Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

chemistry

    Watching    
Find: 14:48 12/08/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Chemical shopping
Name of Tender Notice
chemistry
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
The plan to select contractors under the topic Science and technology Application of science and technology to restore, exploit and develop A Hum bamboo products according to the value chain in A Luoi, Thua Thien Hue province
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
State budget for scientific career
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National Competitive Bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
15:00 19/08/2022
Validity period of E-HSDT
70 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
14:37 12/08/2022
to
15:00 19/08/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
15:00 19/08/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
4.000.000 VND
Amount in text format
Four million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Sodium EDTA (Na2EDTA)
2 Chai 1kg NA2 EDTA là dạng bột màu trắng, tan trong nước
2 Cetyltrimethylammonium bromide; hexadecyltrimethylammonium bromide (CTAB)
2 Chai 500 g Công thức: C19H42BrN Khối lượng phân tử: 364,45 g/mol bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt
3 MyTaq HS DNA polymerase (2500 UI)
3 Lọ Quy cách:100 µL/ống. Hiệu suất khuếch đại cao Tốc độ khuếch đại 1kb/30s Điều kiện bảo quản: ≤ -20oC.
4 dNTP (25 mM) (1 ml)
2 Lọ Chứa các dung dịch nước trộn sẵn của dATP, dCTP, dGTP và dTTP, mỗi dung dịch ở nồng độ cuối cùng là 25mM. - Độ tinh khiết ≥ 99%. - Nồng độ: 2mM mỗi loại nucleotide. - pH: 7.3-7.5 - Không nhiễm các nuclease, DNA của người và vi sinh vật khác.D4
5 MgCl2 (50 mM) (1 ml)
2 Lọ Quy cách: 1KG Molecular weight MgCl2.6H2O = 203.3 Assay > 98 % Trữ nhiệt độ phòng
6 50x TAE buffer
4 Chai 1L Dạng Dung dịch. - Dùng điện di sản phẩm PCR. - Nồng độ: 50X.
7 Agarose. LE. Analytical Grade. 100g
2 chai 100g Dạng bột. - Bảo quản ở 15-30oC.
8 DNA Ladder. 1kb. 500ul (100 lanes)
3 500ul Là thang DNA chuẩn để ước tính kích thước của axit nucleic từ 200 bp đến 10 kb. - Nồng độ: 0.5 µg/µL - Bảo quản: -20°C
9 RNAase
3 kit 1000u Điều kiện bảo quản: ≤ -20oC Hàm lượng: 10 mg/mL Không chứa Dnase
10 Isolate II PCR and Gel (Bioline)
4 Kít Buffer cho thu hồi DNA từ sản phẩm PCR và từ gel Tiết kiệm thời gian: thu hồi từ sản phẩm PCR trong 10 phút và từ gel trong 20 phút Loại bỏ các mồi thừa, dNTPs, labeled nucleotides, enzymes và các muối từ hỗn hợp phản ứng Khả năng tinh sạch các đoạn DNA có kích thước từ 50 bp - 15 kb (đối với sản phẩm PCR) và từ 50bp - 20 kb (đối với gel). Hiệu quả thu hồi 70 -95%. Lưu lượng liên kết màng lên tới 25 ug.
11 Mồi sử dụng cho phản ứng PCR phân lập gene
50 oligo Cung cấp dưới dạng ống đông khô Nồng độ 100nmol Điều kiện bảo quản: ≤ 5oC. Cung cấp đầy đủ thông tin khi giao hang
12 Tris Base. 500g
4 chai 500g Quy cách: 500G Tên khác: Tris, tris(hydroxymethyl)aminomethane, tromethamine,THAM, Bảo quản 18-25độC
13 Ethanol
12 chai 2.5 L Cồn tuyệt đối (Ethanol Absolute). - Sử dụng trong nghiên cứu
14 Phenol
4 chai 1 kg Quy cách: 500G MW C6H6O = 94.11 Dạng cụm tinh thể
15 Isopropanol
3 chai 2.5 L Dạng lỏng, không màu
16 Protease K
5 kit 1 ml RNaseOUT™ Recombinant Ribonuclease Inhibitor
17 TE 10X
2 Chai 100 ml pH 7.4 tại nhiệt độ 25 độ C
18 Cồn đốt
5 Chai 1L Dạng lỏng, dễ cháy
19 Sucrose
5 Chai 500 g Công thức phân tử: C12H22O11 - Khối lượng phân tử: 342,30 g/mol - Xuất hiện: Chất rắn màu trắng - Tỉ trọng: 1,587 g/cm3, rắn
20 BAP
5 Chai 25g Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tan trong NaOH. - Trọng lượng phân tử C12H11N5 = 225.25 g/mol
21 NAA
5 Chai 100 g Quy cách 100g/chai Công thức: C12H9O2Na
22 IBA
4 Chai 100 g Quy cách: 100g/chai Công thức: C12H13NO2
23 Kinetin
4 Chai 25g Khối lượng phân tử:174.18 g/mol. -Độ tinh khiết ≥ 98%.
24 Nicotinic acid
4 Chai 250g Quy cách: 250g Bảo quản: nhiệt độ thường
25 Pyridoxine.HCl
4 Chai 100g Công thức C8H11NO3.HCl = 205.6 Tinh khiết> 99 % Tinh thể màu trắng Bảo quản nhiệt độ phòng Tan trong nước
26 myo-Inositol
3 Chai 100 g Công thức phân tử: C₆H₁₂O₆ Trọng lượng phân tử: 180.16 g/mol Giá trị pH: 5 – 7 (100 g/l, H₂O, 20 °C) Độ tan: 143 g/l Bảo quản: +15°C tới +25°C.
27 Agar
5 Chai 500g Hóa chất tạo gel dạng bột trắng mịn, đồng nhất chuyên biệt cho phân tích DNA/RNA.
28 Ferric chloride (FeCl3)
3 Chai 250g Nồng độ: 96 ± 1%. - Tỷ trọng 25°C : ≥ 42 g/ml. - pH: ≤ 2. - FeCl2: ≤ 2%.
29 Sodium EDTA (Na2EDTA)
3 Chai 1kg NA2 EDTA là dạng bột màu trắng, tan trong nước
30 Copper sulphate (CuSO4)
3 Chai 1kg màu xanh lam, dạng tinh thể hòa tan được trong nước
31 Sodium molybdate (Na2MoO4)
5 Chai 250g Dạng bột màu trắng, tan hoàn toàn trong nước. Hàm lượng dinh dưỡng: 39,5% Mo
32 Zinc sulfate (ZnSO4)
3 Chai 1kg Công thức hóa học: ZnSO4 / ZnSO4.H2O – Ngoại quan: dạng bột ( hạt ) màu trắng – Hàm lượng : NH4Cl 99.5% NH4Cl min
33 Cobalt chloride (CoCl2)
3 Chai 100g Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật. - Dạng bột.
34 Manganese chloride (MnCl2)
3 Chai 1kg Ngoại quan: Muối có màu hồng – Công thức hóa học: MnCl2(H2O)4
35 Thiamine hydrochloride (vit. B1)
5 Chai 100mg Khối lượng phân tử C12H17ClN4OS.HCl = 337.3 tinh khiết > 98.5% Trữ ở nhiệt độ phòng Tan trong nước
36 Biotin (vit. H)
5 Chai 100mg Molecular weight C10H16N2O3S = 244.31 Assay: 98.5-100.5% Trữ 2-8oC
37 Cyanocobalamin (vit. B12)
5 Chai 100mg Molecular weight C63H88CoN14O14P = 1355.4 Assay > 98 % Trữ nhiệt độ phòng Tan trong nước Dạng:bột, tinh thể màu đỏ đậm
38 Hydrochloric acid (HCl 95 - 97 %)
5 Chai 1L Quy cách: 1L Công thức: HCL Dạng dung dịch bảo quản nhiệt độ phòng
39 Potassium nitrate KNO3
5 Chai 1kg Khối lượng phân tử:174.18 g/mol. -Độ tinh khiết ≥ 98%.
40 KMnO4
6 Chai 500g Tên gọi khác: thuốc tím MW: 158.032
41 Acid Oxalic
5 Chai 250g Quy cách: 500G MW C2H2O4.2H2O = 126.07 Dạng tinh thể màu trắng
42 Indigocarmin
5 Chai 25g Công thức: C16H8N2Na2O8S2 Khối lượng phân tử: 466,36 g/mol
43 Cát thạch anh
5 kg Đặc điểm: dạng hạt Màu sắc trắng nhẹ
44 acetic acid
5 Chai 500ml MW CH3COOH = 60.05 Dạng lỏng màu trắng
45 dung dịch ninhydrin
8 Chai 25g Công thức hóa học: C9H6O4 * Tinh khiết phân tích: >99% Ninhydrin (dạng bột) là chất hóa học có thể hòa tan trong etanol hoặc axeton ở nhiệt độ phòng.
46 Aceton 80%
10 chai 500mL Dạng chất lỏng,
47 Axit Galic chuẩn
10 Chai 500g Độ tinh khiết: >99% Khối lượng phân tử C7H6O5 = 170.1 Dạng bột màu trắng hoặc vàng nhẹ
48 Chất chuẩn GABA (Đức)
10 lọ 1g Bột tinh thể màu trắng Độ tinh khiết: >99%
49 Chất chuẩn các chất catechin (Đức)
5 lọ 1g Độ tinh khiết: >99%

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Institute of Biotechnology, Hue University as follows:

  • Has relationships with 16 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.15 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 85.19%, Construction 14.81%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 8,986,625,200 VND, in which the total winning value is: 8,754,982,500 VND.
  • The savings rate is: 2.58%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "chemistry". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "chemistry" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 12

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second