Valves, pipes, fittings and Instruments for the RC8-RC5/RC9 . shuttle ejector/receiver assembly

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Valves, pipes, fittings and Instruments for the RC8-RC5/RC9 . shuttle ejector/receiver assembly
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.532.704.469 VND
Estimated price
1.532.704.469 VND
Publication date
09:51 15/05/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
VT-648/22-XL-DA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
XNXL
Approval date
06/02/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn3502438265

TRUONG SON PETROLEUM EQUIPMENT CO., LTD

1.530.127.451 VND 1.530.127.451 VND 105 day 10/02/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0303014918 MT CORP Does not meet YCKT
2 vn0301442202 VINH NAM JOINT STOCK COMPANY Does not meet YCKT

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
5/8" x 95mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H Piping Class: BC1 Gu dông/ Шпилька с гайками
480 Set Crawford/Chin Yuan Singapore 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
5/8" x 90mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H Piping Class: BC1 Gu dông/ Шпилька с гайками
44 Set Crawford/Chin Yuan Singapore 42.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
5/8" x 110mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H Piping Class: BC1 Gu dông/ Шпилька с гайками
16 Set Crawford/Chin Yuan Singapore 49.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
HOSE CONNECTION 2", 300#, RF FLANGE ONE END, SS316. DETAILED REQUIRMENTS TO BE REFERED TO DATASHEET SHC-3301 Piping Class: BC1 Ống nối/ Подключение Шланга
2 pce Dixon USA 8.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
SPECTACLE BLIND 8", 300# RTJ (ID=182.5mm) ASME B16.48, ASTM A694-Gr.F60 Piping Class: BX1 Mặt bích số 8/ Очковая заглушка
1 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 3.636.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
SPECTACLE BLIND 4", 300# RF ASME B16.48, ASTM A516 GR 70 Piping Class: BC1 Mặt bích số 8/ Очковая заглушка
1 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 841.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
SPECTACLE BLIND 2", 300# RF ASME B16.48, ASTM A516 GR 70 Piping Class: BC1 Mặt bích số 8/ Очковая заглушка
2 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 535.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
U-Bolt M14x420mm, height 173mm (76mm full thread length) with Polyolefin Polyshrink, 04 Nuts, Washer and 1 set half round I-rod thermoplastic pad, material A36, PTFE coated/ hot-dip galvanized or equal. I-rod: B=178mm, S=25mm, H2=12.5mm, Center to center of hole A=132mm, D of hole d2=17mm Refer to Datasheet No. RC8-002-TS-PI1-DS-008_0_Datasheet for U-bolt support U-bolt guide PS-06, type A Đai kẹp/ Хомут
10 Set Daedo/HSM/Lian Seng Korea/Singapore 714.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
U-Bolt M10x270mm, height 114mm (64mm full thread length) with Polyolefin Polyshrink, 04 Nuts, Washer and 1 set half round I-rod thermoplastic pad, material A36, PTFE coated/ hot-dip galvanized or equal. I-rod: B=114mm, S=25mm, H2=12.5mm, Center to center of hole A=74mm, D of hole d2=13mm Refer to Datasheet No. RC8-002-TS-PI1-DS-008_0_Datasheet for U-bolt support U-bolt guide PS-06, type A Đai kẹp/ Хомут
24 Set Daedo/HSM/Lian Seng Korea/Singapore 535.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
WIDE FLANGE H200 x 200 x 8 x 12, ASTM A36 (Length 6m), (Total: 08 PCE) Thép chữ H/ Балка
2395.2 kg Hyundai/Dongkuk/Posco Korea/VN 37.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Channel C150x75x9 ASTM A36, 6m per length (Total: 04 PCE) Thép chữ U/ Швеллер
576 kg Hyundai/Dongkuk/SYS Korea/Thailand 37.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
PLATE 3 mm THK, ASTM A36, WIDE 1500 mm x LENGTH 6000 mm, (Total: 02 PCE) Thép tấm/ Cталь листовая
423.9 kg Hyundai/Dongkuk Korea 37.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
