Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0308053815 | O ME GA ELECTRIC MACHINERY COMPANY LIMITED |
5.204.705.000 VND | 5.204.622.600 VND | 140 day | 31/08/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3700869915 | VIET AIR FILTERS MANUFACTURING CORPORATION | does not meet the requirements on experience and capacity (Reason: the contractor does not provide documents proving the production capacity of goods similar in nature to the goods in the bidding package that meet the production requirements as prescribed) in Table 2, Section 2.1, Chapter III E-HSMT and supplement the declaration of production capacity according to Form No. 05B according to the provisions of Chapter IV E-HSMT (does not meet the requirements in Table 2, Clause 4, Section 2.1). Chapter III E-HSMT). |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lược gió thô + Mã hiệu: MPK48-20 GT RF; + Kích thước: 592 x 592 x 296 mm + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Cấu tạo: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank - Lắp úp ngược; + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt trước). Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296 mm. + Vật liệu lọc: glass fiber + Diện tích lọc hiệu dụng : ≥ 17,3 m2. + Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 /ePM2,5 /ePM10, 67,5%/76,5%/92,5%. + Cấp lọc (ISO Filter group rating), theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 65%. + Mức giữ bụi, theo tiêu chuẩn ISO 16890-3:2016: ≥ 677 gam ở độ chênh áp cuối 300 Pa. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h + Độ chênh áp ban đầu ở 3400 m3/h: ≤ 97Pa + Độ chênh áp cuối đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược (Brust Pressure): > 5000 Pa. |
420 | cái | Xuất xứ : Đức Mã hiệu: MPK48-20 GT RF Nhà sản xuất: EMW Filtertechnik GmbH/ | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Lược gió thô (HEPA) + Mã hiệu: MPK 48-31 GT + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra. + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). Thông số kỹ thuật: + Kích thước : 592 x 592 x 400 mm + Diện tích lọc : tương đương 31 m2 + Diện tích lọc hiệu dụng : ≥26.2 m2 + Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 /ePM2,5 /ePM10, 75%/81%/93%. + Cấp lọc (ISO Filter group rating), theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1, 75%. + Mức giữ bụi, theo tiêu chuẩn ISO 16890-3:2016: ≥ 2004 gam, ở độ chênh áp 650 Pa. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h hoặc 4250 m3/h + Lưu lượng gió tối đa : 5500 m3/h ; Độ chênh áp ban đầu, theo tiêu chuẩn ISO 16890-2:2016: ≤ 82 Pa @ 3183 m3/h và ≤ 134 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối : 650 Pa + Độ chênh áp phá vỡ (Burst pressure) : > 5000 Pa. |
284 | cái | Xuất xứ : Đức Mã hiệu: MPK48-31 GT Nhà sản xuất: EMW Filtertechnik GmbH/ | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lược gió tinh (HEPA): + Mã hiệu: MPK411-38 GT. + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 400 mm. + Diện tích lọc: tương đương 38 m2. + Diện tích lọc hiệu dụng : ≥ 32,5 m2 + Hiệu suất lọc thực tế: 97,86% đối với hạt bụi kích thước 0,130 μm (MPPS), theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Cấp lọc: E11, theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h hoặc 4250 m3/h + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 115 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 157 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ (Burst pressure): > 5000 Pa. |
360 | cái | Xuất xứ : Đức Mã hiệu: MPK411-38 GT Nhà sản xuất: EMW Filtertechnik GmbH/ | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lược Coalescer + Mã hiệu: PORET PPI 20 - (Flat pad). + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Loại polyether foam, dạng tấm phẳng. + Có thể vệ sinh sử dụng lại nhiều lần. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 590 x 590 x 20 mm (± 5mm). + Cấp lọc: tương đương G3, theo tiêu chuẩn EN 779. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h hoặc 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 62 Pa ở 3400 m3/h và ≤ 95 Pa ở 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 350 Pa. + Tuổi thọ sử dụng 2 năm với chu kỳ vệ sinh giặt rửa 3 tháng 1 lần. |
410 | cái | Xuất xứ : Đức Mã hiệu: PORET PPI 20 (Flat pad) Nhà sản xuất: EMW Filtertechnik GmbH/ | 390.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close