Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dao cách ly có tải LBS 24kV 630A kiểu kín (kết nối SCADA)(25mm/kV) | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cách điện đứng 24kV Polymer + kẹp dây | 548 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
3 | Chuỗi cách điện treo bằng polymer 24kV-70kN | 380 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
4 | Cầu chì tự rơi 24kV 100A (polimer) | 162 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
5 | Chống sét van 18kV (Kèm bộ ngắt nối + Dây đồng mềm (nối từ đấy bộ ngắt nối đến dây nối đất chính): Chống sét van 18kV | 143 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
6 | Chống sét van 18kV (Kèm bộ ngắt nối + Dây đồng mềm (nối từ đấy bộ ngắt nối đến dây nối đất chính): Bộ ngắt nối + Dây đồng mềm (nối từ đấy bộ ngắt nối đến dây nối đất chính | 143 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
7 | Bộ ngắt kết nối chống sét van + Dây đồng mềm (nhuyễn) trọn bộ kèm theo | 63 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
8 | Đầu cáp ngầm ngoài trời 24kV- (3x50)mm2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
9 | Đầu cáp ngầm Tplug trọn bộ (loại có thể lắp bộ cảm biến điện áp LPVT) Phù hợp với LPVT. | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
10 | Bộ cảm biến điện áp LPVT trọn bộ (Low Power Voltage Tranfomer Sensor) lắp trên đầu cáp ngầm Tplug | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
11 | Bộ chỉ thị sự cố có tiếp điểm | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
12 | Hộp chia dây composite 6 cực trọn bộ (loại không thiết bị đóng cắt) | 544 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
13 | Kẹp răng trung thế 95-240/95-240 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
14 | Kẹp răng trung thế 50-185/50-185 | 28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
15 | Kẹp răng trung thế 35-185 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
16 | Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế 50-185/6-185 (2 BL) | 590 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
17 | Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế 25-185/6-150 (2BL) | 2443 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
18 | Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế 35-120/35-120 | 64 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
19 | Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế 150/150 (2 BL) | 74 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
20 | IPC 185-150 | 34 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
21 | Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế IPC 25-120/6-120 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
22 | Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế (50-150)mm2 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
23 | Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế (70-150)mm2 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
24 | Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế (95-150)mm2 | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
25 | Kẹp răng IPC cho dây bọc hạ thế (95-95)mm2 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
26 | Kẹp răng IPC 35-95 | 40 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
27 | Kẹp đấu rẽ nhánh cho dây đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV-35 | 19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
28 | Kẹp đấu rẽ cho dây nhôm lõi thép bọc XLPE-24kV-70/11 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
29 | Kẹp đấu rẽ cho dây nhôm lõi thép bọc XLPE-24kV-95/16 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
30 | Khóa néo cáp ABC 4x70 | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
31 | Khóa néo hợp kim nhôm dây AC 95/16 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
32 | Khóa néo kiểu ép cho dây nhôm lõi thép bọc XLPE- 24kV-70/11 | 34 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
33 | Đầu nối đứng CDB-35 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
34 | KRN (KĐL) CDB-86-34-G45 (35) | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
35 | Chi tiết cụm đấu rẽ CĐR-185 dùng 2 IPC: Kẹp răng trung thế | 34 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
36 | Chi tiết cụm đấu rẽ CĐR-185 dùng 2 IPC: Thanh đấu rẽ chữ H | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
37 | Cụm đấu rẽ cho dây bọc trung thế 50-120 mm2 (loại 2 kẹp răng): Kẹp răng trung thế | 26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
38 | Cụm đấu rẽ cho dây bọc trung thế 50-120 mm2 (loại 2 kẹp răng): Thanh đấu rẽ chữ H | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
39 | Cụm đấu rẽ cho dây bọc trung thế 95-240 mm2 (loại 2 kẹp răng): Kẹp răng trung thế | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
40 | Cụm đấu rẽ cho dây bọc trung thế 95-240 mm2 (loại 2 kẹp răng): Thanh đấu rẽ chữ H | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
41 | Cụm đấu rẽ nhánh cho Cáp nhôm bọc lõi thép XLPE 12,7/24kV-50/8: Kẹp răng trung thế | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
42 | Cụm đấu rẽ nhánh cho Cáp nhôm bọc lõi thép XLPE 12,7/24kV-50/8: Thanh đấu rẽ chữ H | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
43 | Cụm đấu rẽ cho dây nhôm lõi thép bọc XLPE-24kV-70/11: Kẹp răng trung thế | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
44 | Cụm đấu rẽ cho dây nhôm lõi thép bọc XLPE-24kV-70/11: Thanh đấu rẽ chữ H | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
45 | Cụm đấu rẽ cho dây nhôm lõi thép bọc XLPE-24kV-95/16: Kẹp răng trung thế | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
46 | Cụm đấu rẽ cho dây nhôm lõi thép bọc XLPE-24kV-95/16: Thanh đấu rẽ chữ H | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
47 | Cụm đấu rẽ nhánh cho Cáp nhôm bọc lõi thép XLPE 12,7/24kV-95/16: Kẹp răng trung thế | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
48 | Cụm đấu rẽ nhánh cho Cáp nhôm bọc lõi thép XLPE 12,7/24kV-95/16: Thanh đấu rẽ chữ H | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
49 | Cụm đấu rẽ nhánh cho Cáp nhôm bọc lõi thép XLPE 12,7/24kV-120/19: Kẹp răng trung thế | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 | |
50 | Cụm đấu rẽ nhánh cho Cáp nhôm bọc lõi thép XLPE 12,7/24kV-120/19: Thanh đấu rẽ chữ H | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 30 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors KHANH HOA POWER JOINT STOCK COMPANY as follows:
- Has relationships with 247 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.25 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 66.67%, Construction 10.00%, Consulting 3.81%, Non-consulting 19.52%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 505,671,655,040 VND, in which the total winning value is: 450,663,350,468 VND.
- The savings rate is: 10.88%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor KHANH HOA POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding KHANH HOA POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.