Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt điện 3 pha: CB-123kV-1250A-31,5kA/1s (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) | 3 | Máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Biến điện áp 1 pha: VT1-123kV-110/√3:0,11/√3:0,11/√3/0.11/√3kV (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
3 | Biến dòng điện 1 pha loại 1: CT2-123kV-400-800-1200/1/1/1/1/1A (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
4 | Biến dòng điện 1 pha loại 2: CT1-123kV-200-400/1/1/1/1/1A (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
5 | Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp đất: DS/1ES-123kV-1250A-31,5kA/1s (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
6 | Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp đất: DS/2ES-123kV-1250A-31,5kA/1s (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
7 | Dao nối đất trung tính MBA: ES-72kV-400A (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
8 | Chống sét van 96kV: LA-96kV-10kA-SM hoặc lớn hơn (bao gồm cả máy đếm sét, TB đo dòng rò, kẹp cực thiết bị, dây và phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
9 | Chống sét van 72kV:LA-72kV-10kA-SL hoặc lớn hơn (bao gồm cả máy đếm sét, TB đo dòng rò, kẹp cực thiết bị, dây và phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
10 | Tủ máy cắt hợp bộ lộ tổng 35kV: CB-38,5kV-1250A-25kA/1s | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
11 | Tủ máy cắt hợp bộ lộ đi 35kV: CB-38,5kV-630A-25kA/1s | 3 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
12 | Tủ dao cắm 35kV: DS-38,5kV-1250A-25kA/1s | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
13 | Tủ đo lường 35kV: VT-38,5/√3:0,11/√3:0,11/√3kV:0,11/3kV | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
14 | Dao phụ tải 3 pha 35kV LBS-38,5kV-630A | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
15 | Tủ máy cắt hợp bộ lộ tổng 22kV: CB-24kV-2500A-25kA/1s | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
16 | Tủ máy cắt hợp bộ lộ đi 22kV: CB-24kV-630A-25kA/1s | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
17 | Tủ dao cắm 22kV: ES-24kV-2500A-25kA/1s | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
18 | Tủ đo lường 22kV: VT-23/√3:0,11/√3:0,11/3kV | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
19 | Tủ tự dùng 22kV | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
20 | Tủ xoay chiều 380/220V/AC-50Hz | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
21 | Tủ điện DC 220V-250A (kèm BCU) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
22 | Tủ chỉnh lưu nạp ắc qui U1/U2: 380/220V AC -50Hz; 220V- DC | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
23 | Bộ ắc qui kèm phụ kiện 220V: AQ-2V-200Ah, bao gồm cả giá đỡ , 10% số bình dự phòng | 2 | Dàn | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
24 | Hệ thống giám sát ắc quy online (Cho 2 dàn ắc quy 2x110 bình) | 1 | HT | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
25 | Hệ thống giám sát và tìm kiếm chạm đất 1 chiều DC | 1 | HT | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
26 | Tủ gom tiếp địa | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
27 | Tủ điều khiển, bảo vệ cho ngăn DZ1 (01F87L, 01F67, 01BCU) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
28 | Tủ điều khiển, bảo vệ cho ngăn DZ2 (01F87L, 01F67, 01BCU) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
29 | Tủ điều khiển, bảo vệ cho ngăn MBA T1 (01F87T, 01F67, 01BCU) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
30 | Tủ điều khiển, đo lường, bảo vệ cho ngăn LL (01F87B, 01BCU) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
31 | Tủ đấu dây ngoài trời MK | 4 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
32 | Tủ công tơ MP12 | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
33 | Dây dẫn ACSR 400/51 | 186 | m | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
34 | Dây dẫn ACSR 300/39 | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
35 | Sứ đứng 110kV (kèm trụ đỡ) | 15 | quả | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
36 | Chuỗi sứ đỡ 110kV dây AC400/51 | 6 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
37 | Ống nhôm ø80/70, L=10m | 6 | ống | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
38 | Kẹp rẽ nhánh giữa 2 dây ACSR-400 và ACSR-400 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
39 | Kẹp rẽ nhánh giữa dây ACSR-400/51 và thanh dẫn AL-Ф80/70 | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
40 | Kẹp dây dẫn ACSR400/51 (dùng cho lèo phụ từ thanh cái) | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
41 | Kẹp rẽ nhánh giữa dây ACSR-300/39 và thanh dẫn AL-Ф80/70 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
42 | Kẹp dây dẫn AC300/39 (dùng cho lèo phụ từ thanh cái) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
43 | Kẹp chụp đầu ống giữa dây ACSR-400/51 và thanh dẫn AL-Ф80/70 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
44 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với ống nhôm AL80/70 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
45 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR400/51 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
46 | Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/FR/PVC 2x2,5mm2(đủ để lắp đặt, đấu nối hoàn thiện hệ thống nghị thứ TBA) | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
47 | Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/FR/PVC 2x4mm2(đủ để lắp đặt, đấu nối hoàn thiện hệ thống nghị thứ TBA) | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
48 | Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/FR/PVC 4x2,5mm2(đủ để lắp đặt, đấu nối hoàn thiện hệ thống nghị thứ TBA) | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
49 | Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/FR/PVC 4x4mm2(đủ để lắp đặt, đấu nối hoàn thiện hệ thống nghị thứ TBA) | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
50 | Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/FR/PVC 4x6mm2(đủ để lắp đặt, đấu nối hoàn thiện hệ thống nghị thứ TBA) | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | TBA 110kV Hưng Thái, tỉnh Hải Dương | 01 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án phát triển Điện lực as follows:
- Has relationships with 126 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.43 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 15.77%, Construction 14.11%, Consulting 40.25%, Non-consulting 29.87%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,700,985,457,199 VND, in which the total winning value is: 1,385,723,598,929 VND.
- The savings rate is: 18.53%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án phát triển Điện lực:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án phát triển Điện lực:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.