PRESSURE GAUGE PG-3301 General: - Area Classification: Zone 2, IIA, T3, IP56 as minimum for outdoor area - Pip. Class: #300 RF - Service: Water Mixture /Oil/Gas Gauge: - Type: Direct Reading; - Range: 0÷40 barg; - Dial size: 160mm ; - Accuracy: 1% Full Scale; - Case material: SS316 - Wetted part material: Hastelloy; - Process Connection: 1/2" NPTM - C/w: + SS316, 2- valve manifold (Block and Bleed Valve) 1/2" NPT-F x 1/2" NPT-M, 1500 psig @ 200°F (103 barg @ 93°C) For more detail refer to datasheet No. OCD-RC8.RC5-PIC-IN-DS-01_Data sheet for Pressure Gauge + 02 pcs: Union: Style Swivel, 3/4 NPTM x 1/2 NPTF, SS316, 3000 Psi Đồng hồ đo áp suất/ Манометр
2 Set Wika EU/G7 42.876.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
PRESSURE GAUGE PG-3302 General: - Area Classification: Zone 2, IIA, T3, IP56 as minimum for outdoor area - Pip. Class: #300 RF - Service: Water Mixture /Oil/Gas Gauge: - Type: Direct Reading; - Range: 0÷40 barg; - Dial size: 160mm ; - Accuracy: 1% Full Scale; - Case material: SS316 - Wetted part material: Hastelloy; - Process Connection: 1/2" NPTM - C/w: + SS316, 2- valve manifold (Block and Bleed Valve) 1/2" NPT-F x 1/2" NPT-M, 1500 psig @ 200°F (103 barg @ 93°C) For more detail refer to datasheet No. OCD-RC8.RC5-PIC-IN-DS-01_Data sheet for Pressure Gauge Đồng hồ đo áp suất/ Манометр
2 Set Wika EU/G7 42.876.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Pig Signaller General: - Area Classification: Zone 2, IIA, T3 as minimum for outdoor area Signaller: - Type: Intrusive; - Detection: Mechanical Trigger; - Pigging Detection: Bi-Directional; - Local Indicator: Flag Type; - Reset Type: Manual Reset For Flag Position; Connection: - Type: Flange Mounted; - Rating: 300# RF; - Flange Material: SA-105; - Size: VTA/VTC Material: - Body: SS316 (VTA/VTC); - Internal: SS316 - Seal: Viton; For more detail refer page 4 of 6 of datasheet No. RC10-003-TS-ME1-DS-008 Сигналист для поршни
1 Set Gloazure Korea 182.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Pig Signaller General: - Area Classification: Zone 2, IIA, T3 as minimum for outdoor area Signaller: - Type: Intrusive; - Detection: Mechanical Trigger; - Pigging Detection: Bi-Directional; - Local Indicator: Flag Type; - Reset Type: Manual Reset For Flag Position; Connection: - Type: Flange Mounted; - Rating: 300# RF; - Flange Material: SA-105; - Size: VTA/VTC Material: - Body: SS316 (VTA/VTC); - Internal: SS316 - Seal: Viton; For more detail refer page 4 of 6 of Datasheet No. RC5.RC9-073-TS-ME1-DS-001 Сигналист для поршни
1 Set Gloazure Korea 182.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
BALL VALVE 8", 300# RTJ (ID=182.5) FLGD ASME B16.5 FB, TRUNNION MOUNTED GEAR OPERATED, BODY ASTM A694 Gr.F60, API 6D, LOCKING DEVICE Piping Class: BX1, Valve Code: BAB5UG Van Bi/ Шаровой кран
2 pce Dotec Korea 82.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
BALL VALVE 8", 600# RTJ (ID=182.5) FLGD ASME B16.5 FB, TRUNNION MOUNTED GEAR OPERATED, BODY ASTM A694 Gr.F60, API 6D, LOCKING DEVICE Piping Class: CX1, Valve Code: BAC5UG Van Bi/ Шаровой кран
2 pce Dotec Korea 90.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
BALL VALVE 4", 600# RF FLGD ASME B16.5 FB, TRUNNION MOUNTED LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D, LOCKING DEVICE Piping Class: CC1, Valve Code: BAC4BL Van Bi/ Шаровой кран
2 pce Dotec Korea 30.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
BALL VALVE 4", 300# RF FLGD ASME B16.5 FB, TRUNNION MOUNTED LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D, LOCKING DEVICE Piping Class: BC1, Valve Code: BAB4BL Van Bi/ Шаровой кран
2 pce Dotec Korea 16.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
BALL VALVE 2", 150# RF FLGD ASME B16.5 FB, FLOATING, LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D, LOCKING DEVICE Piping Class: AC1, Valve Code: BAA4AL Van Bi/ Шаровой кран
2 pce Dotec Korea 3.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
BALL VALVE 2", 300# RF FLGD ASME B16.5 FB, FLOATING, LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D, LOCKING DEVICE Piping Class: BC1, Valve Code: BAB4AL Van Bi/ Шаровой кран
4 pce Dotec Korea 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
BALL VALVE 2", 300# RF FLGD ASME B16.5 FB, FLOATING, LEVER OPERATED, BODY ASTM A216-WCB, API 6D Piping Class: BC1, Valve Code: BAB4AL Van Bi/ Шаровой кран
12 pce Dotec Korea 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
