Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20201200001-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Award date (View changes)
- 20201200001-00 Posted for the first time (View changes)
- 20201200001-01 - Change:Tender ID, Notice type (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất chuẩn dùng cho máy octane theo PP ASTM D 2699, loại chai 01 lít |
SP01
|
1 | chai | Chất chuẩn dùng cho máy octane theo PP ASTM D 2699, loại chai 01 lít | |
2 | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 10 ppm (dùng cho xăng và Diesel) |
SP02
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 10 ppm (dùng cho xăng và Diesel) | |
3 | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 150 ppm (dùng cho xăng và Diesel) |
SP03
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 150 ppm (dùng cho xăng và Diesel) | |
4 | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 500 ppm (dùng cho xăng và Diesel) |
SP04
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho thiết bị xác định hàm lượng S theo PP ASTM D-5453: Dải đo S ≤ 500 ppm (dùng cho xăng và Diesel) | |
5 | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định hàm lượng oxy ASTM D-4815, loại 14 thành phần |
SP05
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định hàm lượng oxy ASTM D-4815, loại 14 thành phần | |
6 | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn cho PP xác định các hợp chất oxygenat bao gồm các chất, loại 3 thành phần |
SP06
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn cho PP xác định các hợp chất oxygenat bao gồm các chất, loại 3 thành phần | |
7 | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định benzen ASTM D-5580, loại 6 thành phần |
SP07
|
1 | Bộ | Chất chuẩn dùng cho máy sắc ký khí theo 02 phương pháp ASTM D 4815, D5580: Bộ chất chuẩn dùng để dựng đường chuẩn PP xác định benzen ASTM D-5580, loại 6 thành phần | |
8 | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của xăng dải đo hàm lượng S ≤ 200 ppm, loại chai 100ml |
SP08
|
1 | Bộ | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của xăng dải đo hàm lượng S ≤ 200 ppm, loại chai 100ml | |
9 | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của diesel dải đo hàm lượng S ≤ 500 ppm loại chai 100ml |
SP09
|
1 | Bộ | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn S (lưu huỳnh) của diesel dải đo hàm lượng S ≤ 500 ppm loại chai 100ml | |
10 | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn hàm lượng FO đo hàm lượng S ≤ 3,5% Wt: loại chai 100ml |
SP10
|
1 | Bộ | Bộ chất chuẩn dùng dựng đường chuẩn cho máy LAB X-3500: Chất chuẩn hàm lượng FO đo hàm lượng S ≤ 3,5% Wt: loại chai 100ml | |
11 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị chưng cất tự động ASTM D 86, loại chai 500ml |
SP11
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị chưng cất tự động ASTM D 86, loại chai 500ml | |
12 | Chất chuẩn xác định hydrocacbon thơm ASTM D 1319, loại chai 250ml |
SP12
|
1 | Chai | Chất chuẩn xác định hydrocacbon thơm ASTM D 1319, loại chai 250ml | |
13 | Chất chuẩn dùng cho TB đo độ nhớt tự động ASTM D 445, loại chai 500ml |
SP13
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho TB đo độ nhớt tự động ASTM D 445, loại chai 500ml | |
14 | Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy theo PP ASTM D 3828, loại chai 250ml: 01 chai |
SP14
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy theo PP ASTM D 3828, loại chai 250ml: 01 chai | |
15 | Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy » 60oC theo PP ASTM D 93, loại chai 250ml: 01 chai |
SP15
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho TB chớp cháy cốc kín tự động. Loại có nhiệt độ chớp cháy » 60oC theo PP ASTM D 93, loại chai 250ml: 01 chai | |
16 | Chất chuẩn cho máy xác định hàm lượng Ethanol theo ASTM D 5501, loại 5 x 1ml |
SP16
|
1 | Bộ | Chất chuẩn cho máy xác định hàm lượng Ethanol theo ASTM D 5501, loại 5 x 1ml | |
17 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đông đặc tự động ASTM D 97, loại chai 250ml |
SP17
