Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502438265 | TRUONG SON PETROLEUM EQUIPMENT CO., LTD |
1.530.127.451 VND | 1.530.127.451 VND | 105 day | 10/02/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0303014918 | MT CORP | Does not meet YCKT | |
2 | vn0301442202 | VINH NAM JOINT STOCK COMPANY | Does not meet YCKT |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5/8" x 95mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H
Piping Class: BC1
Gu dông/ Шпилька с гайками |
480 | Set | Crawford/Chin Yuan Singapore | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | 5/8" x 90mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H
Piping Class: BC1
Gu dông/ Шпилька с гайками |
44 | Set | Crawford/Chin Yuan Singapore | 42.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | 5/8" x 110mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H
Piping Class: BC1
Gu dông/ Шпилька с гайками |
16 | Set | Crawford/Chin Yuan Singapore | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | HOSE CONNECTION 2", 300#, RF FLANGE ONE END, SS316. DETAILED REQUIRMENTS TO BE REFERED TO DATASHEET SHC-3301
Piping Class: BC1
Ống nối/ Подключение Шланга |
2 | pce | Dixon USA | 8.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | SPECTACLE BLIND 8", 300# RTJ (ID=182.5mm) ASME B16.48, ASTM A694-Gr.F60
Piping Class: BX1
Mặt bích số 8/ Очковая заглушка |
1 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 3.636.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | SPECTACLE BLIND 4", 300# RF ASME B16.48, ASTM A516 GR 70
Piping Class: BC1
Mặt bích số 8/ Очковая заглушка |
1 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 841.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | SPECTACLE BLIND 2", 300# RF ASME B16.48, ASTM A516 GR 70
Piping Class: BC1
Mặt bích số 8/ Очковая заглушка |
2 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 535.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | U-Bolt M14x420mm, height 173mm (76mm full thread length) with Polyolefin Polyshrink, 04 Nuts, Washer and 1 set half round I-rod thermoplastic pad, material A36, PTFE coated/ hot-dip galvanized or equal. I-rod: B=178mm, S=25mm, H2=12.5mm, Center to center of hole A=132mm, D of hole d2=17mm
Refer to Datasheet No. RC8-002-TS-PI1-DS-008_0_Datasheet for U-bolt support U-bolt guide PS-06, type A
Đai kẹp/ Хомут |
10 | Set | Daedo/HSM/Lian Seng Korea/Singapore | 714.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | U-Bolt M10x270mm, height 114mm (64mm full thread length) with Polyolefin Polyshrink, 04 Nuts, Washer and 1 set half round I-rod thermoplastic pad, material A36, PTFE coated/ hot-dip galvanized or equal. I-rod: B=114mm, S=25mm, H2=12.5mm, Center to center of hole A=74mm, D of hole d2=13mm
Refer to Datasheet No. RC8-002-TS-PI1-DS-008_0_Datasheet for U-bolt support U-bolt guide PS-06, type A
Đai kẹp/ Хомут |
24 | Set | Daedo/HSM/Lian Seng Korea/Singapore | 535.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | WIDE FLANGE H200 x 200 x 8 x 12, ASTM A36 (Length 6m), (Total: 08 PCE)
Thép chữ H/ Балка |
2395.2 | kg | Hyundai/Dongkuk/Posco Korea/VN | 37.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Channel C150x75x9 ASTM A36, 6m per length (Total: 04 PCE)
Thép chữ U/ Швеллер |
576 | kg | Hyundai/Dongkuk/SYS Korea/Thailand | 37.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | PLATE 3 mm THK, ASTM A36, WIDE 1500 mm x LENGTH 6000 mm, (Total: 02 PCE)
Thép tấm/ Cталь листовая |
423.9 | kg | Hyundai/Dongkuk Korea | 37.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | PRESSURE GAUGE PG-3301
General:
- Area Classification: Zone 2, IIA, T3, IP56 as minimum for outdoor area
- Pip. Class: #300 RF
- Service: Water Mixture /Oil/Gas
Gauge:
- Type: Direct Reading;
- Range: 0÷40 barg;
- Dial size: 160mm ;
- Accuracy: 1% Full Scale;
- Case material: SS316
- Wetted part material: Hastelloy;
- Process Connection: 1/2" NPTM
- C/w:
+ SS316, 2- valve manifold (Block and Bleed Valve) 1/2" NPT-F x 1/2" NPT-M, 1500 psig @ 200°F (103 barg @ 93°C)
For more detail refer to datasheet No. OCD-RC8.RC5-PIC-IN-DS-01_Data sheet for Pressure Gauge
