Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106919058 | CÔNG TY TNHH CLINK VIỆT NAM |
308.195.470 VND | 308.195.470 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà rá giảm CVPC SCH80 |
Cà rá giảm CVPC SCH80
|
6 | Cái | Hạng mục số 1 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 504.020 | |
2 | Cà rá giảm CVPC SCH80 |
Cà rá giảm CVPC SCH80
|
6 | Cái | Hạng mục số 2 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 504.020 | |
3 | Cút T giảm CVPC SCH80 |
Cút T giảm CVPC SCH80
|
6 | Cái | Hạng mục số 3 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 1.366.915 | |
4 | Cút T đều CVPC SCH80 |
Cút T đều CVPC SCH80
|
6 | Cái | Hạng mục số 4 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 1.012.825 | |
5 | Ống nhựa CPVC SCH80 |
Ống nhựa CPVC SCH80
|
1 | Cây | Hạng mục số 5 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 8.309.950 | |
6 | Ống nhựa CPVC SCH80 |
Ống nhựa CPVC SCH80
|
1 | Cây | Hạng mục số 6 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 3.831.190 | |
7 | Ống nhựa CPVC SCH80 |
Ống nhựa CPVC SCH80
|
1 | Cây | Hạng mục số 7 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 2.603.040 | |
8 | Ống nhựa CPVC SCH80 |
Ống nhựa CPVC SCH80
|
1 | Cây | Hạng mục số 8 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 564.630 | |
9 | Co vuông 90 CPVC SCH80 |
Co vuông 90 CPVC SCH80
|
6 | Cái | Hạng mục số 9 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 1.044.725 | |
10 | Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 114mm |
Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 114mm
|
6 | Cái | Hạng mục số 10 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 858.110 | |
11 | Mặt bích kép lắp ông đường kính ngoài 90mm |
Mặt bích kép lắp ông đường kính ngoài 90mm
|
6 | Cái | Hạng mục số 11 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 634.810 | |
12 | Mặt bích kép lắp ông đường kính ngoài 50mm |
Mặt bích kép lắp ông đường kính ngoài 50mm
|
6 | Cái | Hạng mục số 12 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 389.180 | |
13 | Nối răng ngoài CPVC.SCH80 (NPT) |
Nối răng ngoài CPVC.SCH80 (NPT)
|
12 | Cái | Hạng mục số 13 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 46.255 | |
14 | Cút T đều CVPC SCH80 |
Cút T đều CVPC SCH80
|
6 | Cái | Hạng mục số 14 Mục 2 Chương V | Đài Loan | 89.320 | |
15 | Nước rửa |
Nước rửa
|
4 | hộp | Hạng mục số 15 Mục 2 Chương V | USA | 720.940 | |
16 | Keo dán ABS |
Keo dán ABS
|
4 | hộp | Hạng mục số 16 Mục 2 Chương V | USA | 55.825 | |
17 | Keo dán CPVC |
Keo dán CPVC
|
4 | hộp | Hạng mục số 17 Mục 2 Chương V | USA | 543.895 | |
18 | Bulong |
Bulong
|
30 | Bộ | Hạng mục số 18 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 21.692 | |
19 | Bulong |
Bulong
|
20 | Bộ | Hạng mục số 19 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 13.398 | |
20 | Ống Inox |
Ống Inox
|
6 | Mét | Hạng mục số 20 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 10.740.730 | |
21 | Mặt bích xoay inox |
Mặt bích xoay inox
|
2 | Cái | Hạng mục số 21 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 5.805.800 | |
22 | Cút vuông Inox |
Cút vuông Inox
|
1 | Cái | Hạng mục số 22 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 8.309.950 | |
23 | Ống Inox |
Ống Inox
|
6 | Mét | Hạng mục số 23 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 508.805 | |
24 | Bulong |
Bulong
|
20 | Bộ | Hạng mục số 24 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 34.452 | |
25 | Sơn lót chống gỉ |
Sơn lót chống gỉ
|
150 | Lít | Hạng mục số 25 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 215.325 | |
26 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
Sơn phủ 2 thành phần chịu axit
|
5 | Lít | Hạng mục số 26 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 347.710 | |
27 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
