Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tụ điện 47pF, 50VDC, ±2%, SMD0603, Tape&Reel | 65630 | Con | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tụ điện 10nF, 760VDC, 330VAC, ±20%, IMT13mm x 4mm x9mm, Bulk hoặc Tape&Reel | 16407 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
3 | Tụ điện 15nF, 25VDC, ±5%, SMD0603, Tape&Reel | 29676 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
4 | Tụ điện 10uF, 10VDC, ±20%, SMD4mm x 5.3mm, Tape&Reel | 1551 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
5 | Tụ điện 22uF, 16VDC, ±10%, SMD1411, Tape&Reel | 19396 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
6 | Tụ điện 100uF, 16VDC, ±20%, IMT6.3mm x 11.5mm, Tape&Reel | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
7 | Tụ điện 220uF, 16VDC, ±20%, IMT6.3mm x 11.2mm, Tape&Reel | 5118 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
8 | Tụ điện 2200uF, 10VDC, ±20%, IMT10mm x 20mm, Tape&Reel hoặc Bulk | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
9 | Tụ chống sét 420pF, 560VDC, 420VAC, ±10%, IMT21.5mm x 26mm, Bulk | 16407 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
10 | Điện trở 6.8Ω, ±1%, SMD0603, Tape&Reel | 25535 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
11 | Điện trở 10Ω, ±1%, SMD0603, Tape&Reel | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
12 | Điện trở 12Ω, ±1%, SMD0603, Tape&Reel | 9384 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
13 | Điện trở 33Ω, ±5%, IMT6.5mm x 17.5mm, Tape&Reel | 14362 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
14 | Điện trở 100Ω, ±1%, SMD0603, Tape&Reel | 16407 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
15 | Điện trở 390Ω, ±5%, SMD0603, Tape&Reel | 5374 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
16 | Điện trở 470Ω, ±5%, SMD0603, Tape&Reel | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
17 | Điện trở 1kΩ, ±1%, SMD0603, Tape&Reel | 54692 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
18 | Điện trở 1.5kΩ, ±1%, SMD0603, Tape&Reel | 16407 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
19 | Điện trở 2.2kΩ, ±5%, SMD0603, Tape&Reel | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
20 | Điện trở 4.7kΩ, ±5%, SMD0603, Tape&Reel | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
21 | Điện trở 10kΩ, ±5%, SMD0603, Tape&Reel | 21877 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
22 | Điện trở 51kΩ, ±5%, SMD0603, Tape&Reel | 5993 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
23 | Điện trở 100kΩ, ±1%, SMD1206, Tape&Reel | 14752 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
24 | Điện trở 200kΩ, ±1%, SMD1206, Tape&Reel | 8851 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
25 | Điện trở 820kΩ, ±1%, SMD1206, Tape&Reel | 32815 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
26 | Cuộn cảm 85Ω tại 100MHz, ±5Ω, IMT3.8mm max x 9.3mm max, Tape&Reel | 27346 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
27 | Cuộn cảm 150Ω tại 100MHz, ±25%, SMD0805, Tape&Reel | 16752 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
28 | Thạch anh 32.768kHz, ±20ppm, SMD 8.4mm max x 3.8 ±0.2mm x 2.5 ±0.1mm, Tape&Reel | 3684 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
29 | Diode Schottky 30V, 200mW, SMD SOD-523F, Tape&Reel | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
30 | Diode Schottky 20V, SMD DO-214AC/SMA, Tape&Reel | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
31 | Diode Zener 28.5 - 31.5V, 1W, IMT DO-41, Tape&Reel | 5130 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
32 | Diode chỉnh lưu 1000V, 1.4W, SMD, SMA/DO-214AC, Tape&Reel | 16407 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
33 | Diode TVS, 5V, 400W, SMD, DO-214AC/SMA, Tape & Reel | 16407 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
34 | ANTEN 408MHz, 2.15dBi, 22mm, Bulk | 5469 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
35 | IC ổn áp điều chỉnh 1.5A, SMD SOT-223-4, Tape&Reel | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
36 | Vi điều khiển 16bit, RAM 4KB, bộ nhớ lập trình 92KB, SMD LQFP-100, Tape&Reel | 5081 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
37 | IC giám sát, 1.6ms, SMD SOT23-5, Tape&Reel | 5469 | Con | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
38 | Màn hình LCD, 8 chữ số, 7 đoạn, 6x12, 76x32x24 | 5469 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
39 | Biến dòng DCT 100A, cấp chính xác 0.1, 1:2500, 12.5Ω | 16005 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
40 | Biến áp công suất kiểu đóng gói EI28, 13.5V - 60mA | 7407 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 | |
41 | Nút nhấn 4 chân 6x6x5mm, IMT, Bulk | 5469 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho của Bên mời thầu tại Xưởng sản xuất điện tử, đường số 5, KCN Hòa Cầm, Thành phố Đà Nẵng, Nhà thầu có trách nhiệm dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển của Nhà thầu xếp vào cửa kho của Bên mời thầu | 140 | 345 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TRUNG TÂM SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TỬ ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG as follows:
- Has relationships with 88 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.16 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 96.71%, Construction 0.00%, Consulting 0.47%, Non-consulting 2.82%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 314,657,332,127 VND, in which the total winning value is: 285,239,786,879 VND.
- The savings rate is: 9.35%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CENTRAL POWER ELECTRONIC MEASUREMENT EQUIPMENT MANUFACTURING CENTER:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CENTRAL POWER ELECTRONIC MEASUREMENT EQUIPMENT MANUFACTURING CENTER:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.