ALL VALVE 3/4", 800# / 3000 Psig SWxFNPT WITH 1 PUP END PE 80mm LENGTH , RB, FLOATING, LEVER OPERATED, BODY A105N, API 6D Piping Class: BC1, Valve Code: BA36AL Van Bi/ Шаровой кран
14 pce Dotec Korea 2.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
PRESSURE RELIEF VALVE 1" 300# RF x 2" 150# RF, ASME B16.5, BODY SA216 WCB CS Piping Class: BC1, Valve Code: PSV 3301 Van an toàn/ Предохранительный клапан
2 pce Technical Italy 55.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
CHECK VALVE 2", 300# RF FLGD, SWING TYPE HORIZ/VERT, BODY ASTM A216-WCB Piping Class: BC1, Valve Code: CHB4BN Van một chiều/ Обратный Клапан
2 pce Dotec Korea 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
GLOBE VALVE 2", 300# RF FLGD ASME B16.5, FB HANDWHEEL, BODY ASTM A216-WCB Piping Class: BC1, Valve Code: GLB4AH Van cầu/ Проходной вентиль
2 pce Dotec Korea 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
ELBOW 2", LR 90DEG SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB Đầu nối cong/ Отвод
23 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 96.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
ELBOW 4", LR 90DEG SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB Piping Class: BC1 Đầu nối cong/ Отвод
8 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 530.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
TEE EQUAL 2", SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB Đầu nối trạc ba/ Тройник
8 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 265.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
TEE REDUCING 4"x2", SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB Piping Class: BC1 Đầu nối trạc ba/ Тройник
3 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 765.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
TEE REDUCING 1"x3/4", SW 6000# ASME 16.11, ASTM A105N Piping Class: BC1 Đầu nối trạc ba/ Тройник
3 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 255.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
REDUCER CONCENTRIC 2"x1", SCH-80 ASME B16.9, ASTM A234 GR. WPB Piping Class: BC1 Đầu nối trạc ba/ Тройник
3 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 153.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
PLUG HEX HEAD 3/4", NPTF 3000# ASME B16.11 A105N Nút bịt / Пробка
16 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 51.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
SOCKOLET 8"x3/4", 6000# ASME B16.11, MSS SP-97, ASTM A694-Gr.F60 Piping Class: BX1 Đầu nối nhánh yên ngựa/ Седловина
4 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 132.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
SOCKOLET 2"x3/4", 6000# ASME B16.11, MSS SP-97, ASTM A105N Đầu nối nhánh yên ngựa/ Седловина
6 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 132.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
SOCKOLET 4"x3/4", 6000# ASME B16.11 MSS SP-97, ASTM A105N Piping Class: BC1 Đầu nối nhánh yên ngựa/ Седловина
4 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 132.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
FLANGE 8", 600# RTJ WN, SCH-120, ASME B16.5-2017, SA-105M Piping Class: CX1 Mặt bích/ Фланец
1 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 4.894.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
FLANGE 8", 600# RTJ WN, SCH-120, ASME B16.5, ASTM A694-Gr.F60 Piping Class: CX1 Mặt bích/ Фланец
2 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 4.894.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
FLANGE 8", 300# RTJ WN, SCH-120, ASME B16.5, ASTM A694-Gr.F60 Piping Class: BX1 Mặt bích/ Фланец
2 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 3.030.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
FLANGE 4", 600# RF WN SCH-80 ASME B16.5, ASTM A105N Piping Class: CC1 Mặt bích/ Фланец
3 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 1.417.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
FLANGE 4", 300# RF WN SCH-80 ASME B16.5, ASTM A105N Piping Class: BC1 Mặt bích/ Фланец
5 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 935.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
FLANGE 2", 150# RF WN SCH-80 ASME B16.5, ASTM A105N Piping Class: AC1 Mặt bích/ Фланец
12 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 321.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
