Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220921281-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220921281-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào bỏ mặt đường nhựa chiều dày ≤ 10cm | 1.796,32 | m2 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 2,608 | 100 m3 đất nguyên thổ | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp III | 2,608 | 100 m3 đất nguyên thổ | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp III | 2,608 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | 3,245 | 100 m3 đất nguyên thổ | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | San đầm đất mặt bằng bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3,88 | 100 m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,929 | 100 m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II | 1,366 | 100 m3 đất nguyên thổ | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp II | 1,366 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2,573 | 100 m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 2,573 | 100 m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0kg/m2 | 21,44 | 100 m2 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C ≤ 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 21,44 | 100 m2 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm Mác 100 XM PCB40 Ml = 1,5-2,0 | 436,56 | m2 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 19,67 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 4,832 | 100 m2 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 53,3 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 50 kg | 2.538 | cấu kiện | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Đào kênh mương bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng kênh mương ≤ 6m, đất cấp II | 0,73 | 100 m3 đất nguyên thổ | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,43 | 100 m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 6 | 3,2 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Bê tông móng chiều rộng > 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 9,6 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Bê tông tường chiều dày ≤ 45cm, chiều cao ≤ 6m Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 11,39 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng dài | 1,286 | 100 m2 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 8,4 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn pa nen | 0,217 | 100 m2 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép pa nen, đường kính ≤ 10mm | 0,385 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép pa nen, đường kính > 10mm | 0,34 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Gia công cấu kiện sắt thép, thép góc | 0,939 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 50 kg | 54 | cấu kiện | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tam giác cạnh 70cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 2 | cái | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Trụ đỡ biển báo đường kính fi76, dày 2mm, dài 3.35m/1 trụ | 6,7 | m | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Sản xuất biển báo tam giác cạnh 87.5cm | 2 | cái | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 6 | 16,385 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Bê tông móng chiều rộng > 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 25,487 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Bê tông tường chiều dày ≤ 45cm, chiều cao ≤ 6m Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 21,846 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng dài | 3,641 | 100 m2 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | 17,836 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn pa nen | 1,31 | 100 m2 | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép pa nen, đường kính ≤ 10mm | 1,496 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép pa nen, đường kính > 10mm | 1,798 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Gia công cấu kiện sắt thép, thép góc | 5,678 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 50 kg | 364 | cấu kiện | Theo Chương V Yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Công trình công cộng huyện Bảo Lâm as follows:
- Has relationships with 43 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.36 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 6.45%, Construction 77.42%, Consulting 15.05%, Non-consulting 1.08%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 910,533,910,659 VND, in which the total winning value is: 901,457,197,182 VND.
- The savings rate is: 1.00%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Công trình công cộng huyện Bảo Lâm:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Công trình công cộng huyện Bảo Lâm:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.