Sơn phủ 2 thành phần chịu axit
|
5 | Lít | Hạng mục số 27 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 312.620 | |
28 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
Sơn phủ 2 thành phần chịu axit
|
5 | Lít | Hạng mục số 28 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 306.240 | |
29 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
Sơn phủ 2 thành phần chịu axit
|
10 | Lít | Hạng mục số 29 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 269.555 | |
30 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
Sơn phủ 2 thành phần chịu axit
|
5 | Lít | Hạng mục số 30 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 236.060 | |
31 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
Sơn phủ 2 thành phần chịu axit
|
5 | Lít | Hạng mục số 31 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 357.280 | |
32 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
Sơn phủ 2 thành phần chịu axit
|
5 | Lít | Hạng mục số 32 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 357.280 | |
33 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
Sơn phủ 2 thành phần chịu axit
|
5 | Lít | Hạng mục số 33 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 264.770 | |
34 | Sơn phun |
Sơn phun
|
10 | Lọ | Hạng mục số 34 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 60.610 | |
35 | Sơn phun |
Sơn phun
|
20 | Lọ | Hạng mục số 35 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 59.015 | |
36 | Sơn màu xanh |
Sơn màu xanh
|
20 | Lít | Hạng mục số 36 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 299.860 | |
37 | Sơn phủ màu nhũ |
Sơn phủ màu nhũ
|
10 | Lít | Hạng mục số 37 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 301.455 | |
38 | Sơn nước màu ghi |
Sơn nước màu ghi
|
10 | Lít | Hạng mục số 38 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 60.610 | |
39 | Sơn xịt màu xanh dương |
Sơn xịt màu xanh dương
|
5 | Bình | Hạng mục số 39 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 66.990 | |
40 | Sơn xịt màu vàng |
Sơn xịt màu vàng
|
5 | Bình | Hạng mục số 40 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 66.990 | |
41 | Ống nhựa HDPE DN 25 PN16 |
Ống nhựa HDPE DN 25 PN16
|
40 | Mét | Hạng mục số 41 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 20.416 | |
42 | Cút 90 HDPE DN 50 PN16 |
Cút 90 HDPE DN 50 PN16
|
20 | Cái | Hạng mục số 42 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 181.830 | |
43 | Cút 90 HDPE DN 40 PN16 |
Cút 90 HDPE DN 40 PN16
|
30 | Cái | Hạng mục số 43 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 113.245 | |
44 | Cút 90 HDPE DN 25 PN16 |
Cút 90 HDPE DN 25 PN16
|
30 | Cái | Hạng mục số 44 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 40.832 | |
45 | Tê chuyển bậc HDPE 40/25 PN16 |
Tê chuyển bậc HDPE 40/25 PN16
|
4 | Cái | Hạng mục số 45 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 149.930 | |
46 | Co chuyển bậc HDPE 40/25 PN16 |
Co chuyển bậc HDPE 40/25 PN16
|
4 | Cái | Hạng mục số 46 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 188.210 | |
47 | Vít nở bê tông inox |
Vít nở bê tông inox
|
10 | Bộ | Hạng mục số 47 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.760 | |
48 | Thép V |
Thép V
|
3 | Cây | Hạng mục số 48 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.537.580 | |
49 | Bản lề cối |
Bản lề cối
|
10 | Cái | Hạng mục số 49 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 87.725 | |
50 | Thép U |
Thép U
|
18 | Cây | Hạng mục số 50 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.768.855 | |
51 | Sàn Grating |
Sàn Grating
|
12 | Tấm | Hạng mục số 51 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.357.475 | |
52 | Sàn Grating |
Sàn Grating
|
6 | Tấm | Hạng mục số 52 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 2.240.975 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.