Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | DL Đại hoàng - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V | 10 | gói/hộp | Theo quy định tại Chương V | ||||
42 | DL Đinh lăng - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V | 10 | gói/hộp | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
43 | DL Đương quy - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V | 10 | gói/hộp | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
44 | DL Hoàng đằng - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V | 10 | gói/hộp | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
45 | DL Hoàng liên - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V | 10 | gói/hộp | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
46 | DL Mẫu đơn bì - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V | 10 | gói/hộp | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
47 | DL Nghệ - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V | 10 | gói/hộp | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
48 | DL Trần bì - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V | 10 | gói/hộp | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
49 | Domperidon maleat - Công thức: C22H24ClN5O2.C4H4O4 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
50 | Enrofloxacin - Công thức: C19H22FN3O3 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
51 | Ethyl Paraben - Công thức: C9H10O3 - Quy cách: Lọ - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
52 | Fexofenadine HCl - Công thức: C32H39NO4 HCl - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
53 | Fexofenadine Related Compound A - Công thức: C32H37NO4 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 3 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
54 | Fipronil -Sulfone - Công thức: C12H4Cl2F6N4O2S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
55 | Fipronil - Công thức: C12H4Cl2F6N4OS - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
56 | Fipronil-Sulfide - Công thức: C12H4Cl2F6N4S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
57 | Fiproril -Desulfinyl - Công thức: C12H4Cl2F6N4 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
58 | Florfenicol - Công thức: C12H14Cl2FNO4S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
59 | Fluoxetine - Công thức: C17H18F3NO - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
60 | Furosemide - Công thức: C12H11ClN2O5S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 3 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
61 | Ginsenosid Rb1 - Công thức: C54H92O23 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
62 | Ginsenosid Rd - Công thức: C48H82O10 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
63 | Ginsenosid Re - Công thức: C48H82O18 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
64 | Ginsenosid Rg1 - Công thức: C42H72O14 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
65 | Glucosamin HCl - Công thức: C6H13N05HCL - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
66 | Glutathione - Công thức: C10H17N3O6S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 3 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
67 | Histidin - Công thức: C6H9N3O2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
68 | Ibuprofen - Công thức: C13H18O2 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
69 | Isoleucin - Công thức: C6H13NO2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
70 | Ketoconazol - Công thức: C26H28Cl2N4O4 - Qui cách: ống 200 mg - Hạn dùng: trên 2 năm | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
71 | Lead standard solution - Quy cách: Lọ - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
72 | Leucin - Công thức: C6H13NO2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
73 | Levofloxacin - Công thức: C18H20FN3O4 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
74 | Levofloxacin Related Compound A - Công thức: C17H18FN3O4 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 3 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
75 | Loperamid HCl - Công thức: C29H34Cl2N202 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
76 | Lysine HCl - Công thức: C6H14N2O2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
77 | Meloxicam - Công thức: C14H13N3O4S2 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 10 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
78 | Menthol - Công thức: C10H20O - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
79 | Mercury standard solution - Quy cách: Lọ - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
80 | Methionin - Công thức: C5H11NO2S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
81 | Methylparaben - Công thức: C8H8O3 - Qui cách: ống 200 mg - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
82 | Natri benzoat - Công thức: C7H5NaO2 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
83 | Nirtetralin - Công thức: C24H30O7 - Quy cách: Lọ - Từ 30 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
84 | Notoginsenosid R1 - Công thức: C47H80O18 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
85 | Ochratoxin A - Công thức: C20H18ClNO6 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
86 | Phenylalanin - Công thức: C9H11NO2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 5 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
87 | Phyllanthin - Công thức: C24H34O6 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 3 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
88 | PropylParaben - Công thức: C10H12O3 - Quy cách: Lọ - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 3 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
89 | Quercetin - Công thức: C15H10O7 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 3 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 | |
90 | Ractopamin.HCl - Công thức: C18H24NO3Cl - Quy cách: Lọ - Từ 50 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | 15 | 30 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors HCM CITY CENTRE FOR THE QUALITY CONTROL OF FOOD, DRUG AND COSMETICS as follows:
- Has relationships with 19 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.63 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 90.48%, Construction 9.52%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,205,181,469 VND, in which the total winning value is: 5,152,785,080 VND.
- The savings rate is: 1.01%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HCM CITY CENTRE FOR THE QUALITY CONTROL OF FOOD, DRUG AND COSMETICS:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HCM CITY CENTRE FOR THE QUALITY CONTROL OF FOOD, DRUG AND COSMETICS:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.