Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Supplying wind combs for Phu My 1 Power Plant in 2021

    Watching    
Find: 16:46 25/06/2021
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Buy wind comb for Phu My 1 Power Plant in 2021
Name of Tender Notice
Supplying wind combs for Phu My 1 Power Plant in 2021
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Supplying wind combs for Phu My 1 Power Plant in 2021
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
Large repair capital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
10:00 09/07/2021

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
16:39 25/06/2021
to
10:00 09/07/2021
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
10:00 09/07/2021
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
80.000.000 VND
Amount in text format
Eighty million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Lọc gió coalescer (Hepa): + Mã hiệu: PORET PPI 20 - (Flat pad). + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Loại polyether foam, dạng tấm phẳng. + Có thể vệ sinh sử dụng lại nhiều lần. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 590 x 590 x 20 mm (± 5mm). + Cấp lọc: tương đương G3, theo tiêu chuẩn EN 779. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 63 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 97 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 250 Pa.
PORET PPI 20 - Flat pad
1.196 Cái Lọc gió coalescer (Hepa): + Mã hiệu: PORET PPI 20 - (Flat pad). + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Loại polyether foam, dạng tấm phẳng. + Có thể vệ sinh sử dụng lại nhiều lần. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 590 x 590 x 20 mm (± 5mm). + Cấp lọc: tương đương G3, theo tiêu chuẩn EN 779. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 63 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 97 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 250 Pa.
2 Lược thô + Mã hiệu: MPK48-20 GT RF; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Cấu tạo: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank - Lắp úp ngược. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt trước). Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296 mm. + Diện tích lọc: tương đương 20 m2. + Diện tích lọc hiệu dụng : ≥ 17,3 m2. + Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 /ePM2,5 /ePM10, 67,5%/76,5%/92,5%. + Cấp lọc (ISO Filter group rating), theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1, 65%. + Mức giữ bụi, theo tiêu chuẩn ISO 16890-3:2016: ≥ 677 gam, ở độ chênh áp 300 Pa. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h & 4200 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400 m3/h: ≤ 97Pa và ≤ 135 Pa ở 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược (Brust Pressure): > 5000 Pa.
MPK48-20 GT RF
958 Cái Lược thô + Mã hiệu: MPK48-20 GT RF; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Cấu tạo: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank - Lắp úp ngược. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt trước). Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296 mm. + Diện tích lọc: tương đương 20 m2. + Diện tích lọc hiệu dụng : ≥ 17,3 m2. + Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 /ePM2,5 /ePM10, 67,5%/76,5%/92,5%. + Cấp lọc (ISO Filter group rating), theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1, 65%. + Mức giữ bụi, theo tiêu chuẩn ISO 16890-3:2016: ≥ 677 gam, ở độ chênh áp 300 Pa. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h & 4200 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400 m3/h: ≤ 97Pa và ≤ 135 Pa ở 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược (Brust Pressure): > 5000 Pa.
3 Lược gió tinh (HEPA) + Mã hiệu: MPK411-28 GT; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa Polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296mm (±2mm). + Diện tích lọc: tương đương 28 m2. + Cấp lọc: H11 (E11), theo tiêu chuẩn EN 1822. + Lưu lượng gió trung bình: 3400m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,88% đối với hạt bụi kích thước 0,111 μm (theo phương pháp đánh giá MPPS), theo tiêu chuẩn 1822:2011. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400m3/h: ≤ 157 Pa và ≤ 209 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược: > 5000 Pa.
MPK411-28 GT
48 Cái Lược gió tinh (HEPA) + Mã hiệu: MPK411-28 GT; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa Polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296mm (±2mm). + Diện tích lọc: tương đương 28 m2. + Cấp lọc: H11 (E11), theo tiêu chuẩn EN 1822. + Lưu lượng gió trung bình: 3400m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,88% đối với hạt bụi kích thước 0,111 μm (theo phương pháp đánh giá MPPS), theo tiêu chuẩn 1822:2011. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400m3/h: ≤ 157 Pa và ≤ 209 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược: > 5000 Pa.
4 Lọc gió tinh (Hepa): + Mã hiệu: MPK411-38 GT. + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 400 mm. + Diện tích lọc: tương đương 38 m2. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,86% đối với hạt bụi kích thước 0,130 μm (MPPS), theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Cấp lọc: E11, theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 115 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 157 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ (Burst pressure): > 5000 Pa.
MPK411-38 GT
400 Cái Lọc gió tinh (Hepa): + Mã hiệu: MPK411-38 GT. + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 400 mm. + Diện tích lọc: tương đương 38 m2. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,86% đối với hạt bụi kích thước 0,130 μm (MPPS), theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Cấp lọc: E11, theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 115 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 157 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ (Burst pressure): > 5000 Pa.

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần as follows:

  • Has relationships with 746 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.50 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 74.35%, Construction 3.28%, Consulting 1.02%, Non-consulting 21.35%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,145,285,386,699 VND, in which the total winning value is: 919,791,119,035 VND.
  • The savings rate is: 19.69%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Supplying wind combs for Phu My 1 Power Plant in 2021". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Supplying wind combs for Phu My 1 Power Plant in 2021" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 36

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second