Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất III (Tính bằng 10% khối lượng) | 277,975 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III (Tính bằng 90% khối lượng) | 25,0177 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 16,45 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 14,8676 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 35,7928 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 16,8795 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Lót Nilon chống mất nước bê tông | 11.359,92 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 2.280,406 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 13,1712 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Thi công khe co | 1.830 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Thi công khe giãn | 366 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công (Tính bằng 10% khối lượng) | 42,793 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất I (Tính bằng 10% khối lượng) | 189,386 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 20,8961 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 4,5028 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 46,2809 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | 1,6583 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Ghép phên nứa mái Taluy | 10,5 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Mua đất đồi đắp lề | 2.162,882 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 1,3508 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 1,3508 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 39,6198 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 79,2396 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,1827 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M100, PCB40 | 91,0664 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M100, PCB40 | 561,773 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 18,4892 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Bê tông xà dầm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,0822 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,3099 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,169 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 39,4227 | 1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II | 123,5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 24,7 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 125,4 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 4,788 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 48,45 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,539 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 4,6132 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 5,7057 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, panen bằng máy | 190 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | 0,6204 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 0,2339 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,1124 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II | 26,772 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 4,2835 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 | 16,7568 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2,532 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,8127 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 21,876 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 2,716 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương as follows:
- Has relationships with 11 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 18,542,815,528 VND, in which the total winning value is: 18,518,973,528 VND.
- The savings rate is: 0.13%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.