+ 02 pcs: Union: Style Swivel, 3/4 NPTM x 1/2 NPTF, SS316, 3000 Psi
Đồng hồ đo áp suất/ Манометр |
2 | Set | Wika EU/G7 | 42.876.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | PRESSURE GAUGE PG-3302
General:
- Area Classification: Zone 2, IIA, T3, IP56 as minimum for outdoor area
- Pip. Class: #300 RF
- Service: Water Mixture /Oil/Gas
Gauge:
- Type: Direct Reading;
- Range: 0÷40 barg;
- Dial size: 160mm ;
- Accuracy: 1% Full Scale;
- Case material: SS316
- Wetted part material: Hastelloy;
- Process Connection: 1/2" NPTM
- C/w:
+ SS316, 2- valve manifold (Block and Bleed Valve) 1/2" NPT-F x 1/2" NPT-M, 1500 psig @ 200°F (103 barg @ 93°C)
For more detail refer to datasheet No. OCD-RC8.RC5-PIC-IN-DS-01_Data sheet for Pressure Gauge
Đồng hồ đo áp suất/ Манометр |
2 | Set | Wika EU/G7 | 42.876.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Pig Signaller
General:
- Area Classification: Zone 2, IIA, T3 as minimum for outdoor area
Signaller:
- Type: Intrusive;
- Detection: Mechanical Trigger;
- Pigging Detection: Bi-Directional;
- Local Indicator: Flag Type;
- Reset Type: Manual Reset For Flag Position;
Connection:
- Type: Flange Mounted;
- Rating: 300# RF;
- Flange Material: SA-105;
- Size: VTA/VTC
Material:
- Body: SS316 (VTA/VTC);
- Internal: SS316
- Seal: Viton;
For more detail refer page 4 of 6 of datasheet No. RC10-003-TS-ME1-DS-008
Сигналист для поршни |
1 | Set | Gloazure Korea | 182.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Pig Signaller
General:
- Area Classification: Zone 2, IIA, T3 as minimum for outdoor area
Signaller:
- Type: Intrusive;
- Detection: Mechanical Trigger;
- Pigging Detection: Bi-Directional;
- Local Indicator: Flag Type;
- Reset Type: Manual Reset For Flag Position;
Connection:
- Type: Flange Mounted;
- Rating: 300# RF;
- Flange Material: SA-105;
- Size: VTA/VTC
Material:
- Body: SS316 (VTA/VTC);
- Internal: SS316
- Seal: Viton;
For more detail refer page 4 of 6 of Datasheet No. RC5.RC9-073-TS-ME1-DS-001
Сигналист для поршни |
1 | Set | Gloazure Korea | 182.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | BALL VALVE 8", 300# RTJ (ID=182.5) FLGD ASME B16.5 FB, TRUNNION MOUNTED GEAR OPERATED, BODY ASTM A694 Gr.F60, API 6D, LOCKING DEVICE
Piping Class: BX1, Valve Code: BAB5UG
Van Bi/ Шаровой кран |
2 | pce | Dotec Korea | 82.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | BALL VALVE 8", 600# RTJ (ID=182.5) FLGD ASME B16.5 FB, TRUNNION MOUNTED GEAR OPERATED, BODY ASTM A694 Gr.F60, API 6D, LOCKING DEVICE
Piping Class: CX1, Valve Code: BAC5UG
Van Bi/ Шаровой кран |
2 | pce | Dotec Korea | 90.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | BALL VALVE 4", 600# RF FLGD ASME B16.5 FB, TRUNNION MOUNTED LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D, LOCKING DEVICE
Piping Class: CC1, Valve Code: BAC4BL
Van Bi/ Шаровой кран |
2 | pce | Dotec Korea | 30.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | BALL VALVE 4", 300# RF FLGD ASME B16.5 FB, TRUNNION MOUNTED LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D, LOCKING DEVICE
Piping Class: BC1, Valve Code: BAB4BL
Van Bi/ Шаровой кран |
2 | pce | Dotec Korea | 16.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | BALL VALVE 2", 150# RF FLGD ASME B16.5 FB, FLOATING, LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D, LOCKING DEVICE
Piping Class: AC1, Valve Code: BAA4AL
Van Bi/ Шаровой кран |
2 | pce | Dotec Korea | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | BALL VALVE 2", 300# RF FLGD ASME B16.5 FB, FLOATING, LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D, LOCKING DEVICE
Piping Class: BC1, Valve Code: BAB4AL
Van Bi/ Шаровой кран |
4 | pce | Dotec Korea | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | BALL VALVE 2", 300# RF FLGD ASME B16.5 FB, FLOATING, LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D
Piping Class: BC1, Valve Code: BAB4AL
Van Bi/ Шаровой кран |
12 | pce | Dotec Korea | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | ALL VALVE 3/4", 800# / 3000 Psig SWxFNPT WITH 1 PUP END PE 80mm LENGTH , RB, FLOATING, LEVER OPERATED, BODY A105N, API 6D
