Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sodium EDTA (Na2EDTA) | 2 | Chai 1kg | NA2 EDTA là dạng bột màu trắng, tan trong nước | ||
2 | Cetyltrimethylammonium bromide; hexadecyltrimethylammonium bromide (CTAB) | 2 | Chai 500 g | Công thức: C19H42BrN Khối lượng phân tử: 364,45 g/mol bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt | ||
3 | MyTaq HS DNA polymerase (2500 UI) | 3 | Lọ | Quy cách:100 µL/ống. Hiệu suất khuếch đại cao Tốc độ khuếch đại 1kb/30s Điều kiện bảo quản: ≤ -20oC. | ||
4 | dNTP (25 mM) (1 ml) | 2 | Lọ | Chứa các dung dịch nước trộn sẵn của dATP, dCTP, dGTP và dTTP, mỗi dung dịch ở nồng độ cuối cùng là 25mM. - Độ tinh khiết ≥ 99%. - Nồng độ: 2mM mỗi loại nucleotide. - pH: 7.3-7.5 - Không nhiễm các nuclease, DNA của người và vi sinh vật khác.D4 | ||
5 | MgCl2 (50 mM) (1 ml) | 2 | Lọ | Quy cách: 1KG Molecular weight MgCl2.6H2O = 203.3 Assay > 98 % Trữ nhiệt độ phòng | ||
6 | 50x TAE buffer | 4 | Chai 1L | Dạng Dung dịch. - Dùng điện di sản phẩm PCR. - Nồng độ: 50X. | ||
7 | Agarose. LE. Analytical Grade. 100g | 2 | chai 100g | Dạng bột. - Bảo quản ở 15-30oC. | ||
8 | DNA Ladder. 1kb. 500ul (100 lanes) | 3 | 500ul | Là thang DNA chuẩn để ước tính kích thước của axit nucleic từ 200 bp đến 10 kb. - Nồng độ: 0.5 µg/µL - Bảo quản: -20°C | ||
9 | RNAase | 3 | kit 1000u | Điều kiện bảo quản: ≤ -20oC Hàm lượng: 10 mg/mL Không chứa Dnase | ||
10 | Isolate II PCR and Gel (Bioline) | 4 | Kít | Buffer cho thu hồi DNA từ sản phẩm PCR và từ gel Tiết kiệm thời gian: thu hồi từ sản phẩm PCR trong 10 phút và từ gel trong 20 phút Loại bỏ các mồi thừa, dNTPs, labeled nucleotides, enzymes và các muối từ hỗn hợp phản ứng Khả năng tinh sạch các đoạn DNA có kích thước từ 50 bp - 15 kb (đối với sản phẩm PCR) và từ 50bp - 20 kb (đối với gel). Hiệu quả thu hồi 70 -95%. Lưu lượng liên kết màng lên tới 25 ug. | ||
11 | Mồi sử dụng cho phản ứng PCR phân lập gene | 50 | oligo | Cung cấp dưới dạng ống đông khô Nồng độ 100nmol Điều kiện bảo quản: ≤ 5oC. Cung cấp đầy đủ thông tin khi giao hang | ||
12 | Tris Base. 500g | 4 | chai 500g | Quy cách: 500G Tên khác: Tris, tris(hydroxymethyl)aminomethane, tromethamine,THAM, Bảo quản 18-25độC | ||
13 | Ethanol | 12 | chai 2.5 L | Cồn tuyệt đối (Ethanol Absolute). - Sử dụng trong nghiên cứu | ||
14 | Phenol | 4 | chai 1 kg | Quy cách: 500G MW C6H6O = 94.11 Dạng cụm tinh thể | ||
15 | Isopropanol | 3 | chai 2.5 L | Dạng lỏng, không màu | ||
16 | Protease K | 5 | kit 1 ml | RNaseOUT™ Recombinant Ribonuclease Inhibitor | ||
17 | TE 10X | 2 | Chai 100 ml | pH 7.4 tại nhiệt độ 25 độ C | ||
18 | Cồn đốt | 5 | Chai 1L | Dạng lỏng, dễ cháy | ||
19 | Sucrose | 5 | Chai 500 g | Công thức phân tử: C12H22O11 - Khối lượng phân tử: 342,30 g/mol - Xuất hiện: Chất rắn màu trắng - Tỉ trọng: 1,587 g/cm3, rắn | ||
20 | BAP | 5 | Chai 25g | Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tan trong NaOH. - Trọng lượng phân tử C12H11N5 = 225.25 g/mol | ||
21 | NAA | 5 | Chai 100 g | Quy cách 100g/chai Công thức: C12H9O2Na | ||
22 | IBA | 4 | Chai 100 g | Quy cách: 100g/chai Công thức: C12H13NO2 | ||
23 | Kinetin | 4 | Chai 25g | Khối lượng phân tử:174.18 g/mol. -Độ tinh khiết ≥ 98%. | ||
24 | Nicotinic acid | 4 | Chai 250g | Quy cách: 250g Bảo quản: nhiệt độ thường | ||
25 | Pyridoxine.HCl | 4 | Chai 100g | Công thức C8H11NO3.HCl = 205.6 Tinh khiết> 99 % Tinh thể màu trắng Bảo quản nhiệt độ phòng Tan trong nước | ||
