Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lọc gió coalescer (Hepa): + Mã hiệu: PORET PPI 20 - (Flat pad). + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Loại polyether foam, dạng tấm phẳng. + Có thể vệ sinh sử dụng lại nhiều lần. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 590 x 590 x 20 mm (± 5mm). + Cấp lọc: tương đương G3, theo tiêu chuẩn EN 779. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 63 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 97 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 250 Pa. |
PORET PPI 20 - Flat pad
|
1.196 | Cái | Lọc gió coalescer (Hepa): + Mã hiệu: PORET PPI 20 - (Flat pad). + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Loại polyether foam, dạng tấm phẳng. + Có thể vệ sinh sử dụng lại nhiều lần. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 590 x 590 x 20 mm (± 5mm). + Cấp lọc: tương đương G3, theo tiêu chuẩn EN 779. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 63 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 97 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 250 Pa. | |
2 | Lược thô + Mã hiệu: MPK48-20 GT RF; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Cấu tạo: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank - Lắp úp ngược. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt trước). Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296 mm. + Diện tích lọc: tương đương 20 m2. + Diện tích lọc hiệu dụng : ≥ 17,3 m2. + Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 /ePM2,5 /ePM10, 67,5%/76,5%/92,5%. + Cấp lọc (ISO Filter group rating), theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1, 65%. + Mức giữ bụi, theo tiêu chuẩn ISO 16890-3:2016: ≥ 677 gam, ở độ chênh áp 300 Pa. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h & 4200 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400 m3/h: ≤ 97Pa và ≤ 135 Pa ở 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược (Brust Pressure): > 5000 Pa. |
MPK48-20 GT RF
|
958 | Cái | Lược thô + Mã hiệu: MPK48-20 GT RF; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Cấu tạo: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank - Lắp úp ngược. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt trước). Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296 mm. + Diện tích lọc: tương đương 20 m2. + Diện tích lọc hiệu dụng : ≥ 17,3 m2. + Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 /ePM2,5 /ePM10, 67,5%/76,5%/92,5%. + Cấp lọc (ISO Filter group rating), theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1, 65%. + Mức giữ bụi, theo tiêu chuẩn ISO 16890-3:2016: ≥ 677 gam, ở độ chênh áp 300 Pa. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 m3/h & 4200 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400 m3/h: ≤ 97Pa và ≤ 135 Pa ở 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược (Brust Pressure): > 5000 Pa. | |
3 | Lược gió tinh (HEPA) + Mã hiệu: MPK411-28 GT; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa Polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296mm (±2mm). + Diện tích lọc: tương đương 28 m2. + Cấp lọc: H11 (E11), theo tiêu chuẩn EN 1822. + Lưu lượng gió trung bình: 3400m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,88% đối với hạt bụi kích thước 0,111 μm (theo phương pháp đánh giá MPPS), theo tiêu chuẩn 1822:2011. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400m3/h: ≤ 157 Pa và ≤ 209 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược: > 5000 Pa. |
MPK411-28 GT
|
48 | Cái | Lược gió tinh (HEPA) + Mã hiệu: MPK411-28 GT; + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa Polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 296mm (±2mm). + Diện tích lọc: tương đương 28 m2. + Cấp lọc: H11 (E11), theo tiêu chuẩn EN 1822. + Lưu lượng gió trung bình: 3400m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,88% đối với hạt bụi kích thước 0,111 μm (theo phương pháp đánh giá MPPS), theo tiêu chuẩn 1822:2011. + Độ chênh áp ban đầu ở 3400m3/h: ≤ 157 Pa và ≤ 209 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ lược: > 5000 Pa. | |
4 | Lọc gió tinh (Hepa): + Mã hiệu: MPK411-38 GT. + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 400 mm. + Diện tích lọc: tương đương 38 m2. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,86% đối với hạt bụi kích thước 0,130 μm (MPPS), theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Cấp lọc: E11, theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 115 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 157 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ (Burst pressure): > 5000 Pa. |
MPK411-38 GT
|
400 | Cái | Lọc gió tinh (Hepa): + Mã hiệu: MPK411-38 GT. + Nhà sản xuất: EMW filtertechnik GmbH. Đặc tính kết cấu: + Kết cấu 4 ngăn dạng V-bank. + Khung bằng nhựa polystyrene. + Có gioăng Foam polyurethane ở 1 mặt gió ra (mặt sau). + Tấm lọc xếp gấp theo công nghệ gấp nhuyễn (minipleat). + Mặt gió ra có lớp bảo vệ gia cường bằng lớp màng làm bằng sợi tổng hợp có tính dẻo dai và đàn hồi cao. Thông số kỹ thuật: + Kích thước: 592 x 592 x 400 mm. + Diện tích lọc: tương đương 38 m2. + Hiệu suất lọc thực tế: 97,86% đối với hạt bụi kích thước 0,130 μm (MPPS), theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Cấp lọc: E11, theo tiêu chuẩn EN 1822:2011. + Lưu lượng gió thử nghiệm: 3400 & 4250 m3/h. + Lưu lượng gió tối đa: 5500 m3/h. + Độ chênh áp ban đầu: ≤ 115 Pa @ 3400 m3/h và ≤ 157 Pa @ 4250 m3/h. + Độ chênh áp cuối, đề xuất thay lọc: 650 Pa. + Độ chênh áp phá vỡ (Burst pressure): > 5000 Pa. |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần as follows:
- Has relationships with 746 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 74.35%, Construction 3.28%, Consulting 1.02%, Non-consulting 21.35%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,145,285,386,699 VND, in which the total winning value is: 919,791,119,035 VND.
- The savings rate is: 19.69%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor PHU MY THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding PHU MY THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.