Piping Class: BC1, Valve Code: BA36AL
Van Bi/ Шаровой кран |
14 | pce | Dotec Korea | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | PRESSURE RELIEF VALVE 1" 300# RF x 2" 150# RF, ASME B16.5, BODY SA216 WCB CS
Piping Class: BC1, Valve Code: PSV 3301
Van an toàn/ Предохранительный клапан |
2 | pce | Technical Italy | 55.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | CHECK VALVE 2", 300# RF FLGD, SWING TYPE HORIZ/VERT, BODY ASTM A216-WCB
Piping Class: BC1, Valve Code: CHB4BN
Van một chiều/ Обратный Клапан |
2 | pce | Dotec Korea | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | GLOBE VALVE 2", 300# RF FLGD ASME B16.5, FB HANDWHEEL, BODY ASTM A216-WCB
Piping Class: BC1, Valve Code: GLB4AH
Van cầu/ Проходной вентиль |
2 | pce | Dotec Korea | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | ELBOW 2", LR 90DEG SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB
Đầu nối cong/ Отвод |
23 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 96.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | ELBOW 4", LR 90DEG SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB
Piping Class: BC1
Đầu nối cong/ Отвод |
8 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 530.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | TEE EQUAL 2", SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB
Đầu nối trạc ba/ Тройник |
8 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 265.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | TEE REDUCING 4"x2", SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB
Piping Class: BC1
Đầu nối trạc ba/ Тройник |
3 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 765.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | TEE REDUCING 1"x3/4", SW 6000# ASME 16.11, ASTM A105N
Piping Class: BC1
Đầu nối trạc ba/ Тройник |
3 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | REDUCER CONCENTRIC 2"x1", SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB
Piping Class: BC1
Đầu nối trạc ba/ Тройник |
3 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 153.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | PLUG HEX HEAD 3/4", NPTF 3000# ASME B16.11 A105N
Nút bịt / Пробка |
16 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | SOCKOLET 8"x3/4", 6000# ASME B16.11, MSS SP-97, ASTM A694-Gr.F60
Piping Class: BX1
Đầu nối nhánh yên ngựa/ Седловина |
4 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 132.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | SOCKOLET 2"x3/4", 6000# ASME B16.11, MSS SP-97, ASTM A105N
Đầu nối nhánh yên ngựa/ Седловина |
6 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 132.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | SOCKOLET 4"x3/4", 6000# ASME B16.11 MSS SP-97, ASTM A105N
Piping Class: BC1
Đầu nối nhánh yên ngựa/ Седловина |
4 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 132.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | FLANGE 8", 600# RTJ WN, SCH-120, ASME B16.5-2017, SA-105M
Piping Class: CX1
Mặt bích/ Фланец |
1 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 4.894.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | FLANGE 8", 600# RTJ WN, SCH-120, ASME B16.5, ASTM A694-Gr.F60
Piping Class: CX1
Mặt bích/ Фланец |
2 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 4.894.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | FLANGE 8", 300# RTJ WN, SCH-120, ASME B16.5, ASTM A694-Gr.F60
Piping Class: BX1
Mặt bích/ Фланец |
2 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 3.030.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | FLANGE 4", 600# RF WN SCH-80 ASME B16.5, ASTM A105N
Piping Class: CC1
Mặt bích/ Фланец |
3 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 1.417.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | FLANGE 4", 300# RF WN SCH-80 ASME B16.5, ASTM A105N
Piping Class: BC1
Mặt bích/ Фланец |
5 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 935.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | FLANGE 2", 150# RF WN SCH-80 ASME B16.5, ASTM A105N
Piping Class: AC1