FLANGE 2", 300# RF WN SCH-80 ASME B16.5, ASTM A105N Piping Class: BC1 Mặt bích/ Фланец
37 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 410.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
FLANGE 1", 300# RF SW ASME B16.5, ASTM A105N Piping Class: BC1 Mặt bích/ Фланец
2 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 176.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
BLIND FLANGE 2", 300# RF c/w HOLE 3/4 " SW ASME B16.5, ASTM A105N Piping Class: BC1 Mặ tbích mù/ Фланец глухой
4 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 390.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
BLIND FLANGE 2", 300# RF c/w HOLE 3/4 " NPTF, ASME B16.5, ASTM A105N Piping Class: BC1 Mặ tbích mù/ Фланец глухой
2 pce SSF/HSM/ST ENG Korea 390.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
GASKET 8" SOFT IRON 600#, HARDNESS 90 BHN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RTJ, TYPE R Piping Class: CX1 Vòng đệm làm kín/ Кольцо
8 pce Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK 656.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
GASKET 8" SOFT IRON 300#, HARDNESS 90 BHN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RTJ, TYPE R Piping Class: BX1 Vòng đệm làm kín/ Кольцо
10 pce Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK 656.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
GASKET 4" SPIRAL WOUND RF 300# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20 Piping Class: BC1 Vòng đệm làm kín/ Прокладка
14 pce Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK 297.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
GASKET 4" SPIRAL WOUND RF 600# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20 Piping Class: CC1 Vòng đệm làm kín/ Прокладка
8 pce Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK 351.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
GASKET 2" SPIRAL WOUND RF 150# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20 Piping Class: AC1 Vòng đệm làm kín/ Прокладка
20 pce Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK 112.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
GASKET 2" SPIRAL WOUND RF 300# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20 Piping Class: BC1 Vòng đệm làm kín/ Прокладка
80 pce Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
GASKET 1" SPIRAL WOUND RF 300# 4.5MM THK, GRPHITE FILLER, SS OUTER RING & SS INNER RING, ASME B16.20 Piping Class: BC1 Vòng đệm làm kín/ Прокладка
4 pce Klinger (Khong Lieng)/Flexiteck Singapore/UK 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
1 1/8" x 210mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS, XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H Piping Class: CX1 Gu dông/ Шпилька с гайками
44 Set Crawford/Chin Yuan Singapore 264.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
7/8" x 150mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS, XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H Piping Class: BX1 Gu dông/ Шпилька с гайками
74 Set Crawford/Chin Yuan Singapore 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
7/8" x 200mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS, XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H Piping Class: BX1 Gu dông/ Шпилька с гайками
18 Set Crawford/Chin Yuan Singapore 155.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
3/4" x 120mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H Piping Class: BC1 Gu dông/ Шпилька с гайками
56 Set Crawford/Chin Yuan Singapore 79.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
3/4" x 140mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H Piping Class: BC1 Gu dông/ Шпилька с гайками
16 Set Crawford/Chin Yuan Singapore 86.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
5/8" x 120mm STUD BOLTS W/2 HEX. NUTS,XYLAN FLUOROCARBON COATED, ASME B18.2.1/18.22. A193-B7/ A194-2H Piping Class: BC1 Gu dông/ Шпилька с гайками
20 Set Crawford/Chin Yuan Singapore 51.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8550 Projects are waiting for contractors
  • 418 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 432 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24860 Tender notices posted in the past month
  • 38642 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second