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đông đặc tự động ASTM D 97, loại chai 250ml | |
18 | Chất chuẩn đo tỷ trọng tự động D 4052, loại chai 250ml |
SP18
|
1 | Chai | Chất chuẩn đo tỷ trọng tự động D 4052, loại chai 250ml | |
19 | Dung môi chuẩn Metyl isobutyl keton (dùng cho máy AAS), loại chai 01 lít |
SP19
|
4 | lít | Dung môi chuẩn Metyl isobutyl keton (dùng cho máy AAS), loại chai 01 lít | |
20 | Chất chuẩn màu thiết bị ASTM tự động, loại chai 500ml |
SP20
|
1 | Chai | Chất chuẩn màu thiết bị ASTM tự động, loại chai 500ml | |
21 | Chất chuẩn màu Saybolt cho thiết bị tự động, loại chai 250ml |
SP21
|
1 | Chai | Chất chuẩn màu Saybolt cho thiết bị tự động, loại chai 250ml | |
22 | Chất chuẩn hàm lượng nước theo PP ASTM D 6304, loại 10 x 5ml |
SP22
|
1 | Hộp | Chất chuẩn hàm lượng nước theo PP ASTM D 6304, loại 10 x 5ml | |
23 | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 4, loại chai 470 ml |
SP23
|
1 | Chai | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 4, loại chai 470 ml | |
24 | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 7, loại chai 470 ml |
SP24
|
1 | Chai | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 7, loại chai 470 ml | |
25 | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 10, loại chai 470 ml |
SP25
|
1 | Chai | Chất chuẩn pH cho máy xác định độ pH theo PP ASTM D6423, ở các dải pH = 4, 7, 10: pH = 10, loại chai 470 ml | |
26 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo điểm băng ASTM D2386, loại chai 250ml |
SP26
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo điểm băng ASTM D2386, loại chai 250ml | |
27 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị áp suất hơi bão hòa ASTM D 5191, loại chai 250ml |
SP27
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị áp suất hơi bão hòa ASTM D 5191, loại chai 250ml | |
28 | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo độ bôi trơn ASTM D 6079, loại chai 160ml |
SP28
|
1 | Chai | Chất chuẩn dùng cho thiết bị đo độ bôi trơn ASTM D 6079, loại chai 160ml | |
29 | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Mn, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml |
SP29
|
1 | Chai | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Mn, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml | |
30 | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Fe, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml |
SP30
|
1 | Chai | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Fe, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml | |
31 | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Pb, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml |
SP31
|
1 | Chai | Chất chuẩn hàm lượng kim loại: Mn, Fe, Pb dùng cho thiết bị AAS, theo PP ASTM D 3831, 3237: Pb, 1000ppm trong dầu, loại chai 50ml | |
32 | Kim tiêm mẫu dùng cho PP ASTM 5453, loại 50 µl |
SP32
|
2 | cái | Kim tiêm mẫu dùng cho PP ASTM 5453, loại 50 µl | |
33 | Bộ bi đĩa, gồm 100 bi + 100 đĩa |
SP33
|
1 | Bộ | Bộ bi đĩa, gồm 100 bi + 100 đĩa | |
34 | Chén cân sấy ẩm dạng thấp, Pyrex 1682, 35ml |
SP34
|
6 | Cái | Chén cân sấy ẩm dạng thấp, Pyrex 1682, 35ml | |
35 | Ống cao su mềm nối máy bơm chân không và bình thủy tinh |
SP35
|
5 | m | Ống cao su mềm nối máy bơm chân không và bình thủy tinh | |
36 | Chai loại bằng thuỷ tinh, nắp kín để giữ mẫu pha chuẩn 5453, loại 50ml bằng thủy tinh màu nâu |
SP36
|
10 | cái | Chai loại bằng thuỷ tinh, nắp kín để giữ mẫu pha chuẩn 5453, loại 50ml bằng thủy tinh màu nâu |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors PETROLIMEX DANANG COMPANY LIMITED as follows:
- Has relationships with 32 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.17 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 12,114,575,204 VND, in which the total winning value is: 11,724,037,247 VND.
- The savings rate is: 3.22%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor PETROLIMEX DANANG COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding PETROLIMEX DANANG COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.