr.C . Dwg 5206302-B1-02004
20 Bộ Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
45 SH1 Tube, Tube No. 5. Thông số: Dài 1.500mm, Tube Size: 57 O.D. × 7 M.W., bán kính uốn 152, Material: SA213 T12, Dwg 5446302-E1-01
150 Cái Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
46 SH2 Tube, Tube mark #1, #2, #3. Thông số: Dài 1.000mm, Tube Size: 51 O.D. × 9 M.W., bán kính uốn 140, Material: SA213 T91, Dwg 5406302-E1-01
20 Cái Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
47 Cold Panel Final SH Tube Tube mark#1. Thông số: Dài 1.700mm, Tube Size: 57 O.D. × 7 M.W, bán kính uốn 152mm, Material: SA213 T91, Dwg 5456302-D1-01001
50 Cái Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V
48 Cold Panel Final SH Tube, Tube mark#2 , Thông số: Dài 1.500mm, Tube Size: 57 O.D. × 7 M.W., bán kính uốn 144mm, Material: SA213 T91 Dwg 5456302-D1-01001
20 Cái Tham chiếu thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại mục 2 Chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần as follows:

  • Has relationships with 745 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.89 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 65.27%, Construction 10.50%, Consulting 2.68%, Non-consulting 21.55%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,647,767,102,704 VND, in which the total winning value is: 2,990,290,741,408 VND.
  • The savings rate is: 18.02%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Supplying spare parts for furnace pipes". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Supplying spare parts for furnace pipes" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 215

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second