Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3700869915 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LỌC KHÍ VIỆT |
4.466.596.992 VND | 4.466.596.992 VND | 140 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lọc gió coalescer (Hepa): + Mã hiệu: PORET PPI 20 - (Flat pad). + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Loại polyether foam, dạng tấm phẳng. + Có thể vệ sinh sử dụng lại nhiều lần. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 590 x 590 x 20 mm (± 5mm). + Cấp lọc: tương đương G3, theo tiêu chuẩn EN 779. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 63 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 97 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 250 Pa. |
Model: PPI 25-Flat pad
|
1.196 | Cái | Lọc gió coalescer (Hepa): + Mã hiệu: PORET PPI 20 - (Flat pad). + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Loại polyether foam, dạng tấm phẳng. + Có thể vệ sinh sử dụng lại nhiều lần. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 590 x 590 x 20 mm (± 5mm). + Cấp lọc: tương đương G3, theo tiêu chuẩn EN 779. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 63 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 97 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 250 Pa. | Nhà sản xuất: VIET AIR FILTER – VIỆT NAM | 398.200 | |
2 | Lược thô + Mã hiệu: MPK48-20 GT RF; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Cấu tạo: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank - Lắp úp ngược. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt trước). Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296 mm. + Diện tích lọc: tương đương 20 m2. + Diện tích lọc hiệu dụng : ≥ 17,3 m2. + Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 /ePM2,5 /ePM10, 67,5%/76,5%/92,5%. + Cấp lọc (ISO Filter group rating), theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1, 65%. + Mức giữ bụi, theo tiêu chuẩn ISO 16890-3:2016: ≥ 677 gam, ở độ chênh áp 300 Pa. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h & 4200 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400 m3/h: ≤ 97Pa và ≤ 135 Pa ở 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược (Brust Pressure): > 5000 Pa. |
Model: VDURA-GT95-4-20
|
958 | Cái | Lược thô + Mã hiệu: MPK48-20 GT RF; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Cấu tạo: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank - Lắp úp ngược. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt trước). Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296 mm. + Diện tích lọc: tương đương 20 m2. + Diện tích lọc hiệu dụng : ≥ 17,3 m2. + Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 /ePM2,5 /ePM10, 67,5%/76,5%/92,5%. + Cấp lọc (ISO Filter group rating), theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1, 65%. + Mức giữ bụi, theo tiêu chuẩn ISO 16890-3:2016: ≥ 677 gam, ở độ chênh áp 300 Pa. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h & 4200 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400 m3/h: ≤ 97Pa và ≤ 135 Pa ở 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược (Brust Pressure): > 5000 Pa. | Nhà sản xuất: VIET AIR FILTER – VIỆT NAM | 3.110.800 | |
3 | Lược gió tinh (HEPA) + Mã hiệu: MPK411-28 GT; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa Polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296mm (±2mm). + Diện tích lọc: tương đương 28 m2. + Cấp lọc: H11 (E11), theo tiêu chuẩn EN 1822. + Lưu lượng gió trung bình: 3400m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,88% đối với hạt bụi kích thước 0,111 μm (theo phương pháp đánh giá MPPS), theo tiêu chuẩn 1822:2011. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400m3/h: ≤ 157 Pa và ≤ 209 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược: > 5000 Pa. |
Model: UV-GT11-4-28
|
48 | Cái | Lược gió tinh (HEPA) + Mã hiệu: MPK411-28 GT; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa Polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296mm (±2mm). + Diện tích lọc: tương đương 28 m2. + Cấp lọc: H11 (E11), theo tiêu chuẩn EN 1822. + Lưu lượng gió trung bình: 3400m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,88% đối với hạt bụi kích thước 0,111 μm (theo phương pháp đánh giá MPPS), theo tiêu chuẩn 1822:2011. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400m3/h: ≤ 157 Pa và ≤ 209 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược: > 5000 Pa. | Nhà sản xuất: VIET AIR FILTER – VIỆT NAM | 3.383.600 | |
4 | Lọc gió tinh (Hepa): + Mã hiệu: MPK411-38 GT. + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 400 mm. + Diện tích lọc: tương đương 38 m2. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,86% đối với hạt bụi kích thước 0,130 μm (MPPS), theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Cấp lọc: E11, theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 115 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 157 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ (Burst pressure): > 5000 Pa. |
Model: UV-GT11-4-38
|
400 | Cái | Lọc gió tinh (Hepa): + Mã hiệu: MPK411-38 GT. + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 400 mm. + Diện tích lọc: tương đương 38 m2. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,86% đối với hạt bụi kích thước 0,130 μm (MPPS), theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Cấp lọc: E11, theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 115 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 157 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ (Burst pressure): > 5000 Pa. | Nhà sản xuất: VIET AIR FILTER – VIỆT NAM | 5.269.000 |