Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Bidding package No. 01: Purchasing standard substances for the Drug, Cosmetic and Food Testing Center in 2023

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 16:19 05/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of chemicals, solvents, and tools for drug, cosmetic, and food testing
Bidding package name
Bidding package No. 01: Purchasing standard substances for the Drug, Cosmetic and Food Testing Center in 2023
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Other
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Government Budget in 2023
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Competitive Offer
Contract Execution Location
Time of bid closing
10:00 12/12/2023
Validity of bid documents
30 days
Approval ID
97/QĐ-TTKN
Approval date
05/12/2023 16:11
Approval Authority
Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:12 05/12/2023
to
10:00 12/12/2023
Document Submission Fees
220.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
10:00 12/12/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
20.000.000 VND
Amount in words
Twenty million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01A – Goods list:

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
41 DL Đại hoàng - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V 10 gói/hộp Theo quy định tại Chương V
42 DL Đinh lăng - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V 10 gói/hộp Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
43 DL Đương quy - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V 10 gói/hộp Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
44 DL Hoàng đằng - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V 10 gói/hộp Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
45 DL Hoàng liên - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V 10 gói/hộp Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
46 DL Mẫu đơn bì - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V 10 gói/hộp Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
47 DL Nghệ - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V 10 gói/hộp Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
48 DL Trần bì - Quy cách: theo nhà sản xuất - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA hoặc cung cấp phiếu kiểm nghiệm đạt theo Dược Điển Việt Nam V 10 gói/hộp Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
49 Domperidon maleat - Công thức: C22H24ClN5O2.C4H4O4 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
50 Enrofloxacin - Công thức: C19H22FN3O3 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 2 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
51 Ethyl Paraben - Công thức: C9H10O3 - Quy cách: Lọ - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
52 Fexofenadine HCl - Công thức: C32H39NO4 HCl - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
53 Fexofenadine Related Compound A - Công thức: C32H37NO4 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 3 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
54 Fipronil -Sulfone - Công thức: C12H4Cl2F6N4O2S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 2 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
55 Fipronil - Công thức: C12H4Cl2F6N4OS - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 2 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
56 Fipronil-Sulfide - Công thức: C12H4Cl2F6N4S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 1 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
57 Fiproril -Desulfinyl - Công thức: C12H4Cl2F6N4 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 1 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
58 Florfenicol - Công thức: C12H14Cl2FNO4S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 1 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
59 Fluoxetine - Công thức: C17H18F3NO - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 1 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
60 Furosemide - Công thức: C12H11ClN2O5S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 3 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
61 Ginsenosid Rb1 - Công thức: C54H92O23 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 2 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
62 Ginsenosid Rd - Công thức: C48H82O10 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 1 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
63 Ginsenosid Re - Công thức: C48H82O18 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 1 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
64 Ginsenosid Rg1 - Công thức: C42H72O14 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 2 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
65 Glucosamin HCl - Công thức: C6H13N05HCL - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
66 Glutathione - Công thức: C10H17N3O6S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 3 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
67 Histidin - Công thức: C6H9N3O2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
68 Ibuprofen - Công thức: C13H18O2 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
69 Isoleucin - Công thức: C6H13NO2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
70 Ketoconazol - Công thức: C26H28Cl2N4O4 - Qui cách: ống 200 mg - Hạn dùng: trên 2 năm 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
71 Lead standard solution - Quy cách: Lọ - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 2 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
72 Leucin - Công thức: C6H13NO2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 2 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
73 Levofloxacin - Công thức: C18H20FN3O4 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
74 Levofloxacin Related Compound A - Công thức: C17H18FN3O4 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 3 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
75 Loperamid HCl - Công thức: C29H34Cl2N202 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
76 Lysine HCl - Công thức: C6H14N2O2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
77 Meloxicam - Công thức: C14H13N3O4S2 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 10 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
78 Menthol - Công thức: C10H20O - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
79 Mercury standard solution - Quy cách: Lọ - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 1 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
80 Methionin - Công thức: C5H11NO2S - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
81 Methylparaben - Công thức: C8H8O3 - Qui cách: ống 200 mg - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
82 Natri benzoat - Công thức: C7H5NaO2 - Quy cách: Ống - Từ 120 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
83 Nirtetralin - Công thức: C24H30O7 - Quy cách: Lọ - Từ 30 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 1 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
84 Notoginsenosid R1 - Công thức: C47H80O18 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 1 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
85 Ochratoxin A - Công thức: C20H18ClNO6 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 2 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
86 Phenylalanin - Công thức: C9H11NO2 - Quy cách: Lọ - Từ 100 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 5 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
87 Phyllanthin - Công thức: C24H34O6 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 3 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
88 PropylParaben - Công thức: C10H12O3 - Quy cách: Lọ - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 3 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
89 Quercetin - Công thức: C15H10O7 - Quy cách: Ống - Từ 20 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 3 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30
90 Ractopamin.HCl - Công thức: C18H24NO3Cl - Quy cách: Lọ - Từ 50 mg trở lên - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA 2 lọ Theo quy định tại Chương V TTrung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm 15 30

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors HCM CITY CENTRE FOR THE QUALITY CONTROL OF FOOD, DRUG AND COSMETICS as follows:

  • Has relationships with 19 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.63 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 90.48%, Construction 9.52%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,205,181,469 VND, in which the total winning value is: 5,152,785,080 VND.
  • The savings rate is: 1.01%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Bidding package No. 01: Purchasing standard substances for the Drug, Cosmetic and Food Testing Center in 2023". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Bidding package No. 01: Purchasing standard substances for the Drug, Cosmetic and Food Testing Center in 2023" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 5

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second