Mặt bích/ Фланец |
12 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 321.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | FLANGE 2", 300# RF WN SCH-80 ASME B16.5, ASTM A105N
Piping Class: BC1
Mặt bích/ Фланец |
37 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 410.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | FLANGE 1", 300# RF SW ASME B16.5, ASTM A105N
Piping Class: BC1
Mặt bích/ Фланец |
2 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 176.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | BLIND FLANGE 2", 300# RF c/w HOLE 3/4 " SW ASME B16.5, ASTM A105N
Piping Class: BC1
Mặ tbích mù/ Фланец глухой |
4 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 390.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | BLIND FLANGE 2", 300# RF c/w HOLE 3/4 " NPTF, ASME B16.5, ASTM A105N
Piping Class: BC1
Mặ tbích mù/ Фланец глухой |
2 | pce | SSF/HSM/ST ENG Korea | 390.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | GASKET 8" SOFT IRON 600#, HARDNESS 90 BHN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RTJ, TYPE R
Piping Class: CX1
Vòng đệm làm kín/ Кольцо |
8 | pce | Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK | 656.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | GASKET 8" SOFT IRON 300#, HARDNESS 90 BHN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RTJ, TYPE R
Piping Class: BX1
Vòng đệm làm kín/ Кольцо |
10 | pce | Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK | 656.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | GASKET 4" SPIRAL WOUND RF 300# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20
Piping Class: BC1
Vòng đệm làm kín/ Прокладка |
14 | pce | Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK | 297.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | GASKET 4" SPIRAL WOUND RF 600# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20
Piping Class: CC1
Vòng đệm làm kín/ Прокладка |
8 | pce | Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK | 351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | GASKET 2" SPIRAL WOUND RF 150# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20
Piping Class: AC1
Vòng đệm làm kín/ Прокладка |
20 | pce | Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | GASKET 2" SPIRAL WOUND RF 300# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20
Piping Class: BC1
Vòng đệm làm kín/ Прокладка |
80 | pce | Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | GASKET 1" SPIRAL WOUND RF 300# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20
Piping Class: BC1
Vòng đệm làm kín/ Прокладка |
4 | pce | Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | 1 1/8" x 210mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS, XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H
Piping Class: CX1
Gu dông/ Шпилька с гайками |
44 | Set | Crawford/Chin Yuan Singapore | 264.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | 7/8" x 150mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS, XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H
Piping Class: BX1
Gu dông/ Шпилька с гайками |
74 | Set | Crawford/Chin Yuan Singapore | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | 7/8" x 200mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS, XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H
Piping Class: BX1
Gu dông/ Шпилька с гайками |
18 | Set | Crawford/Chin Yuan Singapore | 155.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | 3/4" x 120mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H
Piping Class: BC1
Gu dông/ Шпилька с гайками |
56 | Set | Crawford/Chin Yuan Singapore | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | 3/4" x 140mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H
Piping Class: BC1
Gu dông/ Шпилька с гайками |
16 | Set | Crawford/Chin Yuan Singapore | 86.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | 5/8" x 120mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H
Piping Class: BC1
Gu dông/ Шпилька с гайками |
20 | Set | Crawford/Chin Yuan Singapore | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.