Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bo mạch thu cao tần F.RX1 |
F.RX1_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 6 + Vật liệu: 370HR + RO4350B hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist + Sau khi hàn lắp, đo điện trở tại các test point nguồn: ≥ 100 Ohm + Sau khi hàn lắp, cấp nguồn, đo điện áp tại đầu ra IC nguồn: 5V ± 10% + Đo hệ số khuếch đại cao tần: 15 ± 5 dB | |
2 | Bo mạch cấp nguồn F.PD1 |
F.PD1_v1.0
|
2 | Bo mạch | + Số lớp: 4 + Vật liệu: 370HR hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist + Sau khi hàn lắp, đo điện trở tại FB1, FB2: ≥ 1k Ohm + Sau khi hàn lắp, cấp nguồn, đo điện áp tại FB1, FB2, sai số ≤ ± 10% | |
3 | Bo mạch xử lý tín hiệu số F.MDIG |
F.MDIG_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 16 + Vật liệu: 370HR hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist + Sau khi hàn lắp, đo điện trở tại các test point nguồn: ≥ 100 Ohm + Sau khi hàn lắp, cấp nguồn, đo điện áp tại đầu ra IC nguồn, sai số: ≤ 10% + Nạp được chương trình cho chip FPGA trên board | |
4 | Bo mạch chuyển đổi tín hiệu F.ADDA |
F.ADDA_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 8 + Vật liệu: 370HR hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist + Sau khi hàn lắp, đo điện trở tại các test point nguồn: ≥ 100 Ohm + Sau khi hàn lắp, cấp nguồn, đo điện áp tại đầu ra IC nguồn, sai số: ≤ 10% | |
5 | Mạch cấp nguồn F.PD2 |
F.PD2_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 4 + Vật liệu: 370HR hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist + Sau khi hàn lắp, đo điện trở tại các test point nguồn: ≥ 100 Ohm + Sau khi hàn lắp, cấp nguồn, đo điện áp tại đầu ra IC nguồn, sai số: ≤ 10% | |
6 | Mạch kết nối Connector |
F.CDIG_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 2 + Vật liệu: RF4 + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist | |
7 | Mạch dẻo Ethernet F.E4R |
F.E4R_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 2 + Vật liệu: Polymide + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế | |
8 | Bo mạch chuyển đối tín hiệu J.TRX_v1.0 |
J.TRX_v1.0
|
2 | Bo mạch | + Số lớp: 14 + Vật liệu: 370HR + RO4350B hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist | |
9 | Bo mạch chuyển đối tín hiệu J.TRX_v1.1 |
J.TRX_v1.1
|
2 | Bo mạch | + Số lớp: 14 + Vật liệu: 370HR + RO4350B hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist + Sau khi hàn lắp, đo điện trở tại các test point nguồn: ≥ 100 Ohm + Sau khi hàn lắp, cấp nguồn, đo điện áp tại đầu ra IC nguồn, sai số: ≤ 10% | |
10 | Bo mạch xử lý tín hiệu số J.MDIG |
J.MDIG_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 16 + Vật liệu: 370HR hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist + Sau khi hàn lắp, đo điện trở tại các test point nguồn: ≥ 100 Ohm + Sau khi hàn lắp, cấp nguồn, đo điện áp tại đầu ra IC nguồn, sai số: ≤ 10% + Nạp được chương trình cho chip FPGA trên mạch | |
11 | Bo mạch chuyển đổi tín hiệu J.ADDA |
J.ADDA_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 8 + Vật liệu: 370HR hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist+ Sau khi hàn lắp, đo điện trở tại các test point nguồn: ≥ 100 Ohm + Sau khi hàn lắp, cấp nguồn, đo điện áp tại đầu ra IC nguồn, sai số: ≤ 10% | |
12 | Mạch cấp nguồn J.PD2 |
J.PD2_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 4 + Vật liệu: 370HR hoặc tương đương + Mạ vàng, chữ trắng, phủ xanh blue + Kiểm soát trở kháng đường mạch theo thiết kế + Khoảng cách đường mạch nhỏ nhất 3mils + Đường kính lỗ khoan cơ khí nhỏ nhất 0.2mm + Khoảng cách tối thiểu 2 lỗ khoan 6mils + Độ cong vênh tối đa của bảng mạch ≤ 0.75% + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist+ Sau khi hàn lắp, đo điện trở tại các test point nguồn: ≥ 100 Ohm + Sau khi hàn lắp, cấp nguồn, đo điện áp tại đầu ra IC nguồn, sai số: ≤ 10% | |
13 | Mạch kết nối Connector J.CDIG |
J.CDIG_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 2 + Vật liệu: RF4 + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế + Hàn lắp linh kiện theo bomlist | |
14 | Mạch dẻo Ethernet J.E4R |
J.E4R_v1.0
|
4 | Bo mạch | + Số lớp: 2 + Vật liệu: Polymide + Sản xuất theo stack up và gerber thiết kế |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Viettel High Technology Industries Corporation Branch of Viettel Group as follows:
- Has relationships with 260 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.63 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 92.68%, Construction 0.13%, Consulting 1.14%, Non-consulting 6.06%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,977,647,300,913 VND, in which the total winning value is: 1,744,287,293,993 VND.
- The savings rate is: 11.80%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Viettel High Technology Industries Corporation Branch of Viettel Group:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Viettel High Technology Industries Corporation Branch of Viettel Group:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.