26 | myo-Inositol | 3 | Chai 100 g | Công thức phân tử: C₆H₁₂O₆ Trọng lượng phân tử: 180.16 g/mol Giá trị pH: 5 – 7 (100 g/l, H₂O, 20 °C) Độ tan: 143 g/l Bảo quản: +15°C tới +25°C. | ||
27 | Agar | 5 | Chai 500g | Hóa chất tạo gel dạng bột trắng mịn, đồng nhất chuyên biệt cho phân tích DNA/RNA. | ||
28 | Ferric chloride (FeCl3) | 3 | Chai 250g | Nồng độ: 96 ± 1%. - Tỷ trọng 25°C : ≥ 42 g/ml. - pH: ≤ 2. - FeCl2: ≤ 2%. | ||
29 | Sodium EDTA (Na2EDTA) | 3 | Chai 1kg | NA2 EDTA là dạng bột màu trắng, tan trong nước | ||
30 | Copper sulphate (CuSO4) | 3 | Chai 1kg | màu xanh lam, dạng tinh thể hòa tan được trong nước | ||
31 | Sodium molybdate (Na2MoO4) | 5 | Chai 250g | Dạng bột màu trắng, tan hoàn toàn trong nước. Hàm lượng dinh dưỡng: 39,5% Mo | ||
32 | Zinc sulfate (ZnSO4) | 3 | Chai 1kg | Công thức hóa học: ZnSO4 / ZnSO4.H2O – Ngoại quan: dạng bột ( hạt ) màu trắng – Hàm lượng : NH4Cl 99.5% NH4Cl min | ||
33 | Cobalt chloride (CoCl2) | 3 | Chai 100g | Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật. - Dạng bột. | ||
34 | Manganese chloride (MnCl2) | 3 | Chai 1kg | Ngoại quan: Muối có màu hồng – Công thức hóa học: MnCl2(H2O)4 | ||
35 | Thiamine hydrochloride (vit. B1) | 5 | Chai 100mg | Khối lượng phân tử C12H17ClN4OS.HCl = 337.3 tinh khiết > 98.5% Trữ ở nhiệt độ phòng Tan trong nước | ||
36 | Biotin (vit. H) | 5 | Chai 100mg | Molecular weight C10H16N2O3S = 244.31 Assay: 98.5-100.5% Trữ 2-8oC | ||
37 | Cyanocobalamin (vit. B12) | 5 | Chai 100mg | Molecular weight C63H88CoN14O14P = 1355.4 Assay > 98 % Trữ nhiệt độ phòng Tan trong nước Dạng:bột, tinh thể màu đỏ đậm | ||
38 | Hydrochloric acid (HCl 95 - 97 %) | 5 | Chai 1L | Quy cách: 1L Công thức: HCL Dạng dung dịch bảo quản nhiệt độ phòng | ||
39 | Potassium nitrate KNO3 | 5 | Chai 1kg | Khối lượng phân tử:174.18 g/mol. -Độ tinh khiết ≥ 98%. | ||
40 | KMnO4 | 6 | Chai 500g | Tên gọi khác: thuốc tím MW: 158.032 | ||
41 | Acid Oxalic | 5 | Chai 250g | Quy cách: 500G MW C2H2O4.2H2O = 126.07 Dạng tinh thể màu trắng | ||
42 | Indigocarmin | 5 | Chai 25g | Công thức: C16H8N2Na2O8S2 Khối lượng phân tử: 466,36 g/mol | ||
43 | Cát thạch anh | 5 | kg | Đặc điểm: dạng hạt Màu sắc trắng nhẹ | ||
44 | acetic acid | 5 | Chai 500ml | MW CH3COOH = 60.05 Dạng lỏng màu trắng | ||
45 | dung dịch ninhydrin | 8 | Chai 25g | Công thức hóa học: C9H6O4 * Tinh khiết phân tích: >99% Ninhydrin (dạng bột) là chất hóa học có thể hòa tan trong etanol hoặc axeton ở nhiệt độ phòng. | ||
46 | Aceton 80% | 10 | chai 500mL | Dạng chất lỏng, | ||
47 | Axit Galic chuẩn | 10 | Chai 500g | Độ tinh khiết: >99% Khối lượng phân tử C7H6O5 = 170.1 Dạng bột màu trắng hoặc vàng nhẹ | ||
48 | Chất chuẩn GABA (Đức) | 10 | lọ 1g | Bột tinh thể màu trắng Độ tinh khiết: >99% | ||
49 | Chất chuẩn các chất catechin (Đức) | 5 | lọ 1g | Độ tinh khiết: >99% |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Institute of Biotechnology, Hue University as follows:
- Has relationships with 16 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.15 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 85.19%, Construction 14.81%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 8,986,625,200 VND, in which the total winning value is: 8,754,982,500 VND.
- The savings rate is: 2.58%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Institute of Biotechnology, Hue University:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Institute of Biotechnology